

Bùi Tùng Lâm
Giới thiệu về bản thân



































Trong truyện ngắn Tư cách mõ, nhà văn Nam Cao từng viết: “Lòng khinh, trọng của chúng ta có ảnh hưởng đến cái nhân cách của người khác nhiều lắm; nhiều người không biết gì là tự trọng, chỉ vì không được ai trọng cả; làm nhục người là một cách rất diệu để khiến người sinh đê tiện…”. Câu nói ấy không chỉ phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội xưa mà còn mang giá trị nhân sinh sâu sắc, cho đến hôm nay vẫn khiến chúng ta phải suy ngẫm về cách mình đối xử với người khác. Em hoàn toàn đồng tình với ý kiến của nhà văn Nam Cao.
Trước hết, con người không chỉ là cá thể độc lập mà còn là một phần của cộng đồng. Nhân cách, đạo đức hay cách hành xử của một người phần lớn chịu ảnh hưởng từ cách nhìn nhận và đối xử của xã hội xung quanh. Khi một người được trân trọng, họ có xu hướng sống có trách nhiệm và tự trọng hơn. Ngược lại, nếu luôn bị xem thường, miệt thị hay xúc phạm, họ dễ đánh mất lòng tin vào bản thân và dần trở nên bất cần, thậm chí trở nên đê tiện như chính cách người khác đối xử với mình.
Thực tế cho thấy, rất nhiều tệ nạn xã hội bắt nguồn từ sự thiếu thốn tình thương, sự coi khinh và kỳ thị. Một đứa trẻ lớn lên trong môi trường bị bạo hành, xem thường dễ trở thành người hung hăng, bất cần đời. Một học sinh bị cô lập, chế giễu trong lớp có thể trở nên trầm cảm, hoặc phản kháng bằng những hành động tiêu cực. Điều đó cho thấy lòng “trọng người” không chỉ là biểu hiện của đạo đức cá nhân, mà còn là yếu tố quan trọng góp phần nuôi dưỡng nhân cách con người.
Bên cạnh đó, câu nói của Nam Cao còn là lời cảnh tỉnh mỗi người chúng ta về sức mạnh của thái độ sống. Một ánh mắt khinh thường, một lời nói mỉa mai cũng có thể trở thành “giọt nước tràn ly”, khiến người khác tổn thương sâu sắc. Làm nhục người không giúp ta trở nên cao quý hơn, mà chỉ cho thấy sự tàn nhẫn và thiếu nhân đạo. Trái lại, sự bao dung, đồng cảm, và tôn trọng người khác – dù họ ở vị trí nào – mới là điều làm nên nhân cách thực sự của con người.
Tuy nhiên, cũng cần hiểu rằng mỗi người vẫn phải có trách nhiệm với chính bản thân mình. Dù hoàn cảnh có khắc nghiệt đến đâu, việc giữ gìn nhân cách và phẩm giá là điều cần thiết. Nhưng điều đó không thể là lý do để biện minh cho sự khinh miệt hay xúc phạm người khác. Nếu xã hội biết đối xử công bằng và tử tế, con người sẽ có thêm động lực để sống đúng đắn và có ý nghĩa hơn.
Tóm lại, lời nhận định của Nam Cao là một chân lý sâu sắc. Cách chúng ta đối xử với người khác có thể nâng đỡ hoặc hủy hoại nhân cách của họ. Vì vậy, hãy học cách trân trọng, cảm thông và tôn trọng lẫn nhau – bởi chính điều đó làm nên một xã hội nhân văn và tiến bộ.
Qua số phận Lộ, Nam Cao gửi gắm nỗi đau về sự tha hóa do môi trường độc ác và tính hai mặt của đạo đức làng xã. Tác phẩm vừa là bản án tố cáo xã hội phi nhân tính, vừa là lời kêu gọi sự đồng cảm: phải thay đổi cách đối xử với những con người bị dồn vào bước đường cùng. Đây cũng là tư tưởng nhân đạo sâu sắc xuyên suốt văn nghiệp Nam Cao.
