Hoàng Phương Minh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Hoàng Phương Minh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Tuổi trẻ là quãng đời tươi đẹp và sôi nổi nhất trong cuộc đời mỗi con người. Đó là khi ta có nhiều ước mơ, hoài bão và cũng là lúc ta có sức mạnh, nghị lực để thực hiện những điều lớn lao. Trong bối cảnh xã hội hiện đại đầy biến động và cạnh tranh khốc liệt, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ trở thành một yếu tố then chốt không chỉ quyết định tương lai của mỗi cá nhân mà còn góp phần xây dựng và phát triển đất nước. Bởi vậy, nỗ lực hết mình không chỉ là biểu hiện của trách nhiệm với bản thân, mà còn là minh chứng cho khát vọng vươn lên và cống hiến của thế hệ trẻ.


Nỗ lực hết mình là khi con người dốc toàn bộ sức lực, tâm trí và thời gian để đạt được một mục tiêu đã đặt ra. Đó là khi ta không dễ dàng đầu hàng trước khó khăn, sẵn sàng vượt qua thử thách, học hỏi không ngừng và không ngại thất bại. Đặc biệt với tuổi trẻ – độ tuổi của sự nhiệt huyết, đam mê và tràn đầy tiềm năng – nỗ lực hết mình chính là cách để tự khẳng định bản thân và vươn lên làm chủ cuộc sống.


Hiện nay, thế hệ trẻ Việt Nam đang sống trong một thời đại nhiều cơ hội nhưng cũng đầy thách thức. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư, sự hội nhập quốc tế sâu rộng, sự thay đổi nhanh chóng của thị trường lao động đặt ra yêu cầu cao về năng lực, kỹ năng và tư duy đổi mới. Trước thực tế ấy, rất nhiều bạn trẻ đã chọn cách không ngừng học tập, trau dồi kiến thức, tham gia các hoạt động tình nguyện, khởi nghiệp, sáng tạo công nghệ và vươn ra thế giới. Họ là những minh chứng sống động cho tinh thần nỗ lực và cống hiến.


Tuy nhiên, bên cạnh những người trẻ kiên trì theo đuổi ước mơ, vẫn còn không ít bạn sống buông thả, thiếu định hướng, dễ dàng từ bỏ khi đối diện khó khăn. Một số khác lại rơi vào tình trạng “sống ảo”, chạy theo giá trị hư danh mà quên mất ý nghĩa thực sự của sự cố gắng và lao động nghiêm túc. Đó là điều đáng tiếc, bởi tuổi trẻ chỉ đến một lần, nếu không nỗ lực hết mình, sẽ rất dễ để lại tiếc nuối về sau.


Sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ không chỉ mang lại thành quả cá nhân mà còn lan tỏa cảm hứng cho cộng đồng. Một sinh viên kiên trì vượt khó để đạt học bổng du học, một kỹ sư trẻ miệt mài nghiên cứu công nghệ mới, một tình nguyện viên không ngại gian khổ để mang tri thức đến vùng sâu vùng xa – tất cả họ đều đang góp phần làm đẹp cho xã hội, viết tiếp những trang sử hào hùng của dân tộc bằng chính sức trẻ và lòng nhiệt huyết.


Tuổi trẻ là quãng thời gian không dài, nhưng nếu biết sống hết mình, nỗ lực hết mình, chúng ta có thể tạo nên những giá trị bền vững. Mỗi bạn trẻ hôm nay cần hiểu rằng: không có thành công nào đến từ sự lười biếng hay ngồi chờ đợi may mắn. Chỉ khi ta lao động hết mình, học tập không ngừng và không bỏ cuộc trước thử thách, ta mới thực sự xứng đáng với hai chữ “thanh xuân”.


sự nỗ lực hết mình là điều không thể thiếu trong hành trang tuổi trẻ. Đó không chỉ là trách nhiệm mà còn là quyền lợi – quyền được sống một cuộc đời có ý nghĩa, để khi nhìn lại, ta có thể tự hào rằng mình đã sống trọn vẹn và không hoài phí những năm tháng thanh xuân quý giá.


Câu 1.

Ngôi kể: Ngôi thứ ba.

Người kể giấu mình, không xưng “tôi” mà kể chuyện bằng lối khách quan, theo dõi và miêu tả các nhân vật.




Câu 2.

