

Vũ Đình Hoàng
Giới thiệu về bản thân



































Tuyệt vời. Dưới đây là bài văn nghị luận bày tỏ quan điểm về ý kiến của nhà văn Nam Cao trong truyện ngắn "Tư cách mõ":
Trong dòng chảy của văn học hiện thực phê phán Việt Nam giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám, Nam Cao nổi lên như một ngòi bút bậc thầy trong việc phơi bày những bi kịch tinh thần và sự tha hóa nhân cách của con người dưới tác động của hoàn cảnh xã hội. Truyện ngắn "Tư cách mõ" là một minh chứng tiêu biểu, nơi nhà văn không chỉ khắc họa số phận bi đát của người nông dân mà còn gửi gắm một triết lí nhân sinh sâu sắc, được đúc kết trong câu nói đầy ám ảnh: “lòng khinh, trọng của chúng ta có ảnh hưởng dến cái nhân cách của người khác nhiều lắm; nhiều người không biết gì là tự trọng, chỉ vì không được ai trọng cả; làm nhục người là một cách rất diệu để khiến người sinh đê tiện...”. Đây là một nhận định tàn khốc nhưng chân thực, và cá nhân tôi hoàn toàn đồng tình với quan điểm này của Nam Cao.
Trước hết, ý kiến của Nam Cao đặt ra một sự thật nền tảng về bản chất xã hội của con người. Chúng ta không tồn tại độc lập mà luôn trong mối tương quan với cộng đồng. Cách người khác nhìn nhận, đánh giá và đối xử với chúng ta có ảnh hưởng cực kỳ lớn đến sự hình thành và phát triển nhân cách, đặc biệt là lòng tự trọng. Lòng tự trọng không phải là một phẩm chất bẩm sinh bất biến, mà nó cần được nuôi dưỡng, củng cố thông qua sự tôn trọng, công nhận từ môi trường xung quanh. Khi một người được đối xử tử tế, được coi trọng, họ có xu hướng ý thức hơn về giá trị bản thân, giữ gìn phẩm giá và hành xử sao cho xứng đáng với sự tôn trọng đó.
Ngược lại, khi một người bị đặt vào vị trí thấp kém trong xã hội, bị khinh miệt, xa lánh và liên tục bị làm nhục, lòng tự trọng của họ sẽ dần bị bào mòn nghiêm trọng. Nhân vật Lộ trong "Tư cách mõ" là một ví dụ điển hình và đau xót. Ban đầu, Lộ là người nông dân hiền lành, chăm chỉ, "ăn ở phân minh", có lòng tự trọng và được mọi người quý mến. Nhưng khi đảm nhận chân mõ - cái nghề bị xã hội coi thường cùng cực - Lộ bắt đầu nếm trải sự đối xử tàn nhẫn của dân làng. Anh bị gọi bằng "thằng" một cách miệt thị, bị bạn bè xa lánh, bị sỉ nhục công khai trong bữa cỗ, bị nói kháy, trêu chọc bất cứ lúc nào, bất cứ ở đâu.
Chính sự làm nhục và khinh bỉ dai dẳng ấy đã tác động ghê gớm đến tâm hồn Lộ. Ban đầu, anh còn biết hối hận, còn cảm thấy nhục nhã đến mức "mặt đỏ bừng lên" và muốn bỏ nghề. Nhưng sự làm nhục không ngừng nghỉ, sự cô lập từ cộng đồng đã dần "luyện" cho anh sự chai sạn. Lộ dần chấp nhận cái "tư cách mõ" mà người ta gán cho. Câu nói "làm nhục người là một cách rất diệu để khiến người sinh đê tiện" thật sự thâm thúy. Cái "diệu" ở đây là sự hiệu quả đến tàn nhẫn của phương pháp này. Nó không cần dùng đến bạo lực thể xác, mà dùng áp lực tâm lý, xã hội để tước đoạt dần đi phẩm giá của con người. Khi lòng tự trọng bị đánh mất vì không được ai coi trọng, người ta rất dễ dàng buông xuôi, chấp nhận và thậm chí "tiến bộ" trên con đường đê tiện như một sự phản ứng hoặc sự đồng hóa với cái vai mà xã hội đã ép họ vào. Lộ từ chỗ không hề tham lam đã trở thành một thằng mõ "tham như mõ", trơ tráo đòi ăn, vét đồ thừa mứa, và thậm chí tìm thấy cái khoái trá trong việc "nhiễu dược" người khác.
Quan điểm của Nam Cao không chỉ là sự phản ánh hiện thực tàn khốc của xã hội cũ, nơi định kiến giai cấp đè nặng lên số phận con người, mà còn mang giá trị cảnh tỉnh sâu sắc cho mọi thời đại. Trong xã hội hiện đại, dù không còn cái nghề "mõ" theo nghĩa đen, nhưng những hình thức của sự khinh miệt, phân biệt đối xử, bắt nạt hay "làm nhục" vẫn tồn tại và có thể gây ra những tổn thương tinh thần không kém, dẫn đến sự tự ti, mặc cảm, thậm chí là những hành vi tiêu cực hay sự tha hóa nhân cách ở một số người, đặc biệt là những cá nhân yếu thế hoặc bị gạt ra ngoài lề xã hội.
Tóm lại, câu nói của Nam Cao là một triết lí nhân sinh đầy tính hiện thực và nhân đạo. Nó phơi bày một sự thật đau lòng về sức ảnh hưởng ghê gớm của môi trường xã hội, đặc biệt là thái độ khinh trọng của con người, đến nhân cách cá nhân. Sự đồng tình với ý kiến này giúp chúng ta nhận thức rõ hơn về trách nhiệm của mình trong việc xây dựng một cộng đồng nơi mỗi cá nhân đều được tôn trọng, bởi lẽ đó là nền tảng vững chắc để mỗi người có thể giữ gìn và phát huy phẩm giá, tránh rơi vào bi kịch của sự tha hóa.
Tuyệt vời. Dưới đây là bài văn nghị luận bày tỏ quan điểm về ý kiến của nhà văn Nam Cao trong truyện ngắn "Tư cách mõ":
Trong dòng chảy của văn học hiện thực phê phán Việt Nam giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám, Nam Cao nổi lên như một ngòi bút bậc thầy trong việc phơi bày những bi kịch tinh thần và sự tha hóa nhân cách của con người dưới tác động của hoàn cảnh xã hội. Truyện ngắn "Tư cách mõ" là một minh chứng tiêu biểu, nơi nhà văn không chỉ khắc họa số phận bi đát của người nông dân mà còn gửi gắm một triết lí nhân sinh sâu sắc, được đúc kết trong câu nói đầy ám ảnh: “lòng khinh, trọng của chúng ta có ảnh hưởng dến cái nhân cách của người khác nhiều lắm; nhiều người không biết gì là tự trọng, chỉ vì không được ai trọng cả; làm nhục người là một cách rất diệu để khiến người sinh đê tiện...”. Đây là một nhận định tàn khốc nhưng chân thực, và cá nhân tôi hoàn toàn đồng tình với quan điểm này của Nam Cao.
