

Nịnh Văn Hải
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1: Ngôi kể thứ ba Dấu hiệu: người kể không trực tiếp tham gia vào câu chuyện Câu 2: -Hai chi tiết miêu tả hình ảnh bếp lửa trong đoạn trích: +“Những cái bếp bằng đất vắt nặn nên bởi bàn tay khéo léo” +“Lửa thì đậu lại. Ngọn lửa được ấp ủ trong lòng người con gái đồng bằng.” Câu 3: -Tác dụng của cách kể đan xen giữa hiện tại và hồi ức: +Giúp tái hiện chân thực, sinh động tâm trạng và nội tâm sâu sắc của nhân vật Nết. +Làm nổi bật nỗi nhớ quê nhà, gia đình, sự gắn bó với ký ức tuổi thơ giữa hoàn cảnh chiến tranh ác liệt. +Góp phần tăng chiều sâu cảm xúc cho câu chuyện, khắc họa tinh thần kiên cường vượt lên đau thương của người phụ nữ Việt Nam. Câu 4 : -Hiệu quả của việc sử dụng ngôn ngữ thân mật: +Tái hiện sinh động đời sống gia đình nông thôn giản dị, gần gũi, thân thuộc. +Thể hiện sự gắn bó, yêu thương giữa các thành viên trong gia đình. +Làm tăng tính chân thực, cảm động của ký ức, từ đó làm nổi bật tình cảm gia đình là động lực để Nết vượt qua mất mát, tiếp tục chiến đấu. Câu 5: Câu nói của Nết thể hiện sức mạnh nội tâm và ý chí kiên cường của con người trong hoàn cảnh đau thương. Trước nỗi mất mát quá lớn, Nết không cho phép bản thân yếu đuối hay gục ngã. Cô dồn nén cảm xúc để tiếp tục làm việc, chiến đấu vì trách nhiệm với đồng đội và để trả thù cho người thân đã khuất. Cách hành xử ấy cho thấy mỗi người có một cách đối diện khác nhau với nghịch cảnh: có người chọn khóc để giải tỏa, có người chọn im lặng và hành động. Điều quan trọng là chúng ta không để nỗi đau đánh gục, mà phải vượt lên, biến đau thương thành hành động tích cực, như Nết đã làm.
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm Câu 2. Văn bản gợi nhắc đến các tác phẩm của Andecxen như: “Nàng tiên cá”, “Cô bé bán diêm”, Và không khí cổ tích nói chung của Andecxen. Câu 3. Tác dụng của việc gợi nhắc: Tăng tính biểu cảm và chất mộng mơ, huyền ảo cho bài thơ, Gợi liên tưởng về tình yêu lý tưởng, đẹp nhưng thường dang dở, Làm sâu sắc thêm nỗi day dứt và khát vọng yêu thương của nhân vật trữ tình. Câu 4. Giá trị của biện pháp so sánh “Biển mặn mòi như nước mắt của em”: Gợi cảm xúc buồn đau, da diết, Thể hiện sự đồng cảm giữa thiên nhiên (biển) và con người (nỗi buồn của em), Làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn giàu xúc cảm, biết yêu thương, biết đau của nhân vật nữ. Câu 5. Vẻ đẹp của nhân vật trữ tình trong khổ thơ cuối: Thấm đượm yêu thương, biết sẻ chia và nâng niu tình yêu, Dù thực tại có băng giá, dang dở, nhân vật vẫn giữ trọn niềm tin và hy vọng như que diêm cuối cùng cháy lên vì tình yêu, Đó là vẻ đẹp mộng mơ nhưng đầy nhân hậu và sâu sắc.
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm Câu 2. Văn bản gợi nhắc đến các tác phẩm của Andecxen như: “Nàng tiên cá”, “Cô bé bán diêm”, Và không khí cổ tích nói chung của Andecxen. Câu 3. Tác dụng của việc gợi nhắc: Tăng tính biểu cảm và chất mộng mơ, huyền ảo cho bài thơ, Gợi liên tưởng về tình yêu lý tưởng, đẹp nhưng thường dang dở, Làm sâu sắc thêm nỗi day dứt và khát vọng yêu thương của nhân vật trữ tình. Câu 4. Giá trị của biện pháp so sánh “Biển mặn mòi như nước mắt của em”: Gợi cảm xúc buồn đau, da diết, Thể hiện sự đồng cảm giữa thiên nhiên (biển) và con người (nỗi buồn của em), Làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn giàu xúc cảm, biết yêu thương, biết đau của nhân vật nữ. Câu 5. Vẻ đẹp của nhân vật trữ tình trong khổ thơ cuối: Thấm đượm yêu thương, biết sẻ chia và nâng niu tình yêu, Dù thực tại có băng giá, dang dở, nhân vật vẫn giữ trọn niềm tin và hy vọng như que diêm cuối cùng cháy lên vì tình yêu, Đó là vẻ đẹp mộng mơ nhưng đầy nhân hậu và sâu sắc.
