Nguyễn Ngọc Anh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Ngọc Anh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1:

Nhân vật Dung trong đoạn trích là hình ảnh tiêu biểu cho số phận bất hạnh của người phụ nữ nghèo trong xã hội cũ. Sinh ra trong một gia đình nghèo túng, đông con, Dung không được cha mẹ quan tâm chăm sóc, cũng không được đi học như các anh chị. Từ nhỏ, cô đã phải sống thiếu thốn tình thương, quen với cuộc sống bị bỏ rơi và an phận chịu đựng. Khi đi lấy chồng, Dung tưởng như được đến một cuộc sống mới, nhưng thực tế, nàng lại rơi vào cảnh bị mẹ chồng và gia đình chồng đối xử tàn tệ, coi thường, bắt lao động vất vả. Đau đớn hơn, khi Dung tìm về gia đình, cầu xin sự chở che thì cha mẹ nàng lại lạnh lùng đẩy nàng về nơi khổ cực đó. Trước nỗi tuyệt vọng, Dung từng tìm đến cái chết như một sự giải thoát nhưng rồi vẫn phải tiếp tục quay lại cuộc đời đầy đau khổ. Cuộc đời Dung là chuỗi ngày tăm tối, bế tắc, không ai thấu hiểu. Qua nhân vật này, em cảm nhận được sự thương cảm sâu sắc cho số phận người phụ nữ dưới chế độ phong kiến, đồng thời thấy rõ sự tàn nhẫn của xã hội cũ với những con người nhỏ bé, yếu đuối như Dung.


Câu 2:

Trong cuộc sống, hôn nhân là chuyện trọng đại, ảnh hưởng đến cả đời người. Tuy nhiên, không ít cha mẹ hiện nay vẫn áp đặt con cái trong chuyện kết hôn, khiến nhiều người trẻ rơi vào cảnh hôn nhân không hạnh phúc. Đây là một vấn đề cần suy ngẫm sâu sắc.

Áp đặt hôn nhân là khi cha mẹ buộc con cái lấy người do họ lựa chọn, bất chấp cảm xúc và mong muốn của con. Xã hội ngày nay đã tiến bộ hơn, nhưng ở một số nơi, tình trạng này vẫn xảy ra. Cha mẹ thường vin vào câu nói: “Cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy”, coi đó là lẽ đương nhiên mà không hiểu rằng con cái cũng có quyền quyết định cuộc đời mình. Họ lo con sống thiếu thốn nên chọn người giàu có, địa vị mà quên mất rằng hạnh phúc không thể mua bằng tiền bạc.

Hậu quả của sự áp đặt ấy là vô cùng nghiêm trọng. Những cuộc hôn nhân không tình yêu dễ dẫn đến mâu thuẫn, bất hạnh, thậm chí tan vỡ. Nhiều người trẻ rơi vào trạng thái trầm cảm, bất mãn, cảm thấy cuộc đời như “một lần chết đuối, chết không còn mong có ai cứu vớt nữa” như nhân vật Dung trong truyện “Hai lần chết” của Thạch Lam. Không chỉ vậy, tình cảm gia đình cũng trở nên lạnh nhạt, xa cách.

Để giải quyết vấn đề này, cha mẹ cần thay đổi tư duy, tôn trọng con cái, đóng vai trò là người định hướng chứ không phải người quyết định. Như câu nói nổi tiếng: “Cha mẹ sinh con, trời sinh tính”, mỗi người con đều có quyền tự lựa chọn hạnh phúc cho mình. Ngược lại, con cái cũng nên lắng nghe ý kiến của cha mẹ, nhưng phải kiên định với tình cảm và lựa chọn đúng đắn của bản thân.

Hôn nhân là chuyện của cả đời người, không ai có thể sống thay ai. Cha mẹ không nên nhân danh tình yêu thương để ép buộc con cái đi theo con đường mình vạch sẵn. Chỉ có hôn nhân xuất phát từ tình yêu, sự thấu hiểu và tự nguyện mới thực sự đem lại hạnh phúc lâu dài.


Câu 1:

- Thể loại: Truyện ngắn.


Câu 2:

- Cuộc đời bất hạnh, số phận bất công của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.


Câu 3:

- Văn bản sử dụng ngôi kể thứ ba, giới thiệu về nhân vật, dẫn dắt câu chuyện, miêu tả bối cảnh trong văn bản, lời kể giàu chất cảm xúc, đồng cảm sâu sắc với nhân vật Dung.

