

Ma Thị Thu Dung
Giới thiệu về bản thân



































Số lần phân đôi trong 3 giờ (180 phút) là: Kết quả: Sau 3 giờ có 1920 tế bào.
Nhiễm sắc thể: Bắt đầu co xoắn, trở nên ngắn và dày hơn, có thể quan sát dưới kính hiển vi. Thoi phân bào: Được hình thành từ các sợi protein, bắt đầu kéo dài giữa hai cực của tế bào. Màng nhân: Tan rã để mở đường cho nhiễm sắc thể di chuyển. Kỳ giữa: Nhiễm sắc thể: Co xoắn cực đại và sắp xếp thành hàng trên mặt phẳng xích đạo của tế bào. Thoi phân bào: Bám vào tâm động của từng nhiễm sắc thể. Màng nhân: Không còn tồn tại. Kỳ sau: Nhiễm sắc thể: Tách ra tại tâm động, các nhiễm sắc tử chị em di chuyển về hai cực đối diện của tế bào nhờ sợi thoi phân bào co rút. Thoi phân bào: Hoạt động mạnh để kéo các nhiễm sắc tử về hai cực. Màng nhân: Vẫn chưa được hình thành lại. Kỳ cuối: Nhiễm sắc thể: Dãn xoắn, trở nên mỏng và dài lại. Thoi phân bào: Phân rã dần. Màng nhân: Hình thành lại bao quanh các bộ nhiễm sắc thể ở hai cực của tế bào.
A Bộ nhiễm sắc thể 2n của loài là 2n=2*8=16
B:Vì các giao tử được tạo ra có khả năng thụ tinh và tạo thành hợp tử, tế bào sinh dục sơ khai có thể là tế bào sinh dục đực hoặc cái.
Lên men lactic: Khi muối dưa, vi khuẩn lactic phát triển và tạo ra axit lactic. Axit này làm tăng độ chua của dưa, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây hại, giúp kéo dài thời gian bảo quản. Nồng độ muối cao: Nồng độ muối trong nước muối cũng giúp ức chế hoạt động của vi khuẩn không mong muốn, tạo môi trường an toàn cho vi khuẩn có lợi phát triển. Điều kiện môi trường: Nếu được bảo quản trong điều kiện lạnh (như ngăn mát tủ lạnh), dưa sẽ giữ được độ giòn và vị ngon trong thời gian dài (thường từ 3-6 tháng) mà không bị hư. Chất chống oxy hóa: Dưa muối chua còn chứa nhiều chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp ngăn chặn quá trình oxi hoá, bảo vệ thực phẩm khỏi hư hỏng. Nhờ vào những yếu tố này, dưa cà muối chua không chỉ bảo quản được lâu mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.
Câu 4
câu thơ này tượng trưng cho cộc đời vất vả lam lũ của người mẹ " gánh gồng xộc xệch " đại diện cho những gánh nặng không công bằng mà bà phải gánh chịu và "hoàng hôn " gợi về những năm tháng cuối đời . Nó gọi lên 1 cảm giác thương xót và kính trọng đối với những hi sinh của bà
Câu 5
Bài thơ truyền tải tác động sâu sắc và lâu dài của tình yêu và sự hi sinh của người mẹ ngay cả sau khi bà qua đời nó cũng nói lên nỗi đau buồn và sự khao khát kết nối với những người thân yêu đã mất . Thông điệp này phản ánh các giá trị văn hóa sâu sắc về lòng hiếu thảo và mối liên kết chặt giữa các thành viên trong gia đình ở xã hội Việt Nam
Câu 3
Biện pháp tu từ tương phản giữa cảm xúc bên trong người nói "tiếng lòng con" với khung cảnh rộng lớn và tĩnh lặng nơi người mẹ chôn cất " vuông đất mẹ nằm lưng núi quê hương " sự im lặng của tiếng lòng người con làm nổi bật cảm giác mất mác và sự vắng bóng của người mẹ
Câu 1
Phương thức biểu đạt chính là biểu cảm/ trữ tình . đoạn thơ thể hiện cảm xúc mất mác thương nhớ và đau buồn của tác giả
Câu 2
Những từ ngữ, hình ảnh thể hiện sự khốn khó trong đoạn trích:ngô khoai chỉ còn khi mẹ còn ở phía mẹ về . Chiêm bao tan nước mắt đầm đề. Mẹ gánh gồng xộc xệch hoàng hôn . Tới vuông đất mẹ nằm lưng núi quê hương
Câu 1
Mùa thu Hà Nội qua ngòi bút Hoàng Cát hiện lên với vẻ đẹp dịu dàng, man mác buồn. Khung cảnh được gợi lên bằng những hình ảnh đặc trưng: "Se sẽ gió heo may, xào xạc lạnh" – làn gió nhẹ khẽ lay động, mang theo cái lạnh se sắt của tiết trời thu. "Lá vàng khô lùa trên phố bâng khuâng" – những chiếc lá vàng rơi rụng, tạo nên một không gian vắng vẻ, gợi cảm giác hoài niệm.
