

Nguyễn Hồng Vân Anh
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1: Nhân vật Dung trong truyện ngắn Hai lần chết của Thạch Lam là hình ảnh tiêu biểu cho số phận người phụ nữ bất hạnh trong xã hội phong kiến. Sinh ra trong một gia đình đông con, nghèo khó, Dung từ nhỏ đã bị xem nhẹ, bị cha mẹ hắt hủi, không được đi học, không được chăm lo đầy đủ như các anh chị. Lớn lên, nàng bị gả vào một gia đình giàu có nhưng tàn nhẫn, nơi người chồng thì ngờ nghệch, mẹ chồng và em chồng thì độc ác, hành hạ. Không chịu nổi sự áp bức về thể xác lẫn tinh thần, Dung đã tìm đến cái chết như một sự giải thoát. Tuy nhiên, lần trốn chạy không thành ấy càng khiến nàng tuyệt vọng hơn, khi bị chính cha mẹ ruồng rẫy, đẩy nàng trở lại nơi địa ngục ấy. Hình ảnh Dung “về nhà chồng như một lần chết đuối thứ hai” là biểu tượng cho cái chết tinh thần – sự tắt lịm của niềm tin và hy vọng. Qua nhân vật Dung, Thạch Lam thể hiện niềm xót xa sâu sắc cho thân phận phụ nữ, đồng thời lên án những định kiến và bất công trong xã hội đương thời.
Câu 2:
Trong cuộc đời mỗi con người, hôn nhân là một bước ngoặt quan trọng, không chỉ là sự gắn kết giữa hai cá nhân mà còn là nền tảng cho một gia đình mới hình thành. Tuy nhiên, hiện nay trong xã hội, vẫn còn tồn tại một thực trạng đáng buồn: cha mẹ áp đặt con cái trong việc lựa chọn bạn đời. Đây là một vấn đề cần được nhìn nhận nghiêm túc vì nó không chỉ ảnh hưởng đến hạnh phúc cá nhân mà còn có thể kéo theo nhiều hệ lụy tiêu cực về lâu dài.
Trước hết, cha mẹ thường cho rằng họ hiểu rõ con cái hơn ai hết và luôn muốn chúng có cuộc sống ổn định, hạnh phúc. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, chính sự can thiệp này lại khiến con cái phải chịu đựng trong mối quan hệ thiếu thốn tình cảm, không có sự đồng cảm. Một ví dụ điển hình là trong câu chuyện của cô gái Dung trong tác phẩm Hai lần chết của Thạch Lam. Dung bị ép gả cho một người chồng mà nàng không yêu, chỉ vì gia đình muốn bảo vệ danh dự và một cuộc hôn nhân có “môn đăng hộ đối”. Hôn nhân này không chỉ mang lại sự bất hạnh cho Dung mà còn đẩy nàng vào con đường tuyệt vọng, dẫn đến hành động tự tử. Câu chuyện của Dung là một minh chứng rõ ràng cho những hệ lụy mà việc áp đặt hôn nhân có thể gây ra, nhất là khi thiếu đi tình yêu và sự tự nguyện.
Một dẫn chứng thực tiễn từ xã hội hiện đại cũng cho thấy tác động của việc cha mẹ áp đặt con cái trong hôn nhân. Theo một nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Gia đình và Giới thuộc Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, trong một bộ phận các gia đình truyền thống, việc cha mẹ can thiệp sâu vào việc lựa chọn bạn đời của con cái vẫn diễn ra khá phổ biến. Điều này không chỉ tạo áp lực lớn đối với con cái mà còn dẫn đến sự mâu thuẫn giữa các thế hệ. Con cái thường cảm thấy bị mất quyền tự quyết, không được sống theo ý muốn của mình, và đôi khi phải chịu đựng trong các mối quan hệ không hạnh phúc.
Hôn nhân không đơn giản chỉ là sự kết hợp giữa hai gia đình, mà là sự giao thoa giữa tình cảm, hiểu biết và sự lựa chọn tự do của hai cá nhân. Khi một người không được quyền lựa chọn bạn đời, cuộc sống hôn nhân của họ dễ dàng bị đẩy vào những khó khăn, mâu thuẫn, và có thể dẫn đến những quyết định sai lầm. Một trường hợp thực tế là câu chuyện của một người phụ nữ trẻ ở Hà Nội, sau khi kết hôn theo sự sắp đặt của gia đình, đã rơi vào cảnh sống chung với người chồng mà cô không yêu. Mặc dù gia đình chồng rất quý mến cô, nhưng mối quan hệ của họ không có tình yêu, khiến cô cảm thấy cô đơn và mệt mỏi. Sau một thời gian dài chịu đựng, cô quyết định ly hôn để tìm kiếm một cuộc sống hạnh phúc hơn, dù điều này khiến gia đình cô rất buồn. Sự can thiệp quá sâu vào hôn nhân của con cái có thể gây ra những hệ quả nghiêm trọng. Hôn nhân là một phần của cuộc sống cá nhân, là nơi con người tìm kiếm sự gắn kết và yêu thương. Cha mẹ có thể đưa ra lời khuyên, nhưng quyết định cuối cùng cần phải thuộc về con cái, bởi chỉ có họ mới hiểu rõ mình cần gì và mong muốn gì trong cuộc sống hôn nhân.