- Lời nhân vật là những lời nói thể hiện suy nghĩ, cá tính của nhân vật, chủ yếu là nhân vật Dung. Những lời nói của nhân vật trong văn bản được trình bày bằng cách xuống dòng và đặt sau dấu gạch ngang.

-  Lời người kể chuyện và lời nhân vật có sự phối hợp hài hòa với nhau. Lời kể xen kẽ lời nhân vật (như lời đối thoại của mẹ, mẹ chồng, u già, Dung), làm rõ tính cách nhân vật và hoàn cảnh sống, đồng thời tạo ra nhịp điệu tự nhiên, sinh động cho truyện.


Câu 4:

- Dòng sông gợi nhớ lại lần Dung tìm đến cái chết vì tuyệt vọng, nhưng lần ấy nàng được cứu sống.

- "Chết đuối" lần này là cái chết tinh thần, là sự chôn vùi hoàn toàn cuộc đời trong cảnh khổ cực, không còn hy vọng nào thoát ra.

- Dung hiểu rằng, lần trở về nhà chồng này, cuộc đời nàng sẽ mãi mãi bị chôn vùi trong đau khổ, không ai cứu nổi, khác với lần trước nàng còn được cứu khỏi dòng sông.


Câu 5:

- Thạch Lam bày tỏ niềm xót thương sâu sắc đối với những số phận nhỏ bé, bất hạnh trong xã hội cũ, đặc biệt là người phụ nữ nghèo như Dung. Ông lên án sự thờ ơ, tàn nhẫn của gia đình và xã hội, đồng thời phê phán những bất công, áp bức phụ nữ dưới chế độ phong kiến.

- Tác giả đồng cảm với những khát vọng tự do, hạnh phúc thầm kín nhưng bị vùi dập của con người.

Câu 1:

Trong đoạn trích từ vở kịch Hăm-lét của William Shakespeare, nhân vật Hăm-lét hiện lên là một con người thông minh, sâu sắc và đầy bản lĩnh. Trước cái chết đầy uẩn khúc của cha, chàng không hành động bốc đồng mà lựa chọn cách dò xét, thử lòng kẻ thù bằng cách dàn dựng một vở kịch có tình tiết giống với tội ác của vua Clô-đi-út.Chàng khôn khéo mượn vở diễn của gánh hát để thăm dò phản ứng của nhà vua, hoàng hậu, qua đó mà truy tìm sự thật.  Thái độ lúng túng, hoảng hốt của nhà vua khi xem kịch chính là bằng chứng xác thực cho tội ác mà hồn ma cha chàng tiết lộ. Hăm-lét cũng bộc lộ rõ tâm trạng đau đớn, giằng xé nội tâm khi đối diện với sự thật tàn nhẫn. Chàng muốn trả thù, nhưng vẫn giữ được lý trí và lòng nhân đạo khi tự dặn lòng “nhất định không được bất nghĩa bất nhân”. Hăm-lét sẵn sàng đương đầu, thách thức trong cuộc chiến đấu với thực tại xấu xa, đen tối, ác độc: Xác nhận được sự thật, chàng mạnh mẽ, quyết liệt tuyên bố chống lại cái ác, vạch trần tội ác xấu xa của chú và mẹ, trả thù cho cha. 


Câu 2:

“Con người sinh ra không phải để làm ác, nhưng sự im lặng trước cái ác cũng là một tội ác” – câu nói của Martin Luther King đã để lại trong ta nhiều suy ngẫm về trách nhiệm của con người trước những điều sai trái trong cuộc sống.

Không ai sinh ra đã mang trong mình bản chất độc ác. Thiên tính của con người vốn hướng thiện, luôn mong muốn một cuộc sống an lành, yêu thương. Cái ác không đến từ bản chất mà được tạo ra bởi hoàn cảnh sống, lòng tham lam, sự ích kỉ hoặc môi trường tiêu cực. Tuy nhiên, đáng sợ hơn cả cái ác, chính là sự im lặng trước cái ác. Bởi lẽ, khi ta im lặng, tức là ta đang nhắm mắt làm ngơ, thậm chí vô tình tiếp tay để cái ác tiếp tục tồn tại và phát triển. Khi ta không nói gì, không hành động gì, thì cái xấu sẽ càng ngày càng lấn lướt cái tốt.

