Hoàng Trung Hiếu

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Hoàng Trung Hiếu
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1.

Trên tuyến đường Trường Sơn khốc liệt, giữa bom đạn chiến tranh, vẻ đẹp tâm hồn của những con người như Nết đã tỏa sáng, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc. Đó là vẻ đẹp của nỗi nhớ quê hương da diết, của một cô gái dù đã quen với gian khổ nơi rừng núi nhưng vẫn không nguôi thương mẹ, thương em, thương mái nhà nhỏ nơi đồng bằng. Nét đẹp ấy còn được thể hiện ở tình cảm gia đình sâu nặng, qua những kỷ niệm giản dị mà xúc động bên người mẹ tảo tần, những đứa em thơ. Đặc biệt, vẻ đẹp tâm hồn Nết còn toát lên ở ý chí kiên cường, tinh thần hy sinh, biết kìm nén nỗi đau để dồn toàn bộ sức lực cho công việc cứu thương, phục vụ chiến đấu. Từ hình ảnh Nết, ta thấy được phẩm chất cao quý của thế hệ trẻ trong kháng chiến chống Mỹ: yêu nước, yêu gia đình, dũng cảm, giàu nội tâm. Vẻ đẹp ấy chính là biểu tượng tinh thần của một dân tộc anh hùng, vượt lên gian khổ để gìn giữ tự do, độc lập.

Câu 2

Trong hành trình sống và trưởng thành, con người không chỉ cần lý trí để đưa ra những lựa chọn đúng đắn, mà còn cần cảm xúc để thấu hiểu bản thân, yêu thương người khác và sống một cuộc đời có ý nghĩa. Bộ phim hoạt hình Inside Out (Những mảnh ghép cảm xúc) đã phản ánh một cách sáng tạo vấn đề quen thuộc ấy, khi mô phỏng thế giới nội tâm của cô bé Riley – nơi các cảm xúc như Niềm Vui, Nỗi Buồn, Giận Dữ, Lo Âu... được nhân hóa thành những nhân vật cùng nhau điều khiển tâm trí cô. Bộ phim gợi lên một thông điệp sâu sắc: cảm xúc, dù tích cực hay tiêu cực, đều có vai trò thiết yếu trong đời sống con người.

Cảm xúc là những rung động tự nhiên, xuất hiện khi con người tiếp xúc với thế giới xung quanh hoặc đối diện với chính mình. Đó có thể là niềm vui khi thành công, nỗi buồn khi mất mát, sự tức giận khi bị tổn thương hay nỗi sợ hãi khi đứng trước điều không thể kiểm soát. Trong phim, Riley – cô bé đang bước vào tuổi dậy thì – đã gặp nhiều biến động tâm lý khi phải thích nghi với môi trường sống mới. Ban đầu, Riley tìm cách lảng tránh nỗi buồn để chỉ giữ niềm vui. Nhưng rồi cô nhận ra rằng: nỗi buồn cũng quan trọng không kém niềm vui, vì nó giúp cô kết nối với cha mẹ, thừa nhận tổn thương và tìm lại chính mình.

Trong đời sống thực tế, cảm xúc là chiếc la bàn nội tâm giúp con người nhận diện bản thân. Khi ta vui hay buồn, giận hay sợ, đó là lúc ta hiểu được điều gì khiến mình hạnh phúc hay bất an. Cảm xúc cũng là động lực và cảnh báo trong hành vi – nó thúc đẩy ta hành động hoặc nhắc nhở ta cần điều chỉnh. Một người biết lắng nghe cảm xúc sẽ dễ dàng điều tiết bản thân hơn trong những tình huống căng thẳng. Ngoài ra, cảm xúc còn đóng vai trò kết nối xã hội, là cầu nối của sự cảm thông, yêu thương và chia sẻ giữa con người với nhau.

Tuy nhiên, cảm xúc cũng cần được quản trị một cách thông minh. Không phải lúc nào cũng có thể sống theo cảm xúc một cách tự do, vì nếu thiếu lý trí, cảm xúc có thể khiến ta hành động sai lầm. Điều quan trọng là con người phải học cách chấp nhận tất cả các loại cảm xúc – kể cả tiêu cực, thay vì lảng tránh hay đè nén. Bởi lẽ, chính những cảm xúc như nỗi buồn, lo âu hay tức giận lại là một phần thiết yếu để giúp ta trưởng thành và nhân ái hơn.