Việc cha mẹ áp đặt con cái trong hôn nhân, dù xuất phát từ lòng yêu thương và mong muốn bảo vệ, nhưng nếu không tôn trọng quyền lựa chọn của con, rất dễ gây nên những tổn thương tinh thần và làm hủy hoại hạnh phúc của họ. Hôn nhân là sự gắn kết giữa hai con người, không chỉ dựa trên sự đồng thuận của gia đình mà còn phải xuất phát từ tình yêu và sự hiểu biết lẫn nhau. Cha mẹ nên đóng vai trò là người bạn đồng hành, là người đưa ra lời khuyên, nhưng quyết định cuối cùng cần phải thuộc về con cái. Chỉ khi đó, hôn nhân mới có thể là một hành trình tự nguyện và trọn vẹn, mang lại sự hạnh phúc và bình an cho tất cả mọi người.
Câu 1: Văn bản trên thuộc thể loại truyện ngắn
Câu 2: Đề tài của văn bản là số phận bất hạnh và sự đau khổ của người phụ nữ trong xã hội phong kiến, đặc biệt là những người con gái bị coi nhẹ trong gia đình, bị ràng buộc bởi lễ giáo, không có quyền tự quyết cuộc đời mình.
Câu 3: Văn bản có sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa lời người kể chuyện ở ngôi thứ ba và lời nói, suy nghĩ nội tâm của nhân vật. Người kể chuyện hiểu rõ tâm lý, cảm xúc của Dung, qua đó giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn nỗi đau và thân phận của nhân vật. Lời kể khách quan đan xen với cảm xúc chủ quan tạo nên một sự chuyển mạch nhẹ nhàng nhưng sâu sắc, giúp câu chuyện trở nên chân thực và lay động.
Câu 4: Đoạn trích thể hiện nỗi tuyệt vọng cùng cực của Dung. Sau lần tự tử không thành, giờ đây nàng không còn hy vọng vào sự cứu rỗi nào nữa. Việc trở về nhà chồng như một sự chấp nhận cái chết tinh thần – một "lần chết thứ hai", lần này là cái chết trong lòng, trong niềm tin và khát vọng sống. Hình ảnh dòng sông gợi lại bi kịch trước đó càng nhấn mạnh cảm giác mất phương hướng, không lối thoát của nàng.
Câu 5: Qua văn bản, Thạch Lam thể hiện niềm cảm thông sâu sắc, xót xa đối với số phận đau khổ của người phụ nữ, đặc biệt là những người bị gia đình, xã hội đối xử bất công. Tác giả phê phán xã hội phong kiến bảo thủ, hẹp hòi, nơi phụ nữ bị coi là gánh nặng, bị ép buộc làm dâu, chịu đựng trong câm lặng, không có tiếng nói hay quyền lựa chọn. Đồng thời, ông còn ngợi ca tâm hồn trong sáng, giàu nhẫn nhịn và nghị lực sống của Dung, dù bị dồn đến tận cùng đau khổ.
Câu 1:Theo em, Hăm-lét là một người chuẩn mực, tài giỏi, đặc biệt chàng là một người có trách nhiệm. Dù cuộc sống của chàng có đầy rẫy khổ đau, bất hạnh, chàng vẫn mạnh mẽ, mưu trí để vượt qua nó một cách hoàn hảo và ít thương tổn nhất. Chàng cũng muốn có cuộc sống của riêng mình và đã từng có suy nghĩ từ bỏ. Nhưng nhìn ngoài kia, những người đang đau khổ vì cái ác, sự bất công của xã hội, sự đàn áp của kẻ xấu xa khiến chàng không thể sống cuộc sống cho riêng mình. Chàng đặt trách nhiệm cho mình, phải giải phóng bản thân, con người ra khỏi bể khổ này, đó cũng chính là cách chàng tự giải phóng cho chính mình. Đó là tính cách của một con người quật cường, luôn kiếm tìm ánh sáng cho chính mình và chúng ta nên học tập tính cách, tinh thần lạc quan và quật cường của Hăm-lét.
Câu 2:
Câu nói nổi tiếng này của Martin Luther King không chỉ là một lời cảnh tỉnh, mà còn là một lời nhắc nhở về trách nhiệm đạo đức của mỗi con người trong xã hội. Qua đó, ông không chỉ phản đối cái ác, mà còn chỉ ra rằng sự dửng dưng, thờ ơ và im lặng trước những bất công cũng đáng lên án không kém.Thật vậy, con người sinh ra vốn không mang trong mình bản chất xấu xa. Ai cũng có một phần thiện lương trong tâm hồn, và xã hội tồn tại là để nuôi dưỡng cái thiện, đẩy lùi cái ác. Tuy nhiên, điều nguy hiểm không chỉ đến từ những kẻ làm điều xấu, mà còn đến từ số đông những người chứng kiến cái ác mà không dám lên tiếng, không dám hành động để ngăn chặn nó. Khi ta chọn im lặng trước bất công, vô hình trung ta đang đồng lõa, tiếp tay cho cái ác tiếp tục tồn tại và lan rộng.
