Phạm Phương Linh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Phạm Phương Linh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1: Bài thơ “Những giọt lệ” của Hàn Mặc Tử là tiếng kêu đau đớn và tuyệt vọng của một tâm hồn đang chịu đựng nỗi mất mát trong tình yêu. Ngay từ những dòng đầu, tác giả đã đặt ra những câu hỏi đầy ám ảnh về cái chết, tình yêu và sự tan vỡ: “Trời hỡi, bao giờ tôi chết đi?” Sự chia ly khiến người thơ cảm thấy như mất một nửa linh hồn, nửa còn lại thì dại khờ, bơ vơ. Hình ảnh hoa phượng nở đỏ như máu – “nở trong màu huyết” – là biểu tượng cho nỗi đau tình yêu sâu sắc, còn những “giọt châu” là những giọt nước mắt ẩn chứa biết bao đau khổ dồn nén. Bài thơ thể hiện một thế giới nội tâm phức tạp, mãnh liệt, u uẩn của Hàn Mặc Tử – một con người luôn khao khát yêu thương nhưng lại bị cuộc đời ruồng bỏ. Với giọng điệu tha thiết, hình ảnh tượng trưng sâu sắc và cảm xúc chân thật, bài thơ đã chạm đến trái tim người đọc, gợi niềm thương cảm cho số phận và tâm hồn của nhà thơ tài hoa bạc mệnh. Câu 2 Trong hành trình sống của mỗi con người, ai rồi cũng phải đối diện với khó khăn, thử thách. Trong những lúc ấy, ý chí và nghị lực chính là chiếc chìa khóa giúp ta vượt qua nghịch cảnh, vững bước trên con đường mình chọn. Nghị lực là sức mạnh tinh thần, là khả năng không gục ngã dù bị cuộc đời dồn ép đến tận cùng. Lịch sử và đời sống đã minh chứng cho vai trò to lớn của ý chí. Hellen Keller – một cô gái mù, điếc và câm từ nhỏ – đã vượt lên số phận để trở thành nhà văn, nhà diễn thuyết vĩ đại. Ở Việt Nam, Nguyễn Ngọc Ký dù liệt cả hai tay nhưng vẫn miệt mài học tập, luyện viết bằng chân và trở thành nhà giáo được nhiều người kính trọng. Đó không đơn thuần là sự cố gắng, mà là tinh thần không đầu hàng số phận, là khát vọng sống mãnh liệt. Trong xã hội hiện đại, nhiều người trẻ dễ nản lòng trước những vấp ngã đầu tiên. Một kỳ thi trượt, một thất bại trong công việc hay chuyện tình cảm tan vỡ cũng khiến họ hoang mang, thậm chí buông xuôi. Điều này xuất phát từ sự thiếu rèn luyện ý chí, thiếu kỹ năng đối mặt với áp lực. Bởi vậy, việc xây dựng nghị lực không thể chỉ trông chờ vào bẩm sinh mà phải được tôi luyện qua trải nghiệm, qua từng lần thất bại và đứng dậy. Gia đình, nhà trường và xã hội cũng cần góp phần định hướng, nâng đỡ tinh thần cho giới trẻ. Ý chí, nghị lực không biến mọi thứ thành dễ dàng, nhưng giúp con người kiên trì đến cùng. Ai có nghị lực, người đó sẽ biến thử thách thành cơ hội, nghịch cảnh thành bàn đạp. Như lời Nguyễn Bá Học từng viết: “Đường đi khó, không khó vì ngăn sông cách núi, mà khó vì lòng người ngại núi e sông.” Cuộc sống vốn không trải đầy hoa hồng. Chỉ khi ta biết mạnh mẽ đứng dậy sau vấp ngã, ta mới thật sự trưởng thành. Ý chí và nghị lực chính là ngọn lửa soi đường, giúp ta sống không hối tiếc, dẫu bao giông bão có kéo về.