Bộ phim Inside Out không chỉ chạm đến trái tim người xem bằng hình ảnh sinh động, mà còn khiến ta nhìn lại cách mình sống với cảm xúc. Trong một thế giới đầy biến động và áp lực như hiện nay, biết lắng nghe và hiểu được cảm xúc là một kỹ năng sống quan trọng. Đó là cách mỗi người học cách thấu hiểu chính mình, sống chân thật với người khác và trở thành phiên bản tốt nhất của bản thân.


Câu 1.

Trên tuyến đường Trường Sơn khốc liệt, giữa bom đạn chiến tranh, vẻ đẹp tâm hồn của những con người như Nết đã tỏa sáng, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc. Đó là vẻ đẹp của nỗi nhớ quê hương da diết, của một cô gái dù đã quen với gian khổ nơi rừng núi nhưng vẫn không nguôi thương mẹ, thương em, thương mái nhà nhỏ nơi đồng bằng. Nét đẹp ấy còn được thể hiện ở tình cảm gia đình sâu nặng, qua những kỷ niệm giản dị mà xúc động bên người mẹ tảo tần, những đứa em thơ. Đặc biệt, vẻ đẹp tâm hồn Nết còn toát lên ở ý chí kiên cường, tinh thần hy sinh, biết kìm nén nỗi đau để dồn toàn bộ sức lực cho công việc cứu thương, phục vụ chiến đấu. Từ hình ảnh Nết, ta thấy được phẩm chất cao quý của thế hệ trẻ trong kháng chiến chống Mỹ: yêu nước, yêu gia đình, dũng cảm, giàu nội tâm. Vẻ đẹp ấy chính là biểu tượng tinh thần của một dân tộc anh hùng, vượt lên gian khổ để gìn giữ tự do, độc lập.

Câu 2

Trong hành trình sống và trưởng thành, con người không chỉ cần lý trí để đưa ra những lựa chọn đúng đắn, mà còn cần cảm xúc để thấu hiểu bản thân, yêu thương người khác và sống một cuộc đời có ý nghĩa. Bộ phim hoạt hình Inside Out (Những mảnh ghép cảm xúc) đã phản ánh một cách sáng tạo vấn đề quen thuộc ấy, khi mô phỏng thế giới nội tâm của cô bé Riley – nơi các cảm xúc như Niềm Vui, Nỗi Buồn, Giận Dữ, Lo Âu... được nhân hóa thành những nhân vật cùng nhau điều khiển tâm trí cô. Bộ phim gợi lên một thông điệp sâu sắc: cảm xúc, dù tích cực hay tiêu cực, đều có vai trò thiết yếu trong đời sống con người.

Cảm xúc là những rung động tự nhiên, xuất hiện khi con người tiếp xúc với thế giới xung quanh hoặc đối diện với chính mình. Đó có thể là niềm vui khi thành công, nỗi buồn khi mất mát, sự tức giận khi bị tổn thương hay nỗi sợ hãi khi đứng trước điều không thể kiểm soát. Trong phim, Riley – cô bé đang bước vào tuổi dậy thì – đã gặp nhiều biến động tâm lý khi phải thích nghi với môi trường sống mới. Ban đầu, Riley tìm cách lảng tránh nỗi buồn để chỉ giữ niềm vui. Nhưng rồi cô nhận ra rằng: nỗi buồn cũng quan trọng không kém niềm vui, vì nó giúp cô kết nối với cha mẹ, thừa nhận tổn thương và tìm lại chính mình.

