Nguyễn Trung Đông

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Trung Đông
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

*Trả lời:

I. Nhân tố tự nhiên

  1. Vị trí địa lý
    • Gần các trung tâm dân cư, giao thông thuận tiện sẽ dễ thu hút khách du lịch.
    • Vị trí gần biển, núi, sông hồ, hay di sản thiên nhiên là lợi thế.
  2. Điều kiện khí hậu
    • Khí hậu ôn hòa, ít thiên tai, mùa du lịch kéo dài là điều kiện thuận lợi.
    • Các vùng có khí hậu đặc trưng cũng thu hút khách (như mùa đông có tuyết, mùa hè mát mẻ,...).
  3. Tài nguyên thiên nhiên
    • Danh lam thắng cảnh: núi non, hang động, bãi biển, rừng nguyên sinh,…
    • Đa dạng sinh học, cảnh quan độc đáo cũng là điểm thu hút khách.

II. Nhân tố kinh tế - xã hội

  1. Tài nguyên nhân văn
    • Di tích lịch sử, văn hóa, kiến trúc cổ, lễ hội truyền thống, làng nghề, tín ngưỡng,...
    • Các hoạt động văn hóa đặc sắc của cộng đồng địa phương.
  2. Cơ sở hạ tầng và vật chất kỹ thuật du lịch
    • Giao thông: đường bộ, hàng không, đường thủy,...
    • Cơ sở lưu trú: khách sạn, nhà nghỉ, resort,...
    • Dịch vụ hỗ trợ: nhà hàng, hướng dẫn viên, trung tâm thông tin du lịch,…
  3. Chính sách và sự quản lý của nhà nước
    • Các chính sách ưu đãi, xúc tiến du lịch.
    • Sự ổn định chính trị và an ninh xã hội.
  4. Nguồn lao động và trình độ dân trí
    • Đội ngũ lao động có chuyên môn, kỹ năng giao tiếp, hiểu biết văn hóa.
    • Dân trí cao giúp bảo vệ tài nguyên, phục vụ du lịch văn minh.
  5. Mức sống và nhu cầu du lịch của người dân
    • Mức thu nhập cao → nhu cầu du lịch tăng.
    • Sự phát triển của tầng lớp trung lưu và người trẻ cũng ảnh hưởng lớn đến xu hướng du lịch.
  6. Yếu tố truyền thông và công nghệ
    • Mạng xã hội, Internet, ứng dụng du lịch giúp quảng bá và kết nối điểm đến.
    • Công nghệ hỗ trợ trải nghiệm du lịch thông minh, thuận tiện hơn.


*Trả lời:

1. Tác động của cải cách Hồ Quý Ly đến đời sống xã hội:

  • Cải cách chính trị: Hồ Quý Ly đã tiến hành một loạt cải cách chính trị để củng cố quyền lực trung ương, giảm bớt quyền lực của các quý tộc và địa chủ. Một trong những bước đi nổi bật là thay đổi chế độ phong kiến trong việc chia lại đất đai, giảm quyền lực của các quan lại và khuyến khích các tầng lớp thấp trong xã hội tham gia vào công cuộc quản lý đất nước.
  • Cải cách kinh tế:
    • Đổi tiền: Hồ Quý Ly đã cho đúc tiền mới (gọi là "tiền hồ") nhằm ổn định và cải cách nền kinh tế, hạn chế tình trạng giả mạo tiền tệ và ổn định thị trường. Tuy nhiên, việc phát hành tiền mới không được lòng dân và gây ra sự phản đối lớn, dẫn đến tình trạng lạm phát và suy thoái nền kinh tế.
    • Chính sách ruộng đất: Hồ Quý Ly cũng thực hiện một số biện pháp về chia lại đất đai, cải cách nông nghiệp, nhưng các biện pháp này không được triển khai tốt và dễ dẫn đến phản kháng từ các tầng lớp có quyền lực trong xã hội.
  • Cải cách quân sự: Hồ Quý Ly cũng chú trọng việc tổ chức lại quân đội, tạo ra lực lượng quân sự tinh nhuệ, xây dựng và củng cố lực lượng vũ trang để bảo vệ đất nước trước nguy cơ xâm lược từ các nước bên ngoài, đặc biệt là đế quốc Minh (Trung Quốc).

