Đặng Thị Hải Yến

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Đặng Thị Hải Yến
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1

Trong cuộc sống hiện đại, khi con người ngày càng tập trung vào những mục tiêu vật chất và cá nhân, việc bồi đắp tình yêu thương vạn vật trở nên vô cùng quan trọng. Yêu thương vạn vật không chỉ là tình cảm dành cho những điều lớn lao, vĩ đại mà còn là sự trân trọng, nâng niu những điều nhỏ bé, bình dị xung quanh ta. Khi biết yêu thương vạn vật, con người sẽ sống chậm lại, biết quan tâm đến môi trường, đến những loài vật, cây cỏ và những người xung quanh. Tình yêu thương vạn vật giúp con người trở nên nhân ái, vị tha hơn, biết sống hòa hợp với thiên nhiên và cộng đồng. Đồng thời, tình yêu thương vạn vật còn là nguồn cảm hứng sáng tạo, giúp con người khám phá ra những vẻ đẹp tiềm ẩn của cuộc sống. Tuy nhiên, tình yêu thương vạn vật không phải là một điều dễ dàng. Nó đòi hỏi con người phải có sự nhạy cảm, tinh tế và lòng trắc ẩn. Chúng ta cần phải học cách lắng nghe, thấu hiểu và đồng cảm với những điều xung quanh. Hãy bắt đầu từ những hành động nhỏ bé như trồng một cái cây, nhặt một cọng rác, giúp đỡ một người gặp khó khăn. Dần dần, tình yêu thương vạn vật sẽ trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta, giúp chúng ta sống một cuộc đời ý nghĩa và hạnh phúc hơn.

Câu 2

Hoàng Cầm là một bức tranh chân thực và đầy ám ảnh về sự biến đổi của quê hương trước và sau chiến tranh. Bằng ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh và cảm xúc, tác giả đã khắc họa rõ nét vẻ đẹp thanh bình, trù phú của quê hương trước khi giặc đến, đồng thời tái hiện một cách đau xót cảnh tàn phá, điêu tàn do chiến tranh gây ra.

 

Trước chiến tranh, quê hương hiện lên với những hình ảnh tươi đẹp, tràn đầy sức sống. Đó là "lúa nếp thơm nồng", là "tranh Đông Hồ gà lợn nét tươi trong", là "màu dân tộc sáng bừng trên giấy điệp". Những hình ảnh này không chỉ gợi lên vẻ đẹp trù phú của một vùng quê nông nghiệp mà còn thể hiện nét văn hóa truyền thống đặc sắc của dân tộc. Đặc biệt, cụm từ "màu dân tộc sáng bừng" đã khẳng định niềm tự hào, yêu mến sâu sắc của tác giả đối với quê hương.

 

Tuy nhiên, sau khi "giặc kéo lên", quê hương đã hoàn toàn thay đổi. Những hình ảnh tươi đẹp, thanh bình trước đó đã nhường chỗ cho cảnh tàn phá, điêu tàn. "Ruộng ta khô", "nhà ta cháy", "chó ngộ một đàn/ Lưỡi dài lê sắc máu" là những hình ảnh đầy ám ảnh, thể hiện sự tàn khốc của chiến tranh. Không chỉ vậy, sự chia lìa, tan tác còn lan đến cả những con vật, những phong tục tập quán truyền thống. "Mẹ con đàn lợn âm dương/ Chia lìa trăm ngả", "Đám cưới chuột đang tưng bừng rộn rã/ Bây giờ tan tác về đâu?" là những câu hỏi đau xót, thể hiện sự mất mát, xót xa của tác giả trước cảnh quê hương bị tàn phá.

 

Bằng việc sử dụng các biện pháp nghệ thuật như tương phản, liệt kê, câu hỏi tu từ, Hoàng Cầm đã khắc họa rõ nét sự biến đổi của quê hương trước và sau chiến tranh. Đoạn thơ không chỉ là một bức tranh hiện thực về sự tàn khốc của chiến tranh mà còn là lời cảnh tỉnh về giá trị của hòa bình, độc lập dân tộc. Đồng thời, đoạn thơ còn thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc, niềm tự hào về những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.

Câu 1 : Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là biểu cảm kết hợp với tự sự và miêu tả .