Một số chi tiết cho thấy chị Bớt không giận mẹ dù từng bị phân biệt đối xử:


  • Khi mẹ đến ở, chị rất mừng, còn gặng hỏi mẹ cho rõ để mẹ không bị phiền lòng.
  • Chị lo cho mẹ chỗ ở, chia sẻ công việc, nhờ mẹ trông cháu để mình yên tâm công tác.
  • Khi mẹ nói lời ân hận, chị vội ôm lấy mẹ, trấn an: “Con có nói gì đâu…”





Câu 3.

Qua đoạn trích, nhân vật Bớt là người:


  • Hiếu thảo, bao dung, không oán trách mẹ.
  • Tận tụy, đảm đang, lo toan cho gia đình, công tác và con cái.
  • Tình cảm, vị tha, sẵn sàng tha thứ và yêu thương dù từng chịu thiệt thòi.





Câu 4.

Hành động và câu nói của chị Bớt thể hiện:


  • Sự bao dung, thấu hiểu và không trách móc mẹ.
  • Mong mẹ an lòng, không dằn vặt, giúp hàn gắn mối quan hệ mẹ con.
  • Thể hiện tình cảm chân thành, giản dị nhưng sâu sắc của người con.





Câu 5.

Thông điệp ý nghĩa:

Hãy sống bao dung và yêu thương những người thân trong gia đình, vì tình thân là điều thiêng liêng không gì thay thế được.


Lí do:

Trong cuộc sống hiện đại nhiều áp lực, dễ phát sinh mâu thuẫn, tình cảm gia đình chính là chốn trở về, là nơi để tha thứ và nâng đỡ lẫn nhau vượt qua khó khăn.


Câu 1.

Ngôi kể: Ngôi thứ ba.

Người kể giấu mình, không xưng “tôi” mà kể chuyện bằng lối khách quan, theo dõi và miêu tả các nhân vật.




Câu 2.

Một số chi tiết cho thấy chị Bớt không giận mẹ dù từng bị phân biệt đối xử:


  • Khi mẹ đến ở, chị rất mừng, còn gặng hỏi mẹ cho rõ để mẹ không bị phiền lòng.
  • Chị lo cho mẹ chỗ ở, chia sẻ công việc, nhờ mẹ trông cháu để mình yên tâm công tác.
  • Khi mẹ nói lời ân hận, chị vội ôm lấy mẹ, trấn an: “Con có nói gì đâu…”





Câu 3.

Qua đoạn trích, nhân vật Bớt là người:


  • Hiếu thảo, bao dung, không oán trách mẹ.
  • Tận tụy, đảm đang, lo toan cho gia đình, công tác và con cái.
  • Tình cảm, vị tha, sẵn sàng tha thứ và yêu thương dù từng chịu thiệt thòi.





Câu 4.

Hành động và câu nói của chị Bớt thể hiện:


  • Sự bao dung, thấu hiểu và không trách móc mẹ.
  • Mong mẹ an lòng, không dằn vặt, giúp hàn gắn mối quan hệ mẹ con.
  • Thể hiện tình cảm chân thành, giản dị nhưng sâu sắc của người con.





Câu 5.

Thông điệp ý nghĩa:

Hãy sống bao dung và yêu thương những người thân trong gia đình, vì tình thân là điều thiêng liêng không gì thay thế được.


Lí do:

Trong cuộc sống hiện đại nhiều áp lực, dễ phát sinh mâu thuẫn, tình cảm gia đình chính là chốn trở về, là nơi để tha thứ và nâng đỡ lẫn nhau vượt qua khó khăn.


Câu 1 Suy nghĩ về vấn đề con người nên biết yêu thương vạn vật

 

Yêu thương vạn vật là một trong những biểu hiện cao đẹp của lòng nhân ái, thể hiện sự trân trọng và hài hòa giữa con người với thiên nhiên. Khi biết yêu thương vạn vật, chúng ta không chỉ sống tốt hơn với môi trường xung quanh mà còn nuôi dưỡng những giá trị đạo đức sâu sắc trong tâm hồn.

 

Trước hết, thiên nhiên và muôn loài đều có vai trò quan trọng trong cuộc sống của con người. Cây cối cung cấp không khí trong lành, động vật góp phần cân bằng sinh thái, và mọi vật thể quanh ta đều có ý nghĩa riêng. Nếu con người chỉ biết khai thác mà không trân trọng, thiên nhiên sẽ bị tàn phá, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như ô nhiễm môi trường, biến đổi khí hậu.

