Hoàng Ngọc Linh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Hoàng Ngọc Linh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Bài văn:


Trong truyện ngắn Tư cách mõ, nhà văn Nam Cao từng viết: “Lòng khinh, trọng của chúng ta có ảnh hưởng đến cái nhân cách của người khác nhiều lắm; nhiều người không biết gì là tự trọng, chỉ vì không được ai trọng cả; làm nhục người là một cách rất diệu để khiến người sinh đê tiện…”. Đây không chỉ là một nhận xét về nhân vật trong truyện, mà còn là một triết lí sâu sắc về con người và xã hội. Em hoàn toàn đồng tình với ý kiến này, bởi nó phản ánh một quy luật tâm lí và đạo đức có thật trong đời sống.


Con người sinh ra vốn có phẩm giá và mong muốn được tôn trọng. Tuy nhiên, khi họ liên tục bị khinh rẻ, bị coi thường, nhất là trong một thời gian dài, điều đó có thể khiến họ đánh mất chính mình. Sự thiếu tôn trọng từ người khác có thể làm tổn thương sâu sắc lòng tự trọng, từ đó dẫn đến sự tha hoá về đạo đức và nhân cách.


Nhân vật Lộ trong truyện là một ví dụ điển hình. Từ một người hiền lành, chăm chỉ và tử tế, anh dần trở nên trơ tráo, đê tiện chỉ vì bị người đời khinh rẻ, ghẻ lạnh. Chính sự nhục mạ, miệt thị kéo dài đã khiến anh mất hết lòng tự trọng, sống bất cần và tìm kiếm sự “báo thù” bằng những hành vi đáng chê trách.


Ý kiến của Nam Cao không chỉ đúng trong văn học, mà còn đúng cả trong đời sống hôm nay. Khi một đứa trẻ thường xuyên bị mắng mỏ, coi thường, rất dễ sinh ra tự ti, chống đối hoặc hư hỏng. Khi một người bị cả xã hội quay lưng, khinh miệt, họ có thể trở nên vô cảm, sống buông xuôi hoặc phản kháng tiêu cực.


Vì vậy, chúng ta cần học cách tôn trọng người khác, dù họ ở địa vị nào. Sự tôn trọng không chỉ giữ gìn nhân cách cho người khác, mà còn thể hiện phẩm chất của chính mình. Hãy đối xử với nhau bằng lòng nhân ái và sự bao dung, bởi đó là cách tốt nhất để nuôi dưỡng nhân cách và phẩm giá con người.


Kết bài:

Câu nói của Nam Cao không chỉ là lời cảnh tỉnh, mà còn là lời kêu gọi mỗi chúng ta hãy sống nhân hậu hơn, biết trân trọng con người hơn. Một xã hội tốt đẹp là xã hội biết khơi dậy điều tốt đẹp trong mỗi người, chứ không phải đẩy họ vào chỗ tha hoá.

Triết lí nhân sinh được gửi gắm trong tác phẩm “Tư cách mõ”:


Con người sinh ra vốn không xấu, nhưng xã hội bất công, định kiến cay nghiệt và sự khinh rẻ kéo dài có thể tha hoá nhân cách, biến một người lương thiện thành kẻ đê tiện. Khi con người bị coi thường quá lâu, họ có thể đánh mất lòng tự trọng, chấp nhận và thậm chí tận dụng chính sự khinh bỉ đó để tồn tại. Qua đó, Nam Cao bày tỏ niềm xót xa, thương cảm cho số phận người nông dân nghèo bị chà đạp và cảnh báo về sức mạnh tàn phá của những định kiến xã hội vô nhân đạo.

