Phạm Nguyễn Bảo Anh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Phạm Nguyễn Bảo Anh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1:

Nhân vật Dung trong truyện ngắn Hai lần chết của Thạch Lam là hình ảnh tiêu biểu cho số phận bất hạnh, bị lãng quên của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Ngay từ khi sinh ra, Dung đã không được cha mẹ yêu thương, lớn lên trong thiếu thốn cả vật chất lẫn tình cảm. Khi lấy chồng, nàng tiếp tục rơi vào bi kịch mới: bị nhà chồng hành hạ, chồng nhu nhược, mẹ chồng và em chồng cay nghiệt. Bị dồn đến đường cùng, Dung từng tìm đến cái chết như một cách giải thoát. Dù được cứu sống, nàng vẫn phải tiếp tục quay về cuộc sống đầy u tối, không lối thoát, như một lần chết thật sự. Qua nhân vật Dung, Thạch Lam không chỉ khắc họa chân thực nỗi đau và sự cam chịu của người phụ nữ mà còn thể hiện tiếng nói cảm thương sâu sắc đối với số phận nhỏ bé bị xã hội vùi dập. Dung hiện lên như một lời thức tỉnh về sự bất công đối với phụ nữ và là hồi chuông cảnh tỉnh về những bi kịch âm thầm trong mỗi mái nhà.

Câu 2:

Hôn nhân là một bước ngoặt quan trọng, ảnh hưởng lớn đến hạnh phúc và cuộc sống lâu dài của mỗi con người. Đó phải là sự lựa chọn dựa trên tình yêu, sự đồng thuận và thấu hiểu giữa hai người. Tuy nhiên, trong thực tế, vẫn còn không ít bậc cha mẹ áp đặt con cái trong chuyện hôn nhân, buộc con phải kết hôn với người mà họ chọn, bất chấp cảm xúc và nguyện vọng của con. Đây là một vấn đề đáng lo ngại, dễ dẫn đến những bi kịch tinh thần và cuộc sống đầy bế tắc cho người trẻ.

Áp đặt trong hôn nhân là việc cha mẹ can thiệp một cách cưỡng ép vào quyết định tình cảm của con cái, buộc con phải cưới người theo ý mình vì nhiều lý do như môn đăng hộ đối, danh dự gia đình, lợi ích kinh tế, hoặc do sự định kiến, bảo thủ. Họ thường cho rằng con cái còn thiếu trải nghiệm, dễ chọn sai người, nên cần “giúp” con chọn đúng. Tuy nhiên, tình yêu và hôn nhân không thể áp đặt, vì đó là những cảm xúc sâu sắc, chỉ có người trong cuộc mới hiểu rõ mình cần gì và ai có thể mang lại hạnh phúc thật sự.

Việc cha mẹ áp đặt con cái trong hôn nhân dễ dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Khi bước vào cuộc hôn nhân không xuất phát từ tình yêu và sự tự nguyện, người trong cuộc sẽ cảm thấy ngột ngạt, mất phương hướng, thậm chí tuyệt vọng. Họ dễ rơi vào trạng thái đau khổ kéo dài, mâu thuẫn, lạnh nhạt hoặc dẫn đến ly hôn. Câu chuyện của nhân vật Dung trong truyện ngắn Hai lần chết (Thạch Lam) là một minh chứng tiêu biểu. Dung bị ép gả cho một người chồng ngu đần, sống trong một gia đình cay nghiệt. Không có sự đồng cảm, không được cha mẹ chấp nhận khi trở về, nàng tìm đến cái chết như một cách giải thoát. Bi kịch của Dung là kết quả trực tiếp từ sự thờ ơ và áp đặt vô cảm của những người thân thiết nhất.

Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng cha mẹ luôn mong điều tốt cho con cái. Họ có quyền định hướng, chia sẻ kinh nghiệm để con không vấp ngã. Nhưng “định hướng” khác với “áp đặt”. Tình yêu và hôn nhân chỉ có thể bền lâu nếu được xây dựng từ sự tự nguyện và cảm thông giữa hai người, chứ không phải là sự toan tính hay ép buộc từ người thứ ba.

