

Vũ Đặng Hiếu
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1: Xác định dấu hiệu hình thức cho biết ngôi kể được sử dụng trong đoạn trích.
Dấu hiệu hình thức cho biết đoạn trích sử dụng ngôi kể thứ ba là việc tác giả dùng các đại từ như "Nết", "cô", "anh", "chị", "mẹ", "em" để kể về nhân vật và các sự kiện, mà không phải là "tôi" hay "chúng tôi" của nhân vật tự kể. Ngôi kể thứ ba tạo ra một cái nhìn khách quan, toàn cảnh về diễn biến và nội tâm nhân vật.
Câu 2: Chỉ ra 02 chi tiết miêu tả hình ảnh bếp lửa ở đoạn trích.
Hai chi tiết miêu tả hình ảnh bếp lửa:
"Những cái bếp bằng đất vắt nặn nên bởi bàn tay khéo léo, khói chỉ lan lờ mờ trong cỏ như sương ban mai rồi tan dần, lửa thì đậu lại."
"Ngọn lửa được ấp ủ trong lòng người con gái đồng bằng."
"Những chiến sĩ hành quân trên Trường Sơn chợt trông thấy một ánh lửa hồng, một mái nhà, cái bờ giậu bằng cây sắn có rặng mồng tơi leo, đàn gà lợn trong chuồng, bên đường một mái tóc cặp buông lơi, một kiểu chít khăn mỏ quạ, một nước da con gái đang sốt rét, một ánh mắt đằm thắm vồn vã: “Các anh người quê ở đâu ta?”."
Câu 3: Tác giả đã sử dụng cách kể chuyện đan xen giữa những sự kiện diễn ra ở hiện tại và trong dòng hồi ức của nhân vật Nết. Nhận xét về tác dụng của cách kể chuyện này.
Cách kể chuyện đan xen giữa hiện tại (Nết làm việc ở trạm phẫu thuật, nghe tiếng rừng, nhận thư Khuê, trò chuyện với Dự) và hồi ức (những kỉ niệm về mẹ, về em trai, về cuộc sống ở quê nhà) mang lại những tác dụng nổi bật:
-Làm sâu sắc nội tâm nhân vật Nết: Cách kể này giúp người đọc thấu hiểu rõ hơn thế giới nội tâm phong phú, mâu thuẫn giữa trách nhiệm, sự kiên cường ở hiện tại và nỗi nhớ nhà, tình cảm gia đình sâu nặng trong quá khứ của Nết. Những hồi ức chi tiết, sống động về mẹ, về em khiến nỗi nhớ nhà của Nết trở nên cụ thể, chân thực và day dứt hơn.
Tạo sự đối lập và tăng kịch tính: Sự đối lập giữa khung cảnh chiến trường ác liệt, đầy gian khổ ở hiện tại và những hình ảnh bình dị, yên ả của quê nhà trong hồi ức làm nổi bật sự hy sinh lớn lao của Nết nói riêng và những người lính, thanh niên xung phong nói chung. Điều này tạo nên sức nặng cảm xúc và tăng tính bi tráng cho câu chuyện.
Giải thích hành động và cảm xúc của nhân vật: Những hồi ức giúp lí giải nguyên nhân cho nỗi nhớ nhà da diết, sự kiên cường nén chặt nỗi đau của Nết khi biết tin gia đình gặp nạn (qua lá thư của Khuê). Chúng cho thấy nguồn sức mạnh tinh thần đã nuôi dưỡng cô chiến đấu.
Câu 4: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng ngôn ngữ thân mật trong các câu văn sau: Nết nhớ ngày ở nhà, cô thường giả vờ xắn ống tay áo dọa đùa thằng em bé nhất: “Hiên ra đây chị gội đầu nào?”. Thằng bé sợ nhất là bị bế đi gội đầu liền khóc thét om cả nhà và lần nào Nết cũng bị mẹ mắng: “Cái con quỷ này lớn xác chỉ khỏe trêu em!”.
Việc sử dụng ngôn ngữ thân mật (từ ngữ xưng hô "chị", "thằng em", "u ơi", "cái con quỷ này", "em") và các câu nói đối thoại trực tiếp trong đoạn văn trên mang lại hiệu quả sâu sắc:
- Tạo không khí gia đình ấm cúng, gần gũi: Những lời nói, cách xưng hô thân mật tái hiện chân thực không khí sinh hoạt thường ngày, sự gắn bó và tình cảm ruột thịt trong gia đình Nết. Điều này làm cho hình ảnh gia đình trở nên sống động, bình dị và đáng nhớ.
-Khắc họa tính cách nhân vật:
-Lời nói của Nết ("Hiên ra đây chị gội đầu nào?") cho thấy Nết là người chị yêu thương, có chút tinh nghịch, thích trêu đùa em nhưng cũng rất gần gũi.
- Lời mắng yêu của mẹ ("Cái con quỷ này lớn xác chỉ khỏe trêu em!") thể hiện sự bao dung, ấm áp, đậm chất thôn quê của người mẹ, đồng thời cho thấy mối quan hệ mẹ con rất đỗi tự nhiên, chân thành.
-Tăng tính hiện thực và biểu cảm: Ngôn ngữ thân mật, gần gũi với đời sống hằng ngày giúp câu chuyện thêm phần chân thực, cuốn hút. Nó không chỉ kể lại sự việc mà còn truyền tải cảm xúc, mang đến cho người đọc cảm giác như đang chứng kiến trực tiếp cảnh sinh hoạt gia đình Nết. Những câu nói này khơi gợi nỗi nhớ nhà, sự mất mát của Nết một cách trực diện và đầy ám ảnh.
