Hà Thị Hằng

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Hà Thị Hằng
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Dưới đây là phần trả lời cho từng câu hỏi từ Câu 1 đến Câu 5:


Câu 1 (0,5 điểm):

Dấu hiệu hình thức cho biết ngôi kể được sử dụng trong đoạn trích là ngôi thứ ba.

Tác giả sử dụng đại từ “cô”, “Nết”, “chị”, “mẹ”,… để kể lại câu chuyện, không xưng “tôi”, chứng tỏ người kể chuyện đứng ngoài câu chuyện, kể lại các sự việc liên quan đến nhân vật Nết.


Câu 2 (0,5 điểm):

Hai chi tiết miêu tả hình ảnh bếp lửa trong đoạn trích là:

• “Những cái bếp bằng đất vắt nặn nên bởi bàn tay khéo léo.”

• “Khói chỉ lan lờ mờ trong cỏ như sương ban mai rồi tan dần, lửa thì đậu lại.”


Câu 3 (1,0 điểm):

Tác dụng của cách kể chuyện đan xen giữa hiện tại và dòng hồi ức của nhân vật Nết là:

Cách kể chuyện này giúp tái hiện rõ nét hơn chiều sâu tâm hồn của nhân vật Nết, thể hiện nỗi nhớ nhà da diết và tình cảm gia đình sâu nặng giữa khung cảnh chiến tranh ác liệt. Qua đó, người đọc cảm nhận được sự đối lập giữa hiện thực khốc liệt và ký ức ấm áp, làm nổi bật tinh thần kiên cường, nghị lực sống và lòng yêu thương của người phụ nữ Việt Nam trong chiến tranh.


Câu 4 (1,0 điểm):

Hiệu quả của việc sử dụng ngôn ngữ thân mật trong các câu văn là:

Ngôn ngữ thân mật, gần gũi như “Hiên ra đây chị gội đầu nào!”, “cái con quỷ này lớn xác chỉ khỏe trêu em!” thể hiện tình cảm gắn bó trong gia đình, mang lại cảm giác chân thực, sinh động và đậm chất đời thường. Qua đó, người đọc cảm nhận rõ hơn tình yêu thương, sự đùm bọc giữa các thành viên trong gia đình, đồng thời làm nổi bật nỗi nhớ nhà da diết và những mất mát không thể nguôi ngoai trong lòng Nết.


Câu 5 (1,0 điểm):

Suy nghĩ về cách mỗi người đối diện với nghịch cảnh trong cuộc sống:

Câu nói của Nết thể hiện một tinh thần mạnh mẽ, kiên cường. Thay vì buông xuôi trước mất mát, cô chọn cách dồn nén đau thương để tiếp tục làm việc, cống hiến và chiến đấu. Điều này cho thấy, trong cuộc sống, có những người chọn cách đối diện với nghịch cảnh bằng ý chí, nghị lực, sự hy sinh và lòng trách nhiệm. Họ không cho phép mình gục ngã bởi nỗi đau mà xem đó là động lực để hành động, để bảo vệ những điều thiêng liêng hơn. Đó là biểu hiện của một tâm hồn giàu cảm xúc nhưng đầy bản lĩnh – rất cần thiết trong những giai đoạn khó khăn của cuộc đời.

Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản là biểu cảm


Câu 2. Văn bản gợi nhắc đến các tác phẩm của nhà văn Andersen như:

Nàng tiên cá

Cô bé bán diêm


Câu 3. Việc gợi nhắc các tác phẩm của Andersen có tác dụng:

Tăng tính biểu cảm, gợi sự mộng mơ và nhân văn

Làm nổi bật niềm tin vào tình yêu, cái đẹp và sự hi sinh

Kết nối thế giới cổ tích với hiện thực, tạo chiều sâu cảm xúc


Câu 4. Biện pháp tu từ so sánh “Biển mặn mòi như nước mắt của em” có giá trị:

Gợi liên tưởng giữa thiên nhiên và tâm trạng con người

Tô đậm nỗi buồn sâu lắng, tình yêu tha thiết và sự hi sinh thầm lặng của người con gái

Tạo hình ảnh vừa hiện thực vừa lãng mạn, đầy xúc cảm


Câu 5. Trong khổ thơ cuối, nhân vật trữ tình hiện lên với vẻ đẹp:

Đa cảm, sâu sắc và đầy tình yêu thương

Dù đau đớn, mất mát vẫn giữ trọn niềm tin vào tình yêu và cái đẹp

Là hiện thân của

Câu 1. Đoạn trích được viết theo thể thơ tự do.


Câu 2. Hai hình ảnh cho thấy sự khắc nghiệt của thiên nhiên miền Trung là:

“Trên nắng và dưới cát”

“Chỉ gió bão là tốt tươi như cỏ”


Câu 3. Những dòng thơ cho thấy:

Miền Trung dù nhỏ hẹp, nghèo khó nhưng con người nơi đây giàu tình cảm, thủy chung, chan chứa nghĩa tình.


