

Nguyễn Đức Tâm
Giới thiệu về bản thân



































Bài thơ Khán “Thiên gia thi” hữu cảm của Nguyễn Ái Quốc thể hiện quan điểm về chức năng của thơ ca trong thời đại mới. Mở đầu bài thơ, tác giả nhận xét về thơ xưa: “Cổ thi thiên ái thiên nhiên mỹ” – thơ ca cổ điển thường thiên về miêu tả thiên nhiên tươi đẹp với những hình ảnh quen thuộc như “sơn thủy yên hoa tuyết nguyệt phong” (núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió). Đó là một thế giới nghệ thuật lãng mạn, bay bổng. Tuy nhiên, trong bối cảnh lịch sử mới, khi đất nước lâm nguy, thơ ca không thể chỉ là sự thưởng thức cái đẹp đơn thuần mà phải có tinh thần chiến đấu: “Hiện đại thi trung ưng hữu thiết” (Thơ hiện đại cần có thép). Chữ “thép” ở đây mang ý nghĩa biểu tượng cho tinh thần kiên cường, ý chí cách mạng. Không chỉ thơ ca, nhà thơ cũng phải dấn thân: “Thi gia dã yếu hội xung phong” (Nhà thơ cũng phải biết xung phong). Điều này thể hiện quan điểm nghệ thuật tiến bộ của Nguyễn Ái Quốc: thơ ca phải phục vụ cách mạng, trở thành vũ khí chiến đấu vì độc lập dân tộc. Với cấu tứ chặt chẽ, hình ảnh đối lập giữa thơ xưa và thơ nay, bài thơ không chỉ thể hiện tư tưởng của tác giả mà còn khẳng định sứ mệnh cao cả của văn học trong thời đại cách mạng.
Trả lời câu hỏi
Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản trên.
-Bài thơ được viết theo thể thất ngôn tứ tuyệt Đường luật.
Câu 2. Xác định luật của bài thơ.
-Bài thơ tuân theo niêm luật của thể thất ngôn tứ tuyệt, có kết cấu gồm 4 câu, mỗi câu 7 chữ, vần bằng ở cuối các câu 2 và 4.
Câu 3. Phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ mà em ấn tượng trong bài thơ.
-Biện pháp đối được sử dụng trong bài thơ, thể hiện rõ nhất ở hai câu đầu:
+Cổ thi thiên ái thiên nhiên mỹ, / Sơn thủy yên hoa tuyết nguyệt phong.
=> Hai vế trong câu đầu đối nhau về nghĩa, còn câu thứ hai là một chuỗi hình ảnh thiên nhiên đối xứng, gợi ra bức tranh thơ cổ giàu chất trữ tình.
+Hai câu cuối cũng tạo thành một cặp đối:
+Hiện đại thi trung ưng hữu thiết, / Thi gia dã yếu hội xung phong.
=> So sánh thơ xưa và thơ nay, nhấn mạnh sự thay đổi về nội dung và tư tưởng trong sáng tác thi ca.
=> Tác dụng: Biện pháp đối giúp bài thơ trở nên cô đọng, súc tích và làm nổi bật sự tương phản giữa thơ cổ (thiên về thiên nhiên, cái đẹp) và thơ hiện đại (mang tinh thần cách mạng, chiến đấu).
Câu 4. Theo em, vì sao tác giả lại cho rằng “Hiện đại thi trung ưng hữu thiết, / Thi gia dã yếu hội xung phong.”?
-Trong thời đại cách mạng, thơ ca không chỉ dùng để ca ngợi thiên nhiên mà còn phải có tinh thần chiến đấu, cổ vũ lòng yêu nước, ý chí đấu tranh.
-"Hữu thiết" (có thép) thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường của thơ hiện đại, khác với sự nhẹ nhàng, lãng mạn của thơ xưa.
-"Thi gia dã yếu hội xung phong" nhấn mạnh vai trò của nhà thơ trong thời đại mới: không chỉ viết về cái đẹp mà còn phải dấn thân, cống hiến cho cách mạng, cùng nhân dân đấu tranh giành độc lập.
Câu 5. Nhận xét về cấu tứ của bài thơ.
-Bài thơ có cấu tứ chặt chẽ, rõ ràng theo lối đối lập giữa thơ xưa và thơ nay:
+Hai câu đầu: Nhận xét về đặc điểm của thơ xưa – thiên về miêu tả thiên nhiên.
+Hai câu sau: Đề cao thơ hiện đại – phải có tinh thần thép, phản ánh hiện thực, cổ vũ cách mạng.
+Cấu tứ này giúp bài thơ trở nên ngắn gọn, súc tích nhưng vẫn thể hiện sâu sắc quan điểm của tác giả về chức năng của thơ ca trong thời đại mới.