Trong đời sống thực tế, cảm xúc là chiếc la bàn nội tâm giúp con người nhận diện bản thân. Khi ta vui hay buồn, giận hay sợ, đó là lúc ta hiểu được điều gì khiến mình hạnh phúc hay bất an. Cảm xúc cũng là động lực và cảnh báo trong hành vi – nó thúc đẩy ta hành động hoặc nhắc nhở ta cần điều chỉnh. Một người biết lắng nghe cảm xúc sẽ dễ dàng điều tiết bản thân hơn trong những tình huống căng thẳng. Ngoài ra, cảm xúc còn đóng vai trò kết nối xã hội, là cầu nối của sự cảm thông, yêu thương và chia sẻ giữa con người với nhau.

Tuy nhiên, cảm xúc cũng cần được quản trị một cách thông minh. Không phải lúc nào cũng có thể sống theo cảm xúc một cách tự do, vì nếu thiếu lý trí, cảm xúc có thể khiến ta hành động sai lầm. Điều quan trọng là con người phải học cách chấp nhận tất cả các loại cảm xúc – kể cả tiêu cực, thay vì lảng tránh hay đè nén. Bởi lẽ, chính những cảm xúc như nỗi buồn, lo âu hay tức giận lại là một phần thiết yếu để giúp ta trưởng thành và nhân ái hơn.

Bộ phim Inside Out không chỉ chạm đến trái tim người xem bằng hình ảnh sinh động, mà còn khiến ta nhìn lại cách mình sống với cảm xúc. Trong một thế giới đầy biến động và áp lực như hiện nay, biết lắng nghe và hiểu được cảm xúc là một kỹ năng sống quan trọng. Đó là cách mỗi người học cách thấu hiểu chính mình, sống chân thật với người khác và trở thành phiên bản tốt nhất của bản thân.


Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản là trữ tình: tác giả bày tỏ tâm trạng, kỷ niệm và khát khao tình yêu dưới hình thức lời ru, tiếng hát mang màu sắc cổ tích.

Câu 2. Đoạn thơ gợi nhắc đến hai tác phẩm nổi tiếng của Andersen:
– “Nàng tiên cá bé nhỏ” (The Little Mermaid), qua hình ảnh “nàng tiên bé nhỏ”.
– “Cô bé bán diêm” (The Little Match Girl), qua hình ảnh “Que diêm cuối cùng”.

Câu 3. Việc nhắc đến Andersen vừa tạo không khí huyền ảo, dịu dàng của cổ tích, vừa liên tưởng giữa tình yêu đời thực với những câu chuyện buồn – đẹp của Andersen, giúp tăng độ sâu về cảm xúc và khơi gợi nỗi day dứt, mong chờ kỳ diệu.

Câu 4. Ở câu “Biển mặn mòi như nước mắt của em”, so sánh đã:

  • Liên kết nỗi buồn của nhân vật trữ tình với hình ảnh biển rộng, sâu thẳm;
  • Khắc họa rõ độ đắng cay, xót xa của cô gái;
  • Tạo liên tưởng chân thực, khiến người đọc vừa cảm nhận được vị mặn vừa đồng cảm với nỗi niềm.

Câu 5. Trong khổ cuối, nhân vật trữ tình hiện lên vừa mong manh vừa kiên định:

  • Mong bình yên (“Thôi ngủ đi em…”),
  • Mang trong mình khát vọng vẹn nguyên (“Que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu”).
    Vẻ đẹp của họ là sự kết hợp giữa ngây thơ, hình ảnh cổ tích và sức mạnh nội tâm biết chờ đợi, sẵn sàng hy sinh cho tình yêu.

Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản là trữ tình: tác giả bày tỏ tâm trạng, kỷ niệm và khát khao tình yêu dưới hình thức lời ru, tiếng hát mang màu sắc cổ tích.

Câu 2. Đoạn thơ gợi nhắc đến hai tác phẩm nổi tiếng của Andersen:
– “Nàng tiên cá bé nhỏ” (The Little Mermaid), qua hình ảnh “nàng tiên bé nhỏ”.
– “Cô bé bán diêm” (The Little Match Girl), qua hình ảnh “Que diêm cuối cùng”.

Câu 3. Việc nhắc đến Andersen vừa tạo không khí huyền ảo, dịu dàng của cổ tích, vừa liên tưởng giữa tình yêu đời thực với những câu chuyện buồn – đẹp của Andersen, giúp tăng độ sâu về cảm xúc và khơi gợi nỗi day dứt, mong chờ kỳ diệu.