Câu 1. Phương thức biểu đạt chính là biểu cảm, kết hợp với miêu tả và tự sự. – Biểu cảm thể hiện qua những lời than thở, đau khổ và cảm xúc dồn nén của nhân vật trữ tình. – Miêu tả thiên nhiên (bông phượng, trời sâu…) để phản chiếu tâm trạng. – Tự sự xen kẽ nhằm kể lại tình huống mất mát, chia ly của chính bản thân tác giả. Câu 2. Đề tài của bài thơ là nỗi đau và tuyệt vọng trong tình yêu, kết hợp với cảm giác cô đơn, lạc lõng giữa cuộc đời của nhân vật trữ tình khi bị người mình yêu rời xa. Câu 3. Hình ảnh thơ mang tính tượng trưng: “Người đi, một nửa hồn tôi mất / Một nửa hồn tôi bỗng dại khờ.” - Hình ảnh này tượng trưng cho sự tan vỡ trong tâm hồn. Khi người yêu rời bỏ, nhân vật trữ tình cảm thấy như mình không còn nguyên vẹn nữa – một nửa linh hồn đã mất, nửa còn lại trở nên hoang mang, mê muội. Câu thơ không chỉ nói lên nỗi đau tình cảm mà còn cho thấy chiều sâu của sự tổn thương và mất mát. Câu 4. Khổ thơ cuối: Sao bông phượng nở trong màu huyết, Nhỏ xuống lòng tôi những giọt châu? Biện pháp tu từ được sử dụng: Ẩn dụ và nhân hóa. – “Bông phượng nở trong màu huyết” là ẩn dụ cho nỗi đau tình yêu rớm máu, thể hiện cảm giác tan nát, tê tái. – “Nhỏ xuống lòng tôi những giọt châu” (châu = ngọc, tức là nước mắt) vừa là ẩn dụ cho giọt lệ, vừa là nhân hóa khi gán cho hoa phượng hành động rơi lệ. -> Tác dụng: Làm nổi bật nỗi đau tinh thần dâng trào, tạo ấn tượng mạnh mẽ về sự tan nát tâm hồn. Hình ảnh hoa phượng đỏ như máu và giọt châu (nước mắt) khiến nỗi buồn thêm phần mang tính bi kịch, vừa đẹp vừa ám ảnh. Câu 5. Cấu tứ của bài thơ mạch lạc, chặt chẽ, theo trình tự cảm xúc: – Mở đầu là tiếng kêu tuyệt vọng và câu hỏi về sự sống, cái chết (khổ 1). – Tiếp theo là nỗi đau của chia ly và tâm trạng mất mát (khổ 2). – Kết lại bằng sự hòa quyện giữa nỗi đau cá nhân và không gian thiên nhiên, qua hình ảnh hoa phượng đỏ như máu, giọt lệ như châu (khổ 3). --> Cấu tứ ba khổ thể hiện diễn tiến cảm xúc hợp lý, tăng dần từ đau khổ, mất mát đến sự thăng hoa trong biểu đạt nỗi niềm, mang tính triết lý và tượng trưng sâu sắc.

Câu 1.

Trong cuộc sống, nghịch cảnh là điều không thể tránh khỏi, nhưng nó cũng là cơ hội để thế hệ trẻ rèn luyện bản lĩnh và trưởng thành. Để không chùn bước trước khó khăn, trước hết, mỗi bạn trẻ cần xây dựng cho mình một ý chí kiên cường, không ngại thất bại, luôn tin vào khả năng vươn lên của bản thân. Bên cạnh đó, việc xác định rõ mục tiêu sống và học tập sẽ là kim chỉ nam giúp các bạn không dễ dàng bỏ cuộc giữa chừng. Ngoài ra, thế hệ trẻ cần trang bị cho mình kiến thức, kỹ năng sống, học cách chấp nhận và thích nghi với thay đổi. Gia đình, nhà trường và xã hội cũng nên tạo môi trường tích cực, truyền cảm hứng để thanh niên có thể vững tâm bước tiếp. Cuối cùng, hãy luôn nhìn nhận nghịch cảnh như một phần tất yếu của hành trình trưởng thành, từ đó biến đau thương thành hành động, biến thất bại thành kinh nghiệm quý báu để đi đến thành công.