Mỗi người trẻ cần hiểu rõ giá trị của hạnh phúc cá nhân, có chính kiến và sự tỉnh táo trong lựa chọn hôn nhân. Đồng thời, cha mẹ cũng cần thay đổi tư duy, lắng nghe con nhiều hơn, để sự yêu thương trở thành động lực gắn kết chứ không phải áp lực khiến con cái phải sống cuộc đời không thuộc về mình.

Hạnh phúc không thể hình thành từ sự cưỡng ép. Hôn nhân càng không thể là nơi để cha mẹ thực hiện giấc mơ dang dở của mình thông qua con cái. Khi cha mẹ học cách yêu thương đúng cách, tôn trọng sự lựa chọn của con, thì con cái mới có thể sống hạnh phúc, chủ động và có trách nhiệm với quyết định của mình. Đó mới là nền tảng cho một cuộc hôn nhân bền vững và một gia đình thực sự ấm êm.


Câu 1:truyện ngắn

Câu 2:Số phận bất hạnh, bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến 

Câu 3:Văn bản kết hợp linh hoạt giữa lời người kể chuyện ngôi thứ ba và suy nghĩ của nhân vật Dung, thể hiện rõ sự đồng cảm, xót xa trước số phận bất hạnh của nàng, làm tăng tính nhân văn cho truyện.

Câu 4:Đoạn trích là ẩn dụ cho bi kịch tinh thần của Dung. “Cái chết” ở đây là sự chấm dứt hi vọng, là nỗi tuyệt vọng khi phải quay về cuộc sống tăm tối, không lối thoát. Dòng sông trở thành biểu tượng cho sự lạnh lẽo và số phận bị vùi dập của nàng.

Câu 5:

Thạch Lam bày tỏ niềm xót thương sâu sắc với số phận bất hạnh của người phụ nữ trong xã hội phong kiến, tiêu biểu là Dung. Qua đó, ông phê phán xã hội bất công, gia trưởng và thể hiện tiếng nói nhân đạo, cảm thông với những kiếp người bị chôn vùi không lối thoát.



Câu 1

Trong đoạn trích, nhân vật Hăm-lét hiện lên là một con người thông minh, sắc sảo và giàu nội tâm. Biết không thể buộc tội vua Clô-đi-út chỉ bằng lời của hồn ma, Hăm-lét đã dùng nghệ thuật như một công cụ để thử tội kẻ ác, cho diễn vở kịch tái hiện vụ sát hại cha mình. Khi thấy Clô-đi-út hoảng hốt bỏ đi, chàng hiểu tội ác là thật. Hăm-lét còn thể hiện rõ sự căm phẫn tột độ, khao khát được trả thù khi thốt lên: “Giờ đây ta có thể uống máu nóng…”. Tuy nhiên, Hăm-lét không để thù hận làm mờ lý trí. Chàng kiềm chế bản thân, chọn cách đối thoại với mẹ bằng “những lời như kim châm dao cắt” chứ không hành động mù quáng. Điều đó cho thấy Hăm-lét là người coi trọng đạo lý, lương tri, luôn đấu tranh giữa công lý và cảm xúc. Qua nhân vật này, Shakespeare đã khắc họa hình ảnh một con người vừa bi kịch, vừa cao quý, khiến Hăm-lét trở thành biểu tượng sâu sắc cho sự giằng xé nội tâm của con người khi đối diện với cái ác.

Câu 2

“Con người sinh ra không phải để làm ác, nhưng sự im lặng trước cái ác cũng là một tội ác.” Nhận định của Martin Luther King không chỉ là lời cảnh tỉnh mà còn là lời kêu gọi về trách nhiệm của mỗi cá nhân trong xã hội. Cái ác đáng sợ, nhưng sự im lặng của người tốt trước cái ác còn đáng sợ hơn, vì nó tạo điều kiện cho cái ác lan rộng và lấn át cái thiện. Tôi hoàn toàn đồng tình với nhận định trên.