 

Hơn nữa, yêu thương vạn vật giúp con người sống nhân văn và biết trân trọng những điều nhỏ bé. Một người biết bảo vệ động vật, chăm sóc cây cối hay giữ gìn thiên nhiên sẽ có tâm hồn rộng mở, giàu lòng trắc ẩn. Những hành động nhỏ như không vứt rác bừa bãi, bảo vệ thú nuôi hay trồng thêm cây xanh đều góp phần tạo nên một thế giới tốt đẹp hơn.

 

Tóm lại, biết yêu thương vạn vật chính là cách con người thể hiện lòng nhân ái và sống có trách nhiệm với thiên nhiên. Mỗi người hãy rèn luyện thói quen trân trọng, bảo vệ môi trường sống để cuộc sống trở nên hài hòa và ý nghĩa hơn.

 

 

 

Câu 2 : Phân tích đoạn thơ trong bài Bên kia sông Đuống để thấy sự biến đổi của quê hương trước và sau chiến tranh

 

Bài thơ Bên kia sông Đuống của Hoàng Cầm là một bức tranh giàu cảm xúc về quê hương Kinh Bắc, thể hiện sự đối lập rõ nét giữa vẻ đẹp thanh bình trước chiến tranh và cảnh hoang tàn khi giặc tràn qua. Đoạn thơ đã khắc họa chân thực nỗi đau mất mát của quê hương trước sự tàn phá của chiến tranh.

 

Trước hết, hình ảnh quê hương trước chiến tranh hiện lên đầy thơ mộng, trù phú và đậm đà bản sắc văn hóa:

 

“Bên kia sông Đuống

Quê hương ta lúa nếp thơm nồng

Tranh Đông Hồ gà lợn nét tươi trong

Màu dân tộc sáng bừng trên giấy điệp.”

 

Những câu thơ mở đầu vẽ nên một không gian thanh bình, nơi có cánh đồng lúa nếp thơm, có dòng tranh Đông Hồ mang đậm bản sắc dân tộc. Đặc biệt, hình ảnh “màu dân tộc sáng bừng trên giấy điệp” không chỉ thể hiện nét đẹp nghệ thuật mà còn gợi lên niềm tự hào về truyền thống văn hóa của quê hương. Tất cả tạo nên một bức tranh làng quê trù phú, yên bình và ấm áp.

 

Thế nhưng, khi chiến tranh ập đến, vẻ đẹp ấy nhanh chóng bị tàn phá:

 

“Quê hương ta từ ngày khủng khiếp

Giặc kéo lên ngùn ngụt lửa hung tàn

Ruộng ta khô

Nhà ta cháy

Chó ngộ một đàn

Lưỡi dài lê sắc máu.”

 

Tác giả sử dụng những hình ảnh đầy ám ảnh để diễn tả sự tàn bạo của quân xâm lược. Nếu trước đây, quê hương là nơi trù phú, thì giờ đây chỉ còn “ruộng ta khô, nhà ta cháy”, một khung cảnh hoang tàn, chết chóc. Hình ảnh “chó ngộ một đàn, lưỡi dài lê sắc máu” càng tô đậm sự khủng khiếp, thể hiện nỗi đau và sự phẫn uất trước cảnh quê hương bị giày xéo.

 

Nỗi đau ấy càng rõ nét hơn khi tác giả nhắc đến những biểu tượng văn hóa nay đã tan tác:

 

“Mẹ con đàn lợn âm dương

Chia lìa trăm ngả

Đám cưới chuột đang tưng bừng rộn rã

Bây giờ tan tác về đâu?”

 

Những hình ảnh quen thuộc trong tranh Đông Hồ – đàn lợn âm dương, đám cưới chuột – vốn là biểu tượng của sự no ấm, vui tươi, nhưng giờ đây lại bị tan tác, ly tán. Câu hỏi “Bây giờ tan tác về đâu?” vang lên đầy xót xa, thể hiện niềm tiếc nuối và nỗi đau mất mát khi quê hương không còn nguyên vẹn.

