Phạm Đức Khoa

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Phạm Đức Khoa
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

**Bài văn: Suy nghĩ về câu tục ngữ “Giấy rách phải giữ lấy lề”**


Trong kho tàng tục ngữ Việt Nam, nhiều câu nói ngắn gọn nhưng hàm chứa bài học đạo đức sâu sắc, góp phần hình thành nhân cách con người. Một trong những câu tục ngữ tiêu biểu là: *“Giấy rách phải giữ lấy lề”*. Đây không chỉ là lời răn dạy về cách sống đúng đắn trong khó khăn mà còn thể hiện bản sắc văn hóa truyền thống coi trọng đạo lý, nhân cách và phẩm chất con người Việt Nam.


Câu tục ngữ sử dụng hình ảnh ẩn dụ: “giấy” tượng trưng cho con người, “rách” biểu thị cho hoàn cảnh khó khăn, sa cơ lỡ vận, còn “lề” là phần mép giấy, chỉ những nguyên tắc, chuẩn mực đạo đức. Qua hình ảnh đó, ông cha ta muốn nhắn nhủ rằng: dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào, đặc biệt là khi rơi vào khốn khó, ta vẫn phải giữ gìn phẩm chất, đạo đức, không được đánh mất nhân cách hay làm điều sai trái. Đây là lời dạy vừa giản dị vừa sâu sắc, thể hiện quan điểm sống nhân văn và có trách nhiệm.


Giữ vững phẩm chất đạo đức trong gian khó không phải là điều dễ dàng, nhưng lại là điều cần thiết để con người có thể vượt qua nghịch cảnh bằng chính nghị lực và lòng tự trọng. Người sống có đạo đức sẽ không vì đói nghèo mà trộm cắp, không vì thất bại mà lừa dối hay chà đạp lên người khác để đạt được mục đích cá nhân. Họ luôn ý thức được giá trị bản thân và sống đúng với lương tâm, từ đó nhận được sự tôn trọng của người khác và giữ được sự thanh thản trong tâm hồn.


Trong thực tế cuộc sống, không ít người vì gặp khó khăn mà đánh mất lương tri, làm điều trái với đạo đức, thậm chí vi phạm pháp luật. Những hành vi đó không chỉ gây tổn hại cho xã hội mà còn hủy hoại chính họ. Ngược lại, có những con người dù sống trong nghèo khó vẫn vươn lên bằng đôi tay và trí tuệ chân chính. Họ là những tấm gương sống đúng với câu “Giấy rách phải giữ lấy lề” — như người mẹ nghèo dành dụm từng đồng nuôi con ăn học, người lao động chân tay luôn làm việc bằng mồ hôi và lòng trung thực. Những con người ấy tuy không giàu có vật chất nhưng lại rất giàu có về phẩm hạnh.


Riêng bản thân em, em nhận thấy đây là bài học vô cùng quý giá. Cuộc sống luôn có những thử thách bất ngờ, nhưng chính trong những thời điểm khó khăn ấy, chúng ta mới bộc lộ rõ bản lĩnh và nhân cách của mình. Em sẽ luôn ghi nhớ lời dạy này để sống ngay thẳng, chân thành, và không đánh mất bản thân dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào.


Tóm lại, “Giấy rách phải giữ lấy lề” không chỉ là lời khuyên đạo đức mà còn là kim chỉ nam giúp con người giữ vững phẩm giá trong mọi hoàn cảnh. Đó là một giá trị sống cần được gìn giữ và phát huy trong xã hội hiện đại — nơi mà đạo đức vẫn luôn là nền tảng cho sự phát triển bền vững.