Trước hết, ý kiến của Nam Cao đặt ra một sự thật nền tảng về bản chất xã hội của con người. Chúng ta không tồn tại độc lập mà luôn trong mối tương quan với cộng đồng. Cách người khác nhìn nhận, đánh giá và đối xử với chúng ta có ảnh hưởng cực kỳ lớn đến sự hình thành và phát triển nhân cách, đặc biệt là lòng tự trọng. Lòng tự trọng không phải là một phẩm chất bẩm sinh bất biến, mà nó cần được nuôi dưỡng, củng cố thông qua sự tôn trọng, công nhận từ môi trường xung quanh. Khi một người được đối xử tử tế, được coi trọng, họ có xu hướng ý thức hơn về giá trị bản thân, giữ gìn phẩm giá và hành xử sao cho xứng đáng với sự tôn trọng đó.
Ngược lại, khi một người bị đặt vào vị trí thấp kém trong xã hội, bị khinh miệt, xa lánh và liên tục bị làm nhục, lòng tự trọng của họ sẽ dần bị bào mòn nghiêm trọng. Nhân vật Lộ trong "Tư cách mõ" là một ví dụ điển hình và đau xót. Ban đầu, Lộ là người nông dân hiền lành, chăm chỉ, "ăn ở phân minh", có lòng tự trọng và được mọi người quý mến. Nhưng khi đảm nhận chân mõ - cái nghề bị xã hội coi thường cùng cực - Lộ bắt đầu nếm trải sự đối xử tàn nhẫn của dân làng. Anh bị gọi bằng "thằng" một cách miệt thị, bị bạn bè xa lánh, bị sỉ nhục công khai trong bữa cỗ, bị nói kháy, trêu chọc bất cứ lúc nào, bất cứ ở đâu.
Chính sự làm nhục và khinh bỉ dai dẳng ấy đã tác động ghê gớm đến tâm hồn Lộ. Ban đầu, anh còn biết hối hận, còn cảm thấy nhục nhã đến mức "mặt đỏ bừng lên" và muốn bỏ nghề. Nhưng sự làm nhục không ngừng nghỉ, sự cô lập từ cộng đồng đã dần "luyện" cho anh sự chai sạn. Lộ dần chấp nhận cái "tư cách mõ" mà người ta gán cho. Câu nói "làm nhục người là một cách rất diệu để khiến người sinh đê tiện" thật sự thâm thúy. Cái "diệu" ở đây là sự hiệu quả đến tàn nhẫn của phương pháp này. Nó không cần dùng đến bạo lực thể xác, mà dùng áp lực tâm lý, xã hội để tước đoạt dần đi phẩm giá của con người. Khi lòng tự trọng bị đánh mất vì không được ai coi trọng, người ta rất dễ dàng buông xuôi, chấp nhận và thậm chí "tiến bộ" trên con đường đê tiện như một sự phản ứng hoặc sự đồng hóa với cái vai mà xã hội đã ép họ vào. Lộ từ chỗ không hề tham lam đã trở thành một thằng mõ "tham như mõ", trơ tráo đòi ăn, vét đồ thừa mứa, và thậm chí tìm thấy cái khoái trá trong việc "nhiễu dược" người khác.
Quan điểm của Nam Cao không chỉ là sự phản ánh hiện thực tàn khốc của xã hội cũ, nơi định kiến giai cấp đè nặng lên số phận con người, mà còn mang giá trị cảnh tỉnh sâu sắc cho mọi thời đại. Trong xã hội hiện đại, dù không còn cái nghề "mõ" theo nghĩa đen, nhưng những hình thức của sự khinh miệt, phân biệt đối xử, bắt nạt hay "làm nhục" vẫn tồn tại và có thể gây ra những tổn thương tinh thần không kém, dẫn đến sự tự ti, mặc cảm, thậm chí là những hành vi tiêu cực hay sự tha hóa nhân cách ở một số người, đặc biệt là những cá nhân yếu thế hoặc bị gạt ra ngoài lề xã hội.
Tóm lại, câu nói của Nam Cao là một triết lí nhân sinh đầy tính hiện thực và nhân đạo. Nó phơi bày một sự thật đau lòng về sức ảnh hưởng ghê gớm của môi trường xã hội, đặc biệt là thái độ khinh trọng của con người, đến nhân cách cá nhân. Sự đồng tình với ý kiến này giúp chúng ta nhận thức rõ hơn về trách nhiệm của mình trong việc xây dựng một cộng đồng nơi mỗi cá nhân đều được tôn trọng, bởi lẽ đó là nền tảng vững chắc để mỗi người có thể giữ gìn và phát huy phẩm giá, tránh rơi vào bi kịch của sự tha hóa.
Tuyệt vời. Dưới đây là bài văn nghị luận bày tỏ quan điểm về ý kiến của nhà văn Nam Cao trong truyện ngắn "Tư cách mõ":
Trong dòng chảy của văn học hiện thực phê phán Việt Nam giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám, Nam Cao nổi lên như một ngòi bút bậc thầy trong việc phơi bày những bi kịch tinh thần và sự tha hóa nhân cách của con người dưới tác động của hoàn cảnh xã hội. Truyện ngắn "Tư cách mõ" là một minh chứng tiêu biểu, nơi nhà văn không chỉ khắc họa số phận bi đát của người nông dân mà còn gửi gắm một triết lí nhân sinh sâu sắc, được đúc kết trong câu nói đầy ám ảnh: “lòng khinh, trọng của chúng ta có ảnh hưởng dến cái nhân cách của người khác nhiều lắm; nhiều người không biết gì là tự trọng, chỉ vì không được ai trọng cả; làm nhục người là một cách rất diệu để khiến người sinh đê tiện...”. Đây là một nhận định tàn khốc nhưng chân thực, và cá nhân tôi hoàn toàn đồng tình với quan điểm này của Nam Cao.
Trước hết, ý kiến của Nam Cao đặt ra một sự thật nền tảng về bản chất xã hội của con người. Chúng ta không tồn tại độc lập mà luôn trong mối tương quan với cộng đồng. Cách người khác nhìn nhận, đánh giá và đối xử với chúng ta có ảnh hưởng cực kỳ lớn đến sự hình thành và phát triển nhân cách, đặc biệt là lòng tự trọng. Lòng tự trọng không phải là một phẩm chất bẩm sinh bất biến, mà nó cần được nuôi dưỡng, củng cố thông qua sự tôn trọng, công nhận từ môi trường xung quanh. Khi một người được đối xử tử tế, được coi trọng, họ có xu hướng ý thức hơn về giá trị bản thân, giữ gìn phẩm giá và hành xử sao cho xứng đáng với sự tôn trọng đó.