Câu 2. Trong kho tàng thơ ca viết về quê hương đất nước, hình ảnh dòng sông luôn là biểu tượng thiêng liêng gắn liền với ký ức, văn hóa và lịch sử dân tộc. Bài thơ “Những dòng sông quê hương” của Bùi Minh Trí là một khúc trữ tình nhẹ nhàng, sâu lắng, không chỉ ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn chất chứa biết bao tình cảm thiêng liêng đối với đất nước. Bên cạnh nội dung sâu sắc, bài thơ còn gây ấn tượng bởi những nét đặc sắc về nghệ thuật, góp phần tạo nên giá trị thẩm mỹ và chiều sâu tư tưởng cho tác phẩm. Một trong những điểm nổi bật đầu tiên về nghệ thuật là hình ảnh ẩn dụ và biểu tượng. Trong bài thơ, dòng sông không chỉ là một hiện tượng tự nhiên mà còn là biểu tượng cho dòng chảy của thời gian, lịch sử, ký ức và tâm hồn dân tộc. Dòng sông “muôn đời cuộn chảy”, “mang nguồn sống phù sa” là hình ảnh của sự sống, của văn hóa và công cuộc dựng xây quê hương. Khi dòng sông “hiểu nước mắt, mồ hôi, máu thấm ruộng đồng”, đó không chỉ là sự thấu hiểu của thiên nhiên, mà còn là sự ghi nhớ bao hy sinh, gian khổ của cha ông qua bao thế hệ. Hình ảnh dòng sông trong bài thơ vừa cụ thể, vừa khái quát – là “chứng nhân” của lịch sử, là “người kể chuyện” của quê hương. Nét đặc sắc thứ hai là ngôn ngữ thơ giàu chất nhạc và cảm xúc. Bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh gợi cảm, ngôn từ giản dị mà hàm súc: “tiếng vọng ngàn xưa”, “sông trôi xuôi bỗng sáng mênh mông”... Những từ ngữ ấy không chỉ tạo nên âm hưởng trữ tình, nhẹ nhàng mà còn gợi mở những tầng ý nghĩa sâu xa về lịch sử, khát vọng và sự sống. Giọng điệu thơ thay đổi linh hoạt – khi thì nhẹ nhàng, trầm lắng như lời kể; khi lại hào hùng, sôi nổi như khúc khải hoàn: “tiếng đoàn quân rầm rập trở về”. Chính sự biến đổi linh hoạt về giọng điệu đã làm cho bài thơ có chiều sâu cảm xúc, đánh thức sự rung động nơi người đọc. Ngoài ra, bài thơ còn gây ấn tượng với kết cấu chặt chẽ, bố cục hợp lý. Mỗi khổ thơ như một lớp ý – khởi đầu là dòng sông của thiên nhiên, sau đó là dòng sông của lịch sử, rồi dòng sông trong hiện tại tươi vui, sôi động. Cuối cùng, bài thơ kết thúc bằng hình ảnh dòng sông trong mùa xuân – vừa là dòng sông thực, vừa là biểu tượng cho sức sống, cho tương lai tươi sáng. Cách bố trí hình ảnh như thế giúp bài thơ triển khai mạch cảm xúc tự nhiên mà không rời rạc. Không thể không nhắc đến cảm hứng nhân văn và lòng yêu nước thiết tha của nhà thơ được thể hiện một cách tinh tế. Những dòng thơ không lên gân, không khoa trương mà thấm đượm tinh thần tự hào, biết ơn và niềm tin vào sự hồi sinh của quê hương, dân tộc. Tóm lại, với hình ảnh biểu tượng sâu sắc, ngôn ngữ giàu chất thơ và cảm xúc, cùng cấu trúc mạch lạc, bài thơ “Những dòng sông quê hương” là một tác phẩm giàu nghệ thuật. Qua đó, Bùi Minh Trí không chỉ tái hiện hình ảnh dòng sông quê hương thân thuộc mà còn gửi gắm tình yêu nước sâu đậm, khơi dậy trong lòng người đọc niềm tự hào và khát vọng giữ gìn, phát huy những giá trị đẹp đẽ của dân tộc.

Câu 1. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên là: nghị luận.