Câu 4. Ở câu “Biển mặn mòi như nước mắt của em”, so sánh đã:

  • Liên kết nỗi buồn của nhân vật trữ tình với hình ảnh biển rộng, sâu thẳm;
  • Khắc họa rõ độ đắng cay, xót xa của cô gái;
  • Tạo liên tưởng chân thực, khiến người đọc vừa cảm nhận được vị mặn vừa đồng cảm với nỗi niềm.

Câu 5. Trong khổ cuối, nhân vật trữ tình hiện lên vừa mong manh vừa kiên định:

  • Mong bình yên (“Thôi ngủ đi em…”),
  • Mang trong mình khát vọng vẹn nguyên (“Que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu”).
    Vẻ đẹp của họ là sự kết hợp giữa ngây thơ, hình ảnh cổ tích và sức mạnh nội tâm biết chờ đợi, sẵn sàng hy sinh cho tình yêu.

Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản là trữ tình: tác giả bày tỏ tâm trạng, kỷ niệm và khát khao tình yêu dưới hình thức lời ru, tiếng hát mang màu sắc cổ tích.

Câu 2. Đoạn thơ gợi nhắc đến hai tác phẩm nổi tiếng của Andersen:
– “Nàng tiên cá bé nhỏ” (The Little Mermaid), qua hình ảnh “nàng tiên bé nhỏ”.
– “Cô bé bán diêm” (The Little Match Girl), qua hình ảnh “Que diêm cuối cùng”.

Câu 3. Việc nhắc đến Andersen vừa tạo không khí huyền ảo, dịu dàng của cổ tích, vừa liên tưởng giữa tình yêu đời thực với những câu chuyện buồn – đẹp của Andersen, giúp tăng độ sâu về cảm xúc và khơi gợi nỗi day dứt, mong chờ kỳ diệu.

Câu 4. Ở câu “Biển mặn mòi như nước mắt của em”, so sánh đã:

  • Liên kết nỗi buồn của nhân vật trữ tình với hình ảnh biển rộng, sâu thẳm;
  • Khắc họa rõ độ đắng cay, xót xa của cô gái;
  • Tạo liên tưởng chân thực, khiến người đọc vừa cảm nhận được vị mặn vừa đồng cảm với nỗi niềm.

Câu 5. Trong khổ cuối, nhân vật trữ tình hiện lên vừa mong manh vừa kiên định:

  • Mong bình yên (“Thôi ngủ đi em…”),
  • Mang trong mình khát vọng vẹn nguyên (“Que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu”).
    Vẻ đẹp của họ là sự kết hợp giữa ngây thơ, hình ảnh cổ tích và sức mạnh nội tâm biết chờ đợi, sẵn sàng hy sinh cho tình yêu.

Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản trên.

Bài thơ "Khán ‘Thiên gia thi’ hữu cảm" được viết theo thể thất ngôn tứ tuyệt Đường luật. Đây là một thể thơ Đường phổ biến, mỗi bài có bốn câu, mỗi câu bảy chữ, có niêm luật và vần điệu chặt chẽ.


Câu 2. Xác định luật của bài thơ.

Bài thơ tuân theo luật của thể thất ngôn tứ tuyệt Đường luật với các đặc điểm sau:

  • Vần: Bài thơ gieo vần bằng ở cuối câu 2 và câu 4 ("phong" – "xung phong").

  • Niêm luật:

    • Các câu đối nhau về ý và hình thức.

    • Cặp câu đầu miêu tả thơ xưa, cặp câu sau thể hiện quan điểm về thơ hiện đại.

  • Nhịp điệu: Nhịp 4/3 hoặc 2/2/3, tạo nên âm hưởng hài hòa, trang trọng.


Câu 3. Phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ mà em ấn tượng trong bài thơ.

Một trong những biện pháp tu từ nổi bật trong bài thơ là phép đối:

  • Cặp đối trong hai câu đầu:

    • "Sơn thủy yên hoa tuyết nguyệt phong" (Núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió)
      → Hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp, giàu chất thơ của văn học cổ.

