

Lương Thị Yến
Giới thiệu về bản thân



































# Tính khối lượng dung dịch:
Khối lượng FeCl₃.6H₂O = 91,8 g
Khối lượng mol FeCl₃.6H₂O = 270,5 g/mol
Khối lượng FeCl₃ trong FeCl₃.6H₂O = (91,8 * 162,5) / 270,5 ≈ 55,17 g
Khối lượng nước = 100 g
Khối lượng dung dịch = 91,8 + 100 = 191,8 g (không đúng vì FeCl₃.6H₂O là chất tan) hoặc khối lượng dung dịch = 55,17 + 100 = 155,17 g
# Tính nồng độ phần trăm:
C% = (m chất tan / m dung dịch) * 100
C% = (55,17 / 155,17) * 100 ≈ 35,55%
Vậy nồng độ phần trăm của dung dịch FeCl₃ bão hòa ở 20°C là khoảng 35,55%.
# (1) 4Mg + 10HNO₃ → 4Mg(NO₃)₂ + N₂O + 5H₂O hoặc Mg + 2HCl → MgCl₂ + H₂
# (2) MgCl₂ + 2NaOH → Mg(OH)₂ + 2NaCl
# (3) Mg(OH)₂ → MgO + H₂O
# (4) MgO + H₂SO₄ → MgSO₄ + H₂O
# Phương pháp nhiệt luyện:
- Khái niệm: Sử dụng chất khử như C, CO, H₂ hoặc Al, Mg để khử ion kim loại trong hợp chất ở nhiệt độ cao.
- VD: Fe₂O₃ + 3CO → 2Fe + 3CO₂ (sản xuất sắt trong lò cao)
# Phương pháp thủy luyện:
- Khái niệm: Sử dụng kim loại có tính khử mạnh hơn để khử ion kim loại trong dung dịch.
- VD: Fe + CuSO₄ → FeSO₄ + Cu (điều chế đồng từ dung dịch CuSO₄)
# Phương pháp điện phân:
- Khái niệm: Sử dụng dòng điện để khử ion kim loại trong hợp chất nóng chảy hoặc dung dịch.- Ví dụ:
- Điện phân Al₂O₃ nóng chảy: 2Al₂O₃ → 4Al + 3O₂ (sản xuất nhôm)
- Điện phân dung dịch CuSO₄: Cu²⁺ + 2e → Cu (điều chế đồng tinh khiết)
Mỗi phương pháp có ưu điểm và hạn chế riêng, tùy thuộc vào tính chất của kim loại và hợp chất của nó mà chọn phương pháp phù hợp.
# Tính khối lượng CaCO₃ trong đá vôi:
Khối lượng CaCO₃ = 1,5 tấn * 96,5% = 1,5 * 0,965 = 1,4475 tấn.
# Phương trình nhiệt phân CaCO₃:
CaCO₃ → CaO + CO₂
# Tính khối lượng CaO lý thuyết:
Tỷ lệ mol CaCO₃ và CaO là 1:1.
Khối lượng mol CaCO₃ = 100 g/mol, khối lượng mol CaO = 56 g/mol.
Khối lượng CaO lý thuyết = (1,4475 tấn * 56/100) = 0,8106 tấn.
# Tính khối lượng CaO thực tế với hiệu suất 85%:
Khối lượng CaO thực tế = 0,8106 tấn * 85% = 0,8106 * 0,85 = 0,68901 tấn.
Vậy, từ 1,5 tấn đá vôi chứa 96,5% CaCO₃ về khối lượng, sản xuất được khoảng 0,689 tấn vôi sống.
# Hiện tượng:Khi cho mẩu sodium vào dung dịch copper(II) sulfate, sẽ xảy ra hiện tượng sau:
- Mẩu sodium nổi lên trên bề mặt dung dịch và di chuyển nhanh chóng.
- Có khí thoát ra (khí này là hydrogen).
- Dung dịch copper(II) sulfate dần mất màu xanh lam do ion Cu²⁺ bị khử thành Cu.
- Có chất rắn màu đỏ của đồng (Cu) tạo thành.
# Phương trình hóa học:
2Na + 2H₂O → 2NaOH + H₂↑
2NaOH + CuSO₄ → Cu(OH)₂↓ + Na₂SO₄
Tuy nhiên, do sodium có tính khử mạnh, phản ứng chính xảy ra là:
2Na + CuSO₄ + 2H₂O → Cu + Na₂SO₄ + H₂↑ + 2NaOH không đúng mà là 2Na + CuSO₄ → Cu + Na₂SO₄ hoặc 2Na + Cu²⁺ → Cu + 2Na⁺
Nhưng trong môi trường nước thì phản ứng xảy ra như sau:
2Na + 2H₂O → 2NaOH + H₂
CuSO₄ + 2NaOH → Cu(OH)₂ + Na₂SO₄
Cu(OH)₂ không bền ở nhiệt độ cao có thể phân hủy thành CuO (đen) nhưng trong trường hợp này Cu(OH)₂ màu xanh lam nhạt có thể bị khử bởi H₂ thành Cu.
Tuy nhiên phản ứng chủ yếu vẫn là sodium tác dụng với nước tạo khí H₂ và NaOH sau đó NaOH tác dụng với CuSO₄ tạo Cu(OH)₂ màu xanh lam và Cu(OH)₂ có thể bị nhiệt phân hủy thành CuO hoặc khử tiếp thành Cu màu đỏ.
