Nguyễn Thị Thùy Linh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Thị Thùy Linh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

I. ĐỌC HIỂU

Câu 1:

Theo bài viết trên, hiện tượng tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ trước những mất mát về sinh thái mà con người hoặc là đã trải qua, hoặc là tin rằng đang ở phía trước. Những mất mát này có thể đa dạng.

Câu 2:

Bài viết thông tin theo trình tự lập luận kết hợp với trình tự thời gian. Tác giả mở đầu bằng thực trạng biến đổi khí hậu và khái niệm “tiếc thương sinh thái”, sau đó giải thích nguyên nhân, dẫn chứng khoa học, trình bày hậu quả qua các nghiên cứu thực tế và cuối cùng nhấn mạnh tầm quan trọng của nhận thức, hành động. Cách trình bày này giúp người đọc hiểu vấn đề một cách logic và thuyết phục.

Câu 3:

-Tác giả sử dụng nhiều bằng chứng để cung cấp thông tin, bao gồm định nghĩa của các nhà khoa học, dẫn chứng từ các cộng đồng cụ thể (người Inuit, người trồng trọt ở Australia, các tộc người bản địa ở Brazil), và kết quả khảo sát về cảm xúc của trẻ em và thanh thiếu niên ở 10 quốc gia.

Câu 4:

Tác giả tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu một cách toàn diện, không chỉ tập trung vào khía cạnh môi trường mà còn nhấn mạnh tác động tâm lý nghiêm trọng của nó lên con người, đặc biệt là hiện tượng tiếc thương sinh thái. Cách tiếp cận này giúp người đọc hiểu rõ hơn về hậu quả đa chiều của biến đổi khí hậu.

Câu 5:

Thông điệp sâu sắc nhất mà em rút ra từ bài viết là: biến đổi khí hậu không chỉ là vấn đề khoa học mà còn là vấn đề nhân văn, đòi hỏi sự nhận thức, đồng cảm và hành động quyết liệt của toàn xã hội. Nếu không có biện pháp ứng phó kịp thời, không chỉ môi trường bị hủy hoại mà tâm lý và chất lượng sống của con người cũng bị ảnh hưởng nặng nề. Vì vậy, mỗi người cần có trách nhiệm bảo vệ môi trường, hạn chế những tác động tiêu cực để giảm bớt tổn thương cho cả hành tinh và con người.

II. VIẾT

Câu 1:

Bài làm

Bảo vệ môi trường là một trong những nhiệm vụ cấp bách và quan trọng nhất của con người ngày nay. Môi trường không chỉ là không gian sống mà còn là nguồn tài nguyên vô giá, đảm bảo sự tồn tại và phát triển của mọi loài trên Trái Đất. Tuy nhiên, hiện nay, môi trường đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi các hoạt động của con người như chặt phá rừng, khai thác tài nguyên bừa bãi, xả thải công nghiệp và rác thải sinh hoạt không qua xử lý. Điều này dẫn đến ô nhiễm không khí, nguồn nước bị nhiễm độc, đa dạng sinh học suy giảm và biến đổi khí hậu diễn ra ngày càng khắc nghiệt. Hậu quả là thiên tai như lũ lụt, hạn hán, cháy rừng diễn ra thường xuyên hơn, đe dọa cuộc sống của hàng triệu người. Bảo vệ môi trường là một trong những nhiệm vụ cấp bách và quan trọng nhất của con người trong thế kỷ XXI. Môi trường không chỉ là không gian sống mà còn là nguồn tài nguyên vô giá, đảm bảo sự tồn tại và phát triển của mọi loài trên Trái Đất. Tuy nhiên, hiện nay, môi trường đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi các hoạt động của con người như chặt phá rừng, khai thác tài nguyên bừa bãi, xả thải công nghiệp và rác thải sinh hoạt không qua xử lý. Điều này dẫn đến ô nhiễm không khí, nguồn nước bị nhiễm độc, đa dạng sinh học suy giảm và biến đổi khí hậu diễn ra ngày càng khắc nghiệt. Hậu quả là thiên tai như lũ lụt, hạn hán, cháy rừng diễn ra thường xuyên hơn, đe dọa cuộc sống của hàng triệu người. Những hậu quả nghiêm trọng này đã gióng lên hồi chuông cảnh báo về trách nhiệm của con người trong việc bảo vệ môi trường. Vì vậy, mỗi cá nhân cần nâng cao ý thức bảo vệ thiên nhiên, thực hiện các hành động nhỏ như phân loại rác, trồng cây xanh và tiết kiệm năng lượng để góp phần bảo vệ Trái Đất

Câu 2:

Bài làm

Trong dòng chảy văn học Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ luôn là một đề tài được khai thác nhiều, đặc biệt trong thơ ca trung đại. Người ẩn dật thường xuất hiện với hình ảnh thoát ly chốn quan trường, tìm về thiên nhiên để giữ gìn nhân cách thanh cao. Hai bài thơ trong đề bài đều khắc họa người ẩn sĩ, nhưng với những sắc thái và quan niệm khác nhau, phản ánh những cách nhìn đa dạng về cuộc sống ẩn dật trong văn chương.

Trước hết, cả hai bài thơ đều xây dựng hình ảnh người ẩn dật sống xa rời chốn phồn hoa đô hội, tìm đến thiên nhiên làm chốn dung thân. Ở bài thơ thứ nhất, nhân vật trữ tình hiện lên với cuộc sống giản dị, thanh bần:

   “Một mai, một cuốc, một cần

Thơ thẩn dầu ai vui thú nào.”

  Hình ảnh “một cuốc, một cần câu” gợi lên cuộc sống tự túc, không bận tâm đến vinh hoa phú quý. Cách sống này phản ánh tư tưởng an bần lạc đạo, điển hình của tầng lớp trí thức ẩn dật thời phong kiến. Không gian thiên nhiên xuất hiện với nét bình dị, không hoa lệ, giúp con người tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn.

  Bài thơ thứ hai cũng thể hiện sự hài hòa giữa con người với thiên nhiên:

  “Trời thu xanh ngắt nhẹ tầng cao,

Cần trúc hờ hững gác mái nhà.”

  Không gian thu trong trẻo, cao rộng không chỉ là bức tranh thiên nhiên mà còn thể hiện tâm thế thanh thản, an nhiên của nhân vật trữ tình. Cách miêu tả này gợi nhớ đến phong cách thơ Nguyễn Khuyến – một bậc ẩn sĩ sống ẩn dật nhưng luôn cảm nhận vẻ đẹp thiên nhiên một cách tinh tế.

  Cả hai bài thơ đều thể hiện sự thanh sạch, tự do trong tâm hồn người ẩn dật. Thiên nhiên không chỉ là nơi cư trú mà còn là biểu tượng của sự thoát tục, là bến đỗ bình yên cho những con người muốn rời xa thế giới quan trường nhiều thị phi.

Mặc dù có những nét chung, hai bài thơ lại có những khác biệt rõ rệt trong quan niệm về cuộc sống ẩn dật.

  Ở bài thơ thứ nhất, thái độ của người ẩn dật đối với danh lợi hết sức dứt khoát:

  “Rượu đến cội cây ta sẽ uống,

Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao.”

Phú quý được ví như giấc chiêm bao – hư ảo, mong manh, không đáng bận tâm. Hình ảnh “rượu đến cội cây” gợi lên phong thái khoáng đạt, tự do, giống với hình tượng Nguyễn Bỉnh Khiêm – một nhà nho từ bỏ chốn quan trường để tìm về với thú vui điền viên. Quan điểm này thể hiện tinh thần thoát tục mạnh mẽ, thể hiện lý tưởng “dữ thế vô tranh” (sống không tranh giành với đời).

  Trái lại, bài thơ thứ hai không thể hiện sự cắt đứt hoàn toàn với thế tục. Nhân vật trữ tình vẫn mang trong lòng những trăn trở, hoài niệm về quê hương và thời cuộc:

   “Nhớ rằng cũng là con đất bắc,

Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào.”

  “Ông Đào” ở đây có thể hiểu là Đào Tiềm – một ẩn sĩ nổi tiếng trong văn học Trung Hoa, người từ bỏ quan lộ để giữ vững nhân cách. Nhắc đến Đào Tiềm, nhân vật trữ tình dường như cảm thấy bản thân chưa đủ thanh cao, vẫn còn vương vấn chuyện thế sự. Như vậy, nếu trong bài thơ đầu tiên, sự ẩn dật là lựa chọn dứt khoát, thì ở bài thơ thứ hai, sự ẩn dật lại đi kèm với nỗi niềm trăn trở, chưa thực sự tuyệt nhiên rời xa cuộc đời.

Hình tượng người ẩn sĩ trong hai bài thơ đều thể hiện vẻ đẹp của tầng lớp trí thức phong kiến, những con người chọn lối sống thanh bần, giản dị để giữ trọn nhân cách. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa hai bài thơ cũng phản ánh hai quan niệm về ẩn dật: Một bên là sự dứt khoát rời bỏ danh lợi, coi phú quý như giấc chiêm bao, tìm đến thiên nhiên như một cách để hoàn toàn thoát khỏi trần thế. Một bên là sự hòa hợp với thiên nhiên nhưng vẫn mang chút hoài niệm, trăn trở về cuộc đời, về quê hương, thể hiện một góc nhìn nhẹ nhàng, không tuyệt đối thoát tục.

  Quan điểm thứ nhất thường xuất hiện trong thơ ca của Nguyễn Bỉnh Khiêm, Nguyễn Trãi – những bậc trí giả ẩn dật vì không muốn bị cuốn vào vòng xoáy quyền lực. Quan điểm thứ hai lại gần với Nguyễn Khuyến, người sống ẩn dật nhưng vẫn đau đáu với thời cuộc.

Dù khác biệt, cả hai bài thơ đều làm nổi bật hình ảnh người ẩn dật với nhân cách thanh cao, không chạy theo danh lợi. Sự tương phản giữa dứt khoát và trăn trở chỉ càng làm phong phú thêm bức tranh văn học về những con người tìm về với thiên nhiên để giữ trọn khí tiết.

  Hình tượng người ẩn dật là một nét đẹp trong thơ ca trung đại Việt Nam, phản ánh tư tưởng thoát tục và nhân cách thanh cao của các bậc trí giả. Hai bài thơ tuy có những cách nhìn khác nhau nhưng đều tôn vinh vẻ đẹp của con người khi rời xa danh lợi, tìm về thiên nhiên để sống một cuộc đời giản dị mà thanh cao. Qua đó, ta thấy được sự đa dạng trong quan niệm sống ẩn sĩ của các nhà thơ xưa gợi lên những trăn trở về nhân sinh và thời cuộc.

 

I. ĐỌC HIỂU

Câu 1:

Theo bài viết trên, hiện tượng tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ trước những mất mát về sinh thái mà con người hoặc là đã trải qua, hoặc là tin rằng đang ở phía trước. Những mất mát này có thể đa dạng.

Câu 2:

Bài viết thông tin theo trình tự lập luận kết hợp với trình tự thời gian. Tác giả mở đầu bằng thực trạng biến đổi khí hậu và khái niệm “tiếc thương sinh thái”, sau đó giải thích nguyên nhân, dẫn chứng khoa học, trình bày hậu quả qua các nghiên cứu thực tế và cuối cùng nhấn mạnh tầm quan trọng của nhận thức, hành động. Cách trình bày này giúp người đọc hiểu vấn đề một cách logic và thuyết phục.

Câu 3:

-Tác giả sử dụng nhiều bằng chứng để cung cấp thông tin, bao gồm định nghĩa của các nhà khoa học, dẫn chứng từ các cộng đồng cụ thể (người Inuit, người trồng trọt ở Australia, các tộc người bản địa ở Brazil), và kết quả khảo sát về cảm xúc của trẻ em và thanh thiếu niên ở 10 quốc gia.

Câu 4:

Tác giả tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu một cách toàn diện, không chỉ tập trung vào khía cạnh môi trường mà còn nhấn mạnh tác động tâm lý nghiêm trọng của nó lên con người, đặc biệt là hiện tượng tiếc thương sinh thái. Cách tiếp cận này giúp người đọc hiểu rõ hơn về hậu quả đa chiều của biến đổi khí hậu.

Câu 5:

Thông điệp sâu sắc nhất mà em rút ra từ bài viết là: biến đổi khí hậu không chỉ là vấn đề khoa học mà còn là vấn đề nhân văn, đòi hỏi sự nhận thức, đồng cảm và hành động quyết liệt của toàn xã hội. Nếu không có biện pháp ứng phó kịp thời, không chỉ môi trường bị hủy hoại mà tâm lý và chất lượng sống của con người cũng bị ảnh hưởng nặng nề. Vì vậy, mỗi người cần có trách nhiệm bảo vệ môi trường, hạn chế những tác động tiêu cực để giảm bớt tổn thương cho cả hành tinh và con người.

