Đỗ Đăng Tiến

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Đỗ Đăng Tiến
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1.

Lao động và ước mơ là hai yếu tố gắn bó chặt chẽ, tạo nên hành trình phát triển và khẳng định bản thân của mỗi con người. Ứơc mơ là khởi nguồn của mọi hành động, là kim chỉ nam dẫn lối cho ta đi tới tương lai. Tuy nhiên, nếu chỉ mơ ước mà không hành động thì ước mơ mãi chỉ là những viễn cảnh đẹp đẽ nhưng xa vời. Lao động chính là cây cầu nối giữa ước mơ và hiện thực. Thông qua lao động chăm chỉ, nỗ lực không ngừng nghỉ, con người mới có thể biến những điều tưởng như không thể thành có thể. Người có ước mơ mà không biết lao động thì sẽ dễ rơi vào ảo tưởng; ngược lại, người chăm chỉ lao động nhưng thiếu đi ước mơ sẽ mất phương hướng, thiếu động lực. Vì thế, ước mơ và lao động cần song hành để dẫn đến thành công. Như nhà bác học Thomas Edison từng nói: “Thiên tài chỉ có 1% là cảm hứng, còn 99% là mồ hôi và nước mắt”. Ước mơ cho ta lý tưởng sống, còn lao động cho ta sức mạnh để hiện thực hóa lý tưởng ấy. Khi con người biết ước mơ và không ngừng lao động vì ước mơ, họ sẽ tìm được ý nghĩa thực sự của cuộc sống.

Câu 2.

Bài thơ “Nhớ” của Nguyễn Đình Thi là một khúc trữ tình da diết, thể hiện sâu sắc tâm trạng của người chiến sĩ trong kháng chiến chống Pháp. Đó là nỗi nhớ hòa quyện giữa tình yêu đôi lứa và tình yêu Tổ quốc, giữa cảm xúc riêng tư và lý tưởng lớn lao. Qua những hình ảnh thơ giàu cảm xúc và nhạc điệu, người đọc cảm nhận được một tâm hồn giàu yêu thương, đầy khát vọng sống, chiến đấu và yêu.


Tâm trạng chủ đạo trong bài thơ là nỗi nhớ, một nỗi nhớ thiết tha, sâu đậm và cháy bỏng. Mở đầu bài thơ là những câu hỏi tu từ giàu hình ảnh:

“Ngôi sao nhớ ai mà sao lấp lánh

Soi sáng đường chiến sĩ giữa đèo mây

Ngọn lửa nhớ ai mà hồng đêm lạnh

Sưởi ấm lòng chiến sĩ dưới ngàn cây”

Những hình ảnh “ngôi sao”, “ngọn lửa” vốn là biểu tượng của ánh sáng, của niềm tin, được nhân hóa để thể hiện nỗi nhớ luôn rực sáng và âm ỉ trong tâm hồn người lính. Nỗi nhớ ấy không hề làm mềm yếu trái tim người chiến sĩ, mà trở thành nguồn động lực tiếp thêm sức mạnh, làm ấm lòng người giữa rừng sâu, núi thẳm, giữa gian khổ và hiểm nguy.


Điều đặc biệt là nỗi nhớ người yêu được đặt trong mối quan hệ gắn bó chặt chẽ với tình yêu Tổ quốc. Tác giả viết:

“Anh yêu em như anh yêu đất nước

Vất vả đau thương tươi thắm vô ngần”

Câu thơ không chỉ là lời thổ lộ chân thành, mà còn là sự so sánh đầy thiêng liêng: tình yêu đôi lứa và tình yêu đất nước cùng chan hòa, hòa quyện trong tâm hồn người lính. Nỗi nhớ người yêu gắn liền với từng bước chân hành quân, từng khoảnh khắc đời sống chiến đấu:

“Anh nhớ em mỗi bước đường anh bước

Mỗi tối anh nằm mỗi miếng anh ăn”

Tình yêu ấy không chỉ là nhớ thương đơn thuần, mà là sự hiện diện thường trực trong tâm trí – một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần. Nó góp phần giúp người chiến sĩ vượt qua những khó khăn, thiếu thốn, tiếp thêm nghị lực chiến đấu vì lý tưởng cao đẹp.


