Tráng Thị Ngọc Dung

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Tráng Thị Ngọc Dung
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

# Câu 1

Kiểu văn bản của văn bản trên là văn bản nghị luận.

# Câu 2

Vấn đề được đề cập đến trong văn bản là việc nhìn nhận và đánh giá con người, cũng như việc tự nhìn nhận và đánh giá bản thân.

# Câu 3

Để làm sáng tỏ cho vấn đề, tác giả đã sử dụng những bằng chứng như:

- Câu ca dao về đèn và trăng

- Câu tục ngữ "Năm ngón tay có ngón dài ngón ngắn"

- Câu thơ trong Truyện Kiều của Nguyễn Du

# Câu 4

Mục đích và nội dung của văn bản trên là:

- Mục đích: Khuyến khích người đọc nhìn nhận và đánh giá bản thân một cách đúng đắn, từ đó có thể sửa mình và phát triển.

- Nội dung: Văn bản bàn về việc nhìn nhận và đánh giá con người, cũng như việc tự nhìn nhận và đánh giá bản thân, thông qua câu ca dao về đèn và trăng.

# Câu 5

Cách lập luận của tác giả trong văn bản là lập luận chặt chẽ và logic, với các bước:

- Đặt vấn đề và nêu ví dụ cụ thể (câu ca dao về đèn và trăng)

- Phân tích và giải thích ví dụ

- Đưa ra kết luận và khuyến khích người đọc

Tác giả cũng sử dụng ngôn ngữ hình ảnh và ví von để làm cho văn bản trở nên sinh động và dễ hiểu hơn.

Câu 1:

Thấu hiểu bản thân không chỉ là việc nhận biết mình là ai, mà còn là quá trình khám phá những giá trị, niềm tin, điểm mạnh, điểm yếu, ước mơ và nỗi sợ hãi sâu thẳm bên trong mỗi người. Đây là một hành trình dài, đòi hỏi sự kiên nhẫn, trung thực và dũng cảm đối diện với sự thật về bản thân. Khi ta thực sự hiểu rõ mình, ta sẽ đưa ra những quyết định phù hợp với con người thật của mình, từ đó sống một cuộc đời ý nghĩa và hạnh phúc hơn.

Thấu hiểu bản thân giúp chúng ta xây dựng sự tự tin. Khi biết rõ điểm mạnh của mình, ta có thể phát huy tối đa những khả năng đó, đạt được thành công và tạo ra giá trị cho xã hội. Ngược lại, khi nhận thức được điểm yếu, ta có thể tìm cách khắc phục hoặc chấp nhận chúng như một phần của bản thân. Sự tự tin này không chỉ giúp ta vượt qua khó khăn, thử thách mà còn lan tỏa đến những người xung quanh, tạo nên một môi trường tích cực và đầy cảm hứng. Bên cạnh đó, thấu hiểu bản thân còn giúp chúng ta xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp hơn. Khi hiểu rõ nhu cầu, mong muốn của mình, ta có thể giao tiếp hiệu quả hơn với người khác, tránh được những hiểu lầm và xung đột không đáng có. Đồng thời, ta cũng dễ dàng đồng cảm và thấu hiểu người khác hơn, từ đó xây dựng được những mối quan hệ chân thành và bền vững.Tuy nhiên, hành trình thấu hiểu bản thân không phải lúc nào cũng dễ dàng. Đôi khi, ta phải đối diện với những sự thật khó chấp nhận về bản thân, những sai lầm trong quá khứ hoặc những nỗi đau chưa lành. Điều quan trọng là ta không nên trốn tránh hay phủ nhận chúng, mà hãy dũng cảm đối diện và học cách tha thứ cho bản thân. Bởi lẽ, chỉ khi chấp nhận quá khứ, ta mới có thể sống trọn vẹn ở hiện tại và hướng tới một tương lai tốt đẹp hơn. Tóm lại, thấu hiểu chính mình là một quá trình liên tục và không ngừng nghỉ. Nó đòi hỏi sự tự nhận thức, tự chấp nhận và tự hoàn thiện bản thân. Khi ta thực sự hiểu rõ mình, ta sẽ sống một cuộc đời ý nghĩa, hạnh phúc và trọn vẹn hơn.