Con người vốn có xu hướng hướng thiện. Không ai sinh ra để làm điều xấu, nhưng môi trường, hoàn cảnh sống có thể khiến con người bị tha hóa. Tuy nhiên, cái ác chỉ thực sự có sức mạnh khi nó không bị ngăn chặn. Sự im lặng trước cái ác là một hình thức tiếp tay, dung túng. Khi người tốt không hành động, cái xấu sẽ mặc nhiên được chấp nhận, khiến xã hội trở nên bất công và hỗn loạn.

Sự im lặng ấy gây ra nhiều hệ quả nghiêm trọng. Nó khiến người bị hại cô độc, mất niềm tin vào công lý. Nó cũng làm thui chột tinh thần phản kháng, khiến xã hội trở nên vô cảm. Một hành vi sai trái trong trường học, trong gia đình hay ngoài xã hội nếu không được lên án kịp thời sẽ dẫn đến những tổn thất lâu dài. Sự vô cảm chính là mảnh đất nuôi dưỡng cái ác.

Trong lịch sử, nhiều người đã không im lặng và nhờ đó, họ thay đổi cả xã hội. Nelson Mandela, Mahatma Gandhi… là những người dám đứng lên chống bất công dù phải đối mặt với hiểm nguy. Ngược lại, trong Chiến tranh thế giới thứ hai, sự im lặng của số đông trước sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít đã dẫn đến thảm họa toàn cầu. Điều đó cho thấy: im lặng không bao giờ là giải pháp đúng đắn.

Tất nhiên, có người im lặng vì sợ hãi hay vì không đủ khả năng. Nhưng mỗi người, dù nhỏ bé đến đâu, cũng có thể góp phần chống lại cái ác bằng cách lên tiếng, giúp đỡ, chia sẻ hoặc đơn giản là không quay lưng với người bị hại.

Im lặng trước cái ác không phải là cách để giữ mình an toàn, mà là hành động vô trách nhiệm với cộng đồng. Trong một xã hội công bằng và văn minh, mỗi người cần dũng cảm nói lên sự thật, bảo vệ điều đúng và ngăn chặn điều sai. Đó chính là cách ta gìn giữ cái thiện và xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn.


Câu 1:Hăm-lét cho diễn vở kịch có cảnh giống vụ vua cha bị sát hại để thử phản ứng của vua Clô-đi-út và phát hiện sự thật

Câu 2:”Đổ thuốc độc vào tai vua đang ngủ.”

Câu 3:xung đột giữa Hăm-lét và vua Clô-đi-út – giữa chính nghĩa và tội ác.

-Hăm-lét nghi ngờ chú mình là kẻ sát hại vua cha và đang tìm cách xác thực điều đó.

-Vở kịch được Hăm-lét dàn dựng đã gây tác động mạnh đến tâm lý của Clô-đi-út, khiến tội ác bị phơi bày.
=> Mâu thuẫn đó đẩy kịch tính lên cao và làm rõ cuộc đấu tranh nội tâm, đạo đức của nhân vật chính.

Câu 4:

-Tâm trạng phẫn uất, căm giận tột độ của Hăm-lét sau khi xác nhận chú mình là kẻ sát nhân.

-Anh khao khát hành động, trả thù – thậm chí có thể làm những việc khủng khiếp, vượt khỏi chuẩn mực thông thường.

-Nhưng ngay sau đó, Hăm-lét lại kiềm chế bản thân, đấu tranh giữa cảm xúc bạo lực và lý trí, chứng tỏ chiều sâu tâm hồn và đạo đức của chàng.
=> Qua đó, nội tâm Hăm-lét hiện lên đầy giằng xé, dằn vặt, phức tạp và bi kịch.

Câu 5:

-Sức mạnh của nghệ thuật: Vở kịch trong kịch như một “cái bẫy” vạch trần sự thật, thể hiện khả năng chạm đến lương tri và lột trần tội ác.

-Sự đấu tranh giữa cái thiện và cái ác: Hăm-lét đại diện cho công lý, không dễ bị thù hận che mờ lý trí, dù rất căm giận vẫn không chọn cách hành động phi nhân tính.