**Bài văn: Suy nghĩ về câu tục ngữ “Giấy rách phải giữ lấy lề”**


Trong kho tàng tục ngữ Việt Nam, nhiều câu nói ngắn gọn nhưng hàm chứa bài học đạo đức sâu sắc, góp phần hình thành nhân cách con người. Một trong những câu tục ngữ tiêu biểu là: *“Giấy rách phải giữ lấy lề”*. Đây không chỉ là lời răn dạy về cách sống đúng đắn trong khó khăn mà còn thể hiện bản sắc văn hóa truyền thống coi trọng đạo lý, nhân cách và phẩm chất con người Việt Nam.


Câu tục ngữ sử dụng hình ảnh ẩn dụ: “giấy” tượng trưng cho con người, “rách” biểu thị cho hoàn cảnh khó khăn, sa cơ lỡ vận, còn “lề” là phần mép giấy, chỉ những nguyên tắc, chuẩn mực đạo đức. Qua hình ảnh đó, ông cha ta muốn nhắn nhủ rằng: dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào, đặc biệt là khi rơi vào khốn khó, ta vẫn phải giữ gìn phẩm chất, đạo đức, không được đánh mất nhân cách hay làm điều sai trái. Đây là lời dạy vừa giản dị vừa sâu sắc, thể hiện quan điểm sống nhân văn và có trách nhiệm.


Giữ vững phẩm chất đạo đức trong gian khó không phải là điều dễ dàng, nhưng lại là điều cần thiết để con người có thể vượt qua nghịch cảnh bằng chính nghị lực và lòng tự trọng. Người sống có đạo đức sẽ không vì đói nghèo mà trộm cắp, không vì thất bại mà lừa dối hay chà đạp lên người khác để đạt được mục đích cá nhân. Họ luôn ý thức được giá trị bản thân và sống đúng với lương tâm, từ đó nhận được sự tôn trọng của người khác và giữ được sự thanh thản trong tâm hồn.


Trong thực tế cuộc sống, không ít người vì gặp khó khăn mà đánh mất lương tri, làm điều trái với đạo đức, thậm chí vi phạm pháp luật. Những hành vi đó không chỉ gây tổn hại cho xã hội mà còn hủy hoại chính họ. Ngược lại, có những con người dù sống trong nghèo khó vẫn vươn lên bằng đôi tay và trí tuệ chân chính. Họ là những tấm gương sống đúng với câu “Giấy rách phải giữ lấy lề” — như người mẹ nghèo dành dụm từng đồng nuôi con ăn học, người lao động chân tay luôn làm việc bằng mồ hôi và lòng trung thực. Những con người ấy tuy không giàu có vật chất nhưng lại rất giàu có về phẩm hạnh.


Riêng bản thân em, em nhận thấy đây là bài học vô cùng quý giá. Cuộc sống luôn có những thử thách bất ngờ, nhưng chính trong những thời điểm khó khăn ấy, chúng ta mới bộc lộ rõ bản lĩnh và nhân cách của mình. Em sẽ luôn ghi nhớ lời dạy này để sống ngay thẳng, chân thành, và không đánh mất bản thân dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào.


Tóm lại, “Giấy rách phải giữ lấy lề” không chỉ là lời khuyên đạo đức mà còn là kim chỉ nam giúp con người giữ vững phẩm giá trong mọi hoàn cảnh. Đó là một giá trị sống cần được gìn giữ và phát huy trong xã hội hiện đại — nơi mà đạo đức vẫn luôn là nền tảng cho sự phát triển bền vững.


Lí tưởng sống là kim chỉ nam định hướng cho hành trình cuộc đời mỗi người. Khi có lí tưởng cao đẹp, con người sẽ sống có mục đích, có trách nhiệm và không ngừng vươn lên để hoàn thiện bản thân. Như nhân vật Thứ từng nghĩ, “Sống là để làm một cái gì đẹp hơn nhiều, cao quý hơn nhiều”, cho thấy khát vọng sống không chỉ vì bản thân mà còn vì những giá trị lớn lao cho cộng đồng, cho đất nước. Lí tưởng sống giúp ta vượt qua khó khăn, thử thách và truyền cảm hứng tích cực cho những người xung quanh. Một cuộc sống có lí tưởng là một cuộc sống ý nghĩa và đáng trân trọng.


