

Nguyễn Bảo Thy
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1 (2.0 điểm) – Viết đoạn văn 200 chữ phân tích nhân vật Hăm-lét trong đoạn trích
Trong đoạn trích, nhân vật Hăm-lét hiện lên là một con người thông minh, sâu sắc và mang trong mình nỗi đau cùng khát vọng phục thù mãnh liệt. Chàng đã tinh tế dàn dựng vở kịch tái hiện vụ ám sát vua cha để thăm dò phản ứng của vua Clô-đi-út. Qua đó, Hăm-lét bộc lộ sự khéo léo và trí tuệ khi dùng nghệ thuật làm phương tiện tìm kiếm chân lý. Không chỉ vậy, nhân vật còn cho thấy sự mâu thuẫn nội tâm phức tạp: giữa lòng căm thù và đạo lý, giữa khát khao báo thù và nhân tính. Dù trong lòng sôi sục giận dữ, Hăm-lét vẫn kiềm chế, tự nhắc mình “ác thì được, nhưng quyết không được bất nghĩa bất nhân”. Điều này thể hiện ở chàng bản lĩnh, sự tỉnh táo và nhân cách cao đẹp. Qua nhân vật Hăm-lét, tác giả Shakespeare không chỉ xây dựng hình tượng một người con hiếu nghĩa mà còn gửi gắm những vấn đề sâu sắc về công lý, đạo đức và bản lĩnh con người trước cái ác.
Câu 2 (4.0 điểm) – Viết bài văn 600 chữ
Martin Luther King từng nói: “Con người sinh ra không phải để làm ác, nhưng sự im lặng trước cái ác cũng là một tội ác.”
Nhận định trên không chỉ là một tuyên ngôn đạo đức, mà còn là lời cảnh tỉnh sâu sắc đối với mỗi con người trong xã hội về vai trò và trách nhiệm của mình trước cái ác và sự bất công.
Thật vậy, con người vốn sinh ra với bản chất lương thiện, nhưng xã hội luôn tồn tại cái ác dưới nhiều hình thức: sự lừa lọc, bạo lực, tham nhũng, bất công,… Khi đối diện với cái ác, nếu ta chọn im lặng, tức là ta đang gián tiếp dung túng, tiếp tay cho nó tồn tại. Im lặng khiến cái ác không bị trừng phạt, khiến những kẻ xấu ngày càng lộng hành và người tốt ngày càng bị tổn thương. Không hành động khi biết rõ cái sai, cái xấu nghĩa là chối bỏ trách nhiệm công dân và lương tâm con người.
Trong thực tế, có rất nhiều tấm gương dũng cảm không im lặng trước cái ác. Đó là những nhà báo dấn thân vạch trần tiêu cực, những công dân lên tiếng đấu tranh chống bất công, những con người sẵn sàng giúp đỡ người yếu thế. Họ đã chọn đối đầu với hiểm nguy để bảo vệ sự thật và công lý. Ngược lại, sự thờ ơ, vô cảm lại có thể dẫn đến những bi kịch đau lòng – như nạn bạo lực học đường, tai nạn giao thông, hay các vụ việc xã hội nghiêm trọng mà lẽ ra đã có thể ngăn chặn nếu có người dám lên tiếng.
Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng trong nhiều trường hợp, sự im lặng xuất phát từ nỗi sợ: sợ bị trả thù, sợ bị cô lập, sợ mất an toàn. Điều này đòi hỏi xã hội cần xây dựng một môi trường mà ở đó tiếng nói công lý được bảo vệ, và người dũng cảm được tôn vinh. Bản thân mỗi người cũng cần trang bị cho mình bản lĩnh, tri thức và lòng dũng cảm để không trở thành kẻ thờ ơ trước cái ác.
Tóm lại, câu nói của Martin Luther King là lời nhắc nhở mỗi người về bổn phận đạo đức trước cộng đồng. Để xã hội ngày càng tốt đẹp, mỗi chúng ta không chỉ sống thiện lương mà còn phải dám lên tiếng, hành động vì lẽ phải. Đôi khi, một lời nói đúng lúc cũng có thể cứu được một con người và đánh bại một mầm mống của cái ác.
Câu 1. Sự việc trong văn bản trên là gì?
Trả lời:
Sự việc trong văn bản là cảnh Hăm-lét cho diễn một vở kịch có nội dung tái hiện đúng âm mưu giết vua cha mà hồn ma đã tiết lộ cho chàng. Qua phản ứng lo lắng, hoảng sợ và bỏ đi giữa chừng của vua Clô-đi-út khi xem vở kịch, Hăm-lét đã xác tín sự thật về tội ác của ông ta. Sau đó, Hăm-lét chuẩn bị đến gặp mẹ mình để vạch trần mọi chuyện bằng lời lẽ sắc bén.
