Ngô Chí Dũng

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Ngô Chí Dũng
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)


  1. Xác định tên các kiểu tháp tuổi:
    • Tháp tuổi mở rộng (hay còn gọi là tháp tuổi “phát triển nhanh”): Khi quần thể có nhiều cá thể ở độ tuổi trước sinh sản và số lượng cá thể ở tuổi sinh sản vẫn còn cao. Thường xuất hiện ở các loài sinh vật có tốc độ sinh sản nhanh, đặc biệt là trong giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ.
    • Tháp tuổi ổn định: Khi tỉ lệ giữa các nhóm tuổi không thay đổi quá nhiều. Đây là quần thể có sự sinh sản ổn định và ít biến động.
    • Tháp tuổi thu hẹp (hay còn gọi là tháp tuổi “giảm sút”): Khi quần thể có ít cá thể ở độ tuổi trước sinh sản và tuổi sinh sản thấp hơn, cho thấy sự suy giảm số lượng.
  2. Dựa vào số liệu để phân loại các kiểu tháp tuổi:
    • Quần thể A:
      • Số lượng cá thể ở độ tuổi trước sinh sản (2.980) chiếm số lượng khá lớn so với các nhóm tuổi khác.
      • Số lượng cá thể ở tuổi sinh sản (6.815) và tuổi sau sinh sản (5.855) vẫn còn khá cao.
      • Kiểu tháp tuổi: Tháp tuổi mở rộng, vì quần thể có nhiều cá thể ở độ tuổi trước sinh sản và sinh sản.
    • Quần thể B:
      • Số lượng cá thể ở độ tuổi trước sinh sản (5.598) rất cao, nhưng số lượng cá thể ở tuổi sinh sản (5.223) và tuổi sau sinh sản (3.524) giảm dần.
      • Kiểu tháp tuổi: Tháp tuổi ổn định hoặc gần như thu hẹp nhẹ, vì có sự giảm dần số lượng ở các nhóm tuổi sau sinh sản.
    • Quần thể C:
      • Số lượng cá thể ở độ tuổi trước sinh sản (8.934) cao nhất, tiếp theo là số lượng ở độ tuổi sinh sản (6.066) và sau sinh sản (3.103).
      • Kiểu tháp tuổi: Tháp tuổi mở rộng, vì có sự chênh lệch lớn giữa nhóm tuổi trước sinh sản và sau sinh sản, nhưng số lượng sinh sản vẫn còn đáng kể.
  3. Vẽ cấu trúc thành phần nhóm tuổi:
    Để vẽ cấu trúc thành phần nhóm tuổi của các quần thể, ta có thể vẽ biểu đồ cột với các thành phần nhóm tuổi (trước sinh sản, sinh sản, sau sinh sản) cho từng quần thể.




Các kiểu tháp tuổi của ba quần thể:



  • Quần thể A: Tháp tuổi mở rộng.
  • Quần thể B: Tháp tuổi ổn định hoặc nhẹ thu hẹp.
  • Quần thể C: Tháp tuổi mở rộng.




  • Cá đuối, bạch tuộc: Chúng đều sống trong môi trường nước mặn, chủ yếu là đại dương.
  • Sâu đục thân, nấm linh chi: Cùng sống trong môi trường rừng hoặc các khu vực có cây cối, cây gỗ mục.
  • Xương rồng: Môi trường sống là sa mạc hoặc vùng khô cằn.
  • Giun đất: Sống trong đất ẩm, thích hợp với môi trường đất nông nghiệp hoặc đất phù sa.
  • Hươu cao cổ, chim bồ câu: Môi trường sống của chúng là các vùng đồng cỏ hoặc khu dân cư (mặc dù chim bồ câu có thể sống trong thành phố).




