

Nguyễn Hiền Thảo
Giới thiệu về bản thân



































câu 1: thuyết minh
câu 2: Văn bản bàn về vai trò, ý nghĩa của lao động
câu 3: Để làm rõ ý kiến “Mọi động vật đều lao động, trước hết là để duy trì sự sống”, tác giả đưa ra ví dụ về chim yến, khi trưởng thành phải tự kiếm mồi, và hổ, sư tử, cũng phải lao động để tồn tại. Những ví dụ này minh họa rằng lao động là bản năng tự nhiên của mọi loài để duy trì sự sống, không chỉ riêng con người.
câu 4:Nếu con người hiểu được niềm vui, ý nghĩa của lao động; coi lao động là cống hiến, vun đắp, là khám phá cuộc sống thì người đó sẽ hạnh phúc – ngay cả khi họ phải lao động vất vả, nhọc nhằn. Ngược lại nếu con người không nhận ra niềm vui, ý nghĩa của lao động; coi lao động là nô dịch, khổ sai, là đày ải thì người đó sẽ thấy bất hạnh ngay cả khi họ lao động không quá vất vả. Vì vậy, cần nhận thức và có thái độ đúng đắn về lao động.
câu 5:Một biểu hiện cho thấy hiện nay vẫn có người nhận thức chưa đúng đắn về ý nghĩa của lao động là tâm lý ngại khó, lười biếng và trông chờ vào người khác. Nhiều người, đặc biệt là một bộ phận giới trẻ, không muốn nỗ lực làm việc mà lại mong muốn có thành công nhanh chóng, giàu có mà không cần lao động, thậm chí sẵn sàng tham gia vào những công việc thiếu lành mạnh hoặc lệ thuộc vào gia đình. Điều đó cho thấy họ chưa hiểu rằng lao động không chỉ là cách để tạo ra của cải mà còn là con đường để rèn luyện bản thân và tìm thấy giá trị, ý nghĩa cuộc sống.
câu 1
Để thế hệ hiện nay không chùn bước trước nghịch cảnh, cần phải xây dựng một tinh thần kiên cường và thái độ lạc quan đối mặt với thử thách. Trước hết, việc rèn luyện nghị lực từ những khó khăn nhỏ trong cuộc sống hàng ngày là rất quan trọng. Điều này giúp hình thành thói quen đối diện và vượt qua các thử thách. Thứ hai, cần phải xây dựng một hệ thống hỗ trợ tinh thần vững chắc, bao gồm gia đình, bạn bè và cộng đồng, những người có thể giúp đỡ khi gặp khó khăn. Thứ ba, mỗi cá nhân cần học cách tự quản lý cảm xúc và duy trì thái độ tích cực trong mọi tình huống, vì sự lạc quan sẽ giúp vượt qua nghịch cảnh dễ dàng hơn. Ngoài ra, việc nhìn nhận nghịch cảnh như một cơ hội để học hỏi và phát triển sẽ tạo ra động lực to lớn. Cuối cùng, cần nâng cao khả năng tự học hỏi, tích lũy kiến thức và kỹ năng, giúp người trẻ trở nên mạnh mẽ và có đủ năng lực đối mặt với thử thách, từ đó không bao giờ chùn bước trước khó khăn.
Câu 1: thuyết minh
Câu 2:Luận đề của văn bản là: “Nghịch cảnh giúp ta thành công”. Tác giả muốn nhấn mạnh rằng, trong cuộc sống, các thử thách, khó khăn (nghịch cảnh) không phải là yếu tố cản trở, mà là những yếu tố quan trọng giúp con người vươn lên, phát triển và thành công.
câu 3:Để làm sáng tỏ ý kiến “nghịch cảnh thường giữ một chức vụ quan trọng trong sự thành công”, tác giả đưa ra các ví dụ về những nhân vật nổi tiếng vượt qua nghịch cảnh để đạt được thành công, như Edison thất bại nhiều lần mới phát minh ra bóng đèn, Voltaire sáng tác nhiều tác phẩm trong bệnh tật, Beethoven thành công mặc dù điếc, hay Hellen Keller vượt qua mù, điếc và câm để trở thành người nổi tiếng. Những câu chuyện này cho thấy nghịch cảnh không phải là trở ngại, mà là cơ hội để con người phát triển và đạt được thành công.
câu 4:Mục đích của văn bản là khẳng định vai trò quan trọng của nghị lực và nghịch cảnh trong việc đạt được thành công. Nội dung chính của văn bản là tác giả giải thích rằng nghịch cảnh không phải là yếu tố cản trở, mà là cơ hội để con người rèn luyện nghị lực, phát triển bản thân và đạt được thành công vượt trội.
câu 5:Tác giả lập luận rất chặt chẽ và logic. Các dẫn chứng được chọn lọc kỹ càng, là những câu chuyện có thật, tiêu biểu cho những con người vượt qua nghịch cảnh để đạt được thành công. Cách lập luận của tác giả mang tính thuyết phục cao vì kết hợp giữa lý luận và thực tiễn, đồng thời lôi cuốn người đọc bằng những câu chuyện cảm động và sinh động. Tác giả cũng sử dụng một số hình ảnh biểu tượng và trích dẫn để làm nổi bật luận điểm của mình.
Trong thời đại hội nhập và phát triển, con người ngày càng tiếp cận với nhiều nền văn hóa khác nhau. Tuy nhiên, chính sự giao thoa ấy cũng khiến những giá trị văn hóa truyền thống dần bị mai một. Vì vậy, việc giữ gìn và bảo vệ các giá trị văn hóa truyền thống không chỉ là trách nhiệm mà còn là tình yêu, sự tự hào với bản sắc dân tộc.