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm Câu 2. Văn bản gợi nhắc đến các tác phẩm của Andecxen như: “Nàng tiên cá”, “Cô bé bán diêm”, Và không khí cổ tích nói chung của Andecxen. Câu 3. Tác dụng của việc gợi nhắc: Tăng tính biểu cảm và chất mộng mơ, huyền ảo cho bài thơ, Gợi liên tưởng về tình yêu lý tưởng, đẹp nhưng thường dang dở, Làm sâu sắc thêm nỗi day dứt và khát vọng yêu thương của nhân vật trữ tình. Câu 4. Giá trị của biện pháp so sánh “Biển mặn mòi như nước mắt của em”: Gợi cảm xúc buồn đau, da diết, Thể hiện sự đồng cảm giữa thiên nhiên (biển) và con người (nỗi buồn của em), Làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn giàu xúc cảm, biết yêu thương, biết đau của nhân vật nữ. Câu 5. Vẻ đẹp của nhân vật trữ tình trong khổ thơ cuối: Thấm đượm yêu thương, biết sẻ chia và nâng niu tình yêu, Dù thực tại có băng giá, dang dở, nhân vật vẫn giữ trọn niềm tin và hy vọng như que diêm cuối cùng cháy lên vì tình yêu, Đó là vẻ đẹp mộng mơ nhưng đầy nhân hậu và sâu sắc.
Hình ảnh:Hạnh buộc tóc bằng dây ruy băng màu hồng nhạt, miệng cười rất tươi.
Hình ảnh ấy không chỉ thể hiện vẻ đẹp dịu dàng, trong sáng của Hạnh mà còn là biểu tượng cho tình yêu, niềm hy vọng và động lực của những người lính trẻ nơi chiến trường.
Ngôi kể thứ nhất
Thông điệp:"Tình yêu và những kỷ niệm đẹp sẽ luôn sống mãi, bất chấp chiến tranh và sự chia ly."
Đoạn trích thể hiện sự hy sinh và mất mát của những người lính trong chiến tranh, nhưng đồng thời cũng nhấn mạnh tình yêu, niềm hy vọng và sự gắn kết giữa những con người dù cách xa nhau.
→ Thông điệp này có ý nghĩa lớn trong cuộc sống: Dù hoàn cảnh có nghiệt ngã đến đâu, tình cảm chân thành và ký ức đẹp vẫn luôn tồn tại, mang lại sức mạnh cho con người vượt qua mọi thử thách.
Thông điệp:"Tình yêu và những kỷ niệm đẹp sẽ luôn sống mãi, bất chấp chiến tranh và sự chia ly."
Đoạn trích thể hiện sự hy sinh và mất mát của những người lính trong chiến tranh, nhưng đồng thời cũng nhấn mạnh tình yêu, niềm hy vọng và sự gắn kết giữa những con người dù cách xa nhau.
→ Thông điệp này có ý nghĩa lớn trong cuộc sống: Dù hoàn cảnh có nghiệt ngã đến đâu, tình cảm chân thành và ký ức đẹp vẫn luôn tồn tại, mang lại sức mạnh cho con người vượt qua mọi thử thách.
Thông điệp:"Tình yêu và những kỷ niệm đẹp sẽ luôn sống mãi, bất chấp chiến tranh và sự chia ly."
Đoạn trích thể hiện sự hy sinh và mất mát của những người lính trong chiến tranh, nhưng đồng thời cũng nhấn mạnh tình yêu, niềm hy vọng và sự gắn kết giữa những con người dù cách xa nhau.
→ Thông điệp này có ý nghĩa lớn trong cuộc sống: Dù hoàn cảnh có nghiệt ngã đến đâu, tình cảm chân thành và ký ức đẹp vẫn luôn tồn tại, mang lại sức mạnh cho con người vượt qua mọi thử thách.
Câu 1:CÁI ĐẸP TRONG TRUYỆN NGẮN MUỐI CỦA RỪNG CỦA NGUYỄN HUY THIỆP
Câu 2: Ý nghĩa vẻ đẹp thiên nhiên trong truyện Muối của rừng
Câu 3:
Nhan đề Muối Của Rừnggợi lên hình ảnh thiên nhiên rừng núi giàu giá trị, đồng thời ẩn dụ cho những giá trị sâu sắc, ý nghĩa trong tâm hồn con người.
Biện pháp tu từ liệt kê: “chim xanh, gà rừng, khỉ, núi non, hang động, rừng xanh…” làm nổi bật sự phong phú và đa dạng của thiên nhiên.
Tác dụng:Tăng sức gửi hình gợi cảm
Nhấn mạnh vẻ đẹp sinh động và sự hài hòa của thiên nhiên
Câu5:
Mục đích:Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và giá trị tốt đẹp trong tâm hồn con người. Tác giả muốn truyền tải thông điệp về sự thức tỉnh, bảo vệ và trân trọng thiên nhiên
Tác giả cho rằng cái đẹp trong thiên nhiên và tâm hồn con người có sức mạnh cảm hóa, làm thay đổi nhận thức và hành động của con người theo hướng tích cực.
Văn bản thể hiện tình yêu thiên nhiên sâu sắc và niềm tin mãnh liệt vào giá trị của cái thiện, cái đẹp trong cuộc sống.