Đinh Đức Việt

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Đinh Đức Việt
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Cần tiêm vaccine cúm mỗi năm vì: - Virus cúm có khả năng biến đổi vật chất di truyền rất nhanh → Mỗi năm có thể xuất hiện các chủng virus cúm mới có khả năng kháng được vaccine → Vaccine cúm có thể phải được tiêm chủng hàng năm để phù hợp với chủng virus đang truyền nhiễm. Bệnh quai bị chỉ cần tiêm vaccine một lần trong đời vì: - Virus quai bị có sự ổn định về mặt di truyền, rất ít bị biến đổi gene → Vaccine quai bị sẽ giúp cơ thể tạo miễn dịch lâu dài hoặc suốt đời → Chỉ cần tiêm 1 - 2 liều trong đời.

Các giai đoạn nhân lên của virus và cơ chế gây bệnh như sau:

- Giai đoạn 1. Hấp phụ (bám dính): Virus bám dính vào bề mặt tế bào chủ một cách đặc hiệu. Sự bám dính này xảy ra thông qua các protein bề mặt của virus (gai glycoprotein hoặc protein capsid) tương tác với các thụ thể đặc hiệu trên màng tế bào chủ.

→ Cơ chế gây bệnh: Tính đặc hiệu của thụ thể quyết định loại tế bào chủ mà virus có thể xâm nhập và gây bệnh. Đây là lí do tại sao mỗi loại virus thường chỉ có thể gây bệnh ở một số loài hoặc ở một loại tế bào nhất định. VD: Virus viêm gan B chỉ xâm nhập vào tế bào gan và gây viêm gan ở người.

- Giai đoạn 2. Xâm nhập: Sau khi bám dính, virus xâm nhập vào bên trong tế bào chủ. Cơ chế xâm nhập khác nhau tùy thuộc vào loại virus và tế bào chủ.

→ Cơ chế gây bệnh: Một số virus khi xâm nhập ở bước này cũng có thể sản sinh độc tố gây độc cho tế bào chủ.

- Giai đoạn 3. Sinh tổng hợp: Virus sử dụng các nguyên liệu và bộ máy sinh tổng hợp của tế bào chủ hoặc của chính nó để tổng hợp vật chất di truyền và các thành phần cấu tạo khác (lớp vỏ protein, màng ngoài,…).

→ Cơ chế gây bệnh:

+ Virus có khả năng ức chế các quá trình tổng hợp khác của tế bào chủ và kiểm soát theo hướng có lợi cho chúng → Làm rối loạn các quá trình sinh lí, sinh hóa của tế bào.

+ Một số virus khi chưa đi vào chu trình sinh tổng hợp này sẽ cài hệ gene của chúng vào hệ gene của tế bào chủ (như phage, virus HPV, viêm gan B,…) → Làm biến đổi gene tế bào chủ, dẫn tới các đột biến gene và có thể gây ung thư hay chết tế bào.

- Giai đoạn 4. Lắp ráp: Các thành phần virus mới được tổng hợp tự lắp ráp lại với nhau để tạo thành các hạt virus hoàn chỉnh.

- Giai đoạn 5. Giải phóng: Các virus mới thoát ra khỏi tế bào chủ để lây nhiễm sang các tế bào khác.

→ Cơ chế gây bệnh: Virus có thể phá hủy tế bào chủ để giải phóng đồng loạt các virus hoặc chui từ từ ra ngoài, tiếp tục nhân lên trong thời gian dài và làm chết tế bào dần dần.

Các giai đoạn nhân lên của virus và cơ chế gây bệnh như sau:

- Giai đoạn 1. Hấp phụ (bám dính): Virus bám dính vào bề mặt tế bào chủ một cách đặc hiệu. Sự bám dính này xảy ra thông qua các protein bề mặt của virus (gai glycoprotein hoặc protein capsid) tương tác với các thụ thể đặc hiệu trên màng tế bào chủ.

→ Cơ chế gây bệnh: Tính đặc hiệu của thụ thể quyết định loại tế bào chủ mà virus có thể xâm nhập và gây bệnh. Đây là lí do tại sao mỗi loại virus thường chỉ có thể gây bệnh ở một số loài hoặc ở một loại tế bào nhất định. VD: Virus viêm gan B chỉ xâm nhập vào tế bào gan và gây viêm gan ở người.

- Giai đoạn 2. Xâm nhập: Sau khi bám dính, virus xâm nhập vào bên trong tế bào chủ. Cơ chế xâm nhập khác nhau tùy thuộc vào loại virus và tế bào chủ.

→ Cơ chế gây bệnh: Một số virus khi xâm nhập ở bước này cũng có thể sản sinh độc tố gây độc cho tế bào chủ.

- Giai đoạn 3. Sinh tổng hợp: Virus sử dụng các nguyên liệu và bộ máy sinh tổng hợp của tế bào chủ hoặc của chính nó để tổng hợp vật chất di truyền và các thành phần cấu tạo khác (lớp vỏ protein, màng ngoài,…).

→ Cơ chế gây bệnh:

+ Virus có khả năng ức chế các quá trình tổng hợp khác của tế bào chủ và kiểm soát theo hướng có lợi cho chúng → Làm rối loạn các quá trình sinh lí, sinh hóa của tế bào.

+ Một số virus khi chưa đi vào chu trình sinh tổng hợp này sẽ cài hệ gene của chúng vào hệ gene của tế bào chủ (như phage, virus HPV, viêm gan B,…) → Làm biến đổi gene tế bào chủ, dẫn tới các đột biến gene và có thể gây ung thư hay chết tế bào.

