Lại Bảo Huy

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Lại Bảo Huy
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1

Trong khổ thơ cuối của bài thơ Tương tư, Nguyễn Bính viết:
Nhà em có một giàn giầu,
Nhà anh có một hàng cau liên phòng.”
Hình ảnh giầucau mang đậm chất dân gian, vừa gợi không gian thôn quê quen thuộc, vừa mang ý nghĩa biểu tượng cho tình yêu đôi lứa. Trong văn hóa truyền thống Việt Nam, cau – giầu là biểu tượng cho sự gắn kết vợ chồng, tình nghĩa thủy chung. Khi đặt giàn giầu của “em” bên hàng cau của “anh”, nhà thơ khéo léo mượn hình ảnh thiên nhiên để thể hiện nỗi mong ước được gần gũi, nên duyên cùng người thương. Tuy “liên phòng” – ở gần nhau, nhưng sự cách trở về lòng người khiến mối tình vẫn dang dở. Qua hình ảnh ấy, Nguyễn Bính đã gửi gắm nỗi buồn nhẹ nhàng, sâu lắng của một tình yêu thôn quê mộc mạc nhưng cũng đầy khắc khoải, chờ mong. Đây là sự kết tinh giữa chất trữ tình truyền thống và cảm xúc cá nhân sâu sắc trong thơ Nguyễn Bính.


Câu 2

Trái Đất – hành tinh xanh – là mái nhà chung, là nơi nuôi dưỡng và duy trì sự sống của toàn nhân loại. Diễn viên Leonardo DiCaprio từng nói: “Hành tinh của chúng ta là nơi duy nhất mà chúng ta có thể sống, chúng ta cần bảo vệ nó.” Đây là một lời nhắc nhở thiết tha, đầy tính nhân văn và trách nhiệm, thể hiện mối quan tâm sâu sắc đến vấn đề môi trường toàn cầu.

Con người chỉ có duy nhất một Trái Đất để sinh sống. Tất cả các yếu tố tồn tại và phát triển sự sống – như không khí, nước, đất đai, tài nguyên thiên nhiên – đều phụ thuộc vào sự ổn định của môi trường tự nhiên. Thế nhưng, chính con người đang từng ngày hủy hoại nó bằng các hoạt động khai thác cạn kiệt, sản xuất ô nhiễm, chặt phá rừng, xả rác thải nhựa, khí thải công nghiệp,… Hậu quả là hàng loạt vấn đề nghiêm trọng xảy ra như biến đổi khí hậu, băng tan, mực nước biển dâng, thiên tai khốc liệt, ô nhiễm không khí và nguồn nước, suy giảm đa dạng sinh học,… đe dọa sự sống của cả loài người và sinh vật.

Trong bối cảnh đó, việc bảo vệ hành tinh không còn là lựa chọn, mà là trách nhiệm cấp thiết của từng cá nhân, cộng đồng và quốc gia. Mỗi hành động nhỏ như trồng thêm một cây xanh, hạn chế sử dụng nhựa dùng một lần, tiết kiệm điện, dùng phương tiện công cộng, phân loại rác,… đều góp phần xây dựng một môi trường sống lành mạnh. Các chính phủ cần có chính sách nghiêm ngặt hơn để kiểm soát khí thải, bảo vệ tài nguyên, chuyển đổi năng lượng sạch. Giáo dục ý thức bảo vệ môi trường từ gia đình đến nhà trường là nền tảng quan trọng để hình thành lối sống xanh cho thế hệ tương lai.

Bảo vệ Trái Đất chính là bảo vệ chính chúng ta. Bởi khi môi trường bị hủy hoại, con người là những nạn nhân đầu tiên và cuối cùng. Không có hành tinh B để sinh sống, không có một Trái Đất khác để thay thế. Nếu hôm nay chúng ta không hành động, ngày mai sẽ là quá muộn.

Vì vậy, thông điệp của Leonardo DiCaprio không chỉ là lời cảnh tỉnh, mà còn là lời kêu gọi tất cả chúng ta hãy chung tay hành động – không chỉ vì hiện tại, mà còn vì tương lai bền vững của nhân loại trên hành tinh duy nhất này.

Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản.
→ Bài thơ được viết theo thể thơ lục bát .


Câu 2. Cụm từ "chín nhớ mười mong" diễn tả nỗi nhớ như thế nào?
→ Cụm từ "chín nhớ mười mong" là cách nói ẩn dụ, phóng đại, diễn tả nỗi nhớ da diết, khắc khoải, sâu nặng, lúc nào cũng canh cánh trong lòng, không nguôi ngoai.


Câu 3. Xác định và phân tích biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ: “Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông.”
→ Biện pháp tu từ được sử dụng là nhân hóa. Cụm từ “ngồi nhớ” khiến “thôn Đoài” – một địa danh vô tri – như một con người đang ngồi trong nỗi nhớ nhung.
→ Tác dụng: Câu thơ khiến nỗi tương tư trở nên cụ thể, gần gũi, vừa dân dã vừa đầy cảm xúc, thể hiện nỗi nhớ thiết tha, chân thành của chàng trai với cô gái ở “thôn Đông”.


Câu 4. Những dòng thơ “Bao giờ bến mới gặp đò? / Hoa khuê các bướm giang hồ gặp nhau?” đem đến cho em cảm nhận gì?
→ Hai dòng thơ gợi cảm giác xa cách, khắc khoải và chờ mong trong tình yêu. Hình ảnh “bến” và “đò”, “hoa khuê các” và “bướm giang hồ” mang tính ẩn dụ, thể hiện sự khác biệt về hoàn cảnh, nếp sống giữa đôi lứa.
→ Câu hỏi tu từ gợi lên nỗi băn khoăn, lo lắng và khát khao đoàn tụ, đồng thời thể hiện sự mông lung, vô vọng khi tình yêu chưa được đáp lại.


Câu 5. Nội dung của bài thơ là gì?
→ Bài thơ diễn tả nỗi nhớ nhung da diết, nỗi tương tư khắc khoải của chàng trai quê dành cho cô gái mà mình thầm yêu. Qua đó, Nguyễn Bính thể hiện một tình yêu chân thành, mộc mạc nhưng sâu sắc, mang đậm màu sắc thôn quê, dân gian, vừa thiết tha, vừa buồn bã vì cách trở không chỉ về không gian mà còn cả tâm hồn.

Câu 1. Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) phân tích, đánh giá hình ảnh "Hoa chanh nở giữa vườn chanh" trong bài thơ Chân quê của Nguyễn Bính.

Hình ảnh "Hoa chanh nở giữa vườn chanh" trong bài thơ Chân quê mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, thể hiện vẻ đẹp giản dị, mộc mạc và chân thật của người con gái quê. Hoa chanh tuy nhỏ bé, không rực rỡ nhưng lại nở giữa vườn chanh – một không gian đậm chất quê hương, đồng quê yên bình. Câu thơ gợi lên hình ảnh người con gái vẫn giữ nguyên nét thuần khiết, tự nhiên giữa đời sống hiện đại và biến đổi, không bị mất đi cái "chân quê" giản dị vốn có. Hoa chanh tượng trưng cho sự trung thành với cội nguồn, với bản sắc văn hóa truyền thống, đồng thời gửi gắm niềm trân trọng vẻ đẹp mộc mạc, bình dị nhưng đầy sức sống. Qua đó, Nguyễn Bính nhắn nhủ về giá trị của sự giữ gìn nét đẹp quê hương trong mỗi con người dù ở đâu hay trong hoàn cảnh nào. Hình ảnh ấy không chỉ làm đẹp cho bài thơ mà còn làm nổi bật chủ đề khát khao gìn giữ bản sắc và sự chân thành trong cuộc sống.


Câu 2. Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) bày tỏ quan điểm về ý kiến: “Biến đổi khí hậu là thách thức lớn nhất đối với tương lai của nhân loại” (Barack Obama).

“Biến đổi khí hậu là thách thức lớn nhất đối với tương lai của nhân loại” – nhận định của cựu Tổng thống Mỹ Barack Obama không chỉ là một cảnh báo, mà còn là lời kêu gọi thức tỉnh toàn cầu. Trong bối cảnh hiện nay, khi trái đất ngày càng nóng lên, thiên tai diễn biến bất thường và môi trường sống bị tàn phá nghiêm trọng, biến đổi khí hậu thực sự đã và đang trở thành mối đe dọa bao trùm mọi quốc gia, mọi lĩnh vực và mọi thế hệ.