 

Tóm lại, đoạn thơ đã tái hiện chân thực sự biến đổi đau thương của quê hương trước và sau chiến tranh. Từ một miền quê thanh bình, trù phú, sông Đuống đã trở thành chứng nhân cho sự tàn phá khốc liệt của quân thù. Qua đó, Hoàng Cầm không chỉ bày tỏ nỗi đau mà còn khơi dậy lòng căm thù giặc, thôi thúc tinh thần yêu nước và quyết tâm giành lại tự do cho quê hương.

 

Câu 1 Phân tích bài thơ Tự miễn của Hồ Chí Minh

 

Bài thơ Tự miễn (tức “Tự răn mình”) của Hồ Chí Minh thể hiện tinh thần tự giác, ý chí kiên cường và đạo đức cao đẹp của người cách mạng. Nội dung bài thơ là những lời tự nhắc nhở bản thân, khẳng định quyết tâm giữ vững phẩm chất trước mọi thử thách.

 

Bài thơ mở đầu bằng những câu thơ giàu ý nghĩa triết lý:

 

“Ai cũng ham sống sợ chết,

Ta vì việc nghĩa cả quên thân.”

 

Hai câu thơ đối lập giữa cái chung (“ai cũng ham sống sợ chết”) và cái riêng (“ta vì việc nghĩa cả quên thân”), cho thấy tinh thần hy sinh cao cả của tác giả. Hồ Chí Minh khẳng định rằng, dù con người ai cũng sợ chết, nhưng đối với người cách mạng, lý tưởng và nghĩa lớn quan trọng hơn cả tính mạng.

 

Tiếp theo, bài thơ nhấn mạnh sự vững vàng của tác giả trước mọi nghịch cảnh:

 

“Miễn là ích nước lợi dân,

Yêu ta, ghét ta chỉ cần giữ đạo.”

 

Ở đây, “ích nước lợi dân” là mục tiêu cao cả mà Hồ Chí Minh theo đuổi suốt đời. Dù có bị yêu hay ghét, bị khen hay chê, Người vẫn kiên định với đạo lý, giữ vững tinh thần cách mạng. Điều này thể hiện bản lĩnh của một con người vĩ đại, không dao động trước những đánh giá của người đời.

 

Bài thơ kết lại bằng hai câu khẳng định tư thế ung dung, kiên cường:

 

“Họa phúc mặc dầu, cười ngạo nghễ,

Sống chết không màng, lòng thảnh thơi.”

 

Dù gặp họa hay phúc, Hồ Chí Minh vẫn giữ phong thái điềm nhiên, không màng sống chết. Đây là tâm thế của bậc trí nhân, xem nhẹ danh lợi, không bị hoàn cảnh chi phối.

 

Bài thơ Tự miễn mang giá trị tư tưởng lớn, thể hiện phẩm chất đạo đức sáng ngời của Hồ Chí Minh: luôn đặt lợi ích dân tộc lên trên bản thân, giữ vững niềm tin và ý chí sắt đá. Đó cũng là bài học sâu sắc cho mỗi chúng ta về tinh thần trách nhiệm và lòng kiên định trước khó khăn.

 

 

 

Câu 2 : Suy nghĩ về ý nghĩa của những thử thách trong cuộc sống

 

Cuộc sống không bao giờ bằng phẳng, mỗi người đều phải đối mặt với những thử thách và khó khăn. Tuy nhiên, thay vì né tránh, chúng ta cần nhìn nhận thử thách như một cơ hội để trưởng thành.

 

Thử thách là điều tất yếu trong cuộc sống, bởi không ai có thể đi đến thành công mà không trải qua khó khăn. Những vĩ nhân như Thomas Edison, Abraham Lincoln hay Hồ Chí Minh đều từng đối diện với thất bại và gian nan, nhưng chính nhờ thử thách mà họ tôi luyện được ý chí và đạt đến đỉnh cao. Nếu cuộc sống chỉ toàn thuận lợi, con người sẽ không có cơ hội rèn luyện bản thân, dễ rơi vào trạng thái tự mãn và thụ động.

 

Không chỉ giúp con người trưởng thành, thử thách còn là động lực để chúng ta khám phá giới hạn của bản thân. Khi bị đặt vào tình huống khó khăn, chúng ta buộc phải tìm cách vượt qua, từ đó phát hiện ra năng lực tiềm ẩn của chính mình. Một người không dám đối diện với thử thách sẽ mãi giậm chân tại chỗ, trong khi những người dám đương đầu sẽ ngày càng mạnh mẽ hơn.

