

Lê Quang Minh
Giới thiệu về bản thân



































C1
Lao động và ước mơ là hai yếu tố không thể tách rời nếu con người muốn vươn tới thành công và hạnh phúc. Ước mơ là ngọn lửa dẫn đường, là động lực thúc đẩy con người sống có mục tiêu, khát vọng; còn lao động chính là cây cầu hiện thực hóa ước mơ đó. Dù ước mơ có cao đẹp đến đâu, nếu thiếu đi sự nỗ lực, chăm chỉ và kiên trì trong lao động thì cũng chỉ là những viễn cảnh mơ hồ, xa vời. Thực tế cho thấy, bao người đã đi lên từ hai bàn tay trắng, biến ước mơ thành hiện thực nhờ vào sự miệt mài lao động không ngừng nghỉ. Thomas Edison từng nói: “Thiên tài là 1% cảm hứng và 99% mồ hôi”, để khẳng định vai trò to lớn của lao động trong việc chạm tới ước mơ. Ngược lại, lao động nếu không có ước mơ định hướng thì dễ trở nên máy móc, thiếu mục đích. Bởi vậy, ước mơ cần lao động để trở thành hiện thực, và lao động cần ước mơ để có lý do tồn tại và vươn xa hơn trong cuộc sống.
C2
Bài thơ “Nhớ” của Nguyễn Đình Thi là một bản tình ca sâu lắng giữa khói lửa chiến tranh, nơi hình ảnh người chiến sĩ mang trong mình không chỉ lý tưởng yêu nước cao đẹp mà còn là những rung cảm rất đỗi đời thường – tình yêu và nỗi nhớ thương da diết. Qua bài thơ, người đọc cảm nhận rõ nét tâm trạng của nhân vật trữ tình – một người chiến sĩ đang ở nơi chiến trường, vừa mang trái tim quả cảm, vừa chất chứa tình yêu thủy chung, nồng nàn với người mình yêu.
Ngay từ những câu thơ đầu tiên, tâm trạng của nhân vật trữ tình được thể hiện qua hình ảnh thiên nhiên giàu biểu cảm:
“Ngôi sao nhớ ai mà sao lấp lánh / Soi sáng đường chiến sĩ giữa đèo mây”.
Ở đây, từ “nhớ ai” không chỉ là một câu hỏi tu từ, mà là lời gửi gắm tâm trạng – nỗi nhớ âm thầm mà mãnh liệt. Ngôi sao và ngọn lửa là những hình ảnh ẩn dụ cho tình yêu và nỗi nhớ luôn hiện hữu, luôn cháy bỏng trong lòng người chiến sĩ. Thiên nhiên như thấu hiểu lòng người, trở thành bạn đồng hành chia sẻ tâm tư, và cũng là tấm gương phản chiếu cảm xúc của người lính trong đêm lạnh nơi rừng núi xa xôi.
Tình cảm của người chiến sĩ dành cho người yêu được nâng lên thành tình cảm thiêng liêng, cao đẹp, song hành với tình yêu Tổ quốc:
“Anh yêu em như anh yêu đất nước / Vất vả đau thương tươi thắm vô ngần”.
So sánh tình yêu với đất nước không làm giảm đi sự lãng mạn, mà ngược lại, làm cho tình yêu ấy trở nên cao cả, lớn lao. Người chiến sĩ không tách riêng tình yêu cá nhân và lý tưởng cách mạng, mà hòa quyện hai thứ tình cảm ấy trong cùng một mạch xúc cảm. Đó là biểu hiện của một trái tim kiên cường mà vẫn đầy nhân ái, của một con người biết yêu một cách sâu sắc, trọn vẹn.
Nỗi nhớ ấy không chỉ là cảm xúc thoáng qua, mà thường trực trong từng hành động, từng bước đi của người lính:
“Anh nhớ em mỗi bước đường anh bước / Mỗi tối anh nằm mỗi miếng anh ăn”.
