

Vũ Thảo Linh
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản trên.
→ Thể thơ tự do.
Câu 2. Trong văn bản trên, hạnh phúc được miêu tả qua những tính từ nào?
→ Những tính từ dùng để miêu tả hạnh phúc gồm: xanh, thơm, dịu dàng, vô tư, đầy vơi.
Câu 3. Anh/Chị hiểu nội dung của đoạn thơ sau như thế nào?
→ Đoạn thơ diễn tả hạnh phúc như một điều gì đó giản dị, âm thầm nhưng ngọt ngào, lặng lẽ lan tỏa như hương thơm của quả chín. Hạnh phúc không cần phô trương mà vẫn sâu lắng và đáng quý.
Câu 4. Nêu tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong đoạn thơ sau:
→ Biện pháp so sánh “hạnh phúc đôi khi như sông” gợi hình ảnh hạnh phúc tự nhiên, nhẹ nhàng, không toan tính, luôn chuyển động và hướng tới điều lớn lao hơn (biển cả). Hạnh phúc đôi khi đến một cách vô tư, không cần cân đo đầy vơi.
Câu 5. Nhận xét quan niệm về hạnh phúc của tác giả được thể hiện trong đoạn trích.
→ Quan niệm của tác giả về hạnh phúc là: Hạnh phúc hiện diện từ những điều bình dị trong cuộc sống, nhẹ nhàng như chiếc lá, thơm dịu như trái chín, hay tự do như dòng sông. Hạnh phúc không phải lúc nào cũng rõ ràng, nhưng luôn hiện diện trong từng khoảnh khắc đời thường.
Cau 1:
Đoạn thơ của Trương Trọng Nghĩa gợi lên nỗi buồn man mác và sự tiếc nuối về một làng quê đang dần mất đi những giá trị truyền thống xưa cũ. Hình ảnh người ra đi, những đứa bạn rời làng kiếm sống, thể hiện sự thay đổi tất yếu của cuộc sống hiện đại – khi đất đai không còn nuôi sống được người dân, người trẻ phải ly hương. Những câu thơ như “Mồ hôi chẳng hóa thành bát cơm no…” gợi cảm xúc xót xa về sự vất vả nhưng không đủ đầy. Không gian làng quê xưa dần bị thay thế: thiếu nữ không còn hát dân ca, mái tóc dài cũng chẳng còn buông lơi theo gió. Những lũy tre, biểu tượng của làng quê thanh bình, nay cũng không còn. Nghệ thuật thơ tự sự kết hợp với hình ảnh gợi tả giàu cảm xúc đã giúp tác giả thể hiện rõ nỗi lòng tiếc nuối và yêu thương tha thiết với quê hương. Đoạn thơ không chỉ là lời tự sự của một người con xa xứ, mà còn là tiếng lòng chung của bao thế hệ đang chứng kiến sự đổi thay không thể cưỡng lại của làng quê Việt.
Câu 2:
Trong thời đại công nghệ phát triển mạnh mẽ như hiện nay, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống của con người. Nó không chỉ là nơi kết nối, chia sẻ thông tin mà còn phản ánh nhiều mặt của xã hội hiện đại. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích rõ rệt, mạng xã hội cũng đặt ra không ít vấn đề đáng suy ngẫm.
Trước hết, mạng xã hội là cầu nối giữa con người với nhau, bất chấp khoảng cách địa lý. Nhờ có mạng xã hội, mọi người có thể liên lạc với người thân, bạn bè, cập nhật thông tin và chia sẻ cảm xúc một cách nhanh chóng, thuận tiện. Đặc biệt trong những hoàn cảnh như dịch bệnh hay thiên tai, mạng xã hội trở thành công cụ hữu ích để lan tỏa thông tin, kêu gọi hỗ trợ và gắn kết cộng đồng.
Bên cạnh đó, mạng xã hội còn là nơi mỗi cá nhân có thể thể hiện quan điểm, chính kiến và khẳng định bản thân. Những nội dung tích cực, sáng tạo được lan tỏa rộng rãi, góp phần truyền cảm hứng sống đẹp, sống có trách nhiệm. Nhiều bạn trẻ cũng đã sử dụng mạng xã hội như một công cụ học tập, làm việc, kinh doanh hiệu quả.
Tuy nhiên, mặt trái của mạng xã hội cũng không thể phủ nhận. Thông tin trên mạng xã hội đôi khi thiếu kiểm chứng, gây hoang mang dư luận hoặc lan truyền tin giả. Việc nghiện mạng xã hội, sống ảo, chạy theo lượt “like”, “share” khiến nhiều người, đặc biệt là giới trẻ, đánh mất giá trị thật của cuộc sống, thậm chí ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần. Không ít trường hợp bị tổn thương bởi bạo lực mạng, bị xâm phạm quyền riêng tư, hoặc mất phương hướng vì những hào nhoáng ảo tưởng.
Hơn thế nữa, mạng xã hội cũng có thể làm xói mòn các mối quan hệ thực ngoài đời. Việc quá chú trọng vào thế giới ảo đôi khi khiến con người quên đi sự kết nối trực tiếp, quên mất sự hiện diện của những người thân yêu bên cạnh.
Từ những phân tích trên, có thể thấy mạng xã hội giống như một con dao hai lưỡi. Điều quan trọng là mỗi người cần sử dụng mạng xã hội một cách thông minh, tỉnh táo. Hãy chọn lọc thông tin, sử dụng mạng xã hội như một công cụ hỗ trợ cuộc sống, chứ không để nó chi phối cảm xúc và hành vi. Bên cạnh đó, cần tăng cường giáo dục kỹ năng sử dụng mạng xã hội an toàn, đặc biệt cho giới trẻ – những người dễ bị ảnh hưởng và dẫn dắt trong môi trường số.
Tóm lại, mạng xã hội là một thành tựu đáng kể của công nghệ hiện đại, nhưng việc sử dụng nó cần đi kèm với ý thức và trách nhiệm. Chỉ khi biết làm chủ mạng xã hội, con người mới thực sự sống cân bằng, tích cực và phát triển toàn diện trong thời đại số.