

Triệu Thị Thùy Hương
Giới thiệu về bản thân



































Bài 2:
Tóm tắt:
* Cơ năng (W): 37,5 J
* Độ cao (h): 3 m
* Động năng (Wđ) = 1,5 * Thế năng (Wt)
* Gia tốc trọng trường (g): 10 m/s²
Yêu cầu:
* Tính khối lượng vật (m)
* Tính vận tốc của vật (v)
Giải:
* Biểu diễn động năng và thế năng:
* Wđ = 1,5 * Wt = 1,5 * mgh
* Biểu diễn cơ năng:
* W = Wđ + Wt = 1,5mgh + mgh = 2,5mgh
* Tính khối lượng (m):
* m = W / (2,5gh) = 37,5 / (2,5 * 10 * 3) = 0,5 kg
* Tính thế năng (Wt):
* Wt = mgh = 0,5 * 10 * 3 = 15 J
* Tính động năng (Wđ):
* Wđ = 1,5 * Wt = 1,5 * 15 = 22,5 J
* Tính vận tốc (v):
* Wđ = 1/2 * mv² => v = √(2 * Wđ / m) = √(2 * 22,5 / 0,5) = √90 ≈ 9,49
Tóm tăt
(m): 2 tấn = 2000 kg
(t): 15 giây
(v): 21,6 km/h = 6 m/s
(g): 10 m/s²
* Tính lực kéo của động cơ F
* Tính công của động cơ (A)
* Tính công suất của động cơ (P)
Giải:
a. Ma sát không đáng kể:
• gia tốc (a):
* a = (v - v₀) / t = (6 - 0) / 15 = 0.4 m/s²
•lực kéo (F_k):
* F_k = m * a = 2000 * 0.4 = 800 N
* Tính quãng đường xe đi được (s):
* s = v₀ * t + 1/2 * a * t² = 0 * 15 + 1/2 * 0.4 * 15² = 45 m
•công của động cơ (A):
* A = F_k * s = 800 * 45 = 36000 J = 36 kJ
• công suất của động cơ (P):
* P = A / t = 36000 / 15 = 2400 W
b. Ma sát có hệ số μ = 0,05:
• lực ma sát (F_ms):
* F_ms = μ * m * g = 0.05 * 2000 * 10 = 1000 N
• lực kéo (F_k):
* F_k = m * a + F_ms = 800 + 1000 = 1800 N
•công của động cơ (A):
* A = F_k * s = 1800 * 45 = 81000 J = 81 kJ
• công suất của động cơ (P):
* P = A / t = 81000 / 15 = 5400