Phạm Thùy Dương

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Phạm Thùy Dương
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu1:

Nhân vật Dung trong truyện ngắn "Hai lần chết" của Thạch Lam là một bức chân dung đầy ám ảnh về số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội cũ. Ngay từ khi ra đời, Dung đã không nhận được sự chào đón trọn vẹn từ cha mẹ vì hoàn cảnh nghèo khó, cô là con thứ tư. Lớn lên trong sự thờ ơ, bỏ mặc, Dung hình thành một tính cách an phận và nhẫn nại lạ lùng. Cô chấp nhận việc không được đi học như anh chị, chấp nhận những bộ quần áo cũ kỹ, và thậm chí không ganh tị khi các anh chị em khác được chiều chuộng. Tính cách này vừa là sự thích nghi với hoàn cảnh khắc nghiệt, vừa là biểu hiện của sự thiếu thốn tình cảm và sự tự ý thức từ nhỏ. Khi đi lấy chồng, Dung mang theo một chút hy vọng, xem đó như một dịp rời bỏ được cái gia đình lạnh lẽo.Tuy nhiên, cuộc hôn nhân lại đẩy cô vào bi kịch sâu sắc hơn: bị hành hạ thể xác và tinh thần bởi mẹ chồng cay nghiệt và người chồng ngu đần. Nỗi đau lên đến đỉnh điểm khi cô trốn về nhà cầu cứu nhưng lại bị chính cha mẹ ruột chối bỏ, ép quay về nhà chồng. Lúc này, Dung hoàn toàn tuyệt vọng, ước ao cái chết như một sự thoát nợ, và ý niệm về "cái chết" lần thứ hai – cái chết tinh thần, cái chết của mọi hy vọng – đã định hình số phận bi thảm của cô. Qua Dung, Thạch Lam không chỉ khắc họa một cá nhân bất hạnh mà còn lên án mạnh mẽ sự vô tâm, những định kiến xã hội đã chà đạp lên quyền sống và hạnh phúc của người phụ nữ, thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc của tác giả.

Câu2:

Câu chuyện của Dung gợi cho chúng ta suy nghĩ sâu sắc về vấn đề cha mẹ áp đặt con cái trong hôn nhân. Trong cuộc sống, cha mẹ luôn mong muốn những điều tốt đẹp nhất cho con, nhưng đôi khi, vì tình yêu thương hay vì những quan niệm riêng, họ lại vô tình áp đặt con cái, đặc biệt là trong những quyết định trọng đại của đời người như hôn nhân. Việc cha mẹ áp đặt con cái trong hôn nhân là một vấn đề nhức nhối, mang đến nhiều hệ lụy tiêu cực.

Sự áp đặt của cha mẹ thường xuất phát từ những ý định tốt đẹp. Họ có thể mong muốn con cái có một cuộc sống ổn định, sung túc hơn, hoặc sợ con mắc phải những sai lầm mà họ từng trải qua. Những lý do này có thể đến từ kinh nghiệm sống, từ áp lực xã hội, hay đơn giản là mong muốn duy trì những giá trị truyền thống gia đình. Chẳng hạn, trong xã hội phong kiến Việt Nam, việc cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy là một lẽ thường tình, hôn nhân thường là sự sắp đặt của hai bên gia đình, dựa trên môn đăng hộ đối, quyền lợi kinh tế, địa vị xã hội hơn là tình yêu đôi lứa. Dù xã hội đã phát triển, những tàn dư của tư tưởng đó vẫn còn tồn tại ở một bộ phận gia đình hiện đại, đặc biệt là ở những vùng nông thôn hoặc trong các gia đình có tư tưởng truyền thống sâu sắc.