Kết thúc bài thơ là những hình ảnh biểu tượng mạnh mẽ:

“Ngôi sao trong đêm không bao giờ tắt

Chúng ta yêu nhau chiến đấu suốt đời

Ngọn lửa trong rừng bập bùng đỏ rực

Chúng ta yêu nhau kiêu hãnh làm người.”

Ở đây, tình yêu đã nâng tầm thành lý tưởng. Tình yêu đôi lứa gắn bó với lòng kiêu hãnh của người chiến sĩ cách mạng, thể hiện niềm tin mãnh liệt vào tình yêu, vào con người, vào tương lai của đất nước. Ngọn lửa và ngôi sao trở thành biểu tượng bất diệt cho khát vọng sống, yêu và chiến đấu.


Tóm lại, tâm trạng nhân vật trữ tình trong bài thơ “Nhớ” là sự kết hợp hài hòa giữa tình yêu cá nhân và tình yêu dân tộc, giữa khát vọng riêng và lý tưởng lớn. Qua đó, Nguyễn Đình Thi không chỉ ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu trong chiến tranh, mà còn khắc họa hình ảnh người chiến sĩ giàu cảm xúc, kiên cường và đầy nhân văn. Chính điều này đã làm nên vẻ đẹp sâu lắng, hiện đại và đầy sức sống của bài thơ trong nền thơ ca kháng chiến.


Câu 1.

-Phương thức biểu đạt chính được tác giả sử dụng trong văn bản là: nghị luận.

Câu 2 .

- Văn bản trên bàn về vấn đề: ý nghĩa và vai trò quan trọng của lao động đối với con người và xã hội.

Câu 3 .

- Tác giả đã sử dụng các bằng chứng như:

+ Chim yến khi lớn phải tự đi kiếm mồi 

+ Hổ và sư tử cũng phải tự lao động để tồn tại.

Câu 4 .

- Câu nói này khiến em suy nghĩ rằng: Niềm vui trong lao động chính là yếu tố giúp con người cảm thấy cuộc sống có ý nghĩa hơn. Khi yêu thích và trân trọng công việc mình làm, con người sẽ cảm thấy hạnh phúc, có động lực sống và cống hiến. Ngược lại, nếu lao động chỉ là nghĩa vụ hay gánh nặng thì cuộc sống dễ trở nên mệt mỏi và vô nghĩa.

Câu 5 .

- Một biểu hiện cho thấy trong cuộc sống hiện nay vẫn có người nhận thức chưa đúng đắn về ý nghĩa của lao động là:

+ Một số người, đặc biệt là giới trẻ, có xu hướng thích hưởng thụ, lười lao động, tìm cách kiếm tiền nhanh chóng mà không thông qua nỗ lực thực sự như lao động chân chính.

Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của bản thân mà còn gây tác động tiêu cực đến xã hội.

Trong dòng chảy không ngừng của thời đại, con người ngày càng tiếp cận nhiều hơn với các luồng văn hóa mới, hiện đại và đa dạng. Tuy nhiên, chính trong guồng quay đó, câu hỏi đặt ra là: làm thế nào để chúng ta không đánh mất đi những giá trị văn hóa truyền thống – vốn là cội nguồn, là bản sắc dân tộc? Việc gìn giữ và bảo vệ những giá trị văn hóa truyền thống trong đời sống hiện đại không chỉ cần thiết, mà còn là trách nhiệm và sứ mệnh của mỗi cá nhân trong xã hội.


Văn hóa truyền thống là hệ thống những giá trị vật thể và phi vật thể được hình thành, lưu truyền qua nhiều thế hệ, là kết tinh của trí tuệ, tâm hồn, lối sống và phong tục tập quán của một dân tộc. Từ tiếng nói, trang phục, lễ hội, đến các nghi lễ, đạo lý, truyền thống ứng xử… tất cả đều góp phần tạo nên bản sắc riêng biệt, làm nên “hồn cốt” của một dân tộc. Không có văn hóa truyền thống, con người sẽ như cái cây không gốc, dễ bị hòa tan trong thế giới phẳng toàn cầu hóa.