 

Câu 2: Nội dung của văn bản là:

* Sự trăn trở, day dứt của tác giả về những hành động vô tình hay hữu ý của con người gây tổn thương đến thế giới xung quanh.

* Lời nhắc nhở về sự cần thiết phải sống chậm lại, biết yêu thương, trân trọng và nâng niu mọi thứ xung quanh.

* Thông điệp về sự bao dung, tha thứ của thiên nhiên và cuộc sống, đồng thời cảnh tỉnh con người về sự vô tâm, thô thiển của mình.

Câu 3 :một biện pháp tu từ trong đoạn 7 là nhân hóa.

* ví dụ" mặt đất ngàn đời quen tha thứ "," đại dương bao la quen độ lượng", "Cánh rừng mênh mông quen trầm mặc", "Những dòng sông quen chảy xuôi", "Những hồ đầm quen nín lặng", "Những nẻo đường quen nhẫn nhịn", "Những góc vườn quen che giấu", "Những thảm rêu vốn không biết dỗi hờn", "Những đoá hoa không bao giờ chì chiết", "Những giấc mơ chỉ một mực bao dung", "Những yêu thương không bao giờ trả đũa…".

* Phân tích: Tác giả đã gán cho các sự vật, hiện tượng tự nhiên (mặt đất, đại dương, cánh rừng, dòng sông, hồ đầm, nẻo đường, góc vườn, thảm rêu, đoá hoa, giấc mơ, yêu thương) những phẩm chất, hành động của con người (tha thứ, độ lượng, trầm mặc, chảy xuôi, nín lặng, nhẫn nhịn, che giấu, dỗi hờn, chì chiết, bao dung, trả đũa). Biện pháp nhân hóa giúp cho các sự vật, hiện tượng trở nên gần gũi, sinh động, có hồn, đồng thời nhấn mạnh sự bao dung, vị tha của thiên nhiên và cuộc sống.

Câu 4 :Tác giả nói "Thỉnh thoảng bàn chân nên bị gai đâm" vì:

 

* "Gai đâm" là một hình ảnh ẩn dụ cho những khó khăn, thử thách, những vấp ngã trong cuộc sống.

* Việc "bàn chân nên bị gai đâm" là một lời nhắc nhở, một sự cảnh tỉnh để con người giật mình nhận ra những tổn thương mà mình đã gây ra cho thế giới xung quanh.

* Chỉ khi trải qua những khó khăn, vấp ngã, con người mới có thể thấu hiểu được nỗi đau của người khác, từ đó biết yêu thương, trân trọng và nâng niu mọi thứ xung quanh hơn.

* "Tổn thương là rỉ máu" nhấn mạnh rằng những tổn thương dù nhỏ nhất cũng đều gây ra hậu quả, đều để lại dấu vết.

Câu 5 :Bài học ý nghĩa nhất mà tôi rút ra từ văn bản là:

 

* Cần phải sống chậm lại, biết quan sát, lắng nghe và cảm nhận thế giới xung quanh.

* Cần phải biết yêu thương, trân trọng và nâng niu mọi thứ xung quanh, từ những điều nhỏ bé nhất.

* Cần phải sống có ý thức, tránh gây ra những tổn thương không đáng có cho thiên nhiên, cuộc sống và những người xung quanh.

* Cần phải biết tự vấn, tự kiểm điểm bản thân để ngày càng hoàn thiện hơn.

Vai trò của giống thủy sản:

Giống thủy sản đóng vai trò vô cùng quan trọng trong nuôi trồng thủy sản, có thể tóm tắt trong các vai trò chính sau:

 

1. Quyết định năng suất :

 

* Giống tốt có khả năng sinh trưởng nhanh, hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) thấp, giúp tăng năng suất trên một đơn vị diện tích hoặc thể tích nuôi.

* Ví dụ: Sử dụng giống tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) có tốc độ sinh trưởng nhanh hơn so với các giống tôm bản địa giúp tăng năng suất đáng kể.

2. Quyết định chất lượng sản phẩm :

 

* Giống tốt có chất lượng thịt cao, tỷ lệ thịt/vỏ cao, màu sắc đẹp, đáp ứng yêu cầu của thị trường.

