

Nguyễn Đức Phú An
Giới thiệu về bản thân



































hdudbf
indidfb
bdoffb
Câu 1 (2 điểm): Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) phân tích, đánh giá nhân vật Thứ trong đoạn trích.
Nhân vật Thứ trong đoạn trích Sống mòn của Nam Cao hiện lên là hình tượng tiêu biểu cho lớp trí thức tiểu tư sản trước Cách mạng Tháng Tám. Từng mang trong mình hoài bão lớn lao, khát vọng trở thành người có ích cho xã hội, Thứ lại rơi vào bi kịch khi bị cuộc sống thực tại đè nặng, trở nên bất lực, cam chịu, sống vật vờ qua ngày. Qua dòng ý thức miên man của nhân vật, người đọc cảm nhận rõ tâm trạng chán chường, day dứt, tự khinh bỉ bản thân của một con người đang bị tha hóa bởi sự tù túng, nghèo khổ và hoàn cảnh xã hội đầy bất công. Thứ không hẳn không có khát vọng vươn lên — y từng "nóng lòng muốn đi", từng "ghét và yêu", nhưng cuối cùng lại bị chính sự nhu nhược và thói quen sợ thay đổi kìm hãm. Qua nhân vật Thứ, Nam Cao thể hiện cái nhìn đầy cảm thương và sâu sắc về bi kịch tinh thần của người trí thức, đồng thời gửi gắm thông điệp về sự cần thiết của hành động, ý chí và khát vọng sống có lý tưởng.
Câu 2 (4 điểm): Bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) – “Tuổi trẻ và ước mơ”
Gabriel Garcia Marquez từng nói: “Không phải người ta ngừng theo đuổi ước mơ vì họ già đi mà họ già đi vì ngừng theo đuổi ước mơ.” Câu nói không chỉ nhấn mạnh vai trò của ước mơ trong cuộc sống, mà còn đặc biệt gợi suy ngẫm sâu sắc về tuổi trẻ và khát vọng sống – một trong những điều làm nên sự tươi đẹp, nhiệt huyết và ý nghĩa nhất trong đời người.
Tuổi trẻ là khoảng thời gian rực rỡ nhất của một đời người – nơi hội tụ của sức khỏe, trí tuệ, sự sáng tạo và lòng khao khát chinh phục những điều mới mẻ. Ước mơ chính là ngọn lửa soi đường cho tuổi trẻ vượt qua những thử thách. Người trẻ có thể mơ ước trở thành bác sĩ, kỹ sư, nhà khoa học, nghệ sĩ… và chính những ước mơ ấy làm nên động lực để học tập, rèn luyện, vươn lên. Một tuổi trẻ không có ước mơ chẳng khác gì một con thuyền không phương hướng, dễ bị dòng đời xô đẩy.
Tuy nhiên, theo đuổi ước mơ không bao giờ là con đường bằng phẳng. Nhiều người trẻ ngày nay dễ rơi vào trạng thái bỏ cuộc, an phận, sống “mòn” trong vùng an toàn vì sợ thất bại, sợ tổn thương. Điều này rất nguy hiểm, bởi khi từ bỏ ước mơ cũng đồng nghĩa với việc chấp nhận một cuộc sống mờ nhạt, không đích đến, đánh mất nhiệt huyết tuổi trẻ. Giống như nhân vật Thứ trong Sống mòn của Nam Cao – một người từng có lý tưởng cao đẹp nhưng lại bị vùi lấp bởi hoàn cảnh, cuối cùng chỉ còn sống để tồn tại, mất dần niềm tin và trở nên già nua từ trong tâm hồn.
Bởi vậy, tuổi trẻ nhất định phải gắn liền với những hoài bão và hành trình chinh phục ước mơ. Có thể thất bại, có thể vấp ngã, nhưng dám ước mơ và dám hành động đã là một thành công. Bác Hồ từng nói: “Không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền.” Tuổi trẻ cần lòng bền chí, ý chí mạnh mẽ và tinh thần dấn thân để không lãng phí những năm tháng đẹp nhất của đời người.