-Bi kịch của con người trong xã hội bất công: Khi cái ác ngự trị, người tốt như Hăm-lét phải sống trong nghi ngờ, giằng xé và cô đơn để tìm lẽ phải.

→ Qua đó, văn bản đặt ra vấn đề đạo đức, công lý và bản lĩnh cá nhân trong việc đối diện với tội ác và bất công.






Câu 1:

Nghịch cảnh là một phần tất yếu của cuộc sống và là phép thử đối với bản lĩnh của con người, đặc biệt là thế hệ trẻ ngày nay. Để không chùn bước trước khó khăn, các bạn trẻ cần xây dựng cho mình tinh thần lạc quan, tích cực, biết nhìn nhận nghịch cảnh như cơ hội để học hỏi và trưởng thành. Ý chí kiên cường và bản lĩnh vững vàng cũng là yếu tố không thể thiếu để vượt qua thử thách. Khi gặp trở ngại, thay vì buông xuôi, người trẻ cần nỗ lực hết mình và không ngừng tiến bước. Ngoài ra, việc trau dồi kiến thức, kỹ năng sống là hành trang thiết yếu giúp họ tự tin đối mặt với mọi tình huống trong cuộc đời. Bên cạnh đó, tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và cộng đồng sẽ giúp các bạn có thêm chỗ dựa tinh thần vững chắc. Quản lý cảm xúc tốt và luôn giữ vững niềm tin vào bản thân cũng chính là sức mạnh nội tại để chiến thắng nghịch cảnh. Chỉ khi hội tụ đủ những phẩm chất đó, người trẻ mới có thể vững vàng tiến bước trên hành trình chinh phục cuộc sống.

Câu 2:

Bài thơ Những dòng sông quê hương của Bùi Minh Trí không chỉ gây ấn tượng bởi tình cảm tha thiết dành cho quê hương đất nước, mà còn chinh phục người đọc bằng nghệ thuật thơ giàu hình ảnh, biểu cảm và tính biểu tượng sâu sắc. Qua hình tượng dòng sông, nhà thơ đã gửi gắm những suy tư, ký ức và niềm tự hào về lịch sử, văn hóa dân tộc.

Ở khổ thơ đầu tiên, hình ảnh “những dòng sông quê hương muôn đời cuộn chảy” được sử dụng như một biểu tượng nghệ thuật giàu ý nghĩa. Không chỉ là con sông thực, dòng sông ở đây tượng trưng cho sức sống mãnh liệt, cho truyền thống bền bỉ và quá trình bồi đắp văn hóa, lịch sử của dân tộc qua bao thế hệ. Nghệ thuật ẩn dụ “mang nguồn sống phù sa đất bãi” cho thấy dòng sông như người mẹ hiền, lặng lẽ nuôi dưỡng làng xóm, con người.

Sang khổ thơ thứ hai, nghệ thuật nhân hóa được sử dụng tài tình: “Chỉ có lòng sông mới hiểu nước mắt, mồ hôi, máu thấm ruộng đồng”. Dòng sông như một nhân chứng thầm lặng cho bao hi sinh, vất vả của nhân dân trong lao động và chiến đấu. Câu thơ gợi lên không chỉ cảm xúc tiếc thương, mà còn là sự biết ơn sâu sắc với thế hệ đi trước. Hình ảnh “tiếng vọng ngàn xưa – khao khát chờ mong” gợi mở chiều sâu lịch sử, vừa thể hiện nỗi khát khao, vừa chứa đựng những âm vang của quá khứ hào hùng.

Khổ thơ thứ ba chuyển mạch cảm xúc từ hoài niệm sang tự hào. Hình ảnh “tiếng đoàn quân rầm rập trở về” thể hiện rõ nghệ thuật gợi tả sống động, giàu hình ảnh. Không khí hân hoan, náo nức của ngày chiến thắng lan tỏa qua hình ảnh “thuyền chen chật bến” và “dân vạn chài cười vang trên sóng”. Tác giả khéo léo đưa yếu tố sử thi vào bài thơ trữ tình, tạo nên sự kết hợp hài hòa giữa cảm xúc cá nhân và tinh thần cộng đồng.