Câu 2. Luận đề của văn bản là: Nghịch cảnh không phải là điều cản trở, mà ngược lại, nó là yếu tố quan trọng giúp con người thành công nếu biết vượt qua và tận dụng. Câu 3. Để làm sáng tỏ ý kiến “nghịch cảnh thường giữ một chức vụ quan trọng trong sự thành công”, tác giả đã sử dụng nhiều bằng chứng cụ thể, tiêu biểu là: - Edison thất bại hàng ngàn lần trước khi chế tạo thành công bóng đèn điện. - Voltaire, Marcel Proust nhờ bệnh tật mà có điều kiện sáng tác nhiều tác phẩm giá trị. - Ben Fortson bị cụt cả hai chân nhưng nhờ đọc sách, trở thành thống đốc. - Milton bị loà, Beethoven bị điếc, Darwin tàn tật, đều đạt được đỉnh cao trong lĩnh vực của mình. - Hellen Keller mù, câm, điếc, nghèo khổ nhưng vượt lên để học tập, viết sách và diễn thuyết khắp thế giới. - J.J. Rousseau học từ “trường đời” và “trường nghịch cảnh”. - Các tỷ phú, doanh nhân giàu có từ tay trắng, từng làm việc vất vả từ nhỏ. - Các vĩ nhân như Tư Mã Thiên, Phan Bội Châu, Huỳnh Thúc Kháng, Gandhi,… đã tận dụng thời gian trong tù để sáng tác và rèn luyện tư tưởng, nhân cách. Nhận xét: - Những bằng chứng mà tác giả đưa ra rất đa dạng, phong phú, cụ thể và mang tính thuyết phục cao, trải rộng từ phương Tây đến phương Đông, từ xưa đến hiện đại. - Các dẫn chứng được lựa chọn đều là những nhân vật có thật, nổi tiếng, có ảnh hưởng lớn trong lịch sử hoặc văn hóa. Điều này giúp lập luận chặt chẽ và tạo cảm hứng mạnh mẽ cho người đọc. Câu 4. Mục đích của văn bản: Khuyến khích, động viên con người (đặc biệt là giới trẻ) nên rèn luyện nghị lực, vượt qua nghịch cảnh, từ đó lập thân, lập nghiệp. - Nội dung của văn bản: Tác giả khẳng định rằng nghịch cảnh không phải là vật cản mà là động lực cho thành công, nếu ta biết nhìn nhận và khai thác nó đúng cách. Từ đó, tác giả dẫn ra nhiều tấm gương vượt khó để chứng minh vai trò tích cực của nghịch cảnh trong việc hình thành tài năng, phẩm chất và thành công của con người. Câu 5. Nhận xét cách lập luận của tác giả: - Lập luận chặt chẽ, lô-gic: Mỗi phần của bài viết đều có dẫn chứng đi kèm và được phân tích kỹ lưỡng. - Sử dụng phương pháp lập luận bằng chứng rất hiệu quả: Các ví dụ cụ thể, đa dạng, gần gũi và có giá trị thực tiễn cao. - Giọng văn vừa lý trí vừa cảm xúc, có lúc hùng hồn, có lúc nhẹ nhàng thấm thía, giúp khơi dậy tinh thần vượt khó trong người đọc. - Kết hợp trích dẫn danh ngôn, câu nói của các nhân vật nổi tiếng làm tăng tính thuyết phục và chiều sâu cho bài viết. Cách viết đầy nhiệt huyết, giàu tính cổ vũ thể hiện được tâm huyết của tác giả trong việc truyền cảm hứng sống và rèn luyện nghị lực.

Mỗi dân tộc trên thế giới đều có một nền văn hóa riêng, tạo nên bản sắc và linh hồn của cộng đồng mình. Trong thời đại toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế ngày nay, con người ngày càng có cơ hội tiếp cận với nhiều nền văn hóa khác nhau. Tuy nhiên, điều đó cũng đặt ra một thách thức lớn: làm sao để vừa phát triển hiện đại, vừa giữ gìn được cốt lõi truyền thống? Vì vậy, việc gìn giữ và bảo vệ những giá trị văn hóa truyền thống trong đời sống hiện đại là một việc làm vô cùng cần thiết và ý nghĩa. Văn hóa truyền thống là những giá trị vật chất và tinh thần được cha ông ta sáng tạo, vun đắp và lưu truyền qua nhiều thế hệ. Đó là những phong tục tập quán, tín ngưỡng, lễ hội, trang phục, ẩm thực, ngôn ngữ, đạo lý làm người,… mà dân tộc đã gây dựng trong suốt chiều dài lịch sử. Những giá trị ấy không chỉ góp phần tạo nên bản sắc riêng biệt cho mỗi quốc gia mà còn là sợi dây kết nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai. Văn hóa truyền thống giúp mỗi con người nhận thức rõ hơn về cội nguồn, từ đó hình thành lòng tự hào và ý thức dân tộc sâu sắc. Trong bối cảnh hội nhập, lối sống hiện đại du nhập ngày càng mạnh mẽ vào đời sống, nhất là trong giới trẻ. Nhiều bạn trẻ ngày nay có xu hướng ưa chuộng những giá trị mới lạ từ phương Tây mà thờ ơ, thậm chí quay lưng với văn hóa truyền thống dân tộc. Những hình ảnh như áo dài, tiếng ru, chợ Tết, phong tục cưới hỏi truyền thống,… dần trở nên xa lạ với một bộ phận người trẻ. Không ít người xem việc giữ gìn những phong tục cũ là cổ hủ, lạc hậu. Đó là một thực trạng đáng lo ngại, vì nếu không được gìn giữ, văn hóa truyền thống có nguy cơ mai một, kéo theo sự phai nhạt về bản sắc và bản lĩnh dân tộc. Gìn giữ văn hóa truyền thống không có nghĩa là bảo thủ, khước từ cái mới, mà là biết tiếp thu có chọn lọc, giữ lại những gì tinh túy, tốt đẹp nhất. Trong cuộc sống hiện đại, việc mặc áo dài vào ngày lễ Tết, thờ cúng tổ tiên, tổ chức các lễ hội dân gian, học và sử dụng tiếng Việt chuẩn mực,… đều là những hành động thiết thực để giữ gìn bản sắc văn hóa. Song song với đó, cần có sự giáo dục, tuyên truyền sâu rộng từ gia đình, nhà trường và xã hội để thế hệ trẻ nhận thức rõ hơn về giá trị của truyền thống, từ đó hình thành trách nhiệm và lòng tự hào dân tộc. Tóm lại, gìn giữ và bảo vệ những giá trị văn hóa truyền thống là một việc làm không thể thiếu trong quá trình phát triển đất nước. Giữa dòng chảy của thời đại, văn hóa truyền thống chính là cái gốc để dân tộc ta vươn lên mạnh mẽ mà không hòa tan. Mỗi người, đặc biệt là thế hệ trẻ, cần nhận thức được vai trò của mình trong việc giữ gìn bản sắc ấy, để những nét đẹp của dân tộc mãi trường tồn cùng thời gian.

