Đào Như Ngọc

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Đào Như Ngọc
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Đặc điểm    Tiến hóa nhỏ    Tiến hóa lớn

Phạm vi    Diễn ra trong phạm vi một quần thể hoặc loài    Diễn ra trên phạm vi rộng hơn, hình thành các nhóm loài, chi, họ, bộ, lớp,…

Mức độ thay đổi    Là những biến đổi nhỏ về tần số allele và thành phần kiểu gene trong quần thể    Gây ra sự biến đổi lớn, dẫn đến hình thành các đơn vị phân loại trên loài

Thời gian    Xảy ra trong khoảng thời gian ngắn (vài thế hệ đến hàng nghìn năm)    Xảy ra trong thời gian lịch sử dài (hàng triệu năm)

Cơ chế chính    Đột biến, giao phối, chọn lọc tự nhiên, di nhập gene, các yếu tố ngẫu nhiên    Chọn lọc tự nhiên, cách ly địa lý, lai xa và đa bội hóa, các sự kiện tiến hóa quan trọng (tuyệt chủng, thích nghi, phát sinh nhóm loài mới)

Ví dụ    Sự thay đổi màu sắc của quần thể bướm đêm ở Anh do môi trường ô nhiễm    Sự hình thành các lớp động vật từ tổ tiên chung, sự xuất hiện của động vật có vú từ bò sát cổ

 

Cơ chế hình thành đặc điểm thích nghi theo thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại

 

Theo thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, đặc điểm thích nghi của sinh vật được hình thành qua quá trình chọn lọc tự nhiên tác động lên sự biến dị di truyền trong quần thể. Cơ chế gồm các bước chính sau:

    1.    Phát sinh biến dị di truyền:

    •    Biến dị di truyền (đột biến, biến dị tổ hợp) tạo ra sự đa dạng kiểu hình trong quần thể.

    •    Các biến dị có thể có lợi, có hại hoặc trung tính đối với sinh vật.

    2.    Chọn lọc tự nhiên tác động lên biến dị:

    •    Những cá thể có kiểu hình thích nghi hơn với môi trường sẽ có xác suất sống sót và sinh sản cao hơn.

    •    Các cá thể mang đột biến có lợi dần dần chiếm ưu thế trong quần thể, trong khi các cá thể mang đột biến bất lợi bị đào thải.

    3.    Sự tích lũy và củng cố đặc điểm thích nghi:

    •    Qua nhiều thế hệ, các alen có lợi dần phổ biến hơn trong quần thể, hình thành đặc điểm thích nghi.

    •    Quá trình này giúp sinh vật thích nghi tốt hơn với điều kiện sống.

 

Ví dụ:

    •    Bướm đêm Manchester: Khi môi trường bị ô nhiễm, các cá thể bướm màu sẫm có lợi thế ngụy trang, sống sót cao hơn và dần thay thế bướm màu sáng.

    •    Cá có hình dạng thuôn dài: Giúp giảm sức cản nước, tăng hiệu quả bơi lội, hỗ trợ săn mồi hoặc chạy trốn kẻ thù.

 

➡ Kết luận: Đặc điểm thích nghi của sinh vật không phải hình thành một cách ngẫu nhiên mà là kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên tác động lên biến dị di truyền qua nhiều thế hệ.

(a) Nhân tố sinh thái vô sinh và hữu sinh tác Ä‘á»™ng đến Ä‘á»i sống của loài cá

 

a) Nhân tố sinh thái vô sinh và hữu sinh tác động đến đời sống của loài cá

 

Nhân tố sinh thái vô sinh:

    •    Ánh sáng: Loài cá này hoạt động chủ yếu vào ban ngày nên cần đủ ánh sáng để duy trì nhịp sinh học.

    •    Nhiệt độ: Cá chịu lạnh kém, vì vậy nhiệt độ nước phải được duy trì ở mức phù hợp.

    •    Lượng oxygen trong nước: Cá thích sống ở vùng nước động giàu oxygen, nên lượng khí hòa tan trong nước rất quan trọng.