Trong cuộc sống, chắc hẳn chúng ta đã từng chứng kiến những điều sai trái: một bạn học sinh bị bắt nạt trong lớp, một người yếu thế bị đối xử bất công, hay một hành vi thiếu văn minh nơi công cộng. Nhưng liệu ta có đủ dũng cảm để lên tiếng hay chỉ chọn cách im lặng vì sợ liên lụy? Sự sợ hãi, sự thờ ơ và tâm lí “việc ai nấy lo” chính là những lý do khiến nhiều người không dám đứng về phía lẽ phải. Thế nhưng, nếu tất cả đều im lặng, thì ai sẽ là người ngăn chặn cái ác?

Sự im lặng ấy để lại nhiều hậu quả đáng buồn. Cái ác sẽ càng trở nên lộng hành, đạo đức xã hội bị tha hóa, còn con người thì dần trở nên vô cảm, chỉ biết sống cho riêng mình. Ta không thể sống một cách an toàn trong một xã hội đầy bất công nếu ta không chịu đứng lên bảo vệ sự công bằng. Chính vì thế, chúng ta phải tập dũng cảm nói ra điều đúng, đứng về phía người yếu thế, dám phản đối điều sai trái.

Cuộc sống có thể không bắt ta trở thành anh hùng, nhưng nhất định không được để ta trở thành kẻ thờ ơ. Một hành động nhỏ như góp ý chân thành, một câu nói bảo vệ bạn yếu hơn trong lớp, hay đơn giản là báo cho người lớn khi thấy điều sai – tất cả đều là cách để ta không im lặng trước cái ác.

Câu nói của Martin Luther King không chỉ là lời nhắc nhở, mà còn là lời kêu gọi đầy thức tỉnh: Chúng ta sinh ra không để làm điều ác, và cũng không được phép im lặng trước cái ác. Chỉ khi mỗi người biết sống có trách nhiệm, dũng cảm và yêu thương, thì xã hội mới thật sự trở nên tốt đẹp và công bằng hơn.

Câu 1:

- Sự việc trong văn bản là: Hăm-lét cho diễn một vở kịch tái hiện lại Clô-đi-út giết vui cha của mình để đoạt ngôi vị nhằm thăm dò phản ứng của Clô-đi-út và kiểm chứng lời nói của hồn ma báo oán. Khi đến cảnh bỏ thuốc độc vào tai vua, Clô-đi-út biến sắc, hoảng hốt bỏ đi, khiến cho Hăm-lét chứng thực được tội ác của hắn.


Câu 2:

- Chỉ dẫn sân khấu: "đổ thuốc độc vào tai vua đang ngủ". Để mô tả hành động của nhân vật Lu-xi-a-nút trong vở kịch.


Câu 3:

- Mâu thuẫn, xung đột kịch trong văn bản này chính là mâu thuẫn giữa Hăm-lét với Clô-đi-út và hoàng hậu, giữa công lý và tội ác, chính nghĩa và sự giả dối. Hăm-lét tìm cách để vạch trần tội ác của Clô-đi-út nhằm mục đích trả thù cho cha, trong khi Clô-đi-út lại trốn tránh, tìm cách để che giấu đi tội ác của mình nhằm duy trì quyền lực và ngôi vị. Còn hoàng hậu thì đồng lõa với tội ác đó. Sự xung đột ấy được thể hiện qua việc Hăm-lét dùng vở kịch để thử lòng Clô-đi-út, để truy tìm công lý, mong muốn đưa sự thật ra ánh sáng.


Câu 4:

- Câu nói cho thấy nội tâm của Hăm-lét đang chìm trong sự căm hận, phẫn nộ khi phát hiện ra tội ác giết cha của Clô-đi-út và mẹ của mình, thể hiện khát khao trả thù cho cha mình.


Câu 5:

- Văn bản giúp ta hiểu rằng sự thật và công lý luôn cần được bảo vệ, dù có phải đánh đổi bằng sự hi sinh, mất mát. Hăm-lét dám đối mặt với tội ác bằng sự dũng cảm của mình cùng trí thông minh và sự quan sát nhạy bén khi lồng ghép việc ám sát vào trong vở kịch để tìm ra sự thật. Giúp ta nhận ra một điều rằng, trong cuộc sống, đôi khi ta phải đấu tranh với chính bản thân mình giữa cái thiện và cái ác, giữa sự bao dung và lòng thù hận.

