Hoàng Ngọc Linh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Hoàng Ngọc Linh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản.

Văn bản này được viết theo thể thơ lục bát.


Câu 2. Cụm từ “chín nhớ mười mong” diễn tả nỗi nhớ như thế nào?

Cụm từ “chín nhớ mười mong” diễn tả nỗi nhớ da diết, cháy bỏng và đầy khát khao. “Chín” và “mười” là các con số lớn, làm tăng mức độ của cảm xúc nhớ nhung, cho thấy sự mong đợi mạnh mẽ, khắc khoải của nhân vật trữ tình đối với người yêu.


Câu 3. Xác định và phân tích biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ: “Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông.”

Biện pháp tu từ trong câu thơ này là nhân hóa. Từ “ngồi” thường được dùng để chỉ hành động của con người, nhưng ở đây lại dùng cho “Thôn Đoài”, tạo ra hình ảnh thôn làng như một con người có cảm xúc, biết nhớ nhung. Điều này làm tăng tính sống động cho hình ảnh và thể hiện sự gắn bó, tình cảm sâu sắc của người dân với nhau.


Câu 4. Những dòng thơ “Bao giờ bến mới gặp đò? / Hoa khuê các bướm giang hồ gặp nhau?” đem đến cho em cảm nhận gì?

Hai câu thơ này thể hiện nỗi nhớ nhung, mong đợi và sự khắc khoải của nhân vật trữ tình. Câu hỏi “Bao giờ bến mới gặp đò?” là một hình ảnh ẩn dụ cho sự mong chờ, gặp gỡ, còn “Hoa khuê các bướm giang hồ gặp nhau?” là hình ảnh của sự hội ngộ tình yêu, mang lại cảm giác khát khao và sự đau đớn vì xa cách. Cảm nhận từ hai câu thơ này là sự day dứt, lo lắng, nhưng cũng là một niềm hy vọng về sự đoàn tụ.


Câu 5. Nội dung của bài thơ là gì?

Bài thơ “Tương tư” nói về nỗi nhớ nhung, khát khao gặp gỡ của người yêu đối với người mình thương. Với hình ảnh so sánh giữa hai thôn Đoài và Đông, tác giả thể hiện sự xa cách, và qua đó là sự bày tỏ niềm mong đợi tình yêu được kết nối, dù cho có những trở ngại về không gian, thời gian. Bài thơ cũng phản ánh sự giằng xé giữa lòng mong đợi và sự đau đớn khi tình yêu chưa được đáp lại

Câu 1. (2 điểm)

Viết đoạn văn khoảng 200 chữ nhận xét, đánh giá về tình bạn của Bích và bé Em được thể hiện qua sự đan xen điểm nhìn trần thuật trong văn bản “Áo Tết”:


Tình bạn giữa bé Bích và bé Em trong truyện ngắn Áo Tết được khắc họa chân thật và cảm động thông qua việc đan xen điểm nhìn trần thuật. Văn bản luân phiên chuyển đổi giữa góc nhìn của bé Em và bé Bích, từ đó làm nổi bật hai cách cảm nhận khác nhau nhưng cùng hướng đến một giá trị chung: sự trân quý tình bạn. Bé Em ban đầu hồn nhiên, háo hức khoe áo mới, nhưng khi nhận ra sự thiếu thốn của bạn, em biết cảm thông, biết lùi lại để giữ gìn niềm vui chung. Trong khi đó, Bích tuy nghèo nhưng không tủi thân hay ganh tị mà luôn vui vẻ, chân thành và trân trọng sự quan tâm của bạn. Cách đan xen điểm nhìn giúp người đọc thấu hiểu nội tâm nhân vật rõ ràng hơn, đồng thời làm nổi bật vẻ đẹp của tình bạn trong sáng, không phân biệt giàu nghèo, dựa trên sự thấu cảm và yêu thương chân thật giữa những đứa trẻ nhỏ.


