Nguyễn Ngọc Hải Thắng

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Ngọc Hải Thắng
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)


Dưới đây là gợi ý chi tiết cho hai câu hỏi nghị luận văn học và xã hội bạn cần hoàn thành:





Câu 1. Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ)



Phân tích, đánh giá hình ảnh “Hoa chanh nở giữa vườn chanh” trong bài thơ Chân quê – Nguyễn Bính.


Gợi ý trả lời:


Hình ảnh “Hoa chanh nở giữa vườn chanh” là một hình ảnh thơ đặc sắc, mang giá trị biểu tượng sâu sắc trong bài thơ Chân quê của Nguyễn Bính. Giữa không gian “vườn chanh” quen thuộc, dân dã, một bông “hoa chanh” nở rộ tượng trưng cho vẻ đẹp tự nhiên, mộc mạc nhưng đầy cuốn hút. Đây chính là ẩn dụ cho vẻ đẹp chân quê của người con gái thôn quê – giản dị, không tô vẽ, nhưng vẫn đủ để làm rung động lòng người. Tác giả ngợi ca vẻ đẹp ấy như một nét riêng, không lẫn vào đâu được, không cần đến váy áo phố phường mới trở nên rực rỡ. Hình ảnh hoa chanh vì vậy không chỉ là biểu tượng cho người con gái quê mà còn là thông điệp về giá trị của sự thuần phác, bản sắc truyền thống giữa xã hội đang đổi thay. Với hình ảnh này, Nguyễn Bính thể hiện một quan điểm nghệ thuật mang đậm tính dân tộc: cái đẹp chân thật nhất là cái đẹp gần gũi, từ chính đời sống hằng ngày.





Câu 2. Viết bài văn nghị luận xã hội (khoảng 600 chữ)



Đề bài: Bày tỏ quan điểm của anh/chị về ý kiến sau:

“Biến đổi khí hậu là thách thức lớn nhất đối với tương lai của nhân loại.” – Barack Obama.


Gợi ý dàn ý và bài viết mẫu:



Mở bài:



Biến đổi khí hậu không còn là khái niệm xa lạ mà đã trở thành một vấn đề hiện hữu, tác động sâu rộng đến cuộc sống toàn cầu. Nhận định của Barack Obama rằng “Biến đổi khí hậu là thách thức lớn nhất đối với tương lai của nhân loại” là hoàn toàn xác đáng, bởi lẽ hậu quả của biến đổi khí hậu không chỉ ảnh hưởng đến môi trường mà còn đe dọa nghiêm trọng đến sự tồn tại và phát triển bền vững của loài người.



Thân bài:



1. Giải thích ý kiến:


  • Biến đổi khí hậu là sự thay đổi lâu dài về nhiệt độ, lượng mưa, và các hiện tượng khí hậu khác trên Trái Đất.
  • Thách thức lớn nhất: Tác động bao trùm mọi lĩnh vực – môi trường, kinh tế, xã hội, an ninh lương thực, sức khỏe con người…



2. Phân tích:


  • Biến đổi khí hậu gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu, nước biển dâng, băng tan ở hai cực, thiên tai khốc liệt như lũ lụt, hạn hán, bão mạnh…
  • Tài nguyên thiên nhiên cạn kiệt, đa dạng sinh học suy giảm nhanh chóng. Nhiều loài động – thực vật có nguy cơ tuyệt chủng.
  • Ảnh hưởng đến sức khỏe con người: lan truyền dịch bệnh, ô nhiễm không khí, nước.
  • Tác động đến kinh tế: thiệt hại nặng nề trong nông nghiệp, ngư nghiệp, du lịch…
  • Là nguyên nhân tiềm ẩn gây ra xung đột, di cư khí hậu, làm mất ổn định xã hội.



3. Thực trạng và nguyên nhân:


  • Nguyên nhân chủ yếu do hoạt động sản xuất công nghiệp, phá rừng, sử dụng nhiên liệu hóa thạch, lối sống tiêu dùng quá mức…
  • Một số quốc gia, tập đoàn vẫn chưa có trách nhiệm, đặt lợi ích kinh tế lên trên môi trường.