Đến khổ thơ cuối, bài thơ nhẹ nhàng khép lại bằng hình ảnh mùa xuân – biểu tượng của sự sống, của khởi đầu và niềm tin: “Chim bay theo dòng”, “sông trôi xuôi bỗng sáng mênh mông”. Nhịp thơ chậm rãi, dịu dàng như dòng sông đang cuốn đi mọi ưu phiền, để lại trong lòng người đọc một cảm giác yên bình, tin yêu vào cuộc sống.

Có thể thấy, bài thơ thành công nhờ vào nghệ thuật biểu tượng, ẩn dụ, nhân hóa, cùng giọng điệu trữ tình nhẹ nhàng, sâu lắng. Cách vận dụng linh hoạt các thủ pháp nghệ thuật giúp bài thơ không chỉ là bản tình ca về quê hương mà còn là lời ngợi ca lịch sử, con người, và những giá trị bền vững của dân tộc.

“Những dòng sông quê hương” là một bài thơ nghệ thuật sâu sắc, mang đậm dấu ấn cá nhân của nhà thơ Bùi Minh Trí nhưng cũng chan chứa hơi thở cộng đồng, dân tộc. Chính những nét nghệ thuật đặc sắc ấy đã tạo nên sức hấp dẫn và giá trị lâu bền cho tác phẩm.




Câu 1:Nghị luận

Câu 2:Luận đề của văn bản

Nghịch cảnh không những không cản trở con người mà còn có vai trò quan trọng trong sự thành công nếu con người biết nỗ lực vượt qua và biến nó thành động lực.

Câu 3:

-Thomas Edison: thất bại hàng ngàn lần để chế tạo bóng đèn.

-Voltaire, Marcel Proust: bệnh tật nhưng sáng tạo ra những tác phẩm vĩ đại.

-Ben Fortson: cụt chân nhưng trở thành thống đốc.

-Milton (mù), Beethoven (điếc), Darwin (tàn tật): vẫn vĩ đại trong lĩnh vực của mình.

-Hellen Keller: đui, điếc, câm nhưng vẫn học rộng, viết sách, đi diễn thuyết.

-J.J. Rousseau: nghèo nhưng tự học thành triết gia.

-Các ông “vua” thép, xe hơi,… ở Mỹ: đều xuất thân từ nghèo khổ.

-Các vĩ nhân trong tù như Vua Văn Vương, Tư Mã Thiên, Phan Bội Châu, Gandhi,…: dùng thời gian tù đày để tạo ra tác phẩm và tư tưởng lớn.

=> Phong phú, cụ thể, sinh động, tiêu biểu cho nhiều hoàn cảnh khác nhau (bệnh tật, nghèo khó, tật nguyền, tù đày…).

-Có tính thuyết phục cao vì đều là những nhân vật nổi tiếng, có thật trong lịch sử, nhiều quốc gia, nhiều lĩnh vực.

-Cách nêu dẫn chứng liên tiếp, đa chiều cho thấy lập luận chặt chẽ và giàu sức lay động.

Câu 4:

Mục đích:

Truyền cảm hứng, khích lệ người đọc – đặc biệt là giới trẻ – vượt qua nghịch cảnh, rèn nghị lực để vươn lên và lập thân.

Nội dung:

-Văn bản đề cao vai trò tích cực của nghịch cảnh đối với sự thành công.

-Nhấn mạnh rằng những ai biết vượt qua nghịch cảnh, lấy đó làm động lực thì sẽ đạt được thành công và trở nên cao thượng.

Câu 5:

-Lập luận chặt chẽ, mạch lạc: Mở đầu bằng luận điểm rõ ràng, sau đó triển khai qua hàng loạt dẫn chứng sinh động, tiêu biểu.

-Sử dụng phương pháp so sánh, đối lập: So sánh người vượt nghèo với người sinh ra trong nhung lụa để làm nổi bật giá trị của vượt khó.