Câu 2. (4 điểm)

Viết bài văn nghị luận khoảng 600 chữ trình bày ý kiến về tầm quan trọng của tài nguyên thiên nhiên và đề xuất giải pháp:


Mahatma Gandhi từng nói: “Tài nguyên thiên nhiên không phải là di sản của tổ tiên chúng ta, mà là sự vay mượn từ các thế hệ tương lai.” Câu nói như một lời cảnh tỉnh sâu sắc về trách nhiệm của con người đối với môi trường và tài nguyên thiên nhiên – những yếu tố thiết yếu duy trì sự sống và phát triển bền vững.


Tài nguyên thiên nhiên như đất, nước, không khí, rừng, khoáng sản,… chính là nền tảng của sự sống và sự phát triển kinh tế – xã hội. Con người sử dụng đất để trồng trọt, nước để sinh hoạt và sản xuất, rừng để điều hòa khí hậu và bảo vệ môi trường sinh thái. Các khoáng sản như dầu mỏ, than đá, kim loại quý… là nguồn năng lượng và nguyên liệu quan trọng phục vụ cho công nghiệp và công nghệ. Nếu không có tài nguyên thiên nhiên, đời sống con người sẽ bị đe dọa, sự phát triển sẽ chững lại, thậm chí bị đảo ngược.


Tuy nhiên, trước nhu cầu tiêu dùng ngày càng lớn, con người đang khai thác tài nguyên một cách thiếu kiểm soát, gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng: rừng bị tàn phá, môi trường ô nhiễm, khí hậu biến đổi, tài nguyên cạn kiệt. Điều đáng lo hơn cả là sự vô tâm và thiếu trách nhiệm khi nhiều người vẫn xem tài nguyên như của “cho không” từ thiên nhiên, không nghĩ đến thế hệ mai sau.


Vì vậy, mỗi người cần thay đổi nhận thức và hành động kịp thời. Trước hết, cần sử dụng tiết kiệm và hiệu quả các tài nguyên sẵn có. Thứ hai, tích cực bảo vệ môi trường, trồng cây gây rừng, hạn chế rác thải, đặc biệt là rác thải nhựa. Thứ ba, cần phát triển năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, thủy triều,… để thay thế dần các nguồn năng lượng không tái tạo. Nhà nước cũng cần có chính sách quản lý chặt chẽ và xử phạt nghiêm các hành vi khai thác trái phép, đồng thời khuyến khích giáo dục ý thức bảo vệ tài nguyên trong học đường và cộng đồng.


Tài nguyên thiên nhiên không phải là vô hạn. Nếu chúng ta không bảo vệ ngay từ bây giờ, thế hệ tương lai sẽ phải sống trong một thế giới cằn cỗi, ô nhiễm và bất ổn. Giữ gìn tài nguyên chính là giữ gìn sự sống, là bảo vệ tương lai của chính mình và con cháu mai sau.

Câu 1. Thể loại của văn bản: Truyện ngắn.


Câu 2. Đề tài của văn bản: Tình bạn trong sáng, hồn nhiên của trẻ em trong dịp Tết.


Câu 3. Nhận xét về cốt truyện:

Cốt truyện đơn giản, nhẹ nhàng, xoay quanh những suy nghĩ và hành động hồn nhiên của hai bé gái – bé Em và bé Bích – trước và trong dịp Tết. Diễn biến truyện không có kịch tính nhưng giàu cảm xúc, thể hiện sự chuyển biến tâm lý của nhân vật bé Em khi từ chỗ háo hức khoe áo đẹp trở nên thấu hiểu và đồng cảm với bạn.


Câu 4. Chi tiết tiêu biểu nhất:

“Lúc đó con bé Em nghĩ thầm, mình mà mặc bộ đầm hồng, thế nào cũng mất vui.”

