Ma Quang Hạo

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Ma Quang Hạo
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

 

# Yêu cầu kỹ thuật cơ bản
1. *Thông tin chung*: Tên của chi tiết, số hiệu, đơn vị đo, tỷ lệ và ngày tháng.
2. *Kích thước và hình dạng*: Kích thước chính xác của chi tiết, bao gồm cả kích thước hình học và kích thước liên quan đến chức năng.
3. *Vật liệu*: Loại vật liệu sử dụng để chế tạo chi tiết.
4. *Gia công*: Các yêu cầu về gia công, bao gồm cả phương pháp gia công và độ chính xác.
5. *Lắp ráp*: Các yêu cầu về lắp ráp, bao gồm cả phương pháp lắp ráp và độ chính xác.
6. *Kiểm tra*: Các yêu cầu về kiểm tra, bao gồm cả phương pháp kiểm tra và tiêu chuẩn chấp nhận.
7. *Ghi chú*: Các ghi chú quan trọng khác, bao gồm cả các yêu cầu về an toàn và bảo trì.

# Các yếu tố quyết định chất lượng của một bản vẽ chi tiết cơ khí
1. *Độ chính xác*: Bản vẽ phải thể hiện chính xác hình dạng, kích thước và các yêu cầu kỹ thuật khác của chi tiết.
2. *Độ rõ ràng*: Bản vẽ phải được trình bày rõ ràng, dễ hiểu và không gây nhầm lẫn.
3. *Độ đầy đủ*: Bản vẽ phải bao gồm tất cả các thông tin cần thiết để chế tạo và lắp ráp chi tiết.
4. *Độ nhất quán*: Bản vẽ phải được trình bày nhất quán về mặt hình thức và nội dung.
5. *Độ cập nhật*: Bản vẽ phải được cập nhật thường xuyên để phản ánh các thay đổi về thiết kế và yêu cầu kỹ thuật.
6. *Độ tương thích*: Bản vẽ phải tương thích với các bản vẽ khác và các tài liệu kỹ thuật liên quan.
7. *Độ kiểm soát*: Bản vẽ phải được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo rằng chỉ có các phiên bản mới nhất và được chấp thuận mới được sử dụng.

 

Thể tích công tác của một xi lanh (V) được tính bằng công thức:

V = Vđc / số xi lanh

Trong đó Vđc là thể tích công tác của động cơ.

V = 3,6 / 6 = 0,6 lít

Tổng thể tích khí thải của động cơ trong 1 phút (Vkt) được tính bằng công thức:

Vkt = Vđc . số chu kì . số phút

Vkt = 3,6 . 4 . 1 = 14,4 lít/phút

Cơ cấu phối khí có nhiệm vụ:

- Đóng mở đúng thời điểm các van nạp, van xả để cung cấp hòa khí (động cơ xăng) hoặc không khí (động cơ diesel) vào xy lanh và thải khí thải ra ngoài.

- Giữ kín áp suất trong xy lanh khi van nạp và van xả đóng.

So sánh nguyên lí hoạt động của cơ cấu phối khí dùng xupáp treo và xupáp đặt:

Cơ cấu phối khí dùng xupáp treo:

- Xupáp được treo trên đỉnh của cò xupáp và được dẫn động bởi cò mổ.

- Khi cò mổ quay, nó sẽ đập vào cò xupáp, làm cho cò xupáp và xupáp chuyển động lên xuống, thực hiện quá trình đóng mở xupáp.

Cơ cấu phối khí dùng xupáp đặt:

- Xupáp được đặt trên đế xupáp và được dẫn động trực tiếp bởi cò mổ.

- Khi cò mổ quay, nó sẽ đẩy xupáp chuyển động lên xuống, thực hiện quá trình đóng mở xupáp.

Cả hai cơ cấu phối khí đều có nhiệm vụ là dẫn động xupáp để đóng mở đúng thời điểm, nhưng cơ cấu phối khí dùng xupáp treo có thêm cò xupáp trung gian, còn cơ cấu phối khí dùng xupáp đặt thì cò mổ dẫn động trực tiếp xupáp.