Trần Thị Kim Oanh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Trần Thị Kim Oanh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Việc chuyển sang trồng đậu nành trên mảnh đất đã trồng khoai trước đó có tác dụng bổ sung và duy trì lượng nitrogen trong đất vì:


Đậu nành là cây họ đậu, có khả năng cố định nitrogen từ không khí thông qua mối quan hệ cộng sinh với vi khuẩn Rhizobium trong rễ cây. Quá trình cố định nitrogen này giúp tăng lượng nitrogen trong đất, cải thiện độ phì nhiêu của đất.


Trong khi đó, khoai là cây không có khả năng cố định nitrogen, thậm chí còn tiêu thụ nitrogen trong đất. Vì vậy, sau khi trồng khoai, đất có thể bị cạn kiệt nitrogen.


Bằng cách luân canh đậu nành sau khoai, người nông dân có thể tận dụng khả năng cố định nitrogen của đậu nành để bổ sung và duy trì lượng nitrogen trong đất, giúp cải thiện độ phì nhiêu và tăng năng suất cây trồng.

a) Môi trường nuôi cấy không liên tục và môi trường nuôi cấy liên tục là hai phương pháp nuôi cấy vi sinh vật khác nhau:


Môi trường nuôi cấy không liên tục

Môi trường nuôi cấy không liên tục là phương pháp nuôi cấy vi sinh vật trong một môi trường kín, với lượng chất dinh dưỡng ban đầu cố định. Trong môi trường này, vi sinh vật sẽ trải qua các giai đoạn sinh trưởng và phát triển cho đến khi chất dinh dưỡng cạn kiệt hoặc sản phẩm phụ độc hại tích tụ.


# Môi trường nuôi cấy liên tục

Môi trường nuôi cấy liên tục là phương pháp nuôi cấy vi sinh vật trong một môi trường mở, với việc bổ sung liên tục chất dinh dưỡng mới và loại bỏ sản phẩm phụ độc hại. Trong môi trường này, vi sinh vật có thể duy trì trạng thái sinh trưởng và phát triển ổn định trong thời gian dài.


Môi trường nuôi cấy liên tục thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, như sản xuất sinh khối, enzyme, hoặc các sản phẩm khác từ vi sinh vật.


Sự sinh trưởng của quần thể vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy không liên tục trải qua 4 pha chính:


# 1. Pha tiềm phát (Pha lag)

Trong pha này, vi khuẩn thích nghi với môi trường mới, tổng hợp các enzyme và phân tử cần thiết cho sự sinh trưởng. Số lượng vi khuẩn hầu như không tăng.


# 2. Pha lũy thừa (Pha log)

Trong pha này, vi khuẩn phân chia nhanh chóng, số lượng vi khuẩn tăng theo cấp số nhân. Đây là giai đoạn sinh trưởng mạnh nhất.


# 3. Pha cân bằng

Trong pha này, tốc độ sinh trưởng và tử vong của vi khuẩn cân bằng nhau. Số lượng vi khuẩn không tăng nữa do chất dinh dưỡng cạn kiệt và sản phẩm phụ độc hại tích tụ.


# 4. Pha suy vong

Trong pha này, số lượng vi khuẩn giảm do chất dinh dưỡng cạn kiệt và sản phẩm phụ độc hại tích tụ. Vi khuẩn bắt đầu chết và phân hủy.


Mỗi pha có đặc điểm riêng về tốc độ sinh trưởng, số lượng vi khuẩn và điều kiện môi trường.

Nội dung bản vẽ chi tiết

Mô tả chi tiết từng bộ phận_: Bản vẽ chi tiết mô tả từng bộ phận của sản phẩm cơ khí, bao gồm kích thước, hình dạng, vật liệu và các đặc tính khác.

Kích thước và dung sai Bản vẽ chi tiết cung cấp thông tin về kích thước và dung sai của từng bộ phận.

Vật liệu và xử lý bề mặt: Bản vẽ chi tiết cũng cung cấp thông tin về vật liệu và xử lý bề mặt của từng bộ phận.

# Nội dung bản vẽ lắp

Mô tả tổng thể sản phẩm: Bản vẽ lắp mô tả tổng thể sản phẩm cơ khí, bao gồm cách lắp ráp các bộ phận lại với nhau.

Số lượng và vị trí của từng bộ phận_: Bản vẽ lắp cung cấp thông tin về số lượng và vị trí của từng bộ phận trong sản phẩm.