Biến đổi khí hậu là sự thay đổi lâu dài về nhiệt độ, thời tiết, lượng mưa và các điều kiện khí hậu khác của Trái đất. Nguyên nhân chủ yếu đến từ các hoạt động của con người như khai thác và sử dụng nhiên liệu hóa thạch, chặt phá rừng, xả thải công nghiệp và tiêu dùng thiếu bền vững. Tất cả những hành vi đó đã khiến hiệu ứng nhà kính gia tăng, nhiệt độ toàn cầu liên tục lập kỷ lục mới, băng tan ở hai cực, mực nước biển dâng và thời tiết ngày càng trở nên cực đoan.

Hậu quả của biến đổi khí hậu là vô cùng nghiêm trọng. Hạn hán, lũ lụt, bão lớn, nắng nóng kéo dài, cháy rừng… xảy ra với tần suất và mức độ ngày càng dày đặc. Nhiều nơi trên thế giới đang đối mặt với tình trạng khan hiếm nước sạch, thiếu lương thực, mất mùa, sụt lún đất, mất rừng và suy giảm đa dạng sinh học. Tất cả những yếu tố ấy không chỉ làm đảo lộn đời sống con người, mà còn kéo theo hàng loạt hệ lụy về kinh tế, y tế, an ninh xã hội và sự phát triển bền vững của các quốc gia. Đáng lo hơn, các cộng đồng nghèo và dễ bị tổn thương là những đối tượng chịu ảnh hưởng nặng nề nhất.

Sở dĩ biến đổi khí hậu được coi là thách thức lớn nhất bởi đây là vấn đề toàn cầu, không biên giới và không loại trừ ai. Không một quốc gia nào có thể tự mình giải quyết mà cần đến sự hợp tác và cam kết hành động nghiêm túc của cả cộng đồng quốc tế. Thách thức này không chỉ yêu cầu thay đổi về mặt chính sách, công nghệ mà còn đòi hỏi sự thay đổi từ nhận thức đến hành vi sống hàng ngày của mỗi cá nhân. Giảm tiêu dùng nhựa, sử dụng năng lượng tái tạo, trồng cây xanh, tiết kiệm điện nước, giảm lượng khí thải carbon… đều là những hành động nhỏ nhưng có ý nghĩa to lớn.

Trước thách thức đó, thế hệ trẻ đóng vai trò đặc biệt quan trọng. Với sức trẻ, trí tuệ và tinh thần đổi mới, thanh thiếu niên cần trở thành lực lượng tiên phong trong các phong trào bảo vệ môi trường, học tập và lan tỏa kiến thức về biến đổi khí hậu, đồng thời tạo ra những sáng kiến, công nghệ xanh giúp ứng phó và thích nghi với thực trạng đáng lo ngại này.

Tóm lại, lời khẳng định của Barack Obama là một thực tế không thể phủ nhận. Biến đổi khí hậu không chỉ là vấn đề môi trường mà còn là thách thức sống còn đối với sự tồn vong của nhân loại. Mỗi chúng ta cần ý thức rõ điều đó để hành động ngay hôm nay – không phải vì ai khác, mà vì chính tương lai của chúng ta và thế hệ mai sau.

Câu 1. Xác định phương thức biểu đạt chính của văn bản.
Phương thức biểu đạt chính của văn bản là biểu cảm kết hợp với nghị luận. Văn bản vừa thể hiện cảm xúc, thái độ của người viết trước vẻ đẹp và nỗi niềm trong bài thơ Tràng giang, vừa có những phân tích, luận giải cụ thể, sâu sắc về nghệ thuật và nội dung của tác phẩm.


