Hoàng Đức Anh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Hoàng Đức Anh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1: Xác định dấu hiệu hình thức cho biết ngôi kể được sử dụng trong đoạn trích.

Dấu hiệu hình thức cho biết đoạn trích sử dụng ngôi kể thứ ba là việc tác giả dùng các đại từ như "Nết", "cô", "anh", "chị", "mẹ", "em" để kể về nhân vật và các sự kiện, mà không phải là "tôi" hay "chúng tôi" của nhân vật tự kể. Ngôi kể thứ ba tạo ra một cái nhìn khách quan, toàn cảnh về diễn biến và nội tâm nhân vật.

Câu 2: Chỉ ra 02 chi tiết miêu tả hình ảnh bếp lửa ở đoạn trích.

Hai chi tiết miêu tả hình ảnh bếp lửa:

"Những cái bếp bằng đất vắt nặn nên bởi bàn tay khéo léo, khói chỉ lan lờ mờ trong cỏ như sương ban mai rồi tan dần, lửa thì đậu lại."

"Ngọn lửa được ấp ủ trong lòng người con gái đồng bằng."

"Những chiến sĩ hành quân trên Trường Sơn chợt trông thấy một ánh lửa hồng, một mái nhà, cái bờ giậu bằng cây sắn có rặng mồng tơi leo, đàn gà lợn trong chuồng, bên đường một mái tóc cặp buông lơi, một kiểu chít khăn mỏ quạ, một nước da con gái đang sốt rét, một ánh mắt đằm thắm vồn vã: “Các anh người quê ở đâu ta?”."

Câu 3: Tác giả đã sử dụng cách kể chuyện đan xen giữa những sự kiện diễn ra ở hiện tại và trong dòng hồi ức của nhân vật Nết. Nhận xét về tác dụng của cách kể chuyện này.

Cách kể chuyện đan xen giữa hiện tại (Nết làm việc ở trạm phẫu thuật, nghe tiếng rừng, nhận thư Khuê, trò chuyện với Dự) và hồi ức (những kỉ niệm về mẹ, về em trai, về cuộc sống ở quê nhà) mang lại những tác dụng nổi bật:

-Làm sâu sắc nội tâm nhân vật Nết: Cách kể này giúp người đọc thấu hiểu rõ hơn thế giới nội tâm phong phú, mâu thuẫn giữa trách nhiệm, sự kiên cường ở hiện tại và nỗi nhớ nhà, tình cảm gia đình sâu nặng trong quá khứ của Nết. Những hồi ức chi tiết, sống động về mẹ, về em khiến nỗi nhớ nhà của Nết trở nên cụ thể, chân thực và day dứt hơn.

Tạo sự đối lập và tăng kịch tính: Sự đối lập giữa khung cảnh chiến trường ác liệt, đầy gian khổ ở hiện tại và những hình ảnh bình dị, yên ả của quê nhà trong hồi ức làm nổi bật sự hy sinh lớn lao của Nết nói riêng và những người lính, thanh niên xung phong nói chung. Điều này tạo nên sức nặng cảm xúc và tăng tính bi tráng cho câu chuyện.

Giải thích hành động và cảm xúc của nhân vật: Những hồi ức giúp lí giải nguyên nhân cho nỗi nhớ nhà da diết, sự kiên cường nén chặt nỗi đau của Nết khi biết tin gia đình gặp nạn (qua lá thư của Khuê). Chúng cho thấy nguồn sức mạnh tinh thần đã nuôi dưỡng cô chiến đấu.

Câu 4: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng ngôn ngữ thân mật trong các câu văn sau: Nết nhớ ngày ở nhà, cô thường giả vờ xắn ống tay áo dọa đùa thằng em bé nhất: “Hiên ra đây chị gội đầu nào?”. Thằng bé sợ nhất là bị bế đi gội đầu liền khóc thét om cả nhà và lần nào Nết cũng bị mẹ mắng: “Cái con quỷ này lớn xác chỉ khỏe trêu em!”.

