Triệu Ngọc Hải

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Triệu Ngọc Hải
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1 : phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là ẩn dụ 

Câu 2 : nội dung của văn bản trên là nhấn mạnh sự tổn thương và tác động tiêu cực của con người đối với thế giới tự nhiên và con người khác. Tác giả cho rằng con người đã tổn thương và phá hủy nhiều thứ trong thế giới xung quanh ,từ tự nhiên đến con người khác

câu 3 : Biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn 7 là biện pháp nhân hóa. Tác giả nhân hoá các yếu tố trong tự nhiên, như mặt đất, đại dương, cánh rừng, dòng sông... để chỉ ra rằng chúng ta đã quen với sự tha thứ, độ lượng , trầm mặc ...của mình. Biện pháp này giúp tạo ra một hình ảnh đẹp và sâu sắc về sự bao dung và nhân ái tự nhiên 

câu 4 : Tác giả nói "thỉnh thoảng bàn chân nên bị gai đâm" để chỉ ra rằng con người cần phải nhận ra và cảm nhận sự tổn thương và tác động tiêu cực của mình có thể thay đổi và hoàn thiện chính mình 

Câu 5 : bài học ý nghĩa nhất mà em rút ra  từ văn bản là con người cần phải nhận ra và cảm nhận được sự tổn thương và tác động tiêu cực của mình đối với thế giới xung quanh và từ đó thay đổi hoàn thiện hành vi của mình để bảo vệ và giữ gìn thế giới tự nhiên và con người khác

Trong thời đại hiện nay, khi mà thế giới ngày càng trở nên phức tạp và nhiều biến động, vai trò của sự đoàn kết càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Chúng ta cần phải đoàn kết để đối phó với những thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh hay khủng hoảng kinh tế. Sự đoàn kết giữa các quốc gia, giữa các dân tộc sẽ tạo ra một sức mạnh tập thể, giúp chúng ta tìm ra những giải pháp hiệu quả nhất cho các vấn đề chung.

Đoàn kết cũng là nền tảng cho sự phát triển bền vững. Một xã hội đoàn kết sẽ tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển kinh tế, văn hóa và xã hội. Khi mọi người cùng nhau làm việc vì lợi ích chung, họ không chỉ đạt được những thành công cá nhân mà còn góp phần xây dựng một cộng đồng văn minh, tiến bộ.

Tóm lại, sự đoàn kết là một giá trị cốt lõi và là sức mạnh to lớn. Mỗi cá nhân cần nhận thức rõ vai trò của mình trong việc xây dựng và duy trì sự đoàn kết. Chỉ khi chúng ta cùng nhau nỗ lực, chúng ta mới có thể vượt qua mọi thử thách và xây dựng một tương lai tươi sáng cho thế hệ mai sau.

Vai trò của giống thủy sản

1. Cung cấp nguồn lợi thủy sản chất lượng cao: Giống tốt là yếu tố then chốt quyết định chất lượng sản phẩm.  Giống khỏe mạnh, sinh trưởng nhanh, cho năng suất cao, chất lượng thịt tốt, kháng bệnh tốt sẽ mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người nuôi.

2. Nâng cao năng suất: Giống thủy sản có năng suất cao sẽ giúp người nuôi thu hoạch được nhiều sản phẩm hơn trong cùng một diện tích và thời gian nuôi trồng, góp phần tăng hiệu quả kinh tế.

3. Tiết kiệm chi phí sản xuất: Giống có khả năng chống chịu bệnh tốt, sinh trưởng nhanh sẽ làm giảm chi phí thuốc chữa bệnh, thức ăn và thời gian nuôi.

4. Đáp ứng nhu cầu thị trường: Việc lựa chọn giống phù hợp với thị trường tiêu thụ sẽ giúp người nuôi có đầu ra ổn định, giá cả tốt.  Ví dụ, nếu thị trường ưa chuộng cá có kích thước lớn, thì nên chọn giống có tốc độ tăng trưởng nhanh và đạt trọng lượng lớn.

5. Góp phần bảo vệ môi trường: Giống có sức đề kháng tốt, ít bị bệnh sẽ giảm thiểu việc sử dụng thuốc kháng sinh và hóa chất trong quá trình nuôi trồng, góp phần bảo vệ môi trường nước.

6. Phát triển kinh tế xã hội: Ngành nuôi trồng thủy sản phát triển sẽ tạo ra nhiều việc làm, tăng thu nhập cho người dân, đóng góp tích cực vào phát triển kinh tế xã hội.

Ví dụ minh họa

    •    Cá tra: Việc chọn giống cá tra sạch bệnh, sinh trưởng nhanh, có khả năng chịu đựng điều kiện môi trường khắc nghiệt đã giúp Việt Nam trở thành một trong những nước xuất khẩu cá tra lớn nhất thế giới.  Việc sử dụng giống tốt đã nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và tạo ra giá trị kinh tế cao.
    •    Tôm sú: Việc lai tạo và chọn lọc giống tôm sú kháng bệnh, tăng trưởng nhanh đã giúp người nuôi tôm sú giảm thiểu rủi ro dịch bệnh, nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế.
    •    Cá hồi: Các giống cá hồi được lai tạo để phù hợp với điều kiện môi trường nước lạnh ở các vùng miền núi phía Bắc của Việt Nam đã mở ra cơ hội phát triển nghề nuôi cá hồi chất lượng cao.
    •    Cá chép:  Việc sử dụng giống cá chép có tốc độ sinh trưởng nhanh, chất lượng thịt tốt đã giúp cho việc nuôi cá chép trở nên hiệu quả và phổ biến ở nhiều vùng của Việt Nam.

Tổng lượng thức ăn cần sử dụng trong 2 tháng.