II. VIẾT

Câu 1:

Bài làm

Bảo vệ môi trường là một trong những nhiệm vụ cấp bách và quan trọng nhất của con người ngày nay. Môi trường không chỉ là không gian sống mà còn là nguồn tài nguyên vô giá, đảm bảo sự tồn tại và phát triển của mọi loài trên Trái Đất. Tuy nhiên, hiện nay, môi trường đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi các hoạt động của con người như chặt phá rừng, khai thác tài nguyên bừa bãi, xả thải công nghiệp và rác thải sinh hoạt không qua xử lý. Điều này dẫn đến ô nhiễm không khí, nguồn nước bị nhiễm độc, đa dạng sinh học suy giảm và biến đổi khí hậu diễn ra ngày càng khắc nghiệt. Hậu quả là thiên tai như lũ lụt, hạn hán, cháy rừng diễn ra thường xuyên hơn, đe dọa cuộc sống của hàng triệu người. Bảo vệ môi trường là một trong những nhiệm vụ cấp bách và quan trọng nhất của con người trong thế kỷ XXI. Môi trường không chỉ là không gian sống mà còn là nguồn tài nguyên vô giá, đảm bảo sự tồn tại và phát triển của mọi loài trên Trái Đất. Tuy nhiên, hiện nay, môi trường đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi các hoạt động của con người như chặt phá rừng, khai thác tài nguyên bừa bãi, xả thải công nghiệp và rác thải sinh hoạt không qua xử lý. Điều này dẫn đến ô nhiễm không khí, nguồn nước bị nhiễm độc, đa dạng sinh học suy giảm và biến đổi khí hậu diễn ra ngày càng khắc nghiệt. Hậu quả là thiên tai như lũ lụt, hạn hán, cháy rừng diễn ra thường xuyên hơn, đe dọa cuộc sống của hàng triệu người. Những hậu quả nghiêm trọng này đã gióng lên hồi chuông cảnh báo về trách nhiệm của con người trong việc bảo vệ môi trường. Vì vậy, mỗi cá nhân cần nâng cao ý thức bảo vệ thiên nhiên, thực hiện các hành động nhỏ như phân loại rác, trồng cây xanh và tiết kiệm năng lượng để góp phần bảo vệ Trái Đất

Câu 2:

Bài làm

Trong dòng chảy văn học Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ luôn là một đề tài được khai thác nhiều, đặc biệt trong thơ ca trung đại. Người ẩn dật thường xuất hiện với hình ảnh thoát ly chốn quan trường, tìm về thiên nhiên để giữ gìn nhân cách thanh cao. Hai bài thơ trong đề bài đều khắc họa người ẩn sĩ, nhưng với những sắc thái và quan niệm khác nhau, phản ánh những cách nhìn đa dạng về cuộc sống ẩn dật trong văn chương.

Trước hết, cả hai bài thơ đều xây dựng hình ảnh người ẩn dật sống xa rời chốn phồn hoa đô hội, tìm đến thiên nhiên làm chốn dung thân. Ở bài thơ thứ nhất, nhân vật trữ tình hiện lên với cuộc sống giản dị, thanh bần:

   “Một mai, một cuốc, một cần

Thơ thẩn dầu ai vui thú nào.”

  Hình ảnh “một cuốc, một cần câu” gợi lên cuộc sống tự túc, không bận tâm đến vinh hoa phú quý. Cách sống này phản ánh tư tưởng an bần lạc đạo, điển hình của tầng lớp trí thức ẩn dật thời phong kiến. Không gian thiên nhiên xuất hiện với nét bình dị, không hoa lệ, giúp con người tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn.

  Bài thơ thứ hai cũng thể hiện sự hài hòa giữa con người với thiên nhiên:

  “Trời thu xanh ngắt nhẹ tầng cao,

Cần trúc hờ hững gác mái nhà.”

  Không gian thu trong trẻo, cao rộng không chỉ là bức tranh thiên nhiên mà còn thể hiện tâm thế thanh thản, an nhiên của nhân vật trữ tình. Cách miêu tả này gợi nhớ đến phong cách thơ Nguyễn Khuyến – một bậc ẩn sĩ sống ẩn dật nhưng luôn cảm nhận vẻ đẹp thiên nhiên một cách tinh tế.

  Cả hai bài thơ đều thể hiện sự thanh sạch, tự do trong tâm hồn người ẩn dật. Thiên nhiên không chỉ là nơi cư trú mà còn là biểu tượng của sự thoát tục, là bến đỗ bình yên cho những con người muốn rời xa thế giới quan trường nhiều thị phi.

Mặc dù có những nét chung, hai bài thơ lại có những khác biệt rõ rệt trong quan niệm về cuộc sống ẩn dật.

  Ở bài thơ thứ nhất, thái độ của người ẩn dật đối với danh lợi hết sức dứt khoát:

  “Rượu đến cội cây ta sẽ uống,

Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao.”

Phú quý được ví như giấc chiêm bao – hư ảo, mong manh, không đáng bận tâm. Hình ảnh “rượu đến cội cây” gợi lên phong thái khoáng đạt, tự do, giống với hình tượng Nguyễn Bỉnh Khiêm – một nhà nho từ bỏ chốn quan trường để tìm về với thú vui điền viên. Quan điểm này thể hiện tinh thần thoát tục mạnh mẽ, thể hiện lý tưởng “dữ thế vô tranh” (sống không tranh giành với đời).

  Trái lại, bài thơ thứ hai không thể hiện sự cắt đứt hoàn toàn với thế tục. Nhân vật trữ tình vẫn mang trong lòng những trăn trở, hoài niệm về quê hương và thời cuộc:

   “Nhớ rằng cũng là con đất bắc,

Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào.”

  “Ông Đào” ở đây có thể hiểu là Đào Tiềm – một ẩn sĩ nổi tiếng trong văn học Trung Hoa, người từ bỏ quan lộ để giữ vững nhân cách. Nhắc đến Đào Tiềm, nhân vật trữ tình dường như cảm thấy bản thân chưa đủ thanh cao, vẫn còn vương vấn chuyện thế sự. Như vậy, nếu trong bài thơ đầu tiên, sự ẩn dật là lựa chọn dứt khoát, thì ở bài thơ thứ hai, sự ẩn dật lại đi kèm với nỗi niềm trăn trở, chưa thực sự tuyệt nhiên rời xa cuộc đời.

Hình tượng người ẩn sĩ trong hai bài thơ đều thể hiện vẻ đẹp của tầng lớp trí thức phong kiến, những con người chọn lối sống thanh bần, giản dị để giữ trọn nhân cách. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa hai bài thơ cũng phản ánh hai quan niệm về ẩn dật: Một bên là sự dứt khoát rời bỏ danh lợi, coi phú quý như giấc chiêm bao, tìm đến thiên nhiên như một cách để hoàn toàn thoát khỏi trần thế. Một bên là sự hòa hợp với thiên nhiên nhưng vẫn mang chút hoài niệm, trăn trở về cuộc đời, về quê hương, thể hiện một góc nhìn nhẹ nhàng, không tuyệt đối thoát tục.

  Quan điểm thứ nhất thường xuất hiện trong thơ ca của Nguyễn Bỉnh Khiêm, Nguyễn Trãi – những bậc trí giả ẩn dật vì không muốn bị cuốn vào vòng xoáy quyền lực. Quan điểm thứ hai lại gần với Nguyễn Khuyến, người sống ẩn dật nhưng vẫn đau đáu với thời cuộc.

Dù khác biệt, cả hai bài thơ đều làm nổi bật hình ảnh người ẩn dật với nhân cách thanh cao, không chạy theo danh lợi. Sự tương phản giữa dứt khoát và trăn trở chỉ càng làm phong phú thêm bức tranh văn học về những con người tìm về với thiên nhiên để giữ trọn khí tiết.

  Hình tượng người ẩn dật là một nét đẹp trong thơ ca trung đại Việt Nam, phản ánh tư tưởng thoát tục và nhân cách thanh cao của các bậc trí giả. Hai bài thơ tuy có những cách nhìn khác nhau nhưng đều tôn vinh vẻ đẹp của con người khi rời xa danh lợi, tìm về thiên nhiên để sống một cuộc đời giản dị mà thanh cao. Qua đó, ta thấy được sự đa dạng trong quan niệm sống ẩn sĩ của các nhà thơ xưa gợi lên những trăn trở về nhân sinh và thời cuộc.

 

I. ĐỌC HIỂU

Câu 1:

Theo bài viết trên, hiện tượng tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ trước những mất mát về sinh thái mà con người hoặc là đã trải qua, hoặc là tin rằng đang ở phía trước. Những mất mát này có thể đa dạng.

Câu 2:

Bài viết thông tin theo trình tự lập luận kết hợp với trình tự thời gian. Tác giả mở đầu bằng thực trạng biến đổi khí hậu và khái niệm “tiếc thương sinh thái”, sau đó giải thích nguyên nhân, dẫn chứng khoa học, trình bày hậu quả qua các nghiên cứu thực tế và cuối cùng nhấn mạnh tầm quan trọng của nhận thức, hành động. Cách trình bày này giúp người đọc hiểu vấn đề một cách logic và thuyết phục.

Câu 3:

-Tác giả sử dụng nhiều bằng chứng để cung cấp thông tin, bao gồm định nghĩa của các nhà khoa học, dẫn chứng từ các cộng đồng cụ thể (người Inuit, người trồng trọt ở Australia, các tộc người bản địa ở Brazil), và kết quả khảo sát về cảm xúc của trẻ em và thanh thiếu niên ở 10 quốc gia.

Câu 4:

Tác giả tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu một cách toàn diện, không chỉ tập trung vào khía cạnh môi trường mà còn nhấn mạnh tác động tâm lý nghiêm trọng của nó lên con người, đặc biệt là hiện tượng tiếc thương sinh thái. Cách tiếp cận này giúp người đọc hiểu rõ hơn về hậu quả đa chiều của biến đổi khí hậu.

Câu 5:

Thông điệp sâu sắc nhất mà em rút ra từ bài viết là: biến đổi khí hậu không chỉ là vấn đề khoa học mà còn là vấn đề nhân văn, đòi hỏi sự nhận thức, đồng cảm và hành động quyết liệt của toàn xã hội. Nếu không có biện pháp ứng phó kịp thời, không chỉ môi trường bị hủy hoại mà tâm lý và chất lượng sống của con người cũng bị ảnh hưởng nặng nề. Vì vậy, mỗi người cần có trách nhiệm bảo vệ môi trường, hạn chế những tác động tiêu cực để giảm bớt tổn thương cho cả hành tinh và con người.

II. VIẾT

Câu 1:

Bài làm

Bảo vệ môi trường là một trong những nhiệm vụ cấp bách và quan trọng nhất của con người ngày nay. Môi trường không chỉ là không gian sống mà còn là nguồn tài nguyên vô giá, đảm bảo sự tồn tại và phát triển của mọi loài trên Trái Đất. Tuy nhiên, hiện nay, môi trường đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi các hoạt động của con người như chặt phá rừng, khai thác tài nguyên bừa bãi, xả thải công nghiệp và rác thải sinh hoạt không qua xử lý. Điều này dẫn đến ô nhiễm không khí, nguồn nước bị nhiễm độc, đa dạng sinh học suy giảm và biến đổi khí hậu diễn ra ngày càng khắc nghiệt. Hậu quả là thiên tai như lũ lụt, hạn hán, cháy rừng diễn ra thường xuyên hơn, đe dọa cuộc sống của hàng triệu người. Bảo vệ môi trường là một trong những nhiệm vụ cấp bách và quan trọng nhất của con người trong thế kỷ XXI. Môi trường không chỉ là không gian sống mà còn là nguồn tài nguyên vô giá, đảm bảo sự tồn tại và phát triển của mọi loài trên Trái Đất. Tuy nhiên, hiện nay, môi trường đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi các hoạt động của con người như chặt phá rừng, khai thác tài nguyên bừa bãi, xả thải công nghiệp và rác thải sinh hoạt không qua xử lý. Điều này dẫn đến ô nhiễm không khí, nguồn nước bị nhiễm độc, đa dạng sinh học suy giảm và biến đổi khí hậu diễn ra ngày càng khắc nghiệt. Hậu quả là thiên tai như lũ lụt, hạn hán, cháy rừng diễn ra thường xuyên hơn, đe dọa cuộc sống của hàng triệu người. Những hậu quả nghiêm trọng này đã gióng lên hồi chuông cảnh báo về trách nhiệm của con người trong việc bảo vệ môi trường. Vì vậy, mỗi cá nhân cần nâng cao ý thức bảo vệ thiên nhiên, thực hiện các hành động nhỏ như phân loại rác, trồng cây xanh và tiết kiệm năng lượng để góp phần bảo vệ Trái Đất

Câu 2:

Bài làm

Trong dòng chảy văn học Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ luôn là một đề tài được khai thác nhiều, đặc biệt trong thơ ca trung đại. Người ẩn dật thường xuất hiện với hình ảnh thoát ly chốn quan trường, tìm về thiên nhiên để giữ gìn nhân cách thanh cao. Hai bài thơ trong đề bài đều khắc họa người ẩn sĩ, nhưng với những sắc thái và quan niệm khác nhau, phản ánh những cách nhìn đa dạng về cuộc sống ẩn dật trong văn chương.

Trước hết, cả hai bài thơ đều xây dựng hình ảnh người ẩn dật sống xa rời chốn phồn hoa đô hội, tìm đến thiên nhiên làm chốn dung thân. Ở bài thơ thứ nhất, nhân vật trữ tình hiện lên với cuộc sống giản dị, thanh bần:

   “Một mai, một cuốc, một cần

Thơ thẩn dầu ai vui thú nào.”