Vì đây là chi tiết thể hiện sự thay đổi trong nhận thức của bé Em – từ sự vô tư, thích khoe khoang đến việc biết suy nghĩ cho bạn, biết nhường nhịn và giữ gìn tình bạn. Nó làm nổi bật chủ đề của truyện là tình bạn chân thành và sự đồng cảm.


Câu 5. Nội dung của văn bản:

Văn bản kể về tình bạn trong sáng giữa bé Em và bé Bích trong những ngày cận Tết, qua đó thể hiện tình cảm chân thành, sự cảm thông và tấm lòng biết chia sẻ của trẻ em, đồng thời gửi gắm thông điệp về giá trị tinh thần và tình người cao đẹp trong cuộc sống.

Dưới đây là gợi ý trả lời cho hai câu hỏi của bạn:


Câu 1 (2.0 điểm)


Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về mối quan hệ giữa lao động và ước mơ.


Ước mơ là ánh sáng dẫn lối, còn lao động là con đường để con người biến ước mơ thành hiện thực. Một ước mơ dù đẹp đến đâu cũng chỉ là viển vông nếu thiếu sự cố gắng, nỗ lực không ngừng nghỉ. Lao động giúp ta tích lũy tri thức, rèn luyện ý chí, phát triển kỹ năng và từng bước chinh phục mục tiêu. Nhiều người trẻ hiện nay có nhiều khát vọng nhưng lại dễ bỏ cuộc vì ngại khổ, thiếu kiên trì trong quá trình hiện thực hóa ước mơ. Thực tế cho thấy, không có thành công nào đến từ may mắn thuần túy mà đều là kết quả của quá trình lao động bền bỉ, nghiêm túc. Lao động còn mang lại giá trị cho cộng đồng, giúp ước mơ không chỉ là mong muốn cá nhân mà trở thành động lực để cống hiến và phát triển xã hội. Vì thế, nếu coi ước mơ là ngọn lửa, thì lao động chính là nhiên liệu nuôi dưỡng và giữ cho ngọn lửa ấy cháy mãi trong cuộc đời mỗi con người.


Câu 2 (4.0 điểm)


Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) phân tích, đánh giá tâm trạng nhân vật trữ tình trong bài thơ “Nhớ” của Nguyễn Đình Thi.


Bài thơ “Nhớ” của Nguyễn Đình Thi là một trong những thi phẩm tiêu biểu viết về tình yêu đôi lứa hòa quyện với tình yêu quê hương đất nước trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài thơ được thể hiện qua những cảm xúc nhớ nhung da diết nhưng không yếu đuối, mà trái lại, rất sâu sắc, mạnh mẽ và đầy kiêu hãnh.


Ngay từ khổ thơ đầu tiên, hình ảnh ngôi saongọn lửa được sử dụng như những biểu tượng cho nỗi nhớ:

“Ngôi sao nhớ ai mà sao lấp lánh / Soi sáng đường chiến sĩ giữa đèo mây / Ngọn lửa nhớ ai mà hồng đêm lạnh / Sưởi ấm lòng chiến sĩ dưới ngàn cây”.

Những hình ảnh thiên nhiên được nhân hóa trở nên gần gũi, đầy cảm xúc. Tình cảm cá nhân như hòa tan trong không gian núi rừng và khung cảnh kháng chiến. Nỗi nhớ không chỉ mang tính riêng tư mà còn là sức mạnh tinh thần giúp người lính vượt qua gian khổ, rét lạnh nơi chiến trường.


Sang khổ thơ thứ hai, tâm trạng nhân vật trữ tình được thể hiện trực tiếp và mãnh liệt qua lời khẳng định:

“Anh yêu em như anh yêu đất nước”.

Câu thơ là một tuyên ngôn tình yêu đẹp đẽ, thiêng liêng, trong đó tình yêu đôi lứa gắn liền, song hành cùng tình yêu Tổ quốc. Nỗi nhớ người yêu trở thành động lực để người chiến sĩ tiếp tục bước đi trên những chặng đường kháng chiến gian nan:

“Anh nhớ em mỗi bước đường anh bước / Mỗi tối anh nằm mỗi miếng anh ăn”.

