Trịnh Hồng Quân

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Trịnh Hồng Quân
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu1

Thể thơ: Tự do.

Câu 2

Một số từ ngữ, hình ảnh miêu tả kí ức tuổi học trò: “sân trường”, “cây phượng gù”, “tà áo mỏng”, “ve kêu cháy ruột”, “sách giáo khoa xưa”, “mái trường như bóng mẹ”, “tấm bảng xanh bát ngát”

Câu 3

– Biện pháp nghệ thuật: Điệp ngữ “Thôi đừng” điệp lại ở đầu mỗi khổ thơ

– Nhấn mạnh tâm trạng lưu luyến, tiếc nuối, day dứt khi nhớ về tuổi học trò; khắc sâu lời tự nhủ bản thân biết chấp nhận sự trôi đi của thời gian, trân trọng quá khứ; thể hiện tình yêu sự gắn bó với thầy cô và mái trường.

-Tạo nhịp thơ chậm rãi, trầm lắng, hoài niệm, giúp kết nối các hình ảnh và ý thơ một cách mạch lạc, thống nhất, tạo nên điệp khúc trong thơ, làm tăng tính nhạc cho ngôn ngữ thơ.

Câu4

Bài thơ thể hiện mạch cảm xúc hoài niệm, tiếc nuối và tri ân của nhân vật trữ tình khi mùa thu đến.Trước hết là nỗi buồn man mác trước sự đổi thay của thời gian, sự tiếc nuối khi nhận ra không thể níu giữ được những gì đã qua.Tiếp đó là nỗi hoài niệm nhớ thương tuổi trẻ, có xen lẫn những suy tư sâu lắng về sự hi sinh của thế hệ đi trước, cũng như trăn trở về cuộc đời và những giá trị lớn lao.Mạch cảm xúc kết lại bằng lòng biết ơn, lời tri ân quá khứ, thầy cô, mái trường, nơi nuôi dưỡng tâm hồn, chắp cánh ước mơ cho con người. Mạch cảm xúc của nhân vật trữ tình trong bài thơ diễn ra theo dòng chảy của sự tiếc nuối —>hoài niệm —> tri ân, tạo nên một bài thơ nhẹ nhàng nhưng đầy lắng đọng. Điều này giúp bài thơ không chỉ mang màu sắc hoài niệm mà còn có giá trị nhân văn sâu sắc, nhắc nhở mỗi người về sự trân trọng những điều tốt đẹp trong quá khứ.

Câu 5.

Từ noiij dung văn bản em rút ra đc bài học về cách ứng xử đúng đắn với quá khứ cuar mình là không oán trách, không luyến tiếc bi lụy mà chấp nhận, trân trọng, biết ơn và xem đó là động lực để tiếp tục sống tốt trong hiện tại.Đồng thời, nó nhắc nhở chúng ta giữ gìn những giá trị tinh thần cao đẹp, đặc biệt là tình nghĩa thầy trò, tình cảm với mái trường những điều luôn có ý nghĩa trong suốt cuộc đời mỗi con người.Dù xã hội có thay đổi, công nghệ có phát triển, con người vẫn cần giữ gìn những giá trị cốt lõi như tình thầy trò, tình bạn, sự hiếu nghĩa với cha mẹ, lòng biết ơn đối với quê hương và cội nguồn.

Câu 1. Phương thức biểu đạt chính
tự sự kết hợp miêu tả và biểu cảm.


Câu 2. Các tác phẩm của nhà văn Andersen được gợi nhắc
– Truyện cổ tích “Hoàng tử và nàng tiên cá
– Truyện “Que diêm cuối cùng”

Câu 3. Tác dụng của việc gợi nhắc Andersen

Tạo liên kết cực mạnh giữa cổ tích và thực tại: Kết hợp hình tượng cổ tích làm tăng chiều sâu biểu cảm, khiến nỗi khao khát tình yêu, mong ước hạnh phúc của “tôi” trở nên vừa mơ mộng vừa chân thực.

Gợi không khí li kì, lãng mạn: Gợi nhớ những câu chuyện nổi tiếng, độc giả dễ dâng lên cảm giác hoài niệm, mộng mơ.

Ẩn dụ cho số phận con người: Chân dung nàng tiên cá bất hạnh, cô bé bán diêm lạnh lẽo được đặt song song với nhân vật trữ tình, làm nổi bật bi kịch “hoàng tử vô tình” và khát vọng tình yêu trọn vẹn.


Câu 4. Phân tích biện pháp tu từ so sánh
Câu thơ:

“Biển mặn mòi như nước mắt của em,”
– So sánh “biển” với “nước mắt”: Tạo liên tưởng sâu sắc về vị mặn chát, thể hiện nỗi buồn, nỗi cô đơn của “em”
-Hiệu quả biểu cảm: Đưa nỗi niềm nhân vật trữ tình vào không gian thiên nhiên rộng lớn, làm cho cảm xúc ấy càng trở nên bao la, day dứt. Biển dù hùng vĩ nhưng qua ánh nhìn “tôi” lại chỉ là chỗ dựa cho nỗi buồn của “em”, làm nổi bật thân phận nhỏ bé, mong manh của nàng tiên.