Lí tưởng sống là kim chỉ nam định hướng cho hành trình cuộc đời mỗi người. Khi có lí tưởng cao đẹp, con người sẽ sống có mục đích, có trách nhiệm và không ngừng vươn lên để hoàn thiện bản thân. Như nhân vật Thứ từng nghĩ, “Sống là để làm một cái gì đẹp hơn nhiều, cao quý hơn nhiều”, cho thấy khát vọng sống không chỉ vì bản thân mà còn vì những giá trị lớn lao cho cộng đồng, cho đất nước. Lí tưởng sống giúp ta vượt qua khó khăn, thử thách và truyền cảm hứng tích cực cho những người xung quanh. Một cuộc sống có lí tưởng là một cuộc sống ý nghĩa và đáng trân trọng.


Khoan dung – Chìa khóa của sự bình an và hòa hợp

Trong dòng chảy của cuộc sống, con người không ngừng va chạm, tương tác, và đôi khi là mâu thuẫn. Giữa bộn bề những khác biệt về tư tưởng, quan điểm, lối sống, đức tính khoan dung nổi lên như một phẩm chất quý giá, một liều thuốc xoa dịu những xung đột và hàn gắn những rạn nứt. Pierre Benoit từng khẳng định: “Khoan dung là đức tính đem lợi cho cả ta và người khác.” Câu nói ngắn gọn nhưng sâu sắc này đã khắc họa một cách chân thực giá trị cốt lõi của sự khoan dung, không chỉ là một hành động đẹp mà còn là một chiến lược sống thông minh, mang lại lợi ích kép cho cả người cho đi và người đón nhận.

Trước hết, khoan dung mang lại lợi ích to lớn cho chính bản thân mỗi người. Trong cuộc sống, không ai là hoàn hảo, và cũng không ai tránh khỏi những lỗi lầm, những sai sót. Khi ta học cách khoan dung, nghĩa là ta học cách chấp nhận những khuyết điểm, những điều chưa hoàn thiện của người khác. Điều này đồng nghĩa với việc ta cũng học cách buông bỏ những định kiến, những phán xét tiêu cực. Thay vì ôm giữ sự oán giận, bực bội, hay mong muốn trả đũa, sự khoan dung giúp ta giải phóng bản thân khỏi gánh nặng của những cảm xúc tiêu cực đó. Một tâm hồn rộng mở, không bị trói buộc bởi sự thù hận hay hẹp hòi, sẽ tìm thấy sự thanh thản và bình an. Khi ta khoan dung, ta không chỉ tha thứ cho người khác mà còn tha thứ cho chính mình, giải thoát bản thân khỏi vòng luẩn quẩn của sự dằn vặt và day dứt. Hơn nữa, lòng khoan dung còn giúp ta rèn luyện sự kiên nhẫn, lòng thấu cảm và khả năng nhìn nhận vấn đề đa chiều. Ta hiểu rằng mỗi người đều có những câu chuyện, những hoàn cảnh riêng biệt dẫn đến hành vi của họ, và việc đánh giá một cách vội vàng thường không phản ánh hết sự thật. Nhờ đó, ta trở nên bao dung hơn, nhân ái hơn, và trưởng thành hơn trong suy nghĩ và hành động.