 

Ngoài ra, thử thách còn giúp con người trân trọng giá trị của thành công. Những ai từng trải qua gian khổ mới hiểu được niềm vui khi đạt được mục tiêu. Ví dụ, một sinh viên học tập chăm chỉ, vượt qua kỳ thi đầy khó khăn sẽ cảm thấy tự hào về thành quả của mình hơn là người chỉ dựa vào may mắn.

 

Tuy nhiên, có những người khi đối diện với thử thách lại dễ nản lòng, mất niềm tin và bỏ cuộc. Điều này không chỉ cản trở sự phát triển cá nhân mà còn làm lãng phí những cơ hội quý báu trong cuộc sống. Vì vậy, điều quan trọng là chúng ta cần rèn luyện tinh thần kiên cường, sẵn sàng đương đầu với khó khăn.

 

Tóm lại, thử thách không phải là điều đáng sợ, mà là cơ hội để con người rèn luyện và hoàn thiện bản thân. Thay vì trốn tránh, chúng ta cần đối mặt với nó bằng lòng dũng cảm và sự kiên trì. Chính thử thách là bệ phóng giúp con người vươn tới những đỉnh cao mới trong cuộc sống.

 

Câu 1

Bài thơ Ca sợi chỉ của Hồ Chí Minh là một tác phẩm ngắn gọn nhưng hàm chứa ý nghĩa sâu sắc về sự đoàn kết. Bài thơ sử dụng hình ảnh sợi chỉ – một vật dụng quen thuộc trong đời sống – để gửi gắm bài học về sức mạnh của sự kết nối.

 

Mở đầu bài thơ, tác giả nêu lên đặc điểm của sợi chỉ:

 

“Một sợi chỉ vắn thì ngắn,

Một sợi chỉ dài thì dài.”

 

Câu thơ mang tính chất hiển nhiên nhưng ẩn chứa một ý nghĩa sâu xa: sợi chỉ có thể dài hoặc ngắn tùy thuộc vào cách con người sử dụng. Điều này cũng giống như con người trong xã hội, nếu biết kết nối, hợp tác, chúng ta có thể tạo ra những giá trị lớn lao.

 

Tác giả tiếp tục khai thác hình ảnh sợi chỉ để nhấn mạnh sự cần thiết của đoàn kết:

 

“Một sợi đứt, hết dùng,

Hai sợi xe thành sợi lớn.”

 

Sợi chỉ đơn lẻ dễ bị đứt gãy, nhưng nếu nhiều sợi kết lại với nhau, chúng sẽ trở nên bền chặt hơn. Đây là một ẩn dụ về sức mạnh của tập thể: khi đoàn kết, con người có thể vượt qua mọi khó khăn, thử thách.

 

Bài thơ kết thúc bằng một triết lý nhân sinh sâu sắc:

 

“Nhiều sợi bện lại với nhau,

Bền chắc không ai bứt nổi.”

 

Tư tưởng Hồ Chí Minh về đoàn kết được thể hiện rõ qua hình ảnh sợi chỉ. Người muốn nhấn mạnh rằng mỗi cá nhân trong xã hội tuy nhỏ bé nhưng khi hợp lực, chúng ta có thể tạo ra sức mạnh phi thường. Bài thơ tuy ngắn gọn nhưng mang giá trị giáo dục lớn, khuyến khích con người gắn kết, yêu thương và hỗ trợ lẫn nhau để cùng phát triển.

 

 

 

Câu 2

 

Sự đoàn kết có vai trò vô cùng quan trọng trong đời sống con người, không chỉ góp phần tạo nên sức mạnh tập thể mà còn giúp chúng ta vượt qua khó khăn và đạt được thành công. Từ xa xưa, ông cha ta đã đúc kết bài học quý báu này qua câu tục ngữ: “Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao.”

 

Trước hết, đoàn kết giúp con người mạnh mẽ hơn trước thử thách. Trong bất kỳ hoàn cảnh nào, từ chiến tranh bảo vệ tổ quốc cho đến công cuộc xây dựng đất nước, tinh thần đoàn kết luôn là yếu tố quyết định thắng lợi. Nhìn lại lịch sử, dân tộc Việt Nam đã nhiều lần đánh bại kẻ thù xâm lược nhờ sự đồng lòng của toàn dân. Nếu không có tinh thần đoàn kết, liệu cha ông ta có thể giành lại độc lập, tự do?