Triết lí nhân sinh được gửi gắm trong tác phẩm “Tư cách mõ”:


Con người sinh ra vốn không xấu, nhưng xã hội bất công, định kiến cay nghiệt và sự khinh rẻ kéo dài có thể tha hoá nhân cách, biến một người lương thiện thành kẻ đê tiện. Khi con người bị coi thường quá lâu, họ có thể đánh mất lòng tự trọng, chấp nhận và thậm chí tận dụng chính sự khinh bỉ đó để tồn tại. Qua đó, Nam Cao bày tỏ niềm xót xa, thương cảm cho số phận người nông dân nghèo bị chà đạp và cảnh báo về sức mạnh tàn phá của những định kiến xã hội vô nhân đạo.

Biện pháp nghệ thuật lặp cấu trúc trong câu văn:


“Một thằng mõ đủ tư cách mõ, chẳng chịu kém những anh mõ chính tông một tí gì: cũng đê tiện, cũng lầy là, cũng tham ăn.


Tác dụng:

Nhấn mạnh sự thay đổi tiêu cực của nhân vật Lộ: từ một người hiền lành, lương thiện trở thành một “thằng mõ” đúng nghĩa – đê tiện, lầy là, tham ăn như bao người làm mõ khác.

Tạo giọng điệu mỉa mai, chua chát, thể hiện thái độ phê phán sâu sắc của tác giả đối với sự tha hoá nhân cách do hoàn cảnh xã hội gây ra.

Làm nổi bật quy luật tàn nhẫn: xã hội càng khinh rẻ, con người càng mất dần lòng tự trọng và sa vào lối sống đê hèn.

Góp phần thể hiện phong cách trào phúng đặc trưng của Nam Cao.

Câu 1 (2 điểm):


Trong bài thơ Chân quê, hình ảnh “Hoa chanh nở giữa vườn chanh” là một biểu tượng nghệ thuật độc đáo, hàm chứa nhiều tầng ý nghĩa. Đó không chỉ là hình ảnh thiên nhiên gần gũi, giản dị mà còn là biểu tượng cho vẻ đẹp mộc mạc, thuần khiết, mang đậm hồn quê và nét duyên thầm của người con gái thôn quê. “Hoa chanh” tuy nhỏ bé, không rực rỡ như các loài hoa khác nhưng lại tinh khiết, thơm dịu, nổi bật giữa vườn chanh xanh mát – giống như vẻ đẹp riêng biệt, chân chất của cô gái quê giữa khung cảnh làng quê Việt Nam. Hình ảnh này cũng là một lời nhắn nhủ nhẹ nhàng mà tha thiết của chàng trai dành cho người mình thương: đừng chạy theo phù hoa nơi phố thị, đừng đánh mất cái hồn quê trong dáng vẻ, tính cách và tâm hồn. Qua đó, Nguyễn Bính thể hiện quan niệm thẩm mỹ đề cao vẻ đẹp truyền thống, mộc mạc và gắn bó sâu sắc với làng quê – nơi lưu giữ những giá trị văn hóa bền vững của dân tộc.


Câu 2 (4 điểm):


Barack Obama từng nhận định: “Biến đổi khí hậu là thách thức lớn nhất đối với tương lai của nhân loại.” Đây là một lời cảnh báo nghiêm túc, sâu sắc và hoàn toàn xác đáng trong bối cảnh hiện đại, khi toàn cầu đang phải đối mặt với những hậu quả khốc liệt từ sự mất cân bằng của tự nhiên.


Biến đổi khí hậu gây ra hàng loạt hệ lụy nghiêm trọng: hiện tượng nóng lên toàn cầu, mực nước biển dâng, băng tan ở hai cực, các trận siêu bão, hạn hán, cháy rừng, lũ lụt ngày càng khốc liệt. Không dừng lại ở tác động đến môi trường, biến đổi khí hậu còn ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống con người: gây mất mùa, đói kém, di cư, thậm chí là xung đột vì tài nguyên. Những quốc gia nghèo càng dễ bị tổn thương hơn trước thiên tai, làm gia tăng bất bình đẳng và bất ổn xã hội.


