Nguyễn Văn Long

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Văn Long
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

a. Trình bày ý tưởng của chương trình dưới dạng thuật toán

Giả sử chương trình Scratch có một đối tượng (sprite) di chuyển từ vị trí này sang vị trí khác, mình sẽ trình bày thuật toán như sau:

  1. Khởi tạo:
    • Đặt đối tượng ở vị trí ban đầu (x = -200, y = 0).
    • Đảm bảo đối tượng hiển thị.
  2. Chạy chương trình:
    • Mỗi lần nhấn phím (hoặc khi chương trình bắt đầu):
      • Di chuyển đối tượng từ vị trí hiện tại đến một vị trí mới (ví dụ, từ x = -200 sang x = 200).
      • Sử dụng các lệnh di chuyển (di chuyển một số bước, thay đổi tọa độ của đối tượng).
  3. Kết thúc:
    • Khi đối tượng đạt đến vị trí cuối cùng, dừng chương trình (hoặc quay lại vị trí ban đầu và tiếp tục di chuyển).

Thuật toán mẫu:

plaintext

Sao chépChỉnh sửa

Bắt đầu
   Đặt vị trí đối tượng ban đầu (x = -200, y = 0)
   Hiển thị đối tượng
   Khi nhấn phím "space"
      Lặp lại 10 lần:
         Di chuyển đối tượng một bước (x += 20)
         Đợi một chút (delay)
   Kết thúc
Kết thúc

b. Kiểm tra tính đúng của chương trình và ví dụ minh họa

Bước 1: Kiểm tra logic của chương trình:

  • Sau khi nhấn phím "space", đối tượng sẽ di chuyển từ vị trí x = -200 đến x = 200.
  • Nếu chương trình thực hiện đúng lệnh di chuyển và dừng lại khi đến vị trí cuối cùng (x = 200), thì chương trình hoạt động đúng.


when green flag clicked
clear
pen down
repeat 4
    move 100 steps
    turn clockwise 90 degrees
pen up

 

  • Dễ dàng tham khảo và tìm kiếm: Đánh số trang giúp người đọc dễ dàng tham khảo và tìm kiếm thông tin trong tài liệu. Khi cần quay lại một phần nào đó của tài liệu, số trang sẽ giúp định vị vị trí chính xác mà không phải lướt qua từng trang.

  • Tạo sự tổ chức và mạch lạc: Đánh số trang mang lại một cảm giác trật tự và hệ thống cho tài liệu. Đặc biệt trong các tài liệu dài, số trang giúp người đọc hiểu được đâu là trang đầu, đâu là trang cuối, và dễ dàng nhận biết vị trí của từng phần trong văn bản.

  • Hỗ trợ trong việc tham chiếu: Trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo, sách vở, hoặc bài luận, việc đánh số trang là cần thiết khi bạn cần trích dẫn hoặc tham chiếu lại một phần nào đó của tài liệu. Điều này rất quan trọng khi làm bài nghiên cứu, viết bài báo cáo, hoặc khi cần trình bày tài liệu trước người khác.

  • Hỗ trợ trong việc in ấn: Khi tài liệu cần được in ra, đánh số trang giúp người đọc dễ dàng sắp xếp các trang theo thứ tự đúng. Nếu tài liệu bị rời ra, người đọc sẽ không bị lúng túng khi ghép lại các trang.

  • Tiện lợi trong việc chỉnh sửa và cập nhật: Khi tài liệu có sự thay đổi hoặc cập nhật, đánh số trang giúp dễ dàng nhận diện phần nào của tài liệu đã thay đổi và giúp quá trình chỉnh sửa trở nên mạch lạc hơn. Khi tài liệu dài, việc đánh số trang giúp theo dõi các sửa đổi dễ dàng hơn.

  • Chuyên nghiệp và dễ tiếp cận: Đánh số trang làm cho tài liệu trở nên chuyên nghiệp hơn và tạo cảm giác dễ tiếp cận hơn với người đọc. Một tài liệu không có số trang có thể gây cảm giác thiếu tổ chức và không dễ dàng cho người đọc sử dụng.

  1. Cấu trúc sẵn có và sự đồng nhất: Bản mẫu thường cung cấp một cấu trúc sẵn có cho toàn bộ bài trình chiếu, bao gồm các slide cụ thể (ví dụ: trang bìa, slide giới thiệu, slide nội dung, slide kết luận, v.v.) với bố cục và kiểu dáng phù hợp. Điều này giúp người tạo trình chiếu tiết kiệm thời gian và đảm bảo rằng tất cả các slide có sự đồng nhất về thiết kế.

  2. Tùy chỉnh theo chủ đề: Bản mẫu được thiết kế để phù hợp với một chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể (chẳng hạn như giáo dục, kinh doanh, y tế, công nghệ, v.v.), do đó, chúng đã được tối ưu hóa để người dùng có thể dễ dàng thêm nội dung mà không cần phải lo lắng về việc làm sao để phù hợp với chủ đề đó. Mẫu định dạng (theme) thường chỉ thay đổi màu sắc, phông chữ và kiểu dáng chung mà không cung cấp cấu trúc chi tiết như bản mẫu.

  3. Giảm bớt sự sáng tạo quá mức: Khi sử dụng bản mẫu, bạn không cần phải nghĩ quá nhiều về việc thiết kế và bố cục, điều này giúp bạn tập trung vào nội dung chính. Bản mẫu đã có sẵn bố cục phù hợp với chủ đề, giúp bài trình chiếu của bạn trông chuyên nghiệp hơn mà không phải mất thời gian sáng tạo từ đầu.

  4. Hỗ trợ tính nhất quán: Bản mẫu giúp duy trì tính nhất quán trong toàn bộ bài trình chiếu, từ việc sử dụng màu sắc, kiểu chữ, đến các hình ảnh và yếu tố thiết kế khác. Điều này giúp bài trình chiếu dễ dàng theo dõi và giúp người xem dễ dàng hiểu được thông điệp bạn muốn truyền đạt.

  5. Tiết kiệm thời gian: Bản mẫu giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian vì bạn không cần phải tạo từng slide từ đầu. Mọi thứ đã được thiết kế sẵn, và bạn chỉ cần điền nội dung vào các khu vực đã được định sẵn.