Ngược lại, khi một người bị đặt vào vị trí thấp kém trong xã hội, bị khinh miệt, xa lánh và liên tục bị làm nhục, lòng tự trọng của họ sẽ dần bị bào mòn nghiêm trọng. Nhân vật Lộ trong "Tư cách mõ" là một ví dụ điển hình và đau xót. Ban đầu, Lộ là người nông dân hiền lành, chăm chỉ, "ăn ở phân minh", có lòng tự trọng và được mọi người quý mến. Nhưng khi đảm nhận chân mõ - cái nghề bị xã hội coi thường cùng cực - Lộ bắt đầu nếm trải sự đối xử tàn nhẫn của dân làng. Anh bị gọi bằng "thằng" một cách miệt thị, bị bạn bè xa lánh, bị sỉ nhục công khai trong bữa cỗ, bị nói kháy, trêu chọc bất cứ lúc nào, bất cứ ở đâu.
Chính sự làm nhục và khinh bỉ dai dẳng ấy đã tác động ghê gớm đến tâm hồn Lộ. Ban đầu, anh còn biết hối hận, còn cảm thấy nhục nhã đến mức "mặt đỏ bừng lên" và muốn bỏ nghề. Nhưng sự làm nhục không ngừng nghỉ, sự cô lập từ cộng đồng đã dần "luyện" cho anh sự chai sạn. Lộ dần chấp nhận cái "tư cách mõ" mà người ta gán cho. Câu nói "làm nhục người là một cách rất diệu để khiến người sinh đê tiện" thật sự thâm thúy. Cái "diệu" ở đây là sự hiệu quả đến tàn nhẫn của phương pháp này. Nó không cần dùng đến bạo lực thể xác, mà dùng áp lực tâm lý, xã hội để tước đoạt dần đi phẩm giá của con người. Khi lòng tự trọng bị đánh mất vì không được ai coi trọng, người ta rất dễ dàng buông xuôi, chấp nhận và thậm chí "tiến bộ" trên con đường đê tiện như một sự phản ứng hoặc sự đồng hóa với cái vai mà xã hội đã ép họ vào. Lộ từ chỗ không hề tham lam đã trở thành một thằng mõ "tham như mõ", trơ tráo đòi ăn, vét đồ thừa mứa, và thậm chí tìm thấy cái khoái trá trong việc "nhiễu dược" người khác.
Quan điểm của Nam Cao không chỉ là sự phản ánh hiện thực tàn khốc của xã hội cũ, nơi định kiến giai cấp đè nặng lên số phận con người, mà còn mang giá trị cảnh tỉnh sâu sắc cho mọi thời đại. Trong xã hội hiện đại, dù không còn cái nghề "mõ" theo nghĩa đen, nhưng những hình thức của sự khinh miệt, phân biệt đối xử, bắt nạt hay "làm nhục" vẫn tồn tại và có thể gây ra những tổn thương tinh thần không kém, dẫn đến sự tự ti, mặc cảm, thậm chí là những hành vi tiêu cực hay sự tha hóa nhân cách ở một số người, đặc biệt là những cá nhân yếu thế hoặc bị gạt ra ngoài lề xã hội.
Tóm lại, câu nói của Nam Cao là một triết lí nhân sinh đầy tính hiện thực và nhân đạo. Nó phơi bày một sự thật đau lòng về sức ảnh hưởng ghê gớm của môi trường xã hội, đặc biệt là thái độ khinh trọng của con người, đến nhân cách cá nhân. Sự đồng tình với ý kiến này giúp chúng ta nhận thức rõ hơn về trách nhiệm của mình trong việc xây dựng một cộng đồng nơi mỗi cá nhân đều được tôn trọng, bởi lẽ đó là nền tảng vững chắc để mỗi người có thể giữ gìn và phát huy phẩm giá, tránh rơi vào bi kịch của sự tha hóa.
Câu 1. Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) phân tích, đánh giá hình ảnh "Hoa chanh nở giữa vườn chanh" trong bài thơ Chân quê.
Trong bài thơ "Chân quê", sau khi bày tỏ sự thất vọng trước sự thay đổi về ngoại hình của cô gái khi đi tỉnh về, nhà thơ Nguyễn Bính đã đưa ra lời van vỉ và gợi ý cô gái giữ nguyên nét quê mùa. Ngay sau đó là hình ảnh giàu sức gợi: "Hoa chanh nở giữa vườn chanh". Đây là một hình ảnh ẩn dụ đặc sắc, mang vẻ đẹp dung dị, thuần khiết và rất "thật". Hoa chanh không phải là loài hoa lộng lẫy kiêu sa, nó nhỏ bé, trắng ngần và nở ngay trong khu vườn quen thuộc của mình - vườn chanh. Điều này tượng trưng cho vẻ đẹp tự nhiên, mộc mạc, đúng bản chất và ở đúng nơi chốn thuộc về nó. Qua hình ảnh này, nhà thơ muốn nói rằng vẻ đẹp của cô gái cũng vậy, đẹp nhất, duyên dáng nhất và đáng yêu nhất là khi cô giữ trọn nét "chân quê" của mình, giản dị trong trang phục truyền thống và tâm hồn chất phác, như bông hoa chanh tìm thấy sự hài hòa và vẻ đẹp đích thực khi ở giữa vườn chanh. Hình ảnh này thể hiện rõ quan niệm thẩm mỹ và nỗi niềm khao khát giữ gìn những giá trị văn hóa truyền thống của Nguyễn Bính trước sự mai một của hương đồng gió nội.
Câu 2. Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) bày tỏ quan điểm của anh/chị về ý kiến sau đây: Biến đổi khí hậu là thách thức lớn nhất đối với tương lai của nhân loại. (Barack Obama)
Biến đổi khí hậu không còn là một dự báo xa vời, mà đã trở thành một thực tế hiện hữu với những tác động ngày càng rõ rệt và nghiêm trọng trên phạm vi toàn cầu. Trong bối cảnh đó, cựu Tổng thống Mỹ Barack Obama đã đưa ra nhận định đầy trọng lượng: "Biến đổi khí hậu là thách thức lớn nhất đối với tương lai của nhân loại." Đây là một quan điểm mà cá nhân tôi hoàn toàn đồng tình và cho rằng nó phản ánh đúng mức độ nguy hiểm và tính cấp bách của vấn đề này đối với sự tồn vong và phát triển của loài người.