Việc sử dụng ngôn ngữ thân mật (từ ngữ xưng hô "chị", "thằng em", "u ơi", "cái con quỷ này", "em") và các câu nói đối thoại trực tiếp trong đoạn văn trên mang lại hiệu quả sâu sắc:

- Tạo không khí gia đình ấm cúng, gần gũi: Những lời nói, cách xưng hô thân mật tái hiện chân thực không khí sinh hoạt thường ngày, sự gắn bó và tình cảm ruột thịt trong gia đình Nết. Điều này làm cho hình ảnh gia đình trở nên sống động, bình dị và đáng nhớ.

-Khắc họa tính cách nhân vật:

-Lời nói của Nết ("Hiên ra đây chị gội đầu nào?") cho thấy Nết là người chị yêu thương, có chút tinh nghịch, thích trêu đùa em nhưng cũng rất gần gũi.

- Lời mắng yêu của mẹ ("Cái con quỷ này lớn xác chỉ khỏe trêu em!") thể hiện sự bao dung, ấm áp, đậm chất thôn quê của người mẹ, đồng thời cho thấy mối quan hệ mẹ con rất đỗi tự nhiên, chân thành.

-Tăng tính hiện thực và biểu cảm: Ngôn ngữ thân mật, gần gũi với đời sống hằng ngày giúp câu chuyện thêm phần chân thực, cuốn hút. Nó không chỉ kể lại sự việc mà còn truyền tải cảm xúc, mang đến cho người đọc cảm giác như đang chứng kiến trực tiếp cảnh sinh hoạt gia đình Nết. Những câu nói này khơi gợi nỗi nhớ nhà, sự mất mát của Nết một cách trực diện và đầy ám ảnh.

Câu 5: Câu nói của Nết "Không bao giờ tao chịu khóc đâu Dự ạ, lúc xong việc ở đây rồi thì tao sẽ khóc." gợi cho anh/chị những suy nghĩ gì về cách mỗi người đối diện với nghịch cảnh trong cuộc sống (trình bày trong khoảng 10 dòng)?

Câu nói của Nết "Không bao giờ tao chịu khóc đâu Dự ạ, lúc xong việc ở đây rồi thì tao sẽ khóc." gợi cho tôi suy nghĩ sâu sắc về sức mạnh ý chí và khả năng nén nỗi đau để hoàn thành mục tiêu của con người khi đối diện với nghịch cảnh.

Trong cuộc sống, ai cũng có những lúc phải đối mặt với khó khăn, mất mát tột cùng. Câu nói của Nết cho thấy một thái độ sống kiên cường: thay vì gục ngã trước nỗi đau (mẹ và em đã chết), cô chọn chuyển hóa cảm xúc tiêu cực thành động lực hành động. Nết hiểu rõ trách nhiệm của mình ở hiện tại (chuẩn bị đón thương binh, trả thù cho người thân đã mất) quan trọng hơn việc để cảm xúc chi phối. Cô "hoãn" nỗi đau, tự hứa với bản thân rằng sẽ khóc, nhưng chỉ khi mọi việc đã xong, khi cô đã hoàn thành sứ mệnh của mình. Đây là một cách đối diện với nghịch cảnh rất mạnh mẽ, cho thấy sự trưởng thành và ý chí phi thường. Nó nhắc nhở chúng ta rằng, đôi khi, để vượt qua bão giông, chúng ta cần gạt bỏ cảm xúc cá nhân sang một bên, tập trung vào những gì cần làm để đạt được mục tiêu, để rồi sau đó, khi mọi thứ tạm lắng, ta mới cho phép mình được yếu lòng và chữa lành.


Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản trên là biểu cảm.

Câu 2. Văn bản gợi nhắc đến những tác phẩm của nhà văn Andersen như nàng tiên cá (qua hình ảnh "nàng tiên bé nhỏ", "muôn trùng sóng bể", "biển mặn mòi") và cô bé bán diêm (qua hình ảnh "đêm Andersen", "tuyết lạnh", "bão tố", "thạch thảo nở hoa bốn mùa dang dở", "que diêm cuối cùng").

Câu 3. Việc gợi nhắc các tác phẩm của nhà văn Andersen trong văn bản có tác dụng:— Tạo ra một không gian cổ tích, mơ mộng, quen thuộc, khơi gợi những ký ức tuổi thơ và những niềm tin trong sáng về tình yêu.