4. Giải pháp – phản hồi cá nhân:


  • Mỗi quốc gia cần cam kết thực hiện giảm phát thải khí nhà kính, sử dụng năng lượng tái tạo.
  • Tăng cường giáo dục, nâng cao ý thức bảo vệ môi trường từ cộng đồng đến cá nhân.
  • Mỗi người cần thay đổi lối sống: tiết kiệm điện, nước, hạn chế rác thải nhựa, trồng cây…




Kết bài:



Biến đổi khí hậu không còn là một vấn đề của tương lai xa mà đang từng ngày từng giờ ảnh hưởng đến hiện tại. Nhận thức đúng đắn và hành động kịp thời chính là cách nhân loại tự cứu lấy mình. Chỉ khi toàn thế giới cùng chung tay, thách thức này mới có thể được vượt qua, bảo vệ sự sống cho thế hệ mai sau.




Dưới đây là phần trả lời chi tiết cho từng câu hỏi dựa vào văn bản đã cho:





Câu 1. Xác định phương thức biểu đạt chính của văn bản.



Trả lời:

Phương thức biểu đạt chính của văn bản là nghị luận.





Câu 2. Cảm xúc, thái độ của người viết được thể hiện ở phần (3) của văn bản là gì?



Trả lời:

Cảm xúc, thái độ của người viết ở phần (3) là bâng khuâng, trăn trở, chiêm nghiệm sâu sắc về thân phận con người, vừa là sự cảm nhận mang tính cá nhân (“mình là cái cành củi khô…”, “mình là cánh chim nhỏ…”), vừa là sự đồng cảm với nỗi cô đơn và lạc lõng mà bài thơ Tràng giang gợi ra.





Câu 3. Trong phần (1) của văn bản, tác giả đã chỉ ra nét khác biệt nào của Tràng giang so với thơ xưa khi cùng tái tạo cái “tĩnh vắng mênh mông”?



Trả lời:

Tác giả chỉ ra rằng, nét tĩnh vắng trong thơ xưa thường gợi sự an nhiên tự tại, còn sự tĩnh vắng trong Tràng giang lại thấm đẫm nỗi cô đơn, bơ vơ, hoang vắng đến tuyệt đối. Đây là sự khác biệt nổi bật thể hiện chiều sâu tâm trạng và nhân sinh quan của Huy Cận.





Câu 4. Trong phần (2) của văn bản, tác giả đã phân tích những yếu tố ngôn ngữ nào của bài thơ để làm sáng tỏ “nhịp chảy trôi miên viễn” của tràng giang?



Trả lời:

Tác giả đã phân tích các yếu tố ngôn ngữ như:


  • Từ láy: điệp điệp, song song, lớp lớp, dợn dợn
  • Cặp câu đối xứng, liên tục: “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp/ Con thuyền xuôi mái nước song song”
  • Cấu trúc chuỗi dài ngắt nhịp đều đặn: “Nắng xuống/ trời lên/ sâu chót vót. Sông dài/ trời rộng/ bến cô liêu”
  • Từ/cụm từ chỉ sự nối tiếp, trùng điệp: “hàng nối hàng”, “bờ xanh tiếp bãi vàng”



→ Tất cả tạo nên âm hưởng trôi chảy miên man, không ngừng nghỉ như chính dòng sông và thời gian.





Câu 5. Em ấn tượng nhất với đặc điểm nào của bài thơ Tràng giang được phân tích trong văn bản? Vì sao?



Trả lời (mẫu tham khảo):

Em ấn tượng nhất với đặc điểm nỗi cô đơn tuyệt đối của con người giữa không gian mênh mông và thời gian vô tận trong bài thơ Tràng giang. Vì qua đó, em cảm nhận sâu sắc tâm hồn nhạy cảm, đầy trăn trở của Huy Cận, cũng như thấy được một hình ảnh con người bé nhỏ, lạc lõng trong vũ trụ – điều vẫn còn nguyên giá trị trong xã hội hiện đại ngày nay.





