Lê Đức Anh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Lê Đức Anh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Tiến hóa nhỏ là quá trình biến đổi tần số alen và thành phần kiểu gen của quần thể, diễn ra trong phạm vi nhỏ, thường dẫn đến hình thành loài mới.

Tiến hóa lớn là quá trình hình thành các đơn vị phân loại lớn hơn loài, như chi, họ, bộ, lớp, ngành. Tiến hóa lớn diễn ra trong thời gian dài hơn và liên quan đến nhiều biến đổi phức tạp hơn.

Cơ chế hình thành đặc điểm thích nghi theo thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại:

  Biến dị:

    Các đột biến gen và tổ hợp gen tạo ra nguồn biến dị di truyền phong phú cho quần thể.

    Biến dị có thể có lợi, có hại hoặc trung tính đối với sinh vật.

  Chọn lọc tự nhiên:

    Môi trường sống tác động lên quần thể, chọn lọc những cá thể có đặc điểm thích nghi tốt hơn để tồn tại và sinh sản.

    Chọn lọc tự nhiên diễn ra liên tục, làm thay đổi tần số alen và thành phần kiểu gen của quần thể theo hướng có lợi.

  Các yếu tố ngẫu nhiên:

    Các yếu tố như di cư, giao phối không ngẫu nhiên, và các yếu tố ngẫu nhiên khác có thể làm thay đổi tần số alen của quần thể một cách ngẫu nhiên.

  Cách ly sinh sản:

    Cách ly sinh sản ngăn cản sự trao đổi gen giữa các quần thể, tạo điều kiện cho chúng tiến hóa độc lập và hình thành loài mới.

a) Một số nhân tố sinh thái có thể tác động đến đời sống của loài cá cảnh trên:

  Vô sinh:

    Ánh sáng (cường độ, thời gian chiếu sáng)

    Nhiệt độ

    Hàm lượng oxy hòa tan trong nước

    Độ pH

    Chất lượng nước (độ trong, hàm lượng chất độc hại)

    Chế độ nước (tĩnh, động)

  Hữu sinh:

    Thức ăn (loại, lượng)

    Các loài cá khác (cạnh tranh, săn mồi)

    Các loài sinh vật khác trong bể (thực vật thủy sinh, vi sinh vật...)

b) Một số lời khuyên về thiết kế bể cá và chăm sóc cá:

  Thiết kế bể cá:

    Nên đặt bể ở nơi có ánh sáng tự nhiên nhưng không quá gắt, tránh ánh nắng trực tiếp chiếu vào.

    Sử dụng hệ thống lọc nước và máy sục khí để đảm bảo chất lượng nước và cung cấp đủ oxy cho cá.

    Trang trí bể bằng đá, cây thủy sinh để tạo môi trường sống tự nhiên cho cá, đồng thời tạo chỗ trú ẩn cho cá vào ban đêm.

    Chọn kích thước bể phù hợp với số lượng cá và đặc điểm sinh học của chúng.

  Chăm sóc cá:

    Cho cá ăn đúng giờ, đúng lượng thức ăn, tránh để thức ăn thừa làm ô nhiễm nước.

    Thay nước định kỳ để đảm bảo chất lượng nước.

    Theo dõi sức khỏe của cá thường xuyên, phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh tật để có biện pháp xử lý kịp thời.

    Chọn các loài cá cảnh hiền lành, có thể sống chung với loài cá trên.

a) Các kỉ được nhắc đến trong sơ đồ trên diễn ra ở đại Cổ sinh (Paleozoic).

  Kỉ Cambri: Sự kiện nổi bật nhất là sự bùng nổ của sự sống (Cambrian explosion), khi một loạt các nhóm động vật đa bào xuất hiện một cách nhanh chóng và đa dạng chưa từng thấy.

  Kỉ Krét (Creta): Sự kiện nổi bật nhất là sự tuyệt chủng hàng loạt vào cuối kỷ Phấn Trắng (K-Pg extinction event), khi khủng long và nhiều nhóm sinh vật khác bị tuyệt chủng.

b) Loài người xuất hiện ở kỉ Đệ tứ (Quaternary), thuộc đại Tân sinh (Cenozoic).