Tuy nhiên, hậu quả của việc áp đặt con cái trong hôn nhân lại thường rất nặng nề, không chỉ đối với cá nhân người con mà còn ảnh hưởng đến hạnh phúc gia đình và xã hội. Điều rõ ràng nhất là tước đoạt quyền tự do và quyền lựa chọn hạnh phúc cá nhân của con cái. Hôn nhân mà không dựa trên tình yêu và sự tự nguyện sẽ khó lòng bền vững và hạnh phúc. Người con bị ép buộc sẽ sống trong sự gò bó, không có tiếng nói, thậm chí có thể dẫn đến trầm cảm, lo âu và mất đi ý nghĩa cuộc sống. Nhân vật Dung là một minh chứng điển hình. Cô bị gia đình thờ ơ từ nhỏ, đến khi đi lấy chồng lại bị ép gả cho một người không hợp, chịu cảnh đày đọa. Khi cô tìm về nương tựa, cha mẹ lại chối bỏ, đẩy cô vào cảnh cùng đường, gần như chết đi về mặt tinh thần. Điều đó cho thấy, sự áp đặt không chỉ phá hủy hạnh phúc mà còn có thể đẩy con người đến bờ vực của sự tuyệt vọng. Ngoài ra, việc áp đặt còn ảnh hưởng xấu đến mối quan hệ gia đình. Khi con cái cảm thấy không được tôn trọng, không được lắng nghe, khoảng cách giữa cha mẹ và con cái sẽ ngày càng lớn. Sự tin tưởng bị xói mòn, và những mâu thuẫn âm ỉ có thể bùng phát bất cứ lúc nào. Hạnh phúc hôn nhân của con cái cũng ảnh hưởng ngược lại đến sự bình yên chung của cả gia đình lớn. Một gia đình mà con cái sống không hạnh phúc vì bị áp đặt sẽ khó lòng có được sự gắn kết và ấm áp thật sự.

Để xây dựng một gia đình hạnh phúc và một xã hội văn minh, cha mẹ cần thay đổi tư duy và cách tiếp cận. Điều quan trọng nhất là tôn trọng quyền tự quyết của con cái trong việc lựa chọn người bạn đời. Cha mẹ nên là những người bạn, những người cố vấn đáng tin cậy, lắng nghe và chia sẻ kinh nghiệm, thay vì áp đặt ý chí. Họ có thể định hướng, đưa ra lời khuyên dựa trên kinh nghiệm của mình, nhưng quyết định cuối cùng vẫn phải thuộc về con cái. Việc trang bị cho con những kiến thức về tình yêu, hôn nhân, kỹ năng sống và khả năng tự lập sẽ quan trọng hơn nhiều so với việc chọn sẵn cho con một người bạn đời.

Tóm lại, hôn nhân là chuyện cả đời, là nền tảng của hạnh phúc cá nhân và sự phát triển của xã hội. Cha mẹ cần nhận thức rằng tình yêu thương đích thực không phải là kiểm soát hay áp đặt, mà là tạo điều kiện để con cái được sống là chính mình, được tự do lựa chọn con đường hạnh phúc của riêng mình. Chỉ khi đó, mỗi gia đình mới thực sự là tổ ấm, và xã hội mới có thêm những tế bào vững mạnh, hạnh phúc.



Câu1:

Nhân vật Dung trong truyện ngắn "Hai lần chết" của Thạch Lam là một bức chân dung đầy ám ảnh về số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội cũ. Ngay từ khi ra đời, Dung đã không nhận được sự chào đón trọn vẹn từ cha mẹ vì hoàn cảnh nghèo khó, cô là con thứ tư. Lớn lên trong sự thờ ơ, bỏ mặc, Dung hình thành một tính cách an phận và nhẫn nại lạ lùng. Cô chấp nhận việc không được đi học như anh chị, chấp nhận những bộ quần áo cũ kỹ, và thậm chí không ganh tị khi các anh chị em khác được chiều chuộng. Tính cách này vừa là sự thích nghi với hoàn cảnh khắc nghiệt, vừa là biểu hiện của sự thiếu thốn tình cảm và sự tự ý thức từ nhỏ. Khi đi lấy chồng, Dung mang theo một chút hy vọng, xem đó như một dịp rời bỏ được cái gia đình lạnh lẽo.Tuy nhiên, cuộc hôn nhân lại đẩy cô vào bi kịch sâu sắc hơn: bị hành hạ thể xác và tinh thần bởi mẹ chồng cay nghiệt và người chồng ngu đần. Nỗi đau lên đến đỉnh điểm khi cô trốn về nhà cầu cứu nhưng lại bị chính cha mẹ ruột chối bỏ, ép quay về nhà chồng. Lúc này, Dung hoàn toàn tuyệt vọng, ước ao cái chết như một sự thoát nợ, và ý niệm về "cái chết" lần thứ hai – cái chết tinh thần, cái chết của mọi hy vọng – đã định hình số phận bi thảm của cô. Qua Dung, Thạch Lam không chỉ khắc họa một cá nhân bất hạnh mà còn lên án mạnh mẽ sự vô tâm, những định kiến xã hội đã chà đạp lên quyền sống và hạnh phúc của người phụ nữ, thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc của tác giả.