- Giai đoạn 4. Lắp ráp: Các thành phần virus mới được tổng hợp tự lắp ráp lại với nhau để tạo thành các hạt virus hoàn chỉnh.

- Giai đoạn 5. Giải phóng: Các virus mới thoát ra khỏi tế bào chủ để lây nhiễm sang các tế bào khác.

→ Cơ chế gây bệnh: Virus có thể phá hủy tế bào chủ để giải phóng đồng loạt các virus hoặc chui từ từ ra ngoài, tiếp tục nhân lên trong thời gian dài và làm chết tế bào dần dần.

Các giai đoạn nhân lên của virus và cơ chế gây bệnh như sau:

- Giai đoạn 1. Hấp phụ (bám dính): Virus bám dính vào bề mặt tế bào chủ một cách đặc hiệu. Sự bám dính này xảy ra thông qua các protein bề mặt của virus (gai glycoprotein hoặc protein capsid) tương tác với các thụ thể đặc hiệu trên màng tế bào chủ.

→ Cơ chế gây bệnh: Tính đặc hiệu của thụ thể quyết định loại tế bào chủ mà virus có thể xâm nhập và gây bệnh. Đây là lí do tại sao mỗi loại virus thường chỉ có thể gây bệnh ở một số loài hoặc ở một loại tế bào nhất định. VD: Virus viêm gan B chỉ xâm nhập vào tế bào gan và gây viêm gan ở người.

- Giai đoạn 2. Xâm nhập: Sau khi bám dính, virus xâm nhập vào bên trong tế bào chủ. Cơ chế xâm nhập khác nhau tùy thuộc vào loại virus và tế bào chủ.

→ Cơ chế gây bệnh: Một số virus khi xâm nhập ở bước này cũng có thể sản sinh độc tố gây độc cho tế bào chủ.

- Giai đoạn 3. Sinh tổng hợp: Virus sử dụng các nguyên liệu và bộ máy sinh tổng hợp của tế bào chủ hoặc của chính nó để tổng hợp vật chất di truyền và các thành phần cấu tạo khác (lớp vỏ protein, màng ngoài,…).

→ Cơ chế gây bệnh:

+ Virus có khả năng ức chế các quá trình tổng hợp khác của tế bào chủ và kiểm soát theo hướng có lợi cho chúng → Làm rối loạn các quá trình sinh lí, sinh hóa của tế bào.

+ Một số virus khi chưa đi vào chu trình sinh tổng hợp này sẽ cài hệ gene của chúng vào hệ gene của tế bào chủ (như phage, virus HPV, viêm gan B,…) → Làm biến đổi gene tế bào chủ, dẫn tới các đột biến gene và có thể gây ung thư hay chết tế bào.

- Giai đoạn 4. Lắp ráp: Các thành phần virus mới được tổng hợp tự lắp ráp lại với nhau để tạo thành các hạt virus hoàn chỉnh.

- Giai đoạn 5. Giải phóng: Các virus mới thoát ra khỏi tế bào chủ để lây nhiễm sang các tế bào khác.

→ Cơ chế gây bệnh: Virus có thể phá hủy tế bào chủ để giải phóng đồng loạt các virus hoặc chui từ từ ra ngoài, tiếp tục nhân lên trong thời gian dài và làm chết tế bào dần dần.

  • Nhiệt độ
  • Độ ẩm
  • Độ pH
  • Dinh dưỡng
  • Oxy
  • Ánh sáng

Ứng dụng trong bảo quản thực phẩm:

  • Hạ thấp nhiệt độ (bảo quản lạnh) để làm chậm sự phát triển của vi sinh vật.
  • Giảm độ ẩm (sấy khô) để ngăn ngừa vi sinh vật phát triển.
  • Thay đổi pH (ngâm dấm) để tạo môi trường không thích hợp cho vi sinh vật.
  • Dùng phương pháp tiệt trùng, đóng gói chân không để loại bỏ oxy và vi khuẩn.



sinh vật có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau: - Trong nông nghiệp: + Làm phân bón: Vi khuẩn Rhizobium có khả năng cố định nitrogen, giúp cây trồng hấp thụ nitrogen từ không khí → Có thể thay thế phân bón hóa học. + Làm thuốc trừ sâu: Vi khuẩn Bacillus thuringiensis có khả năng sản xuất các protein độc, giúp tiêu diệt sâu hại nhưng không ảnh hưởng đến động vật và con người, được sử dụng làm thuốc trừ sâu sinh học. - Trong chế biến thực phẩm: + Sinh khối của vi sinh vật được sử dụng trực tiếp: Vi khuẩn Lactobacillus được dùng để lên men tạo ra sữa chua, phô mai, kimchi. + Bảo quản thực phẩm: Lactic acid do vi sinh vật tạo ra được dùng để bảo quản thực phẩm. - Trong công nghiệp: + Sản xuất một số sản phẩm công nghiệp: Nấm men được dùng để sản xuất ethanol sinh học. + Được dùng trong công nghiệp giấy, dệt nhuộm,... - Trong y dược: + Sản xuất kháng sinh: Vi khuẩn Penicillium sản xuất kháng sinh penicillin. + Làm chế phẩm hỗ trợ sức khỏe con người: Men vi sinh giúp hỗ trợ tiêu hóa. - Trong bảo vệ môi trường: + Xử lí chất thải: Vi sinh vật có khả năng chuyển hóa rác thải hữu cơ thành phân bón hữu cơ, khí sinh học (biogas),...