Không chỉ mang lại lợi ích cho bản thân, khoan dung còn là ngọn nguồn của những mối quan hệ tốt đẹp và một xã hội văn minh, hòa hợp. Khi một cá nhân thực hành lòng khoan dung, họ mở cánh cửa cho sự giao tiếp, thấu hiểu và kết nối. Thay vì đối đầu, họ chọn đối thoại; thay vì bài xích, họ chọn chấp nhận. Điều này tạo nên một môi trường mà ở đó, mọi người cảm thấy được tôn trọng, được lắng nghe, và được an toàn để thể hiện bản thân. Trong các mối quan hệ gia đình, tình bạn, hay tình yêu, khoan dung là chất keo gắn kết, giúp vượt qua những bất đồng và thử thách. Một gia đình nơi mọi người biết tha thứ, bao dung sẽ luôn là tổ ấm bình yên. Một tình bạn dựa trên sự thấu hiểu và chấp nhận những điểm khác biệt sẽ bền chặt và đáng quý.

Ở cấp độ xã hội, khoan dung là nền tảng của một cộng đồng đoàn kết và phát triển. Trong một thế giới đa dạng về văn hóa, tôn giáo, tín ngưỡng, và sắc tộc, lòng khoan dung giúp con người xích lại gần nhau, loại bỏ những rào cản của sự chia rẽ và thù địch. Khi mỗi cá nhân biết tôn trọng sự khác biệt của người khác, xã hội sẽ tránh được những xung đột không đáng có, hướng đến sự hợp tác và cùng nhau xây dựng những giá trị chung. Lịch sử đã chứng minh rằng, những xã hội đề cao sự khoan dung thường là những xã hội tiến bộ, ổn định và giàu lòng nhân ái. Ngược lại, những xã hội thiếu đi đức tính này dễ rơi vào tình trạng chia rẽ, xung đột và bạo lực.

Tuy nhiên, khoan dung không phải là sự dung túng cho cái sai, cũng không phải là sự yếu đuối hay nhu nhược. Khoan dung là biết đứng vững trên lập trường của mình, nhưng vẫn lắng nghe và thấu hiểu quan điểm của người khác. Khoan dung là sẵn sàng tha thứ cho những lỗi lầm có thể sửa chữa, nhưng cũng kiên quyết phê phán và đấu tranh chống lại những hành vi sai trái, vô nhân đạo. Ranh giới giữa khoan dung và dung túng là ở chỗ ta có nhận thức rõ về đúng sai, và có hành động để bảo vệ lẽ phải hay không.

Tóm lại, câu nói của Pierre Benoit đã đúc kết một chân lý vĩnh cửu: Khoan dung là một phẩm chất không chỉ mang lại bình yên cho tâm hồn, mà còn là nền tảng cho sự phát triển của các mối quan hệ và sự hòa hợp của cộng đồng. Thực hành khoan dung là một quá trình đòi hỏi sự rèn luyện và ý chí, nhưng chắc chắn những lợi ích mà nó mang lại sẽ vượt xa mọi mong đợi, giúp chúng ta xây dựng một cuộc sống ý nghĩa và một thế giới tốt đẹp hơn.


Khoan dung – Chìa khóa của sự bình an và hòa hợp

Trong dòng chảy của cuộc sống, con người không ngừng va chạm, tương tác, và đôi khi là mâu thuẫn. Giữa bộn bề những khác biệt về tư tưởng, quan điểm, lối sống, đức tính khoan dung nổi lên như một phẩm chất quý giá, một liều thuốc xoa dịu những xung đột và hàn gắn những rạn nứt. Pierre Benoit từng khẳng định: “Khoan dung là đức tính đem lợi cho cả ta và người khác.” Câu nói ngắn gọn nhưng sâu sắc này đã khắc họa một cách chân thực giá trị cốt lõi của sự khoan dung, không chỉ là một hành động đẹp mà còn là một chiến lược sống thông minh, mang lại lợi ích kép cho cả người cho đi và người đón nhận.