* Ví dụ: Sử dụng giống cá diêu hồng (Oreochromis sp.) có màu sắc đỏ đẹp, thịt chắc, ít xương dăm được thị trường ưa chuộng hơn so với các giống cá diêu khác.

3. Quyết định khả năng thích nghi với môi trường :

 

* Giống tốt có khả năng thích nghi tốt với điều kiện môi trường nuôi (ví dụ: nhiệt độ, độ mặn, oxy hòa tan), giúp giảm rủi ro trong quá trình nuôi.

* Ví dụ: Sử dụng giống cá rô phi (Oreochromis niloticus) có khả năng chịu đựng tốt với điều kiện môi trường khắc nghiệt (ví dụ: thiếu oxy, ô nhiễm) giúp giảm thiểu thiệt hại khi có sự cố xảy ra.

4. Quyết định khả năng kháng bệnh :

 

* Giống tốt có khả năng kháng bệnh cao, giúp giảm thiểu việc sử dụng thuốc kháng sinh và hóa chất trong nuôi trồng, đảm bảo an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường.

* Ví dụ: Sử dụng giống cá chép (Cyprinus carpio) đã được chọn lọc để có khả năng kháng bệnh xuất huyết mùa xuân (SVC) giúp giảm thiểu thiệt hại do bệnh gây ra.

5. Quyết định hiệu quả kinh tế :

 

* Giống tốt giúp tăng năng suất, chất lượng sản phẩm, giảm chi phí thức ăn, thuốc men, tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho người nuôi.

* Ví dụ: Sử dụng giống cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) có tốc độ sinh trưởng nhanh, FCR thấp, khả năng kháng bệnh tốt giúp người nuôi đạt lợi nhuận cao hơn so với các giống cá khác.

6. Góp phần bảo tồn đa dạng sinh học:

 

* Việc sử dụng và bảo tồn các giống bản địa giúp duy trì đa dạng sinh học, tránh tình trạng phụ thuộc vào một vài giống nhập nội, giảm rủi ro khi có dịch bệnh hoặc biến đổi khí hậu.

* Ví dụ: Việc bảo tồn và phát triển các giống cá lóc (Channa striata) bản địa giúp duy trì nguồn gen quý giá và đáp ứng nhu cầu của thị trường địa phương.

 

Ví dụ minh họa :

 

So sánh giữa việc sử dụng giống tôm sú (Penaeus monodon) thông thường và giống tôm sú đã qua chọn lọc:

 

* Giống tôm sú thông thường :

* Năng suất: 2-3 tấn/ha/vụ

* Tỷ lệ sống: 50-60%

* Khả năng kháng bệnh: Kém

* Thời gian nuôi: 4-5 tháng

* giống tôm sú đã qua chọn lọc:

* Năng suất: 4-5 tấn/ha/vụ

* Tỷ lệ sống: 70-80%

* Khả năng kháng bệnh: Tốt hơn

* Thời gian nuôi: 3-4 tháng

 

Kết luận:

 

Từ ví dụ trên, có thể thấy rõ vai trò quan trọng của giống thủy sản trong việc quyết định năng suất, tỷ lệ sống, khả năng kháng bệnh và thời gian nuôi. Việc sử dụng giống tốt giúp người nuôi tăng hiệu quả kinh tế và giảm thiểu rủi ro trong quá trình nuôi trồng. Do đó, việc lựa chọn và sử dụng giống thủy sản chất lượng cao là yếu tố then chốt để đạt được thành công trong nuôi trồng thủy sản.

a. Tổng lượng thức ăn cần sử dụng trong 2 tháng là 800 kg.

b. Chi phí thức ăn mà hộ gia đình cần chuẩn bị là 9.600.000 VNĐ.

Cơ sở khoa học của công nghệ lên men vi sinh trong sản xuất thức ăn thủy sản:

Công nghệ lên men vi sinh dựa trên việc sử dụng các vi sinh vật (vi khuẩn, nấm men, nấm mốc) để chuyển đổi các nguyên liệu thô thành các sản phẩm có giá trị dinh dưỡng cao hơn và dễ tiêu hóa hơn cho thủy sản. Cơ sở khoa học của công nghệ này bao gồm:

 

1. Phân giải các chất khó tiêu:

 

* Vi sinh vật sản xuất các enzyme (ví dụ: cellulase, amylase, protease) giúp phân giải các chất xơ, tinh bột, protein phức tạp thành các đơn vị nhỏ hơn (đường đơn, axit amin, peptide) dễ tiêu hóa và hấp thu hơn cho thủy sản.