Tình yêu hiện diện trong từng khoảnh khắc đời thường, thấm đượm trong mọi sinh hoạt, là nguồn sống, là ngọn lửa âm thầm cháy trong trái tim người lính.


Khổ thơ cuối tiếp tục khẳng định sự thủy chung, son sắt trong tình yêu:

“Ngôi sao trong đêm không bao giờ tắt / Chúng ta yêu nhau chiến đấu suốt đời”.

Nỗi nhớ không làm yếu lòng mà ngược lại, giúp nhân vật trữ tình càng thêm kiên cường, bất khuất. Tình yêu được lý tưởng hóa, hòa quyện trong lý tưởng cách mạng, tạo nên một vẻ đẹp cao cả. Tình cảm riêng tư không tách rời mà hòa vào tình yêu lớn của dân tộc, của thời đại.


Tóm lại, tâm trạng nhân vật trữ tình trong bài thơ “Nhớ” là sự kết hợp giữa nỗi nhớ sâu sắc và lòng yêu nước mãnh liệt. Nguyễn Đình Thi đã thể hiện tài tình tâm trạng ấy bằng hình ảnh đẹp, nhạc điệu sâu lắng và một giọng thơ vừa lãng mạn, vừa hào hùng. Bài thơ là minh chứng cho vẻ đẹp của tình yêu trong thời chiến – một tình yêu đầy tự hào, kiêu hãnh và bất diệt.


Nếu bạn cần trình bày lại phần nào để phù hợp với bài làm trên lớp, cứ nói nhé!

Dưới đây là gợi ý trả lời cho các câu hỏi của bạn:


Câu 1. Phương thức biểu đạt chính được tác giả sử dụng trong văn bản này là gì?

Trả lời:

Phương thức biểu đạt chính là nghị luận.


Câu 2. Văn bản trên bàn về vấn đề gì?

Trả lời:

Văn bản bàn về vai trò, ý nghĩa và giá trị của lao động đối với cuộc sống của con người và xã hội.


Câu 3. Để làm rõ cho ý kiến: “Mọi động vật đều lao động, trước hết là để duy trì sự sống.” tác giả đã sử dụng những bằng chứng nào? Nhận xét về những bằng chứng ấy.

Trả lời:

Tác giả đã nêu ví dụ về chim yến, hổ và sư tử: chim yến khi trưởng thành phải tự đi kiếm mồi; hổ và sư tử cũng phải săn mồi để tồn tại.

Nhận xét: Đây là những bằng chứng tiêu biểu, cụ thể và gần gũi, giúp người đọc dễ hình dung và thuyết phục hơn khi tác giả muốn khẳng định rằng lao động là bản năng sinh tồn của mọi sinh vật sống.


Câu 4. Câu: “Việc con người có cảm nhận được niềm vui trong lao động hay không sẽ có ý nghĩa lớn lao, quyết định cuộc đời của người đó hạnh phúc hay không.” đem đến cho em suy nghĩ gì?

Trả lời:

Câu nói gợi cho em suy nghĩ rằng: lao động không chỉ là phương tiện để mưu sinh mà còn là nguồn tạo ra niềm vui và ý nghĩa cuộc sống. Khi con người biết yêu công việc mình làm, họ sẽ sống tích cực, có mục tiêu và cảm thấy mỗi ngày đều có giá trị. Ngược lại, nếu chỉ lao động vì bắt buộc, không tìm thấy niềm vui, con người sẽ dễ mệt mỏi, chán nản và cảm thấy cuộc đời vô nghĩa.