Câu2:

Câu chuyện của Dung gợi cho chúng ta suy nghĩ sâu sắc về vấn đề cha mẹ áp đặt con cái trong hôn nhân. Trong cuộc sống, cha mẹ luôn mong muốn những điều tốt đẹp nhất cho con, nhưng đôi khi, vì tình yêu thương hay vì những quan niệm riêng, họ lại vô tình áp đặt con cái, đặc biệt là trong những quyết định trọng đại của đời người như hôn nhân. Việc cha mẹ áp đặt con cái trong hôn nhân là một vấn đề nhức nhối, mang đến nhiều hệ lụy tiêu cực.

Sự áp đặt của cha mẹ thường xuất phát từ những ý định tốt đẹp. Họ có thể mong muốn con cái có một cuộc sống ổn định, sung túc hơn, hoặc sợ con mắc phải những sai lầm mà họ từng trải qua. Những lý do này có thể đến từ kinh nghiệm sống, từ áp lực xã hội, hay đơn giản là mong muốn duy trì những giá trị truyền thống gia đình. Chẳng hạn, trong xã hội phong kiến Việt Nam, việc cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy là một lẽ thường tình, hôn nhân thường là sự sắp đặt của hai bên gia đình, dựa trên môn đăng hộ đối, quyền lợi kinh tế, địa vị xã hội hơn là tình yêu đôi lứa. Dù xã hội đã phát triển, những tàn dư của tư tưởng đó vẫn còn tồn tại ở một bộ phận gia đình hiện đại, đặc biệt là ở những vùng nông thôn hoặc trong các gia đình có tư tưởng truyền thống sâu sắc.

Tuy nhiên, hậu quả của việc áp đặt con cái trong hôn nhân lại thường rất nặng nề, không chỉ đối với cá nhân người con mà còn ảnh hưởng đến hạnh phúc gia đình và xã hội. Điều rõ ràng nhất là tước đoạt quyền tự do và quyền lựa chọn hạnh phúc cá nhân của con cái. Hôn nhân mà không dựa trên tình yêu và sự tự nguyện sẽ khó lòng bền vững và hạnh phúc. Người con bị ép buộc sẽ sống trong sự gò bó, không có tiếng nói, thậm chí có thể dẫn đến trầm cảm, lo âu và mất đi ý nghĩa cuộc sống. Nhân vật Dung là một minh chứng điển hình. Cô bị gia đình thờ ơ từ nhỏ, đến khi đi lấy chồng lại bị ép gả cho một người không hợp, chịu cảnh đày đọa. Khi cô tìm về nương tựa, cha mẹ lại chối bỏ, đẩy cô vào cảnh cùng đường, gần như chết đi về mặt tinh thần. Điều đó cho thấy, sự áp đặt không chỉ phá hủy hạnh phúc mà còn có thể đẩy con người đến bờ vực của sự tuyệt vọng. Ngoài ra, việc áp đặt còn ảnh hưởng xấu đến mối quan hệ gia đình. Khi con cái cảm thấy không được tôn trọng, không được lắng nghe, khoảng cách giữa cha mẹ và con cái sẽ ngày càng lớn. Sự tin tưởng bị xói mòn, và những mâu thuẫn âm ỉ có thể bùng phát bất cứ lúc nào. Hạnh phúc hôn nhân của con cái cũng ảnh hưởng ngược lại đến sự bình yên chung của cả gia đình lớn. Một gia đình mà con cái sống không hạnh phúc vì bị áp đặt sẽ khó lòng có được sự gắn kết và ấm áp thật sự.