2. Tăng cường giá trị dinh dưỡng :

 

* Vi sinh vật tổng hợp các vitamin (ví dụ: vitamin B12), axit amin thiết yếu, axit béo không no (ví dụ: omega-3) và các chất dinh dưỡng khác, làm tăng giá trị dinh dưỡng của thức ăn.

3. Loại bỏ các chất khoáng dinh dưỡng :

 

* Một số nguyên liệu thức ăn (ví dụ: đậu tương) chứa các chất kháng dinh dưỡng (ví dụ: trypsin inhibitor, phytate) làm giảm khả năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng của thủy sản. Vi sinh vật có thể phân giải hoặc biến đổi các chất này, làm tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.

4. Tạo ra các chất có hoạt tính sinh học:

 

* Vi sinh vật sản xuất các chất có hoạt tính sinh học (ví dụ: axit lactic, bacteriocin) có tác dụng kháng khuẩn, tăng cường hệ miễn dịch và cải thiện sức khỏe của thủy sản.

5. Cải thiện hương vị và độ hấp dẫn của thức ăn :

 

* Quá trình lên men tạo ra các hợp chất thơm ngon, làm tăng độ hấp dẫn của thức ăn đối với thủy sản, đặc biệt là các loài ăn tạp hoặc kén ăn.

 

Ưu điểm của công nghệ lên men vi sinh trong sản xuất thức ăn thủy sản :

 

* Giá trị dinh dưỡng của thức ăn :Như đã phân tích ở trên, quá trình lên men giúp tăng cường các chất dinh dưỡng quan trọng và loại bỏ các chất kháng dinh dưỡng.

* Cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thụ :Thức ăn lên men dễ tiêu hóa hơn, giúp thủy sản hấp thu dinh dưỡng tốt hơn, giảm lượng thức ăn thải ra và ô nhiễm môi trường.

* Tăng cường sức khỏe và hệ miễn dịch : Các chất có hoạt tính sinh học trong thức ăn lên men giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm nguy cơ mắc bệnh và sử dụng kháng sinh.

* Sử dụng hiệu quả các nguồn nguyên liệu địa phương : Công nghệ lên men có thể sử dụng các nguồn nguyên liệu địa phương (ví dụ: phế phẩm nông nghiệp, công nghiệp chế biến) để sản xuất thức ăn, giảm chi phí và tăng tính bền vững.

* Giảm ô nhiễm môi trường :Thức ăn lên men giúp giảm lượng thức ăn thải ra, giảm ô nhiễm môi trường do chất thải và sử dụng kháng sinh.

 

Nhược điểm của công nghệ lên men vi sinh trong sản xuất thức ăn thủy sản :

 

* Yêu cầu kỹ thuật cao: Quá trình lên men đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, pH, oxy và chủng vi sinh vật để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

* Nguy cơ nhiễm tạp: Nếu không kiểm soát tốt, quá trình lên men có thể bị nhiễm các vi sinh vật gây hại, làm giảm chất lượng hoặc gây độc cho thức ăn.

* Chi phí đầu tư ban đầu :Đầu tư vào thiết bị và công nghệ lên men có thể tốn kém, đặc biệt đối với các cơ sở sản xuất nhỏ.

*Thời gian lên men: Quá trình lên men có thể kéo dài, làm tăng thời gian sản xuất và chi phí lưu kho.

* Khó kiểm soát chất lượng : Chất lượng của thức ăn lên men có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố môi trường và chủng vi sinh vật sử dụng, gây khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng sản phẩm. 