Tình yêu ở đây gắn liền với đời sống chiến đấu gian khổ. Dù trong hoàn cảnh thiếu thốn, vất vả, người lính vẫn luôn hướng về người mình yêu với sự thủy chung, bền bỉ. Đó không phải là nỗi nhớ yếu mềm, mà là nguồn sức mạnh tinh thần giúp họ vững bước trên con đường chiến đấu.
Khép lại bài thơ là niềm tin vững chắc vào tương lai, là lời thề gắn bó trọn đời trong tình yêu và lý tưởng:
“Ngôi sao trong đêm không bao giờ tắt / Chúng ta yêu nhau chiến đấu suốt đời”.
Hình ảnh ngôi sao, ngọn lửa – những biểu tượng của tình yêu, niềm tin – tiếp tục cháy mãi trong trái tim người lính. Tình yêu ấy không bị chiến tranh làm cho lụi tàn, mà trái lại, càng thêm mãnh liệt, cao đẹp. Đó là tình yêu lớn lên từ thử thách, từ sự đồng hành cùng lý tưởng và khát vọng sống cao cả.
Tóm lại, qua bài thơ “Nhớ”, tâm trạng của nhân vật trữ tình được khắc họa đầy xúc động: một nỗi nhớ sâu nặng, một tình yêu thủy chung, và một ý chí kiên cường vì lý tưởng cao đẹp. Nguyễn Đình Thi đã thành công khi kết hợp giữa cảm xúc riêng tư và tinh thần thời đại, để từ đó làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn người lính cách mạng – vừa yêu nước, vừa yêu người, vừa chiến đấu, vừa mơ mộng, đầy chất thơ và nhân văn.
Câu 1.
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là: nghị luận.
Câu 2.
Văn bản trên bàn về vấn đề:
Vai trò, ý nghĩa của lao động đối với con người và xã hội, đặc biệt là niềm vui và giá trị sâu sắc mà lao động mang lại trong cuộc sống.
Câu 3.
Để làm rõ ý kiến: "Mọi động vật đều lao động, trước hết là để duy trì sự sống", tác giả đã đưa ra các bằng chứng cụ thể:
- Chim yến khi còn non được bố mẹ mớm mồi, nhưng khi lớn lên phải tự đi kiếm ăn.
- Hổ và sư tử cũng tự mình săn mồi để tồn tại.
Nhận xét:
- Các bằng chứng được lựa chọn từ thế giới động vật quen thuộc, gần gũi, giúp người đọc dễ hình dung và dễ hiểu.
- Lập luận logic, từ động vật đến con người, cho thấy lao động là quy luật tự nhiên, mang tính phổ quát, tăng tính thuyết phục cho quan điểm của tác giả.
Câu 4.
Câu: "Việc con người có cảm nhận được niềm vui trong lao động hay không sẽ có ý nghĩa lớn lao, quyết định cuộc đời của người đó hạnh phúc hay không." đem đến cho em suy nghĩ rằng:
Lao động không chỉ là một phương tiện để mưu sinh, mà còn là cách để con người tìm thấy giá trị, niềm vui và sự thỏa mãn trong cuộc sống. Khi yêu thích công việc mình làm, con người sẽ sống tích cực hơn, cảm thấy cuộc đời ý nghĩa hơn và từ đó có được hạnh phúc thực sự. Trái lại, nếu chỉ coi lao động là gánh nặng, bắt buộc, thì cuộc sống sẽ dễ rơi vào mệt mỏi, căng thẳng và mất phương hướng. Vì vậy, tìm thấy niềm vui trong lao động cũng là một nghệ thuật sống cần học hỏi và rèn luyện.
Câu 5.
Một biểu hiện cho thấy hiện nay trong cuộc sống vẫn có người nhận thức chưa đúng đắn về ý nghĩa của lao động là:
- Một bộ phận giới trẻ ngày nay ngại lao động chân tay, thích công việc nhẹ nhàng, hưởng thụ, hoặc mơ tưởng làm giàu nhanh chóng mà không cần nỗ lực, dẫn đến tình trạng lười biếng, sống ỷ lại vào gia đình.