Thực tế cuộc sống đã chứng minh điều đó. Trong chiến tranh, biết bao người dân vô tội đã trở thành nạn nhân của sự tàn bạo, không chỉ bởi bàn tay kẻ giết người, mà còn vì sự im lặng của cộng đồng quốc tế. Trong xã hội hiện đại, nạn bạo lực học đường, tham nhũng, phân biệt đối xử… tồn tại không chỉ vì có kẻ gây ra, mà còn vì số đông chọn cách quay lưng, giữ im lặng. Một học sinh bị bắt nạt, nếu bạn bè không can ngăn hay báo cho thầy cô, thì sự im lặng ấy cũng chính là một phần nguyên nhân khiến nạn nhân phải chịu tổn thương lâu dài.
Sự im lặng ấy đôi khi xuất phát từ nỗi sợ hãi, từ tâm lý “đèn nhà ai nấy rạng”, hoặc cảm giác bất lực trước những điều tưởng như quá lớn lao. Nhưng nếu ai cũng giữ tâm lý ấy, xã hội sẽ dần trở nên vô cảm, lạnh lùng. Con người sẽ sống ích kỷ, chỉ biết đến bản thân, và cái ác sẽ có cơ hội sinh sôi trong sự thờ ơ của tập thể.
Tuy nhiên, chúng ta không thể lên án tất cả những ai im lặng, mà cần hướng họ đến việc nhận ra vai trò và sức mạnh của mình. Mỗi người đều có thể góp phần nhỏ để chống lại bất công – bằng hành động, bằng tiếng nói, hoặc đơn giản chỉ là sự chia sẻ, cảm thông. Một cá nhân đơn độc có thể yếu ớt, nhưng nếu biết đoàn kết và dũng cảm, tiếng nói lương tâm sẽ có sức mạnh to lớn.
Martin Luther King, chính là người đã dấn thân, đấu tranh chống phân biệt chủng tộc bằng tinh thần bất bạo động, bằng lời nói và hành động đầy nhân văn. Ông là minh chứng rằng, nếu con người không im lặng, thì cái ác không thể chiến thắng.
Câu nói của Martin Luther King không chỉ là một triết lý sống mà còn là một lời kêu gọi hành động. Mỗi chúng ta, dù nhỏ bé đến đâu, cũng cần có trách nhiệm trước những bất công xung quanh. Bởi vì, im lặng trước cái ác cũng chính là một phần của cái ác.
Câu 1: Sự việc chính trong văn bản nayf là việc Hăm-lét biểu diễn tuồng để vạch trần tội ác của chú mình, Clô-đi-út, người đã giết cha Hăm-lét để chiếm ngôi và cưới mẹ chàng
Câu 2: Chỉ dẫn sân khấu trong văn bản là: “Đổ thuốc độc vào tai vua đang ngủ”;
“Có tiếng kèn đồng vang lên”
Câu 3: Mâu thuẫn xung đột kịch chính trong văn bản này là mâu thuẫn giữa nội tâm của Hăm-lét với Clô-đi-út.Mâu thuẫn nội tâm của Hăm-lét chàng day dứt giữa việc tin vào lời của hồn ma cha và sự nghi ngờ của bản thân.Chàng cần bằng chứng cụ thể để khẳng định tội ác của Clô-đi-út trước khi hành động.Điều này được thể hiện qua việc chàng phải dùng vở kịch để”bẫy chuột”,tức là kiểm tra phản ứng của Clô-đi-út.
Câu 4:Lời thoại:”Giờ đây ta có thể uống máu nóng và làm những việc khủng khiếp, những việc mà ánh sáng ban ngày phải run lên, kinh sợ khi nhìn thấy” cho thấy nội tâm của Hăm-lét đang ở trong trạng thái căm phẫn tột độ,bùng nổ ý chí trả thù và tràn ngập những ý nghĩ đen tối,bạo lực
Nhan đề "Chân quê" gợi lên sự mộc mạc, giản dị, gần gũi với làng quê và cuộc sống nông thôn. Nó mang đến cảm giác về những giá trị truyền thống, vẻ đẹp tự nhiên không pha trộn, và một tâm hồn chân thật, chưa bị ảnh hưởng bởi những phù phiếm của cuộc sống thị thành. Đồng thời, nó còn ẩn chứa một chút tiếc nuối, lo lắng về sự mai một của những vẻ đẹp đó trước sự đổi thay của thời đại.
Cần gìn giữ nét đẹp văn hoá truyền thống của quê hương
+ Liệt kê: “cái yếm lụa sồi”, “ cái dây lưng đũi”, “ cái áo tứ thân”, “ cái khăn mỏ quạ”, “cái quần nái đen” nhằm nhấn mạnh những trang phục của thôn quê, trong sự đối lập trước sự thay đổi của người yêu ở khổ 1
+ thể hiện sự nuối tiếc, muốn níu kéo những nét đẹp truyền thống, sự thân thuộc, giản dị của người yêu dù không thể thay đổi được