Câu 2. Cảm xúc, thái độ của người viết được thể hiện ở phần (3) của văn bản là gì?
Phần (3) thể hiện cảm xúc bâng khuâng, bối rối và cô đơn sâu sắc của người viết khi đối diện với dòng sông Tràng giang – biểu tượng của dòng đời mênh mông và vô tận. Người viết cảm thấy mình nhỏ bé, lạc lõng, cô đơn như “cành củi khô” hay “cánh chim nhỏ lạc lõng” trong không gian rộng lớn. Thái độ vừa ngậm ngùi vừa suy tư về thân phận con người trước dòng đời bất tận.


Câu 3. Trong phần (1) của văn bản, tác giả đã chỉ ra nét khác biệt nào của Tràng giang so với thơ xưa khi cùng tái tạo cái "tĩnh vắng mênh mông"?
Khác với thơ xưa thể hiện cái thanh vắng an nhiên, tự tại, trữ tình, có sự xuất hiện của khói sóng hay cảnh vật làm duyên, bài Tràng giang của Huy Cận mang đến sự trống vắng tuyệt đối, cô đơn, hoang sơ, quạnh hiu. Ở đây, không gian không còn thanh bình mà là nỗi cô đơn, bơ vơ, không có sự hiện diện của con người, làm dâng lên nỗi nhớ nhà da diết như một sự trốn chạy khỏi cô đơn.


Câu 4. Trong phần (2) của văn bản, tác giả đã phân tích những yếu tố ngôn ngữ nào của bài thơ để làm sáng tỏ "nhịp chảy trôi miên viễn" của tràng giang?
Tác giả chỉ ra các yếu tố ngôn ngữ gồm:

  • Các từ láy (điệp điệp, song song, lớp lớp, dợn dợn) tạo âm hưởng triền miên.
  • Các cặp câu tương xứng, nối tiếp như chuỗi dài liên tục (ví dụ: “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp / Con thuyền xuôi mái nước song song”).
  • Các cụm từ chỉ sự trùng điệp, nối tiếp cuối câu (“hàng nối hàng”, “Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng”) góp phần tạo nhịp điệu chảy trôi liên tục.
    Những yếu tố này như các bè sóng kết nối, phụ họa nhau tạo ra nhịp chảy trôi, miên man của dòng sông – biểu tượng của thời gian và cuộc sống.

Câu 5. Em ấn tượng nhất với đặc điểm nào của bài thơ Tràng giang được phân tích trong văn bản? Vì sao?
Em ấn tượng nhất với đặc điểm nỗi cô đơn và sự trống vắng tuyệt đối trong Tràng giang được tác giả phân tích ở phần (1). Vì điều này làm bật lên chiều sâu tâm trạng của thi sĩ Huy Cận, khiến bài thơ không chỉ là bức tranh thiên nhiên mà còn là tiếng lòng cô đơn, bơ vơ của con người trước cuộc đời mênh mông rộng lớn. Sự trống vắng ấy mang lại cảm giác ám ảnh, đồng thời gợi lên nỗi nhớ nhà, nỗi khao khát được cảm thông rất chân thực và sâu sắc.

Phát biểu của nhà văn Nam Cao trong truyện ngắn “Tư cách mõ” đã đề cập một vấn đề rất sâu sắc về mối quan hệ giữa lòng tự trọng của mỗi người và cách người khác đối xử với họ: “Lòng khinh, trọng của chúng ta có ảnh hưởng đến cái nhân cách của người khác nhiều lắm; nhiều người không biết gì là tự trọng, chỉ vì không được ai trọng cả; làm nhục người là một cách rất diệu để khiến người sinh đê tiện...”.

Tôi hoàn toàn đồng tình với quan điểm này. Lòng tự trọng là nền tảng tạo nên nhân cách và phẩm giá của con người. Khi một người được người khác đối xử bằng sự tôn trọng, trân trọng, họ sẽ cảm nhận được giá trị của bản thân và dễ dàng phát huy những phẩm chất tốt đẹp trong mình. Ngược lại, nếu bị coi thường, xem nhẹ hay làm nhục, con người dễ bị tổn thương sâu sắc, dẫn đến mất đi lòng tự trọng, cảm giác mình vô giá trị, thậm chí có thể dẫn đến hành động hay thái độ đê tiện, thậm chí hạ thấp chính mình để tồn tại.