  • Cặp đối trong hai câu sau:

    • "Hiện đại thi trung ưng hữu thiết" (Trong thơ thời nay nên có thép)

    • "Thi gia dã yếu hội xung phong" (Nhà thơ cũng phải biết xung phong)
      → Nhấn mạnh sự khác biệt giữa thơ xưa và thơ nay, yêu cầu thơ hiện đại phải mạnh mẽ, mang tinh thần chiến đấu.

💡 Tác dụng:

  • Làm nổi bật sự tương phản giữa thơ cổ và thơ hiện đại.

  • Nhấn mạnh quan điểm của tác giả về vai trò của thơ trong thời đại cách mạng: không chỉ đẹp mà còn phải có sức mạnh, mang tính chiến đấu.


Câu 4. Vì sao tác giả lại cho rằng: “Hiện đại thi trung ưng hữu thiết, / Thi gia dã yếu hội xung phong”?

Tác giả Hồ Chí Minh đưa ra quan điểm này vì:

  • Bối cảnh lịch sử: Thời kỳ đấu tranh giành độc lập (1939 – 1945), đất nước lâm vào cảnh lầm than, nhân dân chịu áp bức.

  • Vai trò của thơ ca:

    • "Hữu thiết" (có thép): Thơ không chỉ để thưởng thức mà còn phải có sức mạnh, thể hiện tinh thần đấu tranh, khích lệ lòng yêu nước.

    • "Hội xung phong" (biết xung phong): Nhà thơ không chỉ viết mà còn phải hành động, góp phần vào sự nghiệp cách mạng.

💡 Ý nghĩa:

  • Khẳng định trách nhiệm của thơ ca hiện đại: Phải phản ánh thực tiễn, có tính chiến đấu, truyền cảm hứng cho phong trào cách mạng.

  • Phù hợp với tư tưởng Hồ Chí Minh: Nghệ thuật gắn liền với cuộc sống và phục vụ cách mạng.


Câu 5. Nhận xét về cấu tứ của bài thơ.

Bài thơ có cấu tứ so sánh, đối lập rõ ràng:

  • Hai câu đầu: Nhận xét về thơ ca truyền thống – chủ yếu ca ngợi thiên nhiên đẹp đẽ.

  • Hai câu sau: Đề xuất quan điểm về thơ hiện đại – cần có tính chiến đấu.

  • Tư tưởng cách mạng được thể hiện xuyên suốt:

    • Từ "ái thiên nhiên mỹ" (yêu vẻ đẹp thiên nhiên) đến "hữu thiết" (có thép) và "xung phong" (tiên phong hành động).

    • Nhấn mạnh sự thay đổi cần thiết trong thi ca để phù hợp với thời đại mới.

💡 Đánh giá:

  • Cấu trúc chặt chẽ, logic, đi từ nhận xét đến kết luận rõ ràng.

  • Ngôn ngữ cô đọng, súc tích, giàu hình ảnh.

  • Thể hiện tư tưởng cách mạng tiến bộ của Hồ Chí Minh về chức năng của thơ ca trong thời đại mới.

 

Câu 1

Bài thơ "Khán 'Thiên gia thi' hữu cảm" của Hồ Chí Minh thể hiện quan điểm sâu sắc về chức năng của thơ ca trong thời đại mới. Hai câu đầu gợi nhắc về đặc trưng của thơ cổ: thiên về miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên với hình ảnh "sơn thủy, yên hoa, tuyết, nguyệt, phong". Đây là những hình ảnh quen thuộc trong văn học cổ điển, giàu chất trữ tình nhưng phần lớn chỉ tập trung vào cái đẹp của thiên nhiên mà thiếu đi tinh thần đấu tranh. Hai câu sau thể hiện quan điểm cách mạng của tác giả: thơ hiện đại không chỉ mang vẻ đẹp nghệ thuật mà còn phải có tinh thần "hữu thiết" (có thép), nghĩa là mạnh mẽ, cứng cỏi, mang hơi thở của thời đại. Đồng thời, nhà thơ cũng phải biết "xung phong", dấn thân vào cuộc sống, gắn bó với nhân dân và cách mạng. Qua bài thơ, Hồ Chí Minh khẳng định rằng thơ ca không chỉ là phương tiện thể hiện cảm xúc mà còn là một vũ khí sắc bén trong công cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc. Quan điểm này vẫn giữ nguyên giá trị trong thời đại ngày nay, khi văn học nghệ thuật cần có trách nhiệm với xã hội và thời cuộc.