Câu 5. Từ thực tiễn đời sống và những suy nghĩ sau khi đọc văn bản, em hãy nêu lên một biểu hiện cho thấy hiện nay trong cuộc sống vẫn có người nhận thức chưa đúng đắn về ý nghĩa của lao động.

Trả lời:

Trong thực tế, một số bạn trẻ ngày nay có tâm lý ngại lao động, thích hưởng thụ hơn là nỗ lực, chẳng hạn như mê chơi game, lười học, ỷ lại vào gia đình, không có chí tiến thủ. Họ coi lao động là sự bắt buộc, chứ không phải là cơ hội để trưởng thành và khẳng định bản thân. Điều đó thể hiện nhận thức chưa đúng đắn về giá trị thực sự của lao động.


Nếu bạn cần chuyển thành bài viết hoàn chỉnh hơn hoặc muốn trình bày theo định dạng bài kiểm tra, mình có thể giúp nhé!

Dưới đây là gợi ý trả lời hai câu hỏi của bạn:


Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) đưa ra những giải pháp giúp thế hệ trẻ hiện nay không chùn bước trước nghịch cảnh.


Trong cuộc sống hiện đại, để thế hệ trẻ không chùn bước trước nghịch cảnh, cần có những giải pháp thiết thực và lâu dài. Trước hết, giáo dục gia đình và nhà trường cần chú trọng bồi dưỡng tinh thần nghị lực, rèn luyện bản lĩnh sống và tư duy tích cực cho học sinh ngay từ nhỏ. Bên cạnh đó, giới trẻ cần được trang bị kỹ năng sống, khả năng tự học và tự thích nghi với những thay đổi, giúp họ linh hoạt vượt qua thử thách. Mạng xã hội và truyền thông nên lan tỏa những tấm gương vượt khó, truyền cảm hứng tích cực thay vì chỉ hướng đến sự hào nhoáng, dễ khiến người trẻ tự ti. Đặc biệt, mỗi bạn trẻ cũng cần xác định mục tiêu sống rõ ràng, dám đương đầu và không ngại vấp ngã, vì thất bại cũng là một phần của thành công. Khi nhận ra giá trị của nghịch cảnh, họ sẽ mạnh mẽ hơn, trưởng thành hơn và tự tin bước đi trên con đường của riêng mình.


Câu 2 (4.0 điểm): Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) phân tích những nét đặc sắc về nghệ thuật của văn bản “Những dòng sông quê hương” – Bùi Minh Trí.


Bài thơ “Những dòng sông quê hương” của Bùi Minh Trí là một khúc trữ tình nhẹ nhàng nhưng sâu lắng, thể hiện tình yêu quê hương tha thiết, đồng thời ngợi ca vẻ đẹp thiên nhiên và lịch sử dân tộc. Một trong những điểm nổi bật nhất của bài thơ chính là những nét đặc sắc về nghệ thuật được thể hiện qua hình ảnh, ngôn ngữ và giọng điệu thơ.


Trước hết, hình ảnh nghệ thuật trong bài thơ giàu tính biểu tượng và gợi cảm. Hình ảnh “những dòng sông” không chỉ mang vẻ đẹp tự nhiên mà còn là biểu tượng của sức sống, của lịch sử và tâm hồn dân tộc. Dòng sông chảy “muôn đời”, “cuộn chảy”, “lưu hương” gợi lên một hành trình bền bỉ, không ngừng nghỉ – như chính sức sống của con người Việt Nam qua bao thế hệ. Bên cạnh đó, các hình ảnh như “rừng xanh”, “núi thắm”, “tiếng đoàn quân rầm rập trở về”, “chim bay theo dòng”… vừa cụ thể, gần gũi lại vừa giàu chất thơ, giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận được không gian sống động, chan chứa cảm xúc.


