![](https://rs.olm.vn/images/background/bg0.jpg?v=2)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/2.png?131730175342)
Vũ Đình Doanh
Giới thiệu về bản thân
![xếp hạng xếp hạng](https://rs.olm.vn/images/medal_mam_non.png)
![ngôi sao 1 Ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 2 ngôi sao 2](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 3 ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![sao chiến thắng Sao chiến thắng](https://rs.olm.vn/images/medal_win_1.png)
![xếp hạng xếp hạng](https://rs.olm.vn/images/medal_tan_binh.png)
![ngôi sao 1 Ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 2 ngôi sao 2](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 3 ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![sao chiến thắng Sao chiến thắng](https://rs.olm.vn/images/medal_win_1.png)
![xếp hạng xếp hạng](https://rs.olm.vn/images/medal_chuyen_can.png)
![ngôi sao 1 Ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 2 ngôi sao 2](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 3 ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![sao chiến thắng Sao chiến thắng](https://rs.olm.vn/images/medal_win_1.png)
![xếp hạng xếp hạng](https://rs.olm.vn/images/medal_cao_thu.png)
![ngôi sao 1 Ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 2 ngôi sao 2](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 3 ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![sao chiến thắng Sao chiến thắng](https://rs.olm.vn/images/medal_win_1.png)
![xếp hạng xếp hạng](https://rs.olm.vn/images/medal_thong_thai.png)
![ngôi sao 1 Ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 2 ngôi sao 2](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 3 ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![sao chiến thắng Sao chiến thắng](https://rs.olm.vn/images/medal_win_1.png)
![xếp hạng xếp hạng](https://rs.olm.vn/images/medal_kien_tuong.png)
![ngôi sao 1 Ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 2 ngôi sao 2](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 3 ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![sao chiến thắng Sao chiến thắng](https://rs.olm.vn/images/medal_win_1.png)
![xếp hạng xếp hạng](https://rs.olm.vn/images/medal_dai_kien_tuong.png)
![ngôi sao 1 Ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 2 ngôi sao 2](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 3 ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![sao chiến thắng Sao chiến thắng](https://rs.olm.vn/images/medal_win_1.png)
• Ví dụ: Các loài động vật sống trong môi trường lạnh có thể phát triển lớp lông dày để giữ ấm, hoặc các loài ăn cỏ có thể phát triển các chiếc răng đặc biệt để nghiền nát thức ăn cứng.
3. Di truyền học quần thể:
• Quá trình di truyền quần thể (population genetics) nghiên cứu sự thay đổi trong các allele của một quần thể qua các thế hệ. Chọn lọc tự nhiên sẽ tác động đến tần số của các allele có lợi và loại bỏ các allele có hại. Theo thời gian, các đặc điểm thích nghi sẽ trở nên phổ biến trong quần thể.
4. Dòng gene:
• Dòng gene (gene flow) là sự di chuyển của gene từ quần thể này sang quần thể khác, giúp làm tăng sự đa dạng di truyền trong quần thể và có thể dẫn đến sự thay đổi đặc điểm thích nghi.
5. Cách ly sinh sản:
• Khi một nhóm cá thể trong một quần thể bị cách ly sinh sản (do yếu tố địa lý hoặc hành vi), chúng có thể phát triển thành các loài mới thông qua quá trình đột biến, chọn lọc tự nhiên, và di truyền riêng biệt. Sự thích nghi của các loài này có thể khác biệt với các loài còn lại trong quần thể ban đầu.
Tóm lại:
• Tiến hóa nhỏ diễn ra trong phạm vi quần thể, dẫn đến sự thay đổi tần số allele, còn tiến hóa lớn liên quan đến sự hình thành loài mới hoặc nhóm loài.
• Cơ chế hình thành đặc điểm thích nghi được giải thích qua biến dị di truyền, chọn lọc tự nhiên, và di truyền quần thể, tất cả đều góp phần tạo nên các đặc điểm thích nghi giúp sinh vật tồn tại và sinh sản hiệu quả trong môi trường sống của mình.
a) Các nhân tố sinh thái tác động đến đời sống của loài cá:
Nhân tố sinh thái vô sinh:
• Ánh sáng: Loài cá này hoạt động chủ yếu vào ban ngày, vì vậy ánh sáng đóng vai trò quan trọng trong chu kỳ hoạt động của nó.
• Nhiệt độ nước: Vì loài cá này chịu lạnh kém, nhiệt độ nước cần phải được điều chỉnh sao cho không quá lạnh, giúp cá phát triển tốt.
• Độ pH và độ cứng của nước: Những yếu tố này ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và sức khỏe của cá, nhất là trong môi trường nước động.
• Lượng oxygen trong nước: Loài cá này thích sống ở các vùng nước giàu oxygen, nên cần có hệ thống lọc tốt để duy trì lượng oxygen trong nước.
Nhân tố sinh thái hữu sinh:
• Cạnh tranh với các loài khác: Các loài cá khác hoặc sinh vật trong bể có thể cạnh tranh với loài cá này về không gian sống và nguồn thức ăn.
• Mối quan hệ với các loài thủy sinh khác: Cá này sống trong hốc đá và khóm cây thủy sinh, nên có sự tương tác với các loài thủy sinh khác trong bể.
b) Lời khuyên về cách thiết kế bể cá cảnh và chăm sóc cá:
1. Thiết kế bể cá:
• Đảm bảo ánh sáng tự nhiên hoặc ánh sáng nhân tạo thích hợp: Vì cá hoạt động chủ yếu vào ban ngày, bể cá cần có nguồn sáng đầy đủ hoặc ánh sáng nhân tạo phù hợp, giúp cá dễ dàng tìm kiếm thức ăn và hoạt động.