**Câu 1: Đoạn văn phân tích hình ảnh "giầu" và "cau" trong khổ thơ cuối bài "Tương tư"**


Khổ thơ cuối bài "Tương tư" của Nguyễn Bính đã sử dụng hình ảnh "giầu" và "cau" như một biểu tượng đẹp đẽ cho tình yêu đôi lứa: *"Nhà em có một giàn giầu/Nhà anh có một hàng cau liên phòng"*. Đây không đơn thuần là những chi tiết tả thực về cảnh vật làng quê mà còn mang ý nghĩa ẩn dụ sâu sắc. Trong văn hóa dân gian Việt Nam, giầu và cau vốn là hình ảnh không thể tách rời, như đôi bạn tình thủy chung (miếng trầu là đầu câu chuyện). Bằng cách đặt giầu và cau ở hai không gian khác nhau ("nhà em" - "nhà anh"), tác giả đã khéo léo diễn tả sự cách trở trong tình yêu. Câu hỏi tu từ cuối bài *"Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?"* càng nhấn mạnh nỗi nhớ mong khắc khoải, đồng thời gợi lên khát vọng sum vầy. Qua hình ảnh này, Nguyễn Bính không chỉ vẽ nên bức tranh quê mộc mạc mà còn nâng tình yêu chân quê lên tầm văn hóa dân tộc, khiến nó trở nên bền vững và thiêng liêng hơn.


**Câu 2: Bài văn nghị luận về bảo vệ hành tinh**


**Mở bài:**

"Trái Đất là ngôi nhà duy nhất của chúng ta" - câu nói nổi tiếng của Leonardo DiCaprio không chỉ là lời cảnh tỉnh mà còn là lời kêu gọi khẩn thiết về trách nhiệm bảo vệ môi trường. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang đe dọa nghiêm trọng đến sự sống trên hành tinh, ý kiến này càng trở nên thấm thía hơn bao giờ hết.


**Thân bài:**


**1. Giải thích ý kiến**

Câu nói của DiCaprio khẳng định: Trái Đất là hệ sinh thái duy nhất trong vũ trụ được biết đến có thể duy trì sự sống. Chúng ta không có "hành tinh B" để thay thế khi Trái Đất bị hủy hoại. Do đó, bảo vệ môi trường không phải là lựa chọn mà là nghĩa vụ sinh tồn.


**2. Tại sao cần bảo vệ Trái Đất?**

- *Về sinh thái*: Các hệ sinh thái đang suy thoái nghiêm trọng. Theo WWF, 60% quần thể động vật có xương sống đã biến mất từ 1970-2014. Rừng Amazon - "lá phổi xanh" của Trái Đất - mất 17% diện tích trong 50 năm qua.

- *Về khí hậu*: Nhiệt độ Trái Đất đã tăng 1°C so với thời kỳ tiền công nghiệp, gây ra các thảm họa thiên nhiên khốc liệt. Năm 2020 là năm nóng nhất trong lịch sử.

- *Về sức khỏe con người*: Ô nhiễm không khí gây ra 7 triệu ca tử vong sớm mỗi năm (WHO). Rác thải nhựa đang đầu độc chuỗi thức ăn của chính chúng ta.


**3. Giải pháp bảo vệ hành tinh**

- *Cấp cá nhân*: Thay đổi thói quen tiêu dùng (giảm dùng nhựa, tiết kiệm năng lượng, ưu tiên sản phẩm xanh). Mỗi người dân có thể giảm 1.5 tấn CO2/năm chỉ bằng cách đi bộ hoặc đạp xe thay vì dùng xe máy.

- *Cấp cộng đồng*: Tích cực tham gia các phong trào trồng cây, dọn rác, tái chế. Các thành phố nên phát triển không gian xanh (công viên, vườn thẳng đứng).

- *Cấp quốc gia và toàn cầu*: Chính phủ các nước cần mạnh tay hơn với luật bảo vệ môi trường, đầu tư vào năng lượng tái tạo. Thực hiện nghiêm túc các hiệp định quốc tế như Paris 2015.


**Kết bài:**

Như DiCaprio từng nói: "Hành tinh này không cần chúng ta. Chính chúng ta cần hành tinh này". Bảo vệ Trái Đất không phải vì thiên nhiên, mà vì sự sống còn của chính nhân loại. Mỗi hành động nhỏ hôm nay - từ việc vứt rác đúng chỗ đến lựa chọn lối sống xanh - đều là những viên gạch xây dựng tương lai bền vững. Hãy hành động ngay hôm nay, trước khi quá muộn.

**Câu 1:** Văn bản được viết theo thể thơ **lục bát** - thể thơ truyền thống của dân tộc với cấu trúc 6/8, nhịp điệu nhẹ nhàng, uyển chuyển.


**Câu 2:** Cụm từ "chín nhớ mười mong" diễn tả **nỗi nhớ da diết, khắc khoải đến mức đong đếm được bằng con số**. Cách nói cường điệu này nhấn mạnh tình cảm mãnh liệt, sự mong mỏi khôn nguôi của nhân vật trữ tình.


