

Nguyễn Việt Anh
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1:
Để bảo vệ và phát huy giá trị của các di tích lịch sử, chúng ta cần thực hiện nhiều biện pháp thiết thực và hiệu quả. Trước hết, cần nâng cao nhận thức cộng đồng, đặc biệt là giới trẻ, về ý nghĩa và tầm quan trọng của các di tích đối với lịch sử, văn hóa dân tộc. Việc tuyên truyền qua các phương tiện truyền thông, mạng xã hội hay tổ chức các buổi tham quan, học tập thực tế sẽ giúp khơi dậy tình yêu và trách nhiệm trong mỗi người. Bên cạnh đó, chính quyền và các cơ quan chức năng cần có kế hoạch bảo tồn, trùng tu đúng cách, tránh làm sai lệch hoặc mai một giá trị nguyên gốc của di tích. Ngoài ra, cần đẩy mạnh xã hội hóa công tác bảo tồn, kêu gọi sự tham gia của các tổ chức, doanh nghiệp và người dân để huy động nguồn lực. Việc phát huy giá trị di tích cũng nên đi đôi với phát triển du lịch bền vững, tránh thương mại hóa thái quá làm ảnh hưởng đến cảnh quan và môi trường xung quanh. Tóm lại, bảo vệ và phát huy giá trị di tích lịch sử không chỉ là trách nhiệm của Nhà nước mà còn là nghĩa vụ của mỗi công dân trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.
Câu 2:
Tình yêu quê hương đất nước là một tình cảm thiêng liêng và cao đẹp, bắt nguồn từ những điều gần gũi, thân thuộc trong đời sống thường ngày. Trong bài thơ "Mùi cơm cháy" trích từ tập Khúc ru quê của nhà thơ Vũ Tuấn, tác giả đã gợi lên tình cảm yêu nước sâu sắc qua những hình ảnh rất đỗi mộc mạc như cơm cháy, mồ hôi cha, lời ru của mẹ hay ánh trăng bên dòng sông quê. Bài thơ không chỉ là nỗi nhớ của người con xa quê, mà còn là lời khẳng định đầy xúc động: tình yêu đất nước được khởi nguồn từ chính những ký ức bình dị nhất của tuổi thơ.
Mở đầu đoạn thơ, tác giả gợi lên nỗi nhớ da diết của người con khi xa quê hương:
“Con đi xa, nhớ hương vị tuổi thơ
Mùi cơm cháy, con vẫn ăn ngày trước”
“Mùi cơm cháy” – một hình ảnh tưởng chừng rất đơn giản, dân dã – lại mang đậm dấu ấn ký ức. Đó là mùi vị của những bữa cơm ngày thơ bé, khi cuộc sống còn nghèo khó nhưng ấm áp tình thân. Mùi cơm cháy gắn liền với tuổi thơ, với mái bếp xưa, với mẹ cha tảo tần, vì thế nó trở thành biểu tượng cho quê hương trong trái tim người con xa xứ.
Dù “đôi chân con đi khắp miền Tổ quốc”, nhưng:
“Chẳng nơi nào... có vị cơm năm xưa...”
Tác giả khẳng định rằng, dù có đi muôn nơi, có tiếp xúc với bao điều mới lạ, thì trong lòng người con vẫn không thể quên được hương vị quê nhà – bởi đó không đơn thuần là món ăn, mà là kỷ niệm, là cội nguồn của yêu thương. Hương vị ấy gắn với hình ảnh của mẹ, của cha, của những năm tháng bình dị mà đầy ắp tình cảm.
Hình ảnh “cơm cháy quê nghèo” tiếp tục được mở rộng trong các khổ thơ sau, với những chi tiết giàu tính biểu tượng:
“Có nắng, có mưa
Có lời mẹ ru, ngọt ngào cay đắng
Có những hi sinh, nhớ thương thầm lặng
Con yêu nước mình... từ những câu ca...”
Cơm cháy không chỉ có mùi thơm, mà còn mang trong nó cả nắng mưa, mồ hôi, nước mắt và những lời ru tha thiết của mẹ. Từ đó, nhà thơ dẫn dắt đến thông điệp sâu sắc: tình yêu đất nước không chỉ được hình thành từ những bài học trong sách vở, mà còn bắt nguồn từ tình yêu gia đình, từ những câu hát ru hồn quê, từ sự hy sinh âm thầm mà bền bỉ của cha mẹ.
Khổ thơ cuối tiếp tục khắc họa vẻ đẹp mộc mạc mà sâu sắc của quê hương:
“Cơm cháy quê nghèo... mặn mồ hôi cha
Có vị thơm rơm, cánh đồng mùa gặt
Muối mặn gừng cay, có hè nắng gắt
Có ánh trăng vàng... chị múc bên sông...”
Hình ảnh “mồ hôi cha”, “cánh đồng mùa gặt”, “muối mặn gừng cay” và “ánh trăng vàng” là những biểu tượng cho lao động, cho sự cần cù, cho nét đẹp đời sống sinh hoạt nông thôn. Qua đó, nhà thơ không chỉ thể hiện nỗi nhớ quê hương mà còn khắc họa vẻ đẹp tâm hồn người Việt Nam: chân chất, bền bỉ, giàu tình yêu thương. Chính từ những điều nhỏ bé ấy mà người con nuôi dưỡng tình yêu nước – thứ tình cảm lớn lao được bắt đầu từ những ký ức đời thường.
Tóm lại, bài thơ “Mùi cơm cháy” không chỉ đơn thuần là lời kể lại một ký ức tuổi thơ, mà là một bản tình ca da diết về quê hương, gia đình và đất nước. Với giọng điệu nhẹ nhàng, hình ảnh mộc mạc mà sâu sắc, Vũ Tuấn đã làm sống dậy trong lòng người đọc tình cảm thiêng liêng đối với cội nguồn. Bài thơ nhắc nhở mỗi chúng ta rằng: yêu nước không chỉ là điều lớn lao, mà còn hiện hữu từ những điều rất nhỏ – từ “mùi cơm cháy”, từ “lời mẹ ru”, từ “ánh trăng bên sông”.
Câu 1: Văn bản trên thuộc loại văn barn thông tin.
Câu 2: Đối tượng thông tin được đề cập trong văn bản là Cố đô Huế.
Câu 3: Câu văn trên được trình bày theo trình tự nguyên nhân- kết quả.
Câu 4: Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản là hình ảnh. Hình ảnh giúp người đọc dễ hình dung về Cố đô Huế, tăng tính trực quan và làm cho nội dung trở nên sinh động, hấp dẫn hơn.
Câu 5:
- Mục đích: Cung cấp thông tin về Cố đô Huế, nhấn mạnh giá trị lịch sử, văn hoá và vai trò của di tích này trong đời sống hiện nay.
- Nội dung: Văn bản giới thiệu về Cố đô Huế với các công trình kiến trúc tiêu biểu, giá trị văn hoá lịch sử, sự giao thoa văn hoá, cảnh quan thiên nhiên, cũng như sự công nhận của UNESCO đối với di sản này.