Câu 2. Chỉ ra một chỉ dẫn sân khấu trong văn bản.
Trả lời:
Một chỉ dẫn sân khấu trong văn bản là:
“Đổ thuốc độc vào tai vua đang ngủ.”
Câu 3. Mâu thuẫn, xung đột kịch trong văn bản này là gì?
Trả lời:
Mâu thuẫn, xung đột kịch trong văn bản là giữa Hăm-lét và vua Clô-đi-út: một bên là người con đang tìm cách làm sáng tỏ tội ác, trả thù cho cha; bên kia là kẻ tội đồ đã sát hại anh ruột để chiếm ngai vàng và vợ góa. Mâu thuẫn ấy được đẩy lên cao trào khi Hăm-lét dàn dựng vở kịch để vạch mặt vua trước mọi người.
Câu 4. Lời thoại: “Giờ đây ta có thể uống máu nóng và làm những việc khủng khiếp, những việc mà ánh sáng ban ngày phải run lên, kinh sợ khi nhìn thấy.” cho thấy nội tâm của Hăm-lét như thế nào?
Trả lời:
Lời thoại này cho thấy nội tâm Hăm-lét đang sục sôi giận dữ, căm phẫn trước tội ác tày trời của Clô-đi-út. Chàng bị thôi thúc bởi khát vọng báo thù mãnh liệt, nhưng cũng đồng thời phải đấu tranh nội tâm dữ dội giữa sự quyết liệt và nhân tính, giữa hành động và lý trí.
Câu 5. Nội dung của văn bản này gợi cho em những suy nghĩ gì?
Trả lời:
Văn bản gợi cho em suy nghĩ về sự đối đầu giữa cái thiện và cái ác, giữa công lý và tội lỗi. Qua Hăm-lét, em cảm nhận được nỗi đau của một người con chứng kiến sự thật nghiệt ngã về cái chết của cha, và hành trình đấu tranh để đưa tội ác ra ánh sáng. Nó cũng cho thấy lòng chính nghĩa, sự thông minh và bản lĩnh của con người trong hành trình tìm kiếm sự thật và công lý.
thể thơ lục bát
Nhan đề “Chân quê” gợi liên tưởng đến vẻ đẹp mộc mạc, giản dị và thuần hậu của con người và cuộc sống nơi thôn quê. Nó thể hiện tình cảm yêu mến, trân trọng của tác giả đối với nét đẹp quê mùa truyền thống.
Các loại trang phục được nhắc đến trong bài thơ:
- Khăn nhung
- Quần lĩnh
- Áo cài khuy bấm
- Yếm lụa sồi
- Dây lưng đũi nhuộm
- Áo tứ thân
- Khăn mỏ quạ
- Quần nái đen
Theo em, những loại trang phục ấy đại diện cho:
- Trang phục hiện đại (khăn nhung, quần lĩnh, áo cài khuy bấm): đại diện cho sự thay đổi, ảnh hưởng của đời sống thị thành.
- Trang phục truyền thống (áo tứ thân, yếm lụa, khăn mỏ quạ, quần nái đen…): tượng trưng cho nét đẹp chân quê, mộc mạc, giản dị của người phụ nữ nông thôn xưa.
Biện pháp tu từ: ẩn dụ
Phân tích tác dụng:
Câu thơ “Hương đồng gió nội bay đi ít nhiều” dùng hình ảnh “hương đồng gió nội” như một ẩn dụ cho vẻ đẹp mộc mạc, giản dị và thuần hậu của người con gái quê. Việc “bay đi ít nhiều” thể hiện sự thay đổi trong cô gái – khi cái đẹp chân quê đang dần mất đi do ảnh hưởng của lối sống thành thị. Câu thơ gợi nỗi tiếc nuối và băn khoăn của tác giả trước sự phai nhạt của những giá trị truyền thống.
Trong dòng chảy không ngừng của thời đại, khi xã hội ngày càng hiện đại hóa và toàn cầu hóa mạnh mẽ, việc gìn giữ và bảo vệ những giá trị văn hóa truyền thống trở thành một vấn đề quan trọng và cấp thiết. Bởi lẽ, văn hóa truyền thống không chỉ là di sản quý báu mà cha ông để lại mà còn là nền tảng để định hình bản sắc dân tộc và nuôi dưỡng tâm hồn mỗi con người.