Tuy nhiên, trong đời sống hiện đại hôm nay, trước sự xâm nhập mạnh mẽ của văn hóa ngoại lai và lối sống thực dụng, nhiều giá trị truyền thống đang bị mai một. Không ít người trẻ thờ ơ với các phong tục cổ truyền, coi thường tiếng mẹ đẻ, lối sống gia đình, hoặc chạy theo những xu hướng thời thượng, xa rời cội nguồn dân tộc. Những hình ảnh đó gióng lên hồi chuông cảnh tỉnh về nguy cơ đánh mất bản sắc văn hóa.


Trước thực trạng ấy, việc gìn giữ và bảo vệ văn hóa truyền thống cần được xem là một hành động thiết thực và lâu dài. Mỗi cá nhân cần ý thức rõ vai trò của mình trong việc giữ gìn ngôn ngữ, phong tục, tập quán, cũng như tự hào và gìn giữ những giá trị do cha ông để lại. Đồng thời, cần biết chọn lọc, tiếp thu những giá trị mới một cách có chọn lọc, không làm phai nhòa đi truyền thống tốt đẹp vốn có. Nhà trường, gia đình và xã hội cũng cần chung tay giáo dục thế hệ trẻ hiểu và yêu hơn văn hóa dân tộc, thông qua các hoạt động học tập, lễ hội, truyền thông, nghệ thuật truyền thống…


Gìn giữ văn hóa truyền thống không có nghĩa là khước từ cái mới, mà là biết hòa nhập mà không hòa tan, biết phát triển nhưng vẫn giữ được cốt lõi bản sắc. Như Việt Nam – một quốc gia đang phát triển mạnh mẽ – vẫn giữ gìn áo dài, bánh chưng, Tết Nguyên đán, tiếng Việt… như những biểu tượng thiêng liêng không thể thay thế. Chính từ những giá trị đó, bản sắc dân tộc sẽ được khẳng định trong cộng đồng quốc tế.


Tóm lại, trong dòng chảy hiện đại, việc gìn giữ và bảo vệ giá trị văn hóa truyền thống là điều vô cùng quan trọng. Đó không chỉ là giữ lấy quá khứ, mà còn là nền tảng để phát triển tương lai. Mỗi chúng ta – đặc biệt là thế hệ trẻ – hãy sống có trách nhiệm hơn với văn hóa dân tộc, để truyền thống được tiếp nối và tỏa sáng trong thời đại mới.


Trong bài thơ Chân quê của Nguyễn Bính, nhân vật “em” hiện lên như biểu tượng cho vẻ đẹp duyên dáng, mộc mạc của người con gái thôn quê, đồng thời cũng là hiện thân của sự đổi thay trước làn sóng văn hóa đô thị. Khi “em đi tỉnh về”, hình ảnh “khăn nhung, quần lĩnh rộn ràng” cho thấy sự thay đổi trong cách ăn mặc, khiến em trở nên khác lạ, xa rời nét giản dị vốn có. Sự thay đổi đó làm người con trai – đại diện cho cái nhìn truyền thống – cảm thấy tiếc nuối, bởi anh từng yêu nét quê mùa, dịu dàng qua hình ảnh “cái yếm lụa sồi”, “cái khăn mỏ quạ”. Qua đó, nhân vật “em” không chỉ là đối tượng trữ tình mà còn là biểu tượng của sự giằng co giữa truyền thống và hiện đại. Tuy em không trực tiếp lên tiếng, nhưng qua cách miêu tả của nhân vật “tôi”, người đọc cảm nhận rõ vẻ đẹp thuần khiết của em ngày xưa và nỗi lo ngại trước sự phai nhòa của hồn quê trong con người em. Nhân vật “em” vì thế vừa gần gũi, đáng yêu, lại vừa khiến người đọc trăn trở về giá trị của sự chân quê trong đời sống hiện đại.


- Thông điệp : Hãy giữ gìn vẻ đẹp chân chất, giản dị của quê hương và con người nông thôn, đừng để những hào nhoáng nơi thành thị làm mất đi bản sắc ấy.


