

Nguyễn Anh Vũ
Giới thiệu về bản thân



































c1 Bài thơ “Những giọt lệ” của Hàn Mặc Tử là tiếng lòng xót xa, bi thương của một tâm hồn đơn độc đang quằn quại trong nỗi đau tình yêu. Mở đầu bài thơ là lời than thống thiết: “Trời hỡi, bao giờ tôi chết đi?”, cho thấy tâm trạng tuyệt vọng tột cùng của nhân vật trữ tình. Mỗi câu thơ như một lời tự vấn, chất chứa nỗi niềm thương nhớ và bất lực. Đặc biệt, hình ảnh “Người đi, một nửa hồn tôi mất” vừa mang tính tượng trưng vừa thể hiện sâu sắc sự mất mát lớn lao – khi người yêu rời xa thì tâm hồn người ở lại cũng trở nên khiếm khuyết và “dại khờ”. Hình ảnh “bông phượng nở trong màu huyết” ẩn dụ cho tình yêu rực cháy nhưng đau đớn, “những giọt châu” chính là những giọt nước mắt của khổ đau dồn nén. Với giọng thơ dồn dập, bi thiết và hình ảnh giàu chất tượng trưng, bài thơ không chỉ phản ánh một nỗi đau cá nhân mà còn là tiếng nói của những tâm hồn yêu sâu sắc, nhưng không trọn vẹn.
chai Trong hành trình sống của mỗi con người, chúng ta không thể tránh khỏi những khó khăn, thử thách. Chính trong những khoảnh khắc gian nan đó, ý chí và nghị lực trở thành nguồn sức mạnh nội tâm quý giá, giúp ta đứng vững và vươn lên để chạm tới thành công.
Ý chí là sự kiên định, quyết tâm không lùi bước trước trở ngại. Nghị lực là sức mạnh tinh thần giúp con người vượt qua đau thương, mỏi mệt, thậm chí nghịch cảnh khắc nghiệt nhất. Hai phẩm chất này không chỉ là điều kiện cần để thành công mà còn là nền tảng để hình thành nhân cách và bản lĩnh sống. Những con người vĩ đại như nhà bác học Edison, nhà văn Helen Keller, hay nhạc sĩ Beethoven đều là minh chứng cho việc ý chí có thể vượt qua số phận nghiệt ngã để tạo nên những giá trị phi thường. Họ không có một con đường trải hoa hồng, nhưng chính lòng kiên cường đã biến trở ngại thành bàn đạp để bước tới vinh quang.
Trong thực tế đời sống, rất nhiều người trẻ hiện nay dễ dàng chán nản, bỏ cuộc trước khó khăn. Họ sợ thất bại, sợ bị đánh giá, sợ phải bắt đầu lại từ đầu. Nếu không rèn luyện ý chí và nghị lực, họ sẽ khó đạt được thành tựu lâu dài. Ngược lại, những người có bản lĩnh luôn giữ được bình tĩnh và niềm tin, học cách đứng dậy từ vấp ngã, biến sai lầm thành bài học. Đó là sự trưởng thành thật sự.
Tuy nhiên, nghị lực không phải bẩm sinh mà có thể rèn luyện được qua việc đối diện với khó khăn, học cách làm chủ cảm xúc, và không ngừng thử thách bản thân. Gia đình, nhà trường, và xã hội cần tạo môi trường tích cực để nuôi dưỡng và khơi dậy phẩm chất quý báu này ở mỗi người, nhất là giới trẻ.
Tóm lại, ý chí và nghị lực chính là chìa khóa giúp con người vượt qua nghịch cảnh, vươn tới thành công và sống có giá trị. Mỗi chúng ta cần nuôi dưỡng ngọn lửa ấy trong tim, để không lùi bước trước chông gai và luôn vững vàng trên con đường đời.
c1→ Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm
Ngoài ra còn kết hợp với miêu tả và tự sự để diễn tả nội tâm của nhân vật trữ tình một cách sâu sắc.
chai→ Đề tài của bài thơ là nỗi đau khổ, tuyệt vọng và cô đơn của nhân vật trữ tình trong tình yêu, thể hiện qua việc chia ly và mất mát trong đời sống tình cảm.
c3Chỉ ra và nêu cảm nhận của em về một hình ảnh thơ mang tính tượng trưng trong bài thơ.