Để xây dựng một gia đình hạnh phúc và một xã hội văn minh, cha mẹ cần thay đổi tư duy và cách tiếp cận. Điều quan trọng nhất là tôn trọng quyền tự quyết của con cái trong việc lựa chọn người bạn đời. Cha mẹ nên là những người bạn, những người cố vấn đáng tin cậy, lắng nghe và chia sẻ kinh nghiệm, thay vì áp đặt ý chí. Họ có thể định hướng, đưa ra lời khuyên dựa trên kinh nghiệm của mình, nhưng quyết định cuối cùng vẫn phải thuộc về con cái. Việc trang bị cho con những kiến thức về tình yêu, hôn nhân, kỹ năng sống và khả năng tự lập sẽ quan trọng hơn nhiều so với việc chọn sẵn cho con một người bạn đời.

Tóm lại, hôn nhân là chuyện cả đời, là nền tảng của hạnh phúc cá nhân và sự phát triển của xã hội. Cha mẹ cần nhận thức rằng tình yêu thương đích thực không phải là kiểm soát hay áp đặt, mà là tạo điều kiện để con cái được sống là chính mình, được tự do lựa chọn con đường hạnh phúc của riêng mình. Chỉ khi đó, mỗi gia đình mới thực sự là tổ ấm, và xã hội mới có thêm những tế bào vững mạnh, hạnh phúc.



Câu 1.Văn bản trên thuộc thể loại truyện ngắn

Câu 2.Đề tài của văn bản này là số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội cũ,đặc biệt là những định kiến xã hội và sự áp đặt của gia đình trong hôn nhân

Câu 3.Sự kết nối giữa lời người kể chuyện (ngôi thứ ba) và lời nhân vật rất chặt chẽ, bổ trợ cho nhau.Người kể truyện dẫn dắt, miêu tả hoàn cảnh, hành động và nội tâm Dung một cách khách quan nhưng đầy cảm thông.Lời nhân vật(chủ yếu là lời của mẹ Dung, mẹ chồng Dung) tuy ít nhưng lại khắc họa rõ nét tính cách cay nghiệt và sự vô tâm của họ. Sự kết hợp này giúp người đọc hiểu sâu sắc bi kịch của Dung và cảm nhận được sự bất lực, cam chịu của cô trước số phận.

Câu 4.Đoạn trích này thể hiện sự tuyệt vọng cùng cực của Dung. "Cái chết" lần thứ nhất (nhảy sông) là cái chết về thể xác nhưng cô được cứu. "Cái chết" lần này khi phải quay về nhà chồng là cái chết của hy vọng,ý chí sống và nhân phẩm. Dung hiểu rằng cô không còn bất kỳ lối thoát hay sự cứu vớt nào từ gia đình, cuộc đời cô đã hoàn toàn chìm vào bi kịch, không lối thoát.

Câu 5.Qua văn bản, Thạch Lam thể hiện sự cảm thông,xót xa sâu sắc đối với số phận bất hạnh của Dung. Đồng thời, ông phê phán mạnh mẽ sự vô tâm,lạnh nhạt của gia đình và những định kiến của xã hội cũ đã chà đạp lên quyền sống, quyền hạnh phúc của người phụ nữ. Tác phẩm mang giá trị nhân đạo sâu sắc, kêu gọi sự thấu hiểu và sẻ chia đối với những số phận kém may mắn.