Tóm lại, ước mơ không chỉ là khởi nguồn cho thành công mà còn là ngọn lửa giữ cho tuổi trẻ luôn tươi mới, luôn sống có lý tưởng và có trách nhiệm. Dù cuộc sống có khắc nghiệt đến đâu, điều quan trọng là mỗi người trẻ phải luôn giữ vững niềm tin, kiên trì theo đuổi đam mê và sống một cuộc đời không nuối tiếc.
Câu 1. Xác định điểm nhìn của người kể chuyện trong văn bản.
Trả lời:
Điểm nhìn của người kể chuyện trong văn bản là người thứ ba (ngôi thứ ba – “y” để chỉ nhân vật Thứ), nhưng được đặt trọn vào tâm lí của nhân vật Thứ, từ đó tái hiện dòng ý thức, cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật một cách sâu sắc, chân thực. Nhờ vậy, người đọc cảm nhận rõ nỗi đau đớn, bế tắc, u uất của một trí thức nhỏ sống mòn mỏi, không lối thoát.
Câu 2. Ước mơ của nhân vật Thứ khi ngồi trên ghế nhà trường là gì?
Trả lời:
Ước mơ của Thứ khi còn ngồi trên ghế nhà trường là trở thành một người có ích, một vĩ nhân mang lại những thay đổi lớn lao cho đất nước. Y mơ ước thi đỗ Thành chung, Tú tài, vào Đại học, sang Pháp du học, và sống một cuộc đời có lý tưởng, đóng góp cho xã hội. Đó là khát vọng lớn lao, cao đẹp của một thanh niên trí thức giàu hoài bão.
Câu 3. Phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn trích sau:
"Nhưng nay mai, mới thật buồn. Y sẽ chẳng có việc gì làm, y sẽ ăn bám vợ! Đời y sẽ mốc lên, sẽ gỉ đi, sẽ mòn, sẽ mục ra ở một xó nhà quê. Người ta sẽ khinh y, vợ y sẽ khinh y, chính y sẽ khinh y. Rồi y sẽ chết mà chưa làm gì cả, chết mà chưa sống!..."
Trả lời:
Biện pháp tu từ điệp ngữ (“sẽ”, “khinh y”, “chết mà chưa...”) và liệt kê (“mốc lên, gỉ đi, mòn, mục ra”) được sử dụng trong đoạn trích.
- Tác dụng: Những điệp từ và phép liệt kê này nhấn mạnh tâm trạng bi kịch, tuyệt vọng, tự ti và nỗi ám ảnh về sự vô nghĩa của đời sống nhân vật Thứ. Nó phản ánh sự rệu rã, mục nát cả về tinh thần lẫn thể xác của một con người đang đánh mất lý tưởng sống, đang rơi vào sự tha hóa và bị động hoàn toàn. Qua đó, người đọc cảm nhận rõ sự bức bối, u uất trong tâm hồn của một trí thức bất lực giữa đời sống thực tại bế tắc.
Câu 4. Nhận xét về cuộc sống và con người của nhân vật Thứ được thể hiện trong đoạn trích.
Trả lời:
Cuộc sống của Thứ là một kiếp sống nghèo khổ, tù túng và bế tắc, không thể thực hiện được ước mơ, lý tưởng thuở thiếu thời. Thứ bị cuộc đời vùi dập, biến thành một con người nhu nhược, sợ hãi, cam chịu, không thể tự quyết định số phận mình. Mặc dù vẫn có khát vọng sống, khát vọng vươn lên, nhưng y luôn bị chính sự yếu đuối, do dự, thói quen sợ thay đổi kéo lùi. Con người Thứ tiêu biểu cho bi kịch của người trí thức tiểu tư sản trước Cách mạng, mang trong mình hoài bão nhưng bất lực trong hiện thực.
Câu 5. Nêu suy nghĩ của anh/ chị về một triết lí nhân sinh được rút ra từ văn bản?
Trả lời:
Một triết lí nhân sinh sâu sắc từ văn bản là:
“Sống là phải dám thay đổi, dám sống đúng với lý tưởng, khát vọng của mình. Nếu không dám bước ra khỏi vùng an toàn, con người sẽ sống mòn, sống hoài trong sự tù túng và đánh mất chính mình.”