Các mối liên kết và lắp ráp_: Bản vẽ lắp cũng cung cấp thông tin về các mối liên kết và lắp ráp giữa các bộ phận.

 

So sánh

Mục đích: Bản vẽ chi tiết dùng để chế tạo từng bộ phận, trong khi bản vẽ lắp dùng để lắp ráp các bộ phận lại với nhau.

Nội dungBản vẽ chi tiết cung cấp thông tin chi tiết về từng bộ phận, trong khi bản vẽ lắp cung cấp thông tin về tổng thể sản phẩm và cách lắp ráp các bộ phận.

Độ phức tạpBản vẽ chi tiết thường phức tạp hơn bản vẽ lắp vì nó yêu cầu thông tin chi tiết về từng bộ phận.

Dưa, cà muối có thể bảo quản được lâu vì quá trình muối tạo ra môi trường không thuận lợi cho sự phát triển của các vi sinh vật gây hư hỏng thực phẩm.

Khi muối dưa, cà, nước muối sẽ thấm vào các mô thực phẩm, tạo ra môi trường có nồng độ muối cao. Điều này sẽ:

- Ướp nước và các chất dinh dưỡng, khiến vi sinh vật không có đủ chất dinh dưỡng để phát triển.
- Tạo ra môi trường có tính axit, không thuận lợi cho sự phát triển của các vi sinh vật.
- Kìm hãm hoạt động của các enzyme gây hư hỏng thực phẩm.

Ngoài ra, quá trình lên men trong quá trình muối dưa, cà cũng tạo ra các chất kháng khuẩn, như axit lactic, giúp bảo quản thực phẩm lâu hơn.

a. Bộ nhiễm sắc thể 2n của loài trên là bao nhiêu?

Số nhiễm sắc thể đơn mà môi trường cung cấp cho 10 tế bào sinh dục sơ khai phân bào liên tiếp là 20400.

Số nhiễm sắc thể đơn mà môi trường cung cấp cho các tế bào con đến vùng chín giảm phân là 20480.

Tổng số nhiễm sắc thể đơn mà môi trường cung cấp là 20400 + 20480 = 40880.

Số tế bào con tạo ra từ 10 tế bào sinh dục sơ khai là 1024.

Số nhiễm sắc thể đơn trên mỗi tế bào con là 40880 / 1024 = 40.

Vì không có hiện tượng trao đổi chéo xảy ra trong giảm phân, nên số nhiễm sắc thể đơn trên mỗi tế bào con bằng với số nhiễm sắc thể đơn trên mỗi giao tử.

Do đó, bộ nhiễm sắc thể 2n của loài trên là 40 x 2 = 80.

b. Tế bào sinh dục sơ khai là đực hay cái? Giải thích?

Hiệu suất thụ tinh của giao tử là 10%, tạo ra 1024 hợp tử.

Số giao tử tham gia thụ tinh là 1024 / 0,1 = 10240.

Số tế bào sinh dục sơ khai ban đầu là 10.

Số giao tử tạo ra từ mỗi tế bào sinh dục sơ khai là 10240 / 10 = 1024.

Vì số giao tử tạo ra từ mỗi tế bào sinh dục sơ khai là 1024, bằng với số tế bào con tạo ra từ mỗi tế bào sinh dục sơ khai, nên tế bào sinh dục sơ khai là cái (noãn).

Noãn chỉ tạo ra 1 giao tử cái, trong khi tinh tạo ra 4 giao tử đực.

Để tính số tế bào sau 3 ngày, ta cần tính số lần phân đôi của tế bào trong 3 ngày.

1 ngày = 24 giờ
1 giờ = 60 phút
Vậy 1 ngày = 24 x 60 = 1440 phút

Thời gian phân đôi của tế bào E. coli là 30 phút.

Số lần phân đôi trong 1 ngày = 1440 / 30 = 48 lần

Số lần phân đôi trong 3 ngày = 48 x 3 = 144 lần

Ban đầu có 30 tế bào, sau 144 lần phân đôi, số tế bào sẽ là:

30 x 2^144 ≈ 3,94 x 10^43 tế bào

Vậy sau 3 ngày, sẽ thu được khoảng 3,94 x 10^43 tế bào E. coli.

Trong quá trình nguyên phân, các thành phần của tế bào như nhiễm sắc thể, thoi phân bào và màng nhân trải qua các thay đổi sau:

 Kì đầu (Kì tiền phân)
- Nhiễm sắc thể: Bắt đầu condens (nén lại) và trở nên dễ thấy hơn dưới kính hiển vi.
- Thoi phân bào: Bắt đầu hình thành từ các vi ống.
- Màng nhân: Vẫn còn nguyên vẹn.