  Hình ảnh “một cuốc, một cần câu” gợi lên cuộc sống tự túc, không bận tâm đến vinh hoa phú quý. Cách sống này phản ánh tư tưởng an bần lạc đạo, điển hình của tầng lớp trí thức ẩn dật thời phong kiến. Không gian thiên nhiên xuất hiện với nét bình dị, không hoa lệ, giúp con người tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn.

  Bài thơ thứ hai cũng thể hiện sự hài hòa giữa con người với thiên nhiên:

  “Trời thu xanh ngắt nhẹ tầng cao,

Cần trúc hờ hững gác mái nhà.”

  Không gian thu trong trẻo, cao rộng không chỉ là bức tranh thiên nhiên mà còn thể hiện tâm thế thanh thản, an nhiên của nhân vật trữ tình. Cách miêu tả này gợi nhớ đến phong cách thơ Nguyễn Khuyến – một bậc ẩn sĩ sống ẩn dật nhưng luôn cảm nhận vẻ đẹp thiên nhiên một cách tinh tế.

  Cả hai bài thơ đều thể hiện sự thanh sạch, tự do trong tâm hồn người ẩn dật. Thiên nhiên không chỉ là nơi cư trú mà còn là biểu tượng của sự thoát tục, là bến đỗ bình yên cho những con người muốn rời xa thế giới quan trường nhiều thị phi.

Mặc dù có những nét chung, hai bài thơ lại có những khác biệt rõ rệt trong quan niệm về cuộc sống ẩn dật.

  Ở bài thơ thứ nhất, thái độ của người ẩn dật đối với danh lợi hết sức dứt khoát:

  “Rượu đến cội cây ta sẽ uống,

Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao.”

Phú quý được ví như giấc chiêm bao – hư ảo, mong manh, không đáng bận tâm. Hình ảnh “rượu đến cội cây” gợi lên phong thái khoáng đạt, tự do, giống với hình tượng Nguyễn Bỉnh Khiêm – một nhà nho từ bỏ chốn quan trường để tìm về với thú vui điền viên. Quan điểm này thể hiện tinh thần thoát tục mạnh mẽ, thể hiện lý tưởng “dữ thế vô tranh” (sống không tranh giành với đời).

  Trái lại, bài thơ thứ hai không thể hiện sự cắt đứt hoàn toàn với thế tục. Nhân vật trữ tình vẫn mang trong lòng những trăn trở, hoài niệm về quê hương và thời cuộc:

   “Nhớ rằng cũng là con đất bắc,

Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào.”

  “Ông Đào” ở đây có thể hiểu là Đào Tiềm – một ẩn sĩ nổi tiếng trong văn học Trung Hoa, người từ bỏ quan lộ để giữ vững nhân cách. Nhắc đến Đào Tiềm, nhân vật trữ tình dường như cảm thấy bản thân chưa đủ thanh cao, vẫn còn vương vấn chuyện thế sự. Như vậy, nếu trong bài thơ đầu tiên, sự ẩn dật là lựa chọn dứt khoát, thì ở bài thơ thứ hai, sự ẩn dật lại đi kèm với nỗi niềm trăn trở, chưa thực sự tuyệt nhiên rời xa cuộc đời.

Hình tượng người ẩn sĩ trong hai bài thơ đều thể hiện vẻ đẹp của tầng lớp trí thức phong kiến, những con người chọn lối sống thanh bần, giản dị để giữ trọn nhân cách. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa hai bài thơ cũng phản ánh hai quan niệm về ẩn dật: Một bên là sự dứt khoát rời bỏ danh lợi, coi phú quý như giấc chiêm bao, tìm đến thiên nhiên như một cách để hoàn toàn thoát khỏi trần thế. Một bên là sự hòa hợp với thiên nhiên nhưng vẫn mang chút hoài niệm, trăn trở về cuộc đời, về quê hương, thể hiện một góc nhìn nhẹ nhàng, không tuyệt đối thoát tục.

  Quan điểm thứ nhất thường xuất hiện trong thơ ca của Nguyễn Bỉnh Khiêm, Nguyễn Trãi – những bậc trí giả ẩn dật vì không muốn bị cuốn vào vòng xoáy quyền lực. Quan điểm thứ hai lại gần với Nguyễn Khuyến, người sống ẩn dật nhưng vẫn đau đáu với thời cuộc.

Dù khác biệt, cả hai bài thơ đều làm nổi bật hình ảnh người ẩn dật với nhân cách thanh cao, không chạy theo danh lợi. Sự tương phản giữa dứt khoát và trăn trở chỉ càng làm phong phú thêm bức tranh văn học về những con người tìm về với thiên nhiên để giữ trọn khí tiết.

  Hình tượng người ẩn dật là một nét đẹp trong thơ ca trung đại Việt Nam, phản ánh tư tưởng thoát tục và nhân cách thanh cao của các bậc trí giả. Hai bài thơ tuy có những cách nhìn khác nhau nhưng đều tôn vinh vẻ đẹp của con người khi rời xa danh lợi, tìm về thiên nhiên để sống một cuộc đời giản dị mà thanh cao. Qua đó, ta thấy được sự đa dạng trong quan niệm sống ẩn sĩ của các nhà thơ xưa gợi lên những trăn trở về nhân sinh và thời cuộc.

 

I. ĐỌC HIỂU

Câu 1:

Theo bài viết trên, hiện tượng tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ trước những mất mát về sinh thái mà con người hoặc là đã trải qua, hoặc là tin rằng đang ở phía trước. Những mất mát này có thể đa dạng.

Câu 2:

Bài viết thông tin theo trình tự lập luận kết hợp với trình tự thời gian. Tác giả mở đầu bằng thực trạng biến đổi khí hậu và khái niệm “tiếc thương sinh thái”, sau đó giải thích nguyên nhân, dẫn chứng khoa học, trình bày hậu quả qua các nghiên cứu thực tế và cuối cùng nhấn mạnh tầm quan trọng của nhận thức, hành động. Cách trình bày này giúp người đọc hiểu vấn đề một cách logic và thuyết phục.

Câu 3:

-Tác giả sử dụng nhiều bằng chứng để cung cấp thông tin, bao gồm định nghĩa của các nhà khoa học, dẫn chứng từ các cộng đồng cụ thể (người Inuit, người trồng trọt ở Australia, các tộc người bản địa ở Brazil), và kết quả khảo sát về cảm xúc của trẻ em và thanh thiếu niên ở 10 quốc gia.

Câu 4:

Tác giả tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu một cách toàn diện, không chỉ tập trung vào khía cạnh môi trường mà còn nhấn mạnh tác động tâm lý nghiêm trọng của nó lên con người, đặc biệt là hiện tượng tiếc thương sinh thái. Cách tiếp cận này giúp người đọc hiểu rõ hơn về hậu quả đa chiều của biến đổi khí hậu.

Câu 5:

Thông điệp sâu sắc nhất mà em rút ra từ bài viết là: biến đổi khí hậu không chỉ là vấn đề khoa học mà còn là vấn đề nhân văn, đòi hỏi sự nhận thức, đồng cảm và hành động quyết liệt của toàn xã hội. Nếu không có biện pháp ứng phó kịp thời, không chỉ môi trường bị hủy hoại mà tâm lý và chất lượng sống của con người cũng bị ảnh hưởng nặng nề. Vì vậy, mỗi người cần có trách nhiệm bảo vệ môi trường, hạn chế những tác động tiêu cực để giảm bớt tổn thương cho cả hành tinh và con người.

II. VIẾT

Câu 1:

Bài làm

Bảo vệ môi trường là một trong những nhiệm vụ cấp bách và quan trọng nhất của con người ngày nay. Môi trường không chỉ là không gian sống mà còn là nguồn tài nguyên vô giá, đảm bảo sự tồn tại và phát triển của mọi loài trên Trái Đất. Tuy nhiên, hiện nay, môi trường đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi các hoạt động của con người như chặt phá rừng, khai thác tài nguyên bừa bãi, xả thải công nghiệp và rác thải sinh hoạt không qua xử lý. Điều này dẫn đến ô nhiễm không khí, nguồn nước bị nhiễm độc, đa dạng sinh học suy giảm và biến đổi khí hậu diễn ra ngày càng khắc nghiệt. Hậu quả là thiên tai như lũ lụt, hạn hán, cháy rừng diễn ra thường xuyên hơn, đe dọa cuộc sống của hàng triệu người. Bảo vệ môi trường là một trong những nhiệm vụ cấp bách và quan trọng nhất của con người trong thế kỷ XXI. Môi trường không chỉ là không gian sống mà còn là nguồn tài nguyên vô giá, đảm bảo sự tồn tại và phát triển của mọi loài trên Trái Đất. Tuy nhiên, hiện nay, môi trường đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi các hoạt động của con người như chặt phá rừng, khai thác tài nguyên bừa bãi, xả thải công nghiệp và rác thải sinh hoạt không qua xử lý. Điều này dẫn đến ô nhiễm không khí, nguồn nước bị nhiễm độc, đa dạng sinh học suy giảm và biến đổi khí hậu diễn ra ngày càng khắc nghiệt. Hậu quả là thiên tai như lũ lụt, hạn hán, cháy rừng diễn ra thường xuyên hơn, đe dọa cuộc sống của hàng triệu người. Những hậu quả nghiêm trọng này đã gióng lên hồi chuông cảnh báo về trách nhiệm của con người trong việc bảo vệ môi trường. Vì vậy, mỗi cá nhân cần nâng cao ý thức bảo vệ thiên nhiên, thực hiện các hành động nhỏ như phân loại rác, trồng cây xanh và tiết kiệm năng lượng để góp phần bảo vệ Trái Đất

Câu 2:

Bài làm

Trong dòng chảy văn học Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ luôn là một đề tài được khai thác nhiều, đặc biệt trong thơ ca trung đại. Người ẩn dật thường xuất hiện với hình ảnh thoát ly chốn quan trường, tìm về thiên nhiên để giữ gìn nhân cách thanh cao. Hai bài thơ trong đề bài đều khắc họa người ẩn sĩ, nhưng với những sắc thái và quan niệm khác nhau, phản ánh những cách nhìn đa dạng về cuộc sống ẩn dật trong văn chương.

Trước hết, cả hai bài thơ đều xây dựng hình ảnh người ẩn dật sống xa rời chốn phồn hoa đô hội, tìm đến thiên nhiên làm chốn dung thân. Ở bài thơ thứ nhất, nhân vật trữ tình hiện lên với cuộc sống giản dị, thanh bần:

   “Một mai, một cuốc, một cần

Thơ thẩn dầu ai vui thú nào.”

  Hình ảnh “một cuốc, một cần câu” gợi lên cuộc sống tự túc, không bận tâm đến vinh hoa phú quý. Cách sống này phản ánh tư tưởng an bần lạc đạo, điển hình của tầng lớp trí thức ẩn dật thời phong kiến. Không gian thiên nhiên xuất hiện với nét bình dị, không hoa lệ, giúp con người tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn.

  Bài thơ thứ hai cũng thể hiện sự hài hòa giữa con người với thiên nhiên:

  “Trời thu xanh ngắt nhẹ tầng cao,

Cần trúc hờ hững gác mái nhà.”

  Không gian thu trong trẻo, cao rộng không chỉ là bức tranh thiên nhiên mà còn thể hiện tâm thế thanh thản, an nhiên của nhân vật trữ tình. Cách miêu tả này gợi nhớ đến phong cách thơ Nguyễn Khuyến – một bậc ẩn sĩ sống ẩn dật nhưng luôn cảm nhận vẻ đẹp thiên nhiên một cách tinh tế.

  Cả hai bài thơ đều thể hiện sự thanh sạch, tự do trong tâm hồn người ẩn dật. Thiên nhiên không chỉ là nơi cư trú mà còn là biểu tượng của sự thoát tục, là bến đỗ bình yên cho những con người muốn rời xa thế giới quan trường nhiều thị phi.

Mặc dù có những nét chung, hai bài thơ lại có những khác biệt rõ rệt trong quan niệm về cuộc sống ẩn dật.

  Ở bài thơ thứ nhất, thái độ của người ẩn dật đối với danh lợi hết sức dứt khoát:

  “Rượu đến cội cây ta sẽ uống,

Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao.”

Phú quý được ví như giấc chiêm bao – hư ảo, mong manh, không đáng bận tâm. Hình ảnh “rượu đến cội cây” gợi lên phong thái khoáng đạt, tự do, giống với hình tượng Nguyễn Bỉnh Khiêm – một nhà nho từ bỏ chốn quan trường để tìm về với thú vui điền viên. Quan điểm này thể hiện tinh thần thoát tục mạnh mẽ, thể hiện lý tưởng “dữ thế vô tranh” (sống không tranh giành với đời).

  Trái lại, bài thơ thứ hai không thể hiện sự cắt đứt hoàn toàn với thế tục. Nhân vật trữ tình vẫn mang trong lòng những trăn trở, hoài niệm về quê hương và thời cuộc:

   “Nhớ rằng cũng là con đất bắc,

Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào.”