Thứ nhất, biến đổi khí hậu mang tính toàn cầu và ảnh hưởng sâu rộng đến mọi mặt của đời sống. Không giống như các vấn đề khác có thể chỉ giới hạn ở một khu vực địa lý hay một lĩnh vực cụ thể, biến đổi khí hậu tác động lên toàn bộ hệ thống khí hậu của Trái Đất, gây ra những thay đổi trên diện rộng như nhiệt độ tăng, mực nước biển dâng, thiên tai cực đoan (bão, lũ lụt, hạn hán, cháy rừng) gia tăng tần suất và cường độ. Những tác động này không chỉ ảnh hưởng đến môi trường tự nhiên mà còn đe dọa nghiêm trọng đến an ninh lương thực, nguồn nước, sức khỏe con người, kinh tế toàn cầu và gây ra làn sóng di cư, xung đột xã hội. Phạm vi ảnh hưởng mênh mông của nó khiến không một quốc gia, một khu vực hay một cá nhân nào có thể đứng ngoài cuộc.
Thứ hai, biến đổi khí hậu là một "mối đe dọa nhân lên", làm trầm trọng thêm các vấn đề hiện có và tạo ra những thách thức mới. Nó không chỉ là một vấn đề môi trường đơn thuần mà còn là một cuộc khủng hoảng kinh tế, xã hội và nhân đạo. Hạn hán kéo dài gây mất mùa, đói nghèo gia tăng. Nước biển dâng buộc hàng triệu người phải rời bỏ nhà cửa. Cạnh tranh về tài nguyên khan hiếm do khí hậu thay đổi có thể dẫn đến bất ổn chính trị và xung đột vũ trang. Khi nền tảng của sự sống và xã hội bị lung lay bởi các tác động khí hậu, khả năng giải quyết các thách thức khác như nghèo đói, bệnh tật hay bất bình đẳng cũng trở nên khó khăn hơn rất nhiều.
Thứ ba, việc giải quyết biến đổi khí hậu đòi hỏi sự thay đổi căn bản và phối hợp ở quy mô chưa từng có. Nó không chỉ đơn thuần là áp dụng một vài giải pháp kỹ thuật, mà cần một sự chuyển đổi toàn diện trong cách chúng ta sản xuất năng lượng, canh tác nông nghiệp, phát triển công nghiệp và tiêu dùng. Điều này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia (bất chấp những khác biệt về lợi ích và trình độ phát triển), sự đầu tư khổng lồ vào công nghệ xanh, thay đổi chính sách ở cấp vĩ mô và sự thay đổi hành vi ở cấp cá nhân. Sự phức tạp và quy mô của thách thức này vượt trội so với hầu hết các vấn đề mà nhân loại từng đối mặt.
Cuối cùng, biến đổi khí hậu đe dọa tương lai lâu dài của nhân loại. Nếu không có hành động kịp thời và quyết liệt, chúng ta đang đặt cược vào một tương lai với những hậu quả khôn lường cho các thế hệ mai sau, nơi điều kiện sống trở nên khắc nghiệt hơn, tài nguyên cạn kiệt và các cuộc khủng hoảng liên miên có thể đẩy lùi nền văn minh nhân loại.
Tóm lại, ý kiến của Barack Obama là hoàn toàn có cơ sở. Biến đổi khí hậu, với phạm vi ảnh hưởng toàn cầu, khả năng làm trầm trọng thêm các vấn đề khác, tính phức tạp của việc giải quyết và mối đe dọa trực tiếp đến sự tồn vong lâu dài, thực sự là thách thức lớn nhất mà nhân loại phải đối mặt trong tương lai. Nhận thức rõ điều này là bước đầu tiên và quan trọng nhất để thúc đẩy hành động tập thể và cá nhân nhằm bảo vệ hành tinh, bảo vệ chính tương lai của chúng ta.
Câu 1. Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) phân tích, đánh giá hình ảnh "Hoa chanh nở giữa vườn chanh" trong bài thơ Chân quê.
Trong bài thơ "Chân quê", sau khi bày tỏ sự thất vọng trước sự thay đổi về ngoại hình của cô gái khi đi tỉnh về, nhà thơ Nguyễn Bính đã đưa ra lời van vỉ và gợi ý cô gái giữ nguyên nét quê mùa. Ngay sau đó là hình ảnh giàu sức gợi: "Hoa chanh nở giữa vườn chanh". Đây là một hình ảnh ẩn dụ đặc sắc, mang vẻ đẹp dung dị, thuần khiết và rất "thật". Hoa chanh không phải là loài hoa lộng lẫy kiêu sa, nó nhỏ bé, trắng ngần và nở ngay trong khu vườn quen thuộc của mình - vườn chanh. Điều này tượng trưng cho vẻ đẹp tự nhiên, mộc mạc, đúng bản chất và ở đúng nơi chốn thuộc về nó. Qua hình ảnh này, nhà thơ muốn nói rằng vẻ đẹp của cô gái cũng vậy, đẹp nhất, duyên dáng nhất và đáng yêu nhất là khi cô giữ trọn nét "chân quê" của mình, giản dị trong trang phục truyền thống và tâm hồn chất phác, như bông hoa chanh tìm thấy sự hài hòa và vẻ đẹp đích thực khi ở giữa vườn chanh. Hình ảnh này thể hiện rõ quan niệm thẩm mỹ và nỗi niềm khao khát giữ gìn những giá trị văn hóa truyền thống của Nguyễn Bính trước sự mai một của hương đồng gió nội.
Câu 2. Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) bày tỏ quan điểm của anh/chị về ý kiến sau đây: Biến đổi khí hậu là thách thức lớn nhất đối với tương lai của nhân loại. (Barack Obama)
Biến đổi khí hậu không còn là một dự báo xa vời, mà đã trở thành một thực tế hiện hữu với những tác động ngày càng rõ rệt và nghiêm trọng trên phạm vi toàn cầu. Trong bối cảnh đó, cựu Tổng thống Mỹ Barack Obama đã đưa ra nhận định đầy trọng lượng: "Biến đổi khí hậu là thách thức lớn nhất đối với tương lai của nhân loại." Đây là một quan điểm mà cá nhân tôi hoàn toàn đồng tình và cho rằng nó phản ánh đúng mức độ nguy hiểm và tính cấp bách của vấn đề này đối với sự tồn vong và phát triển của loài người.
Thứ nhất, biến đổi khí hậu mang tính toàn cầu và ảnh hưởng sâu rộng đến mọi mặt của đời sống. Không giống như các vấn đề khác có thể chỉ giới hạn ở một khu vực địa lý hay một lĩnh vực cụ thể, biến đổi khí hậu tác động lên toàn bộ hệ thống khí hậu của Trái Đất, gây ra những thay đổi trên diện rộng như nhiệt độ tăng, mực nước biển dâng, thiên tai cực đoan (bão, lũ lụt, hạn hán, cháy rừng) gia tăng tần suất và cường độ. Những tác động này không chỉ ảnh hưởng đến môi trường tự nhiên mà còn đe dọa nghiêm trọng đến an ninh lương thực, nguồn nước, sức khỏe con người, kinh tế toàn cầu và gây ra làn sóng di cư, xung đột xã hội. Phạm vi ảnh hưởng mênh mông của nó khiến không một quốc gia, một khu vực hay một cá nhân nào có thể đứng ngoài cuộc.