Câu 1:

Ước mơ là điều mà ai trong chúng ta cũng có, nhưng để biến ước mơ thành hiện thực thì nhất định phải có sự lao động. Lao động là con đường ngắn nhất và đúng đắn nhất để giúp con người tiến gần hơn với mục tiêu của mình. Có người mơ ước trở thành bác sĩ, kỹ sư, nhà văn, nghệ sĩ… nhưng nếu không học tập, rèn luyện và làm việc chăm chỉ thì mãi mãi cũng chỉ dừng lại ở “ước mơ”. Lao động không chỉ tạo ra thành quả, mà còn giúp ta rèn luyện bản thân, trưởng thành và có trách nhiệm hơn với cuộc sống. Ước mơ sẽ là động lực để con người cố gắng, còn lao động sẽ là hành trình để thực hiện điều mình mong muốn. Nếu chỉ mơ mà không hành động thì cũng giống như xây lâu đài trên cát. Vì vậy, để ước mơ không trở nên vô nghĩa, mỗi người cần học cách lao động bền bỉ, nghiêm túc và kiên trì.

Câu 2:

Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, giữa những gian khổ, thiếu thốn, tình cảm giữa những con người với nhau càng trở nên sâu sắc và chân thành. Bài thơ “Nhớ” của nhà thơ Nguyễn Đình Thi là một tác phẩm tiêu biểu viết về tình yêu trong kháng chiến, qua đó thể hiện tâm trạng đầy xúc động của người lính – một người vừa yêu quê hương đất nước, vừa mang trong tim tình yêu thiết tha dành cho người con gái mà mình thương nhớ.


Ngay từ khổ thơ đầu tiên, người đọc đã cảm nhận được nỗi nhớ sâu đậm qua hình ảnh thiên nhiên:

“Ngôi sao nhớ ai mà sao lấp lánh

Soi sáng đường chiến sĩ giữa đèo mây…”

Thiên nhiên như cũng mang trong mình tâm trạng con người. Hình ảnh ngôi sao và ngọn lửa mang tính chất tượng trưng, như thay lời nhân vật trữ tình nói lên nỗi nhớ thầm lặng nhưng cháy bỏng. Đó là nỗi nhớ không nói thành lời nhưng luôn hiện hữu trong tâm trí người lính nơi chiến khu.


Tình yêu trong bài thơ không chỉ là tình cảm riêng tư mà còn hòa quyện với tình yêu đất nước:

“Anh yêu em như anh yêu đất nước

Vất vả đau thương tươi thắm vô ngần.”

Đây là một tình yêu cao cả và rất đặc biệt. Người chiến sĩ yêu người con gái mình thương cũng như yêu Tổ quốc. Tình yêu ấy được tôi luyện trong gian khổ, đau thương nhưng lại “tươi thắm vô ngần” – nghĩa là vẫn luôn đẹp đẽ và mạnh mẽ. Nỗi nhớ và tình yêu ấy trở thành động lực để người lính vững vàng hơn trong chiến đấu.


Tâm trạng của nhân vật trữ tình ngày càng rõ nét hơn khi nói về nỗi nhớ trong từng hành động nhỏ:

“Anh nhớ em mỗi bước đường anh bước

Mỗi tối anh nằm mỗi miếng anh ăn.”

Nỗi nhớ ấy luôn thường trực, len lỏi trong từng giây phút, từng việc làm hằng ngày. Có thể thấy người lính mang trong mình một trái tim rất giàu tình cảm, chân thành và sâu lắng. Dù phải đối mặt với gian khổ, hiểm nguy, anh vẫn giữ trong lòng một tình yêu thật đẹp và thuỷ chung.


Ở khổ thơ cuối, tâm trạng người lính không chỉ là nhớ mà còn là niềm tin và sự kiêu hãnh:

“Ngôi sao trong đêm không bao giờ tắt Chúng ta yêu nhau chiến đấu suốt đời.”

Ngôi sao – biểu tượng cho tình yêu và lý tưởng – sẽ mãi không tắt. Người lính không chỉ nhớ mà còn tin rằng tình yêu ấy sẽ trường tồn, vượt qua mọi khó khăn của chiến tranh. Đó không phải là một tình yêu mộng mơ, yếu đuối, mà là tình yêu kiêu hãnh và mạnh mẽ, đồng hành cùng nhiệm vụ lớn lao là bảo vệ Tổ quốc.


Tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài thơ “Nhớ” là một tâm trạng đẹp: vừa nhớ nhung, vừa yêu thương sâu sắc, vừa đầy kiêu hãnh. Qua đó, Nguyễn Đình Thi đã cho người đọc thấy được vẻ đẹp tâm hồn của người lính – những con người chiến đấu vì đất nước nhưng vẫn không quên sống, không quên yêu, và luôn trân trọng những tình cảm thiêng liêng nhất trong cuộc đời.

Câu 1:

- Phương thức biểu đạt chính trong văn bản là: nghị luận.


Câu 2:

- Văn bản nói về vai trò và ý nghĩa to lớn của lao động trong cuộc sống. Lao động không chỉ giúp con người và các loài sinh vật tồn tại, mà còn đem lại niềm vui, sự hạnh phúc và đóng góp cho xã hội.


Câu 3:

- Tác giả lấy ví dụ về chim yến, khi còn nhỏ thì được bố mẹ mớm mồi, nhưng lớn lên thì phải tự đi kiếm ăn. Hổ và sư tử cũng vậy, chúng phải tự lao động để sinh tồn.

- Những bằng chứng này rất gần gũi, dễ hiểu và chân thật, cho thấy lao động là điều tự nhiên, không thể thiếu trong cuộc sống của bất cứ sinh vật nào.


Câu 4:

- Câu nói này làm em hiểu rằng nếu mình biết tìm niềm vui trong lao động, thì cuộc sống sẽ nhẹ nhàng và hạnh phúc hơn. Lao động không chỉ để kiếm sống, mà còn là cách để con người cảm thấy mình có ích, có giá trị. Nếu chỉ làm việc vì bắt buộc thì rất mệt mỏi, nhưng nếu làm việc với niềm vui thì mỗi ngày đều sẽ đáng sống.


Câu 5:

- Hiện nay vẫn còn nhiều người, đặc biệt là một số bạn trẻ, có suy nghĩ sai lệch về lao động. Họ lười học, lười làm, chỉ muốn hưởng thụ, sống dựa dẫm vào cha mẹ hoặc người khác. Họ nghĩ lao động là khổ cực, không cần thiết.

- Một số người thái độ coi thường, thiếu tôn trọng với người lao động chân tay, dù họ có đóng góp to lớn cho xã hội.





Có bao giờ bạn dừng lại giữa phố xá đông người, nghe một câu hát quan họ văng vẳng đâu đây, và chợt thấy lòng mình chùng xuống? Giữa những âm thanh ồn ã của xe cộ, của nhịp sống hối hả, ta bỗng nhớ về một điều gì đó rất đỗi thân quen – một mùi hương, một câu ca dao, hay hình ảnh bà ngồi quạt mát bên hiên nhà. Đó chính là văn hóa truyền thống – thứ không hiện đại, không hào nhoáng, nhưng lại len lỏi trong từng hơi thở Việt Nam. Trong thời đại hôm nay, khi thế giới thay đổi từng giờ, việc gìn giữ và bảo vệ những giá trị văn hóa truyền thống không chỉ là điều cần làm, mà là điều nên làm, để mỗi chúng ta không quên mất mình là ai và đến từ đâu.


Văn hóa truyền thống là những giá trị được hình thành và lưu truyền từ đời này sang đời khác, qua lời ăn tiếng nói, tập tục, trang phục, tín ngưỡng, nghệ thuật… Đó là thứ khiến một dân tộc trở nên riêng biệt và đáng tự hào. Với Việt Nam, đó có thể là tà áo dài thướt tha, là tiếng mẹ đẻ trong sáng, là tục “mừng tuổi” mỗi dịp Tết, là câu ca dao: “Công cha như núi Thái Sơn – Nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra.” Những điều ấy không chỉ là kỷ niệm, mà còn là bản sắc.