→ Hình ảnh tượng trưng: “Người đi, một nửa hồn tôi mất / Một nửa hồn tôi bỗng dại khờ.”
→ Cảm nhận: Đây là hình ảnh tượng trưng sâu sắc thể hiện nỗi đau tột cùng khi chia lìa người mình yêu. “Một nửa hồn tôi mất” diễn tả sự mất mát, còn “một nửa hồn tôi dại khờ” diễn tả sự trống rỗng, ngơ ngẩn. Hai câu thơ này thể hiện tình yêu đã gắn bó đến mức người yêu trở thành một phần không thể thiếu trong tâm hồn. Khi mất đi, nhân vật trữ tình trở nên mất phương hướng, hoang mang và cô độc.
c4
→ Biện pháp tu từ: Ẩn dụ và hoán dụ.
- “Bông phượng nở trong màu huyết” là một hình ảnh ẩn dụ cho nỗi đau, máu lửa, chia ly và thương nhớ (phượng – biểu tượng của mùa hè, mùa chia tay).
- “Những giọt châu” là ẩn dụ cho những giọt nước mắt, giọt lệ chan chứa tình cảm và nỗi đau.
→ Tác dụng: Gợi lên sự đau đớn, giằng xé của nhân vật trữ tình trước chia ly. Đồng thời, làm nổi bật nỗi cô đơn và tuyệt vọng trong tâm hồn, tăng chiều sâu biểu cảm cho bài thơ.
c5→ Bài thơ có cấu tứ chặt chẽ, hợp lý và giàu cảm xúc.
- Mở đầu là tiếng kêu tuyệt vọng, thể hiện khát khao được giải thoát khỏi nỗi đau.
- Tiếp theo là nỗi tiếc nuối về một tình yêu dang dở, không trọn vẹn.
- Cao trào là sự đổ vỡ nội tâm, mất phương hướng khi người yêu xa cách.
- Kết thúc bằng một hình ảnh tượng trưng đẹp nhưng ám ảnh, thể hiện sự giằng xé trong tâm hồn.
→ Cấu tứ ấy góp phần truyền tải hiệu quả cảm xúc bi thương, xót xa trong một mối tình không trọn vẹn, cũng là sự phản ánh nội tâm đặc trưng của Hàn Mặc Tử – nhà thơ của nỗi đau và khát vọng yêu thương.
c1 Trong cuộc sống, nghịch cảnh là điều không thể tránh khỏi. Để không chùn bước trước khó khăn, thế hệ trẻ ngày nay cần rèn luyện bản lĩnh và ý chí kiên cường. Trước hết, mỗi người cần xác định rõ mục tiêu sống, có khát vọng và lý tưởng đúng đắn để làm kim chỉ nam cho mọi hành động. Thứ hai, nên tự rèn luyện kỹ năng sống, khả năng thích nghi và giải quyết vấn đề, vì chính kỹ năng sẽ giúp họ vượt qua tình huống bất ngờ. Thứ ba, xây dựng tinh thần lạc quan, biết nhìn thấy cơ hội trong thử thách là yếu tố quan trọng giúp duy trì năng lượng tích cực. Ngoài ra, cần biết học hỏi từ thất bại và không ngại bắt đầu lại, vì mỗi vấp ngã là một lần trưởng thành. Đồng thời, sự đồng hành, chia sẻ từ gia đình, nhà trường và xã hội cũng góp phần tiếp thêm sức mạnh tinh thần cho người trẻ. Khi hội tụ đủ những yếu tố ấy, thế hệ trẻ sẽ không chỉ không gục ngã mà còn vươn lên mạnh mẽ từ nghịch cảnh.
chai
Bài thơ Những dòng sông quê hương của nhà thơ – nhà giáo Bùi Minh Trí không chỉ là khúc ca ngợi vẻ đẹp sông nước Việt Nam, mà còn là một bản hòa âm nghệ thuật chan chứa tình yêu quê hương, lịch sử và con người. Trong bài thơ, nghệ thuật được thể hiện nổi bật qua hình ảnh, âm hưởng và chiều sâu cảm xúc – làm nên vẻ đẹp rất riêng cho tác phẩm.