- Một số người coi thường những nghề nghiệp lao động phổ thông như bán hàng, làm công nhân, thu gom rác… dù đó là những công việc mang lại lợi ích thiết thực cho xã hội.
=> Những biểu hiện này cho thấy sự thiếu trân trọng giá trị của lao động, và nếu không thay đổi nhận thức, họ sẽ khó tìm thấy được niềm vui, ý nghĩa và thành công trong cuộc sống.
C1Trong hành trình trưởng thành, nghịch cảnh là điều khó tránh khỏi, nhưng không nên là lý do khiến thế hệ trẻ chùn bước. Để vượt qua nghịch cảnh, trước hết, mỗi bạn trẻ cần xây dựng cho mình một tinh thần lạc quan và ý chí kiên cường, tin rằng khó khăn nào rồi cũng sẽ qua. Bên cạnh đó, giáo dục kỹ năng sống và rèn luyện bản lĩnh trong môi trường gia đình, nhà trường là vô cùng quan trọng, giúp các em có nền tảng vững chắc về tâm lý và ứng xử. Ngoài ra, việc học hỏi từ những tấm gương vượt khó, như Hellen Keller, Nick Vujicic, hay những người bình dị quanh ta, sẽ truyền thêm động lực sống và hành động tích cực. Mạng xã hội cũng cần được sử dụng một cách có chọn lọc, hướng tới những nội dung truyền cảm hứng, tránh tiêu cực. Quan trọng hơn cả, người trẻ cần xác định được mục tiêu sống, bởi khi có lý tưởng và khát vọng, họ sẽ có thêm sức mạnh để vượt lên nghịch cảnh. Chính trong gian nan, con người mới trưởng thành và phát sáng những phẩm chất đáng quý nhất.
C2
Bài thơ “Những dòng sông quê hương” không chỉ là khúc ca ngợi dòng sông của đất mẹ mà còn là bản hòa âm sâu sắc về vẻ đẹp, linh hồn và ký ức dân tộc. Bằng những thủ pháp nghệ thuật đặc sắc, tác giả đã khơi dậy hình ảnh dòng sông quê hương vừa gần gũi, vừa thiêng liêng, gắn bó mật thiết với con người và lịch sử.
Nét đặc sắc đầu tiên dễ nhận thấy là hình ảnh biểu tượng: Dòng sông trong bài thơ không đơn thuần chỉ là một hiện tượng tự nhiên, mà được nhân hóa, nâng tầm thành biểu tượng của lịch sử, truyền thống, ký ức và sức sống dân tộc. Dòng sông “cuộn chảy”, “mang nguồn sống phù sa đất bãi”, bồi đắp nên làng quê – gợi lên hình ảnh dòng đời, dòng chảy không ngừng của thời gian, của văn hóa, của sự sống.
Thứ hai, bài thơ sử dụng hiệu quả ngôn ngữ hình ảnh giàu sức gợi, đặc biệt là nghệ thuật ẩn dụ và nhân hóa. Dòng sông không chỉ “lưu hương rừng xanh, núi thắm”, mà còn “hiểu” nước mắt, mồ hôi, máu – điều đó biến sông thành một nhân chứng lịch sử, một người bạn tri kỷ với con người, cùng trải qua bao vui buồn, mất mát. Những câu thơ như “chỉ có lòng sông mới hiểu” hay “có ngày sông lặng nghe đất chuyển” mang chất triết lý nhẹ nhàng, sâu lắng, khiến dòng sông trở nên sống động và đầy cảm xúc.
Một điểm nghệ thuật nổi bật nữa là cấu trúc bài thơ giàu nhạc tính, với cách ngắt nhịp linh hoạt, gieo vần nhẹ nhàng và sử dụng những hình ảnh thiên nhiên gần gũi. Bài thơ như một dòng chảy mượt mà, nhịp nhàng, vừa có lúc trầm lắng, suy tư (“tiếng vọng ngàn xưa, khao khát chờ mong…”), lại có lúc dồn dập, hân hoan (“thuyền chen chật bến, dân vạn chài cười vang trên sóng”). Sự chuyển biến nhịp điệu ấy không chỉ giúp bài thơ sinh động mà còn thể hiện sự thay đổi của thời gian, của lịch sử và cuộc sống.