2. Nhận xét về biện pháp cải cách của Hồ Quý Ly:

  • Ưu điểm:
    • Hồ Quý Ly là một người có tầm nhìn xa trong việc muốn cải cách và phát triển đất nước, với mong muốn làm giảm sự thống trị của tầng lớp quý tộc và địa chủ, đồng thời xây dựng một nền kinh tế vững mạnh, ổn định.
    • Việc đúc tiền mới là một trong những sáng kiến cải cách nhằm cải thiện tình hình kinh tế, mặc dù kết quả không được như mong đợi.
  • Nhược điểm:
    • Các biện pháp cải cách của Hồ Quý Ly không được thực hiện một cách đồng bộ và chặt chẽ, dẫn đến những phản kháng mạnh mẽ từ các tầng lớp quý tộc và địa chủ.
    • Việc thay đổi tiền tệ quá nhanh chóng dẫn đến tình trạng rối loạn và suy thoái kinh tế, gây khó khăn cho dân chúng.
    • Các cải cách về ruộng đất và quân đội mặc dù có mục đích tốt nhưng lại gặp phải sự phản đối mạnh mẽ từ những thế lực nắm quyền, dẫn đến việc không đạt được hiệu quả như mong đợi.

3. Hồ Quý Ly là người như thế nào?

Hồ Quý Ly là một vị vua có tầm nhìn và quyết tâm cải cách, nhưng ông cũng là người đối mặt với rất nhiều khó khăn trong quá trình thực hiện cải cách. Ông có những điểm mạnh như:

  • Là người tài năng: Hồ Quý Ly là một người có kiến thức sâu rộng về các vấn đề chính trị, kinh tế và quân sự. Ông thực hiện các cải cách với mong muốn xây dựng một đất nước vững mạnh, giảm bớt sự phân hóa trong xã hội.
  • Quyết đoán và mạnh mẽ: Hồ Quý Ly là người không ngại thay đổi, thậm chí thực hiện những cải cách mạnh mẽ dù biết sẽ gặp phải sự phản đối. Tuy nhiên, sự cứng rắn của ông đôi khi không thích hợp với bối cảnh xã hội lúc bấy giờ, khiến cho các biện pháp cải cách không đạt được hiệu quả như kỳ vọng.

Tuy nhiên, những cải cách của Hồ Quý Ly không được sự ủng hộ rộng rãi từ các tầng lớp trong xã hội, dẫn đến thất bại và tạo ra mối bất hòa, đặc biệt trong giới quý tộc và nông dân. Do đó, mặc dù Hồ Quý Ly có những nỗ lực cải cách quan trọng, nhưng ông không thể tạo ra một thay đổi bền vững và đã phải đối mặt với sự thất bại trong quá trình thực hiện các cải cách của mình.

Kết luận:

Hồ Quý Ly là một vị vua có tầm nhìn và quyết tâm cải cách, nhưng sự quyết liệt và thiếu sự linh hoạt trong cách triển khai cải cách đã khiến ông không đạt được thành công như mong đợi.

*Trả lời:

  • Các tia đối nhau: Hai tia đối nhau là hai tia có chung gốc và hướng ngược nhau (tạo thành một đường thẳng).
  • Các tia trùng nhau: Hai tia trùng nhau là hai tia có cùng gốc và cùng hướng (nằm trên cùng một đường thẳng).
  • Các tia không có điểm chung: Hai tia không có điểm chung là những tia không có gốc chung hoặc không cắt nhau ở bất kỳ điểm nào.

Để giải quyết bài toán này, chúng ta cần tìm khối lượng của quả cầu và so sánh với khối lượng của một quả cầu đồng đặc cùng kích thước.

1. Tính khối lượng của quả cầu

Áp suất (P) lên đáy hồ do quả cầu sinh ra được tính bằng công thức: P=AF​ trong đó:

  • P là áp suất (1 kPa = 1000 Pa)
  • F là lực tác dụng lên đáy hồ (chính là trọng lượng của quả cầu)
  • A là diện tích tiếp xúc

Từ công thức trên, chúng ta có thể tìm lực F: F=P⋅A

Đường kính của quả cầu là 50 cm = 0.5 m. Bán kính R=0.25 m. Diện tích toàn bộ bề mặt của quả cầu là: Atotal​=4⋅π⋅R2=4⋅π⋅(0.25)2=4⋅π⋅0.0625=0.25π (m$^2$)

Diện tích tiếp xúc bằng 1% diện tích toàn bộ bề mặt: A=0.01⋅Atotal​=0.01⋅0.25π=0.0025π (m$^2$)

Thay các giá trị vào công thức tính lực F: F=1000⋅0.0025π=2.5π (N)

Trọng lượng của quả cầu (F) cũng chính là m⋅g, với g≈9.8 m/s$^2$. Vậy khối lượng của quả cầu là: m=gF​=9.82.5π​≈0.801 (kg)

2. Tính khối lượng của quả cầu đồng đặc

Để tính khối lượng của quả cầu đồng đặc, chúng ta cần biết khối lượng riêng của đồng (ρđo^ˋng​). Theo Google Search, khối lượng riêng của đồng là khoảng 8960 kg/m$^3$.