Trong câu văn trên, biện pháp nghệ thuật **lặp cấu trúc** (điệp cấu trúc cú pháp) được sử dụng qua cụm từ **"cũng... cũng... cũng..."** nhằm đạt được những tác dụng sau:
1. **Nhấn mạnh, khắc sâu tính chất đê tiện của "thằng mõ"**:
Việc lặp lại cấu trúc "cũng + tính từ" liên tiếp ba lần (**cũng đê tiện, cũng lầy lội, cũng tham ăn**) tạo âm điệu dồn dập, gây ấn tượng mạnh về sự đồng nhất giữa "thằng mõ" này và những kẻ mõ khác. Nó không chỉ có một mà hàng loạt thói xấu điển hình.
2. **Tạo giọng điệu châm biếm, mỉa mai**:
Lối liệt kê lặp cấu trúc khiến những phẩm chất tiêu cực (**đê tiện, lầy lội, tham ăn**) bị phơi bày một cách không thương tiếc, thể hiện thái độ khinh bỉ của người viết đối với nhân vật.
3. **Tăng tính nhạc và nhịp điệu cho câu văn**:
Sự lặp lại có chủ ý tạo nhịp điệu nhanh, dứt khoát, giống như một lời kết tội đanh thép, khiến người đọc dễ dàng ghi nhớ hình ảnh nhân vật.
4. **Khẳng định sự phổ biến của thói hư tật xấu**:
Cấu trúc lặp cho thấy đây không phải là cá tính riêng của nhân vật mà là đặc điểm chung của cả một hạng người ("mõ"), từ đó mở rộng ý nghĩa phê phán sang một tầng lớp xã hội.
→ Tóm lại, biện pháp lặp cấu trúc trong câu văn này không chỉ có giá trị tu từ mà còn góp phần thể hiện tư tưởng: sự tha hóa của con người trong xã hội được lặp lại như một quy luật tất yếu.
Trong nhịp sống hối hả của xã hội hiện đại, khi công nghệ và toàn cầu hóa len lỏi vào từng ngóc ngách đời sống, con người dường như có xu hướng chạy theo cái mới, cái lạ, đôi khi quên mất những giá trị đã từng gắn bó mật thiết với dân tộc qua bao thế hệ. Chính vì vậy, việc gìn giữ và bảo vệ các giá trị văn hóa truyền thống trở thành một vấn đề mang tính thời sự, cần được mỗi cá nhân và toàn xã hội nhìn nhận nghiêm túc.
Văn hóa truyền thống là những tinh hoa vật chất và tinh thần do cha ông ta tạo dựng và truyền lại qua nhiều thế hệ. Đó có thể là tiếng mẹ đẻ, phong tục, tập quán, tín ngưỡng, trang phục, ẩm thực, lễ hội hay những cách ứng xử đầy nhân văn trong đời sống thường ngày. Những giá trị ấy không chỉ phản ánh bản sắc dân tộc mà còn là nền tảng đạo đức và tâm hồn giúp con người sống đẹp, sống có nghĩa trong xã hội hiện đại.
Tuy nhiên, sự phát triển của công nghệ, sự du nhập ồ ạt của văn hóa ngoại lai đã khiến nhiều người, đặc biệt là thế hệ trẻ, dần quên đi hoặc thờ ơ với truyền thống. Nhiều phong tục tốt đẹp như chào hỏi lễ phép, tôn trọng người lớn, mặc áo dài trong dịp đặc biệt, hay nói tiếng Việt chuẩn mực… dần bị thay thế bởi sự tiện lợi, nhanh gọn, thậm chí lai căng. Điều này dẫn đến nguy cơ làm phai mờ bản sắc văn hóa, làm con người trở nên mất gốc, thiếu phương hướng trong đời sống tinh thần.
Để gìn giữ văn hóa truyền thống, trước hết cần nâng cao ý thức trong mỗi cá nhân, đặc biệt là giới trẻ. Khi hiểu được giá trị và ý nghĩa của truyền thống, mỗi người sẽ tự nguyện giữ gìn nó trong đời sống hằng ngày: từ lời ăn tiếng nói, cách cư xử đến việc tham gia các hoạt động văn hóa. Gia đình và nhà trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục văn hóa: không chỉ dạy kiến thức mà còn truyền cảm hứng về lòng tự hào dân tộc, tình yêu với cội nguồn. Mặt khác, các cơ quan chức năng cần có chính sách phù hợp để bảo tồn di sản văn hóa, hỗ trợ phục dựng và lan tỏa giá trị truyền thống bằng nhiều hình thức sáng tạo, phù hợp với thị hiếu của giới trẻ.
