VŨ MINH KHÔI

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của VŨ MINH KHÔI
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Nhân vật "em" trong bài thơ "Chân quê" của Nguyễn Bính là hình ảnh người con gái quê mộc mạc, giản dị và mang đậm vẻ đẹp truyền thống. "Em" là người phụ nữ chân chất, không cầu kỳ trong cách ăn mặc, gắn bó với những trang phục truyền thống như yếm lụa, áo tứ thân, khăn mỏ quạ. Tuy nhiên, khi "em" đi tỉnh về, những bộ trang phục hiện đại, sang trọng như khăn nhung, quần lĩnh, áo cài khuy bấm lại khiến người yêu cảm thấy bối rối và tiếc nuối. Qua đó, tác giả thể hiện sự trân trọng vẻ đẹp giản dị của "em", đồng thời thể hiện nỗi niềm khuyên nhủ người yêu giữ lại những giá trị quê hương, không bị ảnh hưởng bởi xu hướng hiện đại. "Em" không chỉ là hình ảnh của người con gái quê mà còn đại diện cho những giá trị văn hóa, truyền thống quý báu của làng quê Việt Nam. Từ đó, nhân vật "em" không chỉ gây ấn tượng bởi vẻ đẹp ngoại hình mà còn khơi gợi trong lòng người đọc sự hoài niệm về một thời kỳ thanh bình, mộc mạc, giản dị.

Nhân vật "em" trong bài thơ "Chân quê" của Nguyễn Bính là hình ảnh người con gái quê mộc mạc, giản dị và mang đậm vẻ đẹp truyền thống. "Em" là người phụ nữ chân chất, không cầu kỳ trong cách ăn mặc, gắn bó với những trang phục truyền thống như yếm lụa, áo tứ thân, khăn mỏ quạ. Tuy nhiên, khi "em" đi tỉnh về, những bộ trang phục hiện đại, sang trọng như khăn nhung, quần lĩnh, áo cài khuy bấm lại khiến người yêu cảm thấy bối rối và tiếc nuối. Qua đó, tác giả thể hiện sự trân trọng vẻ đẹp giản dị của "em", đồng thời thể hiện nỗi niềm khuyên nhủ người yêu giữ lại những giá trị quê hương, không bị ảnh hưởng bởi xu hướng hiện đại. "Em" không chỉ là hình ảnh của người con gái quê mà còn đại diện cho những giá trị văn hóa, truyền thống quý báu của làng quê Việt Nam. Từ đó, nhân vật "em" không chỉ gây ấn tượng bởi vẻ đẹp ngoại hình mà còn khơi gợi trong lòng người đọc sự hoài niệm về một thời kỳ thanh bình, mộc mạc, giản dị.

Nhân vật "em" trong bài thơ "Chân quê" của Nguyễn Bính là hình ảnh người con gái quê mộc mạc, giản dị và mang đậm vẻ đẹp truyền thống. "Em" là người phụ nữ chân chất, không cầu kỳ trong cách ăn mặc, gắn bó với những trang phục truyền thống như yếm lụa, áo tứ thân, khăn mỏ quạ. Tuy nhiên, khi "em" đi tỉnh về, những bộ trang phục hiện đại, sang trọng như khăn nhung, quần lĩnh, áo cài khuy bấm lại khiến người yêu cảm thấy bối rối và tiếc nuối. Qua đó, tác giả thể hiện sự trân trọng vẻ đẹp giản dị của "em", đồng thời thể hiện nỗi niềm khuyên nhủ người yêu giữ lại những giá trị quê hương, không bị ảnh hưởng bởi xu hướng hiện đại. "Em" không chỉ là hình ảnh của người con gái quê mà còn đại diện cho những giá trị văn hóa, truyền thống quý báu của làng quê Việt Nam. Từ đó, nhân vật "em" không chỉ gây ấn tượng bởi vẻ đẹp ngoại hình mà còn khơi gợi trong lòng người đọc sự hoài niệm về một thời kỳ thanh bình, mộc mạc, giản dị.