Ngoài ra, bài thơ còn gây ấn tượng bởi sự kết hợp hài hòa giữa quá khứ và hiện tại, giữa thiên nhiên và con người, giữa cá nhân và cộng đồng. Những dòng sông mang trong mình “tiếng vọng ngàn xưa”, nhưng cũng đón chào mùa xuân mới, chim bay, núi rừng lưu luyến. Dòng sông ấy chính là mạch nguồn của truyền thống, đồng thời mở ra những hy vọng mới, tương lai mới cho quê hương đất nước.
Tóm lại, với hình ảnh biểu tượng giàu sức gợi, ngôn ngữ trữ tình sâu lắng, nghệ thuật nhân hóa và ẩn dụ tinh tế, cấu trúc nhịp nhàng giàu nhạc tính, bài thơ “Những dòng sông quê hương” không chỉ chạm đến trái tim người đọc mà còn khơi dậy tình yêu quê hương, lòng biết ơn với cội nguồn và khát vọng xây dựng tương lai. Đó là một bản tình ca dịu dàng nhưng đầy nội lực về dòng sông – về chính đất nước và con người Việt Nam.
Câu 1.
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là: nghị luận.
Câu 2.
Luận đề của văn bản là:
Nghịch cảnh không phải là chướng ngại mà có thể trở thành động lực giúp con người rèn luyện nghị lực, vượt lên, tạo nên thành công và sự nghiệp lớn.
Câu 3.
Tác giả đã sử dụng nhiều bằng chứng thực tế, tiêu biểu để làm sáng tỏ cho ý kiến:
“nghịch cảnh thường giữ một chức vụ quan trọng trong sự thành công”, như:
- Edison thất bại cả ngàn lần trước khi phát minh ra bóng đèn.
- Voltaire, Proust sáng tác nhiều khi mang bệnh.
- Ben Fortson cụt hai chân nhưng thành thống đốc.
- Milton bị loà, Beethoven bị điếc nhưng vẫn đạt đến đỉnh cao nghệ thuật.
- Darwin tàn tật, Hellen Keller mù, điếc, câm nhưng vẫn thành công vượt bậc.
- Những người nghèo khó như J.J. Rousseau hay các "vua" ngành công nghiệp ở Mỹ từ tay trắng làm nên sự nghiệp.
- Những vĩ nhân bị tù đày như Văn Vương, Hàn Phi, Tư Mã Thiên, Phan Bội Châu,… vẫn sáng tác ra những tác phẩm để đời.
Nhận xét:
Các bằng chứng mà tác giả sử dụng rất phong phú, đa dạng, trải dài từ các lĩnh vực khoa học, văn học, chính trị, đến nhiều nền văn hóa khác nhau, cả phương Đông lẫn phương Tây. Những ví dụ được chọn đều là nhân vật nổi tiếng, có tầm ảnh hưởng lớn, nên có tính thuyết phục cao, giúp luận điểm được củng cố vững chắc và hấp dẫn người đọc.
Câu 4.
Mục đích của văn bản:
- Nhằm khơi dậy nghị lực, truyền cảm hứng sống mạnh mẽ cho người đọc, đặc biệt là giới trẻ.
- Tác giả muốn nhắn nhủ rằng: khó khăn, nghịch cảnh không phải là điều cản trở mà có thể trở thành bước đệm để con người rèn luyện, vươn lên thành công.
Nội dung chính của văn bản:
- Phân tích, chứng minh rằng nghịch cảnh là môi trường rèn luyện nghị lực và là một phần quan trọng trong sự thành công của nhiều vĩ nhân.
- Kêu gọi con người, đặc biệt là những ai sinh ra trong hoàn cảnh khó khăn, không bi quan, không phàn nàn, mà hãy biến nghịch cảnh thành cơ hội vươn lên.
Câu 5.
Nhận xét cách lập luận của tác giả:
- Chặt chẽ, hợp lý: Mỗi luận điểm đều được dẫn dắt rõ ràng, logic, có ví dụ minh chứng cụ thể.