Trước hết, khoan dung mang lại lợi ích to lớn cho chính bản thân mỗi người. Trong cuộc sống, không ai là hoàn hảo, và cũng không ai tránh khỏi những lỗi lầm, những sai sót. Khi ta học cách khoan dung, nghĩa là ta học cách chấp nhận những khuyết điểm, những điều chưa hoàn thiện của người khác. Điều này đồng nghĩa với việc ta cũng học cách buông bỏ những định kiến, những phán xét tiêu cực. Thay vì ôm giữ sự oán giận, bực bội, hay mong muốn trả đũa, sự khoan dung giúp ta giải phóng bản thân khỏi gánh nặng của những cảm xúc tiêu cực đó. Một tâm hồn rộng mở, không bị trói buộc bởi sự thù hận hay hẹp hòi, sẽ tìm thấy sự thanh thản và bình an. Khi ta khoan dung, ta không chỉ tha thứ cho người khác mà còn tha thứ cho chính mình, giải thoát bản thân khỏi vòng luẩn quẩn của sự dằn vặt và day dứt. Hơn nữa, lòng khoan dung còn giúp ta rèn luyện sự kiên nhẫn, lòng thấu cảm và khả năng nhìn nhận vấn đề đa chiều. Ta hiểu rằng mỗi người đều có những câu chuyện, những hoàn cảnh riêng biệt dẫn đến hành vi của họ, và việc đánh giá một cách vội vàng thường không phản ánh hết sự thật. Nhờ đó, ta trở nên bao dung hơn, nhân ái hơn, và trưởng thành hơn trong suy nghĩ và hành động.

Không chỉ mang lại lợi ích cho bản thân, khoan dung còn là ngọn nguồn của những mối quan hệ tốt đẹp và một xã hội văn minh, hòa hợp. Khi một cá nhân thực hành lòng khoan dung, họ mở cánh cửa cho sự giao tiếp, thấu hiểu và kết nối. Thay vì đối đầu, họ chọn đối thoại; thay vì bài xích, họ chọn chấp nhận. Điều này tạo nên một môi trường mà ở đó, mọi người cảm thấy được tôn trọng, được lắng nghe, và được an toàn để thể hiện bản thân. Trong các mối quan hệ gia đình, tình bạn, hay tình yêu, khoan dung là chất keo gắn kết, giúp vượt qua những bất đồng và thử thách. Một gia đình nơi mọi người biết tha thứ, bao dung sẽ luôn là tổ ấm bình yên. Một tình bạn dựa trên sự thấu hiểu và chấp nhận những điểm khác biệt sẽ bền chặt và đáng quý.

Ở cấp độ xã hội, khoan dung là nền tảng của một cộng đồng đoàn kết và phát triển. Trong một thế giới đa dạng về văn hóa, tôn giáo, tín ngưỡng, và sắc tộc, lòng khoan dung giúp con người xích lại gần nhau, loại bỏ những rào cản của sự chia rẽ và thù địch. Khi mỗi cá nhân biết tôn trọng sự khác biệt của người khác, xã hội sẽ tránh được những xung đột không đáng có, hướng đến sự hợp tác và cùng nhau xây dựng những giá trị chung. Lịch sử đã chứng minh rằng, những xã hội đề cao sự khoan dung thường là những xã hội tiến bộ, ổn định và giàu lòng nhân ái. Ngược lại, những xã hội thiếu đi đức tính này dễ rơi vào tình trạng chia rẽ, xung đột và bạo lực.

Tuy nhiên, khoan dung không phải là sự dung túng cho cái sai, cũng không phải là sự yếu đuối hay nhu nhược. Khoan dung là biết đứng vững trên lập trường của mình, nhưng vẫn lắng nghe và thấu hiểu quan điểm của người khác. Khoan dung là sẵn sàng tha thứ cho những lỗi lầm có thể sửa chữa, nhưng cũng kiên quyết phê phán và đấu tranh chống lại những hành vi sai trái, vô nhân đạo. Ranh giới giữa khoan dung và dung túng là ở chỗ ta có nhận thức rõ về đúng sai, và có hành động để bảo vệ lẽ phải hay không.