**Câu 3:** Biện pháp tu từ **nhân hóa** được sử dụng trong câu "Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông". Tác giả gán cho "thôn" (vật vô tri) hành động "ngồi nhớ" như con người. Tác dụng:

- Làm nổi bật nỗi nhớ thương tràn ngập không gian (từ địa danh cụ thể đến cảnh vật đều thấm đẫm tình cảm).

- Tạo cách nói gián tiếp, tinh tế về nỗi nhớ của chàng trai (mượn cảnh để ngụ tình).


**Câu 4:** Hai câu thơ "Bao giờ bến mới gặp đò? / Hoa khuê các bướm giang hồ gặp nhau?" đem đến cảm nhận:

- **Khát khao hội ngộ** cháy bỏng nhưng đầy băn khoăn, lo lắng (qua câu hỏi tu từ "bao giờ").

- **Hình ảnh ẩn dụ** "bến - đò", "hoa - bướm" gợi mối tình đôi lứa đẹp đẽ nhưng còn cách trở (bến chờ đò, hoa đợi bướm).

- **Sự e ấp, tế nhị** trong tình yêu (hoa khuê các - hình ảnh thiếu nữ kín đáo; bướm giang hồ - chàng trai phóng khoáng).


**Câu 5:** Nội dung bài thơ:

- **Khắc họa nỗi nhớ tương tư** da diết của chàng trai với cô gái thôn Đông, qua đó thể hiện vẻ đẹp tình yêu chân quê, mộc mạc nhưng nồng nàn.

- **Bộc lộ tâm trạng bồn chồn, khắc khoải** vì cách trở dù khoảng cách địa lý không xa ("cách một đầu đình").

- **Ngợi ca tình yêu lứa đôi** thuần khiết, gắn bó với hình ảnh làng quê (giàn giầu - hàng cau) mang đậm chất dân gian.


**Đặc sắc nghệ thuật:**

- Sử dụng thành công thể thơ lục bát truyền thống kết hợp ngôn ngữ giản dị, giàu hình ảnh.

- Cách ví von độc đáo ("gió mưa là bệnh của giời / Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng") khiến tình yêu trở nên gần gũi, chân thực.

**Bài làm đầy đủ**


**Câu 1 (2 điểm): Viết đoạn văn nghị luận về tình bạn của Bích và bé Em**


Tình bạn giữa Bích và bé Em trong "Áo Tết" của Nguyễn Ngọc Tư được thể hiện vô cùng tinh tế qua nghệ thuật đan xen điểm nhìn trần thuật. Ban đầu, câu chuyện được kể chủ yếu từ điểm nhìn của bé Em - một cô bé háo hức muốn khoe chiếc áo đầm mới với bạn. Thế nhưng khi biết Bích chỉ có một bộ đồ Tết, điểm nhìn dần chuyển dịch sang sự đồng cảm: "Bạn bè phải vậy chớ. Đứa mặc áo đẹp, đứa mặc áo xấu coi gì được". Sự thay đổi này cho thấy sự trưởng thành trong suy nghĩ của bé Em khi cô nhận ra giá trị thực sự của tình bạn không nằm ở vật chất. Đặc biệt, chi tiết bé Em quyết định không mặc áo đầm mới đi chơi Tết mà chọn bộ đồ bình thường để không làm Bích tủi thân đã thể hiện sự nhạy cảm và tấm lòng vị tha đáng quý. Ngược lại, điểm nhìn của Bích: "CÓ MẶC ÁO GÌ BÍCH VẪN QUÝ BÉ EM" càng làm nổi bật tình bạn trong sáng, vượt lên trên sự khác biệt về hoàn cảnh. Cách tác giả đan xen hai điểm nhìn này không chỉ tạo nên câu chuyện sinh động mà còn gửi gắm thông điệp sâu sắc về tình bạn chân thành, về sự thấu cảm và chia sẻ trong cuộc sống.


**Câu 2 (4 điểm): Bài văn nghị luận về tài nguyên thiên nhiên**


**Mở bài:**

Mahatma Gandhi từng nói: "Tài nguyên thiên nhiên không phải là di sản của tổ tiên chúng ta, mà là sự vay mượn từ các thế hệ tương lai". Câu nói này như hồi chuông cảnh tỉnh về trách nhiệm của chúng ta trong việc bảo vệ môi trường sống cho các thế hệ mai sau.