Câu 2:

Bài thơ "Chuyện của Mẹ" của Nguyễn Ba là một khúc ca bi tráng về sự hy sinh và tình mẫu tử thiêng liêng trong chiến tranh. Bằng ngôn ngữ giản dị mà giàu cảm xúc, tác giả đã khắc họa sâu sắc hình ảnh người mẹ Việt Nam anh hùng, gánh chịu những mất mát không gì bù đắp được nhưng vẫn kiên cường, yêu thương và tin vào tương lai.

Mở đầu bài thơ là những dòng thơ xé lòng về những cuộc chia ly. Chồng "hóa thành ngàn lau" nơi địa đầu Tây Bắc, đứa con trai đầu thành "sóng nát" trên dòng Thạch Hãn, đứa con trai thứ hai "chết gần sát Sài Gòn", "thịt xương nuôi mối vườn cao su Xuân Lộc". Những hình ảnh thơ trần trụi, đầy ám ảnh đã vẽ nên bức tranh chiến tranh tàn khốc, cướp đi những người thân yêu nhất của mẹ. Sự mất mát nối tiếp sự mất mát, nỗi đau chồng chất nỗi đau, dường như không có gì có thể lấp đầy khoảng trống trong trái tim người mẹ.

Giữa những mất mát ấy, sự trở về của người con thứ năm, dù mang theo thương tật, vẫn là một tia sáng. Nhưng ngay cả niềm vui đoàn tụ cũng nhuốm màu đau thương. Người con trở về với "đôi mông đít chân", còn "chân của tôi đồng đội chôn trên đồi đất Vị Xuyên". Sự trở về ấy nhắc nhở về những đồng đội đã ngã xuống, về những hy sinh không thể nào quên.

Dù trải qua bao đau thương, tình yêu thương của mẹ vẫn không hề vơi cạn. Mẹ "lén" khóc vì thương con không có "đàn bà", lo lắng cho con khi mẹ không còn. Tình yêu của mẹ không chỉ là tình mẫu tử mà còn là tình yêu quê hương, đất nước. Mẹ đã trở thành biểu tượng của sự hy sinh, lòng vị tha và đức hy sinh cao cả.

Bài thơ kết thúc bằng hình ảnh người mẹ "móm mém cười", "khóe mắt lòa khẽ sáng mấy giọt sương". Nụ cười ấy là nụ cười của niềm tin, của hy vọng vào tương lai. Mẹ tin rằng những hy sinh của gia đình, của dân tộc sẽ không vô nghĩa. Mẹ tin rằng "cháu chắt của mẹ giờ líu lo khắp ba miền Trung, Nam, Bắc", "anh em của con tấp nập mọi miền", và "dân tộc mình tồn tại đến giờ nhờ đùm bọc, yêu thương".

Nguyễn Ba đã sử dụng thể thơ tự do để diễn tả một cách chân thực và sinh động những cảm xúc, suy nghĩ của mình. Ngôn ngữ thơ giản dị, đời thường nhưng giàu sức gợi, chạm đến trái tim người đọc. Những hình ảnh thơ như "ngàn lau bời bời", "sóng nát", "thịt xương nuôi mối" được sử dụng một cách sáng tạo, gây ấn tượng mạnh mẽ. Giọng điệu thơ tâm tình, xúc động, thể hiện sự trân trọng và biết ơn của tác giả đối với mẹ và những người đã hy sinh vì Tổ quốc.

"Chuyện của Mẹ" không chỉ là câu chuyện về một người mẹ, một gia đình mà còn là câu chuyện về cả một dân tộc. Bài thơ là lời tri ân sâu sắc đến những người mẹ Việt Nam anh hùng, những người đã âm thầm hy sinh cho độc lập, tự do của đất nước. Đồng thời, bài thơ cũng là lời nhắc nhở về giá trị của hòa bình, về sự cần thiết phải trân trọng những gì chúng ta đang có.


câu 1:

Đoạn thơ "Phía sau làng" của Trương Trọng Nghĩa là một bức tranh buồn về sự thay đổi của làng quê Việt Nam trong quá trình đô thị hóa. Bằng giọng thơ trầm lắng, giàu cảm xúc, tác giả đã khắc họa những biến đổi sâu sắc không chỉ về cảnh vật mà còn về đời sống, văn hóa của người dân nơi đây. Câu thơ "Tôi đi về phía tuổi thơ/ Giẫm lên dấu chân" gợi lên hành trình trở về nguồn cội, tìm lại những ký ức tươi đẹp của quá khứ. Nhưng thực tế phũ phàng hiện ra khi "những đứa bạn đã rời làng kiếm sống", bởi "đất không đủ cho sức trai cày ruộng", "mồ hôi chẳng hóa thành bát cơm no…". Sự khó khăn về kinh tế đã đẩy những người trẻ rời xa quê hương, tìm kiếm cơ hội ở những nơi khác.