Nam Cao không chỉ phản ánh hiện thực xã hội mà còn đặt ra câu hỏi nhức nhối về giá trị sống, về cách con người đối diện với số phận. Đoạn văn nhắc nhở chúng ta phải biết vượt lên nỗi sợ, thói quen an phận, dũng cảm theo đuổi ước mơ, sống có trách nhiệm với bản thân và cộng đồng. Bởi “sống mà như đã chết” – như Thứ – chính là cái chết bi thảm nhất.
Phát biểu triết lí nhân sinh được gửi gắm trong tác phẩm “Tư cách mõ” của Nam Cao:
Truyện ngắn “Tư cách mõ” gửi gắm một triết lí nhân sinh sâu sắc: lòng khinh – trọng của con người có ảnh hưởng rất lớn đến nhân cách của người khác, và chính sự khinh miệt, kỳ thị, thiếu tôn trọng từ cộng đồng có thể đẩy con người từ lương thiện trở nên tha hóa, đê tiện. Nhân vật Lộ vốn là người hiền lành, tử tế, sống có nhân cách dù trong cảnh nghèo khó. Nhưng khi chấp nhận làm nghề mõ – một nghề thấp hèn, anh đã bị cả làng kỳ thị, bị đối xử rẻ rúng, miệt thị, dẫn đến tổn thương sâu sắc về tinh thần. Không được coi trọng, dần dần Lộ từ bỏ sự tự trọng, trở nên trơ lỳ, ích kỉ, thậm chí hèn hạ và đáng khinh đúng như những gì người đời đã gán cho. Qua đó, Nam Cao đã thể hiện một cái nhìn nhân đạo sâu xa: không có ai sinh ra đã xấu xa, tha hóa – mà chính hoàn cảnh sống, thái độ của xã hội mới góp phần quan trọng làm thay đổi con người. Tác phẩm là lời cảnh tỉnh thấm thía về cách ứng xử giữa người với người, nhấn mạnh rằng muốn con người giữ được phẩm giá thì xã hội phải có sự công bằng, tôn trọng và thấu hiểu.
4oPhát biểu triết lí nhân sinh được gửi gắm trong tác phẩm “Tư cách mõ” của Nam Cao:
Truyện ngắn “Tư cách mõ” gửi gắm một triết lí nhân sinh sâu sắc: lòng khinh – trọng của con người có ảnh hưởng rất lớn đến nhân cách của người khác, và chính sự khinh miệt, kỳ thị, thiếu tôn trọng từ cộng đồng có thể đẩy con người từ lương thiện trở nên tha hóa, đê tiện. Nhân vật Lộ vốn là người hiền lành, tử tế, sống có nhân cách dù trong cảnh nghèo khó. Nhưng khi chấp nhận làm nghề mõ – một nghề thấp hèn, anh đã bị cả làng kỳ thị, bị đối xử rẻ rúng, miệt thị, dẫn đến tổn thương sâu sắc về tinh thần. Không được coi trọng, dần dần Lộ từ bỏ sự tự trọng, trở nên trơ lỳ, ích kỉ, thậm chí hèn hạ và đáng khinh đúng như những gì người đời đã gán cho. Qua đó, Nam Cao đã thể hiện một cái nhìn nhân đạo sâu xa: không có ai sinh ra đã xấu xa, tha hóa – mà chính hoàn cảnh sống, thái độ của xã hội mới góp phần quan trọng làm thay đổi con người. Tác phẩm là lời cảnh tỉnh thấm thía về cách ứng xử giữa người với người, nhấn mạnh rằng muốn con người giữ được phẩm giá thì xã hội phải có sự công bằng, tôn trọng và thấu hiểu.
4oBiện pháp nghệ thuật: Lặp cấu trúc “cũng... cũng... cũng...”
✅ Tác dụng của biện pháp lặp cấu trúc trong câu văn:
- Nhấn mạnh đặc điểm xấu xa, đáng khinh của nhân vật:
- Cấu trúc lặp "cũng đê tiện, cũng lầy là, cũng tham ăn" cho thấy thằng mõ này không thiếu một tính xấu nào so với những “anh mõ chính tông”.
- Việc liệt kê 3 phẩm chất tiêu cực liên tiếp giúp tô đậm chân dung một nhân vật xấu xa toàn diện cả về phẩm chất và hành vi.
- Tạo nhịp điệu dồn dập, tăng sức biểu cảm, châm biếm:
- Cách diễn đạt liên tiếp tạo nên nhịp điệu nhanh, dồn dập, khiến người đọc cảm thấy bức chân dung “thằng mõ” này vừa đáng ghét, vừa đáng cười.
