

K21_HOA_CaoChiThanh_32
Giới thiệu về bản thân



































Cuộc sống hiện đại với nhiều cơ hội và thách thức đặt ra cho thế hệ trẻ những lựa chọn quan trọng về định hướng và giá trị sống. Trong đó, lý tưởng sống – tức mục tiêu cao đẹp mà con người hướng tới, không chỉ là kim chỉ nam cho hành động, mà còn là thước đo phẩm chất, nhân cách. Ở thời đại hôm nay, việc xây dựng lý tưởng sống đúng đắn là điều vô cùng cần thiết với thế hệ trẻ – những người đang và sẽ làm chủ tương lai đất nước.
Lý tưởng sống không chỉ đơn thuần là mong muốn được thành công hay nổi tiếng, mà còn là sự gắn kết giữa hoài bão cá nhân với trách nhiệm cộng đồng. Một lý tưởng cao đẹp là khi người trẻ biết đặt ước mơ của mình trong mối quan hệ hài hòa với lợi ích của xã hội. Chẳng hạn, lý tưởng cống hiến vì đất nước, vì con người, hay khát vọng sáng tạo để đem lại giá trị tích cực cho cộng đồng chính là những biểu hiện thiết thực. Trong bối cảnh hội nhập và chuyển mình mạnh mẽ của đất nước, lý tưởng sống của người trẻ cần vượt ra ngoài những toan tính vụ lợi cá nhân mà hướng đến sự phát triển bền vững, công bằng và nhân văn cho toàn xã hội.
Thực tế cho thấy, nhiều bạn trẻ ngày nay đã và đang nuôi dưỡng những lý tưởng sống tốt đẹp. Có người chọn con đường khởi nghiệp với mong muốn tạo ra giá trị mới cho cộng đồng, có người theo đuổi các hoạt động thiện nguyện, lan tỏa yêu thương, có người dấn thân vào con đường nghiên cứu khoa học, bảo vệ môi trường… Những hành động ấy, dù lớn hay nhỏ, đều xuất phát từ một tinh thần sống có trách nhiệm, có mục đích rõ ràng và mang tính xây dựng.
Tuy nhiên, bên cạnh những người có lý tưởng sống đúng đắn, vẫn còn không ít bạn trẻ sống thiếu định hướng, chạy theo lối sống hưởng thụ, dễ dãi, ảo tưởng về thành công mà không chịu cố gắng, thậm chí sa vào các tệ nạn. Điều này cho thấy, việc giáo dục lý tưởng sống cho thế hệ trẻ là nhiệm vụ không thể xem nhẹ của gia đình, nhà trường và toàn xã hội. Mỗi người trẻ cần tự ý thức được giá trị bản thân, không ngừng trau dồi đạo đức, tri thức, kỹ năng để biến lý tưởng thành hành động thiết thực.
Tóm lại, lý tưởng sống là ngọn lửa dẫn đường cho thanh niên vững bước trên con đường lập thân, lập nghiệp. Một thế hệ trẻ sống có lý tưởng là nền tảng vững chắc cho sự phát triển của đất nước. Vì vậy, mỗi người trẻ hôm nay cần xác định rõ lý tưởng của mình, sống có trách nhiệm, dám nghĩ, dám làm và dám cống hiến để góp phần xây dựng một xã hội tiến bộ và nhân văn hơn.
Trong đoạn trích Trai anh hùng, gái thuyền quyên của Nguyễn Du, nhân vật Từ Hải hiện lên như một hình tượng anh hùng lý tưởng, mang vẻ đẹp phi thường cả về hình dáng, tài năng và tâm hồn. Ngay từ khi xuất hiện, Từ Hải đã được miêu tả bằng những hình ảnh giàu tính sử thi: “Râu hùm, hàm én, mày ngài”, “Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao”, cho thấy một con người có tầm vóc phi phàm. Không chỉ dũng mãnh, Từ Hải còn là người giỏi mưu lược, sống ngang tàng, tự do, tung hoành giữa bốn phương trời: “Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo”. Đặc biệt, ông là người trọng nghĩa tình, không coi Thúy Kiều như chốn gió trăng mà trân trọng nàng như tri kỷ: “Tâm phúc tương cờ”. Qua hình tượng Từ Hải, Nguyễn Du không chỉ ngợi ca người anh hùng toàn diện mà còn thể hiện khát vọng công lý, tự do và hạnh phúc lứa đôi giữa một xã hội nhiều bất công. Từ Hải là biểu tượng lý tưởng hóa, mang tầm vóc của một con người vượt ra khỏi khuôn khổ thực tại, trở thành niềm mơ ước đẹp đẽ về một đấng trượng phu giữa đời thường.
Cụ thể:
- Thanh Tâm tài nhân miêu tả Từ Hải là một "tay hảo hán", có tài năng, từng thi cử không thành, sau chuyển sang kinh doanh, kết giao giang hồ — tức vẫn là một con người thực tế, đời thường, dù có phần nghĩa hiệp và tài giỏi.
- Nguyễn Du thì nâng Từ Hải lên tầm lý tưởng hóa, thần thánh hóa:
- Ngoại hình phi thường: “Râu hùm, hàm én, mày ngài”, “thân mười thước cao”
- Khí phách hiên ngang: “Đội trời đạp đất ở đời”
- Tài năng xuất chúng: “Côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài”
- Lý tưởng lớn: “Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo” → sống tự do, làm chủ vận mệnh, ngang tầm trời đất.
=> Từ Hải của Nguyễn Du không đơn thuần là một người anh hùng thời loạn, mà là biểu tượng của lý tưởng tự do, công lý và khát vọng vượt thoát khỏi xã hội bất công.
Tóm lại, sự sáng tạo lớn của Nguyễn Du là chuyển hóa một nhân vật đời thường thành hình tượng sử thi giàu chất lãng mạn, lý tưởng hóa người anh hùng với phẩm chất phi thường — điều mà bản gốc không làm nổi bật.
1.Những từ ngữ, hình ảnh miêu tả nhân vật Từ Hải:
Nguyễn Du đã sử dụng nhiều từ ngữ và hình ảnh giàu tính biểu tượng, vừa tả thực vừa gợi tả lý tưởng để khắc họa Từ Hải:
- Ngoại hình oai phong, phi thường:
- “Râu hùm, hàm én, mày ngài” → hình ảnh râu dữ, hàm mạnh, mày thanh tú của bậc trượng phu.
- “Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao” → thân hình lực lưỡng, vượt trội người thường.
- Khí chất anh hùng, tài năng hơn người:
- “Đường đường một đấng anh hào”
- “Côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài” → giỏi võ nghệ, mưu lược quân sự.
- “Đội trời đạp đất ở đời” → tư thế hiên ngang, ngang tầm trời đất.
- Tâm hồn tự do, chí lớn tung hoành:
- “Giang hồ quen thú vẫy vùng”
- “Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo” → sống phong trần, tự do, làm chủ vận mệnh.
- Tình cảm chân thành, trọng tri kỷ:
- “Tâm phúc tương cờ” → mong kết duyên tri âm chứ không phải tình ái tầm thường.
- “Một lời đã biết đến ta, muôn chung nghìn tứ cũng là có nhau”
2. Nhận xét về thái độ của Nguyễn Du đối với nhân vật Từ Hải:
Nguyễn Du dành cho Từ Hải thái độ kính trọng và ngợi ca, xem ông là hình mẫu lý tưởng của người anh hùng trong mộng tưởng: tài năng, dũng cảm, nghĩa khí và trọng tình trọng nghĩa. Qua cách miêu tả trân trọng từ ngoại hình đến phẩm chất và lý tưởng sống, tác giả thể hiện sự ngưỡng mộ đặc biệt đối với Từ Hải, xem ông như biểu tượng của khát vọng công lý, tự do và tình yêu đích thực trong một xã hội đầy bất công.
- Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo:
→ Gợi tích từ thơ Hoàng Sào (thời Đường): “Bán kiên cung kiếm băng thiên túng, nhất trạo giang sơn tận địa tuy”.
→ Ý nói người anh hùng chỉ cần một phần vũ khí, một mái chèo là có thể tung hoành khắp thiên hạ. - Mắt xanh:
→ Điển cố từ Nguyên Tịch (thời Tấn, Trung Quốc): Người được trọng thì nhìn bằng mắt xanh, bị khinh thì bằng mắt trắng.
→ Trong đoạn thơ, Từ Hải hỏi Kiều có phải trước nay nàng chưa từng xem trọng ai. - Tấn Dương được thấy mây rồng có phen:
→ Nhắc đến Tấn Dương, nơi Đường Cao Tổ (Lý Uyên) khởi binh đánh nhà Tùy.
→ Điển tích nói về khởi đầu của đế nghiệp, hàm ý Kiều tin Từ Hải sẽ làm nên nghiệp lớn. - Trần ai:
→ Gốc Hán Việt, chỉ cõi đời đầy bụi trần, đau khổ, nơi con người còn ẩn danh và gặp nhiều gian truân.
→ Ở đây nói đến Từ Hải là bậc anh hùng đang giữa chốn trần tục. - Sánh phượng, cưỡi rồng:
→ Hai điển cố:- “Phượng hoàng vu phi”: quẻ tốt báo hiệu mối duyên đẹp.
- “Cưỡi rồng”: từ tích hai người tài giỏi cùng cưới con gái danh gia vọng tộc.
→ Dùng để ví mối lương duyên đẹp giữa Kiều và Từ Hải.
Trong đoạn trích, Thúy Kiều gặp gỡ Từ Hải — một người anh hùng hào kiệt, có ngoại hình uy phong và tài năng xuất chúng. Nghe tiếng Kiều, Từ Hải tìm đến, hai người nhanh chóng cảm mến nhau vì đồng điệu tâm hồn. Từ Hải không xem Kiều là hạng người trăng gió mà coi trọng nàng như tri kỷ. Kiều cũng bày tỏ lòng cảm phục và nguyện gắn bó với Từ Hải. Hai người nên duyên vợ chồng trong sự tự nguyện và tôn trọng lẫn nhau, thể hiện lý tưởng sống và tình yêu lý tưởng trong Truyện Kiều.
Thân máy có nhiệm vụ lắp rắp cơ cấu và hết thống động cơ.
- Nắp máy có 2 nhiệm vụ: Cùng với xilanh và đỉnh pittong tạo thành buồng cháy của động cơ, dùng để lắp các chi tiết và cụm chi tiết như bugi hoặc vòi phun, một số chi tiết phân phối khí, để bố trí đường ống nạp, thải,… Nắp máy có cấu tạo có kết cấu phức tạp vì có nhiều chi tiết và cụm chi tiết
Ta có: S = 2.R = 2.0,085 = 0,17 m
VS 1,08x 10^-3
lit