Không chỉ có vậy, những giá trị văn hóa truyền thống cũng dần mai một: "Thiếu nữ bây giờ không còn hát dân ca/ Cũng thôi để tóc dài ngang lưng nữa…". Hình ảnh cô gái quê với mái tóc dài, giọng hát dân ca ngọt ngào đã trở thành dĩ vãng. Cảnh quan làng quê cũng thay đổi chóng mặt: "Cánh đồng làng giờ nhà cửa chen chúc mọc/ Đâu còn những lũy tre ngày xưa…". Sự xâm lấn của bê tông cốt thép đã phá vỡ không gian yên bình, thơ mộng của làng quê. Cuối cùng, hình ảnh "Tôi đi về phía làng/ Mang lên phố những nỗi buồn ruộng rẫy…" khép lại đoạn thơ bằng một nỗi buồn day dứt, sự chia cắt giữa quá khứ và hiện tại, giữa làng quê và thành thị. Nghệ thuật sử dụng từ ngữ giản dị, hình ảnh thơ chân thực, giàu sức gợi cùng giọng điệu trữ tình đã tạo nên sức lay động sâu sắc cho đoạn thơ, khiến người đọc cảm nhận được nỗi xót xa, trăn trở về sự biến đổi của làng quê Việt Nam.

Câu 2:

Trong kỷ nguyên số, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của con người. Từ Facebook, Instagram, Twitter đến TikTok, YouTube, các nền tảng này không chỉ là nơi để kết nối, chia sẻ thông tin mà còn là công cụ mạnh mẽ tác động đến mọi mặt của đời sống xã hội. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích không thể phủ nhận, mạng xã hội cũng đặt ra không ít thách thức đòi hỏi chúng ta phải có cái nhìnCritical thinking, thấu đáo.

Một trong những lợi ích lớn nhất của mạng xã hội là khả năng kết nối và giao tiếp không giới hạn. Người dùng có thể dễ dàng liên lạc, chia sẻ thông tin, cảm xúc với bạn bè, người thân ở bất kỳ đâu trên thế giới. Mạng xã hội giúp thu hẹp khoảng cách địa lý, tạo điều kiện cho việc giao lưu văn hóa, học hỏi kinh nghiệm giữa các quốc gia. Bên cạnh đó, mạng xã hội còn là một kênh thông tin vô cùng hiệu quả. Tin tức, sự kiện nóng hổi trên thế giới được cập nhật liên tục, giúp người dùng nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng. Nhiều tổ chức, doanh nghiệp sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm, dịch vụ, tiếp cận khách hàng tiềm năng, tạo ra cơ hội kinh doanh và phát triển. Mạng xã hội cũng là một diễn đàn để mọi người bày tỏ quan điểm, ý kiến về các vấn đề xã hội, góp phần xây dựng một xã hội dân chủ và văn minh hơn.Tuy nhiên, mạng xã hội cũng tiềm ẩn không ít nguy cơ và thách thức. Một trong những vấn đề đáng lo ngại nhất là tình trạng lan truyền thông tin sai lệch, tin giả (fake news). Những thông tin này có thể gây hoang mang dư luận, ảnh hưởng đến uy tín của cá nhân, tổ chức, thậm chí gây bất ổn xã hội. Bên cạnh đó, việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể dẫn đến nghiện, ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và thể chất của người dùng. Nhiều người trở nên sống ảo, chỉ quan tâm đến việc xây dựng hình ảnh hoàn hảo trên mạng mà quên đi cuộc sống thực tại. Mạng xã hội cũng là môi trường thuận lợi cho các hành vi lừa đảo, xâm phạm quyền riêng tư, bạo lực mạng. Nhiều người trở thành nạn nhân của các trò lừa đảo trực tuyến, bị đánh cắp thông tin cá nhân, hoặc bị tấn công, quấy rối trên mạng.Để tận dụng tối đa lợi ích và giảm thiểu tác hại của mạng xã hội, chúng ta cần có những giải pháp đồng bộ từ nhiều phía. Về phía người dùng, cần nâng cao ý thức sử dụng mạng xã hội một cách thông minh và có trách nhiệm. Mỗi người cần tự trang bị cho mình kỹ năng kiểm chứng thông tin,Critical thinking đánh giá nguồn tin, tránh lan truyền thông tin sai lệch. Cần biết tự bảo vệ thông tin cá nhân, tránh chia sẻ những thông tin nhạy cảm lên mạng. Cần sử dụng mạng xã hội một cách điều độ, dành thời gian cho các hoạt động thực tế, giao tiếp trực tiếp với mọi người xung quanh. Về phía các nhà quản lý mạng xã hội, cần tăng cường kiểm duyệt nội dung, loại bỏ những thông tin sai lệch, độc hại. Cần có những biện pháp bảo vệ quyền riêng tư của người dùng, ngăn chặn các hành vi lừa đảo, bạo lực mạng. Về phía nhà nước, cần có những quy định pháp luật rõ ràng về việc sử dụng mạng xã hội, xử lý nghiêm những hành vi vi phạm. Cần tăng cường giáo dục, tuyên truyền về lợi ích và tác hại của mạng xã hội, giúp người dân nâng cao nhận thức và kỹ năng sử dụng mạng xã hội một cách an toàn và hiệu quả.

