Nguyễn Đình Chiến

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Đình Chiến
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Phân biệt tiến hóa nhỏ và tiến hóa lớn
 1. Tiến hóa nhỏ (Microevolution):
 • Định nghĩa: Tiến hóa nhỏ là sự thay đổi trong tần số allele (gen) trong một quần thể qua các thế hệ, dẫn đến sự biến đổi đặc điểm di truyền của các cá thể trong quần thể đó.
 • Mức độ: Xảy ra trong một quần thể nhỏ, không hình thành loài mới, chỉ thay đổi nhỏ trong tính trạng của các cá thể.
 • Ví dụ: Sự thay đổi tần số của các allele trong quần thể chim hoặc sự phát sinh các biến dị di truyền trong quần thể.
 • Nhân tố: Bao gồm đột biến gene, di chuyển gene (di cư), chọn lọc tự nhiên và lựa chọn bạn tình.
 2. Tiến hóa lớn (Macroevolution):
 • Định nghĩa: Tiến hóa lớn là sự hình thành các loài mới hoặc các nhóm sinh vật mới thông qua quá trình tiến hóa qua nhiều thế hệ dài.
 • Mức độ: Xảy ra ở mức độ loài hoặc nhóm loài, có thể dẫn đến sự đa dạng sinh học lớn và sự xuất hiện của các họ, bộ, lớp, hoặc phylum mới.
 • Ví dụ: Sự phân hóa thành các loài khác nhau từ tổ tiên chung của các loài chim trong quần đảo Galapagos hoặc sự xuất hiện của các nhóm động vật có xương sống mới.
 • Nhân tố: Bao gồm các yếu tố giống tiến hóa nhỏ, nhưng diễn ra trên quy mô lớn hơn, có thể kết hợp với tuyệt chủng hàng loạt và phân ly địa lý.

Cơ chế hình thành đặc điểm thích nghi theo thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại

Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại kết hợp các nguyên lý của di truyền học Mendel với các nguyên lý của chọn lọc tự nhiên để giải thích quá trình tiến hóa và hình thành đặc điểm thích nghi ở sinh vật. Cơ chế hình thành đặc điểm thích nghi bao gồm:
 1. Biến dị di truyền:
 • Các sinh vật trong một quần thể có sự biến dị di truyền (sự khác biệt về các allele trong gene), được tạo ra bởi các đột biến gene, sự trao đổi gene trong quá trình sinh sản, và đột biến nhiễm sắc thể. Những biến dị này có thể là có lợi, có hại hoặc trung lập đối với sinh vật.
 2. Chọn lọc tự nhiên:
 • Chọn lọc tự nhiên là quá trình mà trong đó, các cá thể có đặc điểm thích nghi tốt hơn với môi trường sống sẽ có khả năng sống sót và sinh sản cao hơn, truyền các đặc điểm đó cho thế hệ sau. Những đặc điểm này có thể là sự thay đổi về hình dáng, hành vi, hoặc khả năng sinh sản.

a) Các nhân tố sinh thái tác động đến đời sống của loài cá:

Nhân tố sinh thái vô sinh:
 • Ánh sáng: Loài cá này hoạt động chủ yếu vào ban ngày, vì vậy ánh sáng đóng vai trò quan trọng trong chu kỳ hoạt động của nó.
 • Nhiệt độ nước: Vì loài cá này chịu lạnh kém, nhiệt độ nước cần phải được điều chỉnh sao cho không quá lạnh, giúp cá phát triển tốt.
 • Độ pH và độ cứng của nước: Những yếu tố này ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và sức khỏe của cá, nhất là trong môi trường nước động.
 • Lượng oxygen trong nước: Loài cá này thích sống ở các vùng nước giàu oxygen, nên cần có hệ thống lọc tốt để duy trì lượng oxygen trong nước.

Nhân tố sinh thái hữu sinh:
 • Cạnh tranh với các loài khác: Các loài cá khác hoặc sinh vật trong bể có thể cạnh tranh với loài cá này về không gian sống và nguồn thức ăn.
 • Mối quan hệ với các loài thủy sinh khác: Cá này sống trong hốc đá và khóm cây thủy sinh, nên có sự tương tác với các loài thủy sinh khác trong bể.

b) Lời khuyên về cách thiết kế bể cá cảnh và chăm sóc cá:

1. Thiết kế bể cá:
 • Đảm bảo ánh sáng tự nhiên hoặc ánh sáng nhân tạo thích hợp: Vì cá hoạt động chủ yếu vào ban ngày, bể cá cần có nguồn sáng đầy đủ hoặc ánh sáng nhân tạo phù hợp, giúp cá dễ dàng tìm kiếm thức ăn và hoạt động.
 • Đảm bảo nhiệt độ nước ổn định: Cần duy trì nhiệt độ nước từ 20-24°C, vì loài cá này không chịu được lạnh. Sử dụng bộ điều nhiệt để kiểm soát nhiệt độ trong bể.
 • Cung cấp nhiều khu vực trú ẩn: Cung cấp các hốc đá và khóm cây thủy sinh để cá có nơi nghỉ ngơi vào ban đêm. Điều này sẽ giúp cá cảm thấy an toàn và giảm căng thẳng.
 • Lắp đặt hệ thống lọc và sục khí tốt: Vì cá thích sống ở vùng nước giàu oxygen, việc lắp đặt một hệ thống lọc tốt và sục khí giúp cung cấp đủ oxy cho nước, tạo môi trường sống lành mạnh cho cá.
 • Chọn loại cây thủy sinh phù hợp: Cây thủy sinh không chỉ cung cấp nơi trú ẩn mà còn giúp duy trì chất lượng nước và cung cấp oxy cho bể cá.

2. Cách chăm sóc cá:
 • Thức ăn phù hợp: Cá này ăn ở tầng nổi, vì vậy có thể cho cá ăn các loại thức ăn nổi hoặc thức ăn chế biến sẵn dành cho cá cảnh. Chế độ ăn cần đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ.

a) Các kỷ trong sơ đồ thuộc đại nào? Sự kiện nổi bật trong kỷ Cambrian và kỷ Cretaceous
• Kỷ Cambrian và Kỷ Ordovician thuộc Đại Cổ sinh (Paleozoic).
 • Kỷ Cretaceous (Phấn trắng) thuộc Đại Trung sinh (Mesozoic).

Sự kiện nổi bật:
 • Kỷ Cambrian:
 • Bùng nổ sinh học Cambrian, xuất hiện hàng loạt các loài động vật có cấu trúc phức tạp như động vật giáp xác, thân mềm, động vật có dây sống sơ khai.
 • Sự xuất hiện của nhiều ngành động vật lớn, tạo nền móng cho hệ động vật ngày nay.
 • Kỷ Cretaceous:
 • Xuất hiện nhiều loài thực vật có hoa (Angiosperms), làm thay đổi hệ sinh thái.
 • Tuyệt chủng kỷ Creta-Paleogen (K-T extinction): Khủng long và nhiều loài bò sát khổng lồ biến mất, nhường chỗ cho sự phát triển của thú và chim.

(b) Loài người xuất hiện ở kỷ nào, thuộc đại nào?
 • Loài người (Homo sapiens) xuất hiện trong Kỷ Đệ Tứ (Quaternary).
 • Kỷ Đệ Tứ thuộc Đại Tân sinh (Cenozoic).

Loài người phát triển mạnh vào khoảng 300.000 năm trước, tiến hóa từ tổ tiên chung thuộc chi Homo.