Không chỉ đe dọa hiện tại, biến đổi khí hậu còn đặt ra nguy cơ hủy hoại tương lai lâu dài của các thế hệ sau. Trái đất không thể phục hồi nếu chúng ta không hành động kịp thời. Vì vậy, từng cá nhân, tổ chức, quốc gia cần chung tay hành động mạnh mẽ hơn nữa: giảm phát thải khí nhà kính, phát triển năng lượng sạch, tái chế, tiết kiệm tài nguyên, nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.


Thách thức này không của riêng ai. Nó là bài kiểm tra đạo đức, trách nhiệm và sự tỉnh thức của cả nhân loại. Câu nói của Barack Obama không chỉ là cảnh báo mà còn là lời kêu gọi hành động – để chúng ta biết yêu quý Trái đất hơn, sống hài hòa với thiên nhiên hơn và gìn giữ một hành tinh xanh cho mai sau.

Câu 1:

Phương thức biểu đạt chính của văn bản là nghị luận.


Câu 2:

Cảm xúc, thái độ của người viết ở phần (3) là bâng khuâng, trăn trở, cô đơn và đồng cảm sâu sắc với tâm trạng của cái tôi trữ tình trong Tràng giang.


Câu 3:

Tác giả chỉ ra rằng thơ xưa tái tạo cái “tĩnh vắng mênh mông” bằng cảm thức an nhiên tự tại, còn Tràng giang tái hiện sự trống vắng bằng nỗi cô đơn, bơ vơ đến tuyệt đối – một thế giới quạnh hiu, hoang sơ, không còn là sự thanh vắng cổ điển nữa.


Câu 4:

Tác giả phân tích các yếu tố ngôn ngữ như:

Từ láy: điệp điệp, song song, lớp lớp, dợn dợn,…

Cặp câu tương xứng: “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp / Con thuyền xuôi mái nước song song”

Các cụm từ trùng điệp: “hàng nối hàng”, “Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng”

Tất cả tạo nên âm hưởng trôi xuôi vô tận, miên viễn của dòng tràng giang.


Câu 5:

Em ấn tượng nhất với đặc điểm “Tràng giang là dòng sông mà cũng là dòng đời” được thể hiện trong phần (3). Vì điều này cho thấy bài thơ không chỉ miêu tả cảnh thiên nhiên mà còn thấm đẫm triết lý nhân sinh. Dòng sông ấy vừa cụ thể, vừa mang ý nghĩa tượng trưng cho dòng thời gian, số phận và nỗi cô đơn của kiếp người – điều khiến bài thơ trở nên sâu sắc và ám ảnh.

Câu 1 (2 điểm): Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) phân tích, đánh giá nhân vật Thứ


Nhân vật Thứ trong đoạn trích tiểu thuyết Sống mòn là hình ảnh tiêu biểu cho người trí thức tiểu tư sản trong xã hội cũ – có hoài bão nhưng bất lực trước hoàn cảnh. Thứ từng mang trong mình ước mơ lớn lao: trở thành người có ích cho xã hội, cống hiến, thay đổi vận mệnh dân tộc. Nhưng thực tại khắc nghiệt, sự nghèo đói, chiến tranh và đời sống mưu sinh đã khiến anh ngày càng thu mình, sống “còm rom” và mục ruỗng tinh thần. Đoạn trích thể hiện rõ nội tâm đầy giằng xé, tuyệt vọng và sự tự ý thức về sự nhu nhược, bất lực của chính mình. Thứ không dám cưỡng lại con tàu đời, không đủ dũng khí để thay đổi số phận. Anh sống trong day dứt, thất vọng và khinh bỉ chính bản thân mình. Qua đó, Nam Cao không chỉ phản ánh bi kịch cá nhân của một con người có lý tưởng nhưng bất lực, mà còn thể hiện nỗi xót xa cho cả một tầng lớp trí thức thời bấy giờ. Nhân vật Thứ chính là lời cảnh tỉnh về một lối sống buông xuôi, sống mòn, không lý tưởng, không hành động.