Nam Cao đã tinh tế chỉ ra rằng sự làm nhục người khác không chỉ là hành động gây đau đớn tinh thần mà còn là cách “diệu” để khiến họ trở nên đê tiện, sống thiếu phẩm giá. Điều này phản ánh một vòng luẩn quẩn trong xã hội, khi sự thiếu tôn trọng lẫn nhau tạo nên những con người nhạt nhòa, hèn yếu hoặc cáu gắt, mất phương hướng trong cuộc sống.

Vì vậy, việc giữ gìn và phát huy lòng tự trọng, đồng thời biết tôn trọng người khác là điều vô cùng quan trọng. Xã hội sẽ trở nên văn minh, tốt đẹp hơn khi mỗi cá nhân đều ý thức được giá trị của mình và biết đối xử công bằng, tử tế với mọi người xung quanh.

Tóm lại, phát biểu của Nam Cao là một lời cảnh tỉnh sâu sắc về sức mạnh của lòng tự trọng và tác động của sự khinh miệt, coi thường đến nhân cách con người. Đây cũng là bài học quý giá về đạo đức và cách ứng xử trong đời sống xã hội hiện nay.

Cuộc sống luôn đòi hỏi con người phải không ngừng phấn đấu và giữ vững ước mơ, hoài bão để tránh rơi vào cảnh sống mòn, mất đi ý nghĩa và giá trị của bản thân. Sự nhụt chí, cam chịu và sợ thay đổi sẽ khiến con người bị giam cầm trong sự tù túng, nhỏ nhen, mất dần sức sống và niềm tin vào cuộc đời. Vì vậy, dù gặp khó khăn, thử thách đến đâu, con người cũng cần kiên cường, dũng cảm đương đầu để tạo nên những đổi thay tích cực cho cuộc sống mình và xã hội.

Biện pháp nghệ thuật lặp cấu trúc trong câu văn:
"cũng đê tiện, cũng lầy là, cũng tham ăn"

Phân tích tác dụng:
Việc lặp lại từ "cũng" ở đầu các cụm từ tạo nên nhịp điệu đều đặn, mạnh mẽ, làm nổi bật sự giống nhau về tính cách xấu xa giữa "thằng mõ đủ tư cách mõ" và "những anh mõ chính tông". Điều này góp phần nhấn mạnh tính đồng dạng tiêu cực, sự không khác biệt giữa các nhân vật, từ đó làm nổi bật sự phê phán, mỉa mai sâu sắc của tác giả đối với nhân vật và lớp người được nói đến. Lặp cấu trúc còn giúp câu văn trở nên sinh động, dễ nhớ và có sức thuyết phục hơn.

Câu 1

Nhân vật Thứ là hiện thân của người trí thức tiểu tư sản trước Cách mạng tháng Tám với ước mơ và hoài bão lớn lao nhưng bị hoàn cảnh xã hội nghiệt ngã làm cho mòn mỏi, mất dần sức sống. Ban đầu, Thứ có chí hướng rõ ràng, khát khao vươn lên, từng mơ trở thành người có tầm ảnh hưởng để góp phần thay đổi đất nước. Tuy nhiên, trải qua nhiều thất bại, nghèo đói, bệnh tật và sự chán nản, Thứ dần mất đi ý chí, trở nên nhút nhát, rụt rè, chịu cảnh “sống mòn” trong sự thui chột về tinh thần và phẩm chất. Qua nhân vật này, Nam Cao thể hiện bi kịch của những con người bị xã hội phong kiến thực dân đè bẹp, đồng thời lên án hiện thực xã hội phi nhân tạo ra sự tha hóa, mất phương hướng của con người. Nhân vật Thứ vừa đáng thương, vừa là lời nhắc nhở về sự cần thiết của ý chí vươn lên để vượt qua hoàn cảnh.