- Tác giả sử dụng lặp không chỉ để mô tả mà còn giễu nhại, mỉa mai, làm nổi bật giọng văn trào phúng đặc trưng của tác phẩm (có thể là trong truyện ngắn của Ngô Tất Tố).
- Thể hiện quan điểm phê phán mạnh mẽ của người viết:
- Việc nhấn mạnh hàng loạt tính xấu phản ánh thái độ phê phán gay gắt với tầng lớp người như “mõ” – những kẻ vừa hèn hạ, vừa lố bịch trong xã hội phong kiến.
Câu 1. Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) phân tích, đánh giá hình ảnh "Hoa chanh nở giữa vườn chanh"
Trong bài thơ Chân quê, Nguyễn Bính đã khéo léo sử dụng hình ảnh “Hoa chanh nở giữa vườn chanh” để khẳng định vẻ đẹp mộc mạc, thuần khiết và đáng trân trọng của người con gái quê. Câu thơ mượn một hình ảnh rất đời thường trong vườn nhà nông thôn để ẩn dụ cho vẻ đẹp tự nhiên, không cần tô điểm mà vẫn nổi bật, vẫn mang lại rung cảm tinh tế. “Hoa chanh” tuy nhỏ bé, giản dị nhưng nổi bật giữa “vườn chanh” – nơi chỉ toàn một giống cây quen thuộc, càng gợi cảm giác gần gũi, chân tình. Đây không chỉ là hình ảnh đặc sắc về nghệ thuật mà còn là lời nhắn nhủ của chàng trai: cái đẹp chân thực nhất là vẻ đẹp thuộc về cội nguồn, về sự chân chất của quê hương. Qua đó, Nguyễn Bính thể hiện quan điểm thẩm mỹ truyền thống: đề cao sự mộc mạc, giản dị hơn là vẻ bề ngoài cầu kỳ, kiểu cách. Hình ảnh “hoa chanh” đã trở thành biểu tượng cho vẻ đẹp nguyên sơ của người con gái thôn quê, vừa đẹp về hình thức vừa trong sáng về tâm hồn.
Câu 2. Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) bày tỏ quan điểm về ý kiến: "Biến đổi khí hậu là thách thức lớn nhất đối với tương lai của nhân loại" (Barack Obama)
Trong một thế giới ngày càng phát triển về khoa học và công nghệ, con người vẫn đang phải đối mặt với một hiểm họa nghiêm trọng: biến đổi khí hậu. Tổng thống Hoa Kỳ Barack Obama đã từng khẳng định: “Biến đổi khí hậu là thách thức lớn nhất đối với tương lai của nhân loại”. Đây không chỉ là lời cảnh báo, mà còn là sự nhấn mạnh đến một vấn đề toàn cầu đang đe dọa trực tiếp đến sự sống còn của các thế hệ hiện tại và tương lai.
Biến đổi khí hậu là sự thay đổi lâu dài trong các điều kiện thời tiết và khí hậu toàn cầu, phần lớn do tác động từ các hoạt động của con người như khai thác tài nguyên quá mức, đốt nhiên liệu hóa thạch và phá rừng. Hệ quả của nó không còn là dự báo mà đã và đang hiện hữu: nước biển dâng, băng tan ở hai cực, thiên tai diễn ra ngày càng khốc liệt và bất thường. Những trận lũ lịch sử, hạn hán kéo dài, cháy rừng lan rộng hay nắng nóng cực đoan tại nhiều nơi trên thế giới là minh chứng rõ ràng cho điều đó.
Tác động của biến đổi khí hậu không chỉ giới hạn trong lĩnh vực môi trường mà còn lan rộng đến mọi mặt của đời sống xã hội. Nông nghiệp chịu thiệt hại nặng nề khi thời tiết trở nên khó lường, mùa màng thất bát, gây thiếu hụt lương thực. Sức khỏe con người cũng bị đe dọa bởi các loại dịch bệnh phát sinh từ khí hậu bất thường. Không những thế, biến đổi khí hậu còn làm gia tăng tình trạng di cư, đói nghèo và xung đột do tranh giành tài nguyên.