Câu 5: Câu nói của Nết "Không bao giờ tao chịu khóc đâu Dự ạ, lúc xong việc ở đây rồi thì tao sẽ khóc." gợi cho anh/chị những suy nghĩ gì về cách mỗi người đối diện với nghịch cảnh trong cuộc sống (trình bày trong khoảng 10 dòng)?
Câu nói của Nết "Không bao giờ tao chịu khóc đâu Dự ạ, lúc xong việc ở đây rồi thì tao sẽ khóc." gợi cho tôi suy nghĩ sâu sắc về sức mạnh ý chí và khả năng nén nỗi đau để hoàn thành mục tiêu của con người khi đối diện với nghịch cảnh.
Trong cuộc sống, ai cũng có những lúc phải đối mặt với khó khăn, mất mát tột cùng. Câu nói của Nết cho thấy một thái độ sống kiên cường: thay vì gục ngã trước nỗi đau (mẹ và em đã chết), cô chọn chuyển hóa cảm xúc tiêu cực thành động lực hành động. Nết hiểu rõ trách nhiệm của mình ở hiện tại (chuẩn bị đón thương binh, trả thù cho người thân đã mất) quan trọng hơn việc để cảm xúc chi phối. Cô "hoãn" nỗi đau, tự hứa với bản thân rằng sẽ khóc, nhưng chỉ khi mọi việc đã xong, khi cô đã hoàn thành sứ mệnh của mình. Đây là một cách đối diện với nghịch cảnh rất mạnh mẽ, cho thấy sự trưởng thành và ý chí phi thường. Nó nhắc nhở chúng ta rằng, đôi khi, để vượt qua bão giông, chúng ta cần gạt bỏ cảm xúc cá nhân sang một bên, tập trung vào những gì cần làm để đạt được mục tiêu, để rồi sau đó, khi mọi thứ tạm lắng, ta mới cho phép mình được yếu lòng và chữa lành.
Bài thơ "Khán Thiên gia thi hữu cảm" của
Nguyễn Ái Quốc thể hiện quan điểm về vai trò của thơ ca trong thời đại mới. Hai câu đầu nhận xét rằng thơ xưa thường tập trung vào thiên nhiên với những hình ảnh đẹp như núi, sông, trăng, gió. Tuy nhiên, hai câu sau lại khẳng định thơ hiện đại cần có "thép", tức là phải phản ánh tinh thần chiến đấu, ý chí cách mạng. Nhà thơ không chỉ sáng tác mà còn phải "xung phong", dấn thân vào cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc. Bài thơ có cấu tứ tương phản rõ nét giữa thơ xưa và thơ nay, thể hiện tư tưởng tiến bộ của Nguyễn Ái Quốc về chức năng của thi ca. Qua đó, tác giả khẳng định rằng trong hoàn cảnh đất nước bị áp bức, thơ không chỉ để ngợi ca cái đẹp mà còn là vũ khí đấu tranh cách mạng.
Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản trên
Bài thơ được viết theo thể thất ngôn tứ tuyệt Đường luật.
Câu 2. Xác định luật của bài thơ
Bài thơ tuân theo niêm luật của thất ngôn tứ tuyệt Đường luật, với đặc điểm:
- Bốn câu, mỗi câu bảy chữ.
- Vần bằng, gieo vẫn ở các câu 2 và 4 ("phong" - "xung phong").
- Bố cục gồm hai phần: Hai cu đầu nêu nhận xét về thơ xưa, hai câu sau thể hiện quan điểm về thơ hiện đại.
Câu 3. Phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ mà em ấn tượng trong bài thơ
Một biện pháp tu từ nổi bật trong bài thơ là liệt kê (ở câu 2):
"Sơn thủy yên hoa tuyết nguyệt phong"
(Núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió).
• Tác dụng: Câu thơ liệt kê các hình ảnh quen thuộc trong thơ ca cổ điển, nhấn mạnh đặc điểm của thơ xưa là tập trung vào vẻ đẹp thiên nhiên. Đồng thời, câu thơ này tạo sự tương phản mạnh mẽ với hai câu sau, làm nổi bật quan điểm mới về thơ hiện đại.
Câu 4. Vì sao tác giả cho rằng "Hiện đại thi trung ưng hữu thiết, / Thi gia dã yếu hội xung phong."?
- Nguyễn Ái Quốc khẳng định rằng thơ hiện đại không chỉ đơn thuần phản ánh cái đẹp của thiên nhiên mà còn phải có "thép" - tức là phải thể hiện tinh thần chiến đấu, ý chí cách mạng, sự mạnh mẽ, kiên cường.
- Trong hoàn cảnh đất nước lúc bấy giờ, thơ không chỉ để ngâm vịnh mà còn phải góp phần cổ vũ nhân dân đứng lên đấu tranh giành độc lập. Nhà thơ không thể chỉ làm người quan sát mà phải trực tiếp "xung phong", dấn thân vào cuộc chiến vì dân tộc.
Câu 5. Nhận xét về cấu tứ của bài thơ
Bài thơ có cấu tứ tương phản, gồm hai phần rõ rệt:
- Hai câu đầu: Nhận xét về thơ xưa - đề cao vẻ đẹp thiên nhiên, nhẹ nhàng, lãng mạn.
- Hai câu sau: Bày tỏ quan điểm về thơ hiện đại - phải có chất thép, gắn với nhiệm vụ đấu tranh cách mạng.
Cách xây dựng cấu tứ này giúp bài thơ có sự đối lập rõ nét, làm nổi bật tư tưởng cách mạng của tác giả, đồng thời thể hiện quan điểm về vai trò của thơ ca trong thời đại mới.