Câu 2

Tuổi trẻ là khoảng thời gian đẹp nhất, tràn đầy sức sống, nhiệt huyết và khát khao chinh phục những ước mơ lớn lao. Ước mơ là ngọn đèn soi sáng, là động lực thôi thúc mỗi người trẻ không ngừng phấn đấu và vượt qua thử thách trong cuộc sống. Gabriel Garcia Marquez đã từng nói: “Không phải người ta ngừng theo đuổi ước mơ vì họ già đi mà họ già đi vì ngừng theo đuổi ước mơ” để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ vững ước mơ trong suốt cuộc đời, đặc biệt là ở tuổi trẻ. Khi ước mơ bị bỏ quên, con người không chỉ mất đi đích đến mà còn khiến tinh thần và sức sống bị mai một, khiến cuộc sống trở nên tẻ nhạt, vô nghĩa. Tuổi trẻ cần giữ cho mình những ước mơ, hoài bão dù cho có khó khăn, thất bại, bởi đó chính là nguồn động lực giúp ta vượt qua nghịch cảnh và hoàn thiện bản thân. Bên cạnh đó, tuổi trẻ cũng cần xác định mục tiêu rõ ràng, nỗ lực học tập và rèn luyện để biến ước mơ thành hiện thực. Có thể nói, ước mơ không chỉ là khát vọng mà còn là bản lĩnh để người trẻ vững bước trên con đường đời. Vì vậy, mỗi người trẻ hãy biết trân trọng và bảo vệ ước mơ, không để nó phai nhạt theo thời gian, bởi ước mơ chính là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.

Câu 1

Nhân vật Thứ là hiện thân của người trí thức tiểu tư sản trước Cách mạng tháng Tám với ước mơ và hoài bão lớn lao nhưng bị hoàn cảnh xã hội nghiệt ngã làm cho mòn mỏi, mất dần sức sống. Ban đầu, Thứ có chí hướng rõ ràng, khát khao vươn lên, từng mơ trở thành người có tầm ảnh hưởng để góp phần thay đổi đất nước. Tuy nhiên, trải qua nhiều thất bại, nghèo đói, bệnh tật và sự chán nản, Thứ dần mất đi ý chí, trở nên nhút nhát, rụt rè, chịu cảnh “sống mòn” trong sự thui chột về tinh thần và phẩm chất. Qua nhân vật này, Nam Cao thể hiện bi kịch của những con người bị xã hội phong kiến thực dân đè bẹp, đồng thời lên án hiện thực xã hội phi nhân tạo ra sự tha hóa, mất phương hướng của con người. Nhân vật Thứ vừa đáng thương, vừa là lời nhắc nhở về sự cần thiết của ý chí vươn lên để vượt qua hoàn cảnh.

Câu 2

Tuổi trẻ là khoảng thời gian đẹp nhất, tràn đầy sức sống, nhiệt huyết và khát khao chinh phục những ước mơ lớn lao. Ước mơ là ngọn đèn soi sáng, là động lực thôi thúc mỗi người trẻ không ngừng phấn đấu và vượt qua thử thách trong cuộc sống. Gabriel Garcia Marquez đã từng nói: “Không phải người ta ngừng theo đuổi ước mơ vì họ già đi mà họ già đi vì ngừng theo đuổi ước mơ” để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ vững ước mơ trong suốt cuộc đời, đặc biệt là ở tuổi trẻ. Khi ước mơ bị bỏ quên, con người không chỉ mất đi đích đến mà còn khiến tinh thần và sức sống bị mai một, khiến cuộc sống trở nên tẻ nhạt, vô nghĩa. Tuổi trẻ cần giữ cho mình những ước mơ, hoài bão dù cho có khó khăn, thất bại, bởi đó chính là nguồn động lực giúp ta vượt qua nghịch cảnh và hoàn thiện bản thân. Bên cạnh đó, tuổi trẻ cũng cần xác định mục tiêu rõ ràng, nỗ lực học tập và rèn luyện để biến ước mơ thành hiện thực. Có thể nói, ước mơ không chỉ là khát vọng mà còn là bản lĩnh để người trẻ vững bước trên con đường đời. Vì vậy, mỗi người trẻ hãy biết trân trọng và bảo vệ ước mơ, không để nó phai nhạt theo thời gian, bởi ước mơ chính là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.