**Thân bài:**


**1. Vai trò quan trọng của tài nguyên thiên nhiên**

Tài nguyên thiên nhiên là nền tảng cho sự tồn tại và phát triển của con người. Rừng được coi là "lá phổi xanh" của Trái đất, cung cấp oxy, điều hòa khí hậu và là nơi cư trú của hàng triệu loài sinh vật. Nguồn nước ngọt chiếm chỉ 2,5% tổng lượng nước trên Trái đất nhưng lại đóng vai trò sống còn với mọi hoạt động sản xuất và sinh hoạt. Các mỏ khoáng sản cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp phát triển. Tất cả đều là những tài sản vô giá mà thiên nhiên ban tặng.


**2. Thực trạng khai thác và hậu quả**

Theo báo cáo của Liên Hợp Quốc, mỗi năm thế giới mất đi 10 triệu hecta rừng - tương đương 27 sân bóng đá mỗi phút. Ô nhiễm nguồn nước khiến 2 tỷ người không có nước sạch để dùng. Khai thác khoáng sản bừa bãi đã làm cạn kiệt nhiều mỏ quặng quan trọng. Hậu quả là biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng với những hiện tượng thời tiết cực đoan, nước biển dâng đe dọa cuộc sống của hàng triệu người.


**3. Giải pháp bảo vệ tài nguyên thiên nhiên**

Để bảo vệ tài nguyên cho thế hệ tương lai, chúng ta cần hành động ngay từ hôm nay. Về phía cá nhân, mỗi người cần thay đổi thói quen: tiết kiệm điện nước, phân loại rác, hạn chế đồ nhựa dùng một lần. Các doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ xanh, sản xuất theo hướng bền vững. Chính phủ các nước cần hoàn thiện luật bảo vệ môi trường, tăng cường xử phạt các hành vi hủy hoại thiên nhiên. Đặc biệt, giáo dục ý thức bảo vệ môi trường cho trẻ em ngay từ nhỏ là việc làm cấp thiết.


**Kết bài:**

Câu nói của Gandhi mãi mãi là lời nhắc nhở sâu sắc về trách nhiệm của chúng ta với thiên nhiên. Bảo vệ tài nguyên không chỉ là nghĩa vụ mà còn là món nợ chúng ta phải trả cho các thế hệ tương lai. Hãy hành động ngay hôm nay để ngày mai Trái đất vẫn là ngôi nhà chung an lành cho tất cả mọi người.

**Câu 1:** Văn bản thuộc thể loại **truyện ngắn** (hiện đại).


**Câu 2:** Đề tài của văn bản là **tình bạn trong sáng, vô tư giữa hai đứa trẻ** và **sự đồng cảm, chia sẻ giữa những người có hoàn cảnh khác nhau**.


**Câu 3:** Cốt truyện đơn giản, xoay quanh cuộc trò chuyện giữa hai đứa trẻ (Em và Bích) về quần áo Tết. Truyện không có xung đột mạnh mà tập trung vào **diễn biến tâm lý nhân vật**, đặc biệt là sự thay đổi trong suy nghĩ của bé Em khi nhận ra hoàn cảnh khó khăn của bạn.


**Câu 4:** Chi tiết tiêu biểu nhất là **bé Em quyết định không mặc chiếc đầm hồng đi chơi Tết với Bích** mà thay bằng áo thun bình thường. Chi tiết này thể hiện **sự đồng cảm, tình bạn chân thành** của Em khi không muốn khoe khoang làm bạn buồn, đồng thời là **bước trưởng thành trong suy nghĩ** của một đứa trẻ.


**Câu 5:** Nội dung chính của văn bản:

- **Ca ngợi tình bạn trong sáng, vị tha** giữa hai đứa trẻ, vượt lên sự khác biệt về hoàn cảnh gia đình.

- **Khẳng định giá trị của sự đồng cảm**: Bé Em biết từ bỏ niềm vui cá nhân để không làm tổn thương bạn.

- **Gửi gắm thông điệp nhân văn**: Hạnh phúc không nằm ở vật chất mà ở cách chúng ta đối xử với nhau.


**Điểm đặc sắc**: Tác giả sử dụng **ngôn ngữ trẻ thơ tự nhiên**, lối kể chuyện nhẹ nhàng nhưng chạm đến những bài học sâu sắc về lòng tốt và sự trưởng thành.