Câu 1:

Trong đoạn trích từ vở bi kịch "Hăm-lét", nhân vật thái tử Hăm-lét hiện lên như một con người sâu sắc, mưu trí và đầy mâu thuẫn nội tâm, là hiện thân của sự giằng xé giữa lý trí và cảm xúc, giữa bổn phận và nhân tính. Trước hết, Hăm-lét thể hiện sự thông minh, sắc sảo qua việc dàn dựng vở kịch "Cái bẫy chuột" để vạch trần tội ác của vua Clô-đi-út. Anh không trực tiếp hành động mà khéo léo dùng nghệ thuật, cụ thể là kịch nghệ, để tạo ra một "chiếc gương" phản chiếu tội ác, buộc kẻ thủ ác phải lộ diện. Thái độ bình tĩnh, thậm chí trêu chọc và khiêu khích Vua, Hậu trong lúc xem kịch càng khẳng định sự tự tin và khả năng kiểm soát tình hình của anh.Tuy nhiên, đằng sau vẻ ngoài tỉnh táo là một nội tâm đau đớn, phẫn uất tột cùng. Lời thoại "Giờ đây ta có thể uống máu nóng và làm những việc khủng khiếp..." cho thấy nỗi căm hờn chất chứa và khát vọng báo thù mãnh liệt đang trỗi dậy. Nhưng điều đáng quý là Hăm-lét vẫn cố gắng kìm nén bản năng tàn bạo, giữ lại phần nhân tính. Anh quyết tâm dùng "lời nói như kim châm dao cắt" để đối mặt với mẹ, thay vì dùng bạo lực thực sự, thể hiện sự giằng xé giữa trách nhiệm báo thù và bản chất nhân ái. Hăm-lét trong đoạn trích là một hình tượng phức tạp, vừa lạnh lùng trong kế hoạch, vừa dữ dội trong cảm xúc, vừa quyết liệt nhưng vẫn giữ được sự kiểm soát nội tâm, minh chứng cho tầm vóc bi kịch của một con người đứng giữa ranh giới thiện ác.

Câu2:

"Con người sinh ra không phải để làm ác, nhưng sự im lặng trước cái ác cũng là một tội ác" – lời khẳng định của Martin Luther King Jr. không chỉ là một tuyên ngôn đạo đức mà còn là hồi chuông cảnh tỉnh về trách nhiệm cá nhân và xã hội. Nhận định này sâu sắc chạm đến bản chất lương thiện của con người, đồng thời vạch trần sự nguy hại tiềm tàng của thái độ thờ ơ, vô cảm trước những hành vi xấu xa. Thực vậy, con người vốn dĩ mang trong mình những hạt mầm của lòng trắc ẩn, tình yêu thương và lẽ phải, nhưng sự im lặng đôi khi lại biến chúng ta thành kẻ đồng lõa, góp phần nuôi dưỡng và dung túng cho cái ác tồn tại và phát triển.

Thật vậy, con người sinh ra với bản năng hướng thiện. Ngay từ khi chào đời, chúng ta được giáo dục về lòng nhân ái, sự sẻ chia, những giá trị cao đẹp của tình người. Xã hội xây dựng các chuẩn mực đạo đức, pháp luật để định hướng con người sống đúng đắn, văn minh. Không ai mong muốn hay được dạy dỗ để trở thành kẻ gây hại. Lòng tốt là nền tảng cho sự tồn tại và phát triển của cộng đồng, là sợi dây gắn kết nhân loại. Bất cứ hành vi ác độc nào cũng đều đi ngược lại với những giá trị cốt lõi đó, và thường xuất phát từ những biến dạng tâm lý, sự lệch lạc trong nhận thức hoặc những hoàn cảnh đẩy đưa.

Tuy nhiên, vấn đề không chỉ dừng lại ở việc làm ác mà còn nằm ở thái độ của những người chứng kiến. Sự im lặng, trong nhiều trường hợp, có thể còn nguy hiểm hơn cả hành động trực tiếp. Khi cái ác hoành hành, nếu không có tiếng nói phản đối, không có hành động ngăn chặn, nó sẽ được ngầm chấp nhận. Sự thờ ơ của số đông sẽ tạo ra một môi trường thuận lợi để cái ác mặc sức tung hoành, tự do nảy nở mà không vấp phải bất kỳ rào cản nào. Một đứa trẻ bị bắt nạt ở trường sẽ tiếp tục bị tổn thương nếu không ai lên tiếng bảo vệ. Một hành vi tham nhũng sẽ ngày càng nghiêm trọng nếu những người biết chuyện chọn cách nhắm mắt làm ngơ. Tệ nạn xã hội sẽ lan rộng nếu mỗi cá nhân chỉ lo cho riêng mình. Chính sự im lặng ấy đã gián tiếp tiếp tay cho cái ác, thậm chí còn khiến nó trở nên táo tợn hơn, bởi kẻ gây tội tin rằng hành vi của mình sẽ không bị trừng phạt.

