Đặng Thanh Tùng

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Đặng Thanh Tùng
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu1 

phần a:

Duyên hải Nam Trung Bộ có đặc điểm về biển, đảo như sau

# Đặc điểm biển
1. *Bờ biển dài*: Duyên hải Nam Trung Bộ có bờ biển dài hơn 630km, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển kinh tế biển, du lịch và giao thông vận tải.
2. *Biển nông*: Biển ở Duyên hải Nam Trung Bộ tương đối nông, độ sâu trung bình chỉ khoảng 20-30m, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đánh bắt hải sản và phát triển du lịch.
3. *Gió mùa*: Duyên hải Nam Trung Bộ chịu ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc và gió mùa Tây Nam, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển kinh tế biển và giao thông vận tải.

# Đặc điểm đảo
1. *Số lượng đảo*: Duyên hải Nam Trung Bộ có nhiều đảo, trong đó có một số đảo lớn như đảo Lý Sơn, đảo Phú Quý.
2. *Đảo có giá trị kinh tế*: Các đảo ở Duyên hải Nam Trung Bộ có giá trị kinh tế cao, với nhiều nguồn tài nguyên thiên nhiên như hải sản, dầu khí, khoáng sản.
3. *Đảo có giá trị du lịch*: Các đảo ở Duyên hải Nam Trung Bộ cũng có giá trị du lịch cao, với nhiều bãi biển đẹp, hệ động thực vật phong phú.

Tổng quan, Duyên hải Nam Trung Bộ có đặc điểm về biển, đảo thuận lợi cho việc phát triển kinh tế biển, du lịch và giao thông vận tải.

Phần b: 

Duyên hải Nam Trung Bộ có sự phát triển và phân bố của một số ngành kinh tế biển như sau:

# Ngành kinh tế biển
*1. Ngành khai thác hải sản*
- *Sự phát triển*: Ngành khai thác hải sản ở Duyên hải Nam Trung Bộ phát triển mạnh mẽ, với sản lượng hải sản tăng trưởng hàng năm.
- *Phân bố*: Các tỉnh như Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa có ngành khai thác hải sản phát triển mạnh mẽ.

*2. Ngành du lịch biển*
- *Sự phát triển*: Ngành du lịch biển ở Duyên hải Nam Trung Bộ phát triển nhanh chóng, với nhiều điểm du lịch biển nổi tiếng như Nha Trang, Đà Nẵng, Hội An.
- *Phân bố*: Các tỉnh như Khánh Hòa, Đà Nẵng, Quảng Nam có ngành du lịch biển phát triển mạnh mẽ.

*3. Ngành công nghiệp dầu khí*
- *Sự phát triển*: Ngành công nghiệp dầu khí ở Duyên hải Nam Trung Bộ phát triển mạnh mẽ, với nhiều mỏ dầu khí được khai thác.
- *Phân bố*: Các tỉnh như Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên có ngành công nghiệp dầu khí phát triển mạnh mẽ.

*4. Ngành giao thông vận tải biển*
- *Sự phát triển*: Ngành giao thông vận tải biển ở Duyên hải Nam Trung Bộ phát triển mạnh mẽ, với nhiều cảng biển lớn được xây dựng.
- *Phân bố*: Các tỉnh như Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi có ngành giao thông vận tải biển phát triển mạnh mẽ.

Tổng quan, Duyên hải Nam Trung Bộ có sự phát triển và phân bố của một số ngành kinh tế biển đa dạng và phong phú, đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế của vùng.