- Dẫn chứng xác thực, giàu sức thuyết phục: Toàn là những nhân vật có thật, nổi tiếng, thành công nhờ nghị lực vượt qua nghịch cảnh.
- Ngôn ngữ giàu cảm xúc, lôi cuốn: Giọng văn truyền cảm, có những câu giàu hình ảnh, cảm hứng mạnh mẽ, khiến người đọc dễ bị thuyết phục và đồng cảm.
- So sánh đối lập hợp lý: Giữa người nghèo và người giàu, giữa người chịu cảnh tù đày với người có điều kiện đầy đủ… để làm nổi bật vai trò của nghị lực trong hoàn cảnh khó khăn.
=> Cách lập luận vừa logic vừa cảm xúc giúp văn bản truyền cảm hứng mạnh mẽ, dễ tiếp cận và tác động sâu sắc đến người đọc.
Trong dòng chảy không ngừng của xã hội hiện đại, con người ngày càng tiếp cận với nhiều nền văn hóa khác nhau, đặc biệt là văn hóa phương Tây. Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học – công nghệ, kinh tế thị trường và quá trình toàn cầu hóa đã làm thay đổi sâu sắc lối sống, cách nghĩ, cách cảm của nhiều người, đặc biệt là giới trẻ. Trước bối cảnh ấy, việc gìn giữ và bảo vệ những giá trị văn hóa truyền thống trở nên cần thiết hơn bao giờ hết, bởi đó chính là cội nguồn làm nên bản sắc và bản lĩnh dân tộc.
Văn hóa truyền thống là những giá trị tốt đẹp được hun đúc qua hàng ngàn năm lịch sử. Đó là những phong tục, tập quán, lễ hội, trang phục, ẩm thực, đạo lý sống, tinh thần cộng đồng, lòng yêu nước, sự nhân ái... của ông cha ta để lại. Những giá trị ấy không chỉ tạo nên màu sắc riêng cho dân tộc mà còn góp phần cố kết cộng đồng, nuôi dưỡng tâm hồn và truyền cảm hứng sống đẹp cho các thế hệ mai sau. Chính vì vậy, trong xã hội hiện đại, nơi mà những giá trị vật chất đôi khi lấn át tinh thần, thì việc gìn giữ văn hóa truyền thống không chỉ là trách nhiệm mà còn là quyền tự hào của mỗi người dân Việt Nam.
Tuy nhiên, thực tế cho thấy, cùng với sự phát triển, một bộ phận giới trẻ ngày nay đang dần thờ ơ hoặc xa rời các giá trị truyền thống. Những hình ảnh quen thuộc như áo dài, tiếng trống hội, câu hát dân ca... đôi khi bị thay thế bằng những thứ hiện đại nhưng vô hồn. Có những người chạy theo lối sống thực dụng, “lai căng”, coi thường những điều thuộc về truyền thống mà không hiểu rằng: nếu mất đi văn hóa truyền thống, dân tộc sẽ như cây bị bật rễ, mất phương hướng và bản sắc.
Vậy, làm thế nào để giữ gìn và phát huy những giá trị ấy trong đời sống hôm nay? Trước hết, cần nâng cao nhận thức của mỗi cá nhân, đặc biệt là thế hệ trẻ, về vai trò của văn hóa truyền thống. Gia đình, nhà trường và xã hội cần phối hợp giáo dục, khơi dậy tình yêu quê hương, đất nước, niềm tự hào dân tộc. Bên cạnh đó, cần có các hoạt động thiết thực như tổ chức lễ hội truyền thống, dạy hát dân ca, học về lịch sử - văn hóa dân tộc, khuyến khích mặc trang phục truyền thống trong những dịp đặc biệt… Đồng thời, chúng ta cũng cần biết chọn lọc, tiếp thu tinh hoa văn hóa thế giới một cách có chọn lọc, tránh để cái mới làm lu mờ cái cũ.