Tuy nhiên, giữa nhịp sống hiện đại, không ít người – đặc biệt là giới trẻ – dường như đang dần xa rời những giá trị truyền thống. Họ chạy theo những xu hướng thời trang, ngôn ngữ mạng, lối sống phương Tây mà quên mất gốc gác của chính mình. Có bạn xem việc mặc áo dài là lỗi thời, không còn mặn mà với tiếng Việt chuẩn hay các dịp lễ hội truyền thống. Thật đáng tiếc, vì như nhà văn Nguyễn Huy Tưởng từng viết: “Dân ta phải biết sử ta – cho tường gốc tích nước nhà Việt Nam.” Một dân tộc nếu đánh mất bản sắc văn hóa thì sẽ dễ bị hòa tan và lạc lõng giữa thế giới.


Tuy vậy, bảo vệ văn hóa truyền thống không có nghĩa là khép mình lại, từ chối cái mới. Ngược lại, chúng ta hoàn toàn có thể tiếp thu tinh hoa hiện đại nhưng vẫn giữ được gốc rễ. Đó là sự kết hợp hài hòa giữa cái cũ và cái mới, giữa truyền thống và hiện đại. Như Bác Hồ từng nhấn mạnh: “Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt là giữ gìn tinh hoa văn hóa dân tộc.” Chúng ta có thể học giỏi ngoại ngữ, sử dụng mạng xã hội, yêu thích văn hóa nước ngoài, nhưng đừng quên rằng mình là người Việt, nói tiếng Việt, sống trên mảnh đất đã được cha ông gìn giữ bằng máu và mồ hôi.


Mỗi người, dù nhỏ bé đến đâu, đều có thể góp phần gìn giữ truyền thống. Chỉ cần mặc áo dài trong những dịp quan trọng, nói lời lễ phép với người lớn, chia sẻ lại những câu chuyện dân gian hay tham gia một lễ hội làng – tất cả đều là những việc làm ý nghĩa. Văn hóa truyền thống sẽ không mất đi nếu ta còn trân trọng và lan tỏa nó mỗi ngày.


Trong xã hội hiện đại, giữ gìn giá trị văn hóa truyền thống chính là cách để chúng ta giữ lấy cội nguồn, giữ lấy bản sắc và niềm tự hào dân tộc. Mỗi người trẻ hãy bắt đầu từ những điều nhỏ nhất, để những điều xưa cũ ấy tiếp tục sống mãi trong lòng thế hệ hôm nay và mai sau.



Nhân vật “em” trong bài thơ Chân quê của Nguyễn Bính là hình ảnh người con gái nông thôn đang dần thay đổi theo lối sống thành thị. Ban đầu, “em” mang nét đẹp mộc mạc, giản dị, đúng chất con gái quê: nói năng nhẹ nhàng, ăn mặc nền nã, sống chân thành. Nhưng rồi, sau một thời gian, “em” bắt đầu khác xưa – tóc uốn lọn, áo cánh hở, giọng nói kiểu cách. Sự thay đổi ấy khiến người con trai – người kể chuyện – buồn và tiếc nuối. Anh không còn nhận ra cô gái mình từng yêu. Qua đó, tác giả muốn nhấn mạnh rằng cái đẹp không nằm ở vẻ ngoài cầu kỳ mà chính là sự tự nhiên, giản dị, gắn bó với truyền thống. Bài thơ không chỉ nói về tình yêu mà còn là lời nhắc: đừng đánh mất bản sắc quê hương chỉ vì chạy theo cái gọi là hiện đại. Giữ được “chân quê” cũng là giữ gìn hồn dân tộc.


- Bài thơ “Chân quê” của Nguyễn Bính gửi gắm thông điệp: hãy trân trọng và giữ gìn vẻ đẹp mộc mạc, thuần hậu của quê hương, đừng để những hào nhoáng phù phiếm làm phai nhạt bản sắc truyền thống. Qua hình ảnh người con gái thay đổi sau khi “đi tỉnh về”, tác giả bày tỏ nỗi xót xa trước sự mai một của những giá trị văn hóa dân tộc. Đây là lời nhắc nhở sâu sắc về việc giữ gìn bản sắc văn hóa trong thời đại hiện đại hóa và hội nhập.


- Biện pháp tu từ: Ẩn dụ.

- Tác dụng:

+ “ Hương đồng gió nội ” ẩn dụ cho vẻ đẹp mộc mạc, chân quê của người con gái.

+ “ Bay đi ít nhiều ” gợi sự thay đổi, mất dần nét giản dị ấy.
=> Thể hiện nỗi tiếc nuối trước sự mai một của vẻ đẹp thuần khiết trong quá trình tiếp xúc với môi trường mới.