Thứ hai, biến đổi khí hậu là một "mối đe dọa nhân lên", làm trầm trọng thêm các vấn đề hiện có và tạo ra những thách thức mới. Nó không chỉ là một vấn đề môi trường đơn thuần mà còn là một cuộc khủng hoảng kinh tế, xã hội và nhân đạo. Hạn hán kéo dài gây mất mùa, đói nghèo gia tăng. Nước biển dâng buộc hàng triệu người phải rời bỏ nhà cửa. Cạnh tranh về tài nguyên khan hiếm do khí hậu thay đổi có thể dẫn đến bất ổn chính trị và xung đột vũ trang. Khi nền tảng của sự sống và xã hội bị lung lay bởi các tác động khí hậu, khả năng giải quyết các thách thức khác như nghèo đói, bệnh tật hay bất bình đẳng cũng trở nên khó khăn hơn rất nhiều.
Thứ ba, việc giải quyết biến đổi khí hậu đòi hỏi sự thay đổi căn bản và phối hợp ở quy mô chưa từng có. Nó không chỉ đơn thuần là áp dụng một vài giải pháp kỹ thuật, mà cần một sự chuyển đổi toàn diện trong cách chúng ta sản xuất năng lượng, canh tác nông nghiệp, phát triển công nghiệp và tiêu dùng. Điều này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia (bất chấp những khác biệt về lợi ích và trình độ phát triển), sự đầu tư khổng lồ vào công nghệ xanh, thay đổi chính sách ở cấp vĩ mô và sự thay đổi hành vi ở cấp cá nhân. Sự phức tạp và quy mô của thách thức này vượt trội so với hầu hết các vấn đề mà nhân loại từng đối mặt.
Cuối cùng, biến đổi khí hậu đe dọa tương lai lâu dài của nhân loại. Nếu không có hành động kịp thời và quyết liệt, chúng ta đang đặt cược vào một tương lai với những hậu quả khôn lường cho các thế hệ mai sau, nơi điều kiện sống trở nên khắc nghiệt hơn, tài nguyên cạn kiệt và các cuộc khủng hoảng liên miên có thể đẩy lùi nền văn minh nhân loại.
Tóm lại, ý kiến của Barack Obama là hoàn toàn có cơ sở. Biến đổi khí hậu, với phạm vi ảnh hưởng toàn cầu, khả năng làm trầm trọng thêm các vấn đề khác, tính phức tạp của việc giải quyết và mối đe dọa trực tiếp đến sự tồn vong lâu dài, thực sự là thách thức lớn nhất mà nhân loại phải đối mặt trong tương lai. Nhận thức rõ điều này là bước đầu tiên và quan trọng nhất để thúc đẩy hành động tập thể và cá nhân nhằm bảo vệ hành tinh, bảo vệ chính tương lai của chúng ta.
Câu 1:
Khổ thơ cuối bài "Tương tư" khép lại bằng những hình ảnh quen thuộc và giàu sức gợi: "Nhà em có một giàn giầu, / Nhà anh có một hàng cau liên phòng." và câu hỏi day dứt: "Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?". Hình ảnh "giầu" và "cau" không chỉ là vật thật nơi thôn quê mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc trong văn hóa Việt Nam, tượng trưng cho tình yêu đôi lứa, sự gắn bó, và hôn nhân (tục ăn trầu cau). Việc đặt "giàn giầu" ở nhà "em" và "hàng cau" ở nhà "anh" - hai ngôi nhà ở hai thôn khác nhau (Đoài và Đông) - đã khéo léo khắc họa sự chia cách về địa lý, mặc dù rất gần ("cách một đầu đình"). Đặc biệt, câu thơ cuối sử dụng phép nhân hóa độc đáo khi gán nỗi nhớ cho "cau thôn Đoài", hỏi xem "giầu không thôn nào" có nhớ lại không. Điều này không chỉ làm cho nỗi nhớ trở nên cụ thể, sống động, thấm đẫm vào cảnh vật mà còn lặp lại và nhấn mạnh nỗi tương tư đơn phương, khắc khoải của chàng trai. Hình ảnh cau nhớ trầu, nhưng không biết trầu có nhớ lại mình không, gói trọn nỗi niềm băn khoăn, buồn tủi và sự khao khát một tình yêu được đáp lại, thể hiện nỗi tương tư đến mức "vạn vật" cũng mang chung tâm trạng.
Câu 2:
Leonardo DiCaprio, một diễn viên nổi tiếng đồng thời là nhà hoạt động môi trường nhiệt thành, đã đưa ra một lời khẳng định mạnh mẽ và đầy trách nhiệm: "Hành tinh của chúng ta là nơi duy nhất mà chúng ta có thể sống, chúng ta cần bảo vệ nó." Câu nói này không chỉ là một lời nhắc nhở, mà còn là một mệnh lệnh khẩn thiết gửi tới toàn nhân loại trong bối cảnh những thách thức môi trường ngày càng cấp bách. Tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến này bởi nó chạm đến một sự thật hiển nhiên và đặt ra yêu cầu sống còn đối với tương lai của chúng ta.
Trước hết, chúng ta phải thừa nhận tính độc nhất vô nhị của Trái Đất. Trong vũ trụ rộng lớn mà chúng ta đang khám phá, hành tinh xanh của chúng ta là nơi duy nhất được biết đến sở hữu những điều kiện lý tưởng để duy trì sự sống phức tạp, đặc biệt là sự sống của con người. Bầu khí quyển giàu oxy, nguồn nước dồi dào ở dạng lỏng, nhiệt độ vừa phải, và sự đa dạng sinh học phong phú là những yếu tố kết hợp lại tạo nên một hệ sinh thái cân bằng và khả thi. Dù khoa học kỹ thuật có tiến bộ đến đâu, việc tìm kiếm và đặt chân lên một hành tinh khác có khả năng thay thế Trái Đất trong tương lai gần vẫn còn là viễn cảnh xa vời và đầy rẫy thách thức. Những nỗ lực nghiên cứu và thám hiểm không gian hiện tại càng củng cố thêm sự thật rằng "ngôi nhà" hiện tại của chúng ta là vô giá và không dễ gì tìm được sự thay thế.