Thứ hai, ngôn ngữ thơ giản dị nhưng hàm chứa chiều sâu cảm xúc. Không cầu kỳ, bóng bẩy, ngôn từ của Bùi Minh Trí thấm đẫm hơi thở cuộc sống, đời thường mà vẫn đầy chất nhạc, chất họa. Những cụm từ như “nước mắt, mồ hôi, máu thấm ruộng đồng”, “tiếng vọng ngàn xưa”, “dân vạn chài cười vang trên sóng”… đã khéo léo gợi nhắc về những hy sinh thầm lặng, những chiến công lẫy lừng và cuộc sống thanh bình trên đất nước sau chiến tranh.


Thứ ba, giọng điệu thơ da diết, trầm lắng và thiết tha. Bài thơ không mang tính hùng biện mà lặng lẽ thủ thỉ như lời kể chuyện về quê hương – nơi lưu giữ ký ức, tình cảm và những dấu tích lịch sử. Giọng thơ biến chuyển theo cảm xúc: lúc thiết tha, lúc hào hùng, lúc lại nhẹ nhàng, lắng đọng. Điều đó khiến bài thơ không chỉ là sự ngợi ca dòng sông, mà còn là bản hòa ca về tâm hồn Việt, đất nước Việt.


Cuối cùng, bài thơ còn thành công ở kết cấu chặt chẽ, nhịp thơ linh hoạt, giàu nhạc tính. Mỗi khổ thơ là một cung bậc cảm xúc, dẫn dắt người đọc qua nhiều lớp ý nghĩa, từ thiên nhiên đến con người, từ hiện tại về quá khứ, từ chiến tranh đến hòa bình.


Tóm lại, với hình ảnh giàu biểu tượng, ngôn ngữ tinh tế và giọng điệu lắng sâu, bài thơ “Những dòng sông quê hương” không chỉ ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước mà còn là tiếng lòng tri ân với những giá trị truyền thống. Bùi Minh Trí đã dùng thơ để khắc họa một dòng sông – cũng là dòng chảy bất tận của hồn quê và lịch sử Việt Nam.


Nếu bạn cần phiên bản ngắn hơn hoặc chỉnh sửa theo phong cách riêng, cứ nói nhé!

Câu 1. Phương thức biểu đạt chính: Nghị luận.


Câu 2. Luận đề của văn bản: Nghịch cảnh có vai trò quan trọng trong sự thành công của con người.


Câu 3.

Tác giả đã sử dụng nhiều bằng chứng cụ thể là các nhân vật lịch sử, văn hóa nổi tiếng như: Edison, Voltaire, Proust, Beethoven, Milton, Darwin, Hellen Keller, Rousseau, các vua thép, vua dầu, vua xe hơi ở Âu - Mỹ, Phan Bội Châu, Gandhi, Tư Mã Thiên…

Nhận xét: Những dẫn chứng rất phong phú, tiêu biểu, đa dạng về lĩnh vực và thời đại; có tính thuyết phục cao, giúp làm sáng tỏ quan điểm và tạo sức nặng cho lập luận.


Câu 4.

Mục đích: Thuyết phục người đọc, đặc biệt là giới trẻ, không nản lòng trước nghịch cảnh, mà phải biết rèn nghị lực, tận dụng nó như một cơ hội để vươn lên.

Nội dung: Văn bản khẳng định vai trò tích cực của nghịch cảnh trong việc hun đúc ý chí, rèn luyện bản lĩnh và góp phần vào thành công của con người.


Câu 5.

Tác giả lập luận chặt chẽ, mạch lạc, bắt đầu từ khái niệm nghịch cảnh, đến vai trò của nó, rồi đưa ra hàng loạt ví dụ cụ thể để chứng minh.

Cách viết gần gũi, chân thành, sử dụng ngôn ngữ giản dị, sinh động và nhiều câu cảm thán khích lệ tinh thần người đọc.

Tác giả còn kết hợp giữa lý lẽ và dẫn chứng, xen lẫn các câu nói nổi tiếng, ngạn ngữ, thành ngữ, tạo sức lôi cuốn và tăng tính thuyết phục cho bài viết.