Tuy nhiên, con người vẫn còn cơ hội để ứng phó và thích nghi nếu nhận thức rõ tầm quan trọng của vấn đề. Bảo vệ môi trường, phát triển năng lượng sạch, sử dụng tài nguyên hợp lý và hạn chế khí thải nhà kính là những hành động thiết thực cần được thực hiện ngay lập tức. Vai trò của các cá nhân, cộng đồng và chính phủ là vô cùng quan trọng trong việc xây dựng một nền kinh tế xanh, phát triển bền vững và thân thiện với thiên nhiên.
Tóm lại, biến đổi khí hậu không phải là vấn đề của riêng một quốc gia, một khu vực hay một thời đại. Đó là thách thức toàn cầu, đòi hỏi sự chung tay hành động của toàn nhân loại. Như lời của Barack Obama, nếu không có hành động kịp thời, biến đổi khí hậu sẽ là nguy cơ lớn nhất đối với tương lai con người – một tương lai có thể không còn xanh, không còn an toàn như hôm nay nếu chúng ta tiếp tục thờ ơ.
4oâu 1.
Phương thức biểu đạt chính của văn bản:
→ Nghị luận
Giải thích: Văn bản sử dụng lập luận, dẫn chứng, phân tích để làm rõ đặc điểm nội dung và nghệ thuật bài thơ Tràng giang của Huy Cận.
Câu 2.
Cảm xúc, thái độ của người viết được thể hiện ở phần (3) của văn bản là gì?
→ Bâng khuâng, xúc động, trầm lắng, mang màu sắc triết lí và suy tư về kiếp người.
Giải thích: Tác giả liên tưởng mình như "cành củi khô" hay "cánh chim nhỏ lạc lõng", thể hiện nỗi cô đơn, lạc lõng của con người trước dòng đời. Đó là sự chiêm nghiệm đầy cảm xúc cá nhân và gợi mở những suy tưởng sâu xa.
Câu 3.
Trong phần (1) của văn bản, tác giả đã chỉ ra nét khác biệt nào của Tràng giang so với thơ xưa khi cùng tái tạo cái "tĩnh vắng mênh mông"?
→ Thơ xưa tái tạo sự tĩnh vắng bằng cảm nhận an nhiên, tự tại; còn Tràng giang tái hiện sự tĩnh lặng để diễn tả nỗi cô đơn, trống trải, quạnh hiu của con người.
Giải thích: Nếu như thơ Đường, thơ cổ cảm nhận thiên nhiên trong sự hài hòa, tĩnh tại, thì Huy Cận lại cảm nhận cái "tĩnh" trong nỗi đau đáu, lạc lõng và khao khát được cảm thông giữa vũ trụ mênh mông.
Câu 4.
Trong phần (2) của văn bản, tác giả đã phân tích những yếu tố ngôn ngữ nào của bài thơ để làm sáng tỏ “nhịp chảy trôi miên viễn” của Tràng giang?
→ Các yếu tố gồm:
- Từ láy: điệp điệp, song song, lớp lớp, dợn dợn...
- Cặp câu tương xứng – liên kết tiếp nối: “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp / Con thuyền xuôi mái nước song song”
- Cấu trúc liệt kê: “Nắng xuống / trời lên / sâu chót vót…”
- Cụm từ gợi sự nối tiếp: “hàng nối hàng”, “bờ xanh tiếp bãi vàng”…
Giải thích: Những yếu tố đó tạo nên một âm hưởng đều đặn, kéo dài, diễn tả dòng chảy liên tục, miên man, cả trong không gian và thời gian.
Câu 5.
Em ấn tượng nhất với đặc điểm nào của bài thơ Tràng giang được phân tích trong văn bản? Vì sao?
→ Em ấn tượng nhất với đặc điểm: nỗi cô đơn của con người trước không gian rộng lớn và thời gian vô tận.
Vì:
- Đây là cảm xúc phổ quát, ai cũng từng trải qua khi đối diện với thiên nhiên, vũ trụ.
- Qua ngôn ngữ và hình ảnh thơ, Huy Cận đã làm nổi bật thân phận con người nhỏ bé, mong manh nhưng lại đầy khát khao gắn kết, vượt qua cô đơn.
- Điều này khiến bài thơ không chỉ mang vẻ đẹp cổ điển mà còn có chiều sâu triết lí hiện đại, chạm đến tâm hồn người đọc qua nhiều thế hệ.