  “Ông Đào” ở đây có thể hiểu là Đào Tiềm – một ẩn sĩ nổi tiếng trong văn học Trung Hoa, người từ bỏ quan lộ để giữ vững nhân cách. Nhắc đến Đào Tiềm, nhân vật trữ tình dường như cảm thấy bản thân chưa đủ thanh cao, vẫn còn vương vấn chuyện thế sự. Như vậy, nếu trong bài thơ đầu tiên, sự ẩn dật là lựa chọn dứt khoát, thì ở bài thơ thứ hai, sự ẩn dật lại đi kèm với nỗi niềm trăn trở, chưa thực sự tuyệt nhiên rời xa cuộc đời.

Hình tượng người ẩn sĩ trong hai bài thơ đều thể hiện vẻ đẹp của tầng lớp trí thức phong kiến, những con người chọn lối sống thanh bần, giản dị để giữ trọn nhân cách. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa hai bài thơ cũng phản ánh hai quan niệm về ẩn dật: Một bên là sự dứt khoát rời bỏ danh lợi, coi phú quý như giấc chiêm bao, tìm đến thiên nhiên như một cách để hoàn toàn thoát khỏi trần thế. Một bên là sự hòa hợp với thiên nhiên nhưng vẫn mang chút hoài niệm, trăn trở về cuộc đời, về quê hương, thể hiện một góc nhìn nhẹ nhàng, không tuyệt đối thoát tục.

  Quan điểm thứ nhất thường xuất hiện trong thơ ca của Nguyễn Bỉnh Khiêm, Nguyễn Trãi – những bậc trí giả ẩn dật vì không muốn bị cuốn vào vòng xoáy quyền lực. Quan điểm thứ hai lại gần với Nguyễn Khuyến, người sống ẩn dật nhưng vẫn đau đáu với thời cuộc.

Dù khác biệt, cả hai bài thơ đều làm nổi bật hình ảnh người ẩn dật với nhân cách thanh cao, không chạy theo danh lợi. Sự tương phản giữa dứt khoát và trăn trở chỉ càng làm phong phú thêm bức tranh văn học về những con người tìm về với thiên nhiên để giữ trọn khí tiết.

  Hình tượng người ẩn dật là một nét đẹp trong thơ ca trung đại Việt Nam, phản ánh tư tưởng thoát tục và nhân cách thanh cao của các bậc trí giả. Hai bài thơ tuy có những cách nhìn khác nhau nhưng đều tôn vinh vẻ đẹp của con người khi rời xa danh lợi, tìm về thiên nhiên để sống một cuộc đời giản dị mà thanh cao. Qua đó, ta thấy được sự đa dạng trong quan niệm sống ẩn sĩ của các nhà thơ xưa gợi lên những trăn trở về nhân sinh và thời cuộc.

 

I. ĐỌC HIỂU

Câu 1:

Theo bài viết trên, hiện tượng tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ trước những mất mát về sinh thái mà con người hoặc là đã trải qua, hoặc là tin rằng đang ở phía trước. Những mất mát này có thể đa dạng.

Câu 2:

Bài viết thông tin theo trình tự lập luận kết hợp với trình tự thời gian. Tác giả mở đầu bằng thực trạng biến đổi khí hậu và khái niệm “tiếc thương sinh thái”, sau đó giải thích nguyên nhân, dẫn chứng khoa học, trình bày hậu quả qua các nghiên cứu thực tế và cuối cùng nhấn mạnh tầm quan trọng của nhận thức, hành động. Cách trình bày này giúp người đọc hiểu vấn đề một cách logic và thuyết phục.

Câu 3:

-Tác giả sử dụng nhiều bằng chứng để cung cấp thông tin, bao gồm định nghĩa của các nhà khoa học, dẫn chứng từ các cộng đồng cụ thể (người Inuit, người trồng trọt ở Australia, các tộc người bản địa ở Brazil), và kết quả khảo sát về cảm xúc của trẻ em và thanh thiếu niên ở 10 quốc gia.

Câu 4:

Tác giả tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu một cách toàn diện, không chỉ tập trung vào khía cạnh môi trường mà còn nhấn mạnh tác động tâm lý nghiêm trọng của nó lên con người, đặc biệt là hiện tượng tiếc thương sinh thái. Cách tiếp cận này giúp người đọc hiểu rõ hơn về hậu quả đa chiều của biến đổi khí hậu.

Câu 5:

Thông điệp sâu sắc nhất mà em rút ra từ bài viết là: biến đổi khí hậu không chỉ là vấn đề khoa học mà còn là vấn đề nhân văn, đòi hỏi sự nhận thức, đồng cảm và hành động quyết liệt của toàn xã hội. Nếu không có biện pháp ứng phó kịp thời, không chỉ môi trường bị hủy hoại mà tâm lý và chất lượng sống của con người cũng bị ảnh hưởng nặng nề. Vì vậy, mỗi người cần có trách nhiệm bảo vệ môi trường, hạn chế những tác động tiêu cực để giảm bớt tổn thương cho cả hành tinh và con người.

II. VIẾT

Câu 1:

Bài làm

Bảo vệ môi trường là một trong những nhiệm vụ cấp bách và quan trọng nhất của con người ngày nay. Môi trường không chỉ là không gian sống mà còn là nguồn tài nguyên vô giá, đảm bảo sự tồn tại và phát triển của mọi loài trên Trái Đất. Tuy nhiên, hiện nay, môi trường đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi các hoạt động của con người như chặt phá rừng, khai thác tài nguyên bừa bãi, xả thải công nghiệp và rác thải sinh hoạt không qua xử lý. Điều này dẫn đến ô nhiễm không khí, nguồn nước bị nhiễm độc, đa dạng sinh học suy giảm và biến đổi khí hậu diễn ra ngày càng khắc nghiệt. Hậu quả là thiên tai như lũ lụt, hạn hán, cháy rừng diễn ra thường xuyên hơn, đe dọa cuộc sống của hàng triệu người. Bảo vệ môi trường là một trong những nhiệm vụ cấp bách và quan trọng nhất của con người trong thế kỷ XXI. Môi trường không chỉ là không gian sống mà còn là nguồn tài nguyên vô giá, đảm bảo sự tồn tại và phát triển của mọi loài trên Trái Đất. Tuy nhiên, hiện nay, môi trường đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi các hoạt động của con người như chặt phá rừng, khai thác tài nguyên bừa bãi, xả thải công nghiệp và rác thải sinh hoạt không qua xử lý. Điều này dẫn đến ô nhiễm không khí, nguồn nước bị nhiễm độc, đa dạng sinh học suy giảm và biến đổi khí hậu diễn ra ngày càng khắc nghiệt. Hậu quả là thiên tai như lũ lụt, hạn hán, cháy rừng diễn ra thường xuyên hơn, đe dọa cuộc sống của hàng triệu người. Những hậu quả nghiêm trọng này đã gióng lên hồi chuông cảnh báo về trách nhiệm của con người trong việc bảo vệ môi trường. Vì vậy, mỗi cá nhân cần nâng cao ý thức bảo vệ thiên nhiên, thực hiện các hành động nhỏ như phân loại rác, trồng cây xanh và tiết kiệm năng lượng để góp phần bảo vệ Trái Đất

Câu 2:

Bài làm

Trong dòng chảy văn học Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ luôn là một đề tài được khai thác nhiều, đặc biệt trong thơ ca trung đại. Người ẩn dật thường xuất hiện với hình ảnh thoát ly chốn quan trường, tìm về thiên nhiên để giữ gìn nhân cách thanh cao. Hai bài thơ trong đề bài đều khắc họa người ẩn sĩ, nhưng với những sắc thái và quan niệm khác nhau, phản ánh những cách nhìn đa dạng về cuộc sống ẩn dật trong văn chương.

Trước hết, cả hai bài thơ đều xây dựng hình ảnh người ẩn dật sống xa rời chốn phồn hoa đô hội, tìm đến thiên nhiên làm chốn dung thân. Ở bài thơ thứ nhất, nhân vật trữ tình hiện lên với cuộc sống giản dị, thanh bần:

   “Một mai, một cuốc, một cần

Thơ thẩn dầu ai vui thú nào.”

  Hình ảnh “một cuốc, một cần câu” gợi lên cuộc sống tự túc, không bận tâm đến vinh hoa phú quý. Cách sống này phản ánh tư tưởng an bần lạc đạo, điển hình của tầng lớp trí thức ẩn dật thời phong kiến. Không gian thiên nhiên xuất hiện với nét bình dị, không hoa lệ, giúp con người tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn.

  Bài thơ thứ hai cũng thể hiện sự hài hòa giữa con người với thiên nhiên:

  “Trời thu xanh ngắt nhẹ tầng cao,

Cần trúc hờ hững gác mái nhà.”

  Không gian thu trong trẻo, cao rộng không chỉ là bức tranh thiên nhiên mà còn thể hiện tâm thế thanh thản, an nhiên của nhân vật trữ tình. Cách miêu tả này gợi nhớ đến phong cách thơ Nguyễn Khuyến – một bậc ẩn sĩ sống ẩn dật nhưng luôn cảm nhận vẻ đẹp thiên nhiên một cách tinh tế.

  Cả hai bài thơ đều thể hiện sự thanh sạch, tự do trong tâm hồn người ẩn dật. Thiên nhiên không chỉ là nơi cư trú mà còn là biểu tượng của sự thoát tục, là bến đỗ bình yên cho những con người muốn rời xa thế giới quan trường nhiều thị phi.

Mặc dù có những nét chung, hai bài thơ lại có những khác biệt rõ rệt trong quan niệm về cuộc sống ẩn dật.

  Ở bài thơ thứ nhất, thái độ của người ẩn dật đối với danh lợi hết sức dứt khoát:

  “Rượu đến cội cây ta sẽ uống,

Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao.”

Phú quý được ví như giấc chiêm bao – hư ảo, mong manh, không đáng bận tâm. Hình ảnh “rượu đến cội cây” gợi lên phong thái khoáng đạt, tự do, giống với hình tượng Nguyễn Bỉnh Khiêm – một nhà nho từ bỏ chốn quan trường để tìm về với thú vui điền viên. Quan điểm này thể hiện tinh thần thoát tục mạnh mẽ, thể hiện lý tưởng “dữ thế vô tranh” (sống không tranh giành với đời).

  Trái lại, bài thơ thứ hai không thể hiện sự cắt đứt hoàn toàn với thế tục. Nhân vật trữ tình vẫn mang trong lòng những trăn trở, hoài niệm về quê hương và thời cuộc:

   “Nhớ rằng cũng là con đất bắc,

Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào.”

  “Ông Đào” ở đây có thể hiểu là Đào Tiềm – một ẩn sĩ nổi tiếng trong văn học Trung Hoa, người từ bỏ quan lộ để giữ vững nhân cách. Nhắc đến Đào Tiềm, nhân vật trữ tình dường như cảm thấy bản thân chưa đủ thanh cao, vẫn còn vương vấn chuyện thế sự. Như vậy, nếu trong bài thơ đầu tiên, sự ẩn dật là lựa chọn dứt khoát, thì ở bài thơ thứ hai, sự ẩn dật lại đi kèm với nỗi niềm trăn trở, chưa thực sự tuyệt nhiên rời xa cuộc đời.

Hình tượng người ẩn sĩ trong hai bài thơ đều thể hiện vẻ đẹp của tầng lớp trí thức phong kiến, những con người chọn lối sống thanh bần, giản dị để giữ trọn nhân cách. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa hai bài thơ cũng phản ánh hai quan niệm về ẩn dật: Một bên là sự dứt khoát rời bỏ danh lợi, coi phú quý như giấc chiêm bao, tìm đến thiên nhiên như một cách để hoàn toàn thoát khỏi trần thế. Một bên là sự hòa hợp với thiên nhiên nhưng vẫn mang chút hoài niệm, trăn trở về cuộc đời, về quê hương, thể hiện một góc nhìn nhẹ nhàng, không tuyệt đối thoát tục.

  Quan điểm thứ nhất thường xuất hiện trong thơ ca của Nguyễn Bỉnh Khiêm, Nguyễn Trãi – những bậc trí giả ẩn dật vì không muốn bị cuốn vào vòng xoáy quyền lực. Quan điểm thứ hai lại gần với Nguyễn Khuyến, người sống ẩn dật nhưng vẫn đau đáu với thời cuộc.

Dù khác biệt, cả hai bài thơ đều làm nổi bật hình ảnh người ẩn dật với nhân cách thanh cao, không chạy theo danh lợi. Sự tương phản giữa dứt khoát và trăn trở chỉ càng làm phong phú thêm bức tranh văn học về những con người tìm về với thiên nhiên để giữ trọn khí tiết.

  Hình tượng người ẩn dật là một nét đẹp trong thơ ca trung đại Việt Nam, phản ánh tư tưởng thoát tục và nhân cách thanh cao của các bậc trí giả. Hai bài thơ tuy có những cách nhìn khác nhau nhưng đều tôn vinh vẻ đẹp của con người khi rời xa danh lợi, tìm về thiên nhiên để sống một cuộc đời giản dị mà thanh cao. Qua đó, ta thấy được sự đa dạng trong quan niệm sống ẩn sĩ của các nhà thơ xưa gợi lên những trăn trở về nhân sinh và thời cuộc.