Câu 2

 

Mỗi dân tộc đều có những bản sắc riêng, đó có thể là văn hóa, lối sống, cách hành xử hay chỉ đơn thuần là những lời ăn tiếng nói, trang phục mình mặc và nhen nhóm cả trong suy nghĩ đến hành động. Tất cả đều tạo nên tâm hồn, phong thái Việt Nam rất riêng biệt.

Mỗi dân tộc đều tự hào về những bản sắc, những phong tục của riêng mình. Nếu như Trung Quốc hãnh diện vì nền văn hóa mấy ngàn năm đồ sộ, người Nhật lại khiêm tốn, đoàn kết trong khó khăn thì Việt Nam hoàn toàn có quyền tự hào về lịch sử hào hùng của cha ông mà ít dân tộc nào có được. Chúng ta có tinh thần dân tộc, đoàn kết một lòng, gan góc, dũng cảm chống lại kẻ thù xâm lược. Điều đó đã được Hồ chủ tịch khẳng định: “Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước. Đó là một truyền thống quý báu của ta. Từ xưa đến nay, mỗi khi Tổ quốc bị xâm lăng, thì tinh thần ấy lại sôi nổi, nó kết thành một làn sóng vô cùng mạnh mẽ, to lớn, nó lướt qua mọi sự nguy hiểm, khó khăn, nó nhấn chìm tất cả lũ bán nước và lũ cướp nước”.

Đến nay, tinh thần ấy vẫn luôn hiện hữu trong sâu thẳm tâm hồn người Việt Nam. Đó còn là sự đoàn kết, sẻ chia, tương thân tương ái, “lá lành đùm lá rách”. Thế nhưng, hơi thở của cuộc sống hiện đại dường như đang ảnh hưởng không ít đến bản sắc văn hóa dân tộc. Thế hệ trẻ bây giờ nhanh nhạy hơn, năng động hơn, hiện đại hơn. Nhưng trong cái năng động, hiện đại đó còn có rất nhiều điều đáng suy ngẫm. Đầu tiên là từ những cái dễ thấy nhất như đi đứng, nói năng, ăn mặc, phục trang. Xu hướng chung của giới trẻ là bắt chước, học theo phim nước ngoài, theo các diễn viên, ca sĩ nổi tiếng. Những mái tóc nhuộm nhiều màu, những bộ quần áo cộc cỡn, những cử chỉ đầy kiểu cách, những câu nói lẫn lộn Anh - Việt … đó là biểu hiện của một thứ văn hóa đua đòi phù phiếm. Sự chân phương, giản dị mà lịch lãm, trang nhã vốn là biểu hiện truyền thống của người Việt Nam đã không được nhiều bạn trẻ quan tâm, để ý. Chạy theo những hình thức như vậy cũng là biểu hiện của việc quay lưng lại với bản sắc văn hóa dân tộc, ở một chiều sâu khó thấy hơn là quan niệm, cách nghĩ, lối sống. Điều đó thật đáng buồn và đáng lên án.

Để bản sắc dân tộc không bị mai một và thái hóa, trước hết phải từ sự tự ý thức của mỗi người, phải thực sự thấy được giá trị của văn hóa dân tộc - đã và đang ăn sâu vào máu thịt của mỗi người dân máu đỏ da vàng. Gia đình, cộng đồng cũng phải chung sức, chung lòng để tô đậm thêm nữa những giá trị văn hóa đó trong sự trà trộn của những luồng văn hóa khác. Nhưng giữ gìn ở đây không đồng nghĩa với ôm khư khư lấy những cái cổ hủ, lạc hậu. Phải biết chắt lọc, kế thừa và phát huy những giá trị tốt đẹp nhất, hãy bắt đầu ngay từ việc điều chỉnh hành vi, ý thức của bản thân mình.