Điều quan trọng là phải dung hòa giữa truyền thống và hiện đại. Gìn giữ truyền thống không có nghĩa là bảo thủ, không tiếp nhận cái mới, mà là biết chọn lọc, kế thừa để làm phong phú thêm bản sắc dân tộc. Khi văn hóa truyền thống được đưa vào đời sống hiện đại một cách sáng tạo – như lễ hội được tổ chức qua công nghệ, áo dài được cách tân hợp thời, ca trù hay tuồng chèo được trình diễn trên nền tảng số – thì văn hóa không chỉ được bảo tồn mà còn lan tỏa mạnh mẽ hơn.
Tóm lại, trong đời sống hiện đại hôm nay, việc gìn giữ và bảo vệ các giá trị văn hóa truyền thống không chỉ là trách nhiệm, mà còn là quyền lợi để mỗi người hiểu và tự hào hơn về cội nguồn dân tộc. Có như vậy, chúng ta mới vừa phát triển, vừa gìn giữ được bản sắc – điều làm nên sự khác biệt và sức mạnh của một quốc gia trong thời đại toàn cầu hóa.
Trong bài thơ Chân quê, nhân vật "em" là hình ảnh điển hình cho người con gái quê đang dần thay đổi theo lối sống hiện đại. Khi "em đi tỉnh về", em mang theo vẻ ngoài mới – hiện đại, sành điệu hơn – khiến người trữ tình cảm thấy bối rối và tiếc nuối. Những thay đổi ấy khiến "hương đồng gió nội bay đi ít nhiều", tức là em đã đánh mất phần nào vẻ đẹp thuần khiết, mộc mạc ngày xưa. Tuy vậy, nhân vật "em" không bị phê phán gay gắt mà được nhìn bằng ánh mắt yêu thương, nhắc nhở nhẹ nhàng. Qua hình tượng "em", nhà thơ thể hiện tâm trạng xao xuyến trước sự thay đổi của con người quê hương, đồng thời khẳng định giá trị bền vững và vẻ đẹp riêng có của truyền thống dân tộc. "Em" là hiện thân của sự chuyển mình, nhưng cũng là lời nhắc nhở cần giữ gìn những nét đẹp vốn có của làng quê Việt Nam.
Thông điệp của bài thơ "Chân quê" là:
Hãy trân trọng, gìn giữ vẻ đẹp mộc mạc, giản dị và thuần khiết của truyền thống quê hương. Đừng để những hào nhoáng, kiểu cách thành thị làm phai nhạt bản sắc chân quê vốn rất đáng quý và gần gũi.
Biện pháp tu từ: Ẩn dụ.
Tác dụng: "Hương đồng gió nội" là ẩn dụ cho vẻ đẹp chân quê, mộc mạc của người con gái. Câu thơ thể hiện sự tiếc nuối trước sự thay đổi, phai nhạt nét đẹp truyền thống khi cô gái ảnh hưởng bởi lối sống thị thành.
Các loại trang phục được liệt kê trong bài thơ:
- Khăn nhung, quần lĩnh, áo cài khuy bấm
- Yếm lụa sồi, dây lưng đũi, áo tứ thân
- Khăn mỏ quạ, quần nái đen
Theo em, những trang phục hiện đại như khăn nhung, quần lĩnh, áo khuy bấm đại diện cho lối sống thành thị, kiểu cách. Ngược lại, yếm lụa, áo tứ thân, khăn mỏ quạ... tượng trưng cho vẻ đẹp truyền thống, mộc mạc, thuần khiết của người con gái quê.
Nhan đề "Chân quê" gợi liên tưởng đến vẻ đẹp mộc mạc, giản dị, thuần khiết của con người và cuộc sống nơi làng quê. Nó thể hiện sự trân trọng nét đẹp truyền thống, tự nhiên, không tô vẽ. Đồng thời, nhan đề cũng bày tỏ nỗi tiếc nuối trước sự thay đổi theo lối hiện đại, xa rời cội nguồn, từ đó khơi dậy tình yêu với những giá trị quê hương chân thật.
Thể thơ lục bát