 

I. ĐỌC HIỂU

Câu 1:

Theo bài viết trên, hiện tượng tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ trước những mất mát về sinh thái mà con người hoặc là đã trải qua, hoặc là tin rằng đang ở phía trước. Những mất mát này có thể đa dạng.

Câu 2:

Bài viết thông tin theo trình tự lập luận kết hợp với trình tự thời gian. Tác giả mở đầu bằng thực trạng biến đổi khí hậu và khái niệm “tiếc thương sinh thái”, sau đó giải thích nguyên nhân, dẫn chứng khoa học, trình bày hậu quả qua các nghiên cứu thực tế và cuối cùng nhấn mạnh tầm quan trọng của nhận thức, hành động. Cách trình bày này giúp người đọc hiểu vấn đề một cách logic và thuyết phục.

Câu 3:

-Tác giả sử dụng nhiều bằng chứng để cung cấp thông tin, bao gồm định nghĩa của các nhà khoa học, dẫn chứng từ các cộng đồng cụ thể (người Inuit, người trồng trọt ở Australia, các tộc người bản địa ở Brazil), và kết quả khảo sát về cảm xúc của trẻ em và thanh thiếu niên ở 10 quốc gia.

Câu 4:

Tác giả tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu một cách toàn diện, không chỉ tập trung vào khía cạnh môi trường mà còn nhấn mạnh tác động tâm lý nghiêm trọng của nó lên con người, đặc biệt là hiện tượng tiếc thương sinh thái. Cách tiếp cận này giúp người đọc hiểu rõ hơn về hậu quả đa chiều của biến đổi khí hậu.

Câu 5:

Thông điệp sâu sắc nhất mà em rút ra từ bài viết là: biến đổi khí hậu không chỉ là vấn đề khoa học mà còn là vấn đề nhân văn, đòi hỏi sự nhận thức, đồng cảm và hành động quyết liệt của toàn xã hội. Nếu không có biện pháp ứng phó kịp thời, không chỉ môi trường bị hủy hoại mà tâm lý và chất lượng sống của con người cũng bị ảnh hưởng nặng nề. Vì vậy, mỗi người cần có trách nhiệm bảo vệ môi trường, hạn chế những tác động tiêu cực để giảm bớt tổn thương cho cả hành tinh và con người.

II. VIẾT

Câu 1:

Bài làm

Bảo vệ môi trường là một trong những nhiệm vụ cấp bách và quan trọng nhất của con người ngày nay. Môi trường không chỉ là không gian sống mà còn là nguồn tài nguyên vô giá, đảm bảo sự tồn tại và phát triển của mọi loài trên Trái Đất. Tuy nhiên, hiện nay, môi trường đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi các hoạt động của con người như chặt phá rừng, khai thác tài nguyên bừa bãi, xả thải công nghiệp và rác thải sinh hoạt không qua xử lý. Điều này dẫn đến ô nhiễm không khí, nguồn nước bị nhiễm độc, đa dạng sinh học suy giảm và biến đổi khí hậu diễn ra ngày càng khắc nghiệt. Hậu quả là thiên tai như lũ lụt, hạn hán, cháy rừng diễn ra thường xuyên hơn, đe dọa cuộc sống của hàng triệu người. Bảo vệ môi trường là một trong những nhiệm vụ cấp bách và quan trọng nhất của con người trong thế kỷ XXI. Môi trường không chỉ là không gian sống mà còn là nguồn tài nguyên vô giá, đảm bảo sự tồn tại và phát triển của mọi loài trên Trái Đất. Tuy nhiên, hiện nay, môi trường đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi các hoạt động của con người như chặt phá rừng, khai thác tài nguyên bừa bãi, xả thải công nghiệp và rác thải sinh hoạt không qua xử lý. Điều này dẫn đến ô nhiễm không khí, nguồn nước bị nhiễm độc, đa dạng sinh học suy giảm và biến đổi khí hậu diễn ra ngày càng khắc nghiệt. Hậu quả là thiên tai như lũ lụt, hạn hán, cháy rừng diễn ra thường xuyên hơn, đe dọa cuộc sống của hàng triệu người. Những hậu quả nghiêm trọng này đã gióng lên hồi chuông cảnh báo về trách nhiệm của con người trong việc bảo vệ môi trường. Vì vậy, mỗi cá nhân cần nâng cao ý thức bảo vệ thiên nhiên, thực hiện các hành động nhỏ như phân loại rác, trồng cây xanh và tiết kiệm năng lượng để góp phần bảo vệ Trái Đất

Câu 2:

Bài làm

Trong dòng chảy văn học Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ luôn là một đề tài được khai thác nhiều, đặc biệt trong thơ ca trung đại. Người ẩn dật thường xuất hiện với hình ảnh thoát ly chốn quan trường, tìm về thiên nhiên để giữ gìn nhân cách thanh cao. Hai bài thơ trong đề bài đều khắc họa người ẩn sĩ, nhưng với những sắc thái và quan niệm khác nhau, phản ánh những cách nhìn đa dạng về cuộc sống ẩn dật trong văn chương.

Trước hết, cả hai bài thơ đều xây dựng hình ảnh người ẩn dật sống xa rời chốn phồn hoa đô hội, tìm đến thiên nhiên làm chốn dung thân. Ở bài thơ thứ nhất, nhân vật trữ tình hiện lên với cuộc sống giản dị, thanh bần:

   “Một mai, một cuốc, một cần

Thơ thẩn dầu ai vui thú nào.”

  Hình ảnh “một cuốc, một cần câu” gợi lên cuộc sống tự túc, không bận tâm đến vinh hoa phú quý. Cách sống này phản ánh tư tưởng an bần lạc đạo, điển hình của tầng lớp trí thức ẩn dật thời phong kiến. Không gian thiên nhiên xuất hiện với nét bình dị, không hoa lệ, giúp con người tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn.

  Bài thơ thứ hai cũng thể hiện sự hài hòa giữa con người với thiên nhiên:

  “Trời thu xanh ngắt nhẹ tầng cao,

Cần trúc hờ hững gác mái nhà.”

  Không gian thu trong trẻo, cao rộng không chỉ là bức tranh thiên nhiên mà còn thể hiện tâm thế thanh thản, an nhiên của nhân vật trữ tình. Cách miêu tả này gợi nhớ đến phong cách thơ Nguyễn Khuyến – một bậc ẩn sĩ sống ẩn dật nhưng luôn cảm nhận vẻ đẹp thiên nhiên một cách tinh tế.

  Cả hai bài thơ đều thể hiện sự thanh sạch, tự do trong tâm hồn người ẩn dật. Thiên nhiên không chỉ là nơi cư trú mà còn là biểu tượng của sự thoát tục, là bến đỗ bình yên cho những con người muốn rời xa thế giới quan trường nhiều thị phi.

Mặc dù có những nét chung, hai bài thơ lại có những khác biệt rõ rệt trong quan niệm về cuộc sống ẩn dật.

  Ở bài thơ thứ nhất, thái độ của người ẩn dật đối với danh lợi hết sức dứt khoát:

  “Rượu đến cội cây ta sẽ uống,

Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao.”

Phú quý được ví như giấc chiêm bao – hư ảo, mong manh, không đáng bận tâm. Hình ảnh “rượu đến cội cây” gợi lên phong thái khoáng đạt, tự do, giống với hình tượng Nguyễn Bỉnh Khiêm – một nhà nho từ bỏ chốn quan trường để tìm về với thú vui điền viên. Quan điểm này thể hiện tinh thần thoát tục mạnh mẽ, thể hiện lý tưởng “dữ thế vô tranh” (sống không tranh giành với đời).

  Trái lại, bài thơ thứ hai không thể hiện sự cắt đứt hoàn toàn với thế tục. Nhân vật trữ tình vẫn mang trong lòng những trăn trở, hoài niệm về quê hương và thời cuộc:

   “Nhớ rằng cũng là con đất bắc,

Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào.”

  “Ông Đào” ở đây có thể hiểu là Đào Tiềm – một ẩn sĩ nổi tiếng trong văn học Trung Hoa, người từ bỏ quan lộ để giữ vững nhân cách. Nhắc đến Đào Tiềm, nhân vật trữ tình dường như cảm thấy bản thân chưa đủ thanh cao, vẫn còn vương vấn chuyện thế sự. Như vậy, nếu trong bài thơ đầu tiên, sự ẩn dật là lựa chọn dứt khoát, thì ở bài thơ thứ hai, sự ẩn dật lại đi kèm với nỗi niềm trăn trở, chưa thực sự tuyệt nhiên rời xa cuộc đời.

Hình tượng người ẩn sĩ trong hai bài thơ đều thể hiện vẻ đẹp của tầng lớp trí thức phong kiến, những con người chọn lối sống thanh bần, giản dị để giữ trọn nhân cách. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa hai bài thơ cũng phản ánh hai quan niệm về ẩn dật: Một bên là sự dứt khoát rời bỏ danh lợi, coi phú quý như giấc chiêm bao, tìm đến thiên nhiên như một cách để hoàn toàn thoát khỏi trần thế. Một bên là sự hòa hợp với thiên nhiên nhưng vẫn mang chút hoài niệm, trăn trở về cuộc đời, về quê hương, thể hiện một góc nhìn nhẹ nhàng, không tuyệt đối thoát tục.

  Quan điểm thứ nhất thường xuất hiện trong thơ ca của Nguyễn Bỉnh Khiêm, Nguyễn Trãi – những bậc trí giả ẩn dật vì không muốn bị cuốn vào vòng xoáy quyền lực. Quan điểm thứ hai lại gần với Nguyễn Khuyến, người sống ẩn dật nhưng vẫn đau đáu với thời cuộc.

Dù khác biệt, cả hai bài thơ đều làm nổi bật hình ảnh người ẩn dật với nhân cách thanh cao, không chạy theo danh lợi. Sự tương phản giữa dứt khoát và trăn trở chỉ càng làm phong phú thêm bức tranh văn học về những con người tìm về với thiên nhiên để giữ trọn khí tiết.

  Hình tượng người ẩn dật là một nét đẹp trong thơ ca trung đại Việt Nam, phản ánh tư tưởng thoát tục và nhân cách thanh cao của các bậc trí giả. Hai bài thơ tuy có những cách nhìn khác nhau nhưng đều tôn vinh vẻ đẹp của con người khi rời xa danh lợi, tìm về thiên nhiên để sống một cuộc đời giản dị mà thanh cao. Qua đó, ta thấy được sự đa dạng trong quan niệm sống ẩn sĩ của các nhà thơ xưa gợi lên những trăn trở về nhân sinh và thời cuộc.

 

I. ĐỌC HIỂU

Câu 1:

Theo bài viết trên, hiện tượng tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ trước những mất mát về sinh thái mà con người hoặc là đã trải qua, hoặc là tin rằng đang ở phía trước. Những mất mát này có thể đa dạng.

Câu 2:

Bài viết thông tin theo trình tự lập luận kết hợp với trình tự thời gian. Tác giả mở đầu bằng thực trạng biến đổi khí hậu và khái niệm “tiếc thương sinh thái”, sau đó giải thích nguyên nhân, dẫn chứng khoa học, trình bày hậu quả qua các nghiên cứu thực tế và cuối cùng nhấn mạnh tầm quan trọng của nhận thức, hành động. Cách trình bày này giúp người đọc hiểu vấn đề một cách logic và thuyết phục.

Câu 3:

-Tác giả sử dụng nhiều bằng chứng để cung cấp thông tin, bao gồm định nghĩa của các nhà khoa học, dẫn chứng từ các cộng đồng cụ thể (người Inuit, người trồng trọt ở Australia, các tộc người bản địa ở Brazil), và kết quả khảo sát về cảm xúc của trẻ em và thanh thiếu niên ở 10 quốc gia.

Câu 4:

Tác giả tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu một cách toàn diện, không chỉ tập trung vào khía cạnh môi trường mà còn nhấn mạnh tác động tâm lý nghiêm trọng của nó lên con người, đặc biệt là hiện tượng tiếc thương sinh thái. Cách tiếp cận này giúp người đọc hiểu rõ hơn về hậu quả đa chiều của biến đổi khí hậu.

Câu 5:

Thông điệp sâu sắc nhất mà em rút ra từ bài viết là: biến đổi khí hậu không chỉ là vấn đề khoa học mà còn là vấn đề nhân văn, đòi hỏi sự nhận thức, đồng cảm và hành động quyết liệt của toàn xã hội. Nếu không có biện pháp ứng phó kịp thời, không chỉ môi trường bị hủy hoại mà tâm lý và chất lượng sống của con người cũng bị ảnh hưởng nặng nề. Vì vậy, mỗi người cần có trách nhiệm bảo vệ môi trường, hạn chế những tác động tiêu cực để giảm bớt tổn thương cho cả hành tinh và con người.