-Kết hợp lý lẽ với dẫn chứng thuyết phục: Dẫn chứng là những nhân vật lớn, có thật, giàu sức lay động.

-Giọng văn giàu cảm xúc, truyền cảm: Giúp truyền tải thông điệp mạnh mẽ về nghị lực, khát vọng sống và tinh thần vươn lên.










Câu 1:

Bài thơ Những giọt lệ của Hàn Mặc Tử là tiếng lòng đầy đau đớn và tuyệt vọng của một con người cô đơn, lạc lõng giữa cuộc đời và tình yêu tan vỡ. Mở đầu bài thơ là những câu hỏi dồn dập, như một tiếng kêu tuyệt vọng của nhà thơ trước số phận khắc nghiệt: “Trời hỡi, bao giờ tôi chết đi?”, “Bao giờ tôi hết được yêu vì?”. Đó là nỗi đau của một người vẫn còn yêu nhưng tình đã rạn vỡ, một nửa tâm hồn đã ra đi để lại nửa kia bơ vơ, “dại khờ”. Hình ảnh “bông phượng nở trong màu huyết” và “những giọt châu” ở khổ thơ cuối mang tính tượng trưng sâu sắc. Hoa phượng – biểu tượng mùa hè, tuổi học trò, tình yêu đầu – giờ đây trở nên rớm máu, nhỏ giọt lệ đau thương, tượng trưng cho những mất mát không gì bù đắp nổi. Bài thơ là một bức tranh nội tâm đầy ám ảnh, thể hiện tài năng và tâm hồn đa cảm của Hàn Mặc Tử, đồng thời gợi lên sự đồng cảm sâu sắc trong lòng người đọc với những nỗi đau của một trái tim chân thật và cô đơn.

Câu 2:

Cuộc sống là một hành trình đầy thử thách, không phải lúc nào cũng trải hoa hồng. Trên con đường ấy, mỗi người đều cần có cho mình hành trang đặc biệt để vượt qua khó khăn và vươn lên – đó chính là ý chí và nghị lực. Đây là phẩm chất quan trọng quyết định sự trưởng thành, bản lĩnh và thành công của con người.

Ý chí là sức mạnh tinh thần giúp con người vững vàng, không khuất phục trước nghịch cảnh. Nghị lực là sự kiên trì, bền bỉ để vượt qua thử thách, không lùi bước khi đối mặt với thất bại. Người có ý chí, nghị lực là người biết đứng dậy sau vấp ngã và không ngừng nỗ lực vươn lên.

Ý chí, nghị lực giúp con người chiến thắng hoàn cảnh, biến khó khăn thành động lực để trưởng thành. Trong học tập hay cuộc sống, nếu không có ý chí, con người dễ chán nản, bỏ cuộc, đánh mất cơ hội phát triển bản thân. Ngược lại, người giàu nghị lực luôn biết kiên trì theo đuổi mục tiêu, từ đó chạm đến thành công một cách xứng đáng.

Có rất nhiều tấm gương trong thực tế minh chứng cho sức mạnh của ý chí, nghị lực. Nick Vujicic – người sinh ra không có tay chân – đã vượt lên số phận, trở thành diễn giả truyền cảm hứng cho hàng triệu người trên thế giới. Hellen Keller – người mù, điếc, câm từ nhỏ – nhờ vào nghị lực phi thường đã học được nhiều thứ tiếng, viết sách và trở thành biểu tượng của sự vượt khó. Gần gũi hơn, trong cuộc sống quanh ta vẫn có rất nhiều học sinh nghèo vượt khó, vươn lên học giỏi nhờ vào sự nỗ lực không ngừng nghỉ.

Trái lại, không ít người sống ỷ lại, dễ buông xuôi khi gặp khó khăn, thiếu ý chí và nghị lực nên dễ thất bại. Có người chỉ vì một lần vấp ngã đã từ bỏ ước mơ, sống thụ động, thiếu niềm tin vào bản thân. Đây là lối sống tiêu cực, cần bị phê phán và loại bỏ.