-Liên hệ, so sánh nhân vật trữ tình hoặc đối tượng trữ tình với những nhân vật nổi tiếng trong truyện cổ Andersen, qua đó làm nổi bật những phẩm chất, trạng thái cảm xúc tương đồng (sự kiếm tìm, niềm tin, nỗi buồn, sự hy sinh)

- Tăng thêm chiều sâu ý nghĩa cho bài thơ, gợi ra những suy ngẫm về tình yêu, sự mất mát và những giá trị vĩnh cửu.

Câu 4. Biện pháp tu từ so sánh "Biển mặn mòi như nước mắt của em" có giá trị:

-Gợi hình: Miêu tả sự mặn mà đặc trưng của biển cả một cách cụ thể, sinh động.

-Biểu cảm: Diễn tả một cách sâu sắc nỗi buồn, sự đau khổ, có thể là sự chia ly hoặc những trắc trở trong tình yêu của "em". Sự so sánh này cho thấy nỗi buồn ấy lớn lao, thấm thía như chính vị mặn của biển.

-Liên tưởng: Tạo ra mối liên hệ giữa vẻ bao la, vô tận của biển với sự sâu sắc, dai dẳng của cảm xúc.

Câu 5. Trong khổ thơ cuối, vẻ đẹp của nhân vật trữ tình được thể hiện qua:

- Sự thấu hiểu, đồng cảm sâu sắc: Nhân vật trữ tình gọi "đêm Andersen", chia sẻ những khắc nghiệt ("tuyết lạnh", "bão tố") và cả những điều dang dở ("thạch thảo nở hoa bốn mùa dang dở") mà "em" có thể đang trải qua.

-Niềm tin và sự trân trọng tình yêu: Dù trong hoàn cảnh khó khăn nhất ("que diêm cuối cùng"), nhân vật trữ tình vẫn tin vào sức mạnh và sự trọn vẹn của tình yêu ("sẽ cháy trọn tình yêu").

-Sự dịu dàng, chở che: Lời ru "Thôi ngủ đi nào" thể hiện sự quan tâm, muốn xoa dịu những nỗi đau và lo lắng của "em".

Nhìn chung, khổ thơ cuối cho thấy một trái tim giàu tình yêu thương, sự sẻ chia và niềm tin vào những giá trị tốt đẹp, ngay cả trong những hoàn cảnh khắc nghiệt nhất.


Câu 1. Đoạn trích trên được viết theo thể thơ tự do.


Câu 2. Hai hình ảnh trong đoạn trích cho thấy sự khắc nghiệt của thiên nhiên miền Trung là:


- Nắng và cát (khổ 1)


-Gió bão là tốt tươi như cỏ (khổ 2)


Câu 3. Những dòng thơ "Miền Trung/ Eo đất này thắt đáy lưng ong/ Cho tình người đọng mật"


-giúp em hiểu rằng dù thiên nhiên khắc nghiệt, địa hình khó khăn, con người miền Trung vẫn giàu tình thương, gắn bó và quý trọng tình nghĩa, như mật ong được chắt chiu từ những điều kiện khó khăn.


Câu 4. Việc vận dụng thành ngữ "mồng tơi không kịp rớt" trong dòng thơ "Mảnh đất nghèo mồng tơi không kịp rớt"


có tác dụng nhấn mạnh sự nghèo khó, cằn cỗi đến mức ngay cả một loài cây dễ sống, dễ rụng hạt như mồng tơi cũng không thể phát triển được. Nó gợi lên một hình ảnh về sự thiếu thốn, khắc nghiệt của mảnh đất.


Câu 5. Tình cảm của tác giả đối với miền Trung được thể hiện trong đoạn trích là một tình cảm xót xa, thương cảm sâu sắc trước những khó khăn, vất vả của mảnh đất và con người nơi đây. Đồng thời, tác giả cũng thể hiện sự trân trọng vẻ đẹp tiềm ẩn trong tình người dù trong hoàn cảnh khắc nghiệt, và một niềm mong mỏi, tha thiết hướng về quê hương.

Câu 1. Thể thơ của đoạn trích là thơ tự do.


Câu 2. Trong đoạn trích, nhân vật trữ tình bày tỏ lòng biết ơn đối với:


-Những cánh sẻ nâu


-Mẹ


-Trò chơi tuổi nhỏ ("Chuyền chuyền một...")