II. VIẾT

Câu 1:

Bài làm

Bảo vệ môi trường là một trong những nhiệm vụ cấp bách và quan trọng nhất của con người ngày nay. Môi trường không chỉ là không gian sống mà còn là nguồn tài nguyên vô giá, đảm bảo sự tồn tại và phát triển của mọi loài trên Trái Đất. Tuy nhiên, hiện nay, môi trường đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi các hoạt động của con người như chặt phá rừng, khai thác tài nguyên bừa bãi, xả thải công nghiệp và rác thải sinh hoạt không qua xử lý. Điều này dẫn đến ô nhiễm không khí, nguồn nước bị nhiễm độc, đa dạng sinh học suy giảm và biến đổi khí hậu diễn ra ngày càng khắc nghiệt. Hậu quả là thiên tai như lũ lụt, hạn hán, cháy rừng diễn ra thường xuyên hơn, đe dọa cuộc sống của hàng triệu người. Bảo vệ môi trường là một trong những nhiệm vụ cấp bách và quan trọng nhất của con người trong thế kỷ XXI. Môi trường không chỉ là không gian sống mà còn là nguồn tài nguyên vô giá, đảm bảo sự tồn tại và phát triển của mọi loài trên Trái Đất. Tuy nhiên, hiện nay, môi trường đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi các hoạt động của con người như chặt phá rừng, khai thác tài nguyên bừa bãi, xả thải công nghiệp và rác thải sinh hoạt không qua xử lý. Điều này dẫn đến ô nhiễm không khí, nguồn nước bị nhiễm độc, đa dạng sinh học suy giảm và biến đổi khí hậu diễn ra ngày càng khắc nghiệt. Hậu quả là thiên tai như lũ lụt, hạn hán, cháy rừng diễn ra thường xuyên hơn, đe dọa cuộc sống của hàng triệu người. Những hậu quả nghiêm trọng này đã gióng lên hồi chuông cảnh báo về trách nhiệm của con người trong việc bảo vệ môi trường. Vì vậy, mỗi cá nhân cần nâng cao ý thức bảo vệ thiên nhiên, thực hiện các hành động nhỏ như phân loại rác, trồng cây xanh và tiết kiệm năng lượng để góp phần bảo vệ Trái Đất

Câu 2:

Bài làm

Trong dòng chảy văn học Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ luôn là một đề tài được khai thác nhiều, đặc biệt trong thơ ca trung đại. Người ẩn dật thường xuất hiện với hình ảnh thoát ly chốn quan trường, tìm về thiên nhiên để giữ gìn nhân cách thanh cao. Hai bài thơ trong đề bài đều khắc họa người ẩn sĩ, nhưng với những sắc thái và quan niệm khác nhau, phản ánh những cách nhìn đa dạng về cuộc sống ẩn dật trong văn chương.

Trước hết, cả hai bài thơ đều xây dựng hình ảnh người ẩn dật sống xa rời chốn phồn hoa đô hội, tìm đến thiên nhiên làm chốn dung thân. Ở bài thơ thứ nhất, nhân vật trữ tình hiện lên với cuộc sống giản dị, thanh bần:

   “Một mai, một cuốc, một cần

Thơ thẩn dầu ai vui thú nào.”

  Hình ảnh “một cuốc, một cần câu” gợi lên cuộc sống tự túc, không bận tâm đến vinh hoa phú quý. Cách sống này phản ánh tư tưởng an bần lạc đạo, điển hình của tầng lớp trí thức ẩn dật thời phong kiến. Không gian thiên nhiên xuất hiện với nét bình dị, không hoa lệ, giúp con người tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn.

  Bài thơ thứ hai cũng thể hiện sự hài hòa giữa con người với thiên nhiên:

  “Trời thu xanh ngắt nhẹ tầng cao,

Cần trúc hờ hững gác mái nhà.”

  Không gian thu trong trẻo, cao rộng không chỉ là bức tranh thiên nhiên mà còn thể hiện tâm thế thanh thản, an nhiên của nhân vật trữ tình. Cách miêu tả này gợi nhớ đến phong cách thơ Nguyễn Khuyến – một bậc ẩn sĩ sống ẩn dật nhưng luôn cảm nhận vẻ đẹp thiên nhiên một cách tinh tế.

  Cả hai bài thơ đều thể hiện sự thanh sạch, tự do trong tâm hồn người ẩn dật. Thiên nhiên không chỉ là nơi cư trú mà còn là biểu tượng của sự thoát tục, là bến đỗ bình yên cho những con người muốn rời xa thế giới quan trường nhiều thị phi.

Mặc dù có những nét chung, hai bài thơ lại có những khác biệt rõ rệt trong quan niệm về cuộc sống ẩn dật.

  Ở bài thơ thứ nhất, thái độ của người ẩn dật đối với danh lợi hết sức dứt khoát:

  “Rượu đến cội cây ta sẽ uống,

Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao.”

Phú quý được ví như giấc chiêm bao – hư ảo, mong manh, không đáng bận tâm. Hình ảnh “rượu đến cội cây” gợi lên phong thái khoáng đạt, tự do, giống với hình tượng Nguyễn Bỉnh Khiêm – một nhà nho từ bỏ chốn quan trường để tìm về với thú vui điền viên. Quan điểm này thể hiện tinh thần thoát tục mạnh mẽ, thể hiện lý tưởng “dữ thế vô tranh” (sống không tranh giành với đời).

  Trái lại, bài thơ thứ hai không thể hiện sự cắt đứt hoàn toàn với thế tục. Nhân vật trữ tình vẫn mang trong lòng những trăn trở, hoài niệm về quê hương và thời cuộc:

   “Nhớ rằng cũng là con đất bắc,

Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào.”

  “Ông Đào” ở đây có thể hiểu là Đào Tiềm – một ẩn sĩ nổi tiếng trong văn học Trung Hoa, người từ bỏ quan lộ để giữ vững nhân cách. Nhắc đến Đào Tiềm, nhân vật trữ tình dường như cảm thấy bản thân chưa đủ thanh cao, vẫn còn vương vấn chuyện thế sự. Như vậy, nếu trong bài thơ đầu tiên, sự ẩn dật là lựa chọn dứt khoát, thì ở bài thơ thứ hai, sự ẩn dật lại đi kèm với nỗi niềm trăn trở, chưa thực sự tuyệt nhiên rời xa cuộc đời.

Hình tượng người ẩn sĩ trong hai bài thơ đều thể hiện vẻ đẹp của tầng lớp trí thức phong kiến, những con người chọn lối sống thanh bần, giản dị để giữ trọn nhân cách. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa hai bài thơ cũng phản ánh hai quan niệm về ẩn dật: Một bên là sự dứt khoát rời bỏ danh lợi, coi phú quý như giấc chiêm bao, tìm đến thiên nhiên như một cách để hoàn toàn thoát khỏi trần thế. Một bên là sự hòa hợp với thiên nhiên nhưng vẫn mang chút hoài niệm, trăn trở về cuộc đời, về quê hương, thể hiện một góc nhìn nhẹ nhàng, không tuyệt đối thoát tục.

  Quan điểm thứ nhất thường xuất hiện trong thơ ca của Nguyễn Bỉnh Khiêm, Nguyễn Trãi – những bậc trí giả ẩn dật vì không muốn bị cuốn vào vòng xoáy quyền lực. Quan điểm thứ hai lại gần với Nguyễn Khuyến, người sống ẩn dật nhưng vẫn đau đáu với thời cuộc.

Dù khác biệt, cả hai bài thơ đều làm nổi bật hình ảnh người ẩn dật với nhân cách thanh cao, không chạy theo danh lợi. Sự tương phản giữa dứt khoát và trăn trở chỉ càng làm phong phú thêm bức tranh văn học về những con người tìm về với thiên nhiên để giữ trọn khí tiết.

  Hình tượng người ẩn dật là một nét đẹp trong thơ ca trung đại Việt Nam, phản ánh tư tưởng thoát tục và nhân cách thanh cao của các bậc trí giả. Hai bài thơ tuy có những cách nhìn khác nhau nhưng đều tôn vinh vẻ đẹp của con người khi rời xa danh lợi, tìm về thiên nhiên để sống một cuộc đời giản dị mà thanh cao. Qua đó, ta thấy được sự đa dạng trong quan niệm sống ẩn sĩ của các nhà thơ xưa gợi lên những trăn trở về nhân sinh và thời cuộc.

 

I. ĐỌC HIỂU

Câu 1:

Theo bài viết trên, hiện tượng tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ trước những mất mát về sinh thái mà con người hoặc là đã trải qua, hoặc là tin rằng đang ở phía trước. Những mất mát này có thể đa dạng.

Câu 2:

Bài viết thông tin theo trình tự lập luận kết hợp với trình tự thời gian. Tác giả mở đầu bằng thực trạng biến đổi khí hậu và khái niệm “tiếc thương sinh thái”, sau đó giải thích nguyên nhân, dẫn chứng khoa học, trình bày hậu quả qua các nghiên cứu thực tế và cuối cùng nhấn mạnh tầm quan trọng của nhận thức, hành động. Cách trình bày này giúp người đọc hiểu vấn đề một cách logic và thuyết phục.

Câu 3:

-Tác giả sử dụng nhiều bằng chứng để cung cấp thông tin, bao gồm định nghĩa của các nhà khoa học, dẫn chứng từ các cộng đồng cụ thể (người Inuit, người trồng trọt ở Australia, các tộc người bản địa ở Brazil), và kết quả khảo sát về cảm xúc của trẻ em và thanh thiếu niên ở 10 quốc gia.

Câu 4:

Tác giả tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu một cách toàn diện, không chỉ tập trung vào khía cạnh môi trường mà còn nhấn mạnh tác động tâm lý nghiêm trọng của nó lên con người, đặc biệt là hiện tượng tiếc thương sinh thái. Cách tiếp cận này giúp người đọc hiểu rõ hơn về hậu quả đa chiều của biến đổi khí hậu.

Câu 5:

Thông điệp sâu sắc nhất mà em rút ra từ bài viết là: biến đổi khí hậu không chỉ là vấn đề khoa học mà còn là vấn đề nhân văn, đòi hỏi sự nhận thức, đồng cảm và hành động quyết liệt của toàn xã hội. Nếu không có biện pháp ứng phó kịp thời, không chỉ môi trường bị hủy hoại mà tâm lý và chất lượng sống của con người cũng bị ảnh hưởng nặng nề. Vì vậy, mỗi người cần có trách nhiệm bảo vệ môi trường, hạn chế những tác động tiêu cực để giảm bớt tổn thương cho cả hành tinh và con người.

II. VIẾT

Câu 1:

Bài làm

Bảo vệ môi trường là một trong những nhiệm vụ cấp bách và quan trọng nhất của con người ngày nay. Môi trường không chỉ là không gian sống mà còn là nguồn tài nguyên vô giá, đảm bảo sự tồn tại và phát triển của mọi loài trên Trái Đất. Tuy nhiên, hiện nay, môi trường đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi các hoạt động của con người như chặt phá rừng, khai thác tài nguyên bừa bãi, xả thải công nghiệp và rác thải sinh hoạt không qua xử lý. Điều này dẫn đến ô nhiễm không khí, nguồn nước bị nhiễm độc, đa dạng sinh học suy giảm và biến đổi khí hậu diễn ra ngày càng khắc nghiệt. Hậu quả là thiên tai như lũ lụt, hạn hán, cháy rừng diễn ra thường xuyên hơn, đe dọa cuộc sống của hàng triệu người. Bảo vệ môi trường là một trong những nhiệm vụ cấp bách và quan trọng nhất của con người trong thế kỷ XXI. Môi trường không chỉ là không gian sống mà còn là nguồn tài nguyên vô giá, đảm bảo sự tồn tại và phát triển của mọi loài trên Trái Đất. Tuy nhiên, hiện nay, môi trường đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi các hoạt động của con người như chặt phá rừng, khai thác tài nguyên bừa bãi, xả thải công nghiệp và rác thải sinh hoạt không qua xử lý. Điều này dẫn đến ô nhiễm không khí, nguồn nước bị nhiễm độc, đa dạng sinh học suy giảm và biến đổi khí hậu diễn ra ngày càng khắc nghiệt. Hậu quả là thiên tai như lũ lụt, hạn hán, cháy rừng diễn ra thường xuyên hơn, đe dọa cuộc sống của hàng triệu người. Những hậu quả nghiêm trọng này đã gióng lên hồi chuông cảnh báo về trách nhiệm của con người trong việc bảo vệ môi trường. Vì vậy, mỗi cá nhân cần nâng cao ý thức bảo vệ thiên nhiên, thực hiện các hành động nhỏ như phân loại rác, trồng cây xanh và tiết kiệm năng lượng để góp phần bảo vệ Trái Đất

Câu 2:

Bài làm

Trong dòng chảy văn học Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ luôn là một đề tài được khai thác nhiều, đặc biệt trong thơ ca trung đại. Người ẩn dật thường xuất hiện với hình ảnh thoát ly chốn quan trường, tìm về thiên nhiên để giữ gìn nhân cách thanh cao. Hai bài thơ trong đề bài đều khắc họa người ẩn sĩ, nhưng với những sắc thái và quan niệm khác nhau, phản ánh những cách nhìn đa dạng về cuộc sống ẩn dật trong văn chương.

Trước hết, cả hai bài thơ đều xây dựng hình ảnh người ẩn dật sống xa rời chốn phồn hoa đô hội, tìm đến thiên nhiên làm chốn dung thân. Ở bài thơ thứ nhất, nhân vật trữ tình hiện lên với cuộc sống giản dị, thanh bần:

   “Một mai, một cuốc, một cần

Thơ thẩn dầu ai vui thú nào.”