 

Không chỉ trong chiến tranh, mà trong thời đại ngày nay, đoàn kết vẫn là chìa khóa để phát triển. Trong một tổ chức, nếu các thành viên hợp tác, hỗ trợ lẫn nhau, công việc sẽ trở nên hiệu quả hơn. Một doanh nghiệp có tinh thần đoàn kết giữa lãnh đạo và nhân viên sẽ dễ dàng vươn tới thành công. Trong xã hội, khi mọi người biết yêu thương, chia sẻ, cộng đồng sẽ trở nên văn minh và hạnh phúc hơn.

 

Bên cạnh đó, đoàn kết còn giúp con người phát huy được sức mạnh của tập thể. Một cá nhân dù tài giỏi đến đâu cũng khó có thể đạt được thành tựu lớn nếu không có sự chung tay của nhiều người. Hãy thử tưởng tượng một nhóm làm việc mà mỗi thành viên chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân, không biết hợp tác, thì kết quả sẽ ra sao? Rõ ràng, đoàn kết chính là chất keo gắn kết giúp con người hoàn thành mục tiêu chung.

 

Tuy nhiên, không phải ai cũng nhận thức đúng đắn về giá trị của đoàn kết. Trong thực tế, vẫn có những người chỉ nghĩ đến lợi ích riêng, thậm chí gây chia rẽ tập thể vì lòng ích kỷ. Đây là một trong những nguyên nhân dẫn đến thất bại và xung đột trong xã hội. Do đó, mỗi người cần rèn luyện tinh thần đoàn kết, biết đặt lợi ích chung lên trên hết, sống có trách nhiệm và sẵn sàng hỗ trợ nhau khi cần.

 

Tóm lại, đoàn kết là một yếu tố quan trọng góp phần tạo nên sức mạnh của cá nhân và tập thể. Một xã hội muốn phát triển bền vững không thể thiếu sự hợp tác, gắn kết giữa con người với con người. Vì vậy, hãy luôn trân trọng và phát huy tinh thần đoàn kết để cùng nhau xây dựng một cuộc sống tốt đẹp hơn.

 

Câu 1 
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là biểu cảm.

Câu 2 
Văn bản thể hiện sự trăn trở của tác giả trước những tổn thương mà con người vô tình hay hữu ý gây ra cho thiên nhiên, sự vật, con người và những giá trị tinh thần xung quanh. Qua đó, tác giả kêu gọi mỗi người hãy sống trân trọng, nâng niu thế giới này bằng sự thấu cảm và trách nhiệm.

Câu 3 
Trong đoạn (7), tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ liệt kê (mặt đất, đại dương, cánh rừng, dòng sông, hồ đầm, nẻo đường, góc vườn, thảm rêu, đoá hoa, giấc mơ, yêu thương…). Việc liệt kê hàng loạt hình ảnh tượng trưng cho thiên nhiên và con người đã nhấn mạnh sự bao dung, nhẫn nhịn của thế giới đối với những tổn thương mà con người gây ra. Biện pháp này giúp làm nổi bật thông điệp: thiên nhiên và cuộc sống luôn rộng lượng, nhưng con người không nên vì thế mà thờ ơ, vô tâm với những điều xung quanh.

Câu 4 
Tác giả nói: “Thỉnh thoảng bàn chân nên bị gai đâm” vì muốn nhấn mạnh rằng con người cần có những lần bị tổn thương để thức tỉnh, để nhận ra rằng mình đang làm đau thế giới xung quanh. Những tổn thương đó như một lời nhắc nhở giúp con người sống có ý thức hơn, biết trân trọng và gìn giữ thiên nhiên, con người cũng như những giá trị tốt đẹp trong cuộc sống. Nếu cứ vô tâm đi qua cuộc đời mà không nhận ra những tổn thương mình gây ra, con người sẽ mãi sống thờ ơ, vô cảm.

Câu 5 
Bài học ý nghĩa nhất rút ra từ văn bản là con người cần sống tinh tế, trân trọng và có trách nhiệm với thế giới xung quanh. Mỗi hành động, lời nói của ta có thể vô tình gây tổn thương đến thiên nhiên, con người và những giá trị tốt đẹp trong cuộc sống. Vì vậy, hãy sống chậm lại, quan sát, lắng nghe và yêu thương nhiều hơn để không làm đau những điều mong manh quanh mình.