Tóm lại, gìn giữ và phát huy giá trị văn hóa truyền thống trong đời sống hiện đại là một việc làm không chỉ cần thiết mà còn mang ý nghĩa sống còn với sự phát triển của dân tộc. Mỗi người, từ trong ý thức và hành động, hãy là một “người gìn giữ văn hóa”, để những giá trị quý báu ấy không chỉ sống mãi trong ký ức mà còn tỏa sáng giữa cuộc sống hôm nay.
Trong bài thơ Chân quê của Nguyễn Bính, nhân vật “em” hiện lên là hình ảnh tiêu biểu cho người con gái nông thôn đang đứng giữa sự giao thoa của truyền thống và hiện đại. Trước kia, “em” gắn bó với vẻ đẹp mộc mạc, giản dị của người con gái quê: “yếm lụa sồi”, “áo tứ thân”, “khăn mỏ quạ”,… những trang phục đậm đà bản sắc dân tộc. Tuy nhiên, sau một lần "đi tỉnh về", em xuất hiện với vẻ ngoài khác lạ: “khăn nhung, quần lĩnh rộn ràng”, “áo cài khuy bấm” – biểu hiện cho lối sống thành thị đang dần len lỏi vào nông thôn. Sự thay đổi ấy tuy không bị lên án gay gắt, nhưng lại khiến người “anh” – đại diện cho cái nhìn trân trọng truyền thống – cảm thấy hụt hẫng và tiếc nuối. Qua hình ảnh “em”, Nguyễn Bính không chỉ khắc họa sự thay đổi của một con người mà còn thể hiện nỗi lo âu về sự mai một của những giá trị quê mùa chân chất. Đồng thời, đó cũng là lời nhắn nhủ nhẹ nhàng: hãy biết gìn giữ vẻ đẹp truyền thống – thứ tạo nên nét duyên riêng và tâm hồn của người con gái chân quê.
Một tác phẩm văn học thường có nhiều thông điệp. HS cần rút ra thông điệp từ nội dung tác phẩm và đưa ra lí giải hợp lí. Tác phẩm Chân quê có một số thông điệp như sau:
- Chúng ta cần có ý thức bảo vệ, giữ gìn những giá trị văn hóa truyền thống của quê hương, dân tộc.
- Chúng ta cần học được cách sống, ứng xử phù hợp với môi trường sống của mình.
- Biện pháp tu từ được sử dụng ở đây là ẩn dụ.
- "Hương đồng gió nội" là nét đặc trưng của vùng quê. Tác giả dùng "hương đồng gió nội" để ẩn dụ cho chất quê chân chất, thật thà, giản dị của em, nhằm nhấn mạnh dường như chỉ sau một ngày đi tỉnh về em đã đánh mất những giá trị văn hóa truyền thống, đặc trưng của con người quê hương mình.
Trong bài thơ tác giả liệt kê 2 kiểu loại trang phục, lần lượt đại diện cho thành thị (trang phục của tỉnh) và nông thôn (trang phục của quê).
- Trang phục của tỉnh: khăn nhung, quần lĩnh, áo cài khuy bấm.
- Trang phục của quê: yếm lụa sồi, dây lưng đũi, áo tứ thân, khăn mỏ quạ, quần nái đen.
Nhan đề "Chân quê" gợi lên cảm nhận về vẻ đẹp mộc mạc, giản dị và thuần khiết của con người cũng như cuộc sống nơi thôn quê. Hai từ "chân quê" không chỉ thể hiện hình ảnh bề ngoài mà còn gợi đến cốt cách thật thà, chất phác và tình cảm chân thành. Từ nhan đề, ta hình dung ra người con gái quê trong tà áo tứ thân, chiếc yếm lụa, khăn mỏ quạ – những biểu tượng của nét đẹp truyền thống. Đồng thời, đó cũng là lời nhắn gửi nhẹ nhàng của tác giả: hãy giữ gìn nét duyên quê, đừng đánh mất mình trong sự hào nhoáng, kiểu cách. Qua đó, nhan đề “Chân quê” không chỉ đơn thuần nói về hình thức mà còn chất chứa nỗi niềm yêu thương, trân trọng những giá trị giản dị và bền vững của quê hương.