  Hình ảnh “một cuốc, một cần câu” gợi lên cuộc sống tự túc, không bận tâm đến vinh hoa phú quý. Cách sống này phản ánh tư tưởng an bần lạc đạo, điển hình của tầng lớp trí thức ẩn dật thời phong kiến. Không gian thiên nhiên xuất hiện với nét bình dị, không hoa lệ, giúp con người tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn.

  Bài thơ thứ hai cũng thể hiện sự hài hòa giữa con người với thiên nhiên:

  “Trời thu xanh ngắt nhẹ tầng cao,

Cần trúc hờ hững gác mái nhà.”

  Không gian thu trong trẻo, cao rộng không chỉ là bức tranh thiên nhiên mà còn thể hiện tâm thế thanh thản, an nhiên của nhân vật trữ tình. Cách miêu tả này gợi nhớ đến phong cách thơ Nguyễn Khuyến – một bậc ẩn sĩ sống ẩn dật nhưng luôn cảm nhận vẻ đẹp thiên nhiên một cách tinh tế.

  Cả hai bài thơ đều thể hiện sự thanh sạch, tự do trong tâm hồn người ẩn dật. Thiên nhiên không chỉ là nơi cư trú mà còn là biểu tượng của sự thoát tục, là bến đỗ bình yên cho những con người muốn rời xa thế giới quan trường nhiều thị phi.

Mặc dù có những nét chung, hai bài thơ lại có những khác biệt rõ rệt trong quan niệm về cuộc sống ẩn dật.

  Ở bài thơ thứ nhất, thái độ của người ẩn dật đối với danh lợi hết sức dứt khoát:

  “Rượu đến cội cây ta sẽ uống,

Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao.”

Phú quý được ví như giấc chiêm bao – hư ảo, mong manh, không đáng bận tâm. Hình ảnh “rượu đến cội cây” gợi lên phong thái khoáng đạt, tự do, giống với hình tượng Nguyễn Bỉnh Khiêm – một nhà nho từ bỏ chốn quan trường để tìm về với thú vui điền viên. Quan điểm này thể hiện tinh thần thoát tục mạnh mẽ, thể hiện lý tưởng “dữ thế vô tranh” (sống không tranh giành với đời).

  Trái lại, bài thơ thứ hai không thể hiện sự cắt đứt hoàn toàn với thế tục. Nhân vật trữ tình vẫn mang trong lòng những trăn trở, hoài niệm về quê hương và thời cuộc:

   “Nhớ rằng cũng là con đất bắc,

Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào.”

  “Ông Đào” ở đây có thể hiểu là Đào Tiềm – một ẩn sĩ nổi tiếng trong văn học Trung Hoa, người từ bỏ quan lộ để giữ vững nhân cách. Nhắc đến Đào Tiềm, nhân vật trữ tình dường như cảm thấy bản thân chưa đủ thanh cao, vẫn còn vương vấn chuyện thế sự. Như vậy, nếu trong bài thơ đầu tiên, sự ẩn dật là lựa chọn dứt khoát, thì ở bài thơ thứ hai, sự ẩn dật lại đi kèm với nỗi niềm trăn trở, chưa thực sự tuyệt nhiên rời xa cuộc đời.

Hình tượng người ẩn sĩ trong hai bài thơ đều thể hiện vẻ đẹp của tầng lớp trí thức phong kiến, những con người chọn lối sống thanh bần, giản dị để giữ trọn nhân cách. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa hai bài thơ cũng phản ánh hai quan niệm về ẩn dật: Một bên là sự dứt khoát rời bỏ danh lợi, coi phú quý như giấc chiêm bao, tìm đến thiên nhiên như một cách để hoàn toàn thoát khỏi trần thế. Một bên là sự hòa hợp với thiên nhiên nhưng vẫn mang chút hoài niệm, trăn trở về cuộc đời, về quê hương, thể hiện một góc nhìn nhẹ nhàng, không tuyệt đối thoát tục.

  Quan điểm thứ nhất thường xuất hiện trong thơ ca của Nguyễn Bỉnh Khiêm, Nguyễn Trãi – những bậc trí giả ẩn dật vì không muốn bị cuốn vào vòng xoáy quyền lực. Quan điểm thứ hai lại gần với Nguyễn Khuyến, người sống ẩn dật nhưng vẫn đau đáu với thời cuộc.

Dù khác biệt, cả hai bài thơ đều làm nổi bật hình ảnh người ẩn dật với nhân cách thanh cao, không chạy theo danh lợi. Sự tương phản giữa dứt khoát và trăn trở chỉ càng làm phong phú thêm bức tranh văn học về những con người tìm về với thiên nhiên để giữ trọn khí tiết.

  Hình tượng người ẩn dật là một nét đẹp trong thơ ca trung đại Việt Nam, phản ánh tư tưởng thoát tục và nhân cách thanh cao của các bậc trí giả. Hai bài thơ tuy có những cách nhìn khác nhau nhưng đều tôn vinh vẻ đẹp của con người khi rời xa danh lợi, tìm về thiên nhiên để sống một cuộc đời giản dị mà thanh cao. Qua đó, ta thấy được sự đa dạng trong quan niệm sống ẩn sĩ của các nhà thơ xưa gợi lên những trăn trở về nhân sinh và thời cuộc.

 

I. ĐỌC HIỂU

Câu 1:

Theo bài viết trên, hiện tượng tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ trước những mất mát về sinh thái mà con người hoặc là đã trải qua, hoặc là tin rằng đang ở phía trước. Những mất mát này có thể đa dạng.

Câu 2:

Bài viết thông tin theo trình tự lập luận kết hợp với trình tự thời gian. Tác giả mở đầu bằng thực trạng biến đổi khí hậu và khái niệm “tiếc thương sinh thái”, sau đó giải thích nguyên nhân, dẫn chứng khoa học, trình bày hậu quả qua các nghiên cứu thực tế và cuối cùng nhấn mạnh tầm quan trọng của nhận thức, hành động. Cách trình bày này giúp người đọc hiểu vấn đề một cách logic và thuyết phục.

Câu 3:

-Tác giả sử dụng nhiều bằng chứng để cung cấp thông tin, bao gồm định nghĩa của các nhà khoa học, dẫn chứng từ các cộng đồng cụ thể (người Inuit, người trồng trọt ở Australia, các tộc người bản địa ở Brazil), và kết quả khảo sát về cảm xúc của trẻ em và thanh thiếu niên ở 10 quốc gia.

Câu 4:

Tác giả tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu một cách toàn diện, không chỉ tập trung vào khía cạnh môi trường mà còn nhấn mạnh tác động tâm lý nghiêm trọng của nó lên con người, đặc biệt là hiện tượng tiếc thương sinh thái. Cách tiếp cận này giúp người đọc hiểu rõ hơn về hậu quả đa chiều của biến đổi khí hậu.

Câu 5:

Thông điệp sâu sắc nhất mà em rút ra từ bài viết là: biến đổi khí hậu không chỉ là vấn đề khoa học mà còn là vấn đề nhân văn, đòi hỏi sự nhận thức, đồng cảm và hành động quyết liệt của toàn xã hội. Nếu không có biện pháp ứng phó kịp thời, không chỉ môi trường bị hủy hoại mà tâm lý và chất lượng sống của con người cũng bị ảnh hưởng nặng nề. Vì vậy, mỗi người cần có trách nhiệm bảo vệ môi trường, hạn chế những tác động tiêu cực để giảm bớt tổn thương cho cả hành tinh và con người.

II. VIẾT

Câu 1:

Bài làm

Bảo vệ môi trường là một trong những nhiệm vụ cấp bách và quan trọng nhất của con người ngày nay. Môi trường không chỉ là không gian sống mà còn là nguồn tài nguyên vô giá, đảm bảo sự tồn tại và phát triển của mọi loài trên Trái Đất. Tuy nhiên, hiện nay, môi trường đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi các hoạt động của con người như chặt phá rừng, khai thác tài nguyên bừa bãi, xả thải công nghiệp và rác thải sinh hoạt không qua xử lý. Điều này dẫn đến ô nhiễm không khí, nguồn nước bị nhiễm độc, đa dạng sinh học suy giảm và biến đổi khí hậu diễn ra ngày càng khắc nghiệt. Hậu quả là thiên tai như lũ lụt, hạn hán, cháy rừng diễn ra thường xuyên hơn, đe dọa cuộc sống của hàng triệu người. Bảo vệ môi trường là một trong những nhiệm vụ cấp bách và quan trọng nhất của con người trong thế kỷ XXI. Môi trường không chỉ là không gian sống mà còn là nguồn tài nguyên vô giá, đảm bảo sự tồn tại và phát triển của mọi loài trên Trái Đất. Tuy nhiên, hiện nay, môi trường đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi các hoạt động của con người như chặt phá rừng, khai thác tài nguyên bừa bãi, xả thải công nghiệp và rác thải sinh hoạt không qua xử lý. Điều này dẫn đến ô nhiễm không khí, nguồn nước bị nhiễm độc, đa dạng sinh học suy giảm và biến đổi khí hậu diễn ra ngày càng khắc nghiệt. Hậu quả là thiên tai như lũ lụt, hạn hán, cháy rừng diễn ra thường xuyên hơn, đe dọa cuộc sống của hàng triệu người. Những hậu quả nghiêm trọng này đã gióng lên hồi chuông cảnh báo về trách nhiệm của con người trong việc bảo vệ môi trường. Vì vậy, mỗi cá nhân cần nâng cao ý thức bảo vệ thiên nhiên, thực hiện các hành động nhỏ như phân loại rác, trồng cây xanh và tiết kiệm năng lượng để góp phần bảo vệ Trái Đất

Câu 2:

Bài làm

Trong dòng chảy văn học Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ luôn là một đề tài được khai thác nhiều, đặc biệt trong thơ ca trung đại. Người ẩn dật thường xuất hiện với hình ảnh thoát ly chốn quan trường, tìm về thiên nhiên để giữ gìn nhân cách thanh cao. Hai bài thơ trong đề bài đều khắc họa người ẩn sĩ, nhưng với những sắc thái và quan niệm khác nhau, phản ánh những cách nhìn đa dạng về cuộc sống ẩn dật trong văn chương.

Trước hết, cả hai bài thơ đều xây dựng hình ảnh người ẩn dật sống xa rời chốn phồn hoa đô hội, tìm đến thiên nhiên làm chốn dung thân. Ở bài thơ thứ nhất, nhân vật trữ tình hiện lên với cuộc sống giản dị, thanh bần:

   “Một mai, một cuốc, một cần

Thơ thẩn dầu ai vui thú nào.”

  Hình ảnh “một cuốc, một cần câu” gợi lên cuộc sống tự túc, không bận tâm đến vinh hoa phú quý. Cách sống này phản ánh tư tưởng an bần lạc đạo, điển hình của tầng lớp trí thức ẩn dật thời phong kiến. Không gian thiên nhiên xuất hiện với nét bình dị, không hoa lệ, giúp con người tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn.

  Bài thơ thứ hai cũng thể hiện sự hài hòa giữa con người với thiên nhiên:

  “Trời thu xanh ngắt nhẹ tầng cao,

Cần trúc hờ hững gác mái nhà.”

  Không gian thu trong trẻo, cao rộng không chỉ là bức tranh thiên nhiên mà còn thể hiện tâm thế thanh thản, an nhiên của nhân vật trữ tình. Cách miêu tả này gợi nhớ đến phong cách thơ Nguyễn Khuyến – một bậc ẩn sĩ sống ẩn dật nhưng luôn cảm nhận vẻ đẹp thiên nhiên một cách tinh tế.

  Cả hai bài thơ đều thể hiện sự thanh sạch, tự do trong tâm hồn người ẩn dật. Thiên nhiên không chỉ là nơi cư trú mà còn là biểu tượng của sự thoát tục, là bến đỗ bình yên cho những con người muốn rời xa thế giới quan trường nhiều thị phi.

Mặc dù có những nét chung, hai bài thơ lại có những khác biệt rõ rệt trong quan niệm về cuộc sống ẩn dật.

  Ở bài thơ thứ nhất, thái độ của người ẩn dật đối với danh lợi hết sức dứt khoát:

  “Rượu đến cội cây ta sẽ uống,

Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao.”

Phú quý được ví như giấc chiêm bao – hư ảo, mong manh, không đáng bận tâm. Hình ảnh “rượu đến cội cây” gợi lên phong thái khoáng đạt, tự do, giống với hình tượng Nguyễn Bỉnh Khiêm – một nhà nho từ bỏ chốn quan trường để tìm về với thú vui điền viên. Quan điểm này thể hiện tinh thần thoát tục mạnh mẽ, thể hiện lý tưởng “dữ thế vô tranh” (sống không tranh giành với đời).

  Trái lại, bài thơ thứ hai không thể hiện sự cắt đứt hoàn toàn với thế tục. Nhân vật trữ tình vẫn mang trong lòng những trăn trở, hoài niệm về quê hương và thời cuộc:

   “Nhớ rằng cũng là con đất bắc,

Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào.”