Câu 1

Tình bạn giữa Bích và bé Em trong truyện ngắn Áo Tết của Nguyễn Ngọc Tư là một minh chứng đẹp cho sự chân thành và cảm thông giữa những đứa trẻ. Tình bạn ấy được khắc họa sinh động thông qua sự đan xen điểm nhìn trần thuật của cả hai nhân vật. Bé Em, ban đầu còn mang tâm lý trẻ con, thích khoe áo đẹp, nhưng khi nhận ra ánh mắt buồn của bạn, em đã chủ động từ bỏ ý định mặc bộ đầm hồng để bạn không thấy tủi thân. Ngược lại, Bích – dù nhà nghèo, chỉ có một bộ đồ mới – vẫn không ghen tị mà trân trọng tình cảm của bạn, thầm nghĩ “có mặc áo gì Bích vẫn quý bé Em, thiệt đó”. Việc chuyển đổi điểm nhìn linh hoạt giữa hai nhân vật giúp người đọc cảm nhận được cả thế giới nội tâm phong phú của các em, từ đó làm nổi bật vẻ đẹp tinh thần: sự sẻ chia, nhường nhịn và trân quý lẫn nhau. Tình bạn của Bích và bé Em giản dị mà sâu sắc, gợi cho người đọc niềm tin vào những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

Câu 2

Mahatma Gandhi từng nói: "Tài nguyên thiên nhiên không phải là di sản của tổ tiên chúng ta, mà là sự vay mượn từ các thế hệ tương lai." Câu nói đã nhấn mạnh trách nhiệm của con người hôm nay đối với tương lai, đồng thời gợi mở một nhận thức sâu sắc về vai trò và sự cấp thiết trong việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên – nền tảng của sự sống trên Trái đất.

Tài nguyên thiên nhiên không chỉ là kho báu mà thiên nhiên ban tặng, mà còn là điều kiện thiết yếu để duy trì và phát triển sự sống của con người. Đất, nước, không khí, rừng, khoáng sản,... đều gắn chặt với từng hơi thở, bữa ăn, mái nhà của chúng ta. Không có tài nguyên, con người không thể sản xuất lương thực, không có năng lượng để vận hành máy móc, cũng không thể duy trì môi trường sống lành mạnh. Tài nguyên là cơ sở phát triển kinh tế, xã hội và đảm bảo an ninh sinh tồn cho toàn nhân loại.

Tuy nhiên, thực tế hiện nay cho thấy tài nguyên thiên nhiên đang bị khai thác một cách bừa bãi và thiếu kiểm soát. Nạn phá rừng, khai thác khoáng sản tràn lan, ô nhiễm nguồn nước, không khí đang ngày càng nghiêm trọng. Biến đổi khí hậu, thiên tai cực đoan và khan hiếm tài nguyên là những hệ quả tất yếu, không chỉ đe dọa sự phát triển bền vững mà còn làm suy giảm chất lượng cuộc sống của con người. Điều đó cho thấy, nếu chúng ta tiếp tục thờ ơ hoặc chỉ nhìn vào lợi ích trước mắt, thì chính con cháu chúng ta sẽ phải gánh chịu hậu quả nặng nề nhất.Để khắc phục hiệu quả tình trạng này, cần sự phối hợp từ nhiều phía. Trước hết, mỗi cá nhân phải nâng cao ý thức bảo vệ tài nguyên từ những hành động nhỏ: tiết kiệm điện, nước, hạn chế rác thải nhựa, trồng cây xanh, sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường... Bên cạnh đó, Nhà nước cần xây dựng các chính sách phát triển kinh tế theo hướng bền vững, tăng cường kiểm soát, xử lý nghiêm các hành vi phá hoại môi trường. Doanh nghiệp phải cam kết sản xuất sạch, đồng thời đầu tư vào công nghệ xanh, năng lượng tái tạo. Giáo dục môi trường cũng cần được đưa vào nhà trường để hình thành ý thức bảo vệ tài nguyên cho thế hệ trẻ – chính là chủ nhân tương lai của hành tinh này.Tóm lại, tài nguyên thiên nhiên là nền tảng của sự sống, là món nợ mà chúng ta vay từ tương lai. Việc bảo vệ tài nguyên không chỉ là trách nhiệm, mà còn là hành động thể hiện đạo đức, sự nhân văn và cái nhìn dài hạn của một xã hội văn minh. Hành động hôm nay sẽ quyết định diện mạo thế giới ngày mai.