Thứ hai, thực trạng môi trường hiện nay cho thấy sự cần thiết cấp bách của việc bảo vệ hành tinh. Con người, với sự phát triển vượt bậc của công nghệ và công nghiệp, đã tác động tiêu cực nghiêm trọng đến môi trường tự nhiên. Biến đổi khí hậu, ô nhiễm không khí, nước và đất, mất đa dạng sinh học, suy thoái tài nguyên... là những hậu quả nhãn tiền của sự khai thác thiếu bền vững và lối sống thiếu ý thức. Những vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến các loài sinh vật khác mà còn đe dọa trực tiếp đến sức khỏe, an ninh lương thực, nguồn nước sạch và thậm chí là sự tồn vong của chính con người. Chúng ta đang phải đối mặt với những hiện tượng thời tiết cực đoan, mực nước biển dâng, dịch bệnh gia tăng và xung đột tài nguyên, tất cả đều là lời cảnh báo rằng chúng ta đang làm tổn thương "ngôi nhà" duy nhất của mình.
Vì Trái Đất là nơi duy nhất chúng ta có thể tồn tại, việc bảo vệ nó không còn là một lựa chọn mà là một trách nhiệm và nghĩa vụ. Trách nhiệm này không chỉ thuộc về các nhà khoa học, chính phủ hay các tổ chức môi trường, mà là của mỗi cá nhân. Từ những hành động nhỏ nhất như tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu rác thải nhựa, sử dụng phương tiện công cộng, trồng cây xanh, đến những hành động lớn hơn như lên tiếng ủng hộ các chính sách bảo vệ môi trường, đầu tư vào công nghệ xanh, chúng ta đều đang đóng góp vào việc bảo vệ ngôi nhà chung. Bảo vệ môi trường cũng chính là bảo vệ tương lai cho các thế hệ mai sau, đảm bảo rằng họ cũng sẽ có cơ hội được sống và phát triển trên một hành tinh khỏe mạnh.
Tóm lại, ý kiến của Leonardo DiCaprio là hoàn toàn xác đáng. Trái Đất là độc nhất và là mái ấm duy nhất của chúng ta. Việc không hành động để bảo vệ nó là sự thờ ơ đáng báo động trước chính tương lai của mình. Nhận thức được điều này, mỗi chúng ta cần nâng cao ý thức và cùng nhau hành động một cách có trách nhiệm để gìn giữ và phục hồi hành tinh xanh, đảm bảo sự sống vẫn tiếp diễn trên ngôi nhà quý giá này.
Câu 1:
Bài thơ được viết theo thể thơ lục bát. Mặc dù có một vài biến thể nhỏ về số tiếng hoặc cách gieo vần ở một số câu, nhưng cấu trúc chủ đạo vẫn là sự luân phiên giữa dòng 6 tiếng và dòng 8 tiếng, cùng với cách gieo vần truyền thống của thể lục bát (tiếng cuối câu 6 vần với tiếng thứ 6 của câu 8, tiếng cuối câu 8 vần với tiếng cuối câu 6 tiếp theo).
Câu 2:
Cụm từ "chín nhớ mười mong" là một cách nói dân gian quen thuộc, sử dụng phép liệt kê và con số (chín, mười) để diễn tả mức độ rất cao, rất nhiều, rất da diết, khôn nguôi của nỗi nhớ và sự mong đợi. Nó cho thấy tình cảm tương tư đã đạt đến đỉnh điểm, chiếm trọn tâm trí, khiến người đang yêu luôn day dứt, mong ngóng về đối phương.
Câu 3:
Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ này là Nhân hóa.
- Xác định: Hành động "ngồi nhớ" là hành động của con người, được gán cho "Thôn Đoài" - một địa danh (vốn là vật vô tri).
- Phân tích: Việc nhân hóa "Thôn Đoài" có tác dụng làm cho cảnh vật trở nên sống động, có tâm hồn. Nó không chỉ đơn thuần nói về vị trí địa lý mà còn thể hiện nỗi nhớ nhung, tương tư của những người sống ở Thôn Đoài dành cho những người (cụ thể là người yêu) ở Thôn Đông. Biện pháp này giúp diễn tả nỗi nhớ một cách sâu sắc, thấm thía, như thể cả không gian, cả ngôi làng cũng đang cùng người trong cuộc mang nỗi niềm tương tư.
Câu 4:
Hai dòng thơ này đem đến cảm nhận về sự mong ngóng, khắc khoải và nỗi bất an về tương lai của mối tình.
- "Bao giờ bến mới gặp đò?" sử dụng hình ảnh ẩn dụ bến (đứng yên) và đò (di chuyển) để tượng trưng cho hai người yêu và khao khát được gặp gỡ. Câu hỏi tu từ "Bao giờ...?" thể hiện sự nóng lòng, mong mỏi đến cháy bỏng về một cuộc hội ngộ, đồng thời cũng ngầm chứa nỗi lo lắng, không chắc chắn liệu cuộc gặp gỡ đó có xảy ra hay không.
- "Hoa khuê các bướm giang hồ gặp nhau?" tiếp tục sử dụng ẩn dụ để chỉ hai người yêu. "Hoa khuê các" thường chỉ người con gái sống trong khuôn phép, được bảo bọc (ở Thôn Đông), còn "bướm giang hồ" chỉ người con trai phiêu dạt, tự do (ở Thôn Đoài). Hình ảnh này gợi lên sự khác biệt về hoàn cảnh sống, vị thế hoặc tính cách giữa hai người, có thể là rào cản khiến họ khó đến được với nhau. Câu hỏi tu từ lặp lại nỗi băn khoăn, mong ước về sự hòa hợp, gắn kết giữa hai thế giới, hai con người khác biệt đó.
Nhìn chung, hai dòng thơ khắc họa nỗi niềm da diết, khao khát vượt qua khoảng cách và rào cản để được ở bên người mình yêu, nhưng đồng thời cũng thấm đẫm nỗi buồn, sự bất lực và niềm hy vọng đầy mong manh.
Câu 5:
Nội dung chính của bài thơ "Tương Tư" là diễn tả nỗi lòng tương tư, nỗi nhớ nhung da diết, sâu sắc của chàng trai (ở Thôn Đoài) dành cho cô gái (ở Thôn Đông). Bài thơ khắc họa chân thực và tinh tế những cung bậc cảm xúc của người đang yêu, từ nỗi nhớ thường trực, sự day dứt vì khoảng cách địa lý (dù chỉ "cách một đầu đình") cho đến sự mong ngóng, khắc khoải về một cuộc gặp gỡ, một sự kết duyên. Bài thơ sử dụng những hình ảnh mộc mạc, dân dã, quen thuộc của làng quê Việt Nam để thể hiện một tình yêu chân thành, đắm say nhưng cũng đầy trắc trở.