-Những dấu chân trên đường xa


Câu 3. Dấu ngoặc kép trong dòng thơ "Chuyền chuyền một..." miệng, tay buông bắt có công dụng trích dẫn trực tiếp tên một trò chơi dân gian quen thuộc của tuổi thơ.


Câu 4. Phép lặp cú pháp "Biết ơn..." ở đầu mỗi khổ thơ có hiệu quả nhấn mạnh tình cảm biết ơn sâu sắc, bao trùm của nhân vật trữ tình đối với những điều bình dị đã góp phần hình thành nên cuộc sống và tâm hồn của người đó. Nó tạo ra nhịp điệu trang trọng, tha thiết cho toàn đoạn trích.


Câu 5. Với em thông điệp có ý nghĩa nhất trong đoạn trích là sự trân trọng những điều nhỏ bé, bình dị xung quanh đã âm thầm nuôi dưỡng và định hình nên con người mình. Từ cánh sẻ, tình mẹ, trò chơi đến những dấu chân vô tình trên đường, tất cả đều góp phần tạo nên những giá trị sâu sắc trong cuộc sống.

To: The Wildlife Magazine

From: Duc anh

Subject: The Threats Facing Tigers and Possible Solutions

Date: 17/3/2025

 

Introduction

 

This report describes the threats facing tigers, one of the most endangered species in the world, and suggests some solutions to help protect them from extinction.

 

Threats

 

Research has shown that habitat loss is one of the biggest threats to tigers. Deforestation caused by logging, agriculture, and urban expansion has destroyed their natural environment, making it difficult for them to find food and shelter.

 

Another serious threat is poaching. Tigers are illegally hunted for their skins, bones, and other body parts, which are used in traditional medicine and sold on the black market. Despite strict laws, illegal wildlife trade continues to endanger tiger populations.

 

Solutions

 

One solution is to strengthen anti-poaching laws and increase patrols in protected areas to prevent illegal hunting.

 

Second, it is important to expand and restore tiger habitats by reforesting degraded areas and creating wildlife corridors that connect different tiger populations.

 

In addition, we should raise public awareness about tiger conservation through education campaigns and encourage responsible tourism that supports wildlife protection.

 

Conclusion

 

In conclusion, there are significant threats to the survival of tigers, but with stronger laws, habitat restoration, and public support, we can help protect them. Therefore, we recommend immediate action from governments, conservation organizations, and individuals to ensure a future for these magnificent creatures.

 

Bài thơ Khán "Thiên gia thi" hữu cảm thể hiện quan điểm của Hồ Chí Minh về thơ ca.Hai câu đầu đề cập đến đặc trưng của thơ cổ, thường miêu tả thiên nhiên đẹp đẽ như núi, sông, hoa, trăng, tuyết, gió... Đây là phong cách thơ trữ tình quen thuộc, thiên về thưởng thức cái đẹp. Tuy nhiên, hai câu sau nhấn mạnh rằng thơ hiện đại cần có "thép", mang tinh thần chiến đấu, phục vụ cách mạng. Nhà thơ không chỉ viết mà còn phải"xung phong", góp phần vào sự nghiệp đấu tranh của dân tộc. Quan điểm này thể hiện tư tưởng nghệ thuật vị nhân sinh của Hồ Chí Minh: thơ không chỉ để ngâm vịnh mà còn là vũ khí chiến đấu. Bài thơ ngắn gọn nhưng hàm súc, thể hiện tinh thần cách mạng mạnh mẽ của Bác trong thơ ca.
 

 

Câu 1:

Bài thơ viết theo thể thất ngôn tứ tuyệt

Đường luật.

Câu 2:

Bài thơ tuân theo luật thất ngôn tứ tuyệt, gồm 4 câu, mỗi câu 7 chữ, vần bằng ở cuối câu 1, 2, 4.

Câu 3:

Biện pháp liệt kê trong câu "Sơn thủy yên hoa tuyết nguyệt phong" giúp:

  • Nhấn mạnh thơ xưa thường miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên.
  • Làm nổi bật sự khác biệt giữa thơ xưa và thơ nay.
     