Trong không gian ấy, hình ảnh "Ta lặng lẽ một mình. Chiều nhạt nắng" càng làm nổi bật sự cô đơn, suy tư của con người trước cảnh vật. Tuy nhiên, giữa những gam màu trầm buồn, tác giả vẫn tìm thấy những nét tươi sáng: "Ôi! Hàng sấu vẫn còn đây quả sót", "Ta nhặt được cả chùm nắng hạ". Những quả sấu cuối mùa, chút nắng còn sót lại của mùa hè như một món quà bất ngờ, xoa dịu tâm hồn. "Trong mùi hương trời đất dậy trên đường" khép lại đoạn thơ bằng một cảm giác thanh bình, gợi sự giao hòa giữa con người và thiên nhiên.
bằng những hình ảnh giàu sức gợi cảm và ngôn ngữ tinh tế, Hoàng Cát đã khắc họa thành công bức tranh mùa thu Hà Nội vừa nên thơ, vừa lãng đãng nỗi buồn, để lại dư âm sâu lắng trong lòng người đọc.
Câu 2
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang chứng kiến sự phát triển như vũ bão, len lỏi vào mọi khía cạnh của đời sống xã hội và kinh tế. Sự trỗi dậy mạnh mẽ này không chỉ mang lại những cơ hội chưa từng có mà còn đặt ra những thách thức không nhỏ, đòi hỏi sự nhìn nhận thấu đáo và những giải pháp kịp thời. Trước hết, cần khẳng định rằng sự phát triển của AI đã và đang tạo ra những đột phá lớn trong nhiều lĩnh vực. Trong y học, AI giúp chẩn đoán bệnh nhanh chóng và chính xác hơn, hỗ trợ phẫu thuật và phát triển các phương pháp điều trị mới. Trong giáo dục, AI cá nhân hóa quá trình học tập, giúp học sinh tiếp thu kiến thức hiệu quả hơn. Trong sản xuất, AI tự động hóa quy trình, tăng năng suất và giảm chi phí. Trong giao thông vận tải, AI phát triển xe tự lái, hứa hẹn một tương lai an toàn và hiệu quả hơn. Danh sách này còn kéo dài, cho thấy tiềm năng vô tận của AI trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống. Sự phát triển vượt bậc của AI được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố. Thứ nhất, sự tiến bộ vượt bậc của phần cứng máy tính, đặc biệt là GPU, cho phép xử lý lượng dữ liệu khổng lồ cần thiết cho việc huấn luyện các mô hình AI phức tạp. Thứ hai, sự bùng nổ của dữ liệu (big data) cung cấp nguồn tài nguyên vô giá để AI học hỏi và cải thiện khả năng. Thứ ba, sự ra đời của các thuật toán mới, đặc biệt là học sâu (deep learning), đã mở ra những khả năng mới trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp. Thứ tư, sự đầu tư mạnh mẽ từ cả khu vực công và tư vào nghiên cứu và phát triển AI, tạo ra một hệ sinh thái năng động và sáng tạo. Tuy nhiên, sự phát triển như vũ bão của AI cũng đặt ra những thách thức đáng lo ngại. Một trong những thách thức lớn nhất là vấn đề việc làm. AI có khả năng tự động hóa nhiều công việc, từ lao động chân tay đến công việc văn phòng, dẫn đến nguy cơ mất việc làm hàng loạt. Điều này đòi hỏi các chính phủ và doanh nghiệp phải có những chính sách đào tạo lại và tạo việc làm mới, giúp người lao động thích ứng với thị trường lao động thay đổi. Một thách thức khác là vấn đề đạo đức. AI có thể được sử dụng cho những mục đích xấu, như tạo ra các hệ thống giám sát toàn diện, phát triển vũ khí tự động, hoặc lan truyền thông tin sai lệch. Cần có những quy định và chuẩn mực đạo đức rõ ràng để ngăn chặn việc lạm dụng AI. Ngoài ra, sự phát triển của AI cũng đặt ra những câu hỏi về trách nhiệm. Nếu một chiếc xe tự lái gây tai nạn, ai sẽ chịu trách nhiệm? Nếu một hệ thống AI đưa ra quyết định sai lầm, ai sẽ phải gánh chịu hậu quả? Cần có những cơ chế pháp lý rõ ràng để giải quyết những vấn đề này. Cuối cùng, cần lưu ý rằng sự phát triển của AI không phải là một quá trình tự nhiên, mà là kết quả của những quyết định và hành động của con người. Chúng ta có trách nhiệm định hướng sự phát triển của AI theo hướng có lợi cho xã hội, đảm bảo rằng AI được sử dụng để giải quyết các vấn đề cấp bách, cải thiện cuộc sống và thúc đẩy sự phát triển bền vững. Vì vậy, sự phát triển như vũ bão của AI mang lại những cơ hội to lớn, nhưng đồng thời cũng đặt ra những thách thức không nhỏ. Để tận dụng tối đa tiềm năng của AI và giảm thiểu những rủi ro, cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa các chính phủ, doanh nghiệp, nhà nghiên cứu và cộng đồng. Chỉ bằng cách đó, chúng ta mới có thể xây dựng một tương lai mà AI thực sự phục vụ con người.