Câu 1 

Phương thức biểu đạt chính của bài thơ là biểu cảm, kết hợp với tự sự và nghị luận để truyền tải triết lý sống.

Câu 2 

Bài thơ được viết theo thể thơ tứ tuyệt Đường luật với cấu trúc 4 câu, mỗi câu 7 chữ.

Câu 3 
    •    Biện pháp tu từ: Tương phản
    •    Phân tích:
    •    Hai câu thơ đặt mùa đông lạnh lẽo, tiêu điều đối lập với mùa xuân ấm áp, huy hoàng.
    •    Hình ảnh “đông hàn” (mùa đông lạnh giá) tượng trưng cho khó khăn, gian khổ, trong khi “xuân noãn” (mùa xuân ấm áp) biểu tượng cho thành công, hạnh phúc.
    •    Qua phép tương phản này, tác giả muốn nhấn mạnh quy luật: Không có gian nan, thử thách thì cũng không thể có thành công rực rỡ.

Câu 4 

Mặc dù tai ương thường mang ý nghĩa tiêu cực, nhưng trong bài thơ, nhân vật trữ tình lại coi đó là sự rèn luyện cần thiết. Chính những khó khăn, thử thách trong cuộc sống sẽ giúp con người trở nên mạnh mẽ hơn, kiên cường hơn. Nhờ trải qua gian nan, tinh thần con người mới được hun đúc, ý chí càng thêm vững vàng để đạt đến những thành tựu rực rỡ.

Câu 5 

Bài thơ gửi gắm bài học sâu sắc về tinh thần lạc quan và ý chí kiên cường trước khó khăn. Trong cuộc sống, ai cũng sẽ gặp thử thách, nhưng thay vì nản lòng, ta nên xem đó như một cơ hội để rèn luyện bản thân. Như mùa đông phải qua đi thì mùa xuân mới đến, con người phải trải qua gian truân mới đạt được thành công. Vì vậy, hãy luôn giữ vững tinh thần, không ngừng cố gắng để vượt qua nghịch cảnh và hướng đến tương lai tươi sáng.

Câu 1 
Phương thức biểu đạt chính của bài thơ là biểu cảm

Câu 2
Nhân vật “tôi” trong bài thơ đã trở thành sợi chỉ từ bông (cái bông – hoa bông vải).

Câu 3 
    •    Biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn thơ là ẩn dụ và nhân hóa.
    •    Phân tích:
    •    Hình ảnh “sợi chỉ” và “tấm vải” là ẩn dụ cho con người và tinh thần đoàn kết. Một sợi chỉ đơn lẻ yếu đuối, nhưng khi kết hợp thành “sợi dọc, sợi ngang” sẽ tạo nên một tấm vải bền chắc – tượng trưng cho sức mạnh của sự đoàn kết.
    •    “Họp nhau”, “đố ai bứt xé cho ra” là phép nhân hóa, làm tăng tính gợi hình và nhấn mạnh sức mạnh của sự hợp tác.
    •    Qua đó, tác giả khẳng định tinh thần đoàn kết sẽ tạo nên sức mạnh bền bỉ, không thế lực nào có thể phá vỡ.

Câu 4 
    •    Đặc tính của sợi chỉ:
    •    Lúc đầu mỏng manh, yếu ớt, dễ bị đứt.
    •    Khi nhiều sợi kết hợp lại sẽ trở nên bền chắc, không dễ bị phá vỡ.
    •    Sức mạnh của sợi chỉ:
    •    Không nằm ở một cá nhân riêng lẻ mà ở sự kết hợp nhiều sợi lại với nhau.
    •    Khi có sự đoàn kết, sợi chỉ có thể dệt thành tấm vải vững bền, tạo nên sức mạnh tập thể.

Câu 5 

Bài thơ nhấn mạnh tầm quan trọng của tinh thần đoàn kết. Một cá nhân đơn lẻ có thể nhỏ bé, yếu ớt, nhưng khi nhiều người cùng chung sức, chung lòng thì sẽ tạo nên một tập thể vững mạnh, không gì có thể phá vỡ. Đây cũng là lời nhắc nhở rằng trong bất kỳ hoàn cảnh nào, sự đoàn kết chính là chìa khóa dẫn đến thành công, đặc biệt trong công cuộc đấu tranh bảo vệ và xây dựng đất nước.