Trước hết, nghệ thuật xây dựng hình ảnh trong bài thơ rất đặc sắc. Những dòng sông không chỉ là thực thể thiên nhiên mà còn mang ý nghĩa biểu tượng. Dòng sông “muôn đời cuộn chảy”, “bồi đắp nghìn năm nên xóm nên làng” tượng trưng cho dòng chảy văn hóa, lịch sử không ngừng nghỉ của dân tộc. Dòng sông ấy còn “lưu hương rừng xanh, núi thắm”, là nơi thấm đẫm mồ hôi, máu và nước mắt của nhân dân – một hình ảnh vừa cụ thể, vừa khái quát sâu sắc. Chính sự kết hợp giữa chất thực và chất mộng ấy đã nâng tầm dòng sông thành một biểu tượng thiêng liêng của quê hương, đất nước.
Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ giàu nhạc tính cũng góp phần tạo nên sức cuốn hút cho bài thơ. Tác giả sử dụng thể tự do, không bị ràng buộc bởi niêm luật truyền thống nhưng vẫn giữ được nhịp điệu mềm mại, uyển chuyển. Các từ ngữ như “cuộn chảy”, “bồi đắp”, “lưu hương”, “lặng nghe” vừa gợi hình, vừa gợi cảm, làm nổi bật sự sống động, linh thiêng của dòng sông. Câu thơ ngắn – dài linh hoạt giúp mạch thơ biến chuyển theo cảm xúc, lúc nhẹ nhàng trữ tình, lúc hào hùng sôi nổi như “tiếng đoàn quân rầm rập trở về”, “dân vạn chài cười vang trên sóng”. Chính những âm thanh ấy gợi dậy không khí tươi vui, rộn ràng của đất nước sau ngày chiến thắng.
Một điểm đặc sắc nữa là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố tự sự, trữ tình và biểu cảm. Dòng sông trong thơ không chỉ mang vẻ đẹp vật lý mà còn chuyên chở ký ức lịch sử và khát vọng của nhân dân. Hình ảnh sông “nghe đất chuyển”, “trôi xuôi bỗng sáng mênh mông” chứa đựng sự chuyển mình của đất nước, mùa xuân mới đến trong ánh sáng của độc lập, tự do. Dòng sông trở thành chứng nhân của thời gian, là linh hồn của quê hương và dân tộc.
c1 nghị luận.
chai Luận đề của văn bản là: "Nghịch cảnh giúp con người thành công."
c3Những bằng chứng tiêu biểu mà tác giả sử dụng gồm có:
- Edison: thất bại hàng ngàn lần mới chế tạo được bóng đèn.
- Voltaire, Marcel Proust: nhờ bệnh tật mà chuyên tâm sáng tác.
- Ben Fortson: bị cụt hai chân nhưng trở thành thống đốc bang.
- Milton bị mù, Beethoven bị điếc nhưng đều đạt đỉnh cao nghệ thuật.
- Charles Darwin: nhờ tàn tật mà có sức mạnh tinh thần để hoàn thiện học thuyết.
- Hellen Keller: mù, điếc, câm vẫn trở thành diễn giả, tác giả nổi tiếng.
- J.J. Rousseau: nghèo khổ nhưng tự học thành triết gia.
- Nhiều ông vua ngành nghề ở phương Tây (thép, xe hơi, báo chí…) từng khởi đầu từ trắng tay.
- Những vĩ nhân trong tù như Văn Vương, Hàn Phi, Tư Mã Thiên, Phan Bội Châu, Gandhi,… vẫn sáng tạo và lập được sự nghiệp lớn.
c4
- Mục đích: Khích lệ tinh thần vượt khó, cổ vũ con người không nản chí trước nghịch cảnh mà phải xem đó là cơ hội để rèn luyện bản thân và vươn tới thành công.
- Nội dung: Văn bản khẳng định vai trò tích cực của nghịch cảnh trong hành trình lập thân, lập nghiệp; đồng thời đưa ra những dẫn chứng cụ thể để chứng minh rằng biết vượt qua và tận dụng nghịch cảnh là con đường dẫn đến thành công và trưởng thành.
c5Cách lập luận của tác giả có những đặc điểm nổi bật sau:
- Lập luận chặt chẽ, rõ ràng theo trình tự: nêu luận điểm → giải thích → dẫn chứng → khái quát.
- Sử dụng nhiều dẫn chứng thực tế, tiêu biểu từ nhiều lĩnh vực khác nhau để chứng minh luận điểm, làm tăng tính thuyết phục.
- Lối hành văn giàu cảm xúc, truyền cảm, xen lẫn các yếu tố bình luận, cảm hứng nhân văn sâu sắc, tạo động lực cho người đọc.