- Biện pháp tu từ hoán dụ : “ Hương đồng gió nội “ - vẻ đẹp bình dị , mộc mạc , thân thuộc của làng quê

- Tác dụng :

+ Gợi lên cảm giác tiếc nuối, xót xa về sự phai nhạt của những giá trị truyền thống, những ký ức êm đềm của quê hương trong lòng người khi rời xa nơi chôn rau cắt rốn.

+ Thể hiện tâm trạng bâng khuâng, nhung nhớ của tác giả với quá khứ, với quê nhà – nơi từng gắn bó sâu sắc trong tâm hồn.

+ làm tăng sức gọiư hình gợi cảm cho câu thơ .


- Những loại trang phục xuất hiện trong bài thơ là :

+ Trang phục hiện đại : khăn nhung , quần lĩnh , áo cài khuy bấm .

-> Những trang phục này đại diện cho sự đổi mới, hiện đại, đô thị hóa, có phần xa rời vẻ đẹp truyền thống mộc mạc của thôn quê. Chúng khiến nhân vật trữ tình cảm thấy “khổ” – vì người con gái đã phần nào thay đổi, không còn giữ nét chân chất như xưa.

+ Trang phục truyền thống : yếm lụa sồi , dây lưng đũi nhuộm hồi sang xuân , áo tứ thân , khăn mỏ quạ , quần nái đen .

-> Những loại trang phục này gắn với vẻ đẹp dân dã, chân quê, truyền thống của người con gái nông thôn. Chúng tượng trưng cho nét đẹp giản dị, thuần khiết và gần gũi, là điều mà nhân vật trữ tình tha thiết mong người con gái giữ gìn.

- Chân là chân thật , thật thà

- Quê là làng quê , quê hương của mình

-> gợi cảm giác về một vẻ đẹp mộc mạc, thuần khiết – một vẻ đẹp không cần tô điểm, xuất phát từ chính tâm hồn bình dị của người nông dân và cảnh vật làng quê Việt Nam. Nó khiến người đọc liên tưởng đến một lối sống tự nhiên, an yên và đậm chất truyền thống.


Câu 1.

Bài làm

Để thế hệ trẻ không chùn bước trước nghịch cảnh, trước tiên, họ cần được trang bị một tư duy vững vàng và khả năng đối diện với khó khăn. Một trong những giải pháp quan trọng là giáo dục về tinh thần kiên cường và tự lập ngay từ khi còn nhỏ. Bằng cách tạo ra những môi trường học tập, làm việc tích cực, trẻ em sẽ học được cách vượt qua thất bại và đón nhận thử thách như những cơ hội để phát triển. Thứ hai, gia đình và xã hội nên đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và động viên các bạn trẻ. Việc chia sẻ câu chuyện thành công của những người đã vượt qua khó khăn sẽ giúp họ thấy được rằng khó khăn chỉ là tạm thời và có thể vượt qua được. Thứ ba, việc xây dựng các mạng lưới hỗ trợ, các nhóm bạn bè, cộng đồng có thể giúp thế hệ trẻ cảm thấy họ không cô đơn khi đối mặt với khó khăn. Cuối cùng, việc tạo cơ hội để rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề và quản lý cảm xúc sẽ giúp thế hệ trẻ duy trì sự bình tĩnh và tự tin, từ đó không chùn bước trước bất kỳ nghịch cảnh nào.

Câu 2 .

Trong dòng chảy thi ca Việt Nam hiện đại, hình tượng dòng sông luôn là biểu tượng thiêng liêng, gắn bó mật thiết với con người và quê hương. Bài thơ Những dòng sông quê hương của nhà thơ – nhà giáo Bùi Minh Trí là một tác phẩm giàu cảm xúc và chiều sâu nghệ thuật, thể hiện tình yêu thiết tha với đất nước qua hình ảnh dòng sông – biểu tượng của truyền thống, lịch sử và sự sống. Bài thơ không chỉ giàu ý nghĩa mà còn đặc sắc ở phương diện nghệ thuật, thể hiện qua hình ảnh, ngôn ngữ, cấu trúc và giọng điệu giàu nhạc tính.