Câu 1: Tình bạn giữa Bích và bé Em trong "Áo Tết" của Nguyễn Ngọc Tư là một bức tranh trong sáng và cảm động về tình cảm tuổi thơ, được khắc họa đặc biệt tinh tế qua nghệ thuật đan xen điểm nhìn trần thuật. Ban đầu, câu chuyện chủ yếu được kể qua lăng kính của bé Em, với những suy nghĩ hồn nhiên, sự háo hức về chiếc áo mới và ý định muốn khoe với bạn. Chính điểm nhìn này giúp người đọc thấu hiểu sự thay đổi tâm lý của Em, từ niềm vui cá nhân đến sự đồng cảm sâu sắc khi nhận ra vẻ buồn thoáng qua trên gương mặt Bích ("mắt nó xịu xuống, buồn hẳn"). Quyết định không mặc chiếc áo đẹp nhất của Em ("mình mà mặc bộ đầm hồng, thế nào cũng mất vui") cho thấy sự trưởng thành, biết nghĩ cho bạn, một biểu hiện cao đẹp của tình bạn. Sự đan xen khéo léo khi chuyển sang điểm nhìn của người kể chuyện toàn tri và kết thúc bằng suy nghĩ nội tâm của Bích ("CÓ MẶC ÁO GÌ BÍCH VẪN QUÝ BÉ EM. THIỆT ĐÓ") đã hoàn thiện vẻ đẹp của tình bạn ấy. Nó không chỉ cho thấy sự nhạy cảm, biết điều của Bích mà còn khẳng định sự trân trọng, thấu hiểu mà hai cô bé dành cho nhau, vượt lên trên những khác biệt vật chất. Nhờ sự phối hợp các điểm nhìn, tình bạn của Bích và Em hiện lên đa chiều, chân thực, làm lay động lòng người bởi sự vị tha và gắn kết thiêng liêng.
Câu 2: Tình bạn giữa Bích và bé Em trong "Áo Tết" của Nguyễn Ngọc Tư là một bức tranh trong sáng và cảm động về tình cảm tuổi thơ, được khắc họa đặc biệt tinh tế qua nghệ thuật đan xen điểm nhìn trần thuật. Ban đầu, câu chuyện chủ yếu được kể qua lăng kính của bé Em, với những suy nghĩ hồn nhiên, sự háo hức về chiếc áo mới và ý định muốn khoe với bạn. Chính điểm nhìn này giúp người đọc thấu hiểu sự thay đổi tâm lý của Em, từ niềm vui cá nhân đến sự đồng cảm sâu sắc khi nhận ra vẻ buồn thoáng qua trên gương mặt Bích ("mắt nó xịu xuống, buồn hẳn"). Quyết định không mặc chiếc áo đẹp nhất của Em ("mình mà mặc bộ đầm hồng, thế nào cũng mất vui") cho thấy sự trưởng thành, biết nghĩ cho bạn, một biểu hiện cao đẹp của tình bạn. Sự đan xen khéo léo khi chuyển sang điểm nhìn của người kể chuyện toàn tri và kết thúc bằng suy nghĩ nội tâm của Bích ("CÓ MẶC ÁO GÌ BÍCH VẪN QUÝ BÉ EM. THIỆT ĐÓ") đã hoàn thiện vẻ đẹp của tình bạn ấy. Nó không chỉ cho thấy sự nhạy cảm, biết điều của Bích mà còn khẳng định sự trân trọng, thấu hiểu mà hai cô bé dành cho nhau, vượt lên trên những khác biệt vật chất. Nhờ sự phối hợp các điểm nhìn, tình bạn của Bích và Em hiện lên đa chiều, chân thực, làm lay động lòng người bởi sự vị tha và gắn kết thiêng liêng.
Câu 2: Câu nói của Mahatma Gandhi: "Tài nguyên thiên nhiên không phải là di sản của tổ tiên chúng ta, mà là sự vay mượn từ các thế hệ tương lai" chứa đựng một thông điệp sâu sắc và mang tính thời đại, nhắc nhở mỗi chúng ta về trách nhiệm to lớn trong việc bảo vệ và sử dụng hợp lý nguồn vốn quý giá của Trái Đất. Đây không chỉ là một nhận định triết học mà còn là kim chỉ nam cho hành động của nhân loại trước những thách thức môi trường ngày càng gia tăng.
Trước hết, tài nguyên thiên nhiên có tầm quan trọng vô song đối với sự tồn tại và phát triển của con người. Đó là không khí để thở, là nước uống để duy trì sự sống, là đất đai màu mỡ để canh tác lương thực. Rừng xanh cung cấp oxy, điều hòa khí hậu, là mái nhà của vô vàn loài sinh vật, đồng thời cung cấp gỗ và dược liệu. Lòng đất chứa đựng khoáng sản – nguyên liệu cho mọi ngành công nghiệp, từ xây dựng đến sản xuất máy móc, thiết bị. Biển cả mênh mông không chỉ mang đến nguồn hải sản dồi dào mà còn là tuyến đường giao thông huyết mạch, là tiềm năng du lịch và năng lượng vô tận. Từ những nhu cầu cơ bản nhất đến những bước tiến vĩ đại trong khoa học kỹ thuật, tất cả đều phụ thuộc vào sự hào phóng của mẹ thiên nhiên. Không có tài nguyên, sự sống sẽ không thể tiếp diễn, xã hội loài người không thể phát triển.
Tuy nhiên, thực trạng đáng báo động hiện nay là con người đang khai thác và sử dụng tài nguyên một cách bừa bãi, thiếu kiểm soát. Rừng bị tàn phá với tốc độ chóng mặt, khoáng sản bị đào bới cạn kiệt, nguồn nước và không khí bị ô nhiễm nghiêm trọng. Chúng ta dường như quên mất rằng những gì mình đang hưởng thụ hôm nay là "vay mượn" từ con cháu mai sau. Việc coi tài nguyên là "di sản" để mặc sức khai thác mà không nghĩ đến tái tạo, bảo tồn đã và đang dẫn đến những hậu quả khôn lường: biến đổi khí hậu, thiên tai ngày càng khốc liệt, nhiều loài sinh vật đứng trước nguy cơ tuyệt chủng, chất lượng cuộc sống con người suy giảm. Câu nói của Gandhi chính là lời cảnh tỉnh, buộc chúng ta phải nhìn nhận lại thái độ và hành vi của mình đối với tự nhiên.
Tóm lại, câu nói của Mahatma Gandhi là một lời nhắc nhở sâu sắc về trách nhiệm của thế hệ chúng ta. Tài nguyên thiên nhiên là nền tảng của sự sống và phát triển. Bảo vệ tài nguyên không chỉ là bảo vệ cuộc sống của chính mình mà còn là đảm bảo tương lai cho các thế hệ mai sau. Đã đến lúc chúng ta phải thay đổi tư duy, hành động một cách có trách nhiệm hơn để nguồn vốn quý giá này không bị cạn kiệt, để Trái Đất mãi là ngôi nhà chung xanh tươi và bền vững.