Là học sinh, em nhận thấy rèn luyện nghị lực là điều cần thiết. Trong học tập, khi gặp bài khó hay điểm thấp, cần bình tĩnh, kiên trì ôn luyện để tiến bộ. Trong cuộc sống, phải biết vượt qua áp lực tâm lý, chăm chỉ, không đầu hàng trước khó khăn. Mỗi người nên bắt đầu từ việc nhỏ nhất, rèn luyện kỷ luật và tinh thần bền bỉ mỗi ngày.

Ý chí và nghị lực là phẩm chất quý báu giúp con người vững vàng trong hành trình chinh phục ước mơ. Chúng ta không thể thay đổi được hoàn cảnh, nhưng có thể thay đổi bản thân để vượt qua hoàn cảnh bằng chính sức mạnh tinh thần của mình. Hãy sống kiên cường, nỗ lực không ngừng, bởi “không có gì là không thể” với một trái tim quyết tâm và một ý chí sắt đá.



Câu 1:Miêu tả,tự sự,biểu cảm.

Câu 2:Tình yêu, nỗi cô đơn, và sự tuyệt vọng của nhà thơ.

Câu 3:Hình ảnh thơ mang tính tượng trưng là "bông phượng nở trong màu huyết, nhỏ xuống lòng tôi những giọt châu". 

-Gợi sự đối lập giữa vẻ đẹp và nỗi đau, giữa mùa hè rực rỡ và nội tâm tan nát.

-“Giọt châu” tượng trưng cho nước mắt, cho nỗi đau lặng lẽ và sâu sắc.
→ Hình ảnh mang tính nghệ thuật cao, giàu biểu cảm và ám ảnh.

Câu 4:"Sao bông phượng nở trong màu huyết, nhỏ xuống lòng tôi những giọt châu?"

-Biện pháp tu từ: Câu hỏi tu từ và phép nhân hóa.

Tác dụng:

-Câu hỏi tu từ "Sao..." diễn tả sự băn khoăn, ngơ ngác, đau đớn của tác giả khi chứng kiến sự đối lập giữa vẻ đẹp của mùa hè (bông phượng) và nỗi đau của mình. Nó thể hiện sự bất lực, bế tắc của nhà thơ trước cuộc đời.

-Phép nhân hóa "nhỏ xuống lòng tôi" làm cho giọt châu (nước mắt) trở nên hữu hình, có sức nặng, thể hiện nỗi đau thấm sâu vào tâm hồn tác giả. Hình ảnh này gợi lên sự chia ly, mất mát, đau đớn tột cùng.

Câu 5:

-Cấu tứ theo dòng cảm xúc trầm – dâng – trào, từ đau khổ đến tuyệt vọng.

-Kết bằng hình ảnh biểu tượng giàu sức gợi, tạo dư âm sâu lắng.
→ Thể hiện thế giới nội tâm phức tạp, đau thương, rất đặc trưng của Hàn Mặc Tử.






Trong thời đại ngày nay, khi xã hội ngày càng phát triển, công nghệ ngày càng hiện đại và giao lưu văn hóa giữa các quốc gia diễn ra mạnh mẽ, con người có cơ hội tiếp cận với nhiều luồng văn hóa mới mẻ, hiện đại và hấp dẫn. Tuy nhiên, chính trong bối cảnh ấy, một câu hỏi lớn được đặt ra: Làm thế nào để giữ gìn và bảo vệ được những giá trị văn hóa truyền thống – vốn là cội nguồn tinh thần, là bản sắc riêng của dân tộc? Đây là một vấn đề quan trọng, cần được quan tâm, nhìn nhận nghiêm túc trong đời sống hiện đại hôm nay.

Văn hóa truyền thống là toàn bộ những giá trị vật chất và tinh thần mà cha ông ta đã sáng tạo, lưu truyền qua bao thế hệ. Đó có thể là phong tục, tập quán, lối sống, trang phục, tiếng nói, tín ngưỡng, nghệ thuật dân gian… Những giá trị ấy không chỉ phản ánh lịch sử và tâm hồn dân tộc mà còn tạo nên bản sắc riêng biệt không thể trộn lẫn với bất kỳ quốc gia nào khác. Vì vậy, việc gìn giữ và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống chính là giữ gìn “gốc rễ” của một dân tộc.