 

Câu 4:

Bác Hồ cho rằng thơ hiện đại cần có "thép"

VÌ:

  • Thơ không chỉ tả cảnh mà còn phải cổ vũ cách mạng.
  • Nhà thơ cũng phải "xung phong", góp phần đấu tranh cứu nước.

Câu 5:

Bài thơ có cấu tứ đối lập:

  • Hai câu đầu: Thơ xưa yêu cảnh đẹp thiên nhiên.
  • Hai câu sau: Thơ nay cần có tinh thần chiến đấu.
  • Thể hiện quan điểm thơ phải gắn với cách mạng, phục vụ kháng chiến.

Câu 1: Thể thơ của văn bản là thể thơ lục bát 

Câu 2 : cụm từ " chín nhớ mười mong " diễn tả nỗi nhớ da diết , sâu sắc , không ngừng nghỉ . Đây là cách nói mang tính cường điệu , nhấn mạnh tâm trạng tương tư mãnh liệt của nhân vật trữ tình

Câu 3 : biện pháp tu từ được sủ dụng trong câu thơ là biện pháp : nhân hoá 

Câu thơ " Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông " nhân hoá thôn Đoài như một con người có cảm xúc , biết " nhớ " thôn Đông . Cách diễn đạt này lmf tăng tính biểu cảm , khiến không gian và địa danh trở nên gần gũi , gắn bó , đồng thời thể hiện tâm trạng nhớ nhung của nhân vật trữ tình một cách sâu sắc , tinh tế. 
Câu 4 : Hai dòng thơ " Bao giờ bến mới gặp đò ?/Hoa khuê các buóm giang hồ gặp nhau ?" Gợi lên cảm giác mong mỏi và chờ đợi . Hình ảnh " bến " và " đò " là ẩn dụ cho sự gặp gỡ của hai người yêu nhau còn " hoa khuê các " và " bướm giang hồ " gợi lên sự khác biệt về hoàn cảnh , môi trường sống . Dòng thơ mang nỗi niềm khắc khoải , vừa thiết tha vừa đây hi vọng được đoàn tụ . 
Câu 5 : Nội dung bài thơ : Bài thơ Tương tư diễn tả nỗi nhớ nhung da diết và tình yêu đơn phương chân thành , mộc mạc của chàng trai dành cho cô gái  . Qua đó , tác giả cũng khắc hoạ vẻ đẹp của tình yêu quê hương đằm thắm , mang phong vị đồng quê giản dị nhieng sâu sắc 

 

 

 Câu 1: thể thoe của văn bản là thể thơ Tự Do

câu 2 : chủ đề bài thơ là nỗi khổ đau và dại khờ của con người khi yêu , do yêu sai cách thiếu kiểm soát và không hiểu rõ giá trị của tình yêu 

Câu 3 : cấu trúc được tác giả lặp lại nhiều lần trong bài thơ là "người ta khổ vì..."

tác dụng 

- nhấn mạnh những nguyên nhân dẫn đến đau khổ trong tình yêu  - tạo nhịp điệu cho bài thơ , giúp độc giả dễ ghi nhớ và cảm nhận sự dăn vặt , dại khờ trong tình yêu - thể hiện sự chiêm nghiệm sâu sắc của tác giả về bản chất của tình yêu và con người  Câu 4 : Nội dung bài thơ : Bài thoe nói về những đau khổ , khổ sở mà con người phải chịu đựng khi yêu một cách thiếu chín chắn , sai đối tượng hoặc không kiểm soát cảm xúc . Tác giả thể hiện sự chiêm nghiệm sâu sắc về nguyên nhân và hậu quả của tình yêu sai lầm , đồng thời gửi gắm lời cảnh tình rằng cần tỉnh táo và sáng suốt khi yêu  Câu 5: 

Cảm nhận của tác giả về tình yêu trong bài thơ:

Xuân Diệu nhìn nhận tình yêu như một con dao hai lưỡi. Tình yêu đẹp đẽ nhưng dễ dẫn đến khổ đau nếu con người yêu một cách mù quáng, dại khờ hoặc không kiểm soát bản thân. Bài thơ thể hiện một sự tiếc nuối, đau xót, nhưng đồng thời cũng là một lời cảnh tỉnh về việc cần sáng suốt và hiểu đúng giá trị của tình yêu.