    •    Dòng nước: Cá thích vùng nước động nên cần có dòng chảy nhẹ trong bể để tạo môi trường thích hợp.

 

Nhân tố sinh thái hữu sinh:

    •    Thực vật thủy sinh: Cung cấp nơi trú ẩn vào ban đêm, tạo cảm giác an toàn.

    •    Các loài cá khác: Nếu nuôi chung, cần chọn các loài cá có tập tính tương tự để tránh cạnh tranh hoặc xung đột.

    •    Nguồn thức ăn: Thức ăn cho cá phải đảm bảo phù hợp với chế độ ăn tự nhiên của loài (thức ăn nổi).

 

(b) Cách thiết kế bể cá và chăm sóc phù hợp

 

Thiết kế bể cá:

    1.    Ánh sáng: Đặt bể cá ở nơi có ánh sáng tự nhiên hoặc dùng đèn chiếu sáng từ 8-12 giờ/ngày để phù hợp với thói quen hoạt động ban ngày.

    2.    Hệ thống lọc và sục khí: Lắp đặt máy sục khí hoặc bộ lọc nước để đảm bảo lượng oxygen hòa tan cao, phù hợp với tập tính sống ở vùng nước động.

    3.    Duy trì nhiệt độ nước: Do cá chịu lạnh kém, nên dùng máy sưởi để duy trì nhiệt độ nước ổn định (khoảng 24-28°C).

    4.    Bố trí đá và cây thủy sinh: Cung cấp nhiều hốc đá, khóm cây làm nơi trú ẩn vào ban đêm.

    5.    Kích thước bể: Bể cần đủ rộng để cá có không gian bơi lội thoải mái.

 

Cách chăm sóc cá:

    •    Thức ăn: Cho ăn thức ăn nổi phù hợp với khẩu phần của cá, tránh dư thừa gây ô nhiễm nước.

    •    Thay nước định kỳ: Giữ nước sạch bằng cách thay 20-30% nước mỗi tuần, tránh thay toàn bộ nước đột ngột làm cá bị sốc.

    •    Quan sát cá thường xuyên: Kiểm tra dấu hiệu bất thường để kịp thời xử lý nếu cá bị bệnh hoặc căng thẳng.

 

Giải thích: Những điều trên giúp tái tạo môi trường tự nhiên của cá, giúp cá thích nghi tốt, khỏe mạnh và phát triển ổn định trong điều kiện nuôi nhốt.

 

a) Các kỷ trong sơ đồ thuộc đại nào? Sự kiện nổi bật trong kỷ Cambrian và kỷ Cretaceous

•    Kỷ Cambrian và Kỷ Ordovician thuộc Đại Cổ sinh (Paleozoic).

    •    Kỷ Cretaceous (Phấn trắng) thuộc Đại Trung sinh (Mesozoic).

 

Sự kiện nổi bật:

    •    Kỷ Cambrian:

    •    Bùng nổ sinh học Cambrian, xuất hiện hàng loạt các loài động vật có cấu trúc phức tạp như động vật giáp xác, thân mềm, động vật có dây sống sơ khai.

    •    Sự xuất hiện của nhiều ngành động vật lớn, tạo nền móng cho hệ động vật ngày nay.

    •    Kỷ Cretaceous:

    •    Xuất hiện nhiều loài thực vật có hoa (Angiosperms), làm thay đổi hệ sinh thái.

    •    Tuyệt chủng kỷ Creta-Paleogen (K-T extinction): Khủng long và nhiều loài bò sát khổng lồ biến mất, nhường chỗ cho sự phát triển của thú và chim.

 

(b) Loài người xuất hiện ở kỷ nào, thuộc đại nào?

    •    Loài người (Homo sapiens) xuất hiện trong Kỷ Đệ Tứ (Quaternary).

    •    Kỷ Đệ Tứ thuộc Đại Tân sinh (Cenozoic).

 

Loài người phát triển mạnh vào khoảng 300.000 năm trước, tiến hóa từ tổ tiên chung thuộc chi Homo.