**Bài văn nghị luận: "Sức mạnh của sự trân trọng trong việc định hình nhân cách"**


Nhà văn Nam Cao trong truyện ngắn "Tư cách mõ" đã đưa ra một nhận định sâu sắc: "Lòng khinh, trọng của chúng ta có ảnh hưởng đến cái nhân cách của người khác nhiều lắm; nhiều người không biết gì là tự trọng, chỉ vì không được ai trọng cả; làm nhục người là một cách rất diệu để khiến người sinh đê tiện...". Qua câu nói này, tôi nhận ra một chân lý nhân sinh quan trọng: cách chúng ta đối xử với người khác có sức mạnh định hình nhân cách của họ.


Trước hết, câu nói của Nam Cao đã chỉ ra mối quan hệ nhân quả giữa thái độ xã hội và sự hình thành nhân cách. Khi một người liên tục bị xã hội khinh rẻ, coi thường, lòng tự trọng của họ sẽ dần bị bào mòn. Nhân vật Lộ trong "Tư cách mõ" là minh chứng rõ ràng nhất. Từ một người hiền lành, lương thiện, Lộ dần trở nên đê tiện, lầy lội khi bị buộc vào cái nghề bị xã hội khinh miệt và bị mọi người đối xử như kẻ vô giá trị. Điều này cho thấy sự tác động mạnh mẽ của định kiến xã hội lên nhân cách con người.


Không chỉ trong văn chương, ngoài đời thực cũng có vô số ví dụ chứng minh cho luận điểm này. Những đứa trẻ thường xuyên bị gọi là "hư hỏng", "vô dụng" thường có xu hướng trở nên hư hỏng thật. Ngược lại, những người được tin tưởng, được đối xử bằng sự tôn trọng thường có động lực để sống tốt hơn. Điều này được minh chứng qua hiệu ứng Pygmalion trong tâm lý học - khi giáo viên đặt kỳ vọng cao vào học sinh, những học sinh đó thường đạt kết quả tốt hơn.


Tuy nhiên, câu nói của Nam Cao còn ẩn chứa một thông điệp sâu sắc hơn: chúng ta cần có trách nhiệm với cách mình đối xử với người khác. Khi chúng ta khinh thường ai đó, chúng ta đang góp phần đẩy họ vào con đường tha hóa. Ngược lại, khi chúng ta biết trân trọng người khác, chúng ta đang giúp họ nâng cao giá trị bản thân. Đây chính là sức mạnh của sự đồng cảm và lòng nhân ái trong việc xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.


Nhưng liệu có phải lúc nào nhân cách con người cũng bị quyết định bởi cách người khác nhìn nhận? Thực tế vẫn có những người giữ được nhân cách cao đẹp dù sống trong hoàn cảnh bị khinh rẻ. Đó là những người có bản lĩnh và ý thức tự trọng mạnh mẽ. Tuy nhiên, những trường hợp này thường là ngoại lệ chứ không phải quy luật phổ biến.


Từ những phân tích trên, tôi hoàn toàn đồng tình với quan điểm của Nam Cao. Câu nói của ông không chỉ là một nhận xét tâm lý sắc sảo mà còn là lời cảnh tỉnh về trách nhiệm của mỗi người trong việc xây dựng nhân cách người khác. Trong cuộc sống, chúng ta cần học cách nhìn nhận và đối xử với người khác bằng sự tôn trọng, bởi đó chính là cách chúng ta góp phần tạo nên những nhân cách tốt đẹp cho xã hội.


Bài học rút ra từ câu nói của Nam Cao vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay. Trong một thế giới mà sự phán xét và định kiến vẫn còn tồn tại khắp nơi, mỗi chúng ta cần ý thức hơn về sức mạnh của lòng trân trọng. Hãy nhớ rằng, cách chúng ta đối xử với người khác hôm nay có thể quyết định con người họ sẽ trở thành ngày mai. Đó chính là thông điệp nhân văn sâu sắc mà Nam Cao muốn gửi gắm qua tác phẩm của mình.