  1. Giảm thiểu ô nhiễm chất khoáng từ các chất thải: Cần kiểm soát chặt chẽ việc xả thải chất khoáng và các chất ô nhiễm từ các nguồn bên ngoài vào đầm. Điều này có thể thực hiện bằng cách hạn chế việc sử dụng phân bón hóa học và các chất thải công nghiệp gần khu vực đầm, hoặc áp dụng các biện pháp lọc và xử lý nước trước khi xả vào đầm.
  2. Xử lý và giảm bớt sự phát triển quá mức của vi khuẩn lam và tảo: Việc tảo và vi khuẩn lam phát triển mạnh có thể gây ra hiện tượng “nở hoa tảo”, làm giảm lượng oxy trong nước và ảnh hưởng xấu đến sinh vật khác. Cần phải hạn chế các yếu tố kích thích sự phát triển của tảo như lượng nitrat và phốt pho trong nước, có thể thông qua việc bổ sung vi khuẩn có lợi, tạo điều kiện cho sự phân hủy chất hữu cơ và giảm lượng chất dinh dưỡng dư thừa.
  3. Tăng cường sự đa dạng sinh học: Đưa vào đầm các loài sinh vật có khả năng cạnh tranh với vi khuẩn lam và tảo, giúp điều hòa hệ sinh thái. Các loài động vật phù du và các loài sinh vật thủy sinh có thể giúp giảm sự phát triển quá mức của tảo.
  4. Quản lý việc thả cá: Cần kiểm soát lượng cá thả vào đầm để tránh tình trạng cá ăn tảo và các sinh vật khác quá mức, gây mất cân bằng. Việc bổ sung các loài cá có khả năng tiêu thụ vi khuẩn lam và tảo sẽ giúp kiểm soát sự phát triển của chúng.
  5. Làm sạch và thay nước định kỳ: Cần có kế hoạch thay nước định kỳ hoặc tạo ra các hệ thống lọc nước hiệu quả để loại bỏ chất thải và các chất ô nhiễm tích tụ trong đầm, giúp duy trì chất lượng nước tốt cho hệ sinh thái.
  6. Giới hạn việc nuôi trồng thủy sản: Nếu tình trạng ô nhiễm nghiêm trọng, cần tạm dừng hoặc giảm quy mô nuôi cá để phục hồi môi trường và hệ sinh thái tự nhiên.




  1. Giảm thiểu ô nhiễm chất khoáng từ các chất thải: Cần kiểm soát chặt chẽ việc xả thải chất khoáng và các chất ô nhiễm từ các nguồn bên ngoài vào đầm. Điều này có thể thực hiện bằng cách hạn chế việc sử dụng phân bón hóa học và các chất thải công nghiệp gần khu vực đầm, hoặc áp dụng các biện pháp lọc và xử lý nước trước khi xả vào đầm.
  2. Xử lý và giảm bớt sự phát triển quá mức của vi khuẩn lam và tảo: Việc tảo và vi khuẩn lam phát triển mạnh có thể gây ra hiện tượng “nở hoa tảo”, làm giảm lượng oxy trong nước và ảnh hưởng xấu đến sinh vật khác. Cần phải hạn chế các yếu tố kích thích sự phát triển của tảo như lượng nitrat và phốt pho trong nước, có thể thông qua việc bổ sung vi khuẩn có lợi, tạo điều kiện cho sự phân hủy chất hữu cơ và giảm lượng chất dinh dưỡng dư thừa.
  3. Tăng cường sự đa dạng sinh học: Đưa vào đầm các loài sinh vật có khả năng cạnh tranh với vi khuẩn lam và tảo, giúp điều hòa hệ sinh thái. Các loài động vật phù du và các loài sinh vật thủy sinh có thể giúp giảm sự phát triển quá mức của tảo.
  4. Quản lý việc thả cá: Cần kiểm soát lượng cá thả vào đầm để tránh tình trạng cá ăn tảo và các sinh vật khác quá mức, gây mất cân bằng. Việc bổ sung các loài cá có khả năng tiêu thụ vi khuẩn lam và tảo sẽ giúp kiểm soát sự phát triển của chúng.
  5. Làm sạch và thay nước định kỳ: Cần có kế hoạch thay nước định kỳ hoặc tạo ra các hệ thống lọc nước hiệu quả để loại bỏ chất thải và các chất ô nhiễm tích tụ trong đầm, giúp duy trì chất lượng nước tốt cho hệ sinh thái.
  6. Giới hạn việc nuôi trồng thủy sản: Nếu tình trạng ô nhiễm nghiêm trọng, cần tạm dừng hoặc giảm quy mô nuôi cá để phục hồi môi trường và hệ sinh thái tự nhiên.



Khi thiếu iodine, tuyến giáp không thể sản xuất đủ lượng hormone giáp cần thiết. Để bù đắp cho sự thiếu hụt này, tuyến giáp sẽ tăng trưởng và phình to lên nhằm cố gắng tạo ra đủ hormone, dẫn đến tình trạng bướu cổ.


Khi thiếu iodine, tuyến giáp không thể sản xuất đủ lượng hormone giáp cần thiết. Để bù đắp cho sự thiếu hụt này, tuyến giáp sẽ tăng trưởng và phình to lên nhằm cố gắng tạo ra đủ hormone, dẫn đến tình trạng bướu cổ.


Khi thiếu iodine, tuyến giáp không thể sản xuất đủ lượng hormone giáp cần thiết. Để bù đắp cho sự thiếu hụt này, tuyến giáp sẽ tăng trưởng và phình to lên nhằm cố gắng tạo ra đủ hormone, dẫn đến tình trạng bướu cổ.


Khi thiếu iodine, tuyến giáp không thể sản xuất đủ lượng hormone giáp cần thiết. Để bù đắp cho sự thiếu hụt này, tuyến giáp sẽ tăng trưởng và phình to lên nhằm cố gắng tạo ra đủ hormone, dẫn đến tình trạng bướu cổ.