Câu 5. Cảm nhận về vẻ đẹp nhân vật trữ tình trong khổ cuối


Nhân vật trữ tình hiện lên như một linh hồn dịu dàng, kiên cường giữa sóng gió: dù “tuyết lạnh” phủ đầy tương lai và “bão tố” rình rập, em vẫn được ru vào giấc ngủ êm đềm, như được che chở bởi tình yêu bao la. Sự hy sinh âm thầm của em được ẩn dụ qua “que diêm cuối cùng” cháy vẹn tròn, dù ngắn ngủi vẫn rực sáng ý chí và khát vọng. Tâm hồn em, vừa mộng mơ lại vừa bi ai, gợi liên tưởng đến những nàng tiên và cô bé bán diêm trong cổ tích, mang vẻ đẹp trong sáng nhưng đầy bi kịch. Chính sự tương phản giữa cái đẹp tinh khiết và khổ đau đời thường đã tạo nên sức quyến rũ lạ kỳ, khiến người đọc cảm thấy xót thương đồng thời ngưỡng mộ. Trong khổ thơ cuối, em không chỉ là biểu tượng của tình yêu bất diệt mà còn là minh chứng cho sức mạnh nội tâm, vẹn nguyên dù thử thách có khắc nghiệt đến đâu.

Câu 1. Phương thức biểu đạt chính
tự sự kết hợp miêu tả và biểu cảm.


Câu 2. Các tác phẩm của nhà văn Andersen được gợi nhắc
– Truyện cổ tích “Hoàng tử và nàng tiên cá
– Truyện “Que diêm cuối cùng”

Câu 3. Tác dụng của việc gợi nhắc Andersen

Tạo liên kết cực mạnh giữa cổ tích và thực tại: Kết hợp hình tượng cổ tích làm tăng chiều sâu biểu cảm, khiến nỗi khao khát tình yêu, mong ước hạnh phúc của “tôi” trở nên vừa mơ mộng vừa chân thực.

Gợi không khí li kì, lãng mạn: Gợi nhớ những câu chuyện nổi tiếng, độc giả dễ dâng lên cảm giác hoài niệm, mộng mơ.

Ẩn dụ cho số phận con người: Chân dung nàng tiên cá bất hạnh, cô bé bán diêm lạnh lẽo được đặt song song với nhân vật trữ tình, làm nổi bật bi kịch “hoàng tử vô tình” và khát vọng tình yêu trọn vẹn.


Câu 4. Phân tích biện pháp tu từ so sánh
Câu thơ:

“Biển mặn mòi như nước mắt của em,”
– So sánh “biển” với “nước mắt”: Tạo liên tưởng sâu sắc về vị mặn chát, thể hiện nỗi buồn, nỗi cô đơn của “em”
-Hiệu quả biểu cảm: Đưa nỗi niềm nhân vật trữ tình vào không gian thiên nhiên rộng lớn, làm cho cảm xúc ấy càng trở nên bao la, day dứt. Biển dù hùng vĩ nhưng qua ánh nhìn “tôi” lại chỉ là chỗ dựa cho nỗi buồn của “em”, làm nổi bật thân phận nhỏ bé, mong manh của nàng tiên.

Câu 5. Cảm nhận về vẻ đẹp nhân vật trữ tình trong khổ cuối


Nhân vật trữ tình hiện lên như một linh hồn dịu dàng, kiên cường giữa sóng gió: dù “tuyết lạnh” phủ đầy tương lai và “bão tố” rình rập, em vẫn được ru vào giấc ngủ êm đềm, như được che chở bởi tình yêu bao la. Sự hy sinh âm thầm của em được ẩn dụ qua “que diêm cuối cùng” cháy vẹn tròn, dù ngắn ngủi vẫn rực sáng ý chí và khát vọng. Tâm hồn em, vừa mộng mơ lại vừa bi ai, gợi liên tưởng đến những nàng tiên và cô bé bán diêm trong cổ tích, mang vẻ đẹp trong sáng nhưng đầy bi kịch. Chính sự tương phản giữa cái đẹp tinh khiết và khổ đau đời thường đã tạo nên sức quyến rũ lạ kỳ, khiến người đọc cảm thấy xót thương đồng thời ngưỡng mộ. Trong khổ thơ cuối, em không chỉ là biểu tượng của tình yêu bất diệt mà còn là minh chứng cho sức mạnh nội tâm, vẹn nguyên dù thử thách có khắc nghiệt đến đâu.

Câu 1. Phương thức biểu đạt chính
tự sự kết hợp miêu tả và biểu cảm.


Câu 2. Các tác phẩm của nhà văn Andersen được gợi nhắc
– Truyện cổ tích “Hoàng tử và nàng tiên cá
– Truyện “Que diêm cuối cùng”

Câu 3. Tác dụng của việc gợi nhắc Andersen

Tạo liên kết cực mạnh giữa cổ tích và thực tại: Kết hợp hình tượng cổ tích làm tăng chiều sâu biểu cảm, khiến nỗi khao khát tình yêu, mong ước hạnh phúc của “tôi” trở nên vừa mơ mộng vừa chân thực.