Văn hóa truyền thống là những giá trị tinh thần được hình thành và vun đắp qua hàng ngàn năm lịch sử. Đó là ngôn ngữ, phong tục tập quán, trang phục, ẩm thực, lễ hội, tín ngưỡng… và cả những cách ứng xử trong gia đình, ngoài xã hội. Những giá trị ấy phản ánh tâm hồn, cốt cách, bản sắc riêng của mỗi dân tộc. Nếu mất đi văn hóa truyền thống, con người sẽ mất đi gốc rễ, mất đi sự khác biệt để tạo nên bản sắc riêng trong dòng chảy văn hóa thế giới.
Tuy nhiên, trong đời sống hiện đại, một bộ phận giới trẻ đang dần thờ ơ với truyền thống. Nhiều người không biết đến các lễ hội dân gian, không sử dụng tiếng mẹ đẻ đúng cách, ưa chuộng lối sống phương Tây mà bỏ quên bản sắc dân tộc. Những hành vi đó nếu kéo dài sẽ dẫn đến sự mai một văn hóa và làm phai nhạt đi truyền thống tốt đẹp của cha ông.
Giữ gìn văn hóa truyền thống không có nghĩa là bảo thủ hay khước từ cái mới, mà là biết chọn lọc, tiếp thu văn minh hiện đại mà không đánh mất bản sắc. Chúng ta có thể mặc áo dài trong ngày lễ Tết, giữ gìn tiếng Việt trong sáng, trân trọng các lễ hội dân gian, phong tục tập quán, đồng thời giới thiệu văn hóa Việt ra thế giới. Gia đình và nhà trường cần giáo dục cho thế hệ trẻ lòng yêu quê hương, đất nước thông qua việc hiểu và trân trọng truyền thống. Bên cạnh đó, cần có sự vào cuộc của truyền thông và nhà nước trong việc tôn vinh, bảo tồn các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể.
Tóm lại, giữ gìn và bảo vệ giá trị văn hóa truyền thống là một việc làm vô cùng quan trọng trong thời đại hiện nay. Đó không chỉ là cách để bảo vệ bản sắc dân tộc mà còn là cách thể hiện trách nhiệm và niềm tự hào của mỗi người dân Việt Nam đối với cội nguồn của mình.
Trong bài thơ Chân quê của Nguyễn Bính, nhân vật “em” hiện lên với hình ảnh một cô gái quê đang dần thay đổi theo lối sống thị thành. Trước đây, em từng gắn bó với tà áo tứ thân, khăn mỏ quạ, quần nái đen – những trang phục giản dị, mộc mạc gợi lên vẻ đẹp chân chất của người con gái thôn quê. Thế nhưng, nay em đã khoác lên mình khăn nhung, quần lĩnh, áo cài khuy bấm – biểu tượng cho sự hiện đại, thời thượng nhưng xa lạ với nét truyền thống. Qua nhân vật “em”, nhà thơ thể hiện sự tiếc nuối trước sự đổi thay ấy, đồng thời nhắn nhủ về việc cần gìn giữ những giá trị đẹp đẽ, thuần khiết của quê hương. Nhân vật “em” vừa là hình tượng cá nhân cụ thể, vừa đại diện cho lớp người trẻ trong xã hội đang dần rời xa bản sắc dân tộc. Bằng giọng thơ tha thiết, mộc mạc, Nguyễn Bính đã khéo léo gửi gắm tình yêu sâu sắc dành cho vẻ đẹp chân quê và mong muốn con người hãy giữ gìn sự giản dị, hồn hậu vốn có của mình.
Hãy biết trân trọng vẻ đẹp mộc mạc, giản dị và chân thật của con người, đặc biệt là vẻ đẹp truyền thống, quê mùa của người con gái thôn quê. Bài thơ nhấn mạnh rằng, trong tình yêu và cuộc sống, sự chân thành và giữ gìn bản sắc quê hương mới là điều đáng quý, không nên chạy theo vẻ ngoài hào nhoáng, xa lạ với cội nguồn.
Câu thơ sử dụng biện pháp ẩn dụ. “Hương đồng gió nội” tượng trưng cho vẻ đẹp mộc mạc, chân quê của người con gái. Việc “bay đi ít nhiều” cho thấy sự thay đổi, phai nhạt nét đẹp ấy, thể hiện nỗi tiếc nuối của tác giả.
Các loại trang phục trong bài thơ gồm: khăn nhung, quần lĩnh, áo cài khuy bấm, yếm lụa sồi, dây lưng đũi, áo tứ thân, khăn mỏ quạ, quần nái đen. Những trang phục này đại diện cho sự đối lập giữa hiện đại và truyền thống. Trang phục truyền thống thể hiện nét đẹp chân quê, mộc mạc và đậm đà bản sắc dân tộc.
Bài thơ “Chân quê” gợi cho em cảm nhận về vẻ đẹp mộc mạc, giản dị của người con gái quê. Tác giả thể hiện sự trân trọng nét truyền thống qua hình ảnh khăn mỏ quạ, áo tứ thân, quần nái đen. Chàng trai trong bài thơ yêu nét quê mùa ấy và mong người con gái giữ gìn bản sắc dân tộc. Qua đó, em thấy được giá trị của sự chân thật và giản dị trong tình yêu. Bài thơ giúp em thêm yêu và tự hào về vẻ đẹp quê hương.
lục bát