Thông điệp của bài thơ "Chân quê" của Nguyễn Bính là sự trân trọng và giữ gìn những giá trị giản dị, thuần khiết của quê hương, đặc biệt là trong lối sống và phong cách ăn mặc. Qua đó, tác giả gửi gắm một lời nhắn nhủ về việc không nên quên đi cội nguồn, không nên vì những thay đổi của xã hội hiện đại mà làm mất đi bản sắc, truyền thống của quê hương.

Những hình ảnh như chiếc yếm lụa, áo tứ thân, khăn mỏ quạ… là những biểu tượng của nét đẹp mộc mạc, giản dị, đặc trưng của người phụ nữ nông thôn. Tác giả khuyên người yêu nên giữ lại những trang phục ấy, bởi đó là biểu tượng của sự trong sáng, mộc mạc, là một phần không thể thiếu trong bản sắc văn hóa dân tộc.

Thông điệp sâu sắc của bài thơ cũng nhấn mạnh rằng chân quê không chỉ là sự giản dị trong trang phục mà còn là cách sống gần gũi với thiên nhiên, hòa mình vào những giá trị truyền thống, không bị làm phai mờ bởi lối sống thành thị.

Thông điệp của bài thơ "Chân quê" của Nguyễn Bính là sự trân trọng và giữ gìn những giá trị giản dị, thuần khiết của quê hương, đặc biệt là trong lối sống và phong cách ăn mặc. Qua đó, tác giả gửi gắm một lời nhắn nhủ về việc không nên quên đi cội nguồn, không nên vì những thay đổi của xã hội hiện đại mà làm mất đi bản sắc, truyền thống của quê hương.

Những hình ảnh như chiếc yếm lụa, áo tứ thân, khăn mỏ quạ… là những biểu tượng của nét đẹp mộc mạc, giản dị, đặc trưng của người phụ nữ nông thôn. Tác giả khuyên người yêu nên giữ lại những trang phục ấy, bởi đó là biểu tượng của sự trong sáng, mộc mạc, là một phần không thể thiếu trong bản sắc văn hóa dân tộc.

Thông điệp sâu sắc của bài thơ cũng nhấn mạnh rằng chân quê không chỉ là sự giản dị trong trang phục mà còn là cách sống gần gũi với thiên nhiên, hòa mình vào những giá trị truyền thống, không bị làm phai mờ bởi lối sống thành thị.

Biện pháp tu từ trong câu thơ:
Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ "Hương đồng gió nội bay đi ít nhiều" là hoán dụ.

Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ:

Trong câu thơ này, "hương đồng gió nội" là hình ảnh hoán dụ chỉ mùi hương của thiên nhiên, của cánh đồng làng quê, biểu trưng cho hương vị quê hương, sự trong lành, thuần khiết của đời sống nông thôn. Biện pháp hoán dụ giúp tác giả thay thế mùi hương cụ thể bằng hình ảnh "hương đồng gió nội", khơi gợi sự gần gũi, thân thuộc, và sự thiêng liêng của làng quê.

Tác dụng của biện pháp hoán dụ này là làm nổi bật sự thay đổi trong tâm hồn và cuộc sống của nhân vật. Khi "hương đồng gió nội bay đi ít nhiều", câu thơ phản ánh sự mất mát của những giá trị giản dị, truyền thống quê hương khi con người ta dần tiếp xúc với cuộc sống thành thị. Hình ảnh "bay đi ít nhiều" cũng cho thấy sự lo lắng, tiếc nuối của tác giả khi những giá trị giản dị

Các loại trang phục trong bài thơ "Chân quê":

  1. Khăn nhung
  2. Quần lĩnh
  3. Áo cài khuy bấm
  4. Yếm lụa sồi
  5. Dây lưng đũi
  6. Áo tứ thân
  7. Khăn mỏ quạ
  8. Quần nái đen

Ý nghĩa đại diện của các trang phục:

Những trang phục này đại diện cho vẻ đẹp giản dị, thuần khiết và mộc mạc của người phụ nữ quê hương. Chúng là những biểu tượng đặc trưng của trang phục truyền thống nông thôn Việt Nam, không cầu kỳ nhưng lại mang đậm giá trị văn hóa và gắn liền với cuộc sống của người dân làng quê. Cụ thể:

  • Khăn nhung, quần lĩnh, yếm lụa sồi, dây lưng đũi hay khăn mỏ quạ là những trang phục đặc trưng của người con gái quê, biểu trưng cho sự giản dị, thanh tao và gần gũi với thiên nhiên.
  • Áo tứ thân, quần nái đen là những trang phục biểu trưng cho vẻ đẹp thuần khiết, không bị ảnh hưởng bởi những yếu tố ngoại lai.

Những trang phục này còn mang trong mình lý tưởng về sự giản đơn, mộc mạc và tinh tế, phản ánh lối sống nông thôn chân chất, gắn liền với tình cảm gia đình, quê hương, và sự yêu thương, trân trọng những giá trị truyền thống. Những đồ vật này thể hiện một nét đẹp văn hóa dân tộc không pha tạp, rất đáng tự hào và gìn giữ.

Nhan đề "Chân quê" gợi cho em liên tưởng, cảm nhận gì?

Nhan đề "Chân quê" gợi cho em những cảm xúc bình dị, mộc mạc về một cuộc sống gần gũi với thiên nhiên, với những giá trị truyền thống của làng quê. Cụm từ “chân quê” mang một sắc thái tình cảm sâu lắng, thể hiện sự trân trọng và yêu mến những gì giản dị, gần gũi. Nó có thể được hiểu là sự mộc mạc, tự nhiên, không bị pha tạp bởi những yếu tố ngoại lai hay sự cầu kỳ, hiện đại.

Khi đọc bài thơ, em cảm nhận được sự trân trọng của người nói đối với nét đẹp giản dị, chân thật của người con gái quê. Những hình ảnh về chiếc yếm lụa, áo tứ thân, khăn mỏ quạ... đều là những nét đặc trưng của trang phục quê hương, gắn liền với hình ảnh người phụ nữ nông thôn, trong sáng, thuần khiết. Chính những đồ vật này tạo nên vẻ đẹp của sự bình dị và chân thật, không cần những bộ quần áo sang trọng, kiểu cách của phố thị.

Từ đó, "Chân quê" không chỉ là một nhan đề thể hiện sự giản đơn trong lối sống mà còn là một lời nhắn nhủ giữ gìn những giá trị văn hóa dân tộc, luôn trân trọng bản sắc quê hương, dù cuộc sống có thay đổi. Nó còn phản ánh tình yêu và lòng tự hào đối với những gì mộc mạc, bình dị, là những điều gắn liền với cội nguồn, với truyền thống gia đình và làng quê.

Nhan đề "Chân quê" gợi cho em liên tưởng, cảm nhận gì?

Nhan đề "Chân quê" gợi cho em những cảm xúc bình dị, mộc mạc về một cuộc sống gần gũi với thiên nhiên, với những giá trị truyền thống của làng quê. Cụm từ “chân quê” mang một sắc thái tình cảm sâu lắng, thể hiện sự trân trọng và yêu mến những gì giản dị, gần gũi. Nó có thể được hiểu là sự mộc mạc, tự nhiên, không bị pha tạp bởi những yếu tố ngoại lai hay sự cầu kỳ, hiện đại.

Khi đọc bài thơ, em cảm nhận được sự trân trọng của người nói đối với nét đẹp giản dị, chân thật của người con gái quê. Những hình ảnh về chiếc yếm lụa, áo tứ thân, khăn mỏ quạ... đều là những nét đặc trưng của trang phục quê hương, gắn liền với hình ảnh người phụ nữ nông thôn, trong sáng, thuần khiết. Chính những đồ vật này tạo nên vẻ đẹp của sự bình dị và chân thật, không cần những bộ quần áo sang trọng, kiểu cách của phố thị.