# Kì trung gian (Kì phân chia)
- Nhiễm sắc thể: Tiếp tục condens và bắt đầu di chuyển về phía cực của tế bào.
- Thoi phân bào: Hoàn thành hình thành và bắt đầu gắn kết với nhiễm sắc thể.
- Màng nhân: Bắt đầu tan rã.

Kì sau (Kì sau phân)
- Nhiễm sắc thể: Đã di chuyển về phía cực của tế bào và bắt đầu decondens (giãn ra).
- Thoi phân bào: Tan rã sau khi hoàn thành việc phân chia nhiễm sắc thể.
- Màng nhân: Đã tan rã hoàn toàn và bắt đầu hình thành lại. Kì cuối (Kì hoàn tất)
Nhiễm sắc thể: Đã decondens hoàn toàn và trở thành sợi nhiễm sắc. Thoi phân bào: Đã tan rã hoàn toàn.
Màng nhân: Đã hình thành lại và bao quanh nhân của tế bào mới hình thành.

Bản vẽ chi tiết là một loại bản vẽ kỹ thuật thể hiện chi tiết, chính xác hình dạng, kích thước, vật liệu và các yêu cầu kỹ thuật khác của một chi tiết máy hoặc một sản phẩm cơ khí 

Bản vẽ chi tiết đóng vai trò quan trọng trong ngành cơ khí vìthể hiện ý tưởng thiết kế của kỹ sư thiết kếc ung cấp thông tin chính xác về kích thước, vật liệu, và yêu cầu kỹ thuật cho quá trình sản xuất giúp kiểm tra và đánh giá chất lượng sản phẩm là cơ sở để lập kế hoạch sản xuất và kiểm soát chất lượng

Bản vẽ chi tiết là ngôn ngữ chung

Bản vẽ chi tiết được xem là ngôn ngữ chung trong thiết kế và sản xuất vì

Nó cung cấp một cách thức thống nhất để thể hiện thông tin kỹ thuật

Được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí và các ngành liên quan

Giúp các kỹ sư, công nhân và nhà quản lý hiểu và truyền đạt thông tin một cách chính xác và hiệu quả.

Bản vẽ chi tiết là một loại bản vẽ kỹ thuật thể hiện chi tiết, chính xác hình dạng, kích thước, vật liệu và các yêu cầu kỹ thuật khác của một chi tiết máy hoặc một sản phẩm cơ khí 

Bản vẽ chi tiết đóng vai trò quan trọng trong ngành cơ khí vìthể hiện ý tưởng thiết kế của kỹ sư thiết kếc ung cấp thông tin chính xác về kích thước, vật liệu, và yêu cầu kỹ thuật cho quá trình sản xuất giúp kiểm tra và đánh giá chất lượng sản phẩm là cơ sở để lập kế hoạch sản xuất và kiểm soát chất lượng

Bản vẽ chi tiết là ngôn ngữ chung

Bản vẽ chi tiết được xem là ngôn ngữ chung trong thiết kế và sản xuất vì

Nó cung cấp một cách thức thống nhất để thể hiện thông tin kỹ thuật

Được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí và các ngành liên quan

Giúp các kỹ sư, công nhân và nhà quản lý hiểu và truyền đạt thông tin một cách chính xác và hiệu quả.

Bản vẽ chi tiết là một loại bản vẽ kỹ thuật thể hiện chi tiết, chính xác hình dạng, kích thước, vật liệu và các yêu cầu kỹ thuật khác của một chi tiết máy hoặc một sản phẩm cơ khí 

Bản vẽ chi tiết đóng vai trò quan trọng trong ngành cơ khí vìthể hiện ý tưởng thiết kế của kỹ sư thiết kếc ung cấp thông tin chính xác về kích thước, vật liệu, và yêu cầu kỹ thuật cho quá trình sản xuất giúp kiểm tra và đánh giá chất lượng sản phẩm là cơ sở để lập kế hoạch sản xuất và kiểm soát chất lượng

Bản vẽ chi tiết là ngôn ngữ chung

Bản vẽ chi tiết được xem là ngôn ngữ chung trong thiết kế và sản xuất vì

Nó cung cấp một cách thức thống nhất để thể hiện thông tin kỹ thuật

Được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí và các ngành liên quan

Giúp các kỹ sư, công nhân và nhà quản lý hiểu và truyền đạt thông tin một cách chính xác và hiệu quả.