Ngô Thị Phượng Hoàng

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Ngô Thị Phượng Hoàng
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

1. Phân biệt tiến hóa nhỏ và tiến hóa lớn

 

Tiến hóa nhỏ là sự thay đổi tần số alen trong quần thể qua nhiều thế hệ, dẫn đến hình thành loài mới, diễn ra trong thời gian ngắn. Tiến hóa lớn xảy ra trên quy mô lớn hơn, hình thành các nhóm sinh vật mới trên cấp độ chi, họ, bộ…, diễn ra trong thời gian dài.

 

Ví dụ: Tiến hóa nhỏ là sự thay đổi màu sắc bướm bạch dương, tiến hóa lớn là sự xuất hiện của động vật có vú sau khi khủng long tuyệt chủng.

 

2. Cơ chế hình thành đặc điểm thích nghi

    •    Biến dị di truyền xuất hiện do đột biến, giao phối tạo ra nhiều kiểu gen khác nhau.

    •    Chọn lọc tự nhiên giữ lại cá thể thích nghi hơn.

    •    Alel có lợi tích lũy, giúp quần thể ngày càng thích nghi tốt hơn.

 

Ví dụ: Chim sẻ Galapagos có mỏ to dần để ăn hạt cứng, bướm bạch dương đổi từ màu sáng sang màu tối khi môi trường ô nhiễm.

a) Nhân tố sinh thái vô sinh và hữu sinh tác động đến loài cá

    •    Nhân tố sinh thái vô sinh:

    1.    Ánh sáng – Loài cá này hoạt động chủ yếu vào ban ngày, nên cần có đủ ánh sáng tự nhiên hoặc nhân tạo.

    2.    Nhiệt độ nước – Cá có khả năng chịu lạnh kém, cần giữ nước ở nhiệt độ thích hợp (thường từ 24 - 28°C).

    3.    Oxygen hòa tan trong nước – Cá thích sống ở vùng nước động giàu khí oxygen, cần đảm bảo hệ thống sục khí tốt.

    4.    Độ pH của nước – Mỗi loài cá thích nghi với một khoảng pH nhất định, thường khoảng 6.5 - 7.5.

    •    Nhân tố sinh thái hữu sinh:

    1.    Thức ăn – Cá ăn ở tầng nổi, thích thức ăn phù hợp như thức ăn nổi hoặc côn trùng nhỏ.

    2.    Thực vật thủy sinh – Cung cấp nơi ẩn náu và giúp cá cảm thấy an toàn hơn khi ngủ vào ban đêm.

    3.    Sinh vật khác trong bể – Cần chọn các loài cá hoặc sinh vật nuôi chung không gây hại hoặc cạnh tranh với chúng.

 

b) Cách thiết kế bể cá và chăm sóc cá phù hợp

    1.    Thiết kế bể cá:

    •    Bể có kích thước phù hợp: Không gian rộng rãi giúp cá bơi thoải mái, tránh bể quá nhỏ làm cá bị stress.

    •    Bố trí cây thủy sinh và đá: Cần có hốc đá và cây thủy sinh để cá ẩn nấp, ngủ vào ban đêm.

    •    Lắp đặt máy sục khí: Để giữ lượng oxygen hòa tan cao, vì cá thích sống ở vùng nước giàu oxygen.

    •    Bố trí đèn chiếu sáng: Giúp cá có ánh sáng đầy đủ vào ban ngày, nhưng cũng cần tắt đèn vào ban đêm để cá có thời gian nghỉ ngơi.

    2.    Cách chăm sóc cá:

    •    Duy trì nhiệt độ nước: Dùng máy sưởi khi thời tiết lạnh, vì cá chịu lạnh kém.

    •    Thay nước định kỳ: Giữ nước sạch, tránh tích tụ khí độc như NH₃, NO₂⁻ gây hại cho cá.

    •    Chọn thức ăn phù hợp: Nên cho ăn thức ăn nổi, hạn chế cho ăn quá nhiều để tránh ô nhiễm nước.

    •    Không nuôi chung với loài cá hung dữ: Vì dễ gây căng thẳng hoặc làm cá bị tấn công

1. Kỉ Cambrian (541 – 485 triệu năm trước) – Đại Cổ sinh (Paleozoic)

    •    Sự kiện nổi bật:

    •    Bùng nổ sự sống Cambrian: Xuất hiện nhiều nhóm động vật mới, đặc biệt là động vật không xương sống biển như trilobite (bọ ba thùy), động vật giáp xác, động vật thân mềm.

    •    Hình thành các ngành động vật chính ngày nay, bao gồm động vật có xương sống nguyên thủy (tổ tiên của cá).

    •    Chưa có sinh vật sống trên cạn, tất cả đều sống trong nước.

 

2. Kỉ Ordovician (485 – 443 triệu năm trước) – Đại Cổ sinh (Paleozoic)

3. Kỉ Cretaceous (145 – 66 triệu năm trước) – Đại Trung sinh (Mesozoic)

    •    Sự kiện nổi bật:

    •    Xuất hiện thực vật có hoa (Angiosperms), bắt đầu chiếm ưu thế trên Trái Đất.

    •    Khủng long đạt đến đỉnh cao phát triển, xuất hiện nhiều loài như Tyrannosaurus rex, Triceratops, Velociraptor.

    •    Kết thúc kỷ Cretaceous, một sự kiện tuyệt chủng hàng loạt xảy ra do thiên thạch Chicxulub va vào Trái Đất, gây tuyệt chủng khủng long, mở đường cho thú có vú phát triển trong Đại Tân sinh.