Văn hóa truyền thống là tổng hòa những giá trị vật chất và tinh thần được hình thành, lưu truyền qua nhiều thế hệ, thể hiện qua phong tục tập quán, lối sống, ngôn ngữ, tín ngưỡng, nghệ thuật dân gian, trang phục, lễ hội… Những giá trị ấy phản ánh cốt cách, tâm hồn và bản sắc riêng của một dân tộc. Với người Việt Nam, đó là tà áo dài duyên dáng, là câu hát quan họ ngọt ngào, là mái đình làng rêu phong, là Tết cổ truyền với bánh chưng xanh và nồi thịt kho thơm lừng. Những hình ảnh ấy không chỉ là biểu tượng văn hóa mà còn gắn bó mật thiết với đời sống tinh thần của mỗi người dân Việt.
Tuy nhiên, trong thời đại hiện nay, văn hóa truyền thống đang đứng trước nhiều thách thức. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, truyền thông và lối sống hiện đại đã khiến một bộ phận giới trẻ ngày càng xa rời những giá trị xưa cũ. Nhiều phong tục đẹp đang dần bị lãng quên; nhiều loại hình nghệ thuật dân gian như hát xoan, ca trù, chèo… rơi vào tình trạng mai một. Không ít người mải mê chạy theo cái mới, cái hiện đại mà xem nhẹ những giá trị văn hóa dân tộc.
Trước thực trạng đó, việc giữ gìn và phát huy văn hóa truyền thống không chỉ là trách nhiệm của riêng ngành văn hóa mà là bổn phận của mỗi cá nhân, đặc biệt là thế hệ trẻ. Gìn giữ văn hóa không có nghĩa là bảo thủ, khép kín mà cần biết cách tiếp thu tinh hoa hiện đại một cách chọn lọc, đồng thời bảo tồn những giá trị cốt lõi của dân tộc. Chúng ta có thể mặc trang phục hiện đại nhưng vẫn trân trọng tà áo dài trong những dịp truyền thống; có thể hội nhập quốc tế nhưng vẫn giữ gìn tiếng mẹ đẻ, phong tục tập quán quê hương; có thể sử dụng mạng xã hội nhưng vẫn yêu quý những làn điệu dân ca hay những câu ca dao ngọt ngào.
Để làm được điều đó, mỗi người cần nâng cao ý thức gìn giữ văn hóa truyền thống trong cuộc sống hàng ngày: từ cách ăn nói, ứng xử lễ nghĩa đến việc tham gia các hoạt động lễ hội, văn nghệ dân gian. Gia đình, nhà trường và xã hội cần phối hợp giáo dục lòng tự hào dân tộc, khơi dậy tình yêu văn hóa truyền thống từ khi còn nhỏ. Bên cạnh đó, Nhà nước cũng cần có chính sách đầu tư, bảo tồn và quảng bá giá trị văn hóa một cách sáng tạo, phù hợp với thời đại.
Tóm lại, văn hóa truyền thống chính là “hồn cốt” của dân tộc. Trong thời đại hội nhập, việc gìn giữ và phát huy những giá trị ấy không chỉ là cách thể hiện lòng biết ơn với cha ông mà còn là con đường để khẳng định bản sắc dân tộc trong thế giới đa dạng và không ngừng biến đổi. Mỗi chúng ta hãy là một “người giữ lửa”, truyền lại cho thế hệ sau ngọn lửa văn hóa rực sáng và đầy tự hào.
Thông điệp của bài thơ Chân quê là:
Hãy trân trọng vẻ đẹp mộc mạc, giản dị và thuần khiết của con người cũng như cuộc sống thôn quê. Đồng thời, bài thơ bày tỏ nỗi tiếc nuối và lo lắng trước sự thay đổi do ảnh hưởng của lối sống thành thị, khiến những nét đẹp truyền thống dần mai một.
Trong bài thơ Chân quê của Nguyễn Bính, nhân vật “em” hiện lên là hình ảnh tiêu biểu cho người con gái quê đang dần thay đổi dưới tác động của lối sống thành thị. Ban đầu, “em” là cô gái thôn quê mộc mạc, giản dị, mang vẻ đẹp thuần hậu với “áo tứ thân”, “khăn mỏ quạ”, “quần nái đen”, “dây lưng đũi nhuộm”. Những trang phục ấy không chỉ gợi nên hình ảnh của người phụ nữ Việt Nam truyền thống mà còn thể hiện sự hài hòa, chân chất, đáng yêu. Tuy nhiên, từ khi biết yêu, “em” lại chạy theo cái mới, bắt đầu mặc “khăn nhung”, “áo cài khuy bấm”, “quần lĩnh”, dần đánh mất đi nét duyên quê vốn có. Qua đó, tác giả bày tỏ sự tiếc nuối và nỗi trăn trở khi vẻ đẹp mộc mạc ngày xưa đang dần phai nhạt. Nhân vật “em” không chỉ là một cô gái cụ thể mà còn là hình ảnh biểu tượng cho lớp người trẻ ở nông thôn đang bị cuốn vào làn sóng hiện đại hóa. Từ đó, bài thơ gửi gắm thông điệp: hãy biết giữ gìn và trân trọng vẻ đẹp chân quê – một phần hồn cốt của văn hóa dân tộc.