Sự im lặng còn bào mòn lương tâm và trách nhiệm xã hội của mỗi người. Khi chúng ta chọn cách né tránh, quay lưng lại với những bất công, sự chai sạn trong cảm xúc sẽ dần hình thành. Dần dần, chúng ta trở nên vô cảm trước nỗi đau của người khác, mất đi khả năng phân biệt đúng sai, và cuối cùng, chính mình cũng có thể trở thành nạn nhân hoặc kẻ tiếp tay cho cái ác một cách vô thức. Nó làm suy yếu sợi dây gắn kết cộng đồng, biến mỗi cá nhân thành một hòn đảo cô lập, thiếu đi sự hỗ trợ và bảo vệ lẫn nhau.

Để không trở thành "tội đồ của sự im lặng", mỗi cá nhân cần dũng cảm lên tiếng và hành động. Đó không nhất thiết phải là những hành động lớn lao, đôi khi chỉ là một lời khuyên, một sự tố giác đúng lúc, một cái nhíu mày phản đối, hoặc đơn giản là không đồng tình. Trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta có thể thực hiện điều này bằng cách tố cáo hành vi sai trái, lên án những phát ngôn thù địch, bảo vệ những người yếu thế, hay chỉ đơn giản là không tham gia vào những hành vi bắt nạt, tẩy chay. Dù là một lời nói nhỏ, một hành động đơn lẻ, khi được nhân lên bởi nhiều người, nó sẽ tạo thành một sức mạnh tập thể đủ lớn để đẩy lùi cái ác, bảo vệ công lý và vun đắp một xã hội văn minh, nhân ái hơn.

Tóm lại, nhận định của Martin Luther King Jr. là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về trách nhiệm của mỗi cá nhân trước những vấn đề đạo đức. Chúng ta không chỉ có nghĩa vụ không làm điều ác mà còn phải có trách nhiệm ngăn chặn, lên án cái ác. Sự im lặng không phải là vô tội; đó là một hình thức của sự đồng lõa, một tội ác ngầm làm suy yếu nền tảng đạo đức của xã hội. Chỉ khi mỗi người dám cất lên tiếng nói và hành động vì lẽ phải, chúng ta mới có thể xây dựng một thế giới công bằng và tốt đẹp hơn.

Câu 1. Thái tử Hăm-lét dàn dựng vở kịch "Cái bẫy chuột" để vạch trần tội ác của vua Clô-đi-út và hoàng hậu. Khi vở kịch diễn cảnh đầu độc, Clô-đi-út hoảng sợ, bỏ đi, qua đó xác nhận nghi ngờ của Hăm-lét.

Câu 2. Chỉ ra một chỉ dẫn sân khấu:(hát)

Câu3:Xung đột giữa Hăm-lét (công lý) và vua Clô-đi-út cùng hoàng hậu (tội ác), được thể hiện qua vở kịch nhằm vạch trần tội giết người, cướp ngôi.

Câu 4:Lời thoại cho thấy nội tâm Hăm-lét cực kỳ căm phẫn, khao khát báo thù mạnh mẽ nhưng đồng thời cũng giằng xé giữa ý định tàn bạo và mong muốn giữ lại nhân tính.

Câu 5:Văn bản gợi suy nghĩ về cuộc đấu tranh thiện - ác, sức mạnh của nghệ thuật trong việc phơi bày sự thật, nỗi đau giằng xé khi đối mặt với tội ác, và tầm quan trọng của lương tâm.