- Có so sánh đối lập giữa người có điều kiện thuận lợi và người gặp nghịch cảnh để làm nổi bật ý nghĩa của gian khổ, thử thách.
ữ gìn và bảo vệ giá trị văn hóa truyền thống là một phần quan trọng trong việc khẳng định bản sắc dân tộc giữa đời sống hiện đại đầy biến động. Trong thời đại công nghiệp hóa, hiện đại hóa và toàn cầu hóa, con người ngày càng có nhiều cơ hội tiếp xúc với những giá trị văn hóa mới. Tuy nhiên, bên cạnh sự phát triển mạnh mẽ của văn hóa hiện đại, việc gìn giữ những nét đẹp văn hóa truyền thống vẫn là điều cần thiết, cấp bách và đáng được quan tâm sâu sắc.
Văn hóa truyền thống là kho tàng tinh thần quý báu mà cha ông ta đã dày công vun đắp qua hàng ngàn năm lịch sử. Đó là phong tục tập quán, lễ hội, trang phục, ẩm thực, tín ngưỡng, tiếng nói, chữ viết, văn học dân gian… – tất cả đều góp phần hình thành nên bản sắc riêng của mỗi dân tộc. Những giá trị ấy không chỉ làm nên cốt cách con người Việt Nam mà còn là nền tảng tinh thần, gắn kết cộng đồng và hun đúc lòng yêu nước, niềm tự hào dân tộc.
Tuy nhiên, trong bối cảnh xã hội hiện đại, nhiều giá trị truyền thống đang đứng trước nguy cơ bị mai một. Sự xâm nhập mạnh mẽ của văn hóa ngoại lai, sự chạy theo lối sống thực dụng, hình thức đã khiến không ít người, nhất là giới trẻ, xa rời hoặc thậm chí xem nhẹ những giá trị truyền thống. Nhiều phong tục đẹp dần bị quên lãng, một số lễ hội truyền thống bị thương mại hóa, biến tướng; ngôn ngữ, trang phục, âm nhạc dân tộc ngày càng ít hiện diện trong đời sống thường nhật. Điều đó đặt ra thách thức lớn cho việc bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống trong thời đại mới.
Vì vậy, gìn giữ và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống không phải là việc “giữ cho có” hay hoài cổ cực đoan, mà là để phát triển bền vững trong một thế giới nhiều thay đổi. Việc giữ gìn này cần đi đôi với sự tiếp thu chọn lọc tinh hoa của văn hóa hiện đại. Mỗi người, đặc biệt là thế hệ trẻ, cần có ý thức học hỏi, thực hành, và lan tỏa những giá trị tốt đẹp của dân tộc. Gia đình và nhà trường phải giáo dục con em mình từ sớm về lòng tự hào dân tộc, về vẻ đẹp của văn hóa truyền thống. Nhà nước cần có các chính sách đầu tư, bảo tồn và quảng bá văn hóa dân tộc phù hợp với đời sống hiện đại. Đồng thời, việc ứng dụng công nghệ – như số hóa di sản, lan tỏa văn hóa qua mạng xã hội – cũng là cách sáng tạo để giữ văn hóa truyền thống sống mãi trong lòng người dân.
Tóm lại, trong dòng chảy mạnh mẽ của thời đại mới, văn hóa truyền thống chính là chiếc neo giữ con người gắn bó với cội nguồn. Gìn giữ và phát huy những giá trị ấy là trách nhiệm của mỗi cá nhân, mỗi cộng đồng. Đó không chỉ là cách bảo vệ bản sắc dân tộc, mà còn là cách chúng ta thể hiện lòng biết ơn với tổ tiên và chuẩn bị cho tương lai văn hóa Việt Nam thêm vững vàng, đậm đà bản sắc trong thế giới hội nhập.
Trong bài thơ Chân quê, Nguyễn Bính đã khắc họa hình ảnh nhân vật “em” – người con gái thôn quê đang dần thay đổi sau khi tiếp xúc với đời sống thị thành. Ban đầu, “em” là hiện thân của vẻ đẹp truyền thống, giản dị và thuần khiết: mặc áo tứ thân, yếm lụa sồi, khăn mỏ quạ, quần nái đen – những trang phục gắn bó với làng quê Việt Nam. Tuy nhiên, sau khi “đi tỉnh về”, “em” thay đổi ngoại hình bằng khăn nhung, quần lĩnh, áo cài khuy bấm, trở nên kiểu cách, rực rỡ, mang dáng dấp hiện đại. Sự thay đổi ấy khiến chàng trai trữ tình không khỏi buồn lòng và tiếc nuối. Nhân vật “em” không chỉ là hình tượng cá nhân mà còn là biểu tượng cho sự thay đổi của lớp trẻ nông thôn trong xã hội hiện đại, phần nào phản ánh nguy cơ mai một nét đẹp truyền thống. Qua đó, tác giả gửi gắm mong muốn giữ gìn vẻ đẹp “chân quê” – một vẻ đẹp bình dị, mộc mạc nhưng đậm đà bản sắc dân tộc.