Từ đó, "Chân quê" không chỉ là một nhan đề thể hiện sự giản đơn trong lối sống mà còn là một lời nhắn nhủ giữ gìn những giá trị văn hóa dân tộc, luôn trân trọng bản sắc quê hương, dù cuộc sống có thay đổi. Nó còn phản ánh tình yêu và lòng tự hào đối với những gì mộc mạc, bình dị, là những điều gắn liền với cội nguồn, với truyền thống gia đình và làng quê.

Dưới đây là phần trả lời chi tiết cho 5 câu hỏi của em:


Câu 1. Xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên.
Trả lời:
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là nghị luận.


Câu 2. Xác định luận đề của văn bản.
Trả lời:
Luận đề của văn bản là: Nghịch cảnh không chỉ không cản trở thành công mà còn là yếu tố quan trọng góp phần tạo nên thành công của con người.


Câu 3. Để làm sáng tỏ cho ý kiến: “nghịch cảnh thường giữ một chức vụ quan trọng trong sự thành công”, tác giả đã sử dụng những bằng chứng nào? Nhận xét về những bằng chứng ấy.
Trả lời:

  • Tác giả đã đưa ra hàng loạt dẫn chứng cụ thể về những người nổi tiếng vượt qua nghịch cảnh để đạt được thành tựu lớn:
    • Voltaire, Marcel Proust: bệnh tật khiến họ có thời gian để viết nên tác phẩm lớn.
    • Ben Fortson: cụt chân nhưng trở thành thống đốc nhờ tự học.
    • Milton bị loà, Beethoven bị điếc, Darwin tàn tật: nhưng vẫn trở thành vĩ nhân trong lĩnh vực của mình.
    • Hellen Keller: bị mù, điếc, câm và nghèo nhưng vẫn viết sách, diễn thuyết.
    • J.J.Rousseau và các nhà doanh nghiệp giàu có khởi đầu từ tay trắng.
    • Các nhân vật như Tư Mã Thiên, Phan Bội Châu: lập nghiệp trong tù.

Nhận xét:
Những bằng chứng rất đa dạng, xác thực, tiêu biểu và có sức thuyết phục cao. Chúng không chỉ minh chứng rõ ràng cho luận điểm mà còn truyền cảm hứng mạnh mẽ cho người đọc, khẳng định vai trò tích cực của nghịch cảnh trong quá trình lập thân, lập nghiệp.


Câu 4. Mục đích và nội dung của văn bản trên là gì?
Trả lời:

  • Mục đích: Thuyết phục người đọc, đặc biệt là người trẻ, có cái nhìn tích cực về nghịch cảnh, từ đó biết vươn lên trong khó khăn để thành công.
  • Nội dung: Văn bản trình bày quan điểm: nghịch cảnh không phải là điều xấu mà là cơ hội để rèn luyện nghị lực, bồi dưỡng trí tuệ và phát triển nhân cách, từ đó giúp con người đạt được thành công trong cuộc sống.

Câu 5. Nhận xét cách lập luận của tác giả trong văn bản.
Trả lời:
Cách lập luận của tác giả rất mạch lạc, logic và chặt chẽ.

  • Tác giả sử dụng phép lập luận diễn dịch, mở đầu bằng khẳng định vai trò của nghịch cảnh, sau đó đưa ra hàng loạt dẫn chứng phong phú, tiêu biểu để làm sáng tỏ luận điểm.
  • Bài viết cũng xen kẽ những câu văn giàu cảm xúc và tính triết lí, giúp tăng sức thuyết phục.
  • Đặc biệt, tác giả đã phản biện các suy nghĩ tiêu cực về nghịch cảnh, từ đó dẫn dắt người đọc đến cái nhìn tích cực và truyền động lực mạnh mẽ.

Nếu em cần phần gợi ý viết bài nghị luận hoặc cảm nhận dựa trên văn bản này thì nói tớ giúp tiếp nhé!