 

 

Phần a: Sau năm 1975, Việt Nam cần phải hoàn thành thống nhất đất nước về mặt Nhà nước vì hai lý do chính. Thứ nhất, mặc dù đất nước đã được thống nhất về mặt lãnh thổ sau Đại thắng Xuân 1975, nhưng ở mỗi miền vẫn tồn tại một hình thức tổ chức nhà nước khác nhau. Thứ hai, nhân dân cả nước, đặc biệt là ở hai miền, đã thể hiện mong muốn đất nước phải được thống nhất về mặt nhà nước 

Để đạt được mục tiêu này, Đảng Cộng sản Việt Nam đã đề ra nhiệm vụ hoàn thành thống nhất đất nước về mặt nhà nước. Quốc hội khóa VI của nước Việt Nam thống nhất đã họp kỳ đầu tiên tại Hà Nội từ ngày 24 đến 3 tháng 7 năm 1976, và đã thông qua nhiều quyết định quan trọng như đổi tên nước là Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, quyết định quốc kỳ là cờ đỏ sao vàng, quốc ca là bài "Tiến quân ca", thủ đô là Hà Nội, và Sài Gòn - Gia Định được đổi tên thành thành phố Hồ Chí Minh 

Việc hoàn thành thống nhất đất nước về mặt nhà nước đã mang lại nhiều ý nghĩa quan trọng. Nó đáp ứng yêu cầu tất yếu khách quan về sự phát triển của dân tộc, thể chế hóa thống nhất lãnh thổ, và tạo cơ sở pháp lý để hoàn thành thống nhất đất nước trên các lĩnh vực khác. Đồng thời, nó cũng tạo điều kiện chính trị cơ bản để phát huy sức mạnh toàn diện đất nước, đi lên chủ nghĩa xã hội, và mở rộng quan hệ với các nước trên thế giới 

 

 

câu 1

 Phần a: Đặc điểm địa hình
1. *Đa dạng địa hình*: Duyên hải Nam Trung Bộ có địa hình đa dạng, bao gồm cả núi cao, đồi núi, đồng bằng ven biển và các đảo.
2. *Dãy núi Trường Sơn*: Dãy núi này chạy dọc theo phía Tây của vùng, tạo thành một rào cản tự nhiên giữa vùng này và Tây Nguyên.
3. *Đồng bằng ven biển*: Đồng bằng ven biển hẹp và dài, được tạo thành bởi các sông nhỏ và phù sa.

 Đặc điểm đất
1. *Đất đỏ bazan*: Đất đỏ bazan là loại đất phổ biến nhất ở Duyên hải Nam Trung Bộ, phù hợp cho trồng các loại cây công nghiệp như cao su, cà phê và điều.
2. *Đất thịt*: Đất thịt cũng là một loại đất phổ biến ở vùng này, phù hợp cho trồng các loại cây lương thực như lúa, ngô và khoai.
3. *Đất cát*: Đất cát thường được tìm thấy ở các vùng ven biển, phù hợp cho trồng các loại cây như dừa, cao su và các loại cây ăn quả.

 Ý nghĩa của yếu tố địa hình và đất
1. *Phát triển kinh tế*: Địa hình và đất ở Duyên hải Nam Trung Bộ tạo điều kiện cho phát triển kinh tế, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp, khai thác tài nguyên thiên nhiên và du lịch.
2. *Bảo vệ môi trường*: Địa hình và đất cũng đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường, giúp ngăn chặn xói mòn đất, bảo vệ nguồn nước và duy trì đa dạng sinh học.
3. *Phát triển du lịch*: Địa hình và đất ở Duyên hải Nam Trung Bộ cũng tạo điều kiện cho phát triển du lịch, với các điểm du lịch như biển, đảo, rừng và các di tích lịch sử.

B: Hạn chế về điều kiện tự nhiên
1. *Thiên tai*: Duyên hải Nam Trung Bộ thường xuyên bị ảnh hưởng bởi các thiên tai như bão, lũ lụt, hạn hán, gây thiệt hại cho nền kinh tế và ảnh hưởng đến cuộc sống của người dân.
2. *Địa hình phức tạp*: Địa hình phức tạp của vùng này, với nhiều núi cao, đồi núi, khiến cho việc xây dựng cơ sở hạ tầng và khai thác tài nguyên thiên nhiên gặp nhiều khó khăn.
3. *Nguồn nước hạn chế*: Nguồn nước ngọt ở Duyên hải Nam Trung Bộ hạn chế, đặc biệt là trong mùa khô, gây khó khăn cho sản xuất nông nghiệp và cung cấp nước sinh hoạt cho người dân.