Trong đời sống hiện đại, vai trò của văn hóa truyền thống càng trở nên quan trọng. Trước làn sóng toàn cầu hóa, nếu không có ý thức bảo vệ những gì thuộc về cội nguồn, con người rất dễ bị cuốn theo cái mới, đánh mất bản sắc riêng. Một dân tộc mất đi văn hóa là một dân tộc đánh mất chính mình. Giữ gìn văn hóa truyền thống không chỉ giúp ta khẳng định bản sắc dân tộc mà còn góp phần giáo dục đạo lý, truyền thống, lòng yêu nước và lòng tự hào dân tộc cho thế hệ mai sau.

Tuy nhiên, thực tế hiện nay cho thấy nhiều giá trị văn hóa truyền thống đang dần bị mai một. Không ít người trẻ thờ ơ với di sản văn hóa dân tộc, chạy theo những trào lưu thời thượng, sính ngoại, xem nhẹ các phong tục truyền thống. Các lễ hội truyền thống đôi khi bị thương mại hóa, biến tướng, mất đi ý nghĩa ban đầu. Điều này đặt ra yêu cầu cấp bách về việc bảo vệ và khôi phục lại những giá trị quý báu đang có nguy cơ biến mất.

Để giữ gìn văn hóa truyền thống, trước hết, mỗi cá nhân cần có ý thức trân trọng và tự hào về bản sắc dân tộc. Những hành động nhỏ như mặc áo dài trong dịp lễ, nói tiếng Việt đúng chuẩn, tìm hiểu về lịch sử – văn hóa dân gian… đều là những cách thiết thực để bảo vệ văn hóa. Gia đình, nhà trường và xã hội cần phối hợp trong giáo dục truyền thống cho thế hệ trẻ. Đồng thời, cần tận dụng sức mạnh của truyền thông, công nghệ, mạng xã hội để quảng bá các giá trị văn hóa truyền thống theo cách hiện đại, sáng tạo và gần gũi hơn với người trẻ.

Như vậy,trong bất kỳ thời đại nào, văn hóa truyền thống vẫn luôn là “linh hồn” của dân tộc. Việc giữ gìn và bảo vệ các giá trị ấy không chỉ là trách nhiệm, mà còn là biểu hiện của lòng biết ơn, của sự trân trọng đối với quá khứ, và là nền tảng để hướng đến tương lai. Chúng ta – những người trẻ của thời đại mới – hãy cùng nhau giữ gìn bản sắc văn hóa để dân tộc Việt Nam luôn tỏa sáng giữa cộng đồng nhân loại.


Trong bài thơ Chân quê của Nguyễn Bính, nhân vật “em” hiện lên vừa đáng yêu, vừa khiến người đọc băn khoăn, tiếc nuối. “Em” là hình ảnh người con gái nông thôn, từng mang vẻ đẹp dịu dàng, mộc mạc, giản dị của làng quê với “yếm lụa sồi”, “áo tứ thân”, “khăn mỏ quạ”, “quần nái đen”. Tuy nhiên, sau chuyến đi tỉnh về, “em” đã thay đổi, khoác lên mình những bộ trang phục hiện đại, “khăn nhung, quần lĩnh”, thể hiện sự chạy theo cái mới, cái thị thành hào nhoáng. Sự thay đổi ấy làm người con trai – cũng là người trữ tình trong bài – tiếc nuối, bởi “hương đồng gió nội bay đi ít nhiều”. Nhân vật “em” không xấu, mà ngược lại còn phản ánh tâm lý rất thực của con người trước làn sóng đổi thay của xã hội. Qua nhân vật này, nhà thơ Nguyễn Bính gửi gắm nỗi buồn nhẹ nhàng nhưng sâu sắc trước sự mai một của vẻ đẹp truyền thống, đồng thời thể hiện tình yêu chân thành với những gì bình dị, mộc mạc và chân quê nhất của hồn quê Việt Nam.