Các yêu cầu đối với con giống thủy sản trước khi lưu thông trên thị trường :

Theo quy định hiện hành ( ví dụ : luật thủy sản, các Thông tư hướng dẫn), con giống thủy sản phải đáp ứng các yêu cầu sau:

 

1. Có nguồn gốc rõ ràng 

 

* phân tích :Yêu cầu này nhằm đảm bảo truy xuất được nguồn gốc của con giống, từ đó kiểm soát được chất lượng và ngăn chặn việc lưu thông con giống không rõ nguồn gốc, có thể mang mầm bệnh hoặc không đảm bảo chất lượng di truyền.

*Biện pháp : Các cơ sở sản xuất, kinh doanh giống phải có hồ sơ ghi chép đầy đủ về nguồn gốc con giống (ví dụ: từ trại giống nào, lô nào, ngày sản xuất,...) và cung cấp cho người mua khi có yêu cầu.

2. Đạt tiêu chuẩn chất lượng 

 

* Phân tích :Đây là yêu cầu quan trọng nhất, đảm bảo con giống có sức khỏe tốt, khả năng sinh trưởng và phát triển tốt, không mang mầm bệnh.

* các tiêu chuẩn cụ thể

* Ngoại hình :Con giống phải có hình dáng cân đối, không dị tật, màu sắc đặc trưng của loài.

* Kích thước :Đạt kích thước tối thiểu theo quy định cho từng loài.

* Sức khỏe :Khỏe mạnh, bơi lội nhanh nhẹn, phản ứng tốt với kích thích.

* không mang mầm bệnh :Phải được kiểm dịch và chứng nhận không mang các bệnh nguy hiểm theo quy định.

* Chất lượng di truyền :Đối với một số loài, có thể có yêu cầu về chất lượng di truyền (ví dụ: không bị cận huyết, có khả năng kháng bệnh tốt).

*Biện pháp :Các cơ sở sản xuất giống phải tuân thủ quy trình sản xuất giống theo tiêu chuẩn, kiểm tra chất lượng con giống trước khi xuất bán và có giấy chứng nhận chất lượng.

3. Được công bố tiêu chuẩn áp dụng 

 

* Phân tích :Yêu cầu này nhằm đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm của cơ sở sản xuất giống đối với chất lượng con giống.

* Biện pháp :Cơ sở sản xuất giống phải công bố các tiêu chuẩn chất lượng mà họ áp dụng cho con giống (ví dụ: kích thước, tỷ lệ sống,...) và chịu trách nhiệm nếu con giống không đạt tiêu chuẩn đã công bố.

4. Có giấy chứng nhận kiểm dịch (nếu thuộc đối tượng phải kiểm dịch)

 

* Phân tích :Yêu cầu này nhằm ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh trong quá trình vận chuyển và lưu thông con giống.

* Biện pháp: Các lô con giống thuộc đối tượng phải kiểm dịch phải được cơ quan thú y kiểm tra và cấp giấy chứng nhận kiểm dịch trước khi được phép vận chuyển và lưu thông.

5. Có nhãn mác đầy đủ

 

* Phân tích :Yêu cầu này nhằm cung cấp thông tin cần thiết cho người mua về con giống, giúp họ lựa chọn được con giống phù hợp.

* Thông tin trên nhãn mác: Tên loài, nguồn gốc, kích thước, số lượng, ngày sản xuất, hạn sử dụng (nếu có), thông tin liên hệ của cơ sở sản xuất, kinh doanh.

 

Phân tích dựa trên các yêu cầu:

 

* Bảo vệ nguồn lợi người tiêu dùng :Các yêu cầu trên giúp người nuôi trồng thủy sản có được con giống chất lượng, giảm thiểu rủi ro trong quá trình nuôi và tăng hiệu quả kinh tế.

* Bảo vệ môi trường :Việc kiểm soát chất lượng con giống giúp ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh, giảm thiểu việc sử dụng thuốc kháng sinh và hóa chất trong nuôi trồng, góp phần bảo vệ môi trường.

* Phát triển bền vững ngành thủy sản :Các yêu cầu trên giúp nâng cao chất lượng con giống, tăng năng suất và hiệu quả nuôi trồng, góp phần phát triển bền vững ngành thủy sản.

*Quản lý nhà nước : Các yêu cầu trên tạo cơ sở pháp lý cho việc quản lý chất lượng con giống, giúp nhà nước kiểm soát được hoạt động sản xuất, kinh doanh giống và xử lý các vi phạm.