Để giải quyết vấn đề sâu bệnh gia tăng trong trang trại trồng rau hữu cơ, một giải pháp hiệu quả là sử dụng chế phẩm vi sinh chứa vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt). Giải thích giải pháp 1. Cơ chế hoạt động của Bt Bacillus thuringiensis là một loại vi khuẩn có khả năng sản sinh protein tinh thể (Cry) gây độc đối với sâu hại nhưng an toàn cho con người, động vật và các sinh vật có ích. Khi sâu ăn phải vi khuẩn Bt hoặc protein Cry, hệ tiêu hóa của chúng bị phá hủy, dẫn đến ngừng ăn và chết trong vòng 1-2 ngày. 2. Ưu điểm của giải pháp An toàn sinh học: Bt chỉ ảnh hưởng đến sâu hại cụ thể, không gây hại cho ong, bọ rùa hay động vật khác. Không gây ô nhiễm môi trường: Khác với thuốc hóa học, Bt phân hủy nhanh trong tự nhiên, không tồn dư trong đất hay nước. Giảm nguy cơ kháng thuốc: Vì Bt có nhiều chủng khác nhau (Bt var. kurstaki, Bt var. aizawai...), có thể luân phiên sử dụng để tránh sâu bệnh kháng thuốc. Dễ ứng dụng: Có thể sử dụng chế phẩm Bt dưới dạng bột hòa tan phun lên cây hoặc dạng viên nén hòa tan chậm. Cách triển khai tại trang trại 1. Chọn chế phẩm Bt phù hợp: Tùy vào loại sâu bệnh (sâu tơ, sâu khoang, sâu xanh...), chọn chủng Bt thích hợp. 2. Phun chế phẩm Bt đúng cách: Pha loãng theo hướng dẫn và phun vào chiều mát để Bt phát huy hiệu quả tốt nhất. Phun định kỳ 7-10 ngày/lần hoặc ngay khi phát hiện sâu bệnh. 3. Kết hợp với biện pháp khác: Sử dụng cùng biện pháp luân canh cây trồng, trồng cây dẫn dụ thiên địch để tăng hiệu quả phòng trừ sâu bệnh. Kết luận Ứng dụng công nghệ vi sinh với vi khuẩn Bacillus thuringiensis không chỉ giúp kiểm soát sâu bệnh hiệu quả mà còn duy trì sự cân bằng sinh thái, đảm bảo tiêu chuẩn rau hữu cơ an toàn cho người tiêu dùng.
Để giải quyết vấn đề sâu bệnh gia tăng trong trang trại trồng rau hữu cơ, một giải pháp hiệu quả là sử dụng chế phẩm vi sinh chứa vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt). Giải thích giải pháp 1. Cơ chế hoạt động của Bt Bacillus thuringiensis là một loại vi khuẩn có khả năng sản sinh protein tinh thể (Cry) gây độc đối với sâu hại nhưng an toàn cho con người, động vật và các sinh vật có ích. Khi sâu ăn phải vi khuẩn Bt hoặc protein Cry, hệ tiêu hóa của chúng bị phá hủy, dẫn đến ngừng ăn và chết trong vòng 1-2 ngày. 2. Ưu điểm của giải pháp An toàn sinh học: Bt chỉ ảnh hưởng đến sâu hại cụ thể, không gây hại cho ong, bọ rùa hay động vật khác. Không gây ô nhiễm môi trường: Khác với thuốc hóa học, Bt phân hủy nhanh trong tự nhiên, không tồn dư trong đất hay nước. Giảm nguy cơ kháng thuốc: Vì Bt có nhiều chủng khác nhau (Bt var. kurstaki, Bt var. aizawai...), có thể luân phiên sử dụng để tránh sâu bệnh kháng thuốc. Dễ ứng dụng: Có thể sử dụng chế phẩm Bt dưới dạng bột hòa tan phun lên cây hoặc dạng viên nén hòa tan chậm. Cách triển khai tại trang trại 1. Chọn chế phẩm Bt phù hợp: Tùy vào loại sâu bệnh (sâu tơ, sâu khoang, sâu xanh...), chọn chủng Bt thích hợp. 2. Phun chế phẩm Bt đúng cách: Pha loãng theo hướng dẫn và phun vào chiều mát để Bt phát huy hiệu quả tốt nhất. Phun định kỳ 7-10 ngày/lần hoặc ngay khi phát hiện sâu bệnh. 3. Kết hợp với biện pháp khác: Sử dụng cùng biện pháp luân canh cây trồng, trồng cây dẫn dụ thiên địch để tăng hiệu quả phòng trừ sâu bệnh. Kết luận Ứng dụng công nghệ vi sinh với vi khuẩn Bacillus thuringiensis không chỉ giúp kiểm soát sâu bệnh hiệu quả mà còn duy trì sự cân bằng sinh thái, đảm bảo tiêu chuẩn rau hữu cơ an toàn cho người tiêu dùng.