    •    Xác định lượng tăng trọng mong muốn: Cá cần tăng thêm 500 kg.
    •    Sử dụng hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR): FCR = 1.6 có nghĩa là để tăng 1 kg cá, cần 1.6 kg thức ăn.
    •    Tính tổng lượng thức ăn cần thiết: 500 kg (tăng trọng) * 1.6 (FCR) = 800 kg thức ăn.

Vậy, tổng lượng thức ăn cần sử dụng trong 2 tháng là 800 kg.

b. Chi phí thức ăn mà hộ gia đình cần chuẩn bị.

    •    Giá thức ăn: 12.000 VNĐ/kg.
    •    Tổng lượng thức ăn cần: 800 kg.
    •    Tính tổng chi phí: 800 kg * 12.000 VNĐ/kg = 9.600.000 VNĐ.

Vậy, chi phí thức ăn mà hộ gia đình cần chuẩn bị là 9.600.000 VNĐ.

Nguồn gốc rõ ràng:
    ◦    Con giống phải có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, từ các cơ sở sản xuất, ương dưỡng giống đã được cấp phép và kiểm định.
    ◦    Thông tin về nguồn gốc giúp truy xuất được quá trình sản xuất, kiểm soát dịch bệnh và đảm bảo chất lượng con giống.
       Chất lượng đảm bảo:
    ◦    Con giống phải khỏe mạnh, không mang mầm bệnh, không dị tật, có kích thước và hình thái đồng đều, phù hợp với tiêu chuẩn quy định cho từng loài.
    ◦    Chất lượng con giống ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và hiệu quả nuôi trồng.
       Được kiểm dịch:
    ◦    Con giống phải được kiểm dịch bởi cơ quan thú y có thẩm quyền để đảm bảo không mang các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
    ◦    Kiểm dịch giúp ngăn ngừa dịch bệnh lây lan, bảo vệ sản xuất thủy sản.
        Có giấy chứng nhận:
    ◦    Con giống phải có giấy chứng nhận chất lượng và kiểm dịch do cơ quan có thẩm quyền cấp.
    ◦    Giấy chứng nhận là căn cứ để chứng minh con giống đã đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và an toàn dịch bệnh.

Phân tích dựa trên các yêu cầu:

    •    Yêu cầu về nguồn gốc: Đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm của các cơ sở sản xuất, ương dưỡng giống. Giúp người nuôi có thể truy xuất thông tin về con giống, đánh giá rủi ro và đưa ra quyết định lựa chọn phù hợp. Đồng thời, tạo điều kiện cho cơ quan quản lý kiểm soát chất lượng con giống và xử lý các trường hợp vi phạm.
    •    Yêu cầu về chất lượng: Đảm bảo con giống có khả năng sinh trưởng và phát triển tốt, ít bệnh tật, mang lại năng suất cao cho người nuôi. Giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình nuôi, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả kinh tế.
    •    Yêu cầu về kiểm dịch: Ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm trong thủy sản, bảo vệ sức khỏe của con người và động vật. Giúp giảm thiểu thiệt hại do dịch bệnh gây ra, đảm bảo an toàn thực phẩm và phát triển bền vững ngành thủy sản.
    •    Yêu cầu về giấy chứng nhận: Cung cấp thông tin xác thực về chất lượng và an toàn dịch bệnh của con giống. Giúp người nuôi có căn cứ để tin tưởng vào chất lượng con giống và bảo vệ quyền lợi của mình khi có tranh chấp xảy ra. Đồng thời, tạo điều kiện cho cơ quan quản lý kiểm soát thị trường con giống và xử lý các trường hợp vi phạm.

Cải thiện sức khỏe thủy sản: Men vi sinh giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm stress và cải thiện khả năng chống chịu với các điều kiện ngoại cảnh.
    2.    Tăng hiệu quả tiêu hóa: Quá trình lên men giúp phân hủy các chất phức tạp, làm tăng khả năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng của thủy sản.
    3.    Giảm sử dụng thuốc kháng sinh: Việc sử dụng men vi sinh có thể giúp giảm bớt sự phụ thuộc vào thuốc kháng sinh, góp phần giải quyết vấn đề kháng thuốc trong ngành thủy sản.
    4.    Cải thiện môi trường nuôi trồng: Men vi sinh giúp kiểm soát chất lượng nước, giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ chất thải của thủy sản.
    5.    Tăng năng suất nuôi trồng: Nhờ cải thiện sức khỏe và khả năng tiêu hóa, men vi sinh có thể giúp tăng tốc độ tăng trưởng của thủy sản.

Nhược điểm:

    1.    Chi phí đầu tư ban đầu cao: Việc áp dụng công nghệ lên men vi sinh đòi hỏi đầu tư vào hệ thống thiết bị và công nghệ hiện đại, có thể gây áp lực tài chính cho một số cơ sở nhỏ lẻ.
    2.    Yêu cầu kỹ thuật cao: Quá trình lên men đòi hỏi kiến thức chuyên môn về quản lý môi trường nuôi trồng và lựa chọn đúng loại men vi sinh phù hợp với từng loài thủy sản cụ thể.
    3.    Thời gian tác động chậm hơn: So với việc sử dụng hóa chất hoặc kháng sinh, tác dụng của men vi sinh thường chậm hơn do cần thời gian để phát triển và tạo ra hiệu quả mong muốn.
    4.    Phụ thuộc vào điều kiện môi trường: Hiệu quả của quá trình lên men có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ pH và mật độ nuôi trồng.
    5.    Khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng đồng nhất: Do tính phức tạp của quá trình lên men tự nhiên, việc đảm bảo chất lượng đồng nhất giữa các lô sản xuất có thể gặp khó khăn nếu không được kiểm soát chặt chẽ.