# Đặc điểm tinh thể kim loại:
1. *Cấu trúc tinh thể*: Kim loại thường có cấu trúc tinh thể, trong đó các nguyên tử kim loại được sắp xếp một cách đều đặn và tuần hoàn trong không gian ba chiều.
2. *Mạng tinh thể*: Các nguyên tử kim loại trong tinh thể được liên kết với nhau thông qua liên kết kim loại, tạo thành mạng tinh thể.
3. *Tính chất vật lý*: Kim loại thường có tính chất vật lý đặc trưng như độ dẫn điện và nhiệt cao, ánh kim, tính dẻo và tính dai.
Liên kết kim loại:
1. *Khái niệm*: Liên kết kim loại là loại liên kết hóa học hình thành giữa các nguyên tử kim loại trong tinh thể kim loại.
2. *Cơ chế hình thành*: Liên kết kim loại hình thành do sự tương tác giữa các electron tự do và các ion kim loại tích điện dương trong mạng tinh thể.
3. *Tính chất*: Liên kết kim loại không định hướng, không bão hòa và có cường độ liên kết khác nhau tùy thuộc vào kim loại.
4. *Vai trò*: Liên kết kim loại quyết định các tính chất vật lý và hóa học đặc trưng của kim loại.
Khối lượng quặng bauxite cần dùng để sản xuất 4 tấn nhôm là 16.54 tấn.
rong trường hợp này là sự tạo thành NaOCl (natri hypoclorit) từ NaCl và oxy.
X có thể là NaOCl (natri hypoclorit).
Phương trình hóa học:
2NaCl + O_2 \rightarrow 2NaOCl
Bước 2:
NaOCl → NaHCO₃ (Y)
Natri hypoclorit (NaOCl) có thể phản ứng với CO₂ (carbon dioxide) để tạo thành natri bicarbonat (NaHCO₃). Đây là một phản ứng thông dụng trong công nghiệp.
Y có thể là NaHCO₃ (natri bicarbonat).
Phương trình hóa học:
NaOCl + CO_2 + H_2O \rightarrow NaHCO_3 + NaCl
Bước 3:
NaHCO₃ → NaNO₃
Natri bicarbonat (NaHCO₃) có thể bị phân hủy dưới nhiệt độ cao để tạo thành natri nitrat (NaNO₃) và khí carbon dioxide (CO₂).
NaHCO₃ phản ứng với NaNO₃ để cho ra sản phẩm cuối cùng là NaNO₃.
Phương trình hóa học:
2NaHCO_3 \rightarrow NaNO_3 + CO_2 + H_2O
Kết luận:
• X = NaOCl (Natri hypoclorit).
• Y = NaHCO₃ (Natri bicarbonat).
• Phương trình hóa học tổng quát cho các bước phản ứng:
1. 2NaCl + O_2 \rightarrow 2NaOCl
2. NaOCl + CO_2 + H_2O \rightarrow NaHCO_3 + NaCl
3. 2NaHCO_3 \rightarrow NaNO_3 + CO_2 + H_2O
Để tinh chế bột bạc (Ag) chứa tạp chất là đồng (Cu) và nhôm (Al), chúng ta có thể sử dụng phương pháp hóa học dựa trên khả năng hòa tan khác nhau của các kim loại này trong các dung dịch axit thích hợp.
Quy trình tinh chế:
1. Tách đồng (Cu) bằng axit nitric (HNO₃):
• Đồng (Cu) có thể phản ứng với axit nitric (HNO₃) để tạo thành muối đồng (II) nitrat (Cu(NO₃)₂) và khí NO₂ (dioxide nitơ). Bạc (Ag) không phản ứng với axit nitric loãng, vì vậy bạc vẫn còn lại dưới dạng bột.
Phương trình phản ứng:
Cu + 2HNO_3 \rightarrow Cu(NO_3)_2 + H_2
Sau khi phản ứng xảy ra, phần đồng sẽ hòa tan trong dung dịch HNO₃ và tách ra khỏi bột bạc.
2. Tách nhôm (Al) bằng dung dịch kiềm (NaOH):
• Nhôm (Al) có thể bị hòa tan trong dung dịch kiềm (NaOH) để tạo thành ion aluminate (NaAlO₂), trong khi bạc không phản ứng với kiềm. Do đó, nhôm sẽ bị tách ra khỏi bột bạc dưới dạng ion aluminate.
Phương trình phản ứng:
2Al + 2NaOH + 6H_2O \rightarrow 2Na[Al(OH)_4]
Liên kết kim loại được hình thành khi các nguyên tử kim loại mất electron của mình và tạo thành các ion dương (cation), trong khi các electron này trở thành “đám mây electron tự do” bao quanh các ion dương. Các electron này không gắn liền với một nguyên tử cụ thể mà di chuyển tự do trong toàn bộ cấu trúc kim loại, tạo nên một “biển electron”.
Các ion dương (cation) trong kim loại tạo ra lực hút tĩnh điện với đám mây electron tự do. Lực hút này giữa các ion dương và các electron tự do chính là liên kết kim loại. Liên kết kim loại này làm cho kim loại có các đặc tính nổi bật như dẫn điện, dẫn nhiệt, và dễ uốn, dẻo.