Bảo vệ hệ sinh thái thông qua các biện pháp phòng trừ sâu bệnh hại có ý nghĩa quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng tự nhiên và bảo vệ môi trường sống. Dưới đây là một số ý nghĩa chính: 1. Bảo vệ đa dạng sinh học: Việc sử dụng các biện pháp phòng trừ sâu bệnh an toàn giúp duy trì số lượng các loài thiên địch tự nhiên (như bọ rùa, ong ký sinh, chim ăn sâu...), từ đó giữ vững sự cân bằng sinh thái. 2. Giảm ô nhiễm môi trường: Sử dụng các phương pháp sinh học, canh tác tự nhiên hoặc thuốc trừ sâu sinh học thay vì hóa chất độc hại giúp hạn chế ô nhiễm đất, nước và không khí. 3. Bảo vệ sức khỏe con người và động vật: Việc lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người và vật nuôi thông qua chuỗi thức ăn. Các biện pháp an toàn giúp giảm nguy cơ này. 4. Tăng cường độ bền vững của nông nghiệp: Áp dụng các biện pháp phòng trừ tổng hợp (IPM) giúp cây trồng phát triển khỏe mạnh, giảm hiện tượng kháng thuốc của sâu bệnh, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng nông sản lâu dài. 5. Hạn chế biến đổi khí hậu: Giảm sử dụng hóa chất độc hại và tăng cường các phương pháp canh tác sinh thái giúp giảm lượng khí thải nhà kính, bảo vệ đất đai và tài nguyên nước. Tóm lại, việc phòng trừ sâu bệnh một cách bền vững không chỉ giúp bảo vệ cây trồng mà còn đóng góp quan trọng vào việc duy trì hệ sinh thái tự nhiên, đảm bảo môi trường sống an toàn cho con người và các loài sinh vật khác.
Bảo vệ hệ sinh thái thông qua các biện pháp phòng trừ sâu bệnh hại có ý nghĩa quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng tự nhiên và bảo vệ môi trường sống. Dưới đây là một số ý nghĩa chính: 1. Bảo vệ đa dạng sinh học: Việc sử dụng các biện pháp phòng trừ sâu bệnh an toàn giúp duy trì số lượng các loài thiên địch tự nhiên (như bọ rùa, ong ký sinh, chim ăn sâu...), từ đó giữ vững sự cân bằng sinh thái. 2. Giảm ô nhiễm môi trường: Sử dụng các phương pháp sinh học, canh tác tự nhiên hoặc thuốc trừ sâu sinh học thay vì hóa chất độc hại giúp hạn chế ô nhiễm đất, nước và không khí. 3. Bảo vệ sức khỏe con người và động vật: Việc lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người và vật nuôi thông qua chuỗi thức ăn. Các biện pháp an toàn giúp giảm nguy cơ này. 4. Tăng cường độ bền vững của nông nghiệp: Áp dụng các biện pháp phòng trừ tổng hợp (IPM) giúp cây trồng phát triển khỏe mạnh, giảm hiện tượng kháng thuốc của sâu bệnh, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng nông sản lâu dài. 5. Hạn chế biến đổi khí hậu: Giảm sử dụng hóa chất độc hại và tăng cường các phương pháp canh tác sinh thái giúp giảm lượng khí thải nhà kính, bảo vệ đất đai và tài nguyên nước. Tóm lại, việc phòng trừ sâu bệnh một cách bền vững không chỉ giúp bảo vệ cây trồng mà còn đóng góp quan trọng vào việc duy trì hệ sinh thái tự nhiên, đảm bảo môi trường sống an toàn cho con người và các loài sinh vật khác.