**Triết lí nhân sinh trong tác phẩm "Tư cách mõ" của Nam Cao:**


1. **Con người bị tha hóa bởi hoàn cảnh và sự khinh rẻ của xã hội**

- Nhân vật Lộ từ một người hiền lành, lương thiện (*"hiền như đất"*, *"ăn ở phân minh"*) đã trở thành kẻ "đê tiện, lầy lội, tham ăn" do bị dồn vào nghề mõ - một nghề bị xã hội coi thường.

- Nam Cao phê phán xã hội phong kiến đầy định kiến, nơi cái nghèo và sự miệt thị có thể biến một người tốt thành kẻ mất nhân cách (*"làm nhục người là cách rất diệu để khiến người sinh đê tiện"*).


2. **Sự tự trọng phụ thuộc vào cách người khác đối xử với mình**

- Tác phẩm đặt ra câu hỏi nhức nhối: *Liệu con người có thể giữ được nhân phẩm khi cả xã hội khinh rẻ họ?* Lộ ban đầu biết xấu hổ (*"mặt đỏ bừng"*, *"cúi gầm mặt"*), nhưng dần trơ lì vì bị đối xử như kẻ vô giá trị.

- Triết lí sâu sắc: **Nhân cách con người không tồn tại trong chân không**, nó được nuôi dưỡng hoặc bị hủy hoại bởi môi trường xã hội.


3. **Bi kịch của những người nghèo khổ: không có lựa chọn**

- Lộ chấp nhận làm mõ vì miếng cơm manh áo (*"nhà đỡ xo dụi hơn"*), nhưng cái giá phải trả là sự hủy hoại nhân cách. Nam Cao cảm thông với những người như Lộ - họ buộc phải "sống mòn" trong vòng luẩn quẩn của đói nghèo và khinh bỉ.


4. **Lời cảnh tỉnh về sự tàn nhẫn của định kiến**

- Tác phẩm vạch trần cơ chế **"gậy ông đập lưng ông"**: chính sự khinh miệt của cộng đồng đã đẩy người như Lộ vào con đường tha hóa, rồi lại dùng sự tha hóa ấy để biện minh cho thái độ khinh rẻ.


→ **Thông điệp nhân văn**: Nam Cao đau đớn nhận ra rằng, trong xã hội bất công, con người dễ dàng trở thành nạn nhân và đồng thời là thủ phạm của những bi kịch nhân cách. Ông kêu gọi sự đồng cảm thay vì phán xét, bởi *"không ai sinh ra đã là mõ"*.


**Điểm đặc sắc**: Triết lí được thể hiện qua nghệ thuật phân tích tâm lí sắc sảo và giọng văn chua xót, vừa phê phán xã hội, vừa xót thương số phận con người.

**Phân tích biện pháp lặp cấu trúc trong câu văn:**


Câu văn sử dụng **biện pháp lặp cấu trúc** với cụm từ *"cũng... cũng... cũng..."* để liệt kê các đặc điểm của "thằng mõ". Tác dụng của biện pháp này là:


1. **Nhấn mạnh sự giống nhau đến mức tương đồng** giữa "thằng mõ" này và những "anh mõ chính tông", từ đó khắc họa rõ nét bản chất **đê tiện, lầy lội, tham ăn** của hạng người này.


2. **Tạo nhịp điệu dồn dập**, gợi cảm giác châm biếm, mỉa mai. Việc lặp lại cấu trúc khiến giọng văn trở nên sắc sảo, phê phán mạnh mẽ thói xấu của những kẻ sống bằng nghề mõ.


3. **Khẳng định sự phổ biến của thói hư tật xấu** trong xã hội. Không chỉ riêng "thằng mõ" này, mà tất cả những kẻ cùng loại đều mang những đặc điểm tương tự, như một quy luật tất yếu.


→ **Hiệu quả nghệ thuật**: Biện pháp lặp cấu trúc giúp câu văn trở nên sinh động, giàu tính biểu cảm, đồng thời thể hiện thái độ châm biếm, phê phán sâu cay của tác giả đối với một bộ phận người trong xã hội.