Gợi không khí li kì, lãng mạn: Gợi nhớ những câu chuyện nổi tiếng, độc giả dễ dâng lên cảm giác hoài niệm, mộng mơ.

Ẩn dụ cho số phận con người: Chân dung nàng tiên cá bất hạnh, cô bé bán diêm lạnh lẽo được đặt song song với nhân vật trữ tình, làm nổi bật bi kịch “hoàng tử vô tình” và khát vọng tình yêu trọn vẹn.


Câu 4. Phân tích biện pháp tu từ so sánh
Câu thơ:

“Biển mặn mòi như nước mắt của em,”
– So sánh “biển” với “nước mắt”: Tạo liên tưởng sâu sắc về vị mặn chát, thể hiện nỗi buồn, nỗi cô đơn của “em”
-Hiệu quả biểu cảm: Đưa nỗi niềm nhân vật trữ tình vào không gian thiên nhiên rộng lớn, làm cho cảm xúc ấy càng trở nên bao la, day dứt. Biển dù hùng vĩ nhưng qua ánh nhìn “tôi” lại chỉ là chỗ dựa cho nỗi buồn của “em”, làm nổi bật thân phận nhỏ bé, mong manh của nàng tiên.

Câu 5. Cảm nhận về vẻ đẹp nhân vật trữ tình trong khổ cuối


Nhân vật trữ tình hiện lên như một linh hồn dịu dàng, kiên cường giữa sóng gió: dù “tuyết lạnh” phủ đầy tương lai và “bão tố” rình rập, em vẫn được ru vào giấc ngủ êm đềm, như được che chở bởi tình yêu bao la. Sự hy sinh âm thầm của em được ẩn dụ qua “que diêm cuối cùng” cháy vẹn tròn, dù ngắn ngủi vẫn rực sáng ý chí và khát vọng. Tâm hồn em, vừa mộng mơ lại vừa bi ai, gợi liên tưởng đến những nàng tiên và cô bé bán diêm trong cổ tích, mang vẻ đẹp trong sáng nhưng đầy bi kịch. Chính sự tương phản giữa cái đẹp tinh khiết và khổ đau đời thường đã tạo nên sức quyến rũ lạ kỳ, khiến người đọc cảm thấy xót thương đồng thời ngưỡng mộ. Trong khổ thơ cuối, em không chỉ là biểu tượng của tình yêu bất diệt mà còn là minh chứng cho sức mạnh nội tâm, vẹn nguyên dù thử thách có khắc nghiệt đến đâu.

Tình cảm con người vẫn luôn vẹn nguyên, ngay cả trong chiến tranh và sau khi hòa bình lập lại.Nhân vật "tôi" giữ trọn lời hứa với Minh, thể hiện tình đồng đội sâu nặng và sự trân trọng những ước mơ dang dở. Lá thư vương máu là biểu tượng cho hy sinh và khát khao yêu thương của người lính trẻ

Tình cảm con người vẫn luôn vẹn nguyên, ngay cả trong chiến tranh và sau khi hòa bình lập lại.Nhân vật "tôi" giữ trọn lời hứa với Minh, thể hiện tình đồng đội sâu nặng và sự trân trọng những ước mơ dang dở. Lá thư vương máu là biểu tượng cho hy sinh và khát khao yêu thương của người lính trẻ

Tình cảm con người vẫn luôn vẹn nguyên, ngay cả trong chiến tranh và sau khi hòa bình lập lại.Nhân vật "tôi" giữ trọn lời hứa với Minh, thể hiện tình đồng đội sâu nặng và sự trân trọng những ước mơ dang dở. Lá thư vương máu là biểu tượng cho hy sinh và khát khao yêu thương của người lính trẻ

Tình cảm con người vẫn luôn vẹn nguyên, ngay cả trong chiến tranh và sau khi hòa bình lập lại.Nhân vật "tôi" giữ trọn lời hứa với Minh, thể hiện tình đồng đội sâu nặng và sự trân trọng những ước mơ dang dở. Lá thư vương máu là biểu tượng cho hy sinh và khát khao yêu thương của người lính trẻ

Tình cảm con người vẫn luôn vẹn nguyên, ngay cả trong chiến tranh và sau khi hòa bình lập lại.Nhân vật "tôi" giữ trọn lời hứa với Minh, thể hiện tình đồng đội sâu nặng và sự trân trọng những ước mơ dang dở. Lá thư vương máu là biểu tượng cho hy sinh và khát khao yêu thương của người lính trẻ

Tình cảm con người vẫn luôn vẹn nguyên, ngay cả trong chiến tranh và sau khi hòa bình lập lại.Nhân vật "tôi" giữ trọn lời hứa với Minh, thể hiện tình đồng đội sâu nặng và sự trân trọng những ước mơ dang dở. Lá thư vương máu là biểu tượng cho hy sinh và khát khao yêu thương của người lính trẻ