  “Ông Đào” ở đây có thể hiểu là Đào Tiềm – một ẩn sĩ nổi tiếng trong văn học Trung Hoa, người từ bỏ quan lộ để giữ vững nhân cách. Nhắc đến Đào Tiềm, nhân vật trữ tình dường như cảm thấy bản thân chưa đủ thanh cao, vẫn còn vương vấn chuyện thế sự. Như vậy, nếu trong bài thơ đầu tiên, sự ẩn dật là lựa chọn dứt khoát, thì ở bài thơ thứ hai, sự ẩn dật lại đi kèm với nỗi niềm trăn trở, chưa thực sự tuyệt nhiên rời xa cuộc đời.

Hình tượng người ẩn sĩ trong hai bài thơ đều thể hiện vẻ đẹp của tầng lớp trí thức phong kiến, những con người chọn lối sống thanh bần, giản dị để giữ trọn nhân cách. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa hai bài thơ cũng phản ánh hai quan niệm về ẩn dật: Một bên là sự dứt khoát rời bỏ danh lợi, coi phú quý như giấc chiêm bao, tìm đến thiên nhiên như một cách để hoàn toàn thoát khỏi trần thế. Một bên là sự hòa hợp với thiên nhiên nhưng vẫn mang chút hoài niệm, trăn trở về cuộc đời, về quê hương, thể hiện một góc nhìn nhẹ nhàng, không tuyệt đối thoát tục.

  Quan điểm thứ nhất thường xuất hiện trong thơ ca của Nguyễn Bỉnh Khiêm, Nguyễn Trãi – những bậc trí giả ẩn dật vì không muốn bị cuốn vào vòng xoáy quyền lực. Quan điểm thứ hai lại gần với Nguyễn Khuyến, người sống ẩn dật nhưng vẫn đau đáu với thời cuộc.

Dù khác biệt, cả hai bài thơ đều làm nổi bật hình ảnh người ẩn dật với nhân cách thanh cao, không chạy theo danh lợi. Sự tương phản giữa dứt khoát và trăn trở chỉ càng làm phong phú thêm bức tranh văn học về những con người tìm về với thiên nhiên để giữ trọn khí tiết.

  Hình tượng người ẩn dật là một nét đẹp trong thơ ca trung đại Việt Nam, phản ánh tư tưởng thoát tục và nhân cách thanh cao của các bậc trí giả. Hai bài thơ tuy có những cách nhìn khác nhau nhưng đều tôn vinh vẻ đẹp của con người khi rời xa danh lợi, tìm về thiên nhiên để sống một cuộc đời giản dị mà thanh cao. Qua đó, ta thấy được sự đa dạng trong quan niệm sống ẩn sĩ của các nhà thơ xưa gợi lên những trăn trở về nhân sinh và thời cuộc.

 

I. ĐỌC HIỂU

Câu 1:

Theo bài viết trên, hiện tượng tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ trước những mất mát về sinh thái mà con người hoặc là đã trải qua, hoặc là tin rằng đang ở phía trước. Những mất mát này có thể đa dạng.

Câu 2:

Bài viết thông tin theo trình tự lập luận kết hợp với trình tự thời gian. Tác giả mở đầu bằng thực trạng biến đổi khí hậu và khái niệm “tiếc thương sinh thái”, sau đó giải thích nguyên nhân, dẫn chứng khoa học, trình bày hậu quả qua các nghiên cứu thực tế và cuối cùng nhấn mạnh tầm quan trọng của nhận thức, hành động. Cách trình bày này giúp người đọc hiểu vấn đề một cách logic và thuyết phục.

Câu 3:

Tác giả sử dụng nhiều bằng chứng để cung cấp thông tin, bao gồm định nghĩa của các nhà khoa học, dẫn chứng từ các cộng đồng cụ thể (người Inuit, người trồng trọt ở Australia, các tộc người bản địa ở Brazil), và kết quả khảo sát về cảm xúc của trẻ em và thanh thiếu niên ở 10 quốc gia.

Câu 4:

Tác giả tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu một cách toàn diện, không chỉ tập trung vào khía cạnh môi trường mà còn nhấn mạnh tác động tâm lý nghiêm trọng của nó lên con người, đặc biệt là hiện tượng tiếc thương sinh thái. Cách tiếp cận này giúp người đọc hiểu rõ hơn về hậu quả đa chiều của biến đổi khí hậu.

Câu 5:

Thông điệp sâu sắc nhất mà em rút ra từ bài viết là: biến đổi khí hậu không chỉ là vấn đề khoa học mà còn là vấn đề nhân văn, đòi hỏi sự nhận thức, đồng cảm và hành động quyết liệt của toàn xã hội. Nếu không có biện pháp ứng phó kịp thời, không chỉ môi trường bị hủy hoại mà tâm lý và chất lượng sống của con người cũng bị ảnh hưởng nặng nề. Vì vậy, mỗi người cần có trách nhiệm bảo vệ môi trường, hạn chế những tác động tiêu cực để giảm bớt tổn thương cho cả hành tinh và con người.

II. VIẾT

Câu 1:

Bài làm

Bảo vệ môi trường là một trong những nhiệm vụ cấp bách và quan trọng nhất của con người ngày nay. Môi trường không chỉ là không gian sống mà còn là nguồn tài nguyên vô giá, đảm bảo sự tồn tại và phát triển của mọi loài trên Trái Đất. Tuy nhiên, hiện nay, môi trường đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi các hoạt động của con người như chặt phá rừng, khai thác tài nguyên bừa bãi, xả thải công nghiệp và rác thải sinh hoạt không qua xử lý. Điều này dẫn đến ô nhiễm không khí, nguồn nước bị nhiễm độc, đa dạng sinh học suy giảm và biến đổi khí hậu diễn ra ngày càng khắc nghiệt. Hậu quả là thiên tai như lũ lụt, hạn hán, cháy rừng diễn ra thường xuyên hơn, đe dọa cuộc sống của hàng triệu người. Bảo vệ môi trường là một trong những nhiệm vụ cấp bách và quan trọng nhất của con người trong thế kỷ XXI. Môi trường không chỉ là không gian sống mà còn là nguồn tài nguyên vô giá, đảm bảo sự tồn tại và phát triển của mọi loài trên Trái Đất. Tuy nhiên, hiện nay, môi trường đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi các hoạt động của con người như chặt phá rừng, khai thác tài nguyên bừa bãi, xả thải công nghiệp và rác thải sinh hoạt không qua xử lý. Điều này dẫn đến ô nhiễm không khí, nguồn nước bị nhiễm độc, đa dạng sinh học suy giảm và biến đổi khí hậu diễn ra ngày càng khắc nghiệt. Hậu quả là thiên tai như lũ lụt, hạn hán, cháy rừng diễn ra thường xuyên hơn, đe dọa cuộc sống của hàng triệu người. Những hậu quả nghiêm trọng này đã gióng lên hồi chuông cảnh báo về trách nhiệm của con người trong việc bảo vệ môi trường. Vì vậy, mỗi cá nhân cần nâng cao ý thức bảo vệ thiên nhiên, thực hiện các hành động nhỏ như phân loại rác, trồng cây xanh và tiết kiệm năng lượng để góp phần bảo vệ Trái Đất

Câu 2:

Bài làm

Trong dòng chảy văn học Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ luôn là một đề tài được khai thác nhiều, đặc biệt trong thơ ca trung đại. Người ẩn dật thường xuất hiện với hình ảnh thoát ly chốn quan trường, tìm về thiên nhiên để giữ gìn nhân cách thanh cao. Hai bài thơ trong đề bài đều khắc họa người ẩn sĩ, nhưng với những sắc thái và quan niệm khác nhau, phản ánh những cách nhìn đa dạng về cuộc sống ẩn dật trong văn chương.

Trước hết, cả hai bài thơ đều xây dựng hình ảnh người ẩn dật sống xa rời chốn phồn hoa đô hội, tìm đến thiên nhiên làm chốn dung thân. Ở bài thơ thứ nhất, nhân vật trữ tình hiện lên với cuộc sống giản dị, thanh bần:

   “Một mai, một cuốc, một cần

Thơ thẩn dầu ai vui thú nào.”

  Hình ảnh “một cuốc, một cần câu” gợi lên cuộc sống tự túc, không bận tâm đến vinh hoa phú quý. Cách sống này phản ánh tư tưởng an bần lạc đạo, điển hình của tầng lớp trí thức ẩn dật thời phong kiến. Không gian thiên nhiên xuất hiện với nét bình dị, không hoa lệ, giúp con người tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn.

  Bài thơ thứ hai cũng thể hiện sự hài hòa giữa con người với thiên nhiên:

  “Trời thu xanh ngắt nhẹ tầng cao,

Cần trúc hờ hững gác mái nhà.”

  Không gian thu trong trẻo, cao rộng không chỉ là bức tranh thiên nhiên mà còn thể hiện tâm thế thanh thản, an nhiên của nhân vật trữ tình. Cách miêu tả này gợi nhớ đến phong cách thơ Nguyễn Khuyến – một bậc ẩn sĩ sống ẩn dật nhưng luôn cảm nhận vẻ đẹp thiên nhiên một cách tinh tế.

  Cả hai bài thơ đều thể hiện sự thanh sạch, tự do trong tâm hồn người ẩn dật. Thiên nhiên không chỉ là nơi cư trú mà còn là biểu tượng của sự thoát tục, là bến đỗ bình yên cho những con người muốn rời xa thế giới quan trường nhiều thị phi.

Mặc dù có những nét chung, hai bài thơ lại có những khác biệt rõ rệt trong quan niệm về cuộc sống ẩn dật.

  Ở bài thơ thứ nhất, thái độ của người ẩn dật đối với danh lợi hết sức dứt khoát:

  “Rượu đến cội cây ta sẽ uống,

Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao.”

Phú quý được ví như giấc chiêm bao – hư ảo, mong manh, không đáng bận tâm. Hình ảnh “rượu đến cội cây” gợi lên phong thái khoáng đạt, tự do, giống với hình tượng Nguyễn Bỉnh Khiêm – một nhà nho từ bỏ chốn quan trường để tìm về với thú vui điền viên. Quan điểm này thể hiện tinh thần thoát tục mạnh mẽ, thể hiện lý tưởng “dữ thế vô tranh” (sống không tranh giành với đời).

  Trái lại, bài thơ thứ hai không thể hiện sự cắt đứt hoàn toàn với thế tục. Nhân vật trữ tình vẫn mang trong lòng những trăn trở, hoài niệm về quê hương và thời cuộc:

    “Nhớ rằng cũng là con đất bắc,

Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào.”

  “Ông Đào” ở đây có thể hiểu là Đào Tiềm – một ẩn sĩ nổi tiếng trong văn học Trung Hoa, người từ bỏ quan lộ để giữ vững nhân cách. Nhắc đến Đào Tiềm, nhân vật trữ tình dường như cảm thấy bản thân chưa đủ thanh cao, vẫn còn vương vấn chuyện thế sự. Như vậy, nếu trong bài thơ đầu tiên, sự ẩn dật là lựa chọn dứt khoát, thì ở bài thơ thứ hai, sự ẩn dật lại đi kèm với nỗi niềm trăn trở, chưa thực sự tuyệt nhiên rời xa cuộc đời.

Hình tượng người ẩn sĩ trong hai bài thơ đều thể hiện vẻ đẹp của tầng lớp trí thức phong kiến, những con người chọn lối sống thanh bần, giản dị để giữ trọn nhân cách. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa hai bài thơ cũng phản ánh hai quan niệm về ẩn dật: Một bên là sự dứt khoát rời bỏ danh lợi, coi phú quý như giấc chiêm bao, tìm đến thiên nhiên như một cách để hoàn toàn thoát khỏi trần thế. Một bên là sự hòa hợp với thiên nhiên nhưng vẫn mang chút hoài niệm, trăn trở về cuộc đời, về quê hương, thể hiện một góc nhìn nhẹ nhàng, không tuyệt đối thoát tục.

  Quan điểm thứ nhất thường xuất hiện trong thơ ca của Nguyễn Bỉnh Khiêm, Nguyễn Trãi – những bậc trí giả ẩn dật vì không muốn bị cuốn vào vòng xoáy quyền lực. Quan điểm thứ hai lại gần với Nguyễn Khuyến, người sống ẩn dật nhưng vẫn đau đáu với thời cuộc.

Dù khác biệt, cả hai bài thơ đều làm nổi bật hình ảnh người ẩn dật với nhân cách thanh cao, không chạy theo danh lợi. Sự tương phản giữa dứt khoát và trăn trở chỉ càng làm phong phú thêm bức tranh văn học về những con người tìm về với thiên nhiên để giữ trọn khí tiết.

  Hình tượng người ẩn dật là một nét đẹp trong thơ ca trung đại Việt Nam, phản ánh tư tưởng thoát tục và nhân cách thanh cao của các bậc trí giả. Hai bài thơ tuy có những cách nhìn khác nhau nhưng đều tôn vinh vẻ đẹp của con người khi rời xa danh lợi, tìm về thiên nhiên để sống một cuộc đời giản dị mà thanh cao. Qua đó, ta thấy được sự đa dạng trong quan niệm sống ẩn sĩ của các nhà thơ xưa gợi lên những trăn trở về nhân sinh và thời cuộc.