Trong khổ thơ cuối của bài thơ "Tương tư," hình ảnh "giầu" và "cau" được sử dụng để làm nổi bật sự tương đồng và sự phân cách trong tình yêu. "Giầu" là cây leo, có thể uốn lượn, ôm chặt lấy vật mà nó quấn vào, tượng trưng cho sự gắn bó, quấn quýt của tình cảm. Ngược lại, "cau" là cây đứng thẳng, có hình dáng rõ ràng, tượng trưng cho sự kiên cường, ổn định nhưng lại tách biệt, không thể với tới hay gần gũi như "giầu." Sự đối lập giữa "giầu" và "cau" thể hiện mối quan hệ không cân xứng trong tình yêu: mặc dù yêu nhau, nhưng vẫn có sự ngăn cách, không thể đến gần nhau, giống như việc "giầu" không thể nhớ "cau" ở thôn khác. Cả hai hình ảnh này không chỉ thể hiện sự cách biệt về không gian mà còn phản ánh sự khắc khoải trong tình yêu, sự mong mỏi và niềm đau đớn khi không thể kết nối. Chính sự đối lập giữa "giầu" và "cau" tạo nên chiều sâu cho bài thơ, làm rõ cảm giác nhớ nhung, trông ngóng trong tâm hồn người con gái.
Câu 1: Thể thơ của văn bản là thể thơ sáu tám(lục bát)
Câu 2: Cụm từ "chín nhớ mười mong" diễn tả nỗi nhớ rất da diết, sâu sắc và da diết đến mức không thể tả hết. Con số "chín" và "mười" được sử dụng để nhấn mạnh sự nhớ nhung, gắn với cảm giác vô hạn, không có điểm dừng
Câu 3: Trong câu thơ "Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông", biện pháp tu từ được sử dụng là nhân hóa. "Thôn Đoài" được miêu tả như một con người có thể "ngồi nhớ" thôn Đông, điều này làm tăng tính sinh động và cảm xúc cho câu thơ, thể hiện nỗi nhớ của một người (hoặc một thôn) đối với một đối tượng khác
Câu 4: Những dòng thơ "Bao giờ bến mới gặp đò? / Hoa khuê các bướm giang hồ gặp nhau?" thể hiện nỗi chờ đợi khắc khoải, vô vọng và cảm giác cách trở, xa xôi trong tình yêu. Câu hỏi "Bao giờ?" tạo nên một sự băn khoăn, mong mỏi nhưng cũng đầy bi thương, như một tình yêu không thể đến gần. Từ "bướm giang hồ" gợi lên sự tự do và xa vời, làm nổi bật sự không thể gặp gỡ của hai người yêu nhau
Câu 5: Nội dung của bài thơ là nỗi nhớ nhung và sự khắc khoải trong tình yêu của người con gái khi phải xa người mình yêu. Bài thơ thể hiện sự nhớ nhung tha thiết của một người con gái, bày tỏ sự khắc khoải vì không thể gặp gỡ người yêu dù hai thôn chỉ cách nhau một khoảng cách không xa. Cảm giác cách trở, tình yêu không thể đến gần được thể hiện qua nhiều hình ảnh và ẩn dụ trong bài thơ
câu1: thể thơ 8 chữ
câu2:Chủ đề: Bài thơ phản ánh nỗi khổ đau và dại khờ của con người trong tình yêu và cuộc sống, từ đó khơi gợi sự tỉnh thức và nhận thức đúng đắn về giá trị bản thân.
câu3:
-Cấu trúc được lặp lại: "Người ta khổ vì..."
Tác dụng:
-Nhấn mạnh những nguyên nhân gây khổ đau của con người trong cuộc sống và tình yêu.
-Tạo nhịp điệu, sự đồng cảm và gợi lên suy ngẫm về những sai lầm phổ biến của con người.
câu4:Bài thơ "Dại khờ" của Xuân Diệu thể hiện những trăn trở và chiêm nghiệm sâu sắc về nỗi khổ đau trong tình yêu và cuộc sống. Tác giả chỉ ra những dại khờ, sai lầm phổ biến của con người, đồng thời nhắc nhở chúng ta cần sống tỉnh thức, biết kiểm soát cảm xúc và hành động đúng đắn.
câu5:Xuân Diệu cảm nhận tình yêu là nguồn gốc của những dại khờ và đau khổ khi con người yêu sai cách, chọn sai người, hoặc quá cố chấp. Tác giả nhìn nhận tình yêu vừa là niềm vui vừa là thử thách, yêu cầu con người phải học cách yêu thương đúng đắn để tránh tổn thương.
câu1: Nhân vật Dần trong đoạn trích từ tác phẩm "Một đám cưới" của Nam Cao là hình ảnh đại diện cho số phận bất hạnh của những đứa trẻ nghèo trong xã hội xưa. Mới 12 tuổi, Dần đã phải đi ở, xa gia đình để giảm bớt gánh nặng cho cha mẹ. Em bé nhỏ, yếu ớt nhưng phải làm việc nặng nhọc, chịu sự khắt khe, hà khắc từ nhà chủ. Hình ảnh “gầy như một cái que”, “khóc hu hu, đòi ở nhà” thể hiện rõ sự kiệt quệ cả về thể chất lẫn tinh thần. Thế nhưng, trong hoàn cảnh ấy, Dần vẫn không được cha mẹ thấu hiểu, bởi họ cũng bị bóp nghẹt bởi cái nghèo. Người mẹ dù yêu thương con nhưng phải kìm nén tình cảm, buộc con chịu khổ để “tự độ cái thân” trong tương lai. Qua nhân vật Dần, Nam Cao không chỉ tố cáo sự bất công trong xã hội, mà còn bày tỏ lòng thương cảm sâu sắc với những kiếp người bị đẩy vào vòng luẩn quẩn nghèo đói. Nhân vật là minh chứng sinh động cho bi kịch số phận và những nỗ lực không thành của con người trong xã hội phong kiến đầy khắc nghiệt.