### **Câu 1: Đoạn văn nghị luận phân tích nhân vật Thứ (khoảng 200 chữ)**


Nhân vật Thứ trong *Sống mòn* của Nam Cao là hiện thân của bi kịch người trí thức tiểu tư sản trước Cách mạng. Từ một thanh niên đầy hoài bão (*"sẽ thành vĩ nhân đem thay đổi lớn lao cho xứ sở"*), Thứ dần bị cuộc sống nghèo khổ, thất nghiệp làm tha hóa. Y nhận ra mình đang "sống mòn" trong vô nghĩa, nhưng **nhu nhược, không dám vùng thoát**. Đoạn trích khắc họa tâm trạng đau đớn khi Thứ ý thức được sự thất bại của bản thân (*"chết mà chưa sống"*), nhưng vẫn cam chịu trở về quê, như "con trâu" quen kéo cày. Qua Thứ, Nam Cao phê phán lối sống an phận, đồng thời đặt ra câu hỏi nhức nhối về giá trị tồn tại của con người trong xã hội bế tắc

Câu 2

Gabriel Garcia Marquez từng viết: *"Không phải người ta ngừng theo đuổi ước mơ vì họ già đi mà họ già đi vì ngừng theo đuổi ước mơ"*. Câu nói ấy như một lời cảnh tỉnh cho tuổi trẻ: Ước mơ không chỉ là đích đến, mà còn là linh hồn của quãng đời thanh xuân. Khi ta buông bỏ khát vọng, tâm hồn ta già cỗi dù thể xác còn trẻ trung; ngược lại, nếu giữ được lửa đam mê, tuổi tác chỉ là con số.


Ước mơ chính là động lực để tuổi trẻ vượt qua giới hạn. Nhìn vào nhân vật Thứ trong *Sống mòn* của Nam Cao, ta thấy một thanh niên từng đầy hoài bão: muốn đỗ đạt, du học, trở thành người thay đổi đất nước. Dù cuộc đời dồn ép Thứ vào cảnh nghèo khổ, tha hóa, những khao khát thuở ban đầu ấy vẫn chứng minh sức mạnh của tuổi trẻ - thứ sức mạnh có thể bị vùi lấp nhưng không bao giờ tắt. Ngoài đời thực, biết bao người trẻ như Nick Vujicic, Helen Keller, hay chàng trai không tay Nguyễn Ngọc Ký đã biến nghịch cảnh thành động lực, chứng minh rằng ước mơ có thể đưa con người vượt lên số phận.


Thế nhưng, hành trình theo đuổi ước mơ chưa bao giờ dễ dàng. Xã hội hiện đại với áp lực cơm áo gạo tiền, định kiến, hay nỗi sợ thất bại thường khiến người trẻ từ bỏ khát vọng sớm. Nhiều bạn trẻ chọn an phận với công việc ổn định, dần đánh mất nhiệt huyết và trở thành "ông phán gù lưng" như chính nỗi sợ của Thứ. Nhưng lịch sử đã chứng minh: Những người thay đổi thế giới như Steve Jobs, Elon Musk, hay các nhà cách mạng trẻ tuổi đều là những kẻ dám ước mơ điên rồ và bền bỉ theo đuổi nó đến cùng.


Quan trọng hơn, ước mơ không nhất thiết phải là điều lớn lao, mà có thể bắt đầu từ những điều giản dị: học một ngôn ngữ mới, mở quán cà phê, hay đơn giản là sống một đời không hối tiếc. Như Marquez gợi ý, tuổi già thực sự nằm ở tâm hồn, không phải ở tuổi tác. Một người 20 tuổi cam chịu cuộc sống tẻ nhạt đã "già" hơn một người 70 tuổi vẫn miệt mài viết sách, vẽ tranh, hay khám phá thế giới.


Tuổi trẻ và ước mơ là hai mặt của một đồng xu. Mất đi một, đồng xu ấy trở nên vô giá trị. Đừng để bản thân trở thành Thứ - kẻ nhìn Hà Nội lùi dần mà không dám níu giữ, cũng đừng để tuổi trẻ trôi qua trong hối tiếc. Hãy nhớ rằng: Bạn không già đi vì tuổi tác, mà vì từ bỏ những gì khiến trái tim mình rung động. Và chừng nào còn dám mơ, bạn vẫn mãi trẻ trung

Ước mơ là thứ duy nhất không bao giờ lỗi thời. Dù bạn 18 hay 80, hãy cứ nuôi dưỡng khát vọng, bởi như J.M. Barrie từng viết: *"Khi bạn còn trẻ, mọi nụ hôn đều là phép màu; nhưng khi bạn già đi, phép màu duy nhất còn lại chính là ước mơ"*. Tuổi trẻ sẽ qua đi, nhưng những giấc mơ được cháy hết mình sẽ trở thành di sản tỏa sáng suốt cuộc đời.