Hãy trân trọng và gìn giữ vẻ đẹp truyền thống, mộc mạc, giản dị – chính là hồn cốt của con người và văn hóa làng quê Việt Nam.
1. Biện pháp tu từ được sử dụng:
- Ẩn dụ: “Hương đồng gió nội” là hình ảnh ẩn dụ chỉ vẻ đẹp mộc mạc, giản dị, thuần khiết của người con gái thôn quê.
- Hoán dụ (có thể kết hợp): Mượn hình ảnh “hương đồng gió nội” – đặc trưng của làng quê – để chỉ phẩm chất, cốt cách chân chất của em.
- Biện pháp nói giảm, nói tránh: “Bay đi ít nhiều” nhẹ nhàng, không trách móc gay gắt nhưng vẫn thể hiện sự tiếc nuối và lo lắng.
🎯 2. Phân tích tác dụng:
- Câu thơ thể hiện nỗi buồn man mác và nuối tiếc của chàng trai khi người con gái đã phần nào đánh mất vẻ đẹp tự nhiên, chân quê của mình sau khi “đi tỉnh về”.
- Biện pháp ẩn dụ giúp gợi hình gợi cảm, tạo nên hình ảnh thơ mộng nhưng cũng đầy chất suy tư: vẻ đẹp “hương đồng gió nội” – vốn là hồn cốt của quê hương – giờ không còn nguyên vẹn.
- Cách nói nhẹ nhàng (“bay đi ít nhiều”) khiến lời trách trở nên tinh tế, sâu sắc, thể hiện tình yêu chân thành và mong muốn gìn giữ nét truyền thống.
Các loại trang phục được liệt kê trong bài thơ "Chân quê" – Nguyễn Bính:
Trang phục hiện đại (khi em đi tỉnh về):
- Khăn nhung
- Quần lĩnh
- Áo cài khuy bấm
Trang phục truyền thống, mộc mạc (trước kia):
- Cái yếm lụa sồi
- Cái dây lưng đũi nhuộm hồi sang xuân
- Cái áo tứ thân
- Cái khăn mỏ quạ
- Cái quần nái đen
2. Những loại trang phục ấy đại diện cho điều gì?
✅ Trang phục hiện đại:
- Đại diện cho: Sự thay đổi, làm mới bản thân theo phong cách thành thị.
- Ý nghĩa biểu tượng: Thể hiện sự xa rời vẻ đẹp truyền thống, có phần cầu kỳ, kiểu cách, không còn giữ được nét đặc trưng của người con gái quê.
✅ Trang phục truyền thống:
- Đại diện cho: Vẻ đẹp chân chất, mộc mạc của người con gái thôn quê.
- Ý nghĩa biểu tượng: Là biểu tượng cho “hương đồng gió nội” – một vẻ đẹp thuần Việt, giản dị, trong sáng và đầy duyên dáng.
1. Sự mộc mạc, giản dị của người nông thôn:
- "Chân quê" là vẻ đẹp chân chất, thật thà, không kiểu cách, gắn liền với con người và cuộc sống thuần Việt, đặc biệt là người con gái quê với trang phục truyền thống như yếm lụa, áo tứ thân, khăn mỏ quạ...
🔸 2. Tình cảm trân trọng cái gốc, cái cội nguồn:
- Tác giả trân trọng vẻ đẹp bản sắc quê hương, mong muốn người con gái giữ gìn nếp sống, trang phục và tâm hồn quê mùa mộc mạc, thay vì chạy theo vẻ hiện đại, xa lạ.
🔸 3. Một tiếng nói nhẹ nhàng nhưng tha thiết giữ gìn bản sắc dân tộc:
- "Chân quê" còn gợi cảm giác bình dị, gần gũi nhưng đầy giá trị trong bối cảnh sự thay đổi của xã hội đang khiến những nét truyền thống dần mai một.