Câu 1: Tình bạn giữa Bích và bé Em trong "Áo Tết" của Nguyễn Ngọc Tư là một bức tranh trong sáng và cảm động về tình cảm tuổi thơ, được khắc họa đặc biệt tinh tế qua nghệ thuật đan xen điểm nhìn trần thuật. Ban đầu, câu chuyện chủ yếu được kể qua lăng kính của bé Em, với những suy nghĩ hồn nhiên, sự háo hức về chiếc áo mới và ý định muốn khoe với bạn. Chính điểm nhìn này giúp người đọc thấu hiểu sự thay đổi tâm lý của Em, từ niềm vui cá nhân đến sự đồng cảm sâu sắc khi nhận ra vẻ buồn thoáng qua trên gương mặt Bích ("mắt nó xịu xuống, buồn hẳn"). Quyết định không mặc chiếc áo đẹp nhất của Em ("mình mà mặc bộ đầm hồng, thế nào cũng mất vui") cho thấy sự trưởng thành, biết nghĩ cho bạn, một biểu hiện cao đẹp của tình bạn. Sự đan xen khéo léo khi chuyển sang điểm nhìn của người kể chuyện toàn tri và kết thúc bằng suy nghĩ nội tâm của Bích ("CÓ MẶC ÁO GÌ BÍCH VẪN QUÝ BÉ EM. THIỆT ĐÓ") đã hoàn thiện vẻ đẹp của tình bạn ấy. Nó không chỉ cho thấy sự nhạy cảm, biết điều của Bích mà còn khẳng định sự trân trọng, thấu hiểu mà hai cô bé dành cho nhau, vượt lên trên những khác biệt vật chất. Nhờ sự phối hợp các điểm nhìn, tình bạn của Bích và Em hiện lên đa chiều, chân thực, làm lay động lòng người bởi sự vị tha và gắn kết thiêng liêng.
Câu 2: Tình bạn giữa Bích và bé Em trong "Áo Tết" của Nguyễn Ngọc Tư là một bức tranh trong sáng và cảm động về tình cảm tuổi thơ, được khắc họa đặc biệt tinh tế qua nghệ thuật đan xen điểm nhìn trần thuật. Ban đầu, câu chuyện chủ yếu được kể qua lăng kính của bé Em, với những suy nghĩ hồn nhiên, sự háo hức về chiếc áo mới và ý định muốn khoe với bạn. Chính điểm nhìn này giúp người đọc thấu hiểu sự thay đổi tâm lý của Em, từ niềm vui cá nhân đến sự đồng cảm sâu sắc khi nhận ra vẻ buồn thoáng qua trên gương mặt Bích ("mắt nó xịu xuống, buồn hẳn"). Quyết định không mặc chiếc áo đẹp nhất của Em ("mình mà mặc bộ đầm hồng, thế nào cũng mất vui") cho thấy sự trưởng thành, biết nghĩ cho bạn, một biểu hiện cao đẹp của tình bạn. Sự đan xen khéo léo khi chuyển sang điểm nhìn của người kể chuyện toàn tri và kết thúc bằng suy nghĩ nội tâm của Bích ("CÓ MẶC ÁO GÌ BÍCH VẪN QUÝ BÉ EM. THIỆT ĐÓ") đã hoàn thiện vẻ đẹp của tình bạn ấy. Nó không chỉ cho thấy sự nhạy cảm, biết điều của Bích mà còn khẳng định sự trân trọng, thấu hiểu mà hai cô bé dành cho nhau, vượt lên trên những khác biệt vật chất. Nhờ sự phối hợp các điểm nhìn, tình bạn của Bích và Em hiện lên đa chiều, chân thực, làm lay động lòng người bởi sự vị tha và gắn kết thiêng liêng.
Câu 2: Câu nói của Mahatma Gandhi: "Tài nguyên thiên nhiên không phải là di sản của tổ tiên chúng ta, mà là sự vay mượn từ các thế hệ tương lai" chứa đựng một thông điệp sâu sắc và mang tính thời đại, nhắc nhở mỗi chúng ta về trách nhiệm to lớn trong việc bảo vệ và sử dụng hợp lý nguồn vốn quý giá của Trái Đất. Đây không chỉ là một nhận định triết học mà còn là kim chỉ nam cho hành động của nhân loại trước những thách thức môi trường ngày càng gia tăng.
Trước hết, tài nguyên thiên nhiên có tầm quan trọng vô song đối với sự tồn tại và phát triển của con người. Đó là không khí để thở, là nước uống để duy trì sự sống, là đất đai màu mỡ để canh tác lương thực. Rừng xanh cung cấp oxy, điều hòa khí hậu, là mái nhà của vô vàn loài sinh vật, đồng thời cung cấp gỗ và dược liệu. Lòng đất chứa đựng khoáng sản – nguyên liệu cho mọi ngành công nghiệp, từ xây dựng đến sản xuất máy móc, thiết bị. Biển cả mênh mông không chỉ mang đến nguồn hải sản dồi dào mà còn là tuyến đường giao thông huyết mạch, là tiềm năng du lịch và năng lượng vô tận. Từ những nhu cầu cơ bản nhất đến những bước tiến vĩ đại trong khoa học kỹ thuật, tất cả đều phụ thuộc vào sự hào phóng của mẹ thiên nhiên. Không có tài nguyên, sự sống sẽ không thể tiếp diễn, xã hội loài người không thể phát triển.
Tuy nhiên, thực trạng đáng báo động hiện nay là con người đang khai thác và sử dụng tài nguyên một cách bừa bãi, thiếu kiểm soát. Rừng bị tàn phá với tốc độ chóng mặt, khoáng sản bị đào bới cạn kiệt, nguồn nước và không khí bị ô nhiễm nghiêm trọng. Chúng ta dường như quên mất rằng những gì mình đang hưởng thụ hôm nay là "vay mượn" từ con cháu mai sau. Việc coi tài nguyên là "di sản" để mặc sức khai thác mà không nghĩ đến tái tạo, bảo tồn đã và đang dẫn đến những hậu quả khôn lường: biến đổi khí hậu, thiên tai ngày càng khốc liệt, nhiều loài sinh vật đứng trước nguy cơ tuyệt chủng, chất lượng cuộc sống con người suy giảm. Câu nói của Gandhi chính là lời cảnh tỉnh, buộc chúng ta phải nhìn nhận lại thái độ và hành vi của mình đối với tự nhiên.
Tóm lại, câu nói của Mahatma Gandhi là một lời nhắc nhở sâu sắc về trách nhiệm của thế hệ chúng ta. Tài nguyên thiên nhiên là nền tảng của sự sống và phát triển. Bảo vệ tài nguyên không chỉ là bảo vệ cuộc sống của chính mình mà còn là đảm bảo tương lai cho các thế hệ mai sau. Đã đến lúc chúng ta phải thay đổi tư duy, hành động một cách có trách nhiệm hơn để nguồn vốn quý giá này không bị cạn kiệt, để Trái Đất mãi là ngôi nhà chung xanh tươi và bền vững.
olympia