Tóm lại, mạng xã hội là một công cụ mạnh mẽ có thể mang lại nhiều lợi ích cho cuộc sống nếu được sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, nếu không cẩn trọng, chúng ta có thể trở thành nạn nhân của những nguy cơ tiềm ẩn trên mạng xã hội. Vì vậy, mỗi người cần nâng cao ý thức, trách nhiệm khi sử dụng mạng xã hội, góp phần xây dựng một môi trường mạng lành mạnh, an toàn và văn minh.

**Câu 1.*

Thể thơ của văn bản trên là thể thơ tự do.

**Câu 2.

Trong văn bản trên, hạnh phúc được miêu tả qua các tính từ: im lặng, diu dàng, vô tư

**Câu 3.**

Hạnh phúc đôi khi như quả thơm trong im lặng, dịu dàng

Đoạn thơ này gợi lên sự cảm nhận về hạnh phúc một cách kín đáo, không phô trương. Hạnh phúc không phải lúc nào cũng ồn ào, náo nhiệt mà đôi khi nó đến từ những điều bình dị, âm thầm như hương thơm thoang thoảng của quả chín. Sự "im lặng, dịu dàng" của quả thơm tượng trưng cho những niềm vui nhẹ nhàng, sâu lắng trong cuộc sống.

Câu 4.

Hạnh phúc đôi khi như sông vô tư trôi về biển cả

chẳng cần biết mình đầy vơi

Biện pháp tu từ so sánh "Hạnh phúc đôi khi như sông vô tư trôi về biển cả" có tác dụng:

* **Gợi hình:** So sánh hạnh phúc với dòng sông trôi về biển cả giúp hình dung rõ hơn về sự vận động, sự trôi chảy tự nhiên của hạnh phúc.

* **Biểu cảm:** Nhấn mạnh sự vô tư, không toan tính của hạnh phúc. Giống như dòng sông cứ miệt mài chảy mà không bận tâm đến việc mình đầy hay vơi, hạnh phúc cũng đến một cách tự nhiên, không đòi hỏi, không điều kiện.

* **Làm tăng tính sinh động, hấp dẫn:** Giúp câu thơ trở nên giàu hình ảnh và gợi cảm xúc hơn.

**Câu 5.**

Trong đoạn trích, tác giả Nguyễn Loan thể hiện một quan niệm về hạnh phúc khá giản dị và gần gũi. Theo tác giả, hạnh phúc không phải là điều gì đó quá lớn lao, xa vời mà hiện hữu ngay trong những điều bình dị của cuộc sống. Hạnh phúc có thể là "lá xanh trong nắng dội, mưa tràn", là "quả thơm trong im lặng, dịu dàng", là sự "vô tư" như dòng sông trôi về biển cả. Quan trọng là chúng ta biết trân trọng và cảm nhận những khoảnh khắc đó. Hạnh phúc không phụ thuộc vào sự đầy đủ về vật chất mà nằm ở thái độ sống, ở cách chúng ta đón nhận và tận hưởng cuộc đời.