Thể tích của quả cầu là: V=34​⋅π⋅R3=34​⋅π⋅(0.25)3=34​⋅π⋅0.015625=30.0625​π (m$^3$)

Khối lượng của quả cầu đồng đặc (mđặc​): mđặc​=ρđo^ˋng​⋅V=8960⋅30.0625​π≈8960⋅0.06545≈586.3 (kg)

3. Tính phần trăm rỗng của quả cầu

Phần trăm rỗng được tính bằng công thức: Phần trăm rỗng = (1−khoˆˊi lượng quả caˆˋu đoˆˋng đặckhoˆˊi lượng quả caˆˋu thực teˆˊ​)⋅100%

Phần trăm rỗng = (1−586.30.801​)⋅100%≈(1−0.001366)⋅100%≈0.998634⋅100%≈99.86%


Vậy, quả cầu này rỗng khoảng 99.86%.

*Trả lời:

Đáp án là: vẫn là đỉnh Everest.

Lý do: Trước khi được khám phá, đỉnh Everest vẫn cao nhất thế giới – chỉ là con người chưa biết đến điều đó. Việc chưa được phát hiện không làm thay đổi chiều cao thực tế của nó.


*Trả lời:

Câu 1: (0.5 điểm)
Nhân vật chính: Thầy giáo dạy vẽ – thầy Nguyễn Thừa Bản.
Nội dung: Đoạn văn kể lại những kỉ niệm sâu sắc, cảm động về người thầy dạy vẽ tận tụy, giàu tâm huyết với nghề và học sinh, dù thầy có hoàn cảnh sống giản dị và không nổi tiếng như bạn bè cùng thời.


Câu 2: (0.5 điểm)
Một số chi tiết miêu tả hình ảnh của thầy giáo dạy vẽ:

  • “Mái tóc đã bạc phơ”
  • “Bộ com-lê đen đã cũ lắm”
  • “Chiếc ca-vát luôn thắt chỉnh tề trên cổ”
  • “Thầy thường đội mũ nồi, bộ râu mép rậm lấm tấm bạc”
  • “Đôi giày cũ và chiếc cặp da nâu cũng đã sờn rách”
    Nhận xét về tính cách: Qua các chi tiết này, có thể thấy thầy là người giản dị, nghiêm túc, chỉn chu, có phẩm chất đáng kính, luôn tận tâm với nghề, yêu thương học sinh, và có phong cách sống khiêm nhường, không màng danh lợi.

Câu 3: (1.0 điểm)
Chủ đề của văn bản: Ca ngợi người thầy giáo dạy vẽ giàu tâm huyết, tận tụy, yêu nghề và học trò, dù không nổi tiếng nhưng sống đầy nhân cách cao đẹp.
Căn cứ để xác định chủ đề:

  • Những miêu tả chi tiết về ngoại hình giản dị nhưng nghiêm túc, chỉn chu.
  • Tình cảm, sự tận tụy của thầy với nghề, không bỏ buổi dạy nào dù ốm đau.
  • Lòng say mê nghệ thuật của thầy qua các câu chuyện, những buổi cho học sinh về nhà xem tranh.
  • Cuộc đời thầy không nổi tiếng, nhưng để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng học sinh.

Câu 4: (1.0 điểm)
Câu phủ định: “Chúng tôi có đi hỏi nhưng chẳng mấy ai biết tên hoạ sĩ Nguyễn Thừa Bản.”
Đặc điểm: Là câu phủ định với từ phủ định “chẳng mấy ai” nhằm phủ nhận số lượng người biết đến thầy Bản.
Chức năng: Nêu thực tế buồn rằng thầy không nổi tiếng, qua đó làm nổi bật sự khiêm nhường và sự cống hiến thầm lặng của thầy trong cuộc sống và nghề nghiệp.


Câu 5: (1.0 điểm)
Bài học sâu sắc nhất: Sự cống hiến thầm lặng và tấm lòng tận tụy với nghề, với học sinh của thầy giáo là điều đáng trân trọng. Danh tiếng không phải là điều quan trọng nhất – chính lòng yêu nghề, sự kiên trì và nhân cách sống mới là điều để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người khác.