Câu 2 (4 điểm): Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) bàn về vấn đề “tuổi trẻ và ước mơ”


Gabriel Garcia Marquez từng nói: “Không phải người ta ngừng theo đuổi ước mơ vì họ già đi mà họ già đi vì ngừng theo đuổi ước mơ.” Câu nói ấy gợi cho chúng ta suy nghĩ sâu sắc về mối liên hệ giữa tuổi trẻ và ước mơ – hai yếu tố luôn song hành để làm nên một cuộc đời ý nghĩa.


Tuổi trẻ là quãng đời tươi đẹp nhất, tràn đầy năng lượng, khát vọng và tinh thần dấn thân. Đó là lúc con người dám nghĩ, dám làm, dám mơ về những điều lớn lao. Ước mơ không chỉ là nguồn động lực mà còn là kim chỉ nam giúp tuổi trẻ vượt qua khó khăn, thử thách. Người có ước mơ sẽ luôn nỗ lực hoàn thiện bản thân, không ngại thất bại, bởi mỗi vấp ngã là một bài học để tiến gần hơn đến thành công.


Ngược lại, khi con người đánh mất ước mơ, họ không chỉ đánh mất phương hướng sống mà còn tự già nua trong tâm hồn. “Già” không chỉ là vấn đề thể xác, mà còn là sự cạn kiệt khát vọng, là tâm hồn bị phủ bụi của lối sống an phận, trì trệ. Một người trẻ nhưng sống không mục tiêu, không lý tưởng, cũng già nua không kém người đã lớn tuổi.


Lịch sử nhân loại chứng minh, những người dám mơ và kiên trì theo đuổi ước mơ chính là những người làm nên thay đổi. Từ những vĩ nhân như Thomas Edison, Marie Curie cho đến bao bạn trẻ ngày nay khởi nghiệp, sáng tạo – họ đều khởi đầu từ những giấc mơ. Bởi vậy, ước mơ là ngọn lửa giúp tuổi trẻ thắp sáng hành trình tương lai.


Tuy nhiên, ước mơ không tự đến và cũng không tự thành hiện thực. Ước mơ phải gắn với hành động, với sự kiên trì, dũng cảm và thực tế. Tuổi trẻ cũng cần phân biệt giữa mơ mộng viển vông và khát vọng chính đáng, từ đó không ngừng rèn luyện bản thân để biến ước mơ thành sự thật.


Tóm lại, tuổi trẻ và ước mơ là đôi cánh nâng con người vượt lên thực tại. Đừng để tuổi trẻ trôi qua vô nghĩa vì sống không ước mơ. Và đừng bao giờ nghĩ rằng mình đã quá già để bắt đầu lại một ước mơ – bởi chỉ khi ta ngừng mơ ước, ta mới thực sự già.

Câu 1.

Điểm nhìn của người kể chuyện trong văn bản là ngôi thứ ba, nhưng đi sâu vào nội tâm nhân vật Thứ, thể hiện rõ dòng ý nghĩ, cảm xúc và sự giằng xé trong tâm hồn nhân vật.


Câu 2.

Ước mơ của nhân vật Thứ khi còn ngồi trên ghế nhà trường là trở thành một vĩ nhân, có thể “đem những sự thay đổi lớn lao đến cho xứ sở mình”, học cao, đỗ tú tài, vào đại học, sang Tây…


Câu 3.

Biện pháp tu từ: điệp ngữ và liệt kê.

Tác dụng: Những cụm từ như “sẽ mốc lên”, “sẽ gỉ đi”, “sẽ mòn”, “sẽ mục ra”, “chết mà chưa làm gì cả, chết mà chưa sống” được lặp đi lặp lại không chỉ cho thấy sự bế tắc, u ám, tuyệt vọng của cuộc đời Thứ, mà còn thể hiện rõ nỗi đau đớn, tự khinh rẻ chính mình của anh ta. Tác giả đã dùng ngôn ngữ hình ảnh sống động để khắc họa quá trình tha hóa, mục ruỗng về tinh thần của người trí thức tiểu tư sản trong xã hội cũ.