# Hạn chế về tài nguyên thiên nhiên
1. *Tài nguyên đất hạn chế*: Tài nguyên đất ở Duyên hải Nam Trung Bộ hạn chế, với nhiều diện tích đất bị xói mòn, bạc màu, khiến cho việc sản xuất nông nghiệp gặp nhiều khó khăn.
2. *Tài nguyên rừng suy giảm*: Tài nguyên rừng ở Duyên hải Nam Trung Bộ suy giảm do việc khai thác gỗ và chuyển đổi mục đích sử dụng đất, gây mất đa dạng sinh học và ảnh hưởng đến môi trường.
3. *Tài nguyên khoáng sản hạn chế*: Tài nguyên khoáng sản ở Duyên hải Nam Trung Bộ hạn chế, với nhiều loại khoáng sản đã được khai thác gần như cạn kiệt.

# Ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế - xã hội
1. *Ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp*: Hạn chế về điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp, khiến cho việc phát triển kinh tế - xã hội ở Duyên hải Nam Trung Bộ gặp nhiều khó khăn.
2. *Ảnh hưởng đến môi trường*: Hạn chế về điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên cũng ảnh hưởng đến môi trường, gây mất đa dạng sinh học và ô nhiễm môi trường.
3. *Ảnh hưởng đến cuộc sống người dân*: Hạn chế về điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên ảnh hưởng đến cuộc sống người dân, khiến cho việc đáp ứng nhu cầu cơ bản như nước ngọt, điện, và cơ sở hạ tầng gặp nhiều khó khăn.

 

Bài thơ đã thể hiện được tinh thần yêu nước và niềm tự hào của người Việt. Những hình ảnh về quê hương được miêu tả một cách sống động và chân thực, khiến tôi cảm thấy như được trở về với cội nguồn của mình.

Bài thơ cũng đã thể hiện được sự đa dạng và phong phú của văn hóa Việt Nam. Từ những trang phục truyền thống đến những món ăn đặc trưng, tất cả đều được miêu tả một cách chi tiết và sinh động.

Tổng thể, bài thơ "Việt Nam quê hương ta" là một tác phẩm văn học đặc sắc, thể hiện tình yêu và niềm tự hào của người Việt đối với đất nước mình. Bài thơ đã giúp tôi hiểu hơn về quê hương và cảm thấy tự hào hơn về cội nguồn của mình.

Câu 1là thể thơ lục bát 

Câu 2 biểu cảm  

câu 3

Hai câu thơ cuối :

Các biện pháp tu từ là :

+ Giọng thơ:trầm lắng ,tha thiết 

+lời thơ :mộc mạc ,giản dị 

+câu cảm thán :bộc lộ cảm xúc nỗi nhớ chân thành, da diết 

->tình cảm gắn bó sâu lặng với quê hương 

=> Với lời thơ mộc mạc, dản dị, sử dụng câu cản thán. Tác giả đã bộc lộ nỗi nhớ chân thành da diết và tình cảm gắn bó sâu lặng với quê hương

Câu 4 lòng nhân ái lòng chăm chỉ tinh thần anh Dũng lòng trung Hiếu  câu 5 là bức tranh sống động về vẻ đẹp tươi mới của thiên nhiên và hình ảnh đẹp của đất nước ta

Câu 1là thể thơ lục bát 

Câu 2 biểu cảm  

câu 3

Hai câu thơ cuối :

Các biện pháp tu từ là :

+ Giọng thơ:trầm lắng ,tha thiết 

+lời thơ :mộc mạc ,giản dị 

+câu cảm thán :bộc lộ cảm xúc nỗi nhớ chân thành, da diết 

->tình cảm gắn bó sâu lặng với quê hương 

=> Với lời thơ mộc mạc, dản dị, sử dụng câu cản thán. Tác giả đã bộc lộ nỗi nhớ chân thành da diết và tình cảm gắn bó sâu lặng với quê hương

Câu 4 lòng nhân ái lòng chăm chỉ tinh thần anh Dũng lòng trung Hiếu  câu 5 là bức tranh sống động về vẻ đẹp tươi mới của thiên nhiên và hình ảnh đẹp của đất nước ta