Bài văn nghị luận:


Trong nhịp sống hiện đại, khi công nghệ và toàn cầu hóa phát triển mạnh mẽ, con người ngày càng có xu hướng tiếp nhận những giá trị mới mẻ, văn minh. Tuy nhiên, chính trong dòng chảy đó, việc gìn giữ và bảo vệ những giá trị văn hóa truyền thống càng trở nên cần thiết và có ý nghĩa sâu sắc. Bởi văn hóa truyền thống không chỉ là cội nguồn của dân tộc, mà còn là bản sắc riêng làm nên linh hồn của một quốc gia.


Văn hóa truyền thống là tập hợp những giá trị vật thể và phi vật thể được hình thành qua hàng nghìn năm lịch sử, từ ngôn ngữ, trang phục, ẩm thực, phong tục tập quán đến lối sống, đạo lý ứng xử… Đó là những giá trị được cha ông ta xây dựng, truyền lại và bồi đắp qua từng thế hệ. Trong đời sống hiện đại hôm nay, việc giữ gìn những giá trị ấy không phải là cố chấp hay lạc hậu, mà là một cách để chúng ta khẳng định bản sắc, giữ vững gốc rễ và phát triển một cách bền vững.


Giá trị của văn hóa truyền thống thể hiện ở nhiều phương diện. Nó giáo dục con người lòng yêu nước, lòng hiếu thảo, tình nghĩa thủy chung. Nó góp phần hình thành nhân cách sống, hướng con người đến cái chân – thiện – mỹ. Trong bối cảnh xã hội ngày nay, khi lối sống thực dụng, cá nhân đang ngày càng phổ biến, thì những giá trị như “tôn sư trọng đạo”, “kính trên nhường dưới”, “uống nước nhớ nguồn” càng trở nên quý báu. Hơn nữa, văn hóa truyền thống còn là cầu nối giữa các thế hệ, là niềm tự hào dân tộc và là “bản sắc riêng” giúp đất nước ta nổi bật giữa thế giới đa văn hóa.


Tuy nhiên, thực tế cũng cho thấy nhiều giá trị truyền thống đang đứng trước nguy cơ mai một. Nhiều người trẻ dần xa rời tiếng mẹ đẻ, quên đi phong tục tập quán, xem nhẹ những di sản văn hóa. Một số còn chạy theo xu hướng ngoại lai, sính ngoại, coi những giá trị truyền thống là “quê mùa” và lỗi thời. Chính vì vậy, giữ gìn văn hóa truyền thống không chỉ là nhiệm vụ của Nhà nước mà còn là trách nhiệm của mỗi người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ.


Để làm được điều đó, chúng ta cần có ý thức học hỏi và trân trọng những giá trị văn hóa dân tộc. Hãy bắt đầu từ những điều giản dị như nói đúng tiếng Việt, ăn mặc phù hợp với thuần phong mỹ tục, tham gia các lễ hội truyền thống, học cách ứng xử văn hóa trong gia đình và xã hội. Đồng thời, cần biết kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại, phát huy những giá trị văn hóa một cách sáng tạo để phù hợp với cuộc sống mới mà không làm mất đi tinh thần cốt lõi của nó.


Tóm lại, trong thời đại hội nhập, việc gìn giữ và bảo vệ những giá trị văn hóa truyền thống là hành động thiết thực để mỗi người gắn bó hơn với cội nguồn dân tộc. Bảo vệ văn hóa không có nghĩa là khép kín, mà là biết trân trọng cái đã có và từ đó tiếp thu cái mới một cách chọn lọc, thông minh. Văn hóa truyền thống chính là chiếc cầu nối quá khứ – hiện tại – tương lai, giúp chúng ta tự tin bước đi trên con đường phát triển, mà vẫn giữ được “cái tôi” dân tộc giữa muôn vàn sắc màu văn hóa thế giới.