Trước hết, một trong những nét nghệ thuật nổi bật của bài thơ là việc xây dựng hình ảnh dòng sông với nhiều tầng nghĩa. Dòng sông trong thơ không chỉ là thực thể của thiên nhiên mà còn là biểu tượng văn hóa – lịch sử. Ngay từ khổ thơ đầu, dòng sông được miêu tả là “muôn đời cuộn chảy”, “mang nguồn sống phù sa đất bãi”, cho thấy dòng sông là mạch nguồn nuôi dưỡng cuộc sống, là nơi hình thành xóm làng, là chứng nhân của lịch sử. Hình ảnh dòng sông vì thế trở nên gần gũi, thân thuộc nhưng cũng giàu chiều sâu suy tưởng. Ẩn sau vẻ đẹp tự nhiên là sự lắng đọng của văn hóa, truyền thống, của bao đời người lao động đã đổ “nước mắt, mồ hôi, máu thấm ruộng đồng”. Dòng sông – theo cách cảm nhận của tác giả – mang linh hồn của dân tộc, thấm đẫm bao ký ức và khao khát ngàn đời.


Bên cạnh hình ảnh biểu tượng, nghệ thuật ngôn ngữ của bài thơ cũng rất đáng chú ý. Tác giả sử dụng ngôn ngữ giàu sức gợi, vừa bình dị, gần gũi, vừa mang tính biểu cảm cao. Những từ ngữ như “cuộn chảy”, “phù sa”, “bồi đắp”, “vang vọng”, “sáng mênh mông”… không chỉ gợi hình ảnh mà còn gợi cảm xúc, khiến người đọc cảm nhận được sự sống động, linh thiêng và bất tận của dòng sông quê hương. Thủ pháp nhân hóa được sử dụng tài tình, như “chỉ có lòng sông mới hiểu”, “sông trôi xuôi bỗng sáng mênh mông”… làm cho dòng sông như có linh hồn, có cảm xúc, trở thành nhân vật trữ tình trong thơ, biết thấu cảm và đồng hành với con người trong mọi biến cố của lịch sử.


Nghệ thuật cấu trúc cũng góp phần làm nên vẻ đẹp riêng của bài thơ. Tác phẩm được chia thành nhiều đoạn, tương ứng với các giai đoạn lịch sử và cảm xúc của dòng sông: từ dòng sông trong thời bình nuôi dưỡng xóm làng, đến dòng sông chứng kiến chiến tranh và sự hy sinh, rồi lại trở về hình ảnh dòng sông trong mùa xuân mới, tràn đầy sức sống và hi vọng. Cấu trúc theo trình tự thời gian không chỉ tạo sự liền mạch mà còn làm nổi bật dòng chảy của ký ức dân tộc, kết nối quá khứ – hiện tại – tương lai.


Một điểm đặc sắc nữa là giọng điệu trữ tình, thiết tha xuyên suốt bài thơ. Giọng thơ lúc tha thiết, lắng sâu; lúc hào hùng, sôi nổi; khi lại nhẹ nhàng, bâng khuâng. Điều này thể hiện rõ trong những câu như “tiếng đoàn quân rầm rập trở về” hay “chim bay theo dòng – núi rừng lưu luyến”. Giọng điệu linh hoạt ấy tạo nên nhịp điệu phong phú, mang đến cho người đọc cảm giác như đang được lắng nghe bản trường ca của quê hương – đất nước vang vọng qua dòng sông thiêng liêng.


Tóm lại, với hình ảnh biểu tượng giàu ý nghĩa, ngôn ngữ trữ tình sâu sắc, cấu trúc mạch lạc và giọng điệu linh hoạt, bài thơ Những dòng sông quê hương đã khắc họa thành công hình ảnh dòng sông quê – dòng sông của ký ức, lịch sử, tình yêu và hi vọng. Bùi Minh Trí không chỉ viết về thiên nhiên mà qua đó còn gửi gắm tình cảm sâu sắc với cội nguồn dân tộc. Bài thơ là một minh chứng sinh động cho sự kết hợp hài hòa giữa nội dung giàu giá trị và nghệ thuật biểu đạt độc đáo trong thơ ca Việt Nam hiện đại.