Trong bài thơ Chân quê của Nguyễn Bính, nhân vật “em” hiện lên như hình ảnh tiêu biểu của người con gái nông thôn đang đứng giữa ranh giới của sự mộc mạc truyền thống và cái mới lạ từ thị thành. Trước đây, “em” mang nét đẹp dịu dàng, chân phương với yếm lụa sồi, dây lưng đũi, áo tứ thân, khăn mỏ quạ, gắn liền với hồn quê và lối sống dân dã. Thế nhưng sau chuyến đi tỉnh, “em” trở về với khăn nhung, quần lĩnh, áo cài khuy bấm—một vẻ ngoài hiện đại, sành điệu nhưng lại làm “tôi” cảm thấy xa lạ, hụt hẫng. Qua đó, Nguyễn Bính khắc họa một cô gái trẻ đang dần đánh mất cái “chân quê” của mình vì bị hấp dẫn bởi sự hào nhoáng nơi đô thị. Tuy nhiên, sự thay đổi của “em” không mang tính tiêu cực hoàn toàn, mà phản ánh quy luật tự nhiên của cuộc sống: con người thường hướng đến cái mới. Thông qua nhân vật “em”, nhà thơ vừa thể hiện sự tiếc nuối cho những giá trị truyền thống đang mai một, vừa gửi gắm lời nhắn nhủ về việc gìn giữ bản sắc văn hóa dân tộc giữa thời cuộc đổi thay.

Bài thơ gửi gắm một lời nhắn nhủ đầy tha thiết và chân thành về việc giữ gìn vẻ đẹp truyền thống, sự mộc mạc, giản dị của người con gái nông thôn giữa làn sóng đô thị hóa và lối sống thị thành đang ngày càng lan rộng. Đồng thời hãy trân trọng và giữ gìn vẻ đẹp mộc mạc, chân quê của bản thân và quê hương, đừng để những hào nhoáng bề ngoài làm phai nhạt bản sắc và cội nguồn.

- biện pháp tu từ: ẩn dụ và hoán dụ

+ Ẩn dụ: “Hương đồng gió nội” là hình ảnh ẩn dụ cho vẻ đẹp mộc mạc, giản dị, chất quê, thuần khiết của cô gái khi còn mang dáng dấp làng quê. “Bay đi ít nhiều” không chỉ nói đến mùi hương tan biến, mà còn là ẩn dụ cho sự thay đổi trong tính cách, lối sống, và vẻ đẹp giản dị ngày nào đang dần mất đi do ảnh hưởng của cuộc sống nơi thành thị.

+ Hoán dụ:“Hương đồng gió nội” cũng là hoán dụ cho nét đẹp thuần phác, chân quê—nó không chỉ là mùi hương thật mà đại diện cho toàn bộ bản chất, tính cách của người con gái nông thôn.

=> tác dụng: Gợi lên cảm giác nuối tiếc, xót xa của nhân vật trữ tình trước sự thay đổi của người con gái do ảnh hưởng của lối sống thành thị.

- khăn nhung, quần lĩnh, áo cài khuy bấm, yếm lụa sồi, dây lưng đũi nhuộm, áo tứ thân, khăn mỏ quạ, quần nái đen

- những loại trang phục ấy đại diện cho bản sắc văn hóa mỗi vùng, sự truyền thống trong văn hóa ta, đồng thời thể hiện sự mộc mạc, giản dị của những người sống ở những làng quê yên bình

thể hiện tình yêu của tác giả đối với quê hương nên mới quyết định đặt nhan đề như vậy, đồng thời qua nhan đề "chân quê" ta có thể liên tưởng ra hình ảnh thôn quê yên bình, mộc mạc, giản dị.