Câu 4. Việc vận dụng thành ngữ “mồng tơi không kịp rớt” có tác dụng:

Tăng tính hình ảnh, gợi tả sinh động hoàn cảnh khắc nghiệt, thiếu thốn

Nhấn mạnh sự cơ cực, nghèo đói của mảnh đất miền Trung


Câu 5. Tình cảm của tác giả đối với miền Trung là:

Yêu thương sâu nặng, gắn bó tha thiết với con người và mảnh đất quê hương

Thấu hiểu, xót xa và trân trọng vẻ đẹp, nghị lực, tình người nơi vùng đất khắc nghiệt này.

Câu 1Thể thơ của đoạn trích là tự do


Câu 2. Nhân vật trữ tình bày tỏ lòng biết ơn đối với:

Những cánh sẻ nâu;Người mẹ;Trò chơi tuổi thơ;Những dấu chân trần trên đường đến trường


Câu 3. Dấu ngoặc kép trong dòng thơ "Chuyền chuyền một..." miệng, tay buông bắt có công dụng, tái hiện lại lời chơi của trẻ em trong trò chơi dân gian, góp phần làm sống lại ký ức tuổi thơ.


Câu 4. Phép lặp cú pháp “Biết ơn…” được sử dụng nhiều lần giúp:

+>Nhấn mạnh chủ đề lòng biết

+>Tạo nhịp điệu cho đoạn thơ

+>Gợi cảm xúc , tha thiết


Câu 5. Thông điệp có ý nghĩa nhất: Hãy biết ơn những điều bình dị, thân thuộc đã nuôi dưỡng tâm hồn và hình thành nhân cách mỗi con người.

Nguyễn Du là bậc thầy trong việc sử dụng bút pháp tả cảnh ngụ tình, nghĩa là mượn cảnh thiên nhiên để diễn tả tâm trạng nhân vật. Trong Truyện Kiều, ông đã khéo léo lồng ghép thiên nhiên vào từng diễn biến tâm lý của Kiều. Chẳng hạn, khi Kiều rơi vào cảnh lưu lạc, Nguyễn Du viết:


“Buồn trông cửa bể chiều hôm,

Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?”


Hình ảnh cửa bể chiều hôm gợi lên sự cô đơn, trống trải, giống như tâm trạng bơ vơ của Kiều khi không biết cuộc đời mình sẽ trôi dạt về đâu. Thuyền thấp thoáng xa xa tượng trưng cho tương lai mờ mịt, bất định. Không chỉ mô tả khung cảnh, Nguyễn Du còn sử dụng thiên nhiên để phản chiếu nỗi lòng nhân vật, làm cho cảm xúc trở nên sâu lắng và ám ảnh. Nhờ bút pháp tả cảnh ngụ tình, thiên nhiên trong Truyện Kiều không còn đơn thuần là bối cảnh mà trở thành một phần tâm trạng nhân vật, giúp người đọc cảm nhận rõ hơn bi kịch của nàng Kiều

Thông điệp: “Ký ức và tình cảm không bao giờ mất đi, dù chiến tranh có tàn khốc đến đâu.”

Minh đã ra đi, nhưng câu chuyện về anh và lá thư cuối cùng vẫn được đồng đội trân trọng và gửi đến Hạnh, dù không biết cô có nhận được hay không.

Chi tiết này cho thấy rằng những ký ức đẹp, những tình cảm chân thành luôn được giữ gìn, truyền đi, không bị lãng quên bởi chiến tranh hay thời gian.

Nó cũng nhắc nhở chúng ta về sự trân trọng quá khứ, về tình đồng đội, và sự hy sinh cao cả của những người lính

Vẻ đẹp nổi bật của Minh là sự hồn nhiên, lạc quan và lòng dũng cảm.

Minh dù ở chiến trường vẫn giữ tâm hồn tươi trẻ, biết đùa vui với đồng đội, tự tạo nên một câu chuyện tình lãng mạn dù nó chỉ là tưởng tượng.

Khi bị thương nặng, Minh không sợ hãi mà còn cố gắng giữ bình tĩnh, lo lắng cho đồng đội hơn chính bản thân mình.

Trước lúc hy sinh, Minh vẫn nở nụ cười, thể hiện tinh thần kiên cường, một người lính sẵn sàng hy sinh vì Tổ quốc

Hiện tượng phá vỡ quy tắc ngôn ngữ:

Câu thứ hai không diễn đạt trực tiếp rằng Minh đã hy sinh, mà sử dụng hình ảnh ẩn dụ “theo gió ra đi”.

Bình thường, người không thể “đi theo gió”, nhưng cách diễn đạt này làm câu văn giàu chất thơ và cảm xúc hơn.

Tác dụng:

Giảm nhẹ sự mất mát: Thay vì nói thẳng rằng Minh đã chết, cách diễn đạt này mang lại cảm giác nhẹ nhàng, thiêng liêng.

Tạo ấn tượng sâu sắc: Cơn gió như hình ảnh tượng trưng cho linh hồn Minh hòa vào thiên nhiên, khiến sự ra đi của anh trở nên bất tử và vĩnh hằng.

Hình ảnh để lại ấn tượng sâu sắc nhất là đôi mắt của Hạnh

Minh mô tả Hạnh có "đôi mắt to và sáng lấp lánh như sao " chi tiết này không chỉ thu hút Minh mà còn khiến đồng đội của anh hình dung về một cô gái xinh đẹp, đáng nhớ.

Đôi mắt ấy cũng trở thành biểu tượng của tình yêu và những mơ ước tuổi trẻ giữa chiến tranh khốc liệt