Tóm lại, câu nói của Pierre Benoit đã đúc kết một chân lý vĩnh cửu: Khoan dung là một phẩm chất không chỉ mang lại bình yên cho tâm hồn, mà còn là nền tảng cho sự phát triển của các mối quan hệ và sự hòa hợp của cộng đồng. Thực hành khoan dung là một quá trình đòi hỏi sự rèn luyện và ý chí, nhưng chắc chắn những lợi ích mà nó mang lại sẽ vượt xa mọi mong đợi, giúp chúng ta xây dựng một cuộc sống ý nghĩa và một thế giới tốt đẹp hơn.



Câu 1. Vấn đề trọng tâm mà văn bản nêu lên là gì?

Vấn đề trọng tâm mà văn bản nêu lên là nỗi nhớ "chơi vơi" trong bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng, được xem là nhân tố thống nhất các đối cực phong phú và tạo nên giá trị nghệ thuật đặc sắc của tác phẩm.

Câu 2. Xác định luận điểm của đoạn (1).

Luận điểm của đoạn (1) là: Việc Quang Dũng lược bỏ chữ "nhớ" trong nhan đề "Nhớ Tây Tiến" thành "Tây Tiến" là một sự lựa chọn đúng đắn, giúp nhan đề khái quát hơn, kiêu hùng hơn, và thâu tóm được cả không gian, cuộc hành binh cũng như giá trị nghệ thuật bền vững của bài thơ.

Câu 3.

a. Xác định thành phần biệt lập trong câu sau:

"Cả chủ thể và đối tượng dường như đã trộn lẫn vào nhau mà đồng hiện trong một chữ chơi vơi ấy."

Thành phần biệt lập: dường như (thành phần tình thái).

b. Xét về mục đích nói, câu văn được in đậm thuộc kiểu câu gì?

"Ta nghe rõ trong lời thơ một nhớ nhung bất chợt cồn lên, kẻ nhớ không thể cầm lòng, đã vỡ òa ra thành tiếng kêu than. Buột miệng ra, mà dư ba súc tích. Lạ thay là ngôn ngữ thơ!"

Câu văn được in đậm thuộc kiểu câu cảm thán.

Câu 4. Chỉ ra mối quan hệ giữa luận điểm, lí lẽ và bằng chứng trong đoạn (2).

* Luận điểm: Nỗi nhớ trong bài thơ "Tây Tiến" được biểu đạt bằng nhiều chữ lạ và ám ảnh, mang sắc thái độc đáo, gợi cảm xúc nôn nao, nghẹn ngào.

* Lí lẽ:

* Sự độc đáo của cụm từ "nhớ chơi vơi" (đó là trạng thái của nỗi nhớ hay cảnh vật được nhớ? Là chông chênh hẫng hụt hay chập trùng xa cách? Cả chủ thể và đối tượng hòa quyện).

* Sự đặc biệt của cụm từ "nhớ ôi" (không phải lối cảm thán quen thuộc, không phải lời gọi hướng ra ngoài mà là tiếng kêu hướng vào mình, bộc phát từ nỗi nhớ bất chợt cồn lên).

* Bằng chứng:

* "Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi" (cho cụm từ "nhớ chơi vơi").

* "Nhớ ôi Tây Tiến cơm lên khói/ Mai Châu mùa em thơm nếp xôi" (cho cụm từ "nhớ ôi").

Mối quan hệ là luận điểm được làm rõ bằng các lí lẽ cụ thể, và các lí lẽ được minh chứng bằng các câu thơ (bằng chứng) trích từ bài "Tây Tiến".

Câu 5. Nhận xét về tình cảm, thái độ của tác giả được thể hiện trong văn bản.

Tình cảm, thái độ của tác giả trong văn bản là sự trân trọng, ngưỡng mộ sâu sắc đối với giá trị nghệ thuật và cảm xúc mà bài thơ "Tây Tiến" mang lại. Tác giả thể hiện sự tinh tế trong cảm nhận, phân tích thơ, đặc biệt là sự thán phục trước sự độc đáo của ngôn ngữ thơ Quang Dũng trong việc thể hiện nỗi nhớ. Thái độ của tác giả cũng rất khách quan trong việc đánh giá, nhưng vẫn thể hiện sự yêu mến, gắn bó với tác phẩm.

Câu 6. Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5 – 7 dòng) trình bày cảm nhận về vẻ đẹp của nỗi nhớ trong một câu thơ/ đoạn thơ mà em đã đọc, đã nghe.

Nỗi nhớ là một mạch nguồn cảm xúc vô tận trong thơ ca, và "Nhớ" trong câu thơ "Nhớ gì như nhớ người yêu" của Nguyễn Bính thực sự chạm đến chiều sâu của tâm hồn. Không chỉ là nỗi nhớ thông thường, mà còn là một nỗi nhớ "như nhớ người yêu" – nỗi nhớ đầy đắm say, da diết, chiếm trọn tâm trí và lan tỏa khắp không gian. Vẻ đẹp của nỗi nhớ ở đây nằm ở sự đồng điệu giữa nỗi nhớ quê hương và nỗi nhớ tình yêu đôi lứa, tạo nên một cảm giác luyến lưu, bâng khuâng mà cũng rất đỗi thân thuộc, gần gũi, khiến cho cảnh vật trở nên sống động, mang theo hơi thở của kí ức và tình cảm. Nỗi nhớ ấy không chỉ là sự hồi tưởng mà còn là sự sống lại, sự hiện hữu của tình yêu và quê hương trong trái tim người thi sĩ.



Câu 1. Vấn đề trọng tâm mà văn bản nêu lên là gì?

Vấn đề trọng tâm mà văn bản nêu lên là nỗi nhớ "chơi vơi" trong bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng, được xem là nhân tố thống nhất các đối cực phong phú và tạo nên giá trị nghệ thuật đặc sắc của tác phẩm.

Câu 2. Xác định luận điểm của đoạn (1).

Luận điểm của đoạn (1) là: Việc Quang Dũng lược bỏ chữ "nhớ" trong nhan đề "Nhớ Tây Tiến" thành "Tây Tiến" là một sự lựa chọn đúng đắn, giúp nhan đề khái quát hơn, kiêu hùng hơn, và thâu tóm được cả không gian, cuộc hành binh cũng như giá trị nghệ thuật bền vững của bài thơ.

Câu 3.

a. Xác định thành phần biệt lập trong câu sau:

"Cả chủ thể và đối tượng dường như đã trộn lẫn vào nhau mà đồng hiện trong một chữ chơi vơi ấy."

Thành phần biệt lập: dường như (thành phần tình thái).

b. Xét về mục đích nói, câu văn được in đậm thuộc kiểu câu gì?

"Ta nghe rõ trong lời thơ một nhớ nhung bất chợt cồn lên, kẻ nhớ không thể cầm lòng, đã vỡ òa ra thành tiếng kêu than. Buột miệng ra, mà dư ba súc tích. Lạ thay là ngôn ngữ thơ!"

Câu văn được in đậm thuộc kiểu câu cảm thán.

Câu 4. Chỉ ra mối quan hệ giữa luận điểm, lí lẽ và bằng chứng trong đoạn (2).

* Luận điểm: Nỗi nhớ trong bài thơ "Tây Tiến" được biểu đạt bằng nhiều chữ lạ và ám ảnh, mang sắc thái độc đáo, gợi cảm xúc nôn nao, nghẹn ngào.

* Lí lẽ:

* Sự độc đáo của cụm từ "nhớ chơi vơi" (đó là trạng thái của nỗi nhớ hay cảnh vật được nhớ? Là chông chênh hẫng hụt hay chập trùng xa cách? Cả chủ thể và đối tượng hòa quyện).

* Sự đặc biệt của cụm từ "nhớ ôi" (không phải lối cảm thán quen thuộc, không phải lời gọi hướng ra ngoài mà là tiếng kêu hướng vào mình, bộc phát từ nỗi nhớ bất chợt cồn lên).

* Bằng chứng:

* "Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi" (cho cụm từ "nhớ chơi vơi").

* "Nhớ ôi Tây Tiến cơm lên khói/ Mai Châu mùa em thơm nếp xôi" (cho cụm từ "nhớ ôi").

Mối quan hệ là luận điểm được làm rõ bằng các lí lẽ cụ thể, và các lí lẽ được minh chứng bằng các câu thơ (bằng chứng) trích từ bài "Tây Tiến".

Câu 5. Nhận xét về tình cảm, thái độ của tác giả được thể hiện trong văn bản.

Tình cảm, thái độ của tác giả trong văn bản là sự trân trọng, ngưỡng mộ sâu sắc đối với giá trị nghệ thuật và cảm xúc mà bài thơ "Tây Tiến" mang lại. Tác giả thể hiện sự tinh tế trong cảm nhận, phân tích thơ, đặc biệt là sự thán phục trước sự độc đáo của ngôn ngữ thơ Quang Dũng trong việc thể hiện nỗi nhớ. Thái độ của tác giả cũng rất khách quan trong việc đánh giá, nhưng vẫn thể hiện sự yêu mến, gắn bó với tác phẩm.

Câu 6. Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5 – 7 dòng) trình bày cảm nhận về vẻ đẹp của nỗi nhớ trong một câu thơ/ đoạn thơ mà em đã đọc, đã nghe.

Nỗi nhớ là một mạch nguồn cảm xúc vô tận trong thơ ca, và "Nhớ" trong câu thơ "Nhớ gì như nhớ người yêu" của Nguyễn Bính thực sự chạm đến chiều sâu của tâm hồn. Không chỉ là nỗi nhớ thông thường, mà còn là một nỗi nhớ "như nhớ người yêu" – nỗi nhớ đầy đắm say, da diết, chiếm trọn tâm trí và lan tỏa khắp không gian. Vẻ đẹp của nỗi nhớ ở đây nằm ở sự đồng điệu giữa nỗi nhớ quê hương và nỗi nhớ tình yêu đôi lứa, tạo nên một cảm giác luyến lưu, bâng khuâng mà cũng rất đỗi thân thuộc, gần gũi, khiến cho cảnh vật trở nên sống động, mang theo hơi thở của kí ức và tình cảm. Nỗi nhớ ấy không chỉ là sự hồi tưởng mà còn là sự sống lại, sự hiện hữu của tình yêu và quê hương trong trái tim người thi sĩ.



Vietnam is a country that frequently suffers from natural disasters, and one of the most common is floods. These devastating events often occur during the rainy season, especially in the central and northern regions. Heavy and prolonged rainfall, coupled with a complex river system and sometimes inadequate drainage, are primary causes. Floods cause immense damage to property, destroy crops, and disrupt daily life for millions of people. Roads become impassable, schools are forced to close, and many homes are submerged. Sadly, they also lead to loss of life and displacement of communities. To mitigate the impacts, local authorities often implement measures like building stronger dykes, issuing early warnings, and providing aid to affected areas, but the challenges remain significant.


Vietnam is a country that frequently suffers from natural disasters, and one of the most common is floods. These devastating events often occur during the rainy season, especially in the central and northern regions. Heavy and prolonged rainfall, coupled with a complex river system and sometimes inadequate drainage, are primary causes. Floods cause immense damage to property, destroy crops, and disrupt daily life for millions of people. Roads become impassable, schools are forced to close, and many homes are submerged. Sadly, they also lead to loss of life and displacement of communities. To mitigate the impacts, local authorities often implement measures like building stronger dykes, issuing early warnings, and providing aid to affected areas, but the challenges remain significant.