• Đảm bảo nhiệt độ nước ổn định: Cần duy trì nhiệt độ nước từ 20-24°C, vì loài cá này không chịu được lạnh. Sử dụng bộ điều nhiệt để kiểm soát nhiệt độ trong bể.
• Cung cấp nhiều khu vực trú ẩn: Cung cấp các hốc đá và khóm cây thủy sinh để cá có nơi nghỉ ngơi vào ban đêm. Điều này sẽ giúp cá cảm thấy an toàn và giảm căng thẳng.
• Lắp đặt hệ thống lọc và sục khí tốt: Vì cá thích sống ở vùng nước giàu oxygen, việc lắp đặt một hệ thống lọc tốt và sục khí giúp cung cấp đủ oxy cho nước, tạo môi trường sống lành mạnh cho cá.
• Chọn loại cây thủy sinh phù hợp: Cây thủy sinh không chỉ cung cấp nơi trú ẩn mà còn giúp duy trì chất lượng nước và cung cấp oxy cho bể cá.
2. Cách chăm sóc cá:
• Thức ăn phù hợp: Cá này ăn ở tầng nổi, vì vậy có thể cho cá ăn các loại thức ăn nổi hoặc thức ăn chế biến sẵn dành cho cá cảnh. Chế độ ăn cần đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ.
• Đảm bảo chất lượng nước: Thường xuyên thay nước trong bể cá (khoảng 20-30% mỗi tuần) để duy trì chất lượng nước, giúp cá khỏe mạnh. Đồng thời, kiểm tra các yếu tố như pH, độ cứng, nhiệt độ và mức độ oxygen trong nước.
• Chăm sóc và kiểm tra sức khỏe cá thường xuyên: Quan sát cá để phát hiện kịp thời những dấu hiệu bệnh tật, như thay đổi màu sắc hoặc các dấu hiệu lạ trong hành vi của cá. Nếu thấy cá có dấu hiệu mệt mỏi hoặc mắc bệnh, cần điều trị kịp thời.
Giải thích:
Với những đặc điểm sống như hoạt động vào ban ngày, thích nước động giàu oxygen và khả năng chịu lạnh kém, việc thiết kế bể cá với môi trường phù hợp sẽ giúp loài cá này phát triển tốt nhất. Việc chú trọng vào các yếu tố như ánh
• Đảm bảo chất lượng nước: Thường xuyên thay nước trong bể cá (khoảng 20-30% mỗi tuần) để duy trì chất lượng nước, giúp cá khỏe mạnh. Đồng thời, kiểm tra các yếu tố như pH, độ cứng, nhiệt độ và mức độ oxygen trong nước.
• Chăm sóc và kiểm tra sức khỏe cá thường xuyên: Quan sát cá để phát hiện kịp thời những dấu hiệu bệnh tật, như thay đổi màu sắc hoặc các dấu hiệu lạ trong hành vi của cá. Nếu thấy cá có dấu hiệu mệt mỏi hoặc mắc bệnh, cần điều trị kịp thời.
Giải thích:
Với những đặc điểm sống như hoạt động vào ban ngày, thích nước động giàu oxygen và khả năng chịu lạnh kém, việc thiết kế bể cá với môi trường phù hợp sẽ giúp loài cá này phát triển tốt nhất. Việc chú trọng vào các yếu tố như ánh sáng, nhiệt độ nước, hệ thống lọc và cung cấp chỗ trú ẩn là rất quan trọng để duy trì sức khỏe và sự phát triển của cá.
sáng, nhiệt độ nước, hệ thống lọc và cung cấp chỗ trú ẩn là rất quan trọng để duy trì sức khỏe và sự phát triển của c
a) Các kỷ trong sơ đồ thuộc đại nào? Sự kiện nổi bật trong kỷ Cambrian và kỷ Cretaceous
• Kỷ Cambrian và Kỷ Ordovician thuộc Đại Cổ sinh (Paleozoic).
• Kỷ Cretaceous (Phấn trắng) thuộc Đại Trung sinh (Mesozoic).
Sự kiện nổi bật:
• Kỷ Cambrian:
• Bùng nổ sinh học Cambrian, xuất hiện hàng loạt các loài động vật có cấu trúc phức tạp như động vật giáp xác, thân mềm, động vật có dây sống sơ khai.
• Sự xuất hiện của nhiều ngành động vật lớn, tạo nền móng cho hệ động vật ngày nay.
• Kỷ Cretaceous:
• Xuất hiện nhiều loài thực vật có hoa (Angiosperms), làm thay đổi hệ sinh thái.
• Tuyệt chủng kỷ Creta-Paleogen (K-T extinction): Khủng long và nhiều loài bò sát khổng lồ biến mất, nhường chỗ cho sự phát triển của thú và chim.
(b) Loài người xuất hiện ở kỷ nào, thuộc đại nào?
• Loài người (Homo sapiens) xuất hiện trong Kỷ Đệ Tứ (Quaternary).
• Kỷ Đệ Tứ thuộc Đại Tân sinh (Cenozoic).
Loài người phát triển mạnh vào khoảng 300.000 năm trước, tiến hóa từ tổ tiên chung thuộc chi Homo.