Trong dòng chảy không ngừng của thời đại, khi xã hội ngày càng hiện đại hóa và toàn cầu hóa mạnh mẽ, việc gìn giữ và bảo vệ những giá trị văn hóa truyền thống trở thành một vấn đề quan trọng và cấp thiết. Bởi lẽ, văn hóa truyền thống không chỉ là di sản quý báu mà cha ông để lại mà còn là nền tảng để định hình bản sắc dân tộc và nuôi dưỡng tâm hồn mỗi con người.
Văn hóa truyền thống là tổng hòa những giá trị vật chất và tinh thần được hình thành, lưu truyền qua nhiều thế hệ, thể hiện qua phong tục tập quán, lối sống, ngôn ngữ, tín ngưỡng, nghệ thuật dân gian, trang phục, lễ hội… Những giá trị ấy phản ánh cốt cách, tâm hồn và bản sắc riêng của một dân tộc. Với người Việt Nam, đó là tà áo dài duyên dáng, là câu hát quan họ ngọt ngào, là mái đình làng rêu phong, là Tết cổ truyền với bánh chưng xanh và nồi thịt kho thơm lừng. Những hình ảnh ấy không chỉ là biểu tượng văn hóa mà còn gắn bó mật thiết với đời sống tinh thần của mỗi người dân Việt.
Tuy nhiên, trong thời đại hiện nay, văn hóa truyền thống đang đứng trước nhiều thách thức. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, truyền thông và lối sống hiện đại đã khiến một bộ phận giới trẻ ngày càng xa rời những giá trị xưa cũ. Nhiều phong tục đẹp đang dần bị lãng quên; nhiều loại hình nghệ thuật dân gian như hát xoan, ca trù, chèo… rơi vào tình trạng mai một. Không ít người mải mê chạy theo cái mới, cái hiện đại mà xem nhẹ những giá trị văn hóa dân tộc.
Trước thực trạng đó, việc giữ gìn và phát huy văn hóa truyền thống không chỉ là trách nhiệm của riêng ngành văn hóa mà là bổn phận của mỗi cá nhân, đặc biệt là thế hệ trẻ. Gìn giữ văn hóa không có nghĩa là bảo thủ, khép kín mà cần biết cách tiếp thu tinh hoa hiện đại một cách chọn lọc, đồng thời bảo tồn những giá trị cốt lõi của dân tộc. Chúng ta có thể mặc trang phục hiện đại nhưng vẫn trân trọng tà áo dài trong những dịp truyền thống; có thể hội nhập quốc tế nhưng vẫn giữ gìn tiếng mẹ đẻ, phong tục tập quán quê hương; có thể sử dụng mạng xã hội nhưng vẫn yêu quý những làn điệu dân ca hay những câu ca dao ngọt ngào.
Để làm được điều đó, mỗi người cần nâng cao ý thức gìn giữ văn hóa truyền thống trong cuộc sống hàng ngày: từ cách ăn nói, ứng xử lễ nghĩa đến việc tham gia các hoạt động lễ hội, văn nghệ dân gian. Gia đình, nhà trường và xã hội cần phối hợp giáo dục lòng tự hào dân tộc, khơi dậy tình yêu văn hóa truyền thống từ khi còn nhỏ. Bên cạnh đó, Nhà nước cũng cần có chính sách đầu tư, bảo tồn và quảng bá giá trị văn hóa một cách sáng tạo, phù hợp với thời đại.
Tóm lại, văn hóa truyền thống chính là “hồn cốt” của dân tộc. Trong thời đại hội nhập, việc gìn giữ và phát huy những giá trị ấy không chỉ là cách thể hiện lòng biết ơn với cha ông mà còn là con đường để khẳng định bản sắc dân tộc trong thế giới đa dạng và không ngừng biến đổi. Mỗi chúng ta hãy là một “người giữ lửa”, truyền lại cho thế hệ sau ngọn lửa văn hóa rực sáng và đầy tự hào.