Câu 4.

Cuộc sống của nhân vật Thứ là mòn mỏi, bế tắc, kéo dài trong nghèo đói và thất vọng, không có lối thoát. Con người Thứ là một kẻ có lý tưởng, có ước mơ, nhưng lại nhu nhược, thiếu bản lĩnh, không đủ dũng khí để thay đổi số phận. Anh ý thức được sự vô nghĩa của cuộc sống mình nhưng không đủ mạnh mẽ để hành động, để “cưỡng lại con tàu đời”. Thứ tiêu biểu cho hình ảnh người trí thức sống trong xã hội cũ bị hoàn cảnh xói mòn ý chí, trở nên bất lực, tuyệt vọng.


Câu 5.

Một triết lý nhân sinh có thể rút ra từ văn bản là:

“Sống tức là thay đổi, là dám đấu tranh để vượt qua hoàn cảnh, vượt qua chính mình.”

Văn bản đã cảnh báo con người nếu không dám thoát khỏi lối sống cũ kỹ, thụ động, sợ hãi đổi thay, thì sẽ sống như “con trâu kéo cày”, “ăn cỏ, chịu roi” – một đời sống bị động, vô nghĩa. Cuộc sống chỉ trở nên có giá trị khi con người dám sống khác đi, dám hành động vì lý tưởng, khát vọng của mình.

Câu 1.

Điểm nhìn của người kể chuyện trong văn bản là ngôi thứ ba, nhưng đi sâu vào nội tâm nhân vật Thứ, thể hiện rõ dòng ý nghĩ, cảm xúc và sự giằng xé trong tâm hồn nhân vật.


Câu 2.

Ước mơ của nhân vật Thứ khi còn ngồi trên ghế nhà trường là trở thành một vĩ nhân, có thể “đem những sự thay đổi lớn lao đến cho xứ sở mình”, học cao, đỗ tú tài, vào đại học, sang Tây…


Câu 3.

Biện pháp tu từ: điệp ngữ và liệt kê.

Tác dụng: Những cụm từ như “sẽ mốc lên”, “sẽ gỉ đi”, “sẽ mòn”, “sẽ mục ra”, “chết mà chưa làm gì cả, chết mà chưa sống” được lặp đi lặp lại không chỉ cho thấy sự bế tắc, u ám, tuyệt vọng của cuộc đời Thứ, mà còn thể hiện rõ nỗi đau đớn, tự khinh rẻ chính mình của anh ta. Tác giả đã dùng ngôn ngữ hình ảnh sống động để khắc họa quá trình tha hóa, mục ruỗng về tinh thần của người trí thức tiểu tư sản trong xã hội cũ.


Câu 4.

Cuộc sống của nhân vật Thứ là mòn mỏi, bế tắc, kéo dài trong nghèo đói và thất vọng, không có lối thoát. Con người Thứ là một kẻ có lý tưởng, có ước mơ, nhưng lại nhu nhược, thiếu bản lĩnh, không đủ dũng khí để thay đổi số phận. Anh ý thức được sự vô nghĩa của cuộc sống mình nhưng không đủ mạnh mẽ để hành động, để “cưỡng lại con tàu đời”. Thứ tiêu biểu cho hình ảnh người trí thức sống trong xã hội cũ bị hoàn cảnh xói mòn ý chí, trở nên bất lực, tuyệt vọng.


Câu 5.

Một triết lý nhân sinh có thể rút ra từ văn bản là:

“Sống tức là thay đổi, là dám đấu tranh để vượt qua hoàn cảnh, vượt qua chính mình.”

Văn bản đã cảnh báo con người nếu không dám thoát khỏi lối sống cũ kỹ, thụ động, sợ hãi đổi thay, thì sẽ sống như “con trâu kéo cày”, “ăn cỏ, chịu roi” – một đời sống bị động, vô nghĩa. Cuộc sống chỉ trở nên có giá trị khi con người dám sống khác đi, dám hành động vì lý tưởng, khát vọng của mình.

Câu 1. Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) phân tích, đánh giá hình ảnh “giầu” và “cau” trong khổ thơ cuối của bài thơ “Tương tư”.

Trong khổ thơ cuối của bài thơ “Tương tư”, hình ảnh “giầu” và “cau” mang một ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, thể hiện sự gắn bó và tình yêu chân thành. “Giầu” là loại cây có trái mọc thành chùm, thường được coi là biểu tượng của sự quấn quýt, sum vầy, còn “cau” là cây có đặc điểm mọc thành từng khóm, giống như những mối quan hệ bền chặt, gắn kết. Hình ảnh này không chỉ đơn thuần là những cây trồng trong vườn mà còn là ẩn dụ cho tình yêu giữa hai con người. “Giầu” và “cau” giống như tình yêu giữa thôn Đoài và thôn Đông, là sự chung thủy, đợi chờ, và mong mỏi được đoàn tụ. Hai hình ảnh này cũng thể hiện sự gắn bó bền chặt, dù có xa cách về không gian, nhưng tình cảm vẫn luôn mãi vẹn nguyên. Qua đó, Nguyễn Bính muốn nhấn mạnh sự chờ đợi, sự hy vọng vào tình yêu và sự kết nối không gì có thể chia cắt.


Câu 2. Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) bày tỏ quan điểm của anh/chị về ý kiến sau đây: “Hành tinh của chúng ta là nơi duy nhất mà chúng ta có thể sống, chúng ta cần bảo vệ nó.” (Leonardo DiCaprio)

Hành tinh của chúng ta, Trái Đất, không chỉ là nơi cung cấp mọi tài nguyên cần thiết cho sự sống mà còn là ngôi nhà chung của tất cả loài sinh vật trên hành tinh này. Thật vậy, cho đến nay, chưa có một hành tinh nào trong vũ trụ có thể thay thế Trái Đất về mặt khả năng sinh sống. Từ nước sạch, không khí trong lành, đến đất đai màu mỡ và các hệ sinh thái đa dạng, tất cả đều đang cung cấp một môi trường sống lý tưởng cho con người và các sinh vật khác.


Tuy nhiên, trong những năm gần đây, Trái Đất đang phải đối mặt với những thách thức to lớn từ biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường, khai thác tài nguyên bừa bãi, và sự tàn phá của thiên nhiên do hoạt động của con người. Những hành động này không chỉ đe dọa sức khỏe và sự sống của chúng ta mà còn làm tổn thương các thế hệ tương lai.


Bảo vệ hành tinh không chỉ là nhiệm vụ của các nhà khoa học hay các chính phủ, mà là trách nhiệm của mỗi chúng ta. Những hành động nhỏ nhưng thiết thực như giảm thiểu rác thải nhựa, tiết kiệm năng lượng, sử dụng năng lượng tái tạo, hay bảo vệ các loài động vật hoang dã đều có thể đóng góp vào công cuộc bảo vệ Trái Đất. Hơn bao giờ hết, chúng ta cần nhận thức được rằng việc bảo vệ hành tinh là bảo vệ chính cuộc sống của chúng ta.


Tóm lại, việc bảo vệ Trái Đất không chỉ là một trách nhiệm, mà còn là một nghĩa vụ đối với tương lai của chính mình và thế hệ mai sau. Để đảm bảo rằng hành tinh của chúng ta tiếp tục là nơi duy nhất có thể sinh sống, chúng ta phải hành động ngay từ bây giờ, trước khi mọi thứ trở nên quá muộn