Đào Thảo Nguyên

Giới thiệu về bản thân

cần có bạn!
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

a. Nội dung khởi nghĩa Hương Khê trong phong trào Cần Vương cuối thế kỉ XIX

Khởi nghĩa Hương Khê là một trong những phong trào kháng chiến tiêu biểu trong phong trào Cần Vương ở cuối thế kỷ XIX, diễn ra từ năm 1885 đến 1888 tại huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh. Đây là cuộc khởi nghĩa do Phan Đình Phùng lãnh đạo, có sự tham gia của nhiều nhân sĩ yêu nước và nhân dân địa phương.

Nguyên nhân khởi nghĩa

  • Chính sách thực dân Pháp: Sau khi chiếm đóng Việt Nam, thực dân Pháp áp dụng nhiều chính sách tàn bạo, áp bức nhân dân, làm mất mát nền văn hóa và truyền thống dân tộc. Điều này đã khơi dậy tinh thần đấu tranh chống xâm lược và giành lại độc lập cho dân tộc.
  • Sự bất mãn của nhân dân: Thực dân Pháp gây ra nỗi khổ cho nông dân thông qua việc thu thuế cao, tịch thu ruộng đất. Nhiều cuộc khởi nghĩa nhỏ đã nổ ra trước đó, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tập hợp lực lượng trong khu vực Hương Khê.

Nội dung khởi nghĩa

  • Lãnh đạo và tổ chức: Phan Đình Phùng, một người có uy tín trong cộng đồng địa phương, đã lãnh đạo khởi nghĩa với sự hậu thuẫn của các tướng lĩnh và nhiều nhân dân yêu nước. Ông xây dựng một lực lượng quân đội từ nông dân và quân nhân bất mãn.
  • Hình thức đấu tranh: Khởi nghĩa diễn ra chủ yếu bằng hình thức vũ trang với các cuộc tấn công vào các cơ sở chính quyền, quân Pháp và bọn tay sai. Phan Đình Phùng và các tướng lĩnh đã tổ chức nhiều trận đánh thắng lợi, thu hút sự tham gia của nhiều tỉnh lân cận.
  • Kết quả và thất bại: Khởi nghĩa Hương Khê đã thu hút được sự ủng hộ rộng rãi từ nhân dân, nhưng cuối cùng đã thất bại do nhiều nguyên nhân, bao gồm sự lớn mạnh của quân đội Pháp, sự phân hóa trong nội bộ khởi nghĩa, và sự tấn công mạnh mẽ từ quân Pháp vào năm 1888. Phan Đình Phùng đã hy sinh trong cuộc chiến này, nhưng tinh thần kháng chiến vẫn sống mãi.

b. Những đóng góp của vua Gia Long và vua Minh Mạng trong quá trình thực thi chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa

Đóng góp của vua Gia Long

  • Thành lập nhà nước Nguyễn: Vua Gia Long (Nguyễn Ánh) là người sáng lập nhà Nguyễn, đã thống nhất đất nước và củng cố chủ quyền đối với các vùng lãnh thổ biển đảo, trong đó có quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
  • Khám sát và đặt tên: Vào năm 1816, vua Gia Long đã cho thành lập đoàn thuyền đi thám hiểm quần đảo Hoàng Sa, đặt tên và thực hiện việc ghi chép về các hòn đảo này trong các tài liệu của triều đình. Đây là những bước đầu trong việc xác lập chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa.
  • Quy định chủ quyền: Vua Gia Long đã cho ban hành các chỉ dụ, quy định việc quản lý và bảo vệ quần đảo Hoàng Sa, nhằm khẳng định chủ quyền và trách nhiệm của nhà nước đối với các vùng lãnh thổ này.

Đóng góp của vua Minh Mạng

  • Tiếp tục thực thi chủ quyền: Vua Minh Mạng (Nguyễn Thế Tông) tiếp tục những chính sách của vua Gia Long trong việc quản lý và bảo vệ quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Ông đã cho tổ chức nhiều cuộc khảo sát biển đảo và củng cố sự hiện diện của người Việt Nam tại đây.
  • Lập đội quân bảo vệ: Dưới sự chỉ đạo của vua Minh Mạng, một đội quân được thành lập để bảo vệ và kiểm soát hoạt động đánh bắt hải sản tại hai quần đảo. Việc này không chỉ khẳng định chủ quyền mà còn hỗ trợ kinh tế cho ngư dân.
  • Ghi chép và báo cáo: Vua Minh Mạng đã yêu cầu các cơ quan liên quan ghi chép các hoạt động liên quan đến quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, đảm bảo rằng các tài liệu về chủ quyền được lưu giữ và công nhận trong lịch sử và pháp lý của Việt Nam.

Kết luận

Cả vua Gia Long và vua Minh Mạng đều có những đóng góp quan trọng trong việc thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Những nỗ lực của hai vị vua không chỉ khẳng định quyền lực lãnh thổ của triều đình Nguyễn mà còn tạo dựng nền tảng cho các thế hệ sau trong việc bảo vệ lãnh thổ biển đảo của quê hương.

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và sự phát triển không bền vững của con người, hiện tượng khan hiếm nước ngọt đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng không chỉ ở Việt Nam mà còn trên toàn thế giới. Theo tác giả Trịnh Văn, đăng trên báo Nhân Dân ngày 15/6/2003, thực trạng này ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống và sức khỏe của con người, cũng như đa dạng sinh học và sự phát triển kinh tế.

Thực trạng khan hiếm nước ngọt

Ngày nay, việc khai thác và sử dụng nguồn nước ngọt một cách bừa bãi đã dẫn đến tình trạng cạn kiệt nguồn tài nguyên quý giá này. Tại Việt Nam, đặc biệt ở khu vực miền Trung và miền Nam, tình trạng khô hạn ngày càng gia tăng, trong khi mực nước ngầm ở nhiều nơi bị hạ thấp. Hàm lượng muối trong nước ngầm đang gia tăng, làm cho nước bị nhiễm mặn, khiến người dân gặp khó khăn trong việc sử dụng nước phục vụ sinh hoạt và sản xuất.

Tình trạng khan hiếm nước ngọt không chỉ xảy ra ở những vùng khô hạn, mà còn ở những khu vực đông dân cư, nơi nhu cầu về nước sinh hoạt và sản xuất cao. Phá hủy môi trường tự nhiên, như rừng ngập mặn và các vùng đất ngập nước, đã làm giảm khả năng điều hòa nước thiên nhiên và thúc đẩy tình trạng này.

Nguyên nhân dẫn đến khan hiếm nước ngọt

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến hiện tượng khan hiếm nước ngọt, trong đó các yếu tố đáng chú ý bao gồm:

  • Biến đổi khí hậu: Làm thay đổi lượng mưa và tăng cường tình trạng khô hạn, dẫn đến khó khăn trong việc cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất.
  • Sự phát triển đô thị hóa: Các khu đô thị phát triển nhanh chóng đòi hỏi lượng nước lớn, trong khi nguồn cung cấp không kịp đáp ứng.
  • Khai thác tài nguyên không bền vững: Việc khai thác nước ngầm quá mức để phục vụ nông nghiệp và công nghiệp mà không có biện pháp bảo vệ, dẫn đến cạn kiệt nguồn nước.

Hậu quả của việc khan hiếm nước ngọt

Hệ quả của việc khan hiếm nước ngọt là rất nghiêm trọng. Đầu tiên, nó ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người. Nước là nguồn sống thiết yếu, việc thiếu hụt nước sạch có thể dẫn đến các bệnh tật nghiêm trọng, đặc biệt là ở trẻ em.

Thứ hai, sản xuất nông nghiệp bị ảnh hưởng bởi tình trạng khan hiếm nước, gây giảm năng suất cây trồng, ảnh hưởng đến an ninh lương thực. Một khi sản xuất nông nghiệp không ổn định, nền kinh tế của các quốc gia có thể bị đe dọa.

Cuối cùng, đa dạng sinh học và môi trường sống của nhiều loài động thực vật cũng bị đe dọa nghiêm trọng. Nhiều hệ sinh thái phụ thuộc vào nguồn nước ngọt sẽ bị tổn thương, dẫn đến suy giảm sự phong phú của sinh vật.

Giải pháp cho tình trạng khan hiếm nước ngọt

Để giải quyết tình trạng khan hiếm nước ngọt, cần có sự hợp tác giữa chính phủ, cộng đồng và mỗi cá nhân. Một số giải pháp có thể được triển khai bao gồm:

  • Nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các buổi tuyên truyền về tầm quan trọng của việc tiết kiệm nước, nâng cao ý thức bảo vệ nguồn nước.
  • Đầu tư vào công nghệ tiết kiệm nước: Áp dụng các công nghệ tưới tiêu thông minh trong nông nghiệp, cũng như cải thiện hệ thống cấp nước trong đô thị.
  • Bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái nước: Như rừng ngập mặn, các vùng đất ngập nước, giúp duy trì độ ẩm và điều hòa dòng chảy nước.

Kết luận

Hiện tượng khan hiếm nước ngọt đang đặt ra thách thức lớn cho chúng ta trong việc đảm bảo cuộc sống bền vững. Để vượt qua được thử thách này, mỗi người cần chung tay hành động, từ việc tiết kiệm nước trong sinh hoạt hàng ngày đến việc bảo vệ môi trường. Chỉ khi có sự tham gia của toàn xã hội, chúng ta mới có thể bảo vệ được tài nguyên quý giá này cho các thế hệ tương lai.

Thực vật cần đủ nước, chất khoáng, không khí, ánh sáng và nhiệt độ thích hợp để sống và phát triển.

Điều kiện và đặc điểm của chuyển động tròn đều và lực hướng tâm

a. Điều kiện để một vật chuyển động tròn đều:

Để một vật chuyển động tròn đều, cần có hai điều kiện sau:

  1. Lực tác dụng: Phải có một lực hoặc hợp lực tác dụng lên vật, luôn hướng vào tâm của quỹ đạo tròn. Lực này được gọi là lực hướng tâm.
  2. Tốc độ: Vật phải có tốc độ không đổi (tức là độ lớn của vận tốc không đổi) khi chuyển động trên quỹ đạo tròn.

b. Đặc điểm của lực hướng tâm:

  • Điểm đặt: Đặt trên vật chuyển động tròn đều.
  • Phương: Luôn hướng dọc theo bán kính của quỹ đạo tròn.
  • Chiều: Luôn hướng vào tâm của quỹ đạo tròn.
  • Độ lớn: \(F_{h t} = m \cdot a_{h t} = \frac{m v^{2}}{r} = m \omega^{2} r\), trong đó:
    • \(F_{h t}\): Độ lớn của lực hướng tâm (N).
    • \(m\): Khối lượng của vật (kg).
    • \(a_{h t}\): Gia tốc hướng tâm (m/s²).
    • \(v\): Tốc độ dài của vật (m/s).
    • \(r\): Bán kính của quỹ đạo tròn (m).
    • \(\omega\): Tốc độ góc của vật (rad/s).

Lực hướng tâm không phải là một loại lực mới mà là tổng hợp của các lực khác tác dụng lên vật, có tác dụng giữ cho vật chuyển động tròn đều

Ví dụ về lực hướng tâm trong thực tế:

  1. Vệ tinh nhân tạo chuyển động quanh Trái Đất: Lực hấp dẫn giữa Trái Đất và vệ tinh đóng vai trò là lực hướng tâm, giữ cho vệ tinh chuyển động trên quỹ đạo tròn quanh Trái Đất.
  2. Ô tô chuyển động trên đường vòng: Khi ô tô vào cua, lực ma sát giữa lốp xe và mặt đường (cùng với lực nâng của mặt đường nếu đường nghiêng) tạo thành lực hướng tâm, giúp xe chuyển động theo đường cong.
  3. Vật nặng buộc vào sợi dây quay tròn: Khi quay một vật nặng buộc vào đầu sợi dây theo quỹ đạo tròn, lực căng của sợi dây đóng vai trò là lực hướng tâm, giữ cho vật chuyển động tròn đều .

Vai trò và tác hại của động vật

a. Vai trò của động vật:

Động vật đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của đời sống, cả đối với tự nhiên và con người.

  • Đối với tự nhiên:
    • Góp phần duy trì sự đa dạng sinh học và cân bằng hệ sinh thái.
    • Tham gia vào chuỗi thức ăn, là mắt xích quan trọng trong việc chuyển hóa và luân chuyển năng lượng trong tự nhiên.
    • Một số loài có khả năng cải tạo đất, giúp đất tơi xốp và màu mỡ.
    • Giúp thụ phấn cho cây và phát tán hạt, góp phần vào sự sinh sản và phát triển của thực vật.
  • Đối với con người:
    • Cung cấp thực phẩm và các sản phẩm công nghiệp.
    • Cung cấp nguyên liệu cho nhiều ngành nghề, như dệt may (từ lông cừu, tơ tằm), xây dựng (xương, sừng).
    • Được sử dụng làm đồ mỹ nghệ, trang sức.
    • Phục vụ nhu cầu giải trí và an ninh (chó, mèo).
    • Tiêu diệt các sinh vật gây hại, bảo vệ mùa màng (ví dụ, mèo diệt chuột, ong mắt đỏ tiêu diệt sâu).
    • Đóng vai trò trong nghiên cứu khoa học và y học .

b. Tác hại của động vật:

Mặc dù có nhiều vai trò hữu ích, động vật cũng có thể gây ra những tác hại đáng kể .

  • Đối với môi trường:
  • Một số loài hoang dã khi chết có thể gây ô nhiễm môi trường .
  • Động vật biển lớn có thể gây ra tai nạn liên quan đến dầu, gây ô nhiễm nước .
  • Đối với con người:
  • Một số loài ăn thịt động vật nuôi hoặc thậm chí cả con người .
    • Truyền bệnh cho con người và vật nuôi, ví dụ, cúm, sốt rét, dịch hạch.
    • Gây hại cho cây trồng và vật nuôi, ví dụ, ốc sên, sâu, chấy.

Giải thích và ví dụ về lực cản môi trường

a. Giải thích tại sao vật chuyển động trong môi trường (như không khí hay nước) lại chịu tác dụng của lực cản:

Khi một vật chuyển động trong môi trường như không khí hoặc nước, nó phải đẩy các phần tử của môi trường này ra khỏi đường đi của nó. Sự tương tác giữa bề mặt của vật và các phần tử môi trường tạo ra một lực cản trở chuyển động của vật. Lực cản này có các nguyên nhân chính sau:

  • Ma sát: Các phần tử môi trường (phân tử không khí, phân tử nước...) cọ xát với bề mặt vật, tạo ra ma sát. Ma sát này chuyển một phần động năng của vật thành nhiệt năng, làm giảm tốc độ của vật.
  • Áp suất: Khi vật chuyển động, nó nén các phần tử môi trường ở phía trước và tạo ra vùng chân không (hoặc áp suất thấp) ở phía sau. Sự chênh lệch áp suất này tạo ra một lực đẩy ngược chiều chuyển động của vật.
  • Sự hình thành các xoáy: Khi vật chuyển động với tốc độ đủ lớn, nó có thể tạo ra các xoáy (vortex) trong môi trường xung quanh. Việc tạo ra và duy trì các xoáy này tiêu tốn năng lượng, góp phần vào lực cản.

b. Ba ví dụ về vật chuyển động trong môi trường và mô tả chiều lực cản:

  1. Ví dụ 1: Chiếc ô tô đang chạy trên đường:
    • Môi trường: Không khí.
    • Mô tả: Khi ô tô chạy, không khí cản trở chuyển động của nó. Lực cản của không khí tác dụng lên ô tô theo hướng ngược lại với hướng chuyển động của ô tô. Điều này có nghĩa là nếu ô tô đang chạy về phía trước, lực cản của không khí sẽ hướng về phía sau.
  2. Ví dụ 2: Một vận động viên bơi lội trong hồ bơi:
    • Môi trường: Nước.
    • Mô tả: Khi vận động viên bơi, nước tạo ra lực cản đối với chuyển động của họ. Lực cản của nước tác dụng lên người bơi theo hướng ngược lại với hướng bơi. Nếu người bơi đang bơi về phía trước, lực cản của nước sẽ hướng về phía sau.
  3. Ví dụ 3: Một chiếc lá rơi từ trên cây xuống:
    • Môi trường: Không khí.
    • Mô tả: Khi chiếc lá rơi, không khí tạo ra lực cản làm chậm quá trình rơi. Lực cản của không khí tác dụng lên chiếc lá theo hướng ngược lại với hướng rơi của lá. Vì lá rơi xuống dưới, lực cản của không khí sẽ hướng lên trên.

a.

  • Mặt Trăng có tự phát sáng không? Không, Mặt Trăng không tự phát sáng.
  • Tại sao ta có thể nhìn thấy Mặt Trăng từ Trái Đất? Ta có thể nhìn thấy Mặt Trăng vì nó phản xạ ánh sáng từ Mặt Trời. Ánh sáng Mặt Trời chiếu vào Mặt Trăng và sau đó phản xạ đến mắt chúng ta.
  • Tại sao ta nhìn thấy các hình dạng khác nhau của Mặt Trăng vào các ngày khác nhau trong tháng? Ta nhìn thấy các hình dạng khác nhau của Mặt Trăng (các pha Mặt Trăng) vì Mặt Trăng quay quanh Trái Đất. Tùy thuộc vào vị trí của Mặt Trăng so với Trái Đất và Mặt Trời, chúng ta sẽ thấy các phần khác nhau của bề mặt Mặt Trăng được chiếu sáng.

b.

  • Trăng tròn: Ta nhìn thấy Trăng tròn khi Mặt Trăng nằm ở vị trí đối diện với Mặt Trời so với Trái Đất. Khi đó, toàn bộ bề mặt Mặt Trăng hướng về Trái Đất được Mặt Trời chiếu sáng.
  • Trăng lưỡi liềm: Ta nhìn thấy Trăng lưỡi liềm khi Mặt Trăng ở gần vị trí giữa Trái Đất và Mặt Trời. Chỉ một phần nhỏ của Mặt Trăng được chiếu sáng và có hình dạng như một lưỡi liềm.
  • Không trăng: Ta không nhìn thấy Trăng (Trăng non hay còn gọi là Không trăng) khi Mặt Trăng nằm giữa Trái Đất và Mặt Trời. Khi đó